| 701 |
Huyện M'Đrắk |
Đất trồng lúa nước 2 vụ trở lên - Xã Krông Jing |
Cánh đồng buôn Suốt, M’Um, M’Găm
|
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 702 |
Huyện M'Đrắk |
Đất trồng lúa nước 2 vụ trở lên - Xã Krông Jing |
Các khu vực còn lại
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 703 |
Huyện M'Đrắk |
Đất trồng lúa nước 2 vụ trở lên - Xã Ea Pil |
Cánh đồng thôn thôn 7, 8, 12, 14
|
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 704 |
Huyện M'Đrắk |
Đất trồng lúa nước 2 vụ trở lên - Xã Ea Pil |
Các khu vực còn lại
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 705 |
Huyện M'Đrắk |
Đất trồng lúa nước 2 vụ trở lên - Xã Cư Prao |
Cánh đồng thôn thôn 5, 6
|
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 706 |
Huyện M'Đrắk |
Đất trồng lúa nước 2 vụ trở lên - Xã Cư Prao |
Cánh đồng thôn thôn 7, 8, 9
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 707 |
Huyện M'Đrắk |
Đất trồng lúa nước 2 vụ trở lên - Xã Cư Prao |
Các khu vực còn lại
|
17.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 708 |
Huyện M'Đrắk |
Đất trồng lúa nước 2 vụ trở lên - Xã Ea Lai |
Cánh đồng thôn 1, 2, 6, 7, 10 và cánh đồng buôn Cư Prao
|
24.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 709 |
Huyện M'Đrắk |
Đất trồng lúa nước 2 vụ trở lên - Xã Ea Lai |
Cánh đồng thôn 3, 8 và 9
|
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 710 |
Huyện M'Đrắk |
Đất trồng lúa nước 2 vụ trở lên - Xã Ea Lai |
Các khu vực còn lại
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 711 |
Huyện M'Đrắk |
Đất trồng lúa nước 2 vụ trở lên - Xã Ea HM’lây |
Cánh đồng thôn 6 và thôn 3
|
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 712 |
Huyện M'Đrắk |
Đất trồng lúa nước 2 vụ trở lên - Xã Ea HM’lây |
Các khu vực sản xuất rãi rác các thôn 5, 6, 7, 8. 9 và 10
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 713 |
Huyện M'Đrắk |
Đất trồng lúa nước 2 vụ trở lên - Xã Ea HM’lây |
Các khu vực còn lại
|
17.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 714 |
Huyện M'Đrắk |
Đất trồng lúa nước 2 vụ trở lên - Xã Ea Riêng |
Cánh đồng thôn 11 và sản xuất rãi rác thôn 9, 18
|
24.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 715 |
Huyện M'Đrắk |
Đất trồng lúa nước 2 vụ trở lên - Xã Ea Riêng |
Các khu vực sản xuất rãi rác các thôn còn lại
|
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 716 |
Huyện M'Đrắk |
Đất trồng lúa nước 2 vụ trở lên - Xã Ea Riêng |
Các khu vực sản xuất rãi rác thôn 3, 4, 12, 16
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 717 |
Huyện M'Đrắk |
Đất trồng lúa nước 2 vụ trở lên - Xã Ea M’Đoal |
Cánh đồng thôn 4
|
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 718 |
Huyện M'Đrắk |
Đất trồng lúa nước 2 vụ trở lên - Xã Ea M’Đoal |
Cánh đồng thôn 1, 7, 8 và 10
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 719 |
Huyện M'Đrắk |
Đất trồng lúa nước 2 vụ trở lên - Xã Ea M’Đoal |
Các khu vực còn lại
|
17.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 720 |
Huyện M'Đrắk |
Đất trồng lúa nước 2 vụ trở lên - Xã Cư Kroá |
Cánh đồng thôn 1, 2, 5 (dưới chân đập 1 Cư Kroá) và thôn 5, 6 (dưới chân đập 2 Cư Kroá)
|
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 721 |
Huyện M'Đrắk |
Đất trồng lúa nước 2 vụ trở lên - Xã Cư Kroá |
Cánh đồng các thôn 1, 2, 3, 4, 5 và 6
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 722 |
Huyện M'Đrắk |
Đất trồng lúa nước 2 vụ trở lên - Xã Cư Kroá |
Các khu vực còn lại
|
17.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 723 |
Huyện M'Đrắk |
Đất trồng lúa nước 2 vụ trở lên - Xã Krông Á |
Các khu vực sản xuất rãi rác các thôn 4, 5, 6 (thuộc dự án hồ Krông Pắc thượng)
|
24.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 724 |
Huyện M'Đrắk |
Đất trồng lúa nước 2 vụ trở lên - Xã Krông Á |
Cánh đồng thôn 1, 2 và thôn 3, 4 (có đập thuỷ lợi Krông Á)
|
21.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 725 |
Huyện M'Đrắk |
Đất trồng lúa nước 2 vụ trở lên - Xã Krông Á |
Các khu vực còn lại
|
18.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 726 |
Huyện M'Đrắk |
Đất trồng lúa nước 2 vụ trở lên - Xã Cư San |
Các khu vực sản xuất rãi rác các thôn 9, 10, 11 (thuộc dự án hồ Krông Pắc thượng)
|
24.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 727 |
Huyện M'Đrắk |
Đất trồng lúa nước 2 vụ trở lên - Xã Cư San |
Cánh đồng Ea Krông, Tak Rung, Sông Chò (có đập thuỷ lợi Ea Ra)
|
21.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 728 |
Huyện M'Đrắk |
Đất trồng lúa nước 2 vụ trở lên - Xã Cư San |
Các khu vực còn lại
|
18.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 729 |
Huyện M'Đrắk |
Đất trồng lúa nước 2 vụ trở lên - Thị Trấn M’Drắk |
Cánh đồng trung tâm và cánh đồng thôn 4
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 730 |
Huyện M'Đrắk |
Đất trồng lúa nước 2 vụ trở lên - Thị Trấn M’Drắk |
Các khu vực còn lại
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 731 |
Huyện M'Đrắk |
Đất trồng lúa nước 1 vụ - Xã Ea Trang |
Cánh đồng Ea Boa, Tria Bau, cánh đồng Ea Kha (buôn M’ Jam), cánh đồng buôn Zui, buôn Mo, buôn M’ Gơm, buôn MHạp, buôn M’Thi
|
15.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 732 |
Huyện M'Đrắk |
Đất trồng lúa nước 1 vụ - Xã Ea Trang |
Các khu vực sản xuất còn lại
|
14.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 733 |
Huyện M'Đrắk |
Đất trồng lúa nước 1 vụ - Xã Ea Trang |
Cánh đồng Ea Kiêu, Ea Bra
|
11.900
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 734 |
Huyện M'Đrắk |
Đất trồng lúa nước 1 vụ - Xã Cư M’Tar |
Cánh đồng buôn Pao, Krông Jin, Ea Má, Ea Tung Xây, cánh đồng buôn Đức, buôn Hí
|
16.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 735 |
Huyện M'Đrắk |
Đất trồng lúa nước 1 vụ - Xã Cư M’Tar |
Cánh đồng thôn 1, 2, 3
|
15.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 736 |
Huyện M'Đrắk |
Đất trồng lúa nước 1 vụ - Xã Cư M’Tar |
Các khu vực còn lại
|
14.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 737 |
Huyện M'Đrắk |
Đất trồng lúa nước 1 vụ - Xã Krông Jing |
Cánh đồng buôn MLốc A, MLốc B, G’Lăn, buôn Tai.
|
16.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 738 |
Huyện M'Đrắk |
Đất trồng lúa nước 1 vụ - Xã Krông Jing |
Cánh đồng buôn Suốt, M’Um, M’Găm
|
15.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 739 |
Huyện M'Đrắk |
Đất trồng lúa nước 1 vụ - Xã Krông Jing |
Các khu vực còn lại
|
14.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 740 |
Huyện M'Đrắk |
Đất trồng lúa nước 1 vụ - Xã Ea Pil |
Cánh đồng thôn thôn 7, 8, 12, 14
|
15.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 741 |
Huyện M'Đrắk |
Đất trồng lúa nước 1 vụ - Xã Ea Pil |
Các khu vực còn lại
|
14.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 742 |
Huyện M'Đrắk |
Đất trồng lúa nước 1 vụ - Xã Cư Prao |
Cánh đồng thôn thôn 5, 6
|
15.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 743 |
Huyện M'Đrắk |
Đất trồng lúa nước 1 vụ - Xã Cư Prao |
Cánh đồng thôn thôn 7, 8, 9
|
14.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 744 |
Huyện M'Đrắk |
Đất trồng lúa nước 1 vụ - Xã Cư Prao |
Các khu vực còn lại
|
11.900
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 745 |
Huyện M'Đrắk |
Đất trồng lúa nước 1 vụ - Xã Ea Lai |
Cánh đồng thôn 1, 2, 6, 7, 10 và cánh đồng buôn Cư Prao
|
16.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 746 |
Huyện M'Đrắk |
Đất trồng lúa nước 1 vụ - Xã Ea Lai |
Cánh đồng thôn 3, 8 và 9
|
15.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 747 |
Huyện M'Đrắk |
Đất trồng lúa nước 1 vụ - Xã Ea Lai |
Các khu vực còn lại
|
14.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 748 |
Huyện M'Đrắk |
Đất trồng lúa nước 1 vụ - Xã Ea HM’lây |
Cánh đồng thôn 6 và thôn 3
|
15.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 749 |
Huyện M'Đrắk |
Đất trồng lúa nước 1 vụ - Xã Ea HM’lây |
Các khu vực sản xuất rãi rác các thôn 5, 6, 7, 8. 9 và 10
|
14.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 750 |
Huyện M'Đrắk |
Đất trồng lúa nước 1 vụ - Xã Ea HM’lây |
Các khu vực còn lại
|
11.900
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 751 |
Huyện M'Đrắk |
Đất trồng lúa nước 1 vụ - Xã Ea Riêng |
Cánh đồng thôn 11 và sản xuất rãi rác thôn 9, 18
|
16.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 752 |
Huyện M'Đrắk |
Đất trồng lúa nước 1 vụ - Xã Ea Riêng |
Các khu vực sản xuất rãi rác các thôn còn lại
|
15.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 753 |
Huyện M'Đrắk |
Đất trồng lúa nước 1 vụ - Xã Ea Riêng |
Các khu vực sản xuất rãi rác thôn 3, 4, 12, 16
|
14.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 754 |
Huyện M'Đrắk |
Đất trồng lúa nước 1 vụ - Xã Ea M’Đoal |
Cánh đồng thôn 4
|
15.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 755 |
Huyện M'Đrắk |
Đất trồng lúa nước 1 vụ - Xã Ea M’Đoal |
Cánh đồng thôn 1, 7, 8 và 10
|
14.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 756 |
Huyện M'Đrắk |
Đất trồng lúa nước 1 vụ - Xã Ea M’Đoal |
Các khu vực còn lại
|
11.900
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 757 |
Huyện M'Đrắk |
Đất trồng lúa nước 1 vụ - Xã Cư Kroá |
Cánh đồng thôn 1, 2, 5 (dưới chân đập 1 Cư Kroá) và thôn 5, 6 (dưới chân đập 2 Cư Kroá)
|
15.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 758 |
Huyện M'Đrắk |
Đất trồng lúa nước 1 vụ - Xã Cư Kroá |
Cánh đồng các thôn 1, 2, 3, 4, 5 và 6
|
14.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 759 |
Huyện M'Đrắk |
Đất trồng lúa nước 1 vụ - Xã Cư Kroá |
Các khu vực còn lại
|
11.900
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 760 |
Huyện M'Đrắk |
Đất trồng lúa nước 1 vụ - Xã Krông Á |
Các khu vực sản xuất rãi rác các thôn 4, 5, 6 (thuộc dự án hồ Krông Pắc thượng)
|
16.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 761 |
Huyện M'Đrắk |
Đất trồng lúa nước 1 vụ - Xã Krông Á |
Cánh đồng thôn 1, 2 và thôn 3, 4 (có đập thuỷ lợi Krông Á)
|
14.700
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 762 |
Huyện M'Đrắk |
Đất trồng lúa nước 1 vụ - Xã Krông Á |
Các khu vực còn lại
|
12.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 763 |
Huyện M'Đrắk |
Đất trồng lúa nước 1 vụ - Xã Cư San |
Các khu vực sản xuất rãi rác các thôn 9, 10, 11 (thuộc dự án hồ Krông Pắc thượng)
|
16.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 764 |
Huyện M'Đrắk |
Đất trồng lúa nước 1 vụ - Xã Cư San |
Cánh đồng Ea Krông, Tak Rung, Sông Chò (có đập thuỷ lợi Ea Ra)
|
14.700
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 765 |
Huyện M'Đrắk |
Đất trồng lúa nước 1 vụ - Xã Cư San |
Các khu vực còn lại
|
12.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 766 |
Huyện M'Đrắk |
Đất trồng lúa nước 1 vụ - Thị Trấn M’Drắk |
Cánh đồng trung tâm và cánh đồng thôn 4
|
24.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 767 |
Huyện M'Đrắk |
Đất trồng lúa nước 1 vụ - Thị Trấn M’Drắk |
Các khu vực còn lại
|
19.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 768 |
Huyện M'Đrắk |
Xã Ea Trang |
Các buôn M’Thi, Zui, buôn M’ Jam., M’O; M’Guê; Các buôn , Ea Boa; Bơn A, Bơn B, MLía, MHạp, M’ Gơm
|
15.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 769 |
Huyện M'Đrắk |
Xã Ea Trang |
Các khu vực còn lại
|
12.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 770 |
Huyện M'Đrắk |
Xã Cư M’Tar |
Các buôn Pao, thôn Tân Lập, thôn Hồ và thôn 18; Các buôn Ak, buôn Gõ, buôn Dak, buôn Đức và thôn 19
|
18.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 771 |
Huyện M'Đrắk |
Xã Cư M’Tar |
Các khu vực còn lại
|
15.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 772 |
Huyện M'Đrắk |
Xã Krông Jing |
Các thôn 1, 2, 3, 4. các buôn Ea Tê, Tai, Ea MLai, Hoang, Choah, Ea Lai, M’Um, MLốc A, MLốc B, Hoang,
|
16.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 773 |
Huyện M'Đrắk |
Xã Krông Jing |
Các khu vực còn lại
|
14.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 774 |
Huyện M'Đrắk |
Xã Ea Pil |
Các thôn 1, 2, 3, 4, 9, 10, 11;
|
18.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 775 |
Huyện M'Đrắk |
Xã Ea Pil |
Khu nín thở, đồi nghiêng thôn 3 và các khu vực còn lại
|
15.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 776 |
Huyện M'Đrắk |
Xã Cư Prao |
Các thôn 1, 2, 3, 4, 5, 6 và 7, 8 , 10 và Buôn Zô
|
18.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 777 |
Huyện M'Đrắk |
Xã Cư Prao |
Các khu vực còn lại
|
15.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 778 |
Huyện M'Đrắk |
Xã Ea Lai |
Các thôn 1, 2, 3, 4, 5, 6 , 7, 8, 9, 10.và buôn Cư Prao
|
18.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 779 |
Huyện M'Đrắk |
Xã Ea Lai |
Các khu vực còn lại
|
15.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 780 |
Huyện M'Đrắk |
Xã Ea HM’lây |
Các thôn 5, 6, 7, 8, 9 và 10.
|
15.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 781 |
Huyện M'Đrắk |
Xã Ea HM’lây |
Các khu vực còn lại
|
12.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 782 |
Huyện M'Đrắk |
Xã Ea Riêng |
Các thôn 1, 2, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 14, , 15, 17, 18, 19 và 20
|
18.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 783 |
Huyện M'Đrắk |
Xã Ea Riêng |
Các khu vực còn lại
|
15.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 784 |
Huyện M'Đrắk |
Xã Ea M’Đoal |
Các thôn 1, 2, 3, 6, 7, 8 và 10
|
15.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 785 |
Huyện M'Đrắk |
Xã Ea M’Đoal |
Các khu vực còn lại
|
12.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 786 |
Huyện M'Đrắk |
Xã Cư Kroá |
Các thôn 1, 2, 3 4, 5. 6 và 8.
|
15.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 787 |
Huyện M'Đrắk |
Xã Cư Kroá |
Các khu vực còn lại
|
12.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 788 |
Huyện M'Đrắk |
Xã Krông Á |
Các khu vực sản xuất rãi rác các thôn 4, 5, 6 (thuộc dự án hồ Krông Pắc thượng)
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 789 |
Huyện M'Đrắk |
Xã Krông Á |
Các thôn 1, 2, 3 và các khu vực còn lại.
|
16.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 790 |
Huyện M'Đrắk |
Xã Cư San |
Các khu vực sản xuất rãi rác các thôn 9, 10, 11 (thuộc dự án hồ Krông Pắc thượng)
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 791 |
Huyện M'Đrắk |
Xã Cư San |
Các thôn Ea Krông, Tak Rung, thôn 5, 6, 7, 8 và các khu vực còn lại.
|
16.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 792 |
Huyện M'Đrắk |
Thị Trấn M’Drắk |
Các tổ dân phố 1, 5, 8, 7, 9, 11, 12 ,6 và 10
|
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 793 |
Huyện M'Đrắk |
Thị Trấn M’Drắk |
Các khu vực còn lại
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 794 |
Huyện M'Đrắk |
Xã Ea Trang |
Các buôn M’Thi, Zui, buôn M’ Jam., M’O; M’Guê; Các buôn , Ea Boa; Bơn A, Bơn B, MLía, MHạp, M’ Gơm
|
18.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 795 |
Huyện M'Đrắk |
Xã Ea Trang |
Các khu vực còn lại
|
16.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 796 |
Huyện M'Đrắk |
Xã Cư M’Tar |
Các buôn Pao, thôn Tân Lập, thôn Hồ và thôn 18; Các buôn Ak, buôn Gõ, buôn Dak, buôn Đức và thôn 19
|
17.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 797 |
Huyện M'Đrắk |
Xã Cư M’Tar |
Các khu vực còn lại
|
15.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 798 |
Huyện M'Đrắk |
Xã Krông Jing |
Các thôn 1, 2, 3, 4. các buôn Ea Tê, Tai, Ea MLai, Hoang, buôn Choah, Ea Lai, M’Um, MLốc A, MLốc B
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 799 |
Huyện M'Đrắk |
Xã Krông Jing |
Các khu vực còn lại
|
17.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 800 |
Huyện M'Đrắk |
Xã Ea Pil |
Các thôn 1, 2, 3, 4, 5, 9, 10, 11
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |