STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1801 | Thị xã Buôn Hồ | Khu vực ngã tư Bình Hòa - Xã Bình Thuận | Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Minh Tấn (thửa đất 79, tờ bản đồ 85) - Hết ranh giới nhà ông Y Thanh Niê (thửa đất 47, tờ bản đồ 84) | 300.000 | 210.000 | 150.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1802 | Thị xã Buôn Hồ | Khu vực ngã tư Bình Hòa - Xã Bình Thuận | Ngã tư Bình Hòa (về hướng Nam) - Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Hữu Chín (thửa đất 88, TBĐ số 91) | 210.000 | 147.000 | 105.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1803 | Thị xã Buôn Hồ | Khu vực ngã tư Bình Hòa - Xã Bình Thuận | Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Hữu Chín (thửa đất 88, TBĐ số 91) - Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Hữu Sang (thửa đất 14, TBĐ số 42) | 180.000 | 126.000 | 90.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1804 | Thị xã Buôn Hồ | Khu vực ngã tư Bình Hòa - Xã Bình Thuận | Ngã ba vào đập Ea Phê - Hết ranh giới đất nhà ông Phạm Văn Tuấn (thửa đất 27, TBĐ số 42) | 150.000 | 105.000 | 75.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1805 | Thị xã Buôn Hồ | Khu vực ngã tư Bình Hòa - Xã Bình Thuận | Hết ranh giới đất nhà bà Khiêm (thửa đất 09, tờ bản đồ 87) - Hết ranh giới xã Bình Thuận | 150.000 | 105.000 | 75.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1806 | Thị xã Buôn Hồ | Khu vực ngã tư Bình Hòa - Xã Bình Thuận | Đầu buôn Jút (từ hết thửa đất nhà ông Y Thanh Niê, thửa đất 47, tờ bản đồ số 84) - Hết ranh giới xã Bình Thuận | 150.000 | 105.000 | 75.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1807 | Thị xã Buôn Hồ | Khu vực Bình Thành - Xã Bình Thuận | Ngã ba vào thôn Bình Thành IV - Hết ranh giới đất nhà ông Trần Hợp (thửa đất 59, TBĐ số 67) | 120.000 | 84.000 | 60.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1808 | Thị xã Buôn Hồ | Khu vực Bình Thành - Xã Bình Thuận | Ngã ba vào thôn Bình Thành III - Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Lương An (thửa đất 45, TBĐ số 67) | 120.000 | 84.000 | 60.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1809 | Thị xã Buôn Hồ | Khu vực Bình Thành - Xã Bình Thuận | Ngã ba vào thôn Bình Thành III - Hết ranh giới đất nhà ông Huỳnh Thanh Minh (thửa đất 25, TBĐ số 27) | 120.000 | 84.000 | 60.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1810 | Thị xã Buôn Hồ | Khu vực Bình Thành - Xã Bình Thuận | Ngã ba vào thôn Bình Thành II - Hết ranh giới đất nhà ông Trần Văn Hà (thửa đất 01, TBĐ số 68) | 120.000 | 84.000 | 60.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1811 | Thị xã Buôn Hồ | Khu vực Bình Thành - Xã Bình Thuận | Ngã ba vào thôn Bình Thành II - Hết ranh giới thửa đất ông Phạm Văn Phong (thửa đất 66, TBĐ số 62) | 120.000 | 84.000 | 60.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1812 | Thị xã Buôn Hồ | Khu vực Bình Thành - Xã Bình Thuận | Ngã ba vào thôn Bình Thành I - Hết ranh giới đất nhà ông Phạm Bạo (thửa đất 22, TBĐ số 62) | 120.000 | 84.000 | 60.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1813 | Thị xã Buôn Hồ | Khu vực Bình Minh - Xã Bình Thuận | Ngã ba Bình Minh 3 và Bình Minh 5 - Hết ranh giới đất nhà ông Mai Văn Kim (thửa đất 61, TBĐ số 76) | 120.000 | 84.000 | 60.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1814 | Thị xã Buôn Hồ | Khu vực Bình Minh - Xã Bình Thuận | Ngã ba Bình Minh 3 - Hết ranh giới đất Chùa Phổ Tế (thửa đất 62, TBĐ số 70) | 120.000 | 84.000 | 60.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1815 | Thị xã Buôn Hồ | Khu vực Bình Minh - Xã Bình Thuận | Từ cổng chào thôn Bình Minh 2 - Hết ranh giới đất nhà bà Trương Thị Cúc (thửa đất 06, TBĐ số 76) | 120.000 | 84.000 | 60.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1816 | Thị xã Buôn Hồ | Khu vực còn lại - Xã Bình Thuận | 108.000 | 75.600 | 54.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1817 | Thị xã Buôn Hồ | Quốc lộ 14 - Xã Cư Bao | Đèo Hà Lan (giáp ranh giới phường Bình Tân) - Ngã ba nhà ông Điền đường vào đập Ea Kram (thửa đất 17, TBĐ số 60) | 600.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1818 | Thị xã Buôn Hồ | Quốc lộ 14 - Xã Cư Bao | Ngã ba nhà ông Điền đường vào đập Ea Kram (thửa đất 17, TBĐ số 60) - Ngã ba nhà Thờ Công Chính- Cư Bao (thửa đất 22, TBĐ số 74) | 810.000 | 567.000 | 405.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1819 | Thị xã Buôn Hồ | Quốc lộ 14 - Xã Cư Bao | Ngã ba nhà Thờ Công Chính- Cư Bao (thửa đất 22, TBĐ số 74) - Ngã ba nhà ông Thành, ông Tứ (thửa đất 122, TBĐ số 79) | 960.000 | 672.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1820 | Thị xã Buôn Hồ | Quốc lộ 14 - Xã Cư Bao | Ngã ba nhà ông Thành, ông Tứ (thửa đất 122, TBĐ số 79) - Giáp ranh giới huyện CưMgar | 900.000 | 630.000 | 450.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1821 | Thị xã Buôn Hồ | Đường vào buôn Gram - Xã Cư Bao | Quốc lộ 14 - Ngã ba nhà ông Cao Đình Phương (thửa đất 34, TBĐ số 73) | 270.000 | 189.000 | 135.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1822 | Thị xã Buôn Hồ | Đường vào đập Ea Kram - Xã Cư Bao | Quốc lộ 14 - Ngã ba nhà ông Bùi Văn Hoà (thửa đất 29, TBĐ số 61) | 240.000 | 168.000 | 120.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1823 | Thị xã Buôn Hồ | Đường đi Bình Hoà - Xã Cư Bao | Ngã ba Quốc lộ 14 - Hết ranh giới đất Trường Nguyễn Văn Trỗi (thửa đất 38, TBĐ số 80) | 600.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1824 | Thị xã Buôn Hồ | Đường đi Bình Hoà - Xã Cư Bao | Hết ranh giới đất Trường Nguyễn Văn Trỗi (thửa đất 38, TBĐ số 80) - Ngã tư trước cổng thôn Sơn Lộc 2 (thửa đất 105, TBĐ số 80) | 240.000 | 168.000 | 120.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1825 | Thị xã Buôn Hồ | Đường đi Bình Hoà - Xã Cư Bao | Ngã tư trước cổng thôn Sơn Lộc 2 (thửa đất 105, TBĐ số 80) - Ngã ba cổng chào đường vào thôn 8 nhà ông Lành (thửa đất 37, TBĐ số 88) | 180.000 | 126.000 | 90.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1826 | Thị xã Buôn Hồ | Đường đi Bình Hoà - Xã Cư Bao | Ngã ba cổng chào đường vào thôn 8 nhà ông Lành (thửa đất 37, TBĐ số 88) - Ngã ba nhà bà Bùi Thị Liên - Thôn 8 (thửa đất 66, TBĐ số 77) | 144.000 | 100.800 | 72.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1827 | Thị xã Buôn Hồ | Đường vào chợ Cư Bao - Xã Cư Bao | Quốc lộ 14 - Đến cổng B chợ | 480.000 | 336.000 | 240.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1828 | Thị xã Buôn Hồ | Đường vào Chùa Linh Thứu - Xã Cư Bao | Quốc lộ 14 - Đến hết ranh giới đất trạm Y tế xã | 180.000 | 126.000 | 90.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1829 | Thị xã Buôn Hồ | Đường vào Chùa Linh Thứu - Xã Cư Bao | Hết ranh giới đất trạm Y tế xã - Nghĩa địa thôn Sơn Lộc 3 | 150.000 | 105.000 | 75.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1830 | Thị xã Buôn Hồ | Đường song song với Quốc lộ 14 - Xã Cư Bao | Dãy 1 | 162.000 | 113.400 | 81.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1831 | Thị xã Buôn Hồ | Các đường giao với Quốc lộ 14 - Xã Cư Bao | Quốc lộ 14 - Dãy 1 | 210.000 | 147.000 | 105.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1832 | Thị xã Buôn Hồ | Các đường giao với Quốc lộ 14 - Xã Cư Bao | Dãy 1 - Dãy 2 | 120.000 | 84.000 | 60.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1833 | Thị xã Buôn Hồ | Các đường bao quanh chợ xã Cư Bao - Xã Cư Bao | 600.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1834 | Thị xã Buôn Hồ | Khu vực còn lại - Xã Cư Bao | 108.000 | 75.600 | 54.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1835 | Thị xã Buôn Hồ | Đường trục chính vào xã Ea Blang - Xã Ea BLang | Đầu cầu buôn Tring - Hết ranh giới đất cây xăng Nhà ông Minh (thửa đất 23, TBĐ số 08) | 270.000 | 189.000 | 135.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1836 | Thị xã Buôn Hồ | Đường trục chính vào xã Ea Blang - Xã Ea BLang | Hết ranh giới đất cây xăng nhà ông Minh (thửa đất 23, TBĐ số 08) - Hết ranh giới thửa đất Y Hao Mlô (thửa 54, TBĐ số 07) | 720.000 | 504.000 | 360.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1837 | Thị xã Buôn Hồ | Đường trục chính vào xã Ea Blang - Xã Ea BLang | Hết ranh giới thửa đất Y Hao Mlô (thửa 54, TBĐ số 07) - Hết ranh giới đất Trung Tâm dạy nghề TX Buôn Hồ | 576.000 | 403.200 | 288.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1838 | Thị xã Buôn Hồ | Đường trục chính vào xã Ea Blang - Xã Ea BLang | Hết ranh giới đất Trung Tâm dạy nghề TX Buôn Hồ - Giáp ranh giới xã Ea Siên | 180.000 | 126.000 | 90.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1839 | Thị xã Buôn Hồ | Đường trục chính vào xã Ea Blang - Xã Ea BLang | Ngã ba đi xã Ea Blang và Ea Drông - Ngã tư đường đi vào Nghĩa địa Thị xã Buôn Hồ | 600.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1840 | Thị xã Buôn Hồ | Đường trục chính vào xã Ea Blang - Xã Ea BLang | Ngã tư đường đi vào Nghĩa địa Thị xã Buôn Hồ - Giáp ranh giới xã Ea Drông | 216.000 | 151.200 | 108.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1841 | Thị xã Buôn Hồ | Khu vực chợ - Xã Ea BLang | Đường bao quanh chợ | 420.000 | 294.000 | 210.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1842 | Thị xã Buôn Hồ | Đường bao quanh chợ kéo dài - Xã Ea BLang | Nhà ông Bùi Văn Tiên (thửa đất 96, TBĐ số 48) - Kênh cấp I - nhà ông Á (thửa đất 02, TBĐ số 05) | 216.000 | 151.200 | 108.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1843 | Thị xã Buôn Hồ | Trần Hưng Đạo kéo dài - Xã Ea BLang | Cầu Rôsy - Cầu Rosy + 200m | 1.440.000 | 1.008.000 | 720.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1844 | Thị xã Buôn Hồ | Trần Hưng Đạo kéo dài - Xã Ea BLang | Cầu Rosy + 200m - Giáp xã Tân Lập huyện Krông Búk | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1845 | Thị xã Buôn Hồ | Trục chính thôn Tân Lập - Xã Ea BLang | Nhà ông Nguyễn Thanh Hương (thửa đất 47, TBĐ số 2) - Hết ranh giới đất nhà ông Đặng Xuân Ngọc (thửa đất 52, TBĐ số 6) | 180.000 | 126.000 | 90.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1846 | Thị xã Buôn Hồ | Trục chính thôn Tân Tiến - Xã Ea BLang | Nhà ông Trần Đình Thông (thửa đất 47, TBĐ số 3) - Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Khắc Nông (thửa đất 31, TBĐ số 3) | 180.000 | 126.000 | 90.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1847 | Thị xã Buôn Hồ | Trục chính thôn Tân Tiến - Xã Ea BLang | Nhà ông Nguyễn Văn Trung (thửa đất 5, TBĐ số 2) - Hết ranh giới đất nhà bà Quách Thị Thành (thửa đất 72, TBĐ số 3) | 180.000 | 126.000 | 90.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1848 | Thị xã Buôn Hồ | Trục chính thôn Tân Hòa - Xã Ea BLang | Nhà ông Y Hrah Mlô (thửa đất 20, TBĐ số 2) - Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Ngọc Kiều (thửa đất 57, TBĐ số 1) | 180.000 | 126.000 | 90.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1849 | Thị xã Buôn Hồ | Trục chính buôn Trinh 4 - Xã Ea BLang | Nhà ông Nguyễn Quang Tuấn (thửa đất 59, TBĐ số 51) - Hết ranh giới đất nhà ông Y Liêm Niê (thửa đất 17, TBĐ số 55) | 180.000 | 126.000 | 90.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1850 | Thị xã Buôn Hồ | Trục chính thôn Đông Xuân - Xã Ea BLang | Nhà ông Trần Phải (thửa đất 34, TBĐ số 51) - Hết ranh giới đất nhà bà Trần Thị Thanh (thửa đất 104, TBĐ số 48) | 180.000 | 126.000 | 90.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1851 | Thị xã Buôn Hồ | Trục chính thôn Đông Xuân - Xã Ea BLang | Nhà ông Lâm Tấn Khanh (thửa đất 49, TBĐ số 49) - Hết ranh giới đất nhà ông Hồ Ngọc Thế (thửa đất 92, TBĐ số 51) | 180.000 | 126.000 | 90.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1852 | Thị xã Buôn Hồ | Trục chính thôn Đông Xuân - Xã Ea BLang | Nhà ông Phạm Văn Thắng (thửa đất 116, TBĐ số 51) - Nhà ông Nguyễn Văn Niên (thửa đất 04, TBĐ số 12) | 180.000 | 126.000 | 90.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1853 | Thị xã Buôn Hồ | Trục chính thôn Quyết Thắng - Xã Ea BLang | Nhà ông Phạm Mông (thửa đất 06, TBĐ số 52) - Hết ranh giới đất nhà ông Võ Đình Mẹo (thửa đất 3, TBĐ số 47) | 180.000 | 126.000 | 90.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1854 | Thị xã Buôn Hồ | Trục chính thôn Quyết Thắng - Xã Ea BLang | Nhà ông Nguyễn Quang Châu (thửa đất 102, TBĐ số 48) - Hết ranh giới đất nhà bà Lê Thị Diễm Như (thửa đất 49, TBĐ số 47) | 180.000 | 126.000 | 90.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1855 | Thị xã Buôn Hồ | Khu vực còn lại - Xã Ea BLang | 108.000 | 75.600 | 54.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1856 | Thị xã Buôn Hồ | Trục đường 2C các tuyến đường Trung tâm xã - Xã Ea Drông | UBND xã Ea Drông về hướng Nam - Đầu ranh giới đất nhà ông Y Bhum Niê (thửa đất 136, TBĐ số 74) | 288.000 | 201.600 | 144.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1857 | Thị xã Buôn Hồ | Trục đường 2C các tuyến đường Trung tâm xã - Xã Ea Drông | Đầu ranh giới đất nhà ông Y Bhum Niê (thửa đất 129, TBĐ số 74) - Ngã ba Trường tiểu học Nơ Trang Long (thửa đất 82, TBĐ số 81) | 216.000 | 151.200 | 108.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1858 | Thị xã Buôn Hồ | Trục đường 2C các tuyến đường Trung tâm xã - Xã Ea Drông | Hết ranh giới Trường tiểu học Nơ Trang Lơng (thửa đất 82, TBĐ số 81) - Hết ranh giới đất nhà ông Y BLơm Niê (thửa đất 82, TBĐ số 36) | 180.000 | 126.000 | 90.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1859 | Thị xã Buôn Hồ | Trục đường 2C các tuyến đường Trung tâm xã - Xã Ea Drông | Hết ranh giới đất nhà ông Y BLơm Niê (thửa đất 82, TBĐ số 36) - Đầu ranh giới nhà ông Thịnh Đông (thửa đất 943, TBĐ số 38) | 180.000 | 126.000 | 90.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1860 | Thị xã Buôn Hồ | Trục đường 2C các tuyến đường Trung tâm xã - Xã Ea Drông | Đầu ranh giới nhà ông Thịnh Đông (thửa đất 943, TBĐ số 38) - Nông trường 49 xã Phú Xuân, huyện Krông Năng (thửa đất 46, TBĐ số 92) | 216.000 | 151.200 | 108.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1861 | Thị xã Buôn Hồ | Trục đường 2C các tuyến đường Trung tâm xã - Xã Ea Drông | UBND xã Ea Drông về hướng Bắc - Hết ranh giới nhà ông Hoàng Tân (thửa đất 196, TBĐ số 69) | 288.000 | 201.600 | 144.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1862 | Thị xã Buôn Hồ | Trục đường 2C các tuyến đường Trung tâm xã - Xã Ea Drông | Hết ranh giới nhà ông Hoàng Tân (thửa đất 196, TBĐ số 69) - Ngã ba Ama Luin (thửa đất 59, TBĐ số 66) | 216.000 | 151.200 | 108.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1863 | Thị xã Buôn Hồ | Trục đường 2C các tuyến đường Trung tâm xã - Xã Ea Drông | Ngã ba Ama Luin (thửa đất 59, TBĐ số 66) - Giáp xã Ea Blang | 180.000 | 126.000 | 90.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1864 | Thị xã Buôn Hồ | Trục đường 2C các tuyến đường Trung tâm xã - Xã Ea Drông | Ngã ba Ama Luin (thửa đất 59, TBĐ số 66) - Hết ranh giới đất nhà ông Y Trung Mlô (thửa đất 61, TBĐ số 63) | 180.000 | 126.000 | 90.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1865 | Thị xã Buôn Hồ | Trục đường 2C các tuyến đường Trung tâm xã - Xã Ea Drông | Hết ranh giới đất nhà ông Y Trung Mlô (thửa đất 61, TBĐ số 63) - Giáp ranh giới xã Ea Hồ, huyện Krông Năng | 150.000 | 105.000 | 75.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1866 | Thị xã Buôn Hồ | Khu vực còn lại - Xã Ea Drông | 108.000 | 75.600 | 54.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1867 | Thị xã Buôn Hồ | Tuyến Trung tâm xã - Xã Ea Siên | Cổng chào thôn 1A (thửa đất 27, TBĐ số 76) - Ngã tư nhà ông Pai (thửa đất 83, TBĐ số 79) | 360.000 | 252.000 | 180.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1868 | Thị xã Buôn Hồ | Tuyến Trung tâm xã - Xã Ea Siên | Ngã 5 Trung tâm xã Ea Siên - Trường tiểu học Tô Hiệu (thửa đất 83, TBĐ số 79) | 300.000 | 210.000 | 150.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1869 | Thị xã Buôn Hồ | Tuyến 1A thôn 5, thôn 2A - Xã Ea Siên | Trường tiểu học Tô Hiệu (thửa đất 83, TBĐ số 79) - Ngã ba trường mẫu giáo Hoa Sim (thôn 2, thửa đất 5, TBĐ số 89) | 120.000 | 84.000 | 60.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1870 | Thị xã Buôn Hồ | Tuyến đường vào Trung tâm xã - Xã Ea Siên | Từ nhà ông Nguyễn Hứa Hiền (thửa đất 21, TBĐ số 76) - Cổng chào thôn 1A (thửa đất 27, TBĐ số 76) | 180.000 | 126.000 | 90.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1871 | Thị xã Buôn Hồ | Tuyến đường vào Trung tâm xã - Xã Ea Siên | Các tuyến đường nhựa và bê tông trung tâm cụm xã Ea siên | 180.000 | 126.000 | 90.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1872 | Thị xã Buôn Hồ | Tuyến đường vào Trung tâm xã - Xã Ea Siên | Ngã 5 trung tâm xã - Hết ranh giới đất nhà ông Piểu (thôn1, thửa đất 51, TBĐ số 79) | 150.000 | 105.000 | 75.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1873 | Thị xã Buôn Hồ | Tuyến thôn 1B - Xã Ea Siên | Ngã tư nhà ông Lê Quang Đức (thửa đất 32, TBĐ số 76) - Cổng chào thôn 1B (thửa đất 21, TBĐ số 73) | 180.000 | 126.000 | 90.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1874 | Thị xã Buôn Hồ | Tuyến thôn 1B - Xã Ea Siên | Cổng chào thôn 1B (thửa đất 21, TBĐ số 73) - Hết xã Ea siên | 180.000 | 126.000 | 90.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1875 | Thị xã Buôn Hồ | Tuyến thôn 5, thôn 2A, 2B - Xã Ea Siên | Ngã tư nhà ông Pai (thửa đất 83, TBĐ số 79) - Hết xã Ea siên | 180.000 | 126.000 | 90.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1876 | Thị xã Buôn Hồ | Tuyến thôn 5, thôn 2A, 2B - Xã Ea Siên | Từ nhà ông Trần Văn Ích (thửa đất 14, TBĐ số 84) - Thửa đất 7, TBĐ số 100 | 108.000 | 75.600 | 54.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1877 | Thị xã Buôn Hồ | Trục chính thôn 3 - Xã Ea Siên | Ngã ba nhà ông Đồng (thôn 5, thửa đất 49, TBĐ số 79) - Trường tiểu học Hoàng Văn Thụ (thôn 3, thửa đất 42, TBĐ số 92) | 120.000 | 84.000 | 60.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1878 | Thị xã Buôn Hồ | Tuyến thôn 7 - Xã Ea Siên | Cổng chào thôn 7 (thửa đất 100, TBĐ số 38) - Hết ranh giới đất nhà ông Xô (thôn 7, thửa đất 776, TBĐ số 50) | 120.000 | 84.000 | 60.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1879 | Thị xã Buôn Hồ | Tuyến thôn 7 đi thôn 8 - Xã Ea Siên | Hết ranh giới đất nhà ông Xô (thôn 7, thửa đất 776, TBĐ số 50) - Hết ranh giới đất nhà ông Hoàng Văn Đức (thôn 8, thửa đất 64, TBĐ số 62) | 108.000 | 75.600 | 54.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1880 | Thị xã Buôn Hồ | Tuyến buôn Dlung 2 - Xã Ea Siên | Cầu tràn buôn Dlung 1B, giáp phường Thống Nhất, thị xã Buôn Hồ - Nhà ông Y War Ktla (thửa đất 604, TBĐ số 37) | 120.000 | 84.000 | 60.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1881 | Thị xã Buôn Hồ | Tuyến buôn Dlung 2 - Xã Ea Siên | Nhà ông Y War Ktla (thửa đất 604, TBĐ số 37) - Thửa đất 5, TBĐ số 75 | 120.000 | 84.000 | 60.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1882 | Thị xã Buôn Hồ | Đường đi thôn 6A, 6B - Xã Ea Siên | Ngã ba cổng chào thôn 1B (thửa đất 21, TBĐ số 73) - Hết ranh giới đất nhà ông Chu Văn Hiền (thôn 1B, thửa đất 130, TBĐ số 41) | 108.000 | 75.600 | 54.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1883 | Thị xã Buôn Hồ | Tuyến 1A, 1B - Xã Ea Siên | Ngã tư ông Nông Trung Khợ - Ngã ba đất ông Hứa Văn Phiến (thửa đất 42, TBĐ số 73) | 120.000 | 84.000 | 60.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1884 | Thị xã Buôn Hồ | Khu vực còn lại - Xã Ea Siên | 108.000 | 75.600 | 54.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
1885 | Thị xã Buôn Hồ | Đất trồng lúa nước 01 vụ - Phường An Lạc | 23.800 | - | - | - | - | Đất trồng lúa | |
1886 | Thị xã Buôn Hồ | Đất trồng lúa nước 01 vụ - Phường An Bình | 23.800 | - | - | - | - | Đất trồng lúa | |
1887 | Thị xã Buôn Hồ | Đất trồng lúa nước 01 vụ - Phường Đạt Hiếu | 23.800 | - | - | - | - | Đất trồng lúa | |
1888 | Thị xã Buôn Hồ | Đất trồng lúa nước 01 vụ - Phường Thiện An | 23.800 | - | - | - | - | Đất trồng lúa | |
1889 | Thị xã Buôn Hồ | Đất trồng lúa nước 01 vụ - Phường Đoàn Kết | 23.800 | - | - | - | - | Đất trồng lúa | |
1890 | Thị xã Buôn Hồ | Đất trồng lúa nước 01 vụ - Phường Bình Tân | Cánh đồng Quyết Tiến, cánh đồng Hà Trù | 23.800 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
1891 | Thị xã Buôn Hồ | Đất trồng lúa nước 01 vụ - Phường Thống Nhất | Lầy Trùm Ba, Lầy Đồng Cường, Lầy Hầm Heo | 23.800 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
1892 | Thị xã Buôn Hồ | Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Bình Thuận | Thôn Bình Minh 6, thôn Chà Là, buôn Dut, buôn Pon 1, buôn Pon 2, buôn Quắn B | 21.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
1893 | Thị xã Buôn Hồ | Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Cư Bao | Các thôn Tây Hà 5, Sơn Lộc 1, Sơn Lộc 2, Sơn Lộc 3, 9A, 9B | 21.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
1894 | Thị xã Buôn Hồ | Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Ea Blang | Các thôn Quyết Thắng, Đông Xuân, buôn Tring 4 | 21.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
1895 | Thị xã Buôn Hồ | Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Ea Drông | Cánh đồng Ea Mǔch Thượng, Ea Drông, Ea Tung, Ea Ngǎch | 23.100 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
1896 | Thị xã Buôn Hồ | Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Ea Siên | Cánh đồng thôn 1A, 1B | 23.100 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
1897 | Thị xã Buôn Hồ | Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Phường An Lạc | 34.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa | |
1898 | Thị xã Buôn Hồ | Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Phường An Bình | 34.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa | |
1899 | Thị xã Buôn Hồ | Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Phường Đạt Hiếu | 34.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa | |
1900 | Thị xã Buôn Hồ | Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Phường Thiện An | 34.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
Bảng Giá Đất Tại Phường An Lạc, Thị Xã Buôn Hồ, Đắk Lắk
Bảng giá đất trồng lúa nước 01 vụ tại Phường An Lạc, Thị xã Buôn Hồ, tỉnh Đắk Lắk được quy định theo Quyết định số 22/2020/QĐ-UBND ngày 03/07/2020 của UBND tỉnh Đắk Lắk. Bảng giá này cung cấp thông tin về mức giá cụ thể cho các khu vực trong phạm vi đoạn được xác định, giúp người dân và nhà đầu tư có cơ sở để đánh giá và quyết định về việc mua bán hoặc đầu tư đất trồng lúa nước tại khu vực này.
Vị trí 1: 23.800 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại Phường An Lạc, Thị xã Buôn Hồ, áp dụng cho các khu vực trong đoạn từ Cánh đồng Quyết Tiến đến Cánh đồng Hà Trù, với mức giá là 23.800 VNĐ/m². Đây là giá áp dụng cho các khu vực đất trồng lúa nước 01 vụ, được định giá dựa trên điều kiện thổ nhưỡng và hệ thống tưới tiêu hiện có, nhằm đảm bảo hiệu quả sản xuất nông nghiệp.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng để người dân và nhà đầu tư có thể định giá chính xác và đưa ra các quyết định phù hợp về việc đầu tư hoặc sử dụng đất trồng lúa nước tại Phường An Lạc, Thị xã Buôn Hồ, Đắk Lắk.
Bảng Giá Đất Tại Phường An Bình, Thị Xã Buôn Hồ, Đắk Lắk
Bảng giá đất trồng lúa nước 01 vụ tại Phường An Bình, Thị xã Buôn Hồ, tỉnh Đắk Lắk được quy định theo Quyết định số 22/2020/QĐ-UBND ngày 03/07/2020 của UBND tỉnh Đắk Lắk. Bảng giá này cung cấp thông tin về mức giá cho các khu vực đất trồng lúa nước trong phạm vi đoạn được chỉ định, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đánh giá và quyết định mua bán hoặc đầu tư đất nông nghiệp.
Vị trí 1: 23.800 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại Phường An Bình, Thị xã Buôn Hồ, áp dụng cho các khu vực trong đoạn từ Cánh đồng Quyết Tiến đến Cánh đồng Hà Trù, có mức giá là 23.800 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho các khu vực đất trồng lúa nước 01 vụ, được xác định dựa trên điều kiện thổ nhưỡng và hệ thống tưới tiêu hiện có, nhằm đảm bảo hiệu quả sản xuất nông nghiệp.
Bảng giá này giúp người dân và nhà đầu tư có cơ sở để định giá chính xác và đưa ra các quyết định phù hợp về việc đầu tư hoặc sử dụng đất trồng lúa nước tại Phường An Bình, Thị xã Buôn Hồ, Đắk Lắk.
Bảng Giá Đất Tại Phường Đạt Hiếu, Thị Xã Buôn Hồ, Đắk Lắk
Bảng giá đất trồng lúa nước 01 vụ tại Phường Đạt Hiếu, Thị xã Buôn Hồ, tỉnh Đắk Lắk được quy định theo Quyết định số 22/2020/QĐ-UBND ngày 03/07/2020 của UBND tỉnh Đắk Lắk. Bảng giá này đưa ra mức giá cụ thể cho từng vị trí trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư có thông tin chính xác để đưa ra quyết định về việc mua bán hoặc đầu tư đất trồng lúa nước tại khu vực này.
Vị trí 1: 23.800 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại Phường Đạt Hiếu, Thị xã Buôn Hồ, bao gồm các khu vực nằm trong phạm vi đoạn được quy định, có mức giá là 23.800 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho các khu vực đất trồng lúa nước 01 vụ, với điều kiện thổ nhưỡng và hệ thống tưới tiêu phù hợp để đảm bảo hiệu quả sản xuất nông nghiệp.
Bảng giá này cung cấp thông tin hữu ích cho người dân và nhà đầu tư trong việc đánh giá giá trị đất trồng lúa nước tại Phường Đạt Hiếu, giúp họ đưa ra các quyết định đầu tư hoặc sử dụng đất một cách chính xác và hợp lý.
Bảng Giá Đất Tại Phường Thiện An, Thị Xã Buôn Hồ, Đắk Lắk
Bảng giá đất trồng lúa nước 01 vụ tại Phường Thiện An, Thị xã Buôn Hồ, tỉnh Đắk Lắk được quy định theo Quyết định số 22/2020/QĐ-UBND ngày 03/07/2020 của UBND tỉnh Đắk Lắk. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho các khu vực đất trồng lúa nước trong phạm vi đoạn được chỉ định, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đánh giá và đưa ra quyết định về việc mua bán hoặc đầu tư đất nông nghiệp.
Vị trí 1: 23.800 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại Phường Thiện An, Thị xã Buôn Hồ, áp dụng cho các khu vực trong đoạn từ Cánh đồng Quyết Tiến đến Cánh đồng Hà Trù, có mức giá là 23.800 VNĐ/m². Đây là mức giá cho đất trồng lúa nước 01 vụ, được xác định dựa trên điều kiện thổ nhưỡng và hệ thống tưới tiêu hiện có tại khu vực, nhằm đảm bảo hiệu quả sản xuất nông nghiệp.
Bảng giá này giúp người dân và nhà đầu tư có cơ sở để định giá chính xác và đưa ra các quyết định phù hợp về việc đầu tư hoặc sử dụng đất trồng lúa nước tại Phường Thiện An, Thị xã Buôn Hồ, Đắk Lắk.
Bảng Giá Đất Tại Phường Đoàn Kết, Thị Xã Buôn Hồ, Đắk Lắk
Bảng giá đất trồng lúa nước 01 vụ tại Phường Đoàn Kết, Thị xã Buôn Hồ, tỉnh Đắk Lắk được quy định theo Quyết định số 22/2020/QĐ-UBND ngày 03/07/2020 của UBND tỉnh Đắk Lắk. Bảng giá này đưa ra mức giá cụ thể cho từng vị trí trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư đánh giá và đưa ra quyết định về việc mua bán hoặc đầu tư đất trồng lúa nước tại khu vực này.
Vị trí 1: 23.800 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại Phường Đoàn Kết, Thị xã Buôn Hồ, bao gồm các khu vực nằm trong phạm vi đoạn từ cánh đồng Quyết Tiến đến cánh đồng Hà Trù, có mức giá là 23.800 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho các khu vực đất trồng lúa nước 01 vụ, với điều kiện thổ nhưỡng và hệ thống tưới tiêu phù hợp để đảm bảo hiệu quả sản xuất nông nghiệp.
Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết để người dân và nhà đầu tư có thể định giá chính xác và lựa chọn các vị trí phù hợp để đầu tư hoặc sử dụng đất trồng lúa nước tại Phường Đoàn Kết, Thị xã Buôn Hồ, Đắk Lắk.