| 1101 |
Huyện Krông Năng |
Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Ea Tam |
Thôn Tam Lập, thôn Tam Phong, thôn Tam Thịnh, thôn Tam Liên, thôn Tam An
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 1102 |
Huyện Krông Năng |
Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Ea Tam |
Thôn Tam Hiệp, buôn Trăp, Thôn Tam Lực, thôn Tam Thành, thôn Tam Trung, thôn Tam Đồng, thôn Tam Hòa
|
25.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 1103 |
Huyện Krông Năng |
Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Ea Tam |
Các khu vực còn lại
|
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 1104 |
Huyện Krông Năng |
Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Ea Dăh |
Thôn Xuân Hà 2, thôn Xuân Hà 3, thôn Xuân Lạng 1, thôn Xuân Lạng 2, thôn Xuân Thanh, thôn Giang Hà, thôn Giang Xuân
|
26.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 1105 |
Huyện Krông Năng |
Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Ea Dăh |
Các khu vực còn lại
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 1106 |
Huyện Krông Năng |
Đất trồng lúa nước 01 vụ - Thị Trấn Krông Năng |
Tổ dân phố 4, buôn Wiao A
|
22.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 1107 |
Huyện Krông Năng |
Đất trồng lúa nước 01 vụ - Thị Trấn Krông Năng |
Tổ dân phố 8, thôn Bình Minh
|
19.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 1108 |
Huyện Krông Năng |
Đất trồng lúa nước 01 vụ - Thị Trấn Krông Năng |
Các khu vực còn lại
|
17.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 1109 |
Huyện Krông Năng |
Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Phú Xuân |
Thôn Xuân Vĩnh, thôn Xuân Tây, thôn Xuân Thành, thôn Xuân Thủy, thôn Xuân Trường
|
21.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 1110 |
Huyện Krông Năng |
Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Phú Xuân |
Thôn 1, thôn 2, thôn 3, thôn 5, thôn 6, thôn 9, thôn 10, thôn 12
|
19.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 1111 |
Huyện Krông Năng |
Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Phú Xuân |
Các khu vực còn lại
|
17.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 1112 |
Huyện Krông Năng |
Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Ea Tân |
Thôn Ea Blông, Ea Chiêu, Quang Trung
|
22.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 1113 |
Huyện Krông Năng |
Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Ea Tân |
Các khu vực còn lại
|
18.900
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 1114 |
Huyện Krông Năng |
Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Tam Giang |
Thôn Giang Thịnh, thôn Giang Lộc, thôn Giang Hưng, thôn Giang Mỹ
|
20.300
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 1115 |
Huyện Krông Năng |
Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Tam Giang |
Các khu vực còn lại
|
16.100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 1116 |
Huyện Krông Năng |
Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Cư KLông |
Thôn Tam Bình, thôn Tam Khánh, thôn Tam Hợp, thôn Tam Thuận
|
19.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 1117 |
Huyện Krông Năng |
Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Cư KLông |
Các khu vực còn lại
|
16.100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 1118 |
Huyện Krông Năng |
Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Ea Tóh |
toàn xã
|
19.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 1119 |
Huyện Krông Năng |
Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Ea Hồ |
Cánh đồng Trắp Bur, cánh đồng Trắp Ksơr (thuộc buôn Giêr, thôn Quảng An, thôn Trắp Ksơr)
|
21.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 1120 |
Huyện Krông Năng |
Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Ea Hồ |
Cánh đồng Ea Much (thuộc buôn Sú, buôn Mrưn) và các khu vực còn lại
|
17.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 1121 |
Huyện Krông Năng |
Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Phú Lộc |
Thôn Lộc Tiến, thôn Lộc An, thôn Lộc Thịnh, thôn Lộc Thiện
|
19.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 1122 |
Huyện Krông Năng |
Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Phú Lộc |
Các khu vực còn lại
|
16.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 1123 |
Huyện Krông Năng |
Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Ea Púk |
Thôn Giang Đại, thôn Giang Tiến, thôn Giang Thủy
|
17.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 1124 |
Huyện Krông Năng |
Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Ea Púk |
Các khu vực còn lại
|
15.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 1125 |
Huyện Krông Năng |
Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Dliê Ya |
Buôn Dua, buôn Juk, buôn Jun, buôn Ksơr
|
21.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 1126 |
Huyện Krông Năng |
Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Dliê Ya |
Các khu vực còn lại
|
16.100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 1127 |
Huyện Krông Năng |
Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Ea Tam |
Thôn Tam Lập, thôn Tam Phong, thôn Tam Thịnh, thôn Tam Liên, thôn Tam An
|
21.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 1128 |
Huyện Krông Năng |
Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Ea Tam |
Thôn Tam Hiệp, buôn Trăp, Thôn Tam Lực, thôn Tam Thành, thôn Tam Trung, thôn Tam Đồng, thôn Tam Hòa
|
17.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 1129 |
Huyện Krông Năng |
Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Ea Tam |
Các khu vực còn lại
|
15.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 1130 |
Huyện Krông Năng |
Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Ea Dăh |
Thôn Xuân Hà 2, thôn Xuân Hà 3, thôn Xuân Lạng 1, thôn Xuân Lạng 2, thôn Xuân Thanh, thôn Giang Hà, thôn Giang Xuân
|
18.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 1131 |
Huyện Krông Năng |
Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Ea Dăh |
Các khu vực còn lại
|
14.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 1132 |
Huyện Krông Năng |
Thị trấn Krông Năng |
Tổ dân phố 1, tổ dân phố 2, tổ dân phố 3, tổ dân phố 4, tổ dân phố 5, tổ dân phố 9 và buôn Wiao A
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1133 |
Huyện Krông Năng |
Thị trấn Krông Năng |
Tổ dân phố 2, tổ dân phố 8, buôn Wiao B, buôn Ur
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1134 |
Huyện Krông Năng |
Thị trấn Krông Năng |
Các khu vực còn lại
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1135 |
Huyện Krông Năng |
Xã Phú Xuân |
Thôn 3, thôn 4, thôn 5, thôn 6, thôn 9, thôn 10, thôn 11, thôn 12
|
38.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1136 |
Huyện Krông Năng |
Xã Phú Xuân |
Thôn Xuân Đoàn, Xuân Hòa, Xuân Thành, Xuân Phú, Xuân Mỹ, Xuân Thủy, Xuân Long, Xuân Tây, Xuân Thuận, Xuân Lộc, Xuân Ninh, Xuân Vĩnh, Xuân Trường, Xuân
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1137 |
Huyện Krông Năng |
Xã Phú Xuân |
Các khu vực còn lại
|
27.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1138 |
Huyện Krông Năng |
Xã Ea Tân |
Thôn Hải Hà, thôn Đoàn Kết, thôn Quyết Tâm, thôn Thống Nhất
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1139 |
Huyện Krông Năng |
Xã Ea Tân |
Thôn Ea Tưh, thôn Thanh Cao, thôn Ea Chăm, thôn Ea Đinh, thôn Ea Heo, thôn Yên Khánh, thôn Quang Trung, thôn Ea Chiêu, thôn Ea Chiêu 1
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1140 |
Huyện Krông Năng |
Xã Ea Tân |
Các khu vực còn lại
|
25.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1141 |
Huyện Krông Năng |
Xã Tam Giang |
Thôn Giang Mỹ, thôn Giang Hưng, thôn Giang Thịnh, thôn Giang Lộc
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1142 |
Huyện Krông Năng |
Xã Tam Giang |
Thôn Giang Hòa, thôn Giang Phong, thôn Giang Bình, thôn Giang Phú, thôn Giang Phước, thôn Giang Nghĩa, thôn Giang Trung
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1143 |
Huyện Krông Năng |
Xã Tam Giang |
Các khu vực còn lại
|
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1144 |
Huyện Krông Năng |
Xã Cư KLông |
Thôn Tam Bình, thôn Tam Khánh, thôn Tam Hà, thôn Tam Thuận
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1145 |
Huyện Krông Năng |
Xã Cư KLông |
Thôn Tam Hợp, thôn Ea Bir
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1146 |
Huyện Krông Năng |
Xã Cư KLông |
Các khu vực còn lại
|
24.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1147 |
Huyện Krông Năng |
Xã Ea Tóh |
Thôn Tân Mỹ
|
38.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1148 |
Huyện Krông Năng |
Xã Ea Tóh |
Thôn Tân Hà, Tân Hợp, Tân Quảng, Tân Thành, Tân Phú, Tân Lộc, Tân Nam, Tân Trung A, Tân Hiệp, Tân Trung B, Tân Kỳ, Tân Vinh
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1149 |
Huyện Krông Năng |
Xã Ea Tóh |
Các khu vực còn lại
|
26.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1150 |
Huyện Krông Năng |
Xã Ea Hồ |
Thôn Trung Hồ, thôn Hồ Tiếng, buôn Ea Hồ A, buôn Mrưn, buôn Trang, buôn Sŭ, buôn Dŭn, buôn Năng
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1151 |
Huyện Krông Năng |
Xã Ea Hồ |
Thôn Hòa Bình, thôn Quảng An, thôn Quảng Hà, thôn Trường Hà, buôn Trấp Ksơr
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1152 |
Huyện Krông Năng |
Xã Ea Hồ |
Các khu vực còn lại
|
24.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1153 |
Huyện Krông Năng |
Xã Phú Lộc |
Thôn Lộc Yên
|
38.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1154 |
Huyện Krông Năng |
Xã Phú Lộc |
Thôn Lộc Tân, thôn Lộc Tài, thôn Lộc Thiện, thôn Lộc Thuận, thôn Lộc Yên, thôn Lộc Hải, thôn Lộc Xuân
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1155 |
Huyện Krông Năng |
Xã Phú Lộc |
Các khu vực còn lại
|
27.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1156 |
Huyện Krông Năng |
Xã Ea Púk |
Thôn Giang Tân, thôn Giang Minh, thôn Giang Sơn
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1157 |
Huyện Krông Năng |
Xã Ea Púk |
Các khu vực còn lại
|
25.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1158 |
Huyện Krông Năng |
Xã Dliê Ya |
Thôn Trung Hòa, thôn Ea Kanh, thôn Quyết Tiến, buôn Ea Dua, buôn Juk, buôn KSơr. buôn Jun, buôn Yóh, buôn Kmang
|
37.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1159 |
Huyện Krông Năng |
Xã Dliê Ya |
Thôn Ea Krái, Ea Ruế, Ea Đốc, Bình An, Phú Lộc, Tân Tiến, Tân Hiệp, Đồng Tâm, Ea Sim, buôn Dliê Ya B
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1160 |
Huyện Krông Năng |
Xã Ea Tam |
Thôn Tam Lập, thôn Tam Phong, thôn Tam Thịnh, thôn Tam Liên, thôn Tam An
|
23.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1161 |
Huyện Krông Năng |
Xã Ea Tam |
Thôn Tam Hiệp, buôn Trăp, Thôn Tam Lực, thôn Tam Thành, thôn Tam Trung, thôn Tam Đồng, thôn Tam Hòa
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1162 |
Huyện Krông Năng |
Xã Ea Tam |
Các khu vực còn lại
|
29.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1163 |
Huyện Krông Năng |
Xã Ea Dăh |
Thôn Giang Hà, thôn Xuân Hà 1, thôn Xuân Hà 2, thôn Xuân Hà 3, thôn Xuân Lạng 1, thôn Xuân Lạng 2
|
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1164 |
Huyện Krông Năng |
Xã Ea Dăh |
Thôn Xuân Thái, thôn Xuân Thanh, thôn Giang Châu
|
34.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1165 |
Huyện Krông Năng |
Xã Ea Dăh |
Thôn Xuân Thái, thôn Xuân Thanh, thôn Giang Châu
|
27.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1166 |
Huyện Krông Năng |
Xã Ea Dăh |
Các khu vực còn lại
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1167 |
Huyện Krông Năng |
Thị trấn Krông Năng |
Tổ dân phố 1, tổ dân phố 2, tổ dân phố 3, tổ dân phố 4, tổ dân phố 5, tổ dân phố 9, buôn Wiao A
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1168 |
Huyện Krông Năng |
Thị trấn Krông Năng |
Tổ dân phố 7, tổ dân phố 8, buôn Wiao B, buôn Ur
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1169 |
Huyện Krông Năng |
Thị trấn Krông Năng |
Các khu vực còn lại
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1170 |
Huyện Krông Năng |
Xã Phú Xuân |
Thôn 3, thôn 4, thôn 5, thôn 6, thôn 9, thôn 10, thôn 11, thôn 12 và thôn Xuân Ninh
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1171 |
Huyện Krông Năng |
Xã Phú Xuân |
Thôn 1, thôn 7, thôn 8, thôn 13, thôn Xuân Đoàn, thôn Xuân Hòa, thôn Xuân Thành, thôn Xuân Phú, thôn Xuân Mỹ, thôn Xuân Thủy, thôn Xuân Long, thôn Xuâ
|
38.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1172 |
Huyện Krông Năng |
Xã Phú Xuân |
Các khu vực còn lại
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1173 |
Huyện Krông Năng |
Xã Ea Tân |
Thôn Hải Hà, thôn Đoàn Kết, thôn Quyết Tâm, thôn Thống Nhất
|
43.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1174 |
Huyện Krông Năng |
Xã Ea Tân |
Thôn Ea Tưh, thôn Thanh Cao, thôn Ea Chăm, thôn Ea Đinh, thôn Ea Heo, thôn Yên Khánh, thôn Quang Trung, thôn Ea Chiêu, thôn Ea Chiêu 1
|
37.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1175 |
Huyện Krông Năng |
Xã Ea Tân |
Các khu vực còn lại
|
27.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1176 |
Huyện Krông Năng |
Xã Tam Giang |
Thôn Giang Mỹ, thôn Giang Hưng, thôn Giang Thịnh, thôn Giang Lộc
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1177 |
Huyện Krông Năng |
Xã Tam Giang |
Thôn Giang Hòa, thôn Giang Phong, thôn Giang Bình, thôn Giang Phú, thôn Giang Phước, thôn Giang Nghĩa, thôn Giang Trung
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1178 |
Huyện Krông Năng |
Xã Tam Giang |
Các khu vực còn lại
|
31.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1179 |
Huyện Krông Năng |
Xã Cư KLông |
Thôn Tam Bình, thôn Tam Khánh, thôn Tam Hà, thôn Tam Thuận
|
44.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1180 |
Huyện Krông Năng |
Xã Cư KLông |
Thôn Tam Hợp, thôn Ea Bir
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1181 |
Huyện Krông Năng |
Xã Cư KLông |
Các khu vực còn lại
|
25.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1182 |
Huyện Krông Năng |
Xã Ea Tóh |
Thôn Tân Hà, thôn Tân Quảng, thôn Tân Thành, thôn Tân Phú, thôn Tân Lộc, thôn Tân Nam, thôn Tân Trung A
|
55.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1183 |
Huyện Krông Năng |
Xã Ea Tóh |
Thôn Tân Mỹ, thôn Tân Hiệp, thôn Tân Trung B, thôn Tân Kỳ, thôn Tân Vinh
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1184 |
Huyện Krông Năng |
Xã Ea Tóh |
Các khu vực còn lại
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1185 |
Huyện Krông Năng |
Xã Ea Hồ |
Thôn Trung Hồ, thôn Hồ Tiếng, buôn Ea Hồ A, buôn Mrưn, buôn Trang, buôn Sŭ, buôn Dŭn, buôn Năng
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1186 |
Huyện Krông Năng |
Xã Ea Hồ |
Thôn Hòa Bình, thôn Quảng An, thôn Quảng Hà, thôn Trường Hà, buôn Trấp Ksơr
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1187 |
Huyện Krông Năng |
Xã Ea Hồ |
Các khu vực còn lại
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1188 |
Huyện Krông Năng |
Xã Phú Lộc |
Thôn Lộc Tân, Lộc Tài, Lộc Thiện
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1189 |
Huyện Krông Năng |
Xã Phú Lộc |
Thôn Lộc Thuận, Lộc Yên, Lộc Hải, Lộc Xuân
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1190 |
Huyện Krông Năng |
Xã Phú Lộc |
Các khu vực còn lại
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1191 |
Huyện Krông Năng |
Xã Ea Púk |
Thôn Giang Tân, thôn Giang Minh, thôn Giang Sơn, thôn Giang Điền
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1192 |
Huyện Krông Năng |
Xã Ea Púk |
Các khu vực còn lại
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1193 |
Huyện Krông Năng |
Xã Dliê Ya |
Thôn Trung Hòa, thôn Ea Kanh, thôn Quyết Tiến, buôn Ea Dua, buôn Juk, buôn KSơr, buôn Jun, buôn Yóh, buôn Kmang
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1194 |
Huyện Krông Năng |
Xã Dliê Ya |
Thôn Ea Krái, Ea Ruế, Ea Đốc, Bình An, Tân Tiến, Tân Hiệp, Đồng Tâm, Đồng Tiến, Ea Ngai, Ea Sim, buôn Dliê Ya B
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1195 |
Huyện Krông Năng |
Xã Dliê Ya |
Các khu vực còn lại
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1196 |
Huyện Krông Năng |
Xã Ea Tam |
Thôn Tam Lập, thôn Tam Phong, thôn Tam Thịnh, thôn Tam Liên, thôn Tam An
|
47.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1197 |
Huyện Krông Năng |
Xã Ea Tam |
Thôn Tam Hiệp, buôn Trăp, Thôn Tam Lực, thôn Tam Thành, thôn Tam Trung, thôn Tam Đồng, thôn Tam Hòa
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1198 |
Huyện Krông Năng |
Xã Ea Tam |
Các khu vực còn lại
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1199 |
Huyện Krông Năng |
Xã Ea Dăh |
Thôn Giang Hà, Xuân Hà 1, Xuân Hà 2, Xuân Hà 3, Xuân Lạng 1, Xuân Lạng 2
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1200 |
Huyện Krông Năng |
Xã Ea Dăh |
Thôn Giang Châu, thôn Xuân Thái, thôn Xuân Thanh.
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |