| 901 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường lên trụ sở UBND xã (mới) - Xã Đắk Sin |
Ngã ba đất nhà ông Tùng - Hết đất trụ sở |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 902 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường lên trường mầm non Hòa Sim - Xã Đắk Sin |
Ngã ba đất nhà ông Sơn Loan - Hết đất trường học |
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 903 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã đi xa Kiến Thành - Nghĩa Thắng - Xã Đắk Sin |
Ngã ba đồi 700 - Hết đất nhà ông Trần Xuân An |
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 904 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã đi xa Kiến Thành - Nghĩa Thắng - Xã Đắk Sin |
Hết đất nhà ông Trần Xuân An - Giáp ranh xã Kiến Thành |
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 905 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã đi xa Kiến Thành - Nghĩa Thắng - Xã Đắk Sin |
Ngã ba dốc cao - Giáp ranh xã Nghĩa Thắng |
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 906 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã đi xa Kiến Thành - Nghĩa Thắng - Xã Đắk Sin |
Ngã ba nhà ông Trần Xuân An - Ngã ba chôm chôm |
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 907 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh lộ 5 - Xã Hưng Bình |
Đất nhà ông Nguyễn Phi Long (giáp ranh xã Đắk Sin) - Hết đất nhà ông Liễu Văn Hiếu |
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 908 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh lộ 5 - Xã Hưng Bình |
Hết đất nhà ông Liễu Văn Hiếu - Chân dốc thác (giáp ranh thôn 2 cũ) |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 909 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh lộ 5 - Xã Hưng Bình |
Chân dốc thác (giáp ranh thôn 2 cũ) - Cầu Tư |
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 910 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh lộ 5 - Xã Hưng Bình |
Cầu Tư - Cầu ba (giáp xã Đắk Ru) |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 911 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh lộ 5 - Xã Hưng Bình |
Chân dốc thác (giáp ranh thôn 2 cũ) - Cầu mới (giáp ranh xã Đắk Ru) |
308.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 912 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường đi thôn 3 - Xã Hưng Bình |
Ngã ba nhà ông Nguyễn Văn Hiển - Hết đất nhà ông Hoàng Văn Tự (Trưởng) |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 913 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn 3, thôn 5 (cũ), thôn 7 (cũ) - Xã Hưng Bình |
Hết đất nhà ông Hoàng Văn Tự - Ngã ba nhà ông Vạn |
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 914 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Thôn 6 (cũ) - Xã Hưng Bình |
Đầu đập thôn 6 (đập C15) - Hết đất nhà ông Nguyễn Quang Dũng |
308.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 915 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Thôn 6 (cũ) - Xã Hưng Bình |
Hết đất nhà ông Nguyễn Quang Dũng - Hết đất nhà ông Khường |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 916 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Thôn 6 (cũ) - Xã Hưng Bình |
Hết đất nhà ông Khường - Hết đất nhà ông Tính |
308.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 917 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Thôn 7 (cũ) - Xã Hưng Bình |
Cống ông Vạn (Giáp ranh thôn 6 cũ) - Hết đất nhà ông Hoàn |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 918 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Bon Châu Mạ - Xã Hưng Bình |
Đất nhà bà Điểu Thị Đum (giáp ranh thôn 7 cũ) - Hết đất nhà bà Điểu Thị Brang |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 919 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Bon Châu Mạ - Xã Hưng Bình |
Hết đất nhà bà Điểu Thị Brang - Đến hết đất nhà ông Điểu Am |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 920 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn 4 (cũ), thôn 7 (cũ) - Xã Hưng Bình |
Đất nhà ông Quang (thôn 5 cũ) - Ngã ba Tỉnh lộ 685 (đất nhà ông Tạ Văn Long thôn 2 cũ) |
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 921 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Hưng Bình |
Đất ở các khu dân cư còn lại |
64.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 922 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã - Xã Hưng Bình |
Ngã ba nhà ông Thái - Giáp ranh xã Đắk Ru |
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 923 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh Lộ 5 - Hướng Kiến Thành - Xã Nghĩa Thắng |
Trạm xá xã - Trường Mẫu giáo Quảng Thuận |
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 924 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh Lộ 5 - Hướng Kiến Thành - Xã Nghĩa Thắng |
Trường Mẫu giáo Quảng Thuận - Ngã ba đập tràn Quảng Chánh |
832.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 925 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh Lộ 5 - Hướng Kiến Thành - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba đập tràn Quảng Chánh - Cống nước nhà Tư Rịa Quảng Chánh |
1.064.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 926 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh Lộ 5 - Hướng Kiến Thành - Xã Nghĩa Thắng |
Cống nước nhà Tư Rịa Quảng Chánh - Hết thôn Quảng Trung |
448.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 927 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh Lộ 5 - Hướng Kiến Thành - Xã Nghĩa Thắng |
Hết thôn Quảng Trung - Đầu đập hồ Cầu Tư |
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 928 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh Lộ 5 - Hướng Kiến Thành - Xã Nghĩa Thắng |
Đầu đập hồ Cầu Tư - Giáp ranh xã Kiến Thành |
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 929 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh Lộ 5 - Hướng Đạo Nghĩa - Xã Nghĩa Thắng |
Trạm xá xã - Ngã ba chợ |
2.048.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 930 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh Lộ 5 - Hướng Đạo Nghĩa - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba chợ - Ngã ba nhà ông Tưởng |
1.536.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 931 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh Lộ 5 - Hướng Đạo Nghĩa - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba nhà ông Tưởng - Ngã ba nhà ông Thái |
832.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 932 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh Lộ 5 - Hướng Đạo Nghĩa - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba nhà ông Thái - Giáp ranh xã Đạo Nghĩa |
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 933 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã - Xã Nghĩa Thắng |
Giáp ranh xã Nhân Đạo - Nhà ông Tân Lợi |
308.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 934 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã - Xã Nghĩa Thắng |
Nhà ông Tân Lợi - Cách ngã ba Pi Nao III - 200m |
308.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 935 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba Pi Nao - Về 03 phía mỗi phía 200 m |
676.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 936 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã - Xã Nghĩa Thắng |
Qua Ngã ba Pi Nao III + 200m - Hết nhà ông Lý |
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 937 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã - Xã Nghĩa Thắng |
Hết nhà ông Lý - Hết nhà ông Lâm |
676.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 938 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã - Xã Nghĩa Thắng |
Hết nhà ông Lâm - Ngã ba nhà ông Kế (Quảng Chánh) |
364.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 939 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba trường cấp III - Cổng trường cấp III (đường trên) |
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 940 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba nhà ông Kế (Quảng Chánh) - Ngã ba Quảng Chánh |
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 941 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba chợ - Cầu Quảng Phước Đạo Nghĩa |
804.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 942 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba nhà ông Lâm - Trường cấp III (đường dưới) |
468.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 943 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba Pi Nao III + 200m - Nhà ông Nhanh |
364.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 944 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Nhà ông Nhanh - Vườn rẫy ông Tín |
308.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 945 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Vườn rẫy ông Tín - Ngã ba Hai Bé |
364.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 946 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba Hai Bé - Ngã ba rẫy vườn ông Bốn Vương |
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 947 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba nhà ông Kế - Xóm mít giáp ranh Đạo Nghĩa |
176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 948 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba Quảng Chánh - Hết nhà ông Mao |
176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 949 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba đường lên nghĩa địa - Ngã ba nhà ông Phan Văn Tường |
176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 950 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba nhà ông Phan Văn Tường - Hết đường nhựa |
176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 951 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba Quảng Tiến nhà bà Minh - Hết nhà ông Mầu |
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 952 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Trường cấp III (đường dưới) - Ngã ba Hai bé |
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 953 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba Hai bé - Giáp ranh xã Đạo Nghĩa |
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 954 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba nghĩa địa Quảng Chánh - Đập Quảng Thuận (lò mổ) |
176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 955 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba nhà ông Kế - Nhà ông Hùng (thôn Quảng Trung) |
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 956 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba nhà bà Tươi - Ngã ba Trường Trần Quốc Toản |
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 957 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba Trường Nguyễn Bá Ngọc - Ngã ba Trường Trần Quốc Toản |
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 958 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba Bưu điện - Ngã ba Trường Trần Quốc Toản |
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 959 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba Trường Trần Quốc Toản - Ngã ba nhà ông Ái |
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 960 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba nhà ông Ái - Hết nhà ông Dũng |
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 961 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Hết nhà ông Dũng - Ngã ba chôm chôm |
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 962 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba nhà ông Điểu Thơ - Ngã ba nhà ông Cường (thôn Quảng Bình) |
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 963 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường nội thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba nhà bà Phúc - Hết khu tập thể giáo viên trường cấp 2 |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 964 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường nội thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba đập tràn Quảng Chánh - Hết nhà ông Nghĩa |
308.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 965 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường nội thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Nhà ông Muông - Giáp xã Kiến Thành |
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 966 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Nghĩa Thắng |
Đất ở các khu dân cư còn lại |
70.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 967 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Khu tái định cư Hồ Cầu Tư - Xã Nghĩa Thắng |
|
365.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 968 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba đất nhà ông Bốn Vương - Giáp ranh xã Nhân Đạo (đường Đạo Nghĩa - Quảng Khê) |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 969 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba hai bé (nhà ông Hưng, ông Vũ) - Giáp ranh xã Nhân Đạo |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 970 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba nhà ông Nguyễn Văn Chính - Giáp ranh xã Đắk Sin |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 971 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã - Xã Nghĩa Thắng |
Nhà ông Tuấn Thắm (thôn Quảng Lợi) - Hết ngã ba chôm chôm |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 972 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường ngõ Xóm - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba nhà ông Phạm Minh Yên - Giáp ranh nghĩa địa thôn Quảng Hòa |
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 973 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường ngõ Xóm - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba (thôn Quảng Tiến) nhà ông Nguyễn Văn Hùng và nhà ông Nguyễn Viết Tân - Hết đường bê tông |
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 974 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường ngõ Xóm - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba thôn Quảng Lợi nhà ông Hương (heo) - Hết đường bê tông |
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 975 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường ngõ Xóm - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba nhà ông Thơ (bon Bù Za Rah) - Ngã ba nhà ông Nhị (thôn Quảng Bình) |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 976 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Quốc lộ 14 - Xã Quảng Tín |
Ranh giới xã Kiến Thành - Ngã ba hết trụ sở Công ty cà phê Đắk Nông |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 977 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Quốc lộ 14 - Xã Quảng Tín |
Ngã ba hết trụ sở Công ty cà phê Đắk Nông - Hết ngã ba vào tổ 1 thôn 3 |
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 978 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Quốc lộ 14 (Tà luy dương) - Xã Quảng Tín |
Hết ngã ba vào tổ 1 thôn 3 - Hết ngã ba bon Bù Đách |
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 979 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Quốc lộ 14 (Tà Iuy âm) - Xã Quảng Tín |
Hết ngã ba vào tổ 1 thôn 3 - Hết ngã ba bon Bù Đách |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 980 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Quốc lộ 14 - Xã Quảng Tín |
Ngã ba vào đường bon Bù Đách - Ngã ba đi đường vào Đắk Ngo |
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 981 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Quốc lộ 14 - Xã Quảng Tín |
Ngã ba đi vào đường Đắk Ngo thôn 5 - Ngã ba đường vào tổ 5 thôn 5 |
3.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 982 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Quốc lộ 14 - Xã Quảng Tín |
Ngã ba đi đường vào tổ 5 thôn 5 hết nhà ông Hùng Hương - Đến giáp xã Đắk Ru |
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 983 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường xã Đắk Sin thôn 10 - Xã Quảng Tín |
Km 0 (Quốc lộ 14) - Km 0 +200m |
728.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 984 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường xã Đắk Sin thôn 10 - Xã Quảng Tín |
Km 0+200m - Hết đất nhà ông Trí |
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 985 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường xã Đắk Sin thôn 10 - Xã Quảng Tín |
Hết đất nhà ông Trí - Giáp ranh xã Đắk Sin |
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 986 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường ngã ba bon Bù Bia đi Đắk Ka - Xã Quảng Tín |
Km 0 Quốc lộ 14 - Cầu 1 |
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 987 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường ngã ba bon Bù Bia đi Đắk Ka - Xã Quảng Tín |
Cầu 1 - Cầu 2 xã Đắk Ru |
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 988 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường thôn 4 (bon O1) - Xã Quảng Tín |
Km 0 (Quốc lộ 14) - Ngã ba bon Ol Bu Tung |
448.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 989 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường thôn 4 (bon O1) - Xã Quảng Tín |
Ngã ba bon Ol Bu Tung - Cầu sắt Sađacô |
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 990 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường thôn 4 (bon O1) - Xã Quảng Tín |
Cầu sắt Sađacô - Ngã ba trường Hà Huy Tập (thôn Sađacô) |
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 991 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường bon Bù Đách - Xã Quảng Tín |
Km 0 (Quốc lộ 14) - Hết đường |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 992 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Ngã ba Công ty cà phê Đắk Nông đến hết đường - Xã Quảng Tín |
Km 0 (Quốc lộ 14) - Km 0 + đến nhà ông Nguyễn Đình Vinh |
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 993 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Ngã ba Công ty cà phê Đắk Nông đến hết đường - Xã Quảng Tín |
Hết đất nhà ông Vinh - Hết đường |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 994 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Ngã ba thôn 5 đi Đắk Ngo - Xã Quảng Tín |
Km 0 (Quốc lộ 14) - Hội trường thôn 5 |
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 995 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Ngã ba thôn 5 đi Đắk Ngo - Xã Quảng Tín |
Hội trường thôn 5 - Suối Đắk R'Lấp |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 996 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Ngã ba thôn 5 đi Đắk Ngo - Xã Quảng Tín |
Suối Đắk R'Lấp - Suối Đắk Nguyên |
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 997 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Ngã ba thôn 5 đi Đắk Ngo - Xã Quảng Tín |
Suối Đắk R'Lấp - Hết nhà bà Nguyễn Thị Vịnh (Sađacô) |
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 998 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Ngã ba vào đội lâm trường cũ - Xã Quảng Tín |
Km 0 (Quốc lộ 14) - Đất nhà ông Phạm Trọng Đức |
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 999 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Ngã ba vào đội lâm trường cũ - Xã Quảng Tín |
Ngã ba mộ Tám Của - Hết đường |
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1000 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào tổ 4 thôn 2 - Xã Quảng Tín |
Km 0 (Quốc lộ 14) - Hết đường |
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |