1001 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Trần Phú (Tỉnh lộ 684 cũ) - Phường Nghĩa Đức |
Đường vào bệnh xá - Ngã ba bà mù |
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1002 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Trần Phú (Tỉnh lộ 684 cũ) - Phường Nghĩa Đức |
Ngã ba bà mù - Đường vào cổng trại giam |
1.179.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1003 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Trần Phú (Tỉnh lộ 684 cũ) - Phường Nghĩa Đức |
Đường vào cổng trại giam - Km 4 |
907.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1004 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Đức |
Km 4 (tiếp giáp với đường Trần Phú) - Km 6 (giáp ranh xã Đắk Ha) |
604.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1005 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Đức |
Km 4 (tiếp giáp với đường Trần Phú) - Km 6 (giáp ranh xã Đắk Ha) |
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1006 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Lý Thái Tổ (đường D1 cũ) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Đức |
Đường 23/4 - Hết đường nhựa |
2.413.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1007 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Lý Thái Tổ (đường D1 cũ) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Đức |
Đường 23/5 - Hết đường nhựa |
1.993.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1008 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Lý Thái Tổ (đường D1 cũ) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Đức |
Đường Lương Thế Vinh - Hết đường nhựa (ngã 3) |
1.848.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1009 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Lý Thái Tổ (đường D1 cũ) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Đức |
Đường Lương Thế Vinh - Hết đường nhựa (ngã 3) |
1.428.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1010 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Lý Thái Tổ (đường D1 cũ) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Đức |
Hết đường nhựa - Khu tái định cư Đắk Nur B |
1.764.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1011 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Lý Thái Tổ (đường D1 cũ) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Đức |
Hết đường nhựa - Khu tái định cư Đắk Nur B |
1.344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1012 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Ama Jhao (đường D2 cũ) + Đường Cao Thắng (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Đức |
Đường 23/4 - Hết đường vòng nối với đường 23/3 (gần Sở Nội vụ) |
2.246.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1013 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Ama Jhao (đường D2 cũ) + Đường Cao Thắng (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Đức |
Đường 23/5 - Hết đường vòng nối với đường 23/3 (gần Sở Nội vụ) |
1.872.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1014 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường hẻm nối với đường Ama Jhao - Phường Nghĩa Đức |
Ngã ba đường hẻm nối với đường Ama Jhao - Hết đất nhà ông Trần Văn Diêu |
1.048.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1015 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Nguyễn Khuyến - Phường Nghĩa Đức |
Đường N’Trang Lơng - Đường Lương Thế Vinh |
2.376.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1016 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Lương Thế Vinh (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Đức |
Đường N’Trang Lơng - Hết đường Lương Thế Vinh |
2.052.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1017 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Lương Thế Vinh (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Đức |
Đường N’Trang Lơng - Hết đường Lương Thế Vinh |
1.596.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1018 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Hàm Nghi - Phường Nghĩa Đức |
Đường Hùng Vương - Đường Tản Đà |
1.572.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1019 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Nguyễn Hữu Thọ - Phường Nghĩa Đức |
Đường Hàm Nghi (Trục D1) - Đường Y Jút (Trục N3) |
1.123.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1020 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Tản Đà - Phường Nghĩa Đức |
Đường Hàm Nghi - Đường Y Jút (Trục N3) |
1.572.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1021 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Trần Khánh Dư - Phường Nghĩa Đức |
Đường Tản Đà - Đường Nguyễn Thượng Hiền |
1.310.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1022 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Hoàng Hoa Thám - Phường Nghĩa Đức |
Đường Tản Đà - Đường Nguyễn Thượng Hiền |
1.310.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1023 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Trần Đại Nghĩa - Phường Nghĩa Đức |
Đường Tản Đà - Đường Nguyễn Thượng Hiền |
1.310.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1024 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Y Jút - Phường Nghĩa Đức |
Đường Nguyễn Thượng Hiền - Giáp đường dây 500Kv (hết đường) |
1.310.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1025 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Nguyễn Trường Tộ - Phường Nghĩa Đức |
Ngã năm Hoàng Diệu - Nguyễn Thượng Hiền - Đường Hoàng Diệu |
1.310.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1026 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Hoàng Diệu - Phường Nghĩa Đức |
Ngã năm Nguyễn Thượng Hiền - Nguyễn Trường Tộ - Đường Y Jút (giáp đường dây 500Kv) |
936.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1027 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Khu Tái định cư đồi Đắk Nur (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Đức |
Nội các tuyến đường nhựa |
856.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1028 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Khu Tái định cư đồi Đắk Nur (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Đức |
Nội các tuyến đường nhựa |
672.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1029 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đất ở ven các đường nhựa, bê tông còn lại - Phường Nghĩa Đức |
Tổ dân phố 1, 2 |
331.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1030 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đất ở ven các đường nhựa, bê tông còn lại - Phường Nghĩa Đức |
Các tổ dân phố còn lại của phường |
327.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1031 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đất ở ven các đường đất thông 2 đầu còn lại - Phường Nghĩa Đức |
Tổ dân phố 1, 2 |
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1032 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đất ở ven các đường đất thông 2 đầu còn lại - Phường Nghĩa Đức |
Các tổ dân phố còn lại của phường |
237.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1033 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đất ở ven các đường đất cụt còn lại - Phường Nghĩa Đức |
Tổ dân phố 1, 2 |
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1034 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đất ở ven các đường đất cụt còn lại - Phường Nghĩa Đức |
Các tổ dân phố còn lại của phường |
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1035 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường bê tông sau trại giam Công an tỉnh (TDP5) - Phường Nghĩa Đức |
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1036 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Khu tái định cư Công An (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Đức |
Nội tuyến đường nhựa |
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1037 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Khu tái định cư Công An (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Đức |
Nội tuyến đường nhựa |
810.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1038 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Khu tái định cư Đắk Nia (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Đức |
Trục đường sau đồi đất sét (Nội tuyến đường nhựa) |
1.008.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1039 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Khu tái định cư Đắk Nia (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Đức |
Trục đường sau đồi đất sét (Nội tuyến đường nhựa) |
756.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1040 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Khu tái định cư Đắk Nur B (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Đức |
Nội tuyến đường nhựa |
856.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1041 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Khu tái định cư Đắk Nur B (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Đức |
Nội tuyến đường nhựa |
672.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1042 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đất ở các khu dân cư còn lại - Phường Nghĩa Đức |
|
151.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1043 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường nhựa Tổ dân phố 3 - Phường Nghĩa Đức |
Ngã ba bà mù - giáp ranh xã Đắk Nia |
567.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1044 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường bê tông hẻm 2 đường Trần Phú - Phường Nghĩa Đức |
Đường Trần Phú - giáp ranh xã Đắk Nia |
567.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1045 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường nhựa tổ dân phố 5 - Phường Nghĩa Đức |
Đường Trần Phú - đường vào Hồ câu Bi Bo |
486.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1046 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường bê tông tổ dân phố 5 - Phường Nghĩa Đức |
Đường Trần Phú - hết nhà anh Hiệp tổ trưởng tổ dân phố |
486.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1047 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Hoàng Sa - Phường Nghĩa Đức |
Giáp đường Lý Thái Tổ - đến hết đường |
756.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1048 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Khu tái định cư phía đông Hồ trung tâm (Ghi chú: Đối với các lô góc nhân thêm hệ số góc bằng 1,05) - Phường Nghĩa Đức |
Tiếp giáp đường Đ2 |
2.449.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1049 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Khu tái định cư phía đông Hồ trung tâm (Ghi chú: Đối với các lô góc nhân thêm hệ số góc bằng 1,05) - Phường Nghĩa Đức |
Tiếp giáp đường Đ27; ĐC3; T4 |
1.959.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1050 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Khu tái định cư phía đông Hồ trung tâm (Ghi chú: Đối với các lô góc nhân thêm hệ số góc bằng 1,05) - Phường Nghĩa Đức |
Tiếp giáp đường ĐC1; ĐC4; ĐC5; ĐC6; ĐC16; ĐC7; ĐC9; ĐC19 |
1.611.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1051 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Khu tái định cư Đắk Nur B -Giai đoạn 1 (đợt 3) - Phường Nghĩa Đức |
Tiếp giáp đường ĐC14 (từ lô 02-E2 đến lô 34-E2) |
682.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1052 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Khu tái định cư Đắk Nur B -Giai đoạn 1 (đợt 3) - Phường Nghĩa Đức |
Tiếp giáp đường ĐC9; ĐC15; ĐC17; ĐC18; ĐC19; ĐC20; ĐC21; ĐC22; ĐC23 |
952.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1053 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Nguyễn Tất Thành - Phường Nghĩa Thành |
Giáp ranh phường Quảng Thành - Đường Phan Bội Châu |
982.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1054 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Nguyễn Tất Thành - Phường Nghĩa Thành |
Đường Phan Bội Châu - Đường Hai Bà Trưng |
1.612.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1055 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Nguyễn Tất Thành - Phường Nghĩa Thành |
Đường Hai Bà Trưng - Đường vào Bộ đội biên phòng |
1.983.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1056 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Hai Bà Trưng - Phường Nghĩa Thành |
Đường Nguyễn Tất Thành - Đường Võ Thị Sáu (Thị đội) |
2.433.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1057 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Hai Bà Trưng - Phường Nghĩa Thành |
Đường Võ Thị Sáu (Thị đội) - Đường 23/3 |
3.819.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1058 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường 23/3 - Phường Nghĩa Thành |
Đường Nguyễn Tất Thành (Cầu Vượt) - Đường Hai Bà Trưng (Ngã tư hồ thiên Nga) |
3.217.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1059 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường 23/3 - Phường Nghĩa Thành |
Đường Hai Bà Trưng (Ngã tư hồ thiên Nga) - Cầu Đắk Nông |
5.386.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1060 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Ngô Mây - Phường Nghĩa Thành |
Đường Lý Tự Trọng - Cổng chào TDP 6 |
1.612.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1061 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Ngô Mây - Phường Nghĩa Thành |
Đường Tống Duy Tân - Cổng chào TDP 7 |
1.404.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1062 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Tống Duy Tân (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành |
Đường Nguyễn Tất Thành (Quốc lộ 14 cũ) - Đường Tôn Đức Thắng |
2.211.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1063 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Tống Duy Tân (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành |
Đường Nguyễn Tất Thành (Quốc lộ 14 cũ) - Đường Tôn Đức Thắng |
1.806.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1064 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Nguyễn Tri Phương (Hùng Vương cũ) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành |
Đường Chu Văn An - Đường 23/3 |
3.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1065 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Nguyễn Tri Phương (Hùng Vương cũ) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành |
Đường Chu Văn An - Đường 23/3 |
2.730.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1066 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Huỳnh Thúc Kháng (Trương Công Định cũ) - Phường Nghĩa Thành |
Đường 23/3 - Nguyễn Tri Phương - Đường Tôn Đức Thắng (Hai Bà Trưng cũ) |
8.991.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1067 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Trương Định (Lý Thường Kiệt cũ) - Phường Nghĩa Thành |
Cổng trại giam công an huyện (cũ) - Đường Huỳnh Thúc Kháng (Trần Hưng Đạo cũ) |
6.318.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1068 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Trương Định (Lý Thường Kiệt cũ) - Phường Nghĩa Thành |
Đường Huỳnh Thúc Kháng (Trần Hưng Đạo cũ) - Hết chợ thành phố |
20.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1069 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Trương Định (Lý Thường Kiệt cũ) - Phường Nghĩa Thành |
Hết chợ thành phố - Vào 50m (đường đi vào giáp chùa Pháp Hoa) |
1.638.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1070 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Sư Vạn Hạnh (đường đi sân Bay cũ) - Phường Nghĩa Thành |
Ngã ba chùa Pháp Hoa (Hùng Vương cũ) - Đường Tôn Đức Thắng (Hai Bà Trưng cũ) |
1.638.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1071 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Lý Tự Trọng - Phường Nghĩa Thành |
Đường Chu Văn An - Đường Đào Duy Từ |
1.512.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1072 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Bà Triệu - Phường Nghĩa Thành |
Đường Trương Định (Lý Thường Kiệt cũ) - Đường Tôn Đức Thắng |
20.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1073 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Đào Duy Từ - Phường Nghĩa Thành |
Đường Tôn Đức Thắng - Đường Ngô Mây |
1.123.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1074 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Chu Văn An - Phường Nghĩa Thành |
Đường Tôn Đức Thắng - Đường Nguyễn Tri Phương |
6.132.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1075 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Chu Văn An - Phường Nghĩa Thành |
Đường Nguyễn Tri Phương - Đường Huỳnh Thúc Kháng |
5.967.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1076 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Võ Thị Sáu (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành |
Đường Tôn Đức Thắng (Hai Bà Trưng cũ) - Hết nhà hộ sinh Đức Hạnh |
1.638.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1077 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Võ Thị Sáu (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành |
Đường Tôn Đức Thắng (Hai Bà Trưng cũ) - Hết nhà hộ sinh Đức Hạnh |
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1078 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Võ Thị Sáu (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành |
Hết nhà hộ sinh Đức Hạnh - Đường Hai Bà Trưng (Quốc lộ 14 cũ) |
1.404.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1079 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Võ Thị Sáu (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành |
Hết nhà hộ sinh Đức Hạnh - Đường Hai Bà Trưng (Quốc lộ 14 cũ) |
1.170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1080 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Quanh Chợ - Phường Nghĩa Thành |
Đường Trương Định (Lý Thường Kiệt cũ) - Đường Bà Triệu |
16.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1081 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Nguyễn Viết Xuân (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành |
Đường Tôn Đức Thắng - Đường Hai Bà Trưng (Quốc lộ 14 cũ) |
1.123.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1082 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Nguyễn Viết Xuân (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành |
Đường Tôn Đức Thắng - Đường Hai Bà Trưng (Quốc lộ 14 cũ) |
936.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1083 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Mạc Thị Bưởi - Phường Nghĩa Thành |
Đường Hai Bà Trưng (Quốc lộ 14 cũ) - Hết hồ Thiên Nga (Hồ Vịt cũ) |
1.512.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1084 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Mạc Thị Bưởi (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành |
Hết hồ Thiên Nga (Hồ Vịt cũ) - Hết đường |
1.216.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1085 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Mạc Thị Bưởi (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành |
Hết hồ Thiên Nga (Hồ Vịt cũ) - Hết đường |
1.014.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1086 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường trước Trường Tiểu học Phan Chu Trinh - Phường Nghĩa Thành |
Đường Mạc Thị Bưởi - Hết đường nhựa |
1.123.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1087 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Phan Bội Châu (đường liên thôn Nghĩa Tín cũ) - Phường Nghĩa Thành |
Ngã ba Nguyễn Tất Thành (Quốc lộ 14 cũ) - Hết đường (1310m) |
446.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1088 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Tôn Đức Thắng (Trục Bắc - Nam và một đoạn Hai Bà Trưng cũ) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành |
Đường Phan Bội Châu - Đường vào nhà hàng Dốc Võng |
1.944.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1089 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Tôn Đức Thắng (Trục Bắc - Nam và một đoạn Hai Bà Trưng cũ) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành |
Đường Phan Bội Châu - Đường vào nhà hàng Dốc Võng |
1.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1090 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Tôn Đức Thắng (Trục Bắc - Nam và một đoạn Hai Bà Trưng cũ) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành |
Đường đất (nhà hàng Dốc Võng) - Ngã tư đường Ngô Mây |
2.925.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1091 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Tôn Đức Thắng (Trục Bắc - Nam và một đoạn Hai Bà Trưng cũ) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành |
Đường đất (nhà hàng Dốc Võng) - Ngã tư đường Ngô Mây |
2.475.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1092 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Tôn Đức Thắng (Trục Bắc - Nam và một đoạn Hai Bà Trưng cũ) - Phường Nghĩa Thành |
Ngã tư đường Ngô Mây - Hết điện máy xanh |
4.299.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1093 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Tôn Đức Thắng (Trục Bắc - Nam và một đoạn Hai Bà Trưng cũ) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành |
Hết điện máy xanh - Đường Chu Văn An |
4.545.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1094 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Tôn Đức Thắng (Trục Bắc - Nam và một đoạn Hai Bà Trưng cũ) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành |
Hết điện máy xanh - Đường Chu Văn An |
4.095.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1095 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Tôn Đức Thắng (Hai Bà Trưng cũ) - Phường Nghĩa Thành |
Ngã ba đường Sư Vạn Hạnh giao với đường Tôn Đức Thắng - Đường Võ Thị Sáu |
4.176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1096 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Tôn Đức Thắng (Hai Bà Trưng cũ) - Phường Nghĩa Thành |
Đường Võ Thị Sáu - Đường Nguyễn Viết Xuân (đường TDP 3) |
6.604.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1097 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Tôn Đức Thắng (Hai Bà Trưng cũ) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành |
Đường Nguyễn Viết Xuân (đường TDP 3) - Đường 23/4 |
6.885.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1098 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Tôn Đức Thắng (Hai Bà Trưng cũ) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành |
Đường Nguyễn Viết Xuân (đường TDP 3) - Đường 23/5 |
6.375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1099 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường nhựa - Phường Nghĩa Thành |
Đường Chu Văn An (giáp Nhà hàng Bản Việt) - Đường Lý Tự Trọng |
1.512.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1100 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường vành đai hồ phường Nghĩa Thành - Phường Nghĩa Thành |
|
673.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |