Bảng giá đất Huyện Bù Đăng Bình Phước

Giá đất cao nhất tại Huyện Bù Đăng là: 5.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Bù Đăng là: 10.000
Giá đất trung bình tại Huyện Bù Đăng là: 678.219
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 18/2020/QĐ-UBND ngày 12/08/2020 của UBND tỉnh Bình Phước
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
601 Huyện Bù Đăng Xã Đường 10 37.000 35.000 33.000 30.000 - Đất trồng cây lâu năm
602 Huyện Bù Đăng Xã Phước Sơn 37.000 35.000 33.000 30.000 - Đất trồng cây lâu năm
603 Huyện Bù Đăng Xã Đăng Hà 35.000 33.000 30.000 27.000 - Đất trồng cây lâu năm
604 Huyện Bù Đăng Xã Đăk Nhau 35.000 33.000 30.000 27.000 - Đất trồng cây lâu năm
605 Huyện Bù Đăng Xã Nghĩa Bình 50.000 45.000 40.000 35.000 - Đất trồng cây lâu năm
606 Huyện Bù Đăng Thị trấn Đức Phong 15.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
607 Huyện Bù Đăng Xã Nghĩa Trung 15.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
608 Huyện Bù Đăng Xã Đức Liễu 15.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
609 Huyện Bù Đăng Xã Minh Hưng 15.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
610 Huyện Bù Đăng Xã Bom Bo 15.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
611 Huyện Bù Đăng Xã Thọ Sơn 15.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
612 Huyện Bù Đăng Xã Phú Sơn 15.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
613 Huyện Bù Đăng Xã Đoàn Kết 15.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
614 Huyện Bù Đăng Xã Thống Nhất 15.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
615 Huyện Bù Đăng Xã Bình Minh 15.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
616 Huyện Bù Đăng Xã Đồng Nai 15.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
617 Huyện Bù Đăng Xã Đường 10 15.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
618 Huyện Bù Đăng Xã Phước Sơn 13.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
619 Huyện Bù Đăng Xã Đăng Hà 13.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
620 Huyện Bù Đăng Xã Đăk Nhau 13.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
621 Huyện Bù Đăng Xã Nghĩa Bình 15.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
622 Huyện Bù Đăng Xã Nghĩa Trung 13.000 - - - - Đất rừng sản xuất
623 Huyện Bù Đăng Xã Đức Liễu 13.000 - - - - Đất rừng sản xuất
624 Huyện Bù Đăng Xã Minh Hưng 13.000 - - - - Đất rừng sản xuất
625 Huyện Bù Đăng Xã Bom Bo 13.000 - - - - Đất rừng sản xuất
626 Huyện Bù Đăng Xã Thọ Sơn 13.000 - - - - Đất rừng sản xuất
627 Huyện Bù Đăng Xã Đoàn Kết 13.000 - - - - Đất rừng sản xuất
628 Huyện Bù Đăng Xã Thống Nhất 13.000 - - - - Đất rừng sản xuất
629 Huyện Bù Đăng Xã Bình Minh 13.000 - - - - Đất rừng sản xuất
630 Huyện Bù Đăng Xã Đồng Nai 13.000 - - - - Đất rừng sản xuất
631 Huyện Bù Đăng Xã Đường 10 13.000 - - - - Đất rừng sản xuất
632 Huyện Bù Đăng Xã Phước Sơn 10.000 - - - - Đất rừng sản xuất
633 Huyện Bù Đăng Xã Đăng Hà 10.000 - - - - Đất rừng sản xuất
634 Huyện Bù Đăng Xã Đăk Nhau 10.000 - - - - Đất rừng sản xuất
635 Huyện Bù Đăng Xã Nghĩa Bình 13.000 - - - - Đất rừng sản xuất
636 Huyện Bù Đăng Xã Nghĩa Trung 13.000 - - - - Đất rừng phòng hộ
637 Huyện Bù Đăng Xã Đức Liễu 13.000 - - - - Đất rừng phòng hộ
638 Huyện Bù Đăng Xã Minh Hưng 13.000 - - - - Đất rừng phòng hộ
639 Huyện Bù Đăng Xã Bom Bo 13.000 - - - - Đất rừng phòng hộ
640 Huyện Bù Đăng Xã Thọ Sơn 13.000 - - - - Đất rừng phòng hộ
641 Huyện Bù Đăng Xã Đoàn Kết 13.000 - - - - Đất rừng phòng hộ
642 Huyện Bù Đăng Xã Thống Nhất 13.000 - - - - Đất rừng phòng hộ
643 Huyện Bù Đăng Xã Bình Minh 13.000 - - - - Đất rừng phòng hộ
644 Huyện Bù Đăng Xã Đồng Nai 13.000 - - - - Đất rừng phòng hộ
645 Huyện Bù Đăng Xã Đường 10 13.000 - - - - Đất rừng phòng hộ
646 Huyện Bù Đăng Xã Phước Sơn 10.000 - - - - Đất rừng phòng hộ
647 Huyện Bù Đăng Xã Đăng Hà 10.000 - - - - Đất rừng phòng hộ
648 Huyện Bù Đăng Xã Đăk Nhau 10.000 - - - - Đất rừng phòng hộ
649 Huyện Bù Đăng Xã Nghĩa Bình 13.000 - - - - Đất rừng phòng hộ
650 Huyện Bù Đăng Xã Nghĩa Trung 13.000 - - - - Đất rừng đặc dụng
651 Huyện Bù Đăng Xã Đức Liễu 13.000 - - - - Đất rừng đặc dụng
652 Huyện Bù Đăng Xã Minh Hưng 13.000 - - - - Đất rừng đặc dụng
653 Huyện Bù Đăng Xã Bom Bo 13.000 - - - - Đất rừng đặc dụng
654 Huyện Bù Đăng Xã Thọ Sơn 13.000 - - - - Đất rừng đặc dụng
655 Huyện Bù Đăng Xã Đoàn Kết 13.000 - - - - Đất rừng đặc dụng
656 Huyện Bù Đăng Xã Thống Nhất 13.000 - - - - Đất rừng đặc dụng
657 Huyện Bù Đăng Xã Bình Minh 13.000 - - - - Đất rừng đặc dụng
658 Huyện Bù Đăng Xã Đồng Nai 13.000 - - - - Đất rừng đặc dụng
659 Huyện Bù Đăng Xã Đường 10 13.000 - - - - Đất rừng đặc dụng
660 Huyện Bù Đăng Xã Phước Sơn 10.000 - - - - Đất rừng đặc dụng
661 Huyện Bù Đăng Xã Đăng Hà 10.000 - - - - Đất rừng đặc dụng
662 Huyện Bù Đăng Xã Đăk Nhau 10.000 - - - - Đất rừng đặc dụng
663 Huyện Bù Đăng Xã Nghĩa Bình 13.000 - - - - Đất rừng đặc dụng