| 201 |
Huyện Đắk Song |
Đường tỉnh lộ 686 - Xã Đắk N'Drung |
Ranh giới xã Nâm N’Jang - Hết nhà thờ Bu Roá
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 202 |
Huyện Đắk Song |
Đường tỉnh lộ 686 - Xã Đắk N'Drung |
Hết nhà thờ Bu Róa - Hội trường thôn 7 cũ
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 203 |
Huyện Đắk Song |
Đường tỉnh lộ 686 - Xã Đắk N'Drung |
Hội trường thôn 7 cũ - Hết bưu điện
|
845.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 204 |
Huyện Đắk Song |
Đường tỉnh lộ 686 - Xã Đắk N'Drung |
Hết bưu điện - Ngã ba Công ty cà phê Đắk Nông
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 205 |
Huyện Đắk Song |
Đường tỉnh lộ 686 - Xã Đắk N'Drung |
Ngã ba Công ty cà phê Đắk Nông - Giáp xã Đắk Búk So
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 206 |
Huyện Đắk Song |
Đường đi thôn 10 - Xã Đắk N'Drung |
Ranh giới xã Nâm N’Jang - Tỉnh lộ 686
|
176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 207 |
Huyện Đắk Song |
Đường đi thôn 7 cũ - Xã Đắk N'Drung |
Trạm y tế - Ngã ba nhà Hiền Loan
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 208 |
Huyện Đắk Song |
Xã Đắk N'Drung |
Đất ở khu dân cư còn lại
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 209 |
Huyện Đắk Song |
Đường Tỉnh lộ 682 - Xã Đắk Hòa |
Ranh giới xã Đắk Mol - Đập nước Đắk Mol
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 210 |
Huyện Đắk Song |
Đường Tỉnh lộ 682 - Xã Đắk Hòa |
Km 0 (đập nước) - Nhà ông Tiếp
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 211 |
Huyện Đắk Song |
Đường Tỉnh lộ 682 - Xã Đắk Hòa |
Nhà ông Tiếp - Ranh giới thôn rừng lạnh
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 212 |
Huyện Đắk Song |
Đường Tỉnh lộ 682 - Xã Đắk Hòa |
Ranh giới thôn rừng lạnh - Hết Công ty lâm nghiệp Đắk Hòa
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 213 |
Huyện Đắk Song |
Đường Tỉnh lộ 682 - Xã Đắk Hòa |
Hết Công ty lâm nghiệp Đắk Hòa - Ranh giới xã Nam Bình
|
195.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 214 |
Huyện Đắk Song |
Đường liên xã - Xã Đắk Hòa |
Ngã ba Đắk Hoà (nhà bà Ngọc) - Ranh giới xã Đắk Mol (thôn Hà Nam Ninh)
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 215 |
Huyện Đắk Song |
Đường liên xã - Xã Đắk Hòa |
Đường liên thôn Đắk Hòa 2 cũ - Ranh giới xã Đắk Mol (thôn Hà Nam Ninh)
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 216 |
Huyện Đắk Song |
Đường liên thôn - Xã Đắk Hòa |
Thôn Đắk Sơn - Giáp tỉnh lộ 682
|
143.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 217 |
Huyện Đắk Song |
Đường liên thôn - Xã Đắk Hòa |
Ngã tư (ông Đương) thôn Đắk Sơn 3 cũ - Ngã ba (ông Hòa) thôn Tân Bình 2 cũ
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 218 |
Huyện Đắk Song |
Đường liên thôn - Xã Đắk Hòa |
Giáp tỉnh lộ 682 (cầu khỉ) - Hết đất ông Cao Tiến Đạt
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 219 |
Huyện Đắk Song |
Xã Đắk Hòa |
Đất ở khu dân cư còn lại
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 220 |
Huyện Đắk Song |
Đường Quốc lộ 14 - Xã Nam Bình |
Giáp ranh giới xã Thuận Hạnh - Ngã ba Đức An (Trạm Y tế mới)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 221 |
Huyện Đắk Song |
Đường Quốc lộ 14 - Xã Nam Bình |
Ngã ba Đức An (Trạm Y tế mới) - Hết Trường Mẫu giáo Hoa Sen (Trạm Y tế cũ)
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 222 |
Huyện Đắk Song |
Đường Quốc lộ 14 - Xã Nam Bình |
Hết Trường Mẫu giáo Hoa Sen (Trạm Y tế cũ) - Cây xăng ông Diệm
|
1.428
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 223 |
Huyện Đắk Song |
Đường Quốc lộ 14 - Xã Nam Bình |
Cây xăng ông Diệm - Hết trụ sở đoàn 505
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 224 |
Huyện Đắk Song |
Đường Quốc lộ 14 - Xã Nam Bình |
Hết trụ sở đoàn 505 - Giáp ranh giới thị trấn Đức An
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 225 |
Huyện Đắk Song |
Đường Tỉnh lộ 682 - Xã Nam Bình |
Km 0 Quốc lộ 14 (ngã ba rừng lạnh) - Km 0 + 450 m
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 226 |
Huyện Đắk Song |
Đường Tỉnh lộ 682 - Xã Nam Bình |
Km 0 + 450 m - Ranh giới xã Đắk Hòa
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 227 |
Huyện Đắk Song |
Quốc lộ 14 C - Xã Nam Bình |
Ngã ba Đức An Quốc lộ14C - Quốc lộ14C Km0 + 300m
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 228 |
Huyện Đắk Song |
Quốc lộ 14 C - Xã Nam Bình |
Quốc lộ14C Km0 + 300m - Cầu Thuận Hà
|
912.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 229 |
Huyện Đắk Song |
Đường liên xã - Xã Nam Bình |
Ngã ba đường nhà ông Tài - Hết cây xăng Cường Thảo
|
1.248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 230 |
Huyện Đắk Song |
Đường liên xã - Xã Nam Bình |
Hết cây xăng Cường Thảo - Hết ranh giới xã Nam Bình
|
691.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 231 |
Huyện Đắk Song |
Đường liên xã - Xã Nam Bình |
Ngã ba đi thôn 6 (nhà ông Việt) - Ranh giới thị trấn Đức An
|
316.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 232 |
Huyện Đắk Song |
Đường liên xã - Xã Nam Bình |
Ngã ba vào UBND xã Nam Bình - Cộng thêm 250 m
|
1.094.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 233 |
Huyện Đắk Song |
Đường liên xã - Xã Nam Bình |
Cộng thêm 250 m - Đường đi thôn 6
|
691.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 234 |
Huyện Đắk Song |
Xã Nam Bình |
Các trục đường của khu dân cư Thôn 10 + Thôn 11
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 235 |
Huyện Đắk Song |
Xã Nam Bình |
Đất ở các khu dân cư còn lại
|
86.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 236 |
Huyện Đắk Song |
Đường vành đai phía đông - Xã Nam Bình |
Quốc lộ 14 (Km 0) - Km 0 + 250m
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 237 |
Huyện Đắk Song |
Đường vành đai phía đông - Xã Nam Bình |
Km 0 + 250m - Giáp thị trấn Đức An
|
176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 238 |
Huyện Đắk Song |
Đường liên xã - Xã Nam Bình |
Ngã ba cầu Long Quỳ - Hết ranh giới xã Nam Bình
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 239 |
Huyện Đắk Song |
Đường Quốc lộ 14C - Xã Thuận Hà |
Ranh giới xã Nam Bình - Cầu Đầm Giỏ
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 240 |
Huyện Đắk Song |
Đường Quốc lộ 14C - Xã Thuận Hà |
Cầu Đầm Giỏ - Trường Vừa A Dính
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 241 |
Huyện Đắk Song |
Đường Quốc lộ 14C - Xã Thuận Hà |
Trường tiểu học và trung học cơ sở Bế Văn Đàn (phân hiệu TH) - Ranh giới bản Đắk Thốt
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 242 |
Huyện Đắk Song |
Đường Quốc lộ 14C - Xã Thuận Hà |
Trường tiểu học và trung học cơ sở Bế Văn Đàn (phân hiệu TH) - Giáp ranh giới xã Đắk N'Drung
|
176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 243 |
Huyện Đắk Song |
Đường Quốc lộ 14C - Xã Thuận Hà |
Trường tiểu học và trung học cơ sở Bế Văn Đàn (phân hiệu TH) - Trường Hoa Ban
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 244 |
Huyện Đắk Song |
Đường Quốc lộ 14C - Xã Thuận Hà |
Trường tiểu học và trung học cơ sở Bế Văn Đàn (phân hiệu TH) - Ranh giới xã Đắk Búk So
|
176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 245 |
Huyện Đắk Song |
Xã Thuận Hà |
Đất ở khu dân cư ven trục đường chính thôn 2, 3, 5, 7, 8, Đầm Giỏ và bản Đắk Thốt
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 246 |
Huyện Đắk Song |
Xã Thuận Hà |
Đất ở các khu dân cư còn lại
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 247 |
Huyện Đắk Song |
Đường Quốc lộ 14 - Xã Nâm N'Jang |
Ranh giới thị trấn Đức An - Ranh giới thị trấn Đức An + 200m
|
672.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 248 |
Huyện Đắk Song |
Đường Quốc lộ 14 - Xã Nâm N'Jang |
Ranh giới thị trấn Đức An + 200m - Cầu 20 + 100m
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 249 |
Huyện Đắk Song |
Đường Quốc lộ 14 - Xã Nâm N'Jang |
Cầu 20 + 100m - Ngã tư cầu 20 +100m
|
572.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 250 |
Huyện Đắk Song |
Đường Quốc lộ 14 - Xã Nâm N'Jang |
Ngã tư cầu 20 + 100m - Giáp ranh giới xã Trường Xuân
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 251 |
Huyện Đắk Song |
Đường vào thủy điện - Xã Nâm N'Jang |
Km 0 ngã ba vào thủy điện - Km 0 ngã ba vào thủy điện + 500m
|
624.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 252 |
Huyện Đắk Song |
Đường tỉnh lộ 686 - Xã Nâm N'Jang |
Quốc lộ 14 (ngã tư cầu 20) - Hết Trường Nguyễn Văn Trỗi
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 253 |
Huyện Đắk Song |
Đường tỉnh lộ 686 - Xã Nâm N'Jang |
Hết Trường Nguyễn Văn Trỗi - UBND xã
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 254 |
Huyện Đắk Song |
Đường tỉnh lộ 686 - Xã Nâm N'Jang |
UBND xã - Chùa Hoa Quang
|
405.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 255 |
Huyện Đắk Song |
Đường tỉnh lộ 686 - Xã Nâm N'Jang |
Chùa Hoa Quang - Hết Trường Mẫu giáo thôn 1 cũ
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 256 |
Huyện Đắk Song |
Đường tỉnh lộ 686 - Xã Nâm N'Jang |
Hết Trường Mẫu giáo thôn 1 cũ - Ngã ba thôn 8 cũ
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 257 |
Huyện Đắk Song |
Đường tỉnh lộ 686 - Xã Nâm N'Jang |
Ngã ba thôn 8 cũ - Đập nước (ranh giới xã Đắk N'Drung)
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 258 |
Huyện Đắk Song |
Đường tỉnh lộ 686 - Xã Nâm N'Jang |
Quốc lộ 14 (ngã tư cầu 20) - Lâm trường Đắk N’Tao
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 259 |
Huyện Đắk Song |
Đường tỉnh lộ 686 - Xã Nâm N'Jang |
Lâm trường Đắk N'Tao - Trạm Quốc lộ BVR (Công ty lâm nghiệp Đắk N’Tao)
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 260 |
Huyện Đắk Song |
Đường liên xã Nâm N'Jang - Đắk N'Drung - Xã Nâm N'Jang |
Ngã ba Tỉnh lộ 686 đi thôn 5 cũ - Giáp ranh giới xã Đắk N'Drung
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 261 |
Huyện Đắk Song |
Đường liên xã - Xã Nâm N'Jang |
Tỉnh lộ 686 (cầu Thác) - Thôn 7 cũ
|
249.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 262 |
Huyện Đắk Song |
Đường đi thôn 10 - Xã Nâm N'Jang |
Ranh giới thị trấn Đức An - Ranh giới xã Đắk N'Drung
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 263 |
Huyện Đắk Song |
Đường liên thôn - Xã Nâm N'Jang |
Tỉnh lộ 686 (đường bùng binh cũ) - Giáp Quốc lộ 14
|
176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 264 |
Huyện Đắk Song |
Xã Nâm N'Jang |
Đất ở khu vực còn lại
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 265 |
Huyện Đắk Song |
Đường Quốc lộ 14 - Xã Thuận Hạnh |
Ranh giới xã Nam Bình - Vườn ươm Công ty Lâm nghiệp Thuận Tân
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 266 |
Huyện Đắk Song |
Đường Quốc lộ 14 - Xã Thuận Hạnh |
Vườn ươm Công ty Lâm nghiệp Thuận Tân - Km 796 (ngã ba đồn 8 cũ)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 267 |
Huyện Đắk Song |
Đường Quốc lộ 14 - Xã Thuận Hạnh |
Km 796 (ngã ba đồn 8 cũ) về hướng Đắk Mil 200m - Ranh giới huyện Đắk Mil
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 268 |
Huyện Đắk Song |
Đường Quốc lộ 14 - Xã Thuận Hạnh |
Km 796 (ngã ba đồn 8 cũ) - Ngã ba Thuận Thành (nhà ông Vũ Đức Bình)
|
832.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 269 |
Huyện Đắk Song |
Đường Quốc lộ 14 - Xã Thuận Hạnh |
Ngã ba Thuận Thành (nhà ông Vũ Đức Bình) - Đường vào đồn 765
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 270 |
Huyện Đắk Song |
Đường vào UBND xã - Xã Thuận Hạnh |
Ngã ba Thuận Thành (nhà ông Vũ Đức Bình) - Ngã ba cây xăng Thành Trọng
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 271 |
Huyện Đắk Song |
Đường vào UBND xã - Xã Thuận Hạnh |
Ngã ba cây xăng Thành Trọng - Cầu thôn Thuận Lợi - Thuận Tình
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 272 |
Huyện Đắk Song |
Đường vào UBND xã - Xã Thuận Hạnh |
Ngã ba cây xăng Thành Trọng - Ngã ba cây xăng Thành Trọng + 500m hướng đi thôn Thuận Bắc
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 273 |
Huyện Đắk Song |
Đường vào UBND xã - Xã Thuận Hạnh |
Ngã ba (nhà ông Phạm Văn Thế) thôn Thuận Tình về 3 hướng 250m
|
1.056.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 274 |
Huyện Đắk Song |
Đường vào UBND xã - Xã Thuận Hạnh |
Ngã ba (nhà ông Phạm Văn Thế) thôn Thuận Tình + 250m - Cầu thôn Thuận Lợi - Thuận Tình
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 275 |
Huyện Đắk Song |
Đường vào UBND xã - Xã Thuận Hạnh |
Ngã ba (nhà ông Phạm Văn Thế) thôn Thuận Tình + 250m - Ngã ba (nhà ông Vũ Văn Tiên) thôn Thuận Tình
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 276 |
Huyện Đắk Song |
Đường vào UBND xã - Xã Thuận Hạnh |
Ngã ba (nhà ông Phạm Văn Thế) thôn Thuận Tình + 250m - Ranh giới xã Nam Bình
|
308.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 277 |
Huyện Đắk Song |
Đường vào UBND xã - Xã Thuận Hạnh |
Ngã ba (nhà ông Vũ Văn Tiên) thôn Thuận Tình - Đường vào nhà thờ Bình Hà
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 278 |
Huyện Đắk Song |
Đường vào UBND xã - Xã Thuận Hạnh |
Đường vào nhà thờ Bình Hà - Ranh giới xã Thuận Hà
|
211.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 279 |
Huyện Đắk Song |
Đường vào UBND xã - Xã Thuận Hạnh |
Ngã ba (nhà ông Vũ Văn Tiên) thôn Thuận Tình - Cầu nhà ông Trần Văn Sỹ
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 280 |
Huyện Đắk Song |
Đường liên thôn - Xã Thuận Hạnh |
Ngã tư Thuận Nghĩa về hướng cầu nhà ông Trần Văn Sỹ 300m
|
316.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 281 |
Huyện Đắk Song |
Đường liên thôn - Xã Thuận Hạnh |
Ngã tư Thuận Nghĩa - Phân hiệu Trường Mầm non Hoa Mai
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 282 |
Huyện Đắk Song |
Đường liên thôn - Xã Thuận Hạnh |
Ngã tư Thuận Nghĩa - Hết đất nhà Trúc Vinh (đại lý thu mua nông sản)
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 283 |
Huyện Đắk Song |
Xã Thuận Hạnh |
Đất ở ven trục đường chính các thôn
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 284 |
Huyện Đắk Song |
Xã Thuận Hạnh |
Đất ở khu dân cư còn lại
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 285 |
Huyện Đắk Song |
Đường Quốc lộ 14 - Xã Trường Xuân |
Ranh giới xã Nâm N’Jang - Ngã ba đường vào mỏ đá Trường Xuân (thôn 7 cũ)
|
374.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 286 |
Huyện Đắk Song |
Đường Quốc lộ 14 - Xã Trường Xuân |
Ngã ba đường vào mỏ đá Trường Xuân - Ngã ba đường vào thôn 4
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 287 |
Huyện Đắk Song |
Đường Quốc lộ 14 - Xã Trường Xuân |
Ngã ba đường vào thôn 4 - Ngã ba đường vào kho đạn
|
364.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 288 |
Huyện Đắk Song |
Đường Quốc lộ 14 - Xã Trường Xuân |
Ngã ba đường vào kho đạn - Ranh giới phường Quảng Thành - Gia Nghĩa
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 289 |
Huyện Đắk Song |
Đường liên thôn từ Quốc lộ 14 đi thôn 6 - Xã Trường Xuân |
Quốc lộ 14 - Ngã ba nhà bà Phạm Thị Hoa
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 290 |
Huyện Đắk Song |
Đường liên thôn từ Quốc lộ 14 đi Bon Bu N'Jang cũ - Xã Trường Xuân |
Quốc lộ 14 - Nhà ông Huyên
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 291 |
Huyện Đắk Song |
Đường liên thôn từ Quốc lộ 14 đi thôn 8 cũ - Xã Trường Xuân |
Quốc lộ 14 - Nhà ông Lê Xuân Thọ
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 292 |
Huyện Đắk Song |
Các đường nhánh có tiếp giáp với Quốc lộ 14 còn lại - Xã Trường Xuân |
Các đường nhánh có tiếp giáp với Quốc lộ 14 còn lại
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 293 |
Huyện Đắk Song |
Ngã ba Bon Bu N'Jang cũ nhà bà Lý Trọng đi hướng Quốc lộ 14 đến nhà ông Đoàn Quang Hải - Xã Trường Xuân |
Ngã ba Bon Bu N'Jang cũ nhà bà Lý Trọng đi hướng Quốc lộ 14 - đến nhà ông Đoàn Quang Hải
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 294 |
Huyện Đắk Song |
Ngã ba Bon Bu N'Jang cũ nhà bà Lý Trọng đi hướng Cầu Xây đến nhà ông Hào - Xã Trường Xuân |
Ngã ba Bon Bu N'Jang cũ nhà bà Lý Trọng đi hướng Cầu Xây - đến nhà ông Hào
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 295 |
Huyện Đắk Song |
Ngã ba Bon Bu N'Jang cũ nhà bà Lý Trọng đi hướng Bon Bu Bơ Đắk Nông (cũ) đến nhà văn hóa Bon Bu Bơ Đắk Nông (cũ) - Xã Trường Xuân |
Ngã ba Bon Bu N'Jang cũ nhà bà Lý Trọng đi hướng Bon Bu Bơ Đắk Nông (cũ) - đến nhà văn hóa Bon Bu Bơ Đắk Nông (cũ)
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 296 |
Huyện Đắk Song |
Đất ở khu dân cư còn lại - Xã Trường Xuân |
Đất ở khu dân cư còn lại
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 297 |
Huyện Đắk Song |
Đường Tỉnh lộ 682 - Xã Đắk Mol |
Giáp huyện Đắk Mil - Cống nhà bà Xuyến thôn Đắk Sơn 1
|
512.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 298 |
Huyện Đắk Song |
Đường Tỉnh lộ 682 - Xã Đắk Mol |
Cống nhà bà Xuyến thôn Đắk Sơn 1 - Ranh giới xã Đắk Hòa
|
912.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 299 |
Huyện Đắk Song |
Đường liên thôn - Xã Đắk Mol |
Cổng văn hóa thôn Đắk Sơn 1 - Hết đường vòng thôn Đắk Sơn 1
|
246.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 300 |
Huyện Đắk Song |
Đường liên thôn - Xã Đắk Mol |
Ngã ba Tỉnh lộ 682 - Giáp thôn Đắk Sơn 2 - Đắk Hòa
|
246.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |