| 701 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi Cư K'Nia - Xã Trúc Sơn |
Km 0 (Quốc lộ 14) - Km 0 + 300m
|
462.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 702 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi Cư K'Nia - Xã Trúc Sơn |
Km 0 + 300m - Chân dốc Cổng trời
|
349.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 703 |
Huyện Cư Jút |
Xã Trúc Sơn |
Đường bê tông thôn 1
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 704 |
Huyện Cư Jút |
Xã Trúc Sơn |
Đường bê tông liên thôn 1, 2, 3, 4
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 705 |
Huyện Cư Jút |
Xã Trúc Sơn |
Đường bê tông thôn 3
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 706 |
Huyện Cư Jút |
Xã Trúc Sơn |
Đường bê tông liên thôn 6
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 707 |
Huyện Cư Jút |
Xã Trúc Sơn |
Đất ở các khu dân cư còn lại
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 708 |
Huyện Cư Jút |
Đường trục chính - Xã Cư K'Nia |
Giáp ranh xã Trúc Sơn - Cổng Văn hóa thôn 1
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 709 |
Huyện Cư Jút |
Đường trục chính - Xã Cư K'Nia |
Cổng Văn hóa thôn 1 - Nhà ông Tặng
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 710 |
Huyện Cư Jút |
Đường trục chính - Xã Cư K'Nia |
Nhà ông Tặng - Hết đất nhà ông Tại
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 711 |
Huyện Cư Jút |
Đường trục chính - Xã Cư K'Nia |
Hết đất nhà ông Tại - Cầu Đắk Drông
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 712 |
Huyện Cư Jút |
Đường vào UBND xã - Xã Cư K'Nia |
Ngã 3 nhà ông Thịnh - Trường Chu Văn An
|
223.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 713 |
Huyện Cư Jút |
Đường vào UBND xã - Xã Cư K'Nia |
Trường Chu Văn An - Ngã 3 nhà ông Nhàn
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 714 |
Huyện Cư Jút |
Đường vào UBND xã - Xã Cư K'Nia |
Cổng Văn hóa thôn 2 - Trụ sở UBND xã
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 715 |
Huyện Cư Jút |
Đường vào UBND xã - Xã Cư K'Nia |
Ngã 3 nhà ông Nhàn - Cầu Hòa An
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 716 |
Huyện Cư Jút |
Đường vào UBND xã - Xã Cư K'Nia |
Cầu Hòa An - Đường vào thôn 9, 10
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 717 |
Huyện Cư Jút |
Đường vào thôn 5, thôn 6 - Xã Cư K'Nia |
Ngã 3 nhà ông Nhàn + 100m - Ngã 3 công trình nước sạch
|
162.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 718 |
Huyện Cư Jút |
Đường vào thôn 5, thôn 6 - Xã Cư K'Nia |
Ngã 3 công trình nước sạch - Hết đường
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 719 |
Huyện Cư Jút |
Xã Cư K'Nia |
Đất ở các khu dân cư còn lại
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 720 |
Huyện Cư Jút |
Xã Cư K'Nia |
Khu dân cư thôn 12 (bổ sung)
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 721 |
Huyện Cư Jút |
Xã Cư K'Nia |
Đất ở khu dân cư các trục đường xương cá và các thôn, bon (bổ sung)
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 722 |
Huyện Cư Jút |
Các trục đường chính - Xã Nam Dong |
Cầu sắt (giáp ranh Tâm Thắng) - Ngã 3 nhà ông Thái
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 723 |
Huyện Cư Jút |
Các trục đường chính - Xã Nam Dong |
Ngã 3 nhà ông Thái - Ngã 3 nhà ông Nghiệp
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 724 |
Huyện Cư Jút |
Các trục đường chính - Xã Nam Dong |
Ngã 3 nhà ông Nghiệp - Ngã 3 Khánh Bạc
|
792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 725 |
Huyện Cư Jút |
Các trục đường chính - Xã Nam Dong |
Ngã 3 Khánh Bạc - Ngã 3 thôn 5 (nhà ông Khoán)
|
1.512.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 726 |
Huyện Cư Jút |
Các trục đường chính - Xã Nam Dong |
Ngã 3 thôn 5 (nhà ông Khoán) - Ngã 3 thôn 3 (nhà ông Lai)
|
1.932.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 727 |
Huyện Cư Jút |
Các trục đường chính - Xã Nam Dong |
Ngã 3 thôn 3 (nhà ông Lai) - Ngã 4 Trường Phan Bội Châu
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 728 |
Huyện Cư Jút |
Các trục đường chính - Xã Nam Dong |
Ngã 4 Trường Phan Bội Châu - Ngã 3 phân trường thôn 1
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 729 |
Huyện Cư Jút |
Các trục đường chính - Xã Nam Dong |
Ngã 3 phân trường thôn 1 - Giáp ranh xã EaPô
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 730 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi buôn Tia - Xã Nam Dong |
Ngã 3 nhà ông Thái - Ngã 4 Đức Lợi
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 731 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi Đắk Drông (A) - Xã Nam Dong |
Km 0 (ngã 3 Khánh Bạc) - Ngã 4 tuyến 2 thôn 10, thôn 6
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 732 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi Đắk Drông (A) - Xã Nam Dong |
Ngã 4 tuyến 2 thôn 10, thôn 6 - Hội trường Thôn 7
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 733 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi Đắk Drông (A) - Xã Nam Dong |
Hội trường Thôn 7 - Giáp ranh xã Đắk Drông
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 734 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi Đắk Drông (B) - Xã Nam Dong |
Km 0 (Ngã 3 nhà ông Khoán) - Ngã 4 tuyến 2 thôn 6
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 735 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi Đắk Drông (B) - Xã Nam Dong |
Ngã 4 tuyến 2 thôn 6 - Hết khu dân cư thôn 5
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 736 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi Đắk Drông (B) - Xã Nam Dong |
Hết khu dân cư thôn 5 - Giáp ranh xã Đắk Drông
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 737 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi xã Tâm Thắng - Xã Nam Dong |
Ngã 4 chợ Nam Dong - Nhà ông Chiểu
|
1.584.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 738 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi xã Tâm Thắng - Xã Nam Dong |
Nhà ông Chiểu - Ngã 4 Đài Tưởng Niệm
|
1.428.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 739 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi xã Đắk Wil - Xã Nam Dong |
Ngã 4 chợ Nam Dong - Ngã 3 tuyến 2 thôn Trung Tâm
|
924.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 740 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi xã Đắk Wil - Xã Nam Dong |
Ngã 3 tuyến 2 thôn Trung Tâm - Ngã 3 nhà ông Quýnh+50m
|
882.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 741 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi xã Đắk Wil - Xã Nam Dong |
Ngã 3 nhà ông Quýnh+50 m - Hết đất nhà ông Nhạc (thôn 4)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 742 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi xã Đắk Wil - Xã Nam Dong |
Hết đất nhà ông Nhạc (thôn 4) - Giáp ranh Đắk Wil
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 743 |
Huyện Cư Jút |
Đường vào khu dân cư thôn 3 - Xã Nam Dong |
Ngã 3 thôn 3 (Nhà ông Lai) - Ngã 3 nhà ông Lạc
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 744 |
Huyện Cư Jút |
Đường vào khu dân cư thôn 3 - Xã Nam Dong |
Ngã 3 nhà ông Lạc - Ngã 3 nhà ông Sơn
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 745 |
Huyện Cư Jút |
Đường vào khu dân cư thôn 3 - Xã Nam Dong |
Ngã 3 nhà ông Sơn - Ngã 3 nhà ông Chiến thôn 2
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 746 |
Huyện Cư Jút |
Đường vào khu dân cư thôn 3 - Xã Nam Dong |
Ngã 3 nhà ông Sơn - Nhà ông Hoè
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 747 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi Thác Drayling (thôn 2) - Xã Nam Dong |
Ngã 4 trường Phan Bội Châu - Ngã 3 nhà ông Nhạ
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 748 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi Thác Drayling (thôn 2) - Xã Nam Dong |
Ngã 3 nhà ông Nhạ - Cầu ông Thái
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 749 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi Thác Drayling (thôn 2) - Xã Nam Dong |
Cầu ông Thái - Buôn Nui
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 750 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi thôn 16 - Xã Nam Dong |
Ngã 3 ông Nhạ - Ngã 3 nhà ông Nhân
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 751 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi thôn 16 - Xã Nam Dong |
Ngã 3 nhà ông Nhân - Ngã 3 nhà ông Công
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 752 |
Huyện Cư Jút |
Xã Nam Dong |
Toàn bộ tuyến hai thôn 6
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 753 |
Huyện Cư Jút |
Xã Nam Dong |
Toàn bộ tuyến hai thôn 10
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 754 |
Huyện Cư Jút |
Xã Nam Dong |
Toàn bộ tuyến hai thôn 13
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 755 |
Huyện Cư Jút |
Xã Nam Dong |
Toàn bộ tuyến 2 thôn Trung tâm (Sau UBND xã)
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 756 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi thôn 12 - Xã Nam Dong |
Ngã 4 Đài Tưởng Niệm - Ngã 3 vườn điều
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 757 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi thôn 12 - Xã Nam Dong |
Ngã 3 vườn điều - Giáp ranh xã Tâm Thắng
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 758 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi thôn 12 - Xã Nam Dong |
Ngã 3 vườn điều - Giáp ranh xã Ea Pô
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 759 |
Huyện Cư Jút |
Xã Nam Dong |
Toàn bộ tuyến 2 thôn 1, thôn 7, thôn 8, thôn 9, thôn Tân Ninh
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 760 |
Huyện Cư Jút |
Đất ở khu dân cư các trục đường xương cá, thôn buôn - Xã Nam Dong |
Cầu sắt - Ngã 3 Khánh Bạc
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 761 |
Huyện Cư Jút |
Đất ở khu dân cư các trục đường xương cá, thôn buôn - Xã Nam Dong |
Ngã 3 Khánh Bạc - Ngã 4 Trường Phan Bội Châu
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 762 |
Huyện Cư Jút |
Đất ở khu dân cư các trục đường xương cá, thôn buôn - Xã Nam Dong |
Ngã 4 Trường Phan Bội Châu - Giáp ranh xã Ea Pô
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 763 |
Huyện Cư Jút |
Đất ở khu dân cư các trục đường xương cá, thôn buôn - Xã Nam Dong |
Ngã 3 Khánh Bạc - Giáp ranh xã Đắk Drông
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 764 |
Huyện Cư Jút |
Đường vào UBND xã mới - Xã Nam Dong |
Ngã 4 Đài Tưởng Niệm - UBND xã + 400m
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 765 |
Huyện Cư Jút |
Đường từ UBND xã mới đi trục đường chính - Xã Nam Dong |
Ngã 3 cây xăng Anh Tuấn - Ngã 3 Trường Trung học cơ sở Nguyễn Tất Thành
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 766 |
Huyện Cư Jút |
Đường từ UBND xã mới đi trục đường chính - Xã Nam Dong |
Ngã 3 nhà ông Hiến - Ngã 3 đường vào UBND xã
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 767 |
Huyện Cư Jút |
Xã Nam Dong |
Đất ở các khu dân cư còn lại
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 768 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính - Xã Đắk Drông |
Giáp ranh Nam Dong - Cầu thôn 2 cũ
|
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 769 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính - Xã Đắk Drông |
Cầu thôn 2 cũ - Cách tim cổng chợ 200m
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 770 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính - Xã Đắk Drông |
Tim cổng chợ về hai phía, mỗi phía 200m
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 771 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính - Xã Đắk Drông |
Cách tim cổng chợ 200m - Ranh giới thôn 5, thôn 6
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 772 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính - Xã Đắk Drông |
Ranh giới thôn 5, thôn 6 - Cách cổng UBND xã 500m
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 773 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính - Xã Đắk Drông |
Cổng UBND xã về hai phía mỗi phía 500m
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 774 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính - Xã Đắk Drông |
Cách cổng UBND xã 500m - Cách ngã 4 thôn 14 cũ, thôn 15 cũ trừ 200m
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 775 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính - Xã Đắk Drông |
Ngã 4 thôn 14 về 4 phía - Ngã 4 thôn 14 về 4 phía + 200m
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 776 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính - Xã Đắk Drông |
Ngã 4 thôn 14 + 200m - Đường UBND xã đi Quán Lý
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 777 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính - Xã Đắk Drông |
Ngã 4 thôn 14 + 200m - Ngã 3 nhà ông (Hóa) nhà ông Bảo
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 778 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính - Xã Đắk Drông |
Ngã 4 thôn 14 + 200m - Cầu thôn 15
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 779 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính - Xã Đắk Drông |
Cầu thôn 15 cũ - Cầu Suối Kiều
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 780 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi Quán Lý - Xã Đắk Drông |
Km 0 (UBND xã) - Km 0 + 200m
|
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 781 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi Quán Lý - Xã Đắk Drông |
Km 0 + 200m - Cách ngã 3 Quán Lý trừ 100m
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 782 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi Quán Lý - Xã Đắk Drông |
Trung tâm ngã 3 Quán Lý về 3 phía, mỗi phía 100m
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 783 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi Quán Lý - Xã Đắk Drông |
Từ ngã 3 Quán Lý + 100m - Giáp ranh xã Đắk Wil
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 784 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi Quán Lý - Xã Đắk Drông |
Từ ngã 3 Quán Lý + 100m - Giáp ranh xã Nam Dong
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 785 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi Cư Knia - Xã Đắk Drông |
Ngã 3 chợ (nhà ông Thắng) - Hết khu Ki ốt chợ
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 786 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi Cư Knia - Xã Đắk Drông |
Hết khu Ki ốt chợ - Hết khu Ki ốt chợ + 500 (Về phía cầu Cư K'Nia)
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 787 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi Cư Knia - Xã Đắk Drông |
Hết Khu Ki ốt chợ + 500m - Cầu Cư K'Nia
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 788 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi lòng hồ - Xã Đắk Drông |
Ngã 3 thôn 10 - Cầu thôn 11
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 789 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi lòng hồ - Xã Đắk Drông |
Cầu thôn 11 - Bờ đập lòng hồ
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 790 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi lòng hồ - Xã Đắk Drông |
Bờ đập lòng hồ - Hết thôn 20
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 791 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi thôn 17 - Xã Đắk Drông |
Ngã hai thôn 16 (nhà ông Lâm) - Ngã 3 nhà ông Đội (thôn 17)
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 792 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi thôn 17 - Xã Đắk Drông |
Ngã 3 nhà ông Đội (thôn 17) - Giáp ranh xã Đắk Wil
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 793 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi thôn 19 - Xã Đắk Drông |
Ngã 3 C4 (nhà ông Định) - Trường học thôn 19
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 794 |
Huyện Cư Jút |
Xã Đắk Drông |
Đất ở khu dân cư các trục đường xương cá chính vào thôn, bon
|
78.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 795 |
Huyện Cư Jút |
Xã Đắk Drông |
Đất ở các khu dân cư còn lại
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 796 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính (đường nhựa) - Xã Ea Pô |
Ranh giới xã Nam Dong - Ngã 4 thôn Thanh Tâm (ngã 4 chợ Ea Pô) trừ (-) 150m
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 797 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính (đường nhựa) - Xã Ea Pô |
Ngã 4 thôn Thanh Tâm (ngã 4 chợ Ea Pô) trừ (-) 150m - Ngã 3 Trạm xá xã
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 798 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính (đường nhựa) - Xã Ea Pô |
Ngã 3 Trạm xá xã - Ngã 3 thôn Tân Sơn
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 799 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính (đường nhựa) - Xã Ea Pô |
Ngã 3 thôn Tân Sơn - Ranh giới xã ĐăkWil
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 800 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính (đường đất, đường đi Buôn Nui) - Xã Ea Pô |
Ngã 4 thôn Thanh Tâm - Ngã 3 nhà ông Lộc
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |