101 |
Huyện Cư Kuin |
Đường liên xã - Xã Ea Ning |
Từ cổng chào thôn 15 - Đến hết bờ tường công ty TNHH MTV Cà phê Ea H'nin
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
102 |
Huyện Cư Kuin |
Đường liên xã - Xã Ea Ning |
Hết Công ty TNHH MTV Cà phê Ea H'nin - Ngã tư sân bóng
|
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
103 |
Huyện Cư Kuin |
Đường liên xã - Xã Ea Ning |
Ngã tư sân bóng - Hết đoạn đường thẳng (dài khoảng 360m)
|
700.000
|
490.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
104 |
Huyện Cư Kuin |
Đường liên xã - Xã Ea Ning |
Hết đoạn đường thẳng - Giáp xã Cư Êwi
|
700.000
|
490.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
105 |
Huyện Cư Kuin |
Đường liên xã - Xã Ea Ning |
Ngã ba cây xăng Đức Hợi - Ngã tư sân bóng
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
106 |
Huyện Cư Kuin |
Đường liên xã - Xã Ea Ning |
Ngã ba chợ Việt Đức 4 - Hết ngã ba cây xăng Đức Hợi
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
107 |
Huyện Cư Kuin |
Đường liên xã - Xã Ea Ning |
Hết ngã ba cây xăng Đức Hợi - Ngã ba cổng chào buôn Pưk Prong
|
1.100.000
|
770.000
|
550.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
108 |
Huyện Cư Kuin |
Đường liên xã - Xã Ea Ning |
Ngã ba cổng chào buôn Pưk Prong - Cách ngã ba sân bóng thôn 23 khoảng 430m (phía Bắc)
|
650.000
|
455.000
|
325.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
109 |
Huyện Cư Kuin |
Đường liên xã - Xã Ea Ning |
Cách ngã ba sân bóng thôn 23 khoảng 430m (phía Bắc) - Cách ngã ba sân bóng thôn 23 khoảng 430m (phía Nam)
|
670.000
|
469.000
|
335.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
110 |
Huyện Cư Kuin |
Đường liên xã - Xã Ea Ning |
Cách ngã ba sân bóng thôn 23 khoảng 430m (phía Nam) - Giáp xã Ea Bhốk
|
570.000
|
399.000
|
285.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
111 |
Huyện Cư Kuin |
Đường liên xã - Xã Ea Ning |
Ngã ba cổng chào buôn Pưk Prong - Ngã ba đường vào thôn 9 xã Ea Ning
|
500.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
112 |
Huyện Cư Kuin |
Đường liên xã - Xã Ea Ning |
Ngã ba đường vào thôn 9 xã Ea Ning - Hết tường rào Công ty TNHH MTV Cà phê Chư Quynh
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
113 |
Huyện Cư Kuin |
Đường liên xã - Xã Ea Ning |
Hết tường rào Công ty TNHH MTV Cà phê Chư Quynh - Đường liên xã (gồm cả hai nhánh đường)
|
500.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
114 |
Huyện Cư Kuin |
Khu vực chợ Việt Đức 4 - Xã Ea Ning |
Các đường bên trong và giáp chợ Việt Đức 4
|
1.700.000
|
1.190.000
|
850.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
115 |
Huyện Cư Kuin |
Đường liên xã - Xã Ea Ning |
Cầu trắng - Cổng chào thôn 6
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
116 |
Huyện Cư Kuin |
Đường liên xã - Xã Ea Ning |
Cổng chào thôn 6 - Hết đoạn đường nhựa chợ An Bình
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
117 |
Huyện Cư Kuin |
Đường liên xã - Xã Ea Ning |
Hết đoạn đường nhựa chợ An Bình - Giáp xã Cư Êwi
|
500.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
118 |
Huyện Cư Kuin |
Khu dân cư - Xã Ea Ning |
Thuộc thôn 8, 15, 21 và 22
|
220.000
|
154.000
|
110.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
119 |
Huyện Cư Kuin |
Khu dân cư - Xã Ea Ning |
Các thôn, buôn còn lại
|
130.000
|
91.000
|
65.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
120 |
Huyện Cư Kuin |
Đường liên xã - Xã Cư Êwi |
Cầu chăn nuôi - Giáp xã Ea Ning
|
550.000
|
385.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
121 |
Huyện Cư Kuin |
Đường liên thôn - Xã Cư Êwi |
Từ cổng chào thôn 12 - Cổng chào buôn Tách M'Ngà
|
250.000
|
175.000
|
125.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
122 |
Huyện Cư Kuin |
Đường nội thôn 12 tuyến 1 - Xã Cư Êwi |
Ngã tư đường liên thôn - Hết thôn 12
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
123 |
Huyện Cư Kuin |
Đường nội thôn 12 tuyến 2 - Xã Cư Êwi |
Ngã tư đường liên thôn - Đập 45 xã Ea Ning
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
124 |
Huyện Cư Kuin |
Đường nội thôn 1C - Xã Cư Êwi |
Ngã ba đường liên xã - Đập Tách M'Ngà
|
250.000
|
175.000
|
125.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
125 |
Huyện Cư Kuin |
Đường nội thôn 1A - Xã Cư Êwi |
Ngã ba đường liên xã - Hết khu dân cư thôn 1A (hướng đi Nghĩa địa thôn 1A, 1B)
|
250.000
|
175.000
|
125.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
126 |
Huyện Cư Kuin |
Khu vực còn lại - Xã Cư Êwi |
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
127 |
Huyện Cư Kuin |
Đường liên xã - Xã Ea Hu |
Cầu trắng - Ngã ba đối diện cổng chào thôn 6 xã Ea Ning
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
128 |
Huyện Cư Kuin |
Đường liên xã - Xã Ea Hu |
Ngã ba đối diện cổng chào thôn 6 xã Ea Ning - Hết đoạn đường nhựa đi xã Cư Êwi
|
700.000
|
490.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
129 |
Huyện Cư Kuin |
Đường liên xã - Xã Ea Hu |
Hết đoạn đường nhựa đi xã Cư Êwi - Giáp xã Cư Êwi
|
500.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
130 |
Huyện Cư Kuin |
Đường liên xã - Xã Ea Hu |
Ngã ba đường liên xã đi xã Ea Hu, Cư Êwi - Hết chợ An Bình
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
131 |
Huyện Cư Kuin |
Đường liên xã - Xã Ea Hu |
Hết chợ An Bình - Cống thoát nước (đầu chợ Ea Tur)
|
500.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
132 |
Huyện Cư Kuin |
Đường liên xã - Xã Ea Hu |
Cống thoát nước (đầu chợ Ea Tur) - Hết đất ông Nguyễn Hiển (thửa đất số 161, tờ bản đồ 79)
|
500.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
133 |
Huyện Cư Kuin |
Đường liên xã - Xã Ea Hu |
Hết đất ông Nguyễn Hiển (thửa đất số 161, tờ bản đồ 79) - Hết đất ông Bùi Tỵ (thửa đất số 108, tờ bản đồ 15)
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
134 |
Huyện Cư Kuin |
Đường liên xã - Xã Ea Hu |
Hết đất ông Bùi Tỵ (thửa đất số 108, tờ bản đồ 15) - Cầu Thác đá
|
500.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
135 |
Huyện Cư Kuin |
Đường liên xã - Xã Ea Hu |
Cầu Thác đá - Giáp xã Ea Bhốk
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
136 |
Huyện Cư Kuin |
Đường liên thôn - Xã Ea Hu |
Ngã ba đường liên xã - Cổng chào thôn 1
|
550.000
|
385.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
137 |
Huyện Cư Kuin |
Đường liên thôn - Xã Ea Hu |
Cổng chào thôn 1 - Hết sân bóng thôn 1
|
270.000
|
189.000
|
135.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
138 |
Huyện Cư Kuin |
Đường liên thôn - Xã Ea Hu |
Cổng chào thôn 4 - Hết sân bóng thôn 4
|
250.000
|
175.000
|
125.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
139 |
Huyện Cư Kuin |
Đường liên thôn - Xã Ea Hu |
Ngã 3 trường Nguyễn Tất Thành - Cổng chào thôn 7
|
250.000
|
175.000
|
125.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
140 |
Huyện Cư Kuin |
Đường liên thôn - Xã Ea Hu |
Ngã ba nhà Hùng Nho (Thửa đất 15649, tờ bản đồ số 69) - Ngã ba nhà ông Liệu (thửa đât 45 tờ bản đồ số 79)
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
141 |
Huyện Cư Kuin |
Khu dân cư thôn 2 - Xã Ea Hu |
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
142 |
Huyện Cư Kuin |
Khu dân cư thôn 1 và thôn 4 - Xã Ea Hu |
|
130.000
|
91.000
|
65.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
143 |
Huyện Cư Kuin |
Khu dân cư thôn 3 - Xã Ea Hu |
|
130.000
|
91.000
|
65.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
144 |
Huyện Cư Kuin |
Khu vực còn lại - Xã Ea Hu |
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
145 |
Huyện Cư Kuin |
Quốc lộ 27 - Xã Ea Tiêu |
Cầu buôn K'ram (giáp TP Buôn Ma Thuột) - Đường dọc kênh thủy lợi
|
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
146 |
Huyện Cư Kuin |
Quốc lộ 27 - Xã Ea Tiêu |
Đường dọc kênh thủy lợi - Hết cửa hàng xăng dầu Hoài Ân
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
147 |
Huyện Cư Kuin |
Quốc lộ 27 - Xã Ea Tiêu |
Hết cửa hàng xăng dầu Hoài Ân - Ngã 3 đường vào UBND xã
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
148 |
Huyện Cư Kuin |
Quốc lộ 27 - Xã Ea Tiêu |
Ngã 3 đường vào UBND xã - Hết cửa hàng phân bón Thanh Bình
|
4.000.000
|
2.800.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
149 |
Huyện Cư Kuin |
Quốc lộ 27 - Xã Ea Tiêu |
Hết cửa hàng phân bón Thanh Bình - Đường vào Giáo xứ Vinh Hòa
|
4.400.000
|
3.080.000
|
2.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
150 |
Huyện Cư Kuin |
Quốc lộ 27 - Xã Ea Tiêu |
Đường vào Giáo xứ Vinh Hòa - Cổng chào thôn 2
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
151 |
Huyện Cư Kuin |
Quốc lộ 27 - Xã Ea Tiêu |
Cổng chào thôn 2 - Cống đối diện cổng chào thôn 8 (xã Ea Bhốk)
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
152 |
Huyện Cư Kuin |
Quốc lộ 27 - Xã Ea Tiêu |
Cống đối diện cổng chào thôn 8 (xã Ea Bhốk) - Trường tiểu học Kim Đồng
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.080.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
153 |
Huyện Cư Kuin |
Quốc lộ 27 - Xã Ea Tiêu |
Trường tiểu học Kim Đồng - Giáp xã Dray Bhăng
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
154 |
Huyện Cư Kuin |
Khu vực chợ Trung Hòa - Xã Ea Tiêu |
Các đường bên trong và giáp chợ Trung Hòa
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
155 |
Huyện Cư Kuin |
Đường liên thôn - Xã Ea Tiêu |
Ngã ba Quốc lộ 27 (chợ buôn Kram) - Ngã ba đường liên thôn (cách Quốc lộ 27 - 300m)
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
156 |
Huyện Cư Kuin |
Đường liên thôn - Xã Ea Tiêu |
Ngã ba đường liên thôn (cách Quốc lộ 27 - 300m) - Kênh thủy lợi (cổng chào thôn 7)
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
157 |
Huyện Cư Kuin |
Đường liên thôn - Xã Ea Tiêu |
Kênh thủy lợi (cổng chào thôn 7) - Hết thôn 6
|
384.000
|
268.800
|
192.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
158 |
Huyện Cư Kuin |
Đường liên thôn - Xã Ea Tiêu |
Hết thôn 6 - Ngã ba buôn Tiêu
|
336.000
|
235.200
|
168.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
159 |
Huyện Cư Kuin |
Đường dọc kênh thủy lợi - Xã Ea Tiêu |
Cách ngã tư Quốc lộ 27 - 300m - Cổng chào thôn 7
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
160 |
Huyện Cư Kuin |
Đường liên xã - Xã Ea Tiêu |
Ngã ba Quốc lộ 27 - Cổng chào buôn Kram
|
576.000
|
403.200
|
288.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
161 |
Huyện Cư Kuin |
Đường liên xã - Xã Ea Tiêu |
Cổng chào buôn Kram - Ngã ba đường vào bãi bắn
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
162 |
Huyện Cư Kuin |
Đường liên xã - Xã Ea Tiêu |
Ngã ba đường vào bãi bắn - Ngã ba buôn Tiêu
|
336.000
|
235.200
|
168.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
163 |
Huyện Cư Kuin |
Đường liên xã - Xã Ea Tiêu |
Ngã ba buôn Tiêu - Hồ cạnh Công ty TNHH MTV Cà phê Ea Tiêu
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
164 |
Huyện Cư Kuin |
Đường liên xã - Xã Ea Tiêu |
Hồ cạnh Công ty TNHH MTV Cà phê Ea Tiêu - Cổng chào thôn 11
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
165 |
Huyện Cư Kuin |
Đường liên xã - Xã Ea Tiêu |
Cổng chào thôn 11 - Ngã ba đường đi xã Ea Kao, TP Buôn Ma Thuột
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
166 |
Huyện Cư Kuin |
Đường liên xã - Xã Ea Tiêu |
Ngã ba Quốc lộ 27 - Ngã tư đường vào Trung tâm GDTX cũ
|
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
167 |
Huyện Cư Kuin |
Đường liên xã - Xã Ea Tiêu |
Ngã tư đường vào Trung tâm GDTX - Đầu buôn Ciết
|
680.000
|
476.000
|
340.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
168 |
Huyện Cư Kuin |
Đường liên xã - Xã Ea Tiêu |
Đầu buôn Ciết - Hết đọan đường thẳng (dài khoảng 390m)
|
560.000
|
392.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
169 |
Huyện Cư Kuin |
Đường liên xã - Xã Ea Tiêu |
Hết đọan đường thẳng (dài khoảng 390m) - Cụm công nghiệp Cư Kuin (hết buôn Ciết)
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
170 |
Huyện Cư Kuin |
Đường liên xã - Xã Ea Tiêu |
Ngã tư đầu đường nhựa buôn Ciết - Hết đường nhựa
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
171 |
Huyện Cư Kuin |
Xã Ea Tiêu |
Các đường thuộc khu dân cư trong phạm vi bán kính 300m tính từ mốc lộ giới đường Quốc lộ 27
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
172 |
Huyện Cư Kuin |
Khu dân cư - Xã Ea Tiêu |
Thuộc các thôn 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 12, buôn Ciết, buôn Kram và buôn Luk
|
216.000
|
151.200
|
108.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
173 |
Huyện Cư Kuin |
Khu dân cư - Xã Ea Tiêu |
Các thôn, buôn còn lại
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
174 |
Huyện Cư Kuin |
Quốc lộ 27 - Xã Ea Ktur |
Cầu buôn K'ram (giáp TP Buôn Ma Thuột) - Đường vào khu dân cư thôn 8 (Ngang dốc)
|
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
175 |
Huyện Cư Kuin |
Quốc lộ 27 - Xã Ea Ktur |
Đường vào khu dân cư thôn 8 (Ngang dốc) - Công ty TNHH MTV Cà phê Việt Đức (đướng vào thôn 6, 9)
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
176 |
Huyện Cư Kuin |
Quốc lộ 27 - Xã Ea Ktur |
Công ty TNHH MTV Cà phê Việt Đức (đướng vào thôn 6, 9) - Ngã ba đường vào Công ty TNHH MTV Cà phê Ea Sim
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
177 |
Huyện Cư Kuin |
Quốc lộ 27 - Xã Ea Ktur |
Ngã ba đường vào Công ty TNHH MTV Cà phê Ea Sim - Cổng chào thôn 1
|
4.000.000
|
2.800.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
178 |
Huyện Cư Kuin |
Quốc lộ 27 - Xã Ea Ktur |
Cổng chào thôn 1 - Cổng chào thôn 2
|
4.400.000
|
3.080.000
|
2.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
179 |
Huyện Cư Kuin |
Quốc lộ 27 - Xã Ea Ktur |
Cổng chào thôn 2 - Ngã ba cuối thôn 2, đầu thôn 5
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
180 |
Huyện Cư Kuin |
Quốc lộ 27 - Xã Ea Ktur |
Ngã ba cuối thôn 2, đầu thôn 5 - Giáp xã Ea Bhốk
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
181 |
Huyện Cư Kuin |
Đường liên xã - Xã Ea Ktur |
Ngã ba Quốc lộ 27 - Đường vào Công ty TNHH MTV cà phê Ea Sim đến hết thửa đất số 9430 bên trái và đồng thời tiếp giáp đến hết thửa đất số 9636 bên phải, TBĐ số 40)
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
182 |
Huyện Cư Kuin |
Đường liên xã - Xã Ea Ktur |
Hết khu dân cư thôn 10 (cách Quốc lộ 27 - 450m) - Đập Ea Sim
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
183 |
Huyện Cư Kuin |
Đường liên xã - Xã Ea Ktur |
Đập Ea Sim - Cổng chào thôn 15
|
336.000
|
235.200
|
168.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
184 |
Huyện Cư Kuin |
Đường liên xã - Xã Ea Ktur |
Cổng chào thôn 15 - Đập Việt Đức 4 (giáp xã Ea Ning)
|
560.000
|
392.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
185 |
Huyện Cư Kuin |
Đường liên xã - Xã Ea Ktur |
Ngã ba buôn Plei Năm - Đến hết thửa đất 3716 bên phải và đồng thời tiếp giáp đến hết thửa 3713 bên trái, TBĐ số 22)
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
186 |
Huyện Cư Kuin |
Đường liên xã - Xã Ea Ktur |
Cuối khu dân cư Plei Năm (dài khoảng 1300m) - Giáp xã Hòa Đông
|
440.000
|
308.000
|
220.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
187 |
Huyện Cư Kuin |
Đường liên thôn - Xã Ea Ktur |
Ngã ba Quốc lộ 27 - Cổng Giáo xứ Vinh Hòa
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
188 |
Huyện Cư Kuin |
Xã Ea Ktur |
Các đường thuộc khu dân cư trong phạm vi bán kính 300m tính từ mốc lộ giới đường Quốc lộ 27
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
189 |
Huyện Cư Kuin |
Khu dân cư - Xã Ea Ktur |
Thuộc các thôn 1, 2, 3, 4
|
280.000
|
196.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
190 |
Huyện Cư Kuin |
Khu dân cư - Xã Ea Ktur |
Thuộc các thôn 5, 7, 8, 10
|
168.000
|
117.600
|
84.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
191 |
Huyện Cư Kuin |
Khu dân cư - Xã Ea Ktur |
Các thôn, buôn còn lại
|
104.000
|
72.800
|
52.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
192 |
Huyện Cư Kuin |
Quốc lộ 27 - Xã Ea Bhốk |
Giáp xã Ea Ktur - Cổng chào thôn 8
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
193 |
Huyện Cư Kuin |
Quốc lộ 27 - Xã Ea Bhốk |
Cổng chào thôn 8 - Ngã ba đối diện Trường tiểu học Kim Đồng
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.080.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
194 |
Huyện Cư Kuin |
Quốc lộ 27 - Xã Ea Bhốk |
Ngã ba đối diện Trường tiểu học Kim Đồng - Hết Thửa đất Giáo họ Kim Tân
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
195 |
Huyện Cư Kuin |
Quốc lộ 27 - Xã Ea Bhốk |
Hết Thửa đất Giáo họ Kim Tân - Ngã ba Công ty TNHH MTV Cà phê Ea Ktur
|
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
196 |
Huyện Cư Kuin |
Quốc lộ 27 - Xã Ea Bhốk |
Ngã ba Công ty TNHH MTV Cà phê Ea Ktur - Giáp xã Dray Bhăng
|
2.800.000
|
1.960.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
197 |
Huyện Cư Kuin |
Đường liên xã - Xã Ea Bhốk |
Ngã ba Quốc lộ 27 - Ngã ba đường trục chính thôn 4
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
198 |
Huyện Cư Kuin |
Đường liên xã - Xã Ea Bhốk |
Ngã ba đường trục chính thôn 4 - Ngã ba đường đi buôn Pưk Prong
|
680.000
|
476.000
|
340.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
199 |
Huyện Cư Kuin |
Đường liên xã - Xã Ea Bhốk |
Ngã ba đường đi buôn Pưk Prong - Cầu giáp xã Ea Ning
|
576.000
|
403.200
|
288.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
200 |
Huyện Cư Kuin |
Đường liên xã - Xã Ea Bhốk |
Ngã ba đường đi buôn Pưk Prong - Hết buôn Bhốk - thôn 2
|
576.000
|
403.200
|
288.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |