Bảng giá đất Thành phố Buôn Ma Thuột Đắk Lắk

Giá đất cao nhất tại Thành phố Buôn Ma Thuột là: 57.600.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Buôn Ma Thuột là: 20.000
Giá đất trung bình tại Thành phố Buôn Ma Thuột là: 7.350.139
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 22/2020/QĐ-UBND ngày 03/07/2020 của UBND tỉnh Đắk Lắk được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 36/2020/QĐ-UBND ngày 27/11/2020 của UBND tỉnh Đắk Lắk
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1001 Thành phố Buôn Ma Thuột Phan Kế Bính Lê Công Kiều - Nam Quốc Cang 4.800.000 3.360.000 2.400.000 - - Đất TM-DV đô thị
1002 Thành phố Buôn Ma Thuột Phan Kiệm Lê Duẩn - Hết đường 4.000.000 2.800.000 2.000.000 - - Đất TM-DV đô thị
1003 Thành phố Buôn Ma Thuột Phan Phù Tiên Mai Hắc Đế - Hết đường 4.800.000 3.360.000 2.400.000 - - Đất TM-DV đô thị
1004 Thành phố Buôn Ma Thuột Phan Trọng Tuệ 95 Ybih Alêô - Tôn Đức Thắng 9.600.000 6.720.000 4.800.000 - - Đất TM-DV đô thị
1005 Thành phố Buôn Ma Thuột Phan Văn Đạt Võ Văn Kiệt - Ngã 4 giao với đường rộng 8 m (Cách Võ Văn Kiệt 50m) 4.000.000 2.800.000 2.000.000 - - Đất TM-DV đô thị
1006 Thành phố Buôn Ma Thuột Phan Văn Đạt Ngã 4 giao với đường rộng 8 m (Cách Võ Văn Kiệt 50m) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Bá Thanh (Thửa 5, TBĐ số 98) 2.800.000 1.960.000 1.400.000 - - Đất TM-DV đô thị
1007 Thành phố Buôn Ma Thuột Phan Văn Đạt Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Bá Thanh (Thửa 5, TBĐ số 98) - Ngã tư hẻm 83 Tố Hữu 2.000.000 1.400.000 1.000.000 - - Đất TM-DV đô thị
1008 Thành phố Buôn Ma Thuột Phan Văn Đạt Ngã tư hẻm 83 Tố Hữu - Hết đường (Thửa 193, TBĐ số 61) 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất TM-DV đô thị
1009 Thành phố Buôn Ma Thuột Phan Văn Khoẻ Lê Thánh Tông - Hết đường 6.400.000 4.480.000 3.200.000 - - Đất TM-DV đô thị
1010 Thành phố Buôn Ma Thuột Phó Đức Chính Lê Công Kiều - Nam Quốc Cang 4.800.000 3.360.000 2.400.000 - - Đất TM-DV đô thị
1011 Thành phố Buôn Ma Thuột Phù Đổng Lê Quý Đôn - Nguyễn Hữu Thọ 9.600.000 6.720.000 4.800.000 - - Đất TM-DV đô thị
1012 Thành phố Buôn Ma Thuột Phùng Chí Kiên Phan Bội Châu - Hoàng Diệu 8.000.000 5.600.000 4.000.000 - - Đất TM-DV đô thị
1013 Thành phố Buôn Ma Thuột Phùng Chí Kiên Hoàng Diệu - Trần Phú 6.400.000 4.480.000 3.200.000 - - Đất TM-DV đô thị
1014 Thành phố Buôn Ma Thuột Phùng Hưng Lê Duẩn - Săm Brăm 4.800.000 3.360.000 2.400.000 - - Đất TM-DV đô thị
1015 Thành phố Buôn Ma Thuột Phùng Hưng Săm Brăm - Hết đường 4.000.000 2.800.000 2.000.000 - - Đất TM-DV đô thị
1016 Thành phố Buôn Ma Thuột Pi Năng Tắc Y Ni K'Sơr - Hết đường 4.800.000 3.360.000 2.400.000 - - Đất TM-DV đô thị
1017 Thành phố Buôn Ma Thuột Quang Trung Phan Chu Trinh - Lê Hồng Phong 46.080.000 32.256.000 23.040.000 - - Đất TM-DV đô thị
1018 Thành phố Buôn Ma Thuột Quang Trung Lê Hồng Phong - Xô Viết Nghệ Tĩnh 32.000.000 22.400.000 16.000.000 - - Đất TM-DV đô thị
1019 Thành phố Buôn Ma Thuột Quang Trung Xô Viết Nghệ Tĩnh - Trần Bình Trọng 28.000.000 19.600.000 14.000.000 - - Đất TM-DV đô thị
1020 Thành phố Buôn Ma Thuột Quang Trung Trần Bình Trọng - Nơ Trang Gưh 14.400.000 10.080.000 7.200.000 - - Đất TM-DV đô thị
1021 Thành phố Buôn Ma Thuột Quang Trung Nơ Trang Gưh - Mạc Đĩnh Chi 11.200.000 7.840.000 5.600.000 - - Đất TM-DV đô thị
1022 Thành phố Buôn Ma Thuột Rơ Chăm Yơn Mậu Thân - Hẻm 723 Phạm Văn Đồng 4.800.000 3.360.000 2.400.000 - - Đất TM-DV đô thị
1023 Thành phố Buôn Ma Thuột Săm Brăm Đặng Văn Ngữ - Hết đường 4.000.000 2.800.000 2.000.000 - - Đất TM-DV đô thị
1024 Thành phố Buôn Ma Thuột Siu Bleh Y Nuê - Lê Chân 4.000.000 2.800.000 2.000.000 - - Đất TM-DV đô thị
1025 Thành phố Buôn Ma Thuột Sư Vạn Hạnh Lê Thánh Tông - Nguyễn Thi 6.400.000 4.480.000 3.200.000 - - Đất TM-DV đô thị
1026 Thành phố Buôn Ma Thuột Sương Nguyệt Ánh Trần Quang Khải - Nguyễn Đình Chiểu 8.800.000 6.160.000 4.400.000 - - Đất TM-DV đô thị
1027 Thành phố Buôn Ma Thuột Tạ Quang Bửu Nguyễn Phúc Chu - Hết đường 3.600.000 2.520.000 1.800.000 - - Đất TM-DV đô thị
1028 Thành phố Buôn Ma Thuột Tản Đà Phan Chu Trinh - Lê Thánh Tông 9.600.000 6.720.000 4.800.000 - - Đất TM-DV đô thị
1029 Thành phố Buôn Ma Thuột Tán Thuật Đinh Tiên Hoàng - Phạm Hồng Thái 5.600.000 3.920.000 2.800.000 - - Đất TM-DV đô thị
1030 Thành phố Buôn Ma Thuột Tăng Bạt Hổ Nguyễn Đình Thi - Lê Cảnh Tuân 3.200.000 2.240.000 1.600.000 - - Đất TM-DV đô thị
1031 Thành phố Buôn Ma Thuột Tăng Bạt Hổ Lê Cảnh Tuân - Hết đường 2.800.000 1.960.000 1.400.000 - - Đất TM-DV đô thị
1032 Thành phố Buôn Ma Thuột Tây Sơn Số 53 Giải Phóng - Bạch Đằng 4.000.000 2.800.000 2.000.000 - - Đất TM-DV đô thị
1033 Thành phố Buôn Ma Thuột Tây Sơn Bạch Đằng - Vạn Xuân 2.400.000 1.680.000 1.200.000 - - Đất TM-DV đô thị
1034 Thành phố Buôn Ma Thuột Thái Phiên Lê Quý Đôn - Nguyễn Hữu Thọ 9.600.000 6.720.000 4.800.000 - - Đất TM-DV đô thị
1035 Thành phố Buôn Ma Thuột Thăng Long Đinh Tiên Hoàng (Gần Cầu chui) - Đinh Tiên Hoàng (Gần Cổng số 1) 6.400.000 4.480.000 3.200.000 - - Đất TM-DV đô thị
1036 Thành phố Buôn Ma Thuột Thế Lữ Phạm Văn Đồng - Hết đường 4.800.000 3.360.000 2.400.000 - - Đất TM-DV đô thị
1037 Thành phố Buôn Ma Thuột Thi Sách Ama Khê - Sang 2 phía đường Ama Khê 4.800.000 3.360.000 2.400.000 - - Đất TM-DV đô thị
1038 Thành phố Buôn Ma Thuột Thủ Khoa Huân Mai Xuân Thưởng - 30 tháng 4 7.200.000 5.040.000 3.600.000 - - Đất TM-DV đô thị
1039 Thành phố Buôn Ma Thuột Thủ Khoa Huân 30 tháng 4 - Nguyễn Thị Định 5.200.000 3.640.000 2.600.000 - - Đất TM-DV đô thị
1040 Thành phố Buôn Ma Thuột Tô Hiến Thành Trần Nhật Duật - Trần Văn Phụ 7.200.000 5.040.000 3.600.000 - - Đất TM-DV đô thị
1041 Thành phố Buôn Ma Thuột Tô Hiệu Lê Thánh Tông - Lê Thị Hồng Gấm 11.200.000 7.840.000 5.600.000 - - Đất TM-DV đô thị
1042 Thành phố Buôn Ma Thuột Tô Hiệu Lê Thị Hồng Gấm - Ngô Gia Tự 8.800.000 6.160.000 4.400.000 - - Đất TM-DV đô thị
1043 Thành phố Buôn Ma Thuột Tố Hữu - Phường Khánh Xuân Đoạn 1: Đoạn từ Ngã ba Duy Hòa, Võ Văn Kiệt - Bên phải hẻm 38 Tố Hữu (hết thửa 37, tờ bản đồ số 144, phường Khánh Xuân); bên trái hết thửa 238, tờ bản đồ 97, phường Khánh Xuân 6.400.000 4.480.000 3.200.000 - - Đất TM-DV đô thị
1044 Thành phố Buôn Ma Thuột Tố Hữu - Phường Khánh Xuân Đoạn 2: Đoạn bên phải hẻm 38 Tố Hữu (hết thửa 37, tờ bản đồ 144, phường Khánh Xuân); bên trái hết thửa 238, tờ bản đồ 97, phường Khánh Xuân - Hết ranh giới phường Khánh Xuân 4.000.000 2.800.000 2.000.000 - - Đất TM-DV đô thị
1045 Thành phố Buôn Ma Thuột Tô Vĩnh Diện Mai Hắc Đế - Hết đường 5.600.000 3.920.000 2.800.000 - - Đất TM-DV đô thị
1046 Thành phố Buôn Ma Thuột Tôn Đức Thắng Tú Xương - Hết Lô L6 Khu dân cư Tôn Đức Thắng 20.000.000 14.000.000 10.000.000 - - Đất TM-DV đô thị
1047 Thành phố Buôn Ma Thuột Tôn Đức Thắng Đối diện nhà hàng Đại Ngàn (Khu dân cư 47 Lý Tự Trọng) 17.600.000 12.320.000 8.800.000 - - Đất TM-DV đô thị
1048 Thành phố Buôn Ma Thuột Tôn Đức Thắng Kpă Púi (Trước Công ty cấp nước Đăk Lăk) - Ngô Gia Tự 16.000.000 11.200.000 8.000.000 - - Đất TM-DV đô thị
1049 Thành phố Buôn Ma Thuột Tôn Đức Thắng Lê Quý Đôn - Đồng Khởi 17.600.000 12.320.000 8.800.000 - - Đất TM-DV đô thị
1050 Thành phố Buôn Ma Thuột Tôn Thất Thuyết Nguyễn Lương Bằng - Chợ Tân Phong 4.000.000 2.800.000 2.000.000 - - Đất TM-DV đô thị
1051 Thành phố Buôn Ma Thuột Tôn Thất Tùng Lê Vụ - Trương Quang Giao 6.400.000 4.480.000 3.200.000 - - Đất TM-DV đô thị
1052 Thành phố Buôn Ma Thuột Tống Duy Tân Trần Nhật Duật - Trần Văn Phụ 7.200.000 5.040.000 3.600.000 - - Đất TM-DV đô thị
1053 Thành phố Buôn Ma Thuột Trần Bình Trọng Quang Trung - Phan Bội Châu 12.000.000 8.400.000 6.000.000 - - Đất TM-DV đô thị
1054 Thành phố Buôn Ma Thuột Trần Bình Trọng Phan Bội Châu - Trần Phú 12.800.000 8.960.000 6.400.000 - - Đất TM-DV đô thị
1055 Thành phố Buôn Ma Thuột Trần Bình Trọng Trần Phú - Nguyễn Thị Minh Khai 10.400.000 7.280.000 5.200.000 - - Đất TM-DV đô thị
1056 Thành phố Buôn Ma Thuột Trần Bình Trọng Nguyễn Thị Minh Khai - Hết đường 6.400.000 4.480.000 3.200.000 - - Đất TM-DV đô thị
1057 Thành phố Buôn Ma Thuột Trần Cao Vân Lê Thánh Tông - Phan Chu Trinh 8.800.000 6.160.000 4.400.000 - - Đất TM-DV đô thị
1058 Thành phố Buôn Ma Thuột Trần Cao Vân Phan Chu Trinh - Văn Cao 11.200.000 7.840.000 5.600.000 - - Đất TM-DV đô thị
1059 Thành phố Buôn Ma Thuột Trần Cao Vân Văn Cao - Nguyễn Khuyến 8.800.000 6.160.000 4.400.000 - - Đất TM-DV đô thị
1060 Thành phố Buôn Ma Thuột Trần Đại Nghĩa Lý Thái Tổ - Lý Chính Thắng 9.600.000 6.720.000 4.800.000 - - Đất TM-DV đô thị
1061 Thành phố Buôn Ma Thuột Trần Huy Liệu Mai Hắc Đế - Y Ơn 7.200.000 5.040.000 3.600.000 - - Đất TM-DV đô thị
1062 Thành phố Buôn Ma Thuột Trần Hưng Đạo Phan Chu Trinh - Nguyễn Tất Thành 28.000.000 19.600.000 14.000.000 - - Đất TM-DV đô thị
1063 Thành phố Buôn Ma Thuột Trần Hưng Đạo Nguyễn Tất Thành - Hùng Vương 20.000.000 14.000.000 10.000.000 - - Đất TM-DV đô thị
1064 Thành phố Buôn Ma Thuột Trần Hữu Dực Nguyễn Đình Chiểu - Trần Khánh Dư 9.600.000 6.720.000 4.800.000 - - Đất TM-DV đô thị
1065 Thành phố Buôn Ma Thuột Trần Hữu Trang Trần Quang Khải - Nguyễn Đình Chiểu 8.800.000 6.160.000 4.400.000 - - Đất TM-DV đô thị
1066 Thành phố Buôn Ma Thuột Trần Khánh Dư Trường Chinh - Phan Chu Trinh 12.800.000 8.960.000 6.400.000 - - Đất TM-DV đô thị
1067 Thành phố Buôn Ma Thuột Trần Khát Chân Hoàng Diệu - Trần Phú 5.600.000 3.920.000 2.800.000 - - Đất TM-DV đô thị
1068 Thành phố Buôn Ma Thuột Trần Kiên Phạm Văn Đồng - Lê Cảnh Tuân 3.200.000 2.240.000 1.600.000 - - Đất TM-DV đô thị
1069 Thành phố Buôn Ma Thuột Trần Kiên Lê Cảnh Tuân - Hết đường 2.800.000 1.960.000 1.400.000 - - Đất TM-DV đô thị
1070 Thành phố Buôn Ma Thuột Trần Nguyên Hãn Thăng Long - Đinh Tiên Hoàng 5.600.000 3.920.000 2.800.000 - - Đất TM-DV đô thị
1071 Thành phố Buôn Ma Thuột Trần Nhân Tông Phan Huy Chú - Hết đường 4.000.000 2.800.000 2.000.000 - - Đất TM-DV đô thị
1072 Thành phố Buôn Ma Thuột Trần Nhật Duật Nguyễn Tất Thành - Phan Chu Trinh 19.200.000 13.440.000 9.600.000 - - Đất TM-DV đô thị
1073 Thành phố Buôn Ma Thuột Trần Nhật Duật Phan Chu Trinh - Nguyễn Khuyến 12.800.000 8.960.000 6.400.000 - - Đất TM-DV đô thị
1074 Thành phố Buôn Ma Thuột Trần Phú Phan Chu Trinh - Lê Hồng Phong 32.000.000 22.400.000 16.000.000 - - Đất TM-DV đô thị
1075 Thành phố Buôn Ma Thuột Trần Phú Lê Hồng Phong - Nguyễn Trãi 17.600.000 12.320.000 8.800.000 - - Đất TM-DV đô thị
1076 Thành phố Buôn Ma Thuột Trần Phú Nguyễn Trãi - Ngô Mây 12.000.000 8.400.000 6.000.000 - - Đất TM-DV đô thị
1077 Thành phố Buôn Ma Thuột Trần Phú Ngô Mây - Trương Công Định 6.400.000 4.480.000 3.200.000 - - Đất TM-DV đô thị
1078 Thành phố Buôn Ma Thuột Trần Phú Trương Công Định - Hẻm 383 Trần Phú 4.000.000 2.800.000 2.000.000 - - Đất TM-DV đô thị
1079 Thành phố Buôn Ma Thuột Trần Phú Hẻm 383 Trần Phú - Hết đường (Hết cánh đồng rẽ trái ra đường Nguyễn Thị Định 3.200.000 2.240.000 1.600.000 - - Đất TM-DV đô thị
1080 Thành phố Buôn Ma Thuột Trần Quang Diệu (Khu tái định cư Mai Xuân Thưởng) 4.800.000 3.360.000 2.400.000 - - Đất TM-DV đô thị
1081 Thành phố Buôn Ma Thuột Trần Quang Khải Nguyễn Tất Thành - Phan Chu Trinh 17.600.000 12.320.000 8.800.000 - - Đất TM-DV đô thị
1082 Thành phố Buôn Ma Thuột Trần Quốc Thảo Lê Quý Đôn - Nguyễn Hữu Thọ 10.400.000 7.280.000 5.200.000 - - Đất TM-DV đô thị
1083 Thành phố Buôn Ma Thuột Trần Quốc Toản Trần Văn Phụ - Trần Nhật Duật 8.800.000 6.160.000 4.400.000 - - Đất TM-DV đô thị
1084 Thành phố Buôn Ma Thuột Trần Quý Cáp Y Nuê - Bên phải: Mai Thị Lựu; 5.600.000 3.920.000 2.800.000 - - Đất TM-DV đô thị
1085 Thành phố Buôn Ma Thuột Trần Quý Cáp Y Nuê - Bên trái: Hẻm 135 Trần Quý Cáp 5.600.000 3.920.000 2.800.000 - - Đất TM-DV đô thị
1086 Thành phố Buôn Ma Thuột Trần Quý Cáp Bên phải: Mai Thị Lựu; Bên trái: Hẻm 135 Trần Quý Cáp - Võ Nguyên Giáp 8.000.000 5.600.000 4.000.000 - - Đất TM-DV đô thị
1087 Thành phố Buôn Ma Thuột Trần Quý Cáp Võ Nguyên Giáp - Ranh giới Khu dân cư tập thể Công An tỉnh Đắk Lắk 6.400.000 4.480.000 3.200.000 - - Đất TM-DV đô thị
1088 Thành phố Buôn Ma Thuột Trần Quý Cáp Ranh giới Khu dân cư tập thể Công An tỉnh Đắk Lắk - Nguyễn Văn Cừ 8.000.000 5.600.000 4.000.000 - - Đất TM-DV đô thị
1089 Thành phố Buôn Ma Thuột Trần Văn Phụ Phan Chu Trinh - Nguyễn Khuyến 8.800.000 6.160.000 4.400.000 - - Đất TM-DV đô thị
1090 Thành phố Buôn Ma Thuột Trịnh Văn Cấn Nguyễn Chí Thanh - Hết đường 4.800.000 3.360.000 2.400.000 - - Đất TM-DV đô thị
1091 Thành phố Buôn Ma Thuột Trương Công Định Phan Bội Châu - Trần Phú 13.600.000 9.520.000 6.800.000 - - Đất TM-DV đô thị
1092 Thành phố Buôn Ma Thuột Trương Công Định Trần Phú - Hết đường 8.800.000 6.160.000 4.400.000 - - Đất TM-DV đô thị
1093 Thành phố Buôn Ma Thuột Trương Đăng Quế Trần Văn Phụ (kéo dài) - Y Moan Ênuôl 4.000.000 2.800.000 2.000.000 - - Đất TM-DV đô thị
1094 Thành phố Buôn Ma Thuột Trương Hán Siêu Phan Bội Châu - Trương Công Định 5.200.000 3.640.000 2.600.000 - - Đất TM-DV đô thị
1095 Thành phố Buôn Ma Thuột Trương Quang Giao Nguyễn Chí Thanh - Hết đường 8.000.000 5.600.000 4.000.000 - - Đất TM-DV đô thị
1096 Thành phố Buôn Ma Thuột Trương Quang Tuân Lê Vụ - Trương Quang Giao 5.600.000 3.920.000 2.800.000 - - Đất TM-DV đô thị
1097 Thành phố Buôn Ma Thuột Trường Chinh Bà Triệu - Lê Thị Hồng Gấm 28.800.000 20.160.000 14.400.000 - - Đất TM-DV đô thị
1098 Thành phố Buôn Ma Thuột Tú Xương Trường Chinh - Lê Thánh Tông 12.000.000 8.400.000 6.000.000 - - Đất TM-DV đô thị
1099 Thành phố Buôn Ma Thuột Tuệ Tĩnh Lê Duẩn - Cầu Tuệ Tĩnh 5.600.000 3.920.000 2.800.000 - - Đất TM-DV đô thị
1100 Thành phố Buôn Ma Thuột Tuệ Tĩnh Cầu Tuệ Tĩnh - Mai Thị Lựu 4.800.000 3.360.000 2.400.000 - - Đất TM-DV đô thị