STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
401 | Huyện Đắk R’Lấp | Đường liên thôn - Xã Đạo Nghĩa | Cầu Quảng Phước - Đập tràn Quảng Đạt | 840.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
402 | Huyện Đắk R’Lấp | Đường liên thôn - Xã Đạo Nghĩa | Đập tràn Quảng đạt - Đất nhà ông Thọ | 540.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
403 | Huyện Đắk R’Lấp | Đường liên thôn - Xã Đạo Nghĩa | Đất nhà ông Thọ - Đất nhà ông Tư Tù | 780.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
404 | Huyện Đắk R’Lấp | Đường liên thôn - Xã Đạo Nghĩa | Đất nhà ông Tư Tù - Hết đường nhựa (Mười nổ) | 540.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
405 | Huyện Đắk R’Lấp | Đường liên thôn - Xã Đạo Nghĩa | Đất nhà ông Tân Ngà - Hết đất nhà ông Nguyễn Chi Tuấn | 585.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
406 | Huyện Đắk R’Lấp | Đường liên thôn - Xã Đạo Nghĩa | Hết đất nhà ông Nguyễn Chi Tuấn - Cửa rừng | 390.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
407 | Huyện Đắk R’Lấp | Đường liên thôn - Xã Đạo Nghĩa | Đất nhà ông Khư - Đến cuối xóm Mít | 275.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
408 | Huyện Đắk R’Lấp | Đường liên thôn - Xã Đạo Nghĩa | Ngã tư Quảng An - Hết đất nhà ông Võ Văn Bình | 540.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
409 | Huyện Đắk R’Lấp | Đường liên thôn - Xã Đạo Nghĩa | Hết đất nhà ông Võ Văn Bình - Đất nhà bà Huệ | 325.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
410 | Huyện Đắk R’Lấp | Đường liên thôn - Xã Đạo Nghĩa | Đất nhà bà Huệ - Giáp xã Nghĩa Thắng | 260.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
411 | Huyện Đắk R’Lấp | Đường liên thôn - Xã Đạo Nghĩa | Đất nhà ông Tuân - Hết đất nhà ông Phú | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
412 | Huyện Đắk R’Lấp | Đường liên thôn - Xã Đạo Nghĩa | Đất nhà bà Huệ - Hết đất nhà ông Trần Dũng | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
413 | Huyện Đắk R’Lấp | Đường liên thôn - Xã Đạo Nghĩa | Ngã ba đất nhà ông Phước - Trường Huỳnh Thúc Kháng (phân hiệu) | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
414 | Huyện Đắk R’Lấp | Đường liên thôn - Xã Đạo Nghĩa | Ngã tư Quảng An - Đất nhà ông Võ Văn Thảo | 330.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
415 | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Đạo Nghĩa | Đất ở các khu dân cư còn lại | 96.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
416 | Huyện Đắk R’Lấp | Đường nông thôn - Xã Đạo Nghĩa | Ngã ba nhà ông Nguyễn Ngọc Thơm - Đất nhà ông Nguyễn Thái Bình | 220.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
417 | Huyện Đắk R’Lấp | Đường nông thôn - Xã Đạo Nghĩa | Đoạn từ nhà Lê Thị Ái Nhung - Hết nhà ông Đoàn Canh | 330.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
418 | Huyện Đắk R’Lấp | Đường nông thôn - Xã Đạo Nghĩa | Đoạn từ nhà ông Mười Nổ - Tới Trạm cửa rừng | 220.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
419 | Huyện Đắk R’Lấp | Đường nông thôn - Xã Đạo Nghĩa | Ngã ba nhà Lê Lựu - Nhà bà Nguyễn Thị Ngọc Hoàng | 220.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
420 | Huyện Đắk R’Lấp | Tỉnh lộ 685 - Xã Đắk Sin | Ngã ba Ngân hàng - Ngã ba cây xăng ông Hà | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
421 | Huyện Đắk R’Lấp | Tỉnh lộ 685 - Xã Đắk Sin | Ngã ba cây xăng ông Hà - Cầu Vũ Phong | 1.235.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
422 | Huyện Đắk R’Lấp | Tỉnh lộ 685 - Xã Đắk Sin | Cầu Vũ Phong - Hết Trường Trần Hưng Đạo | 960.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
423 | Huyện Đắk R’Lấp | Tỉnh lộ 685 - Xã Đắk Sin | Hết Trường Trần Hưng Đạo - Giáp ranh xã Đạo Nghĩa | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
424 | Huyện Đắk R’Lấp | Tỉnh lộ 685 - Xã Đắk Sin | Ngã ba ngân hàng - Hết đất nhà ông Cân | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
425 | Huyện Đắk R’Lấp | Tỉnh lộ 685 - Xã Đắk Sin | Hết đất nhà ông Cân - Ngã ba nhà ông Tự | 780.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
426 | Huyện Đắk R’Lấp | Tỉnh lộ 685 - Xã Đắk Sin | Ngã ba nhà ông Tự - Giáp ranh xã Hưng Bình | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
427 | Huyện Đắk R’Lấp | Đường liên xã, đi 208 - Xã Đắk Sin | Ngã ba cây xăng ông Hà - Hết đất ông Sang | 960.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
428 | Huyện Đắk R’Lấp | Đường liên xã, đi 208 - Xã Đắk Sin | Hết đất ông Sang - Hết đất nhà bà Tuyên | 672.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
429 | Huyện Đắk R’Lấp | Đường liên xã, đi 208 - Xã Đắk Sin | Hết đất nhà bà Tuyên - Hết đất Trường Lê Hữu Trác | 352.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
430 | Huyện Đắk R’Lấp | Đường liên xã, đi 208 - Xã Đắk Sin | Hết đất Trường Lê Hữu Trác - Ngã ba đi thôn 7 và thôn 12 | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
431 | Huyện Đắk R’Lấp | Đường liên xã, đi 208 - Xã Đắk Sin | Ngã ba đi thôn 7 và thôn 12 - Hết đất nhà bà Bé Sáu | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
432 | Huyện Đắk R’Lấp | Đường liên xã, đi 208 - Xã Đắk Sin | Hết đất nhà bà Bé Sáu - Giáp ranh Quảng Tín | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
433 | Huyện Đắk R’Lấp | Đường liên thôn - Xã Đắk Sin | Ngã ba Ngân Hàng - Trường Tiểu học Lê Hữu Trác (đường liên xã) | 1.020.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
434 | Huyện Đắk R’Lấp | Đường liên thôn - Xã Đắk Sin | Trường Lê Hữu Trác - Ngã ba cầu Tam Đa | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
435 | Huyện Đắk R’Lấp | Đường liên thôn - Xã Đắk Sin | Ngã ba cầu Tam Đa - Hết cầu Tam Đa | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
436 | Huyện Đắk R’Lấp | Đường liên thôn - Xã Đắk Sin | Ngã ba cầu Tam Đa - Giáp ranh xã Hưng Bình | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
437 | Huyện Đắk R’Lấp | Đường liên thôn - Xã Đắk Sin | Ngã ba ông Thái - Giáp ranh xã Đắk Ru (đường liên xã) | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
438 | Huyện Đắk R’Lấp | Đường liên thôn - Xã Đắk Sin | Ngã ba ông Tự - Ngã ba đường đi 208 (nhà ông Vân) | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
439 | Huyện Đắk R’Lấp | Đường liên thôn - Xã Đắk Sin | Ngã ba Tỉnh lộ 5 - Hết nhà ông Thái thôn 10 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
440 | Huyện Đắk R’Lấp | Đường nhánh tiếp giáp với đường 208 - Xã Đắk Sin | Ngã ba nhà ông Hùng - Hết đất nhà ông Tự (thôn 16) | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
441 | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Đắk Sin | Đất ở các khu dân cư còn lại | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
442 | Huyện Đắk R’Lấp | Đường lên trụ sở UBND xã (mới) - Xã Đắk Sin | Ngã ba đất nhà ông Tùng - Hết đất trụ sở | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
443 | Huyện Đắk R’Lấp | Đường lên trường mầm non Hòa Sim - Xã Đắk Sin | Ngã ba đất nhà ông Sơn Loan - Hết đất trường học | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
444 | Huyện Đắk R’Lấp | Đường liên xã đi xa Kiến Thành - Nghĩa Thắng - Xã Đắk Sin | Ngã ba đồi 700 - Hết đất nhà ông Trần Xuân An | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
445 | Huyện Đắk R’Lấp | Đường liên xã đi xa Kiến Thành - Nghĩa Thắng - Xã Đắk Sin | Hết đất nhà ông Trần Xuân An - Giáp ranh xã Kiến Thành | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
446 | Huyện Đắk R’Lấp | Đường liên xã đi xa Kiến Thành - Nghĩa Thắng - Xã Đắk Sin | Ngã ba dốc cao - Giáp ranh xã Nghĩa Thắng | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
447 | Huyện Đắk R’Lấp | Đường liên xã đi xa Kiến Thành - Nghĩa Thắng - Xã Đắk Sin | Ngã ba nhà ông Trần Xuân An - Ngã ba chôm chôm | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
448 | Huyện Đắk R’Lấp | Tỉnh lộ 5 - Xã Hưng Bình | Đất nhà ông Nguyễn Phi Long (giáp ranh xã Đắk Sin) - Hết đất nhà ông Liễu Văn Hiếu | 385.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
449 | Huyện Đắk R’Lấp | Tỉnh lộ 5 - Xã Hưng Bình | Hết đất nhà ông Liễu Văn Hiếu - Chân dốc thác (giáp ranh thôn 2 cũ) | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
450 | Huyện Đắk R’Lấp | Tỉnh lộ 5 - Xã Hưng Bình | Chân dốc thác (giáp ranh thôn 2 cũ) - Cầu Tư | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
451 | Huyện Đắk R’Lấp | Tỉnh lộ 5 - Xã Hưng Bình | Cầu Tư - Cầu ba (giáp xã Đắk Ru) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
452 | Huyện Đắk R’Lấp | Tỉnh lộ 5 - Xã Hưng Bình | Chân dốc thác (giáp ranh thôn 2 cũ) - Cầu mới (giáp ranh xã Đắk Ru) | 385.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
453 | Huyện Đắk R’Lấp | Đường đi thôn 3 - Xã Hưng Bình | Ngã ba nhà ông Nguyễn Văn Hiển - Hết đất nhà ông Hoàng Văn Tự (Trưởng) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
454 | Huyện Đắk R’Lấp | Đường liên thôn 3, thôn 5 (cũ), thôn 7 (cũ) - Xã Hưng Bình | Hết đất nhà ông Hoàng Văn Tự - Ngã ba nhà ông Vạn | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
455 | Huyện Đắk R’Lấp | Thôn 6 (cũ) - Xã Hưng Bình | Đầu đập thôn 6 (đập C15) - Hết đất nhà ông Nguyễn Quang Dũng | 385.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
456 | Huyện Đắk R’Lấp | Thôn 6 (cũ) - Xã Hưng Bình | Hết đất nhà ông Nguyễn Quang Dũng - Hết đất nhà ông Khường | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
457 | Huyện Đắk R’Lấp | Thôn 6 (cũ) - Xã Hưng Bình | Hết đất nhà ông Khường - Hết đất nhà ông Tính | 385.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
458 | Huyện Đắk R’Lấp | Thôn 7 (cũ) - Xã Hưng Bình | Cống ông Vạn (Giáp ranh thôn 6 cũ) - Hết đất nhà ông Hoàn | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
459 | Huyện Đắk R’Lấp | Bon Châu Mạ - Xã Hưng Bình | Đất nhà bà Điểu Thị Đum (giáp ranh thôn 7 cũ) - Hết đất nhà bà Điểu Thị Brang | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
460 | Huyện Đắk R’Lấp | Bon Châu Mạ - Xã Hưng Bình | Hết đất nhà bà Điểu Thị Brang - Đến hết đất nhà ông Điểu Am | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
461 | Huyện Đắk R’Lấp | Đường liên thôn 4 (cũ), thôn 7 (cũ) - Xã Hưng Bình | Đất nhà ông Quang (thôn 5 cũ) - Ngã ba Tỉnh lộ 685 (đất nhà ông Tạ Văn Long thôn 2 cũ) | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
462 | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Hưng Bình | Đất ở các khu dân cư còn lại | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
463 | Huyện Đắk R’Lấp | Đường liên xã - Xã Hưng Bình | Ngã ba nhà ông Thái - Giáp ranh xã Đắk Ru | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
464 | Huyện Đắk R’Lấp | Tỉnh Lộ 5 - Hướng Kiến Thành - Xã Nghĩa Thắng | Trạm xá xã - Trường Mẫu giáo Quảng Thuận | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
465 | Huyện Đắk R’Lấp | Tỉnh Lộ 5 - Hướng Kiến Thành - Xã Nghĩa Thắng | Trường Mẫu giáo Quảng Thuận - Ngã ba đập tràn Quảng Chánh | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
466 | Huyện Đắk R’Lấp | Tỉnh Lộ 5 - Hướng Kiến Thành - Xã Nghĩa Thắng | Ngã ba đập tràn Quảng Chánh - Cống nước nhà Tư Rịa Quảng Chánh | 1.330.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
467 | Huyện Đắk R’Lấp | Tỉnh Lộ 5 - Hướng Kiến Thành - Xã Nghĩa Thắng | Cống nước nhà Tư Rịa Quảng Chánh - Hết thôn Quảng Trung | 560.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
468 | Huyện Đắk R’Lấp | Tỉnh Lộ 5 - Hướng Kiến Thành - Xã Nghĩa Thắng | Hết thôn Quảng Trung - Đầu đập hồ Cầu Tư | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
469 | Huyện Đắk R’Lấp | Tỉnh Lộ 5 - Hướng Kiến Thành - Xã Nghĩa Thắng | Đầu đập hồ Cầu Tư - Giáp ranh xã Kiến Thành | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
470 | Huyện Đắk R’Lấp | Tỉnh Lộ 5 - Hướng Đạo Nghĩa - Xã Nghĩa Thắng | Trạm xá xã - Ngã ba chợ | 2.560.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
471 | Huyện Đắk R’Lấp | Tỉnh Lộ 5 - Hướng Đạo Nghĩa - Xã Nghĩa Thắng | Ngã ba chợ - Ngã ba nhà ông Tưởng | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
472 | Huyện Đắk R’Lấp | Tỉnh Lộ 5 - Hướng Đạo Nghĩa - Xã Nghĩa Thắng | Ngã ba nhà ông Tưởng - Ngã ba nhà ông Thái | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
473 | Huyện Đắk R’Lấp | Tỉnh Lộ 5 - Hướng Đạo Nghĩa - Xã Nghĩa Thắng | Ngã ba nhà ông Thái - Giáp ranh xã Đạo Nghĩa | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
474 | Huyện Đắk R’Lấp | Đường liên xã - Xã Nghĩa Thắng | Giáp ranh xã Nhân Đạo - Nhà ông Tân Lợi | 385.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
475 | Huyện Đắk R’Lấp | Đường liên xã - Xã Nghĩa Thắng | Nhà ông Tân Lợi - Cách ngã ba Pi Nao III - 200m | 385.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
476 | Huyện Đắk R’Lấp | Đường liên xã - Xã Nghĩa Thắng | Ngã ba Pi Nao - Về 03 phía mỗi phía 200 m | 845.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
477 | Huyện Đắk R’Lấp | Đường liên xã - Xã Nghĩa Thắng | Qua Ngã ba Pi Nao III + 200m - Hết nhà ông Lý | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
478 | Huyện Đắk R’Lấp | Đường liên xã - Xã Nghĩa Thắng | Hết nhà ông Lý - Hết nhà ông Lâm | 845.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
479 | Huyện Đắk R’Lấp | Đường liên xã - Xã Nghĩa Thắng | Hết nhà ông Lâm - Ngã ba nhà ông Kế (Quảng Chánh) | 455.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
480 | Huyện Đắk R’Lấp | Đường liên xã - Xã Nghĩa Thắng | Ngã ba trường cấp III - Cổng trường cấp III (đường trên) | 390.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
481 | Huyện Đắk R’Lấp | Đường liên xã - Xã Nghĩa Thắng | Ngã ba nhà ông Kế (Quảng Chánh) - Ngã ba Quảng Chánh | 390.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
482 | Huyện Đắk R’Lấp | Đường liên xã - Xã Nghĩa Thắng | Ngã ba chợ - Cầu Quảng Phước Đạo Nghĩa | 1.005.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
483 | Huyện Đắk R’Lấp | Đường liên xã - Xã Nghĩa Thắng | Ngã ba nhà ông Lâm - Trường cấp III (đường dưới) | 585.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
484 | Huyện Đắk R’Lấp | Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng | Ngã ba Pi Nao III + 200m - Nhà ông Nhanh | 455.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
485 | Huyện Đắk R’Lấp | Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng | Nhà ông Nhanh - Vườn rẫy ông Tín | 385.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
486 | Huyện Đắk R’Lấp | Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng | Vườn rẫy ông Tín - Ngã ba Hai Bé | 455.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
487 | Huyện Đắk R’Lấp | Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng | Ngã ba Hai Bé - Ngã ba rẫy vườn ông Bốn Vương | 275.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
488 | Huyện Đắk R’Lấp | Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng | Ngã ba nhà ông Kế - Xóm mít giáp ranh Đạo Nghĩa | 220.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
489 | Huyện Đắk R’Lấp | Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng | Ngã ba Quảng Chánh - Hết nhà ông Mao | 220.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
490 | Huyện Đắk R’Lấp | Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng | Ngã ba đường lên nghĩa địa - Ngã ba nhà ông Phan Văn Tường | 220.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
491 | Huyện Đắk R’Lấp | Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng | Ngã ba nhà ông Phan Văn Tường - Hết đường nhựa | 220.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
492 | Huyện Đắk R’Lấp | Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng | Ngã ba Quảng Tiến nhà bà Minh - Hết nhà ông Mầu | 260.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
493 | Huyện Đắk R’Lấp | Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng | Trường cấp III (đường dưới) - Ngã ba Hai bé | 260.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
494 | Huyện Đắk R’Lấp | Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng | Ngã ba Hai bé - Giáp ranh xã Đạo Nghĩa | 260.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
495 | Huyện Đắk R’Lấp | Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng | Trường cấp III (đường dưới) - Giáp ranh xã Đạo Nghĩa | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
496 | Huyện Đắk R’Lấp | Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng | Ngã ba nghĩa địa Quảng Chánh - Đập Quảng Thuận (lò mổ) | 220.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
497 | Huyện Đắk R’Lấp | Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng | Ngã ba nhà ông Kế - Nhà ông Hùng (thôn Quảng Trung) | 275.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
498 | Huyện Đắk R’Lấp | Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng | Ngã ba nhà bà Tươi - Ngã ba Trường Nguyễn Bá Ngọc | 260.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
499 | Huyện Đắk R’Lấp | Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng | Ngã ba Trường Nguyễn Bá Ngọc - Ngã ba Trường Trần Quốc Toản | 260.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
500 | Huyện Đắk R’Lấp | Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng | Ngã ba Bưu điện - Ngã ba Trường Trần Quốc Toản | 275.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Đắk Nông, Huyện Đắk R'Lấp: Đất Ở Nông Thôn - Đường Liên Thôn - Xã Đạo Nghĩa
Bảng giá đất ở nông thôn tại đường Liên Thôn, xã Đạo Nghĩa, huyện Đắk R'Lấp, tỉnh Đắk Nông, được ban hành theo Quyết định số 08/2020/QĐ-UBND ngày 08/05/2020 của UBND tỉnh Đắk Nông. Bảng giá này áp dụng cho đoạn từ Cầu Quảng Phước đến Đập tràn Quảng Đạt, cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định mua bán hoặc đầu tư đất đai hiệu quả.
Vị trí 1: 840.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 840.000 VNĐ/m², nằm trên đoạn từ Cầu Quảng Phước đến Đập tràn Quảng Đạt. Khu vực này có giá trị cao do gần các công trình hạ tầng quan trọng và có tiềm năng phát triển tốt trong tương lai. Đây là lựa chọn hấp dẫn cho các nhà đầu tư và người mua đất nông thôn tại khu vực Đạo Nghĩa.
Bảng giá đất theo Quyết định số 08/2020/QĐ-UBND giúp cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực đường liên thôn, xã Đạo Nghĩa. Hiểu rõ mức giá tại từng vị trí sẽ hỗ trợ quá trình ra quyết định đầu tư hoặc mua bán một cách chính xác và hiệu quả.
Bảng Giá Đất Đắk Nông, Huyện Đắk R'Lấp: Đất Ở Nông Thôn - Xã Đạo Nghĩa
Bảng giá đất ở nông thôn tại xã Đạo Nghĩa, huyện Đắk R'Lấp, tỉnh Đắk Nông, theo Quyết định số 08/2020/QĐ-UBND ngày 08/05/2020 của UBND tỉnh Đắk Nông. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất cho đoạn từ đất ở các khu dân cư còn lại. Bảng giá này hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán hoặc đầu tư bất động sản tại khu vực.
Vị trí 1: 96.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 96.000 VNĐ/m², áp dụng cho đoạn từ đất ở các khu dân cư còn lại. Mức giá này phản ánh giá trị đất ở nông thôn trong khu vực, phù hợp với nhu cầu của cư dân và khả năng phát triển kinh tế tại khu vực.
Bảng giá đất theo Quyết định số 08/2020/QĐ-UBND của UBND tỉnh Đắk Nông cung cấp thông tin quan trọng cho việc định giá và đầu tư bất động sản tại xã Đạo Nghĩa.
Bảng Giá Đất Đắk Nông, Huyện Đắk R'Lấp: Đất Ở Nông Thôn - Đường Nông Thôn - Xã Đạo Nghĩa
Bảng giá đất ở nông thôn tại đường nông thôn, xã Đạo Nghĩa, huyện Đắk R'Lấp, tỉnh Đắk Nông, được ban hành theo Quyết định số 08/2020/QĐ-UBND ngày 08/05/2020. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá đất từ Ngã ba nhà ông Nguyễn Ngọc Thơm đến đất nhà ông Nguyễn Thái Bình, giúp người dân và nhà đầu tư nắm bắt được mức giá đất tại khu vực này.
Vị trí 1: 220.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 220.000 VNĐ/m², nằm trên đoạn từ Ngã ba nhà ông Nguyễn Ngọc Thơm đến đất nhà ông Nguyễn Thái Bình. Đây là khu vực có mức giá hợp lý cho đất nông thôn, với vị trí gần các khu dân cư và cơ sở hạ tầng cơ bản, tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển và đầu tư.
Bảng giá này cung cấp thông tin thiết thực, giúp các cá nhân và tổ chức dễ dàng đánh giá và đưa ra quyết định khi mua bán và đầu tư đất tại khu vực đường nông thôn, xã Đạo Nghĩa, huyện Đắk R'Lấp.
Bảng Giá Đất Đắk Nông, Huyện Đắk R'Lấp: Đất Ở Nông Thôn - Tỉnh Lộ 685 - Xã Đắk Sin
Bảng giá đất ở nông thôn tại đoạn Tỉnh lộ 685, xã Đắk Sin, huyện Đắk R'Lấp, tỉnh Đắk Nông, theo Quyết định số 08/2020/QĐ-UBND ngày 08/05/2020 của UBND tỉnh Đắk Nông. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất cho đoạn từ ngã ba Ngân hàng đến ngã ba cây xăng ông Hà. Bảng giá này hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán hoặc đầu tư bất động sản tại khu vực.
Vị trí 1: 1.440.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 1.440.000 VNĐ/m², áp dụng cho đoạn từ ngã ba Ngân hàng đến ngã ba cây xăng ông Hà. Mức giá này phản ánh giá trị đất ở nông thôn trong khu vực gần các điểm dịch vụ quan trọng, với tiềm năng phát triển cao và thuận lợi cho các hoạt động kinh tế và sinh hoạt của cư dân.
Bảng giá đất theo Quyết định số 08/2020/QĐ-UBND của UBND tỉnh Đắk Nông cung cấp thông tin quan trọng cho việc định giá và đầu tư bất động sản tại xã Đắk Sin.
Bảng Giá Đất Đắk Nông, Huyện Đắk R'Lấp: Đất Ở Nông Thôn - Đường Liên Xã, Đi 208 - Xã Đắk Sin
Bảng giá đất ở nông thôn tại đường liên xã, đoạn đi 208, xã Đắk Sin, huyện Đắk R'Lấp, tỉnh Đắk Nông, được ban hành theo Quyết định số 08/2020/QĐ-UBND ngày 08/05/2020 của UBND tỉnh Đắk Nông. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí cụ thể trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư có cơ sở để đánh giá và quyết định mua bán hoặc đầu tư đất đai.
Vị trí 1: 960.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 960.000 VNĐ/m², áp dụng cho đoạn từ ngã ba cây xăng ông Hà đến hết đất ông Sang. Đây là mức giá cao trong bảng giá đất của khu vực đường liên xã, phản ánh giá trị và tiềm năng của khu vực này. Mức giá này cho thấy sự phát triển và tiềm năng của khu vực, đồng thời là lựa chọn phù hợp cho những ai tìm kiếm cơ hội đầu tư vào đất nông thôn với giá trị tốt.
Bảng giá đất theo Quyết định số 08/2020/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở nông thôn tại đường liên xã, đoạn đi 208, xã Đắk Sin. Hiểu rõ mức giá tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách chính xác và hiệu quả.