STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
201 | Huyện Đắk Song | Đường tỉnh lộ 686 - Xã Đắk N'Drung | Ranh giới xã Nâm N’Jang - Hết nhà thờ Bu Roá | 385.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
202 | Huyện Đắk Song | Đường tỉnh lộ 686 - Xã Đắk N'Drung | Hết nhà thờ Bu Róa - Hội trường thôn 7 cũ | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
203 | Huyện Đắk Song | Đường tỉnh lộ 686 - Xã Đắk N'Drung | Hội trường thôn 7 cũ - Hết bưu điện | 845.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
204 | Huyện Đắk Song | Đường tỉnh lộ 686 - Xã Đắk N'Drung | Hết bưu điện - Ngã ba Công ty cà phê Đắk Nông | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
205 | Huyện Đắk Song | Đường tỉnh lộ 686 - Xã Đắk N'Drung | Ngã ba Công ty cà phê Đắk Nông - Giáp xã Đắk Búk So | 275.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
206 | Huyện Đắk Song | Đường đi thôn 10 - Xã Đắk N'Drung | Ranh giới xã Nâm N’Jang - Tỉnh lộ 686 | 176.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
207 | Huyện Đắk Song | Đường đi thôn 7 cũ - Xã Đắk N'Drung | Trạm y tế - Ngã ba nhà Hiền Loan | 132.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
208 | Huyện Đắk Song | Xã Đắk N'Drung | Đất ở khu dân cư còn lại | 50.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
209 | Huyện Đắk Song | Đường Tỉnh lộ 682 - Xã Đắk Hòa | Ranh giới xã Đắk Mol - Đập nước Đắk Mol | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
210 | Huyện Đắk Song | Đường Tỉnh lộ 682 - Xã Đắk Hòa | Km 0 (đập nước) - Nhà ông Tiếp | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
211 | Huyện Đắk Song | Đường Tỉnh lộ 682 - Xã Đắk Hòa | Nhà ông Tiếp - Ranh giới thôn rừng lạnh | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
212 | Huyện Đắk Song | Đường Tỉnh lộ 682 - Xã Đắk Hòa | Ranh giới thôn rừng lạnh - Hết Công ty lâm nghiệp Đắk Hòa | 168.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
213 | Huyện Đắk Song | Đường Tỉnh lộ 682 - Xã Đắk Hòa | Hết Công ty lâm nghiệp Đắk Hòa - Ranh giới xã Nam Bình | 195.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
214 | Huyện Đắk Song | Đường liên xã - Xã Đắk Hòa | Ngã ba Đắk Hoà (nhà bà Ngọc) - Ranh giới xã Đắk Mol (thôn Hà Nam Ninh) | 224.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
215 | Huyện Đắk Song | Đường liên xã - Xã Đắk Hòa | Đường liên thôn Đắk Hòa 2 cũ - Ranh giới xã Đắk Mol (thôn Hà Nam Ninh) | 154.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
216 | Huyện Đắk Song | Đường liên thôn - Xã Đắk Hòa | Thôn Đắk Sơn - Giáp tỉnh lộ 682 | 143.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
217 | Huyện Đắk Song | Đường liên thôn - Xã Đắk Hòa | Ngã tư (ông Đương) thôn Đắk Sơn 3 cũ - Ngã ba (ông Hòa) thôn Tân Bình 2 cũ | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
218 | Huyện Đắk Song | Đường liên thôn - Xã Đắk Hòa | Giáp tỉnh lộ 682 (cầu khỉ) - Hết đất ông Cao Tiến Đạt | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
219 | Huyện Đắk Song | Xã Đắk Hòa | Đất ở khu dân cư còn lại | 60.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
220 | Huyện Đắk Song | Đường Quốc lộ 14 - Xã Nam Bình | Giáp ranh giới xã Thuận Hạnh - Ngã ba Đức An (Trạm Y tế mới) | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
221 | Huyện Đắk Song | Đường Quốc lộ 14 - Xã Nam Bình | Ngã ba Đức An (Trạm Y tế mới) - Hết Trường Mẫu giáo Hoa Sen (Trạm Y tế cũ) | 840.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
222 | Huyện Đắk Song | Đường Quốc lộ 14 - Xã Nam Bình | Hết Trường Mẫu giáo Hoa Sen (Trạm Y tế cũ) - Cây xăng ông Diệm | 1.428 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
223 | Huyện Đắk Song | Đường Quốc lộ 14 - Xã Nam Bình | Cây xăng ông Diệm - Hết trụ sở đoàn 505 | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
224 | Huyện Đắk Song | Đường Quốc lộ 14 - Xã Nam Bình | Hết trụ sở đoàn 505 - Giáp ranh giới thị trấn Đức An | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
225 | Huyện Đắk Song | Đường Tỉnh lộ 682 - Xã Nam Bình | Km 0 Quốc lộ 14 (ngã ba rừng lạnh) - Km 0 + 450 m | 864.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
226 | Huyện Đắk Song | Đường Tỉnh lộ 682 - Xã Nam Bình | Km 0 + 450 m - Ranh giới xã Đắk Hòa | 576.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
227 | Huyện Đắk Song | Quốc lộ 14 C - Xã Nam Bình | Ngã ba Đức An Quốc lộ14C - Quốc lộ14C Km0 + 300m | 1.152.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
228 | Huyện Đắk Song | Quốc lộ 14 C - Xã Nam Bình | Quốc lộ14C Km0 + 300m - Cầu Thuận Hà | 912.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
229 | Huyện Đắk Song | Đường liên xã - Xã Nam Bình | Ngã ba đường nhà ông Tài - Hết cây xăng Cường Thảo | 1.248.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
230 | Huyện Đắk Song | Đường liên xã - Xã Nam Bình | Hết cây xăng Cường Thảo - Hết ranh giới xã Nam Bình | 691.200 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
231 | Huyện Đắk Song | Đường liên xã - Xã Nam Bình | Ngã ba đi thôn 6 (nhà ông Việt) - Ranh giới thị trấn Đức An | 316.800 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
232 | Huyện Đắk Song | Đường liên xã - Xã Nam Bình | Ngã ba vào UBND xã Nam Bình - Cộng thêm 250 m | 1.094.400 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
233 | Huyện Đắk Song | Đường liên xã - Xã Nam Bình | Cộng thêm 250 m - Đường đi thôn 6 | 691.200 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
234 | Huyện Đắk Song | Xã Nam Bình | Các trục đường của khu dân cư Thôn 10 + Thôn 11 | 864.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
235 | Huyện Đắk Song | Xã Nam Bình | Đất ở các khu dân cư còn lại | 86.400 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
236 | Huyện Đắk Song | Đường vành đai phía đông - Xã Nam Bình | Quốc lộ 14 (Km 0) - Km 0 + 250m | 264.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
237 | Huyện Đắk Song | Đường vành đai phía đông - Xã Nam Bình | Km 0 + 250m - Giáp thị trấn Đức An | 176.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
238 | Huyện Đắk Song | Đường liên xã - Xã Nam Bình | Ngã ba cầu Long Quỳ - Hết ranh giới xã Nam Bình | 208.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
239 | Huyện Đắk Song | Đường Quốc lộ 14C - Xã Thuận Hà | Ranh giới xã Nam Bình - Cầu Đầm Giỏ | 192.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
240 | Huyện Đắk Song | Đường Quốc lộ 14C - Xã Thuận Hà | Cầu Đầm Giỏ - Trường Vừa A Dính | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
241 | Huyện Đắk Song | Đường Quốc lộ 14C - Xã Thuận Hà | Trường tiểu học và trung học cơ sở Bế Văn Đàn (phân hiệu TH) - Ranh giới bản Đắk Thốt | 220.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
242 | Huyện Đắk Song | Đường Quốc lộ 14C - Xã Thuận Hà | Trường tiểu học và trung học cơ sở Bế Văn Đàn (phân hiệu TH) - Giáp ranh giới xã Đắk N'Drung | 176.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
243 | Huyện Đắk Song | Đường Quốc lộ 14C - Xã Thuận Hà | Trường tiểu học và trung học cơ sở Bế Văn Đàn (phân hiệu TH) - Trường Hoa Ban | 312.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
244 | Huyện Đắk Song | Đường Quốc lộ 14C - Xã Thuận Hà | Trường tiểu học và trung học cơ sở Bế Văn Đàn (phân hiệu TH) - Ranh giới xã Đắk Búk So | 176.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
245 | Huyện Đắk Song | Xã Thuận Hà | Đất ở khu dân cư ven trục đường chính thôn 2, 3, 5, 7, 8, Đầm Giỏ và bản Đắk Thốt | 132.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
246 | Huyện Đắk Song | Xã Thuận Hà | Đất ở các khu dân cư còn lại | 48.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
247 | Huyện Đắk Song | Đường Quốc lộ 14 - Xã Nâm N'Jang | Ranh giới thị trấn Đức An - Ranh giới thị trấn Đức An + 200m | 672.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
248 | Huyện Đắk Song | Đường Quốc lộ 14 - Xã Nâm N'Jang | Ranh giới thị trấn Đức An + 200m - Cầu 20 + 100m | 520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
249 | Huyện Đắk Song | Đường Quốc lộ 14 - Xã Nâm N'Jang | Cầu 20 + 100m - Ngã tư cầu 20 +100m | 572.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
250 | Huyện Đắk Song | Đường Quốc lộ 14 - Xã Nâm N'Jang | Ngã tư cầu 20 + 100m - Giáp ranh giới xã Trường Xuân | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
251 | Huyện Đắk Song | Đường vào thủy điện - Xã Nâm N'Jang | Km 0 ngã ba vào thủy điện - Km 0 ngã ba vào thủy điện + 500m | 624.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
252 | Huyện Đắk Song | Đường tỉnh lộ 686 - Xã Nâm N'Jang | Quốc lộ 14 (ngã tư cầu 20) - Hết Trường Nguyễn Văn Trỗi | 384.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
253 | Huyện Đắk Song | Đường tỉnh lộ 686 - Xã Nâm N'Jang | Hết Trường Nguyễn Văn Trỗi - UBND xã | 504.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
254 | Huyện Đắk Song | Đường tỉnh lộ 686 - Xã Nâm N'Jang | UBND xã - Chùa Hoa Quang | 405.600 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
255 | Huyện Đắk Song | Đường tỉnh lộ 686 - Xã Nâm N'Jang | Chùa Hoa Quang - Hết Trường Mẫu giáo thôn 1 cũ | 312.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
256 | Huyện Đắk Song | Đường tỉnh lộ 686 - Xã Nâm N'Jang | Hết Trường Mẫu giáo thôn 1 cũ - Ngã ba thôn 8 cũ | 520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
257 | Huyện Đắk Song | Đường tỉnh lộ 686 - Xã Nâm N'Jang | Ngã ba thôn 8 cũ - Đập nước (ranh giới xã Đắk N'Drung) | 384.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
258 | Huyện Đắk Song | Đường tỉnh lộ 686 - Xã Nâm N'Jang | Quốc lộ 14 (ngã tư cầu 20) - Lâm trường Đắk N’Tao | 432.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
259 | Huyện Đắk Song | Đường tỉnh lộ 686 - Xã Nâm N'Jang | Lâm trường Đắk N'Tao - Trạm Quốc lộ BVR (Công ty lâm nghiệp Đắk N’Tao) | 384.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
260 | Huyện Đắk Song | Đường liên xã Nâm N'Jang - Đắk N'Drung - Xã Nâm N'Jang | Ngã ba Tỉnh lộ 686 đi thôn 5 cũ - Giáp ranh giới xã Đắk N'Drung | 416.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
261 | Huyện Đắk Song | Đường liên xã - Xã Nâm N'Jang | Tỉnh lộ 686 (cầu Thác) - Thôn 7 cũ | 249.600 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
262 | Huyện Đắk Song | Đường đi thôn 10 - Xã Nâm N'Jang | Ranh giới thị trấn Đức An - Ranh giới xã Đắk N'Drung | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
263 | Huyện Đắk Song | Đường liên thôn - Xã Nâm N'Jang | Tỉnh lộ 686 (đường bùng binh cũ) - Giáp Quốc lộ 14 | 176.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
264 | Huyện Đắk Song | Xã Nâm N'Jang | Đất ở khu vực còn lại | 96.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
265 | Huyện Đắk Song | Đường Quốc lộ 14 - Xã Thuận Hạnh | Ranh giới xã Nam Bình - Vườn ươm Công ty Lâm nghiệp Thuận Tân | 416.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
266 | Huyện Đắk Song | Đường Quốc lộ 14 - Xã Thuận Hạnh | Vườn ươm Công ty Lâm nghiệp Thuận Tân - Km 796 (ngã ba đồn 8 cũ) | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
267 | Huyện Đắk Song | Đường Quốc lộ 14 - Xã Thuận Hạnh | Km 796 (ngã ba đồn 8 cũ) về hướng Đắk Mil 200m - Ranh giới huyện Đắk Mil | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
268 | Huyện Đắk Song | Đường Quốc lộ 14 - Xã Thuận Hạnh | Km 796 (ngã ba đồn 8 cũ) - Ngã ba Thuận Thành (nhà ông Vũ Đức Bình) | 832.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
269 | Huyện Đắk Song | Đường Quốc lộ 14 - Xã Thuận Hạnh | Ngã ba Thuận Thành (nhà ông Vũ Đức Bình) - Đường vào đồn 765 | 220.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
270 | Huyện Đắk Song | Đường vào UBND xã - Xã Thuận Hạnh | Ngã ba Thuận Thành (nhà ông Vũ Đức Bình) - Ngã ba cây xăng Thành Trọng | 264.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
271 | Huyện Đắk Song | Đường vào UBND xã - Xã Thuận Hạnh | Ngã ba cây xăng Thành Trọng - Cầu thôn Thuận Lợi - Thuận Tình | 416.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
272 | Huyện Đắk Song | Đường vào UBND xã - Xã Thuận Hạnh | Ngã ba cây xăng Thành Trọng - Ngã ba cây xăng Thành Trọng + 500m hướng đi thôn Thuận Bắc | 312.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
273 | Huyện Đắk Song | Đường vào UBND xã - Xã Thuận Hạnh | Ngã ba (nhà ông Phạm Văn Thế) thôn Thuận Tình về 3 hướng 250m | 1.056.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
274 | Huyện Đắk Song | Đường vào UBND xã - Xã Thuận Hạnh | Ngã ba (nhà ông Phạm Văn Thế) thôn Thuận Tình + 250m - Cầu thôn Thuận Lợi - Thuận Tình | 288.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
275 | Huyện Đắk Song | Đường vào UBND xã - Xã Thuận Hạnh | Ngã ba (nhà ông Phạm Văn Thế) thôn Thuận Tình + 250m - Ngã ba (nhà ông Vũ Văn Tiên) thôn Thuận Tình | 264.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
276 | Huyện Đắk Song | Đường vào UBND xã - Xã Thuận Hạnh | Ngã ba (nhà ông Phạm Văn Thế) thôn Thuận Tình + 250m - Ranh giới xã Nam Bình | 308.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
277 | Huyện Đắk Song | Đường vào UBND xã - Xã Thuận Hạnh | Ngã ba (nhà ông Vũ Văn Tiên) thôn Thuận Tình - Đường vào nhà thờ Bình Hà | 432.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
278 | Huyện Đắk Song | Đường vào UBND xã - Xã Thuận Hạnh | Đường vào nhà thờ Bình Hà - Ranh giới xã Thuận Hà | 211.200 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
279 | Huyện Đắk Song | Đường vào UBND xã - Xã Thuận Hạnh | Ngã ba (nhà ông Vũ Văn Tiên) thôn Thuận Tình - Cầu nhà ông Trần Văn Sỹ | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
280 | Huyện Đắk Song | Đường liên thôn - Xã Thuận Hạnh | Ngã tư Thuận Nghĩa về hướng cầu nhà ông Trần Văn Sỹ 300m | 316.800 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
281 | Huyện Đắk Song | Đường liên thôn - Xã Thuận Hạnh | Ngã tư Thuận Nghĩa - Phân hiệu Trường Mầm non Hoa Mai | 264.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
282 | Huyện Đắk Song | Đường liên thôn - Xã Thuận Hạnh | Ngã tư Thuận Nghĩa - Hết đất nhà Trúc Vinh (đại lý thu mua nông sản) | 264.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
283 | Huyện Đắk Song | Xã Thuận Hạnh | Đất ở ven trục đường chính các thôn | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
284 | Huyện Đắk Song | Xã Thuận Hạnh | Đất ở khu dân cư còn lại | 64.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
285 | Huyện Đắk Song | Đường Quốc lộ 14 - Xã Trường Xuân | Ranh giới xã Nâm N’Jang - Ngã ba đường vào mỏ đá Trường Xuân (thôn 7 cũ) | 374.400 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
286 | Huyện Đắk Song | Đường Quốc lộ 14 - Xã Trường Xuân | Ngã ba đường vào mỏ đá Trường Xuân - Ngã ba đường vào thôn 4 | 576.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
287 | Huyện Đắk Song | Đường Quốc lộ 14 - Xã Trường Xuân | Ngã ba đường vào thôn 4 - Ngã ba đường vào kho đạn | 364.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
288 | Huyện Đắk Song | Đường Quốc lộ 14 - Xã Trường Xuân | Ngã ba đường vào kho đạn - Ranh giới phường Quảng Thành - Gia Nghĩa | 288.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
289 | Huyện Đắk Song | Đường liên thôn từ Quốc lộ 14 đi thôn 6 - Xã Trường Xuân | Quốc lộ 14 - Ngã ba nhà bà Phạm Thị Hoa | 288.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
290 | Huyện Đắk Song | Đường liên thôn từ Quốc lộ 14 đi Bon Bu N'Jang cũ - Xã Trường Xuân | Quốc lộ 14 - Nhà ông Huyên | 288.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
291 | Huyện Đắk Song | Đường liên thôn từ Quốc lộ 14 đi thôn 8 cũ - Xã Trường Xuân | Quốc lộ 14 - Nhà ông Lê Xuân Thọ | 288.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
292 | Huyện Đắk Song | Các đường nhánh có tiếp giáp với Quốc lộ 14 còn lại - Xã Trường Xuân | Các đường nhánh có tiếp giáp với Quốc lộ 14 còn lại | 220.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
293 | Huyện Đắk Song | Ngã ba Bon Bu N'Jang cũ nhà bà Lý Trọng đi hướng Quốc lộ 14 đến nhà ông Đoàn Quang Hải - Xã Trường Xuân | Ngã ba Bon Bu N'Jang cũ nhà bà Lý Trọng đi hướng Quốc lộ 14 - đến nhà ông Đoàn Quang Hải | 264.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
294 | Huyện Đắk Song | Ngã ba Bon Bu N'Jang cũ nhà bà Lý Trọng đi hướng Cầu Xây đến nhà ông Hào - Xã Trường Xuân | Ngã ba Bon Bu N'Jang cũ nhà bà Lý Trọng đi hướng Cầu Xây - đến nhà ông Hào | 264.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
295 | Huyện Đắk Song | Ngã ba Bon Bu N'Jang cũ nhà bà Lý Trọng đi hướng Bon Bu Bơ Đắk Nông (cũ) đến nhà văn hóa Bon Bu Bơ Đắk Nông (cũ) - Xã Trường Xuân | Ngã ba Bon Bu N'Jang cũ nhà bà Lý Trọng đi hướng Bon Bu Bơ Đắk Nông (cũ) - đến nhà văn hóa Bon Bu Bơ Đắk Nông (cũ) | 220.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
296 | Huyện Đắk Song | Đất ở khu dân cư còn lại - Xã Trường Xuân | Đất ở khu dân cư còn lại | 72.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
297 | Huyện Đắk Song | Đường Tỉnh lộ 682 - Xã Đắk Mol | Giáp huyện Đắk Mil - Cống nhà bà Xuyến thôn Đắk Sơn 1 | 512.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
298 | Huyện Đắk Song | Đường Tỉnh lộ 682 - Xã Đắk Mol | Cống nhà bà Xuyến thôn Đắk Sơn 1 - Ranh giới xã Đắk Hòa | 912.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
299 | Huyện Đắk Song | Đường liên thôn - Xã Đắk Mol | Cổng văn hóa thôn Đắk Sơn 1 - Hết đường vòng thôn Đắk Sơn 1 | 246.400 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
300 | Huyện Đắk Song | Đường liên thôn - Xã Đắk Mol | Ngã ba Tỉnh lộ 682 - Giáp thôn Đắk Sơn 2 - Đắk Hòa | 246.400 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
Bảng Giá Đất Đắk Nông, Huyện Đắk Song: Đất Ở Nông Thôn Đường Tỉnh Lộ 686 - Xã Đắk N'Drung
Bảng giá đất ở nông thôn tại đường Tỉnh lộ 686 - Xã Đắk N'Drung, huyện Đắk Song, tỉnh Đắk Nông, đoạn từ ranh giới xã Nâm N’Jang đến hết nhà thờ Bu Roá, được ban hành theo Quyết định số 08/2020/QĐ-UBND ngày 08/05/2020 của UBND tỉnh Đắk Nông. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất ở nông thôn trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư có cơ sở để đánh giá và quyết định mua bán hoặc đầu tư đất đai.
Vị trí 1: 385.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại khu vực đường Tỉnh lộ 686 - Xã Đắk N'Drung có mức giá là 385.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cụ thể cho đoạn đường từ ranh giới xã Nâm N’Jang đến hết nhà thờ Bu Roá. Mức giá này phản ánh giá trị đất ở nông thôn trong khu vực, với điều kiện địa lý và mức độ phát triển của khu vực xung quanh.
Bảng giá đất theo Quyết định số 08/2020/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở nông thôn tại khu vực đường Tỉnh lộ 686 - Xã Đắk N'Drung, huyện Đắk Song, tỉnh Đắk Nông. Nắm rõ mức giá đất tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Đắk Nông, Huyện Đắk Song: Đất Ở Nông Thôn - Đường Đi Thôn 10 - Xã Đắk N'Drung
Bảng giá đất ở nông thôn tại đường đi thôn 10, xã Đắk N'Drung, huyện Đắk Song, tỉnh Đắk Nông, theo Quyết định số 08/2020/QĐ-UBND ngày 08/05/2020 của UBND tỉnh Đắk Nông. Bảng giá này giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở khu vực này.
Vị trí 1: 176.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 176.000 VNĐ/m², áp dụng cho đoạn từ ranh giới xã Nâm N’Jang đến tỉnh lộ 686. Khu vực này thuộc địa bàn xã Đắk N'Drung, huyện Đắk Song. Mức giá này phản ánh giá trị hiện tại của đất ở nông thôn tại khu vực này, với giá trị được điều chỉnh phù hợp với điều kiện hạ tầng và vị trí địa lý.
Bảng giá đất theo Quyết định số 08/2020/QĐ-UBND của UBND tỉnh Đắk Nông cung cấp thông tin về giá trị đất ở nông thôn tại đường đi thôn 10, hỗ trợ các quyết định đầu tư và giao dịch.
Bảng Giá Đất Đắk Nông, Huyện Đắk Song: Đất Ở Nông Thôn - Đường Đi Thôn 7 Cũ - Xã Đắk N'Drung
Bảng giá đất ở nông thôn tại đường đi thôn 7 cũ, xã Đắk N'Drung, huyện Đắk Song, tỉnh Đắk Nông, theo Quyết định số 08/2020/QĐ-UBND ngày 08/05/2020 của UBND tỉnh Đắk Nông. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá đất tại khu vực này, giúp người dân và nhà đầu tư đánh giá và đưa ra các quyết định liên quan đến bất động sản.
Vị trí 1: 132.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 132.000 VNĐ/m², áp dụng cho đoạn từ Trạm Y tế đến Ngã ba nhà Hiền Loan. Khu vực này thuộc xã Đắk N'Drung, huyện Đắk Song, tỉnh Đắk Nông. Mức giá này phù hợp với đặc điểm của đất ở nông thôn, phản ánh giá trị và điều kiện của khu vực trong bối cảnh phát triển cơ sở hạ tầng và nhu cầu về đất đai tại địa phương.
Bảng giá đất theo Quyết định số 08/2020/QĐ-UBND của UBND tỉnh Đắk Nông cung cấp thông tin hữu ích cho các quyết định đầu tư và giao dịch bất động sản tại đường đi thôn 7 cũ, xã Đắk N'Drung.
Bảng Giá Đất Đắk Nông, Huyện Đắk Song: Xã Đắk N'Drung
Bảng giá đất nông thôn tại khu vực Xã Đắk N'Drung, huyện Đắk Song, tỉnh Đắk Nông, đoạn từ đất ở khu dân cư còn lại, được ban hành kèm theo văn bản số 08/2020/QĐ-UBND ngày 08/05/2020 của UBND tỉnh Đắk Nông. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí cụ thể trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư có cơ sở để đánh giá và quyết định mua bán hoặc đầu tư đất đai.
Vị trí 1: 50.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 nằm trong đoạn từ đất ở khu dân cư còn lại có mức giá là 50.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cho khu vực đất ở nông thôn, phản ánh giá trị đất với điều kiện giao thông và cơ sở hạ tầng hiện tại tại khu vực này. Mức giá này là lựa chọn hợp lý cho những ai đang tìm kiếm cơ hội đầu tư hoặc mua đất ở khu vực nông thôn với mức giá thấp và phù hợp với ngân sách hạn chế.
Bảng giá đất theo văn bản số 08/2020/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở nông thôn tại khu vực Xã Đắk N'Drung. Nắm rõ mức giá tại vị trí này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Đắk Nông, Huyện Đắk Song: Đất Ở Nông Thôn Đường Tỉnh Lộ 682 - Xã Đắk Hòa
Bảng giá đất ở nông thôn tại đường Tỉnh lộ 682 - Xã Đắk Hòa, huyện Đắk Song, tỉnh Đắk Nông, đoạn từ ranh giới xã Đắk Mol đến Đập nước Đắk Mol, được ban hành theo Quyết định số 08/2020/QĐ-UBND ngày 08/05/2020 của UBND tỉnh Đắk Nông. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất ở nông thôn trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư có cơ sở để đánh giá và quyết định mua bán hoặc đầu tư đất đai.
Vị trí 1: 1.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại khu vực đường Tỉnh lộ 682 - Xã Đắk Hòa có mức giá là 1.500.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cụ thể cho đoạn đường từ ranh giới xã Đắk Mol đến Đập nước Đắk Mol. Mức giá này phản ánh giá trị đất ở nông thôn trong khu vực, với điều kiện địa lý và lợi thế của khu vực gần các nguồn nước.
Bảng giá đất theo Quyết định số 08/2020/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở nông thôn tại khu vực đường Tỉnh lộ 682 - Xã Đắk Hòa, huyện Đắk Song, tỉnh Đắk Nông. Nắm rõ mức giá đất tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất theo từng khu vực cụ thể.