STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
601 | Huyện Bù Đăng | Xã Đường 10 | 37.000 | 35.000 | 33.000 | 30.000 | - | Đất trồng cây lâu năm | |
602 | Huyện Bù Đăng | Xã Phước Sơn | 37.000 | 35.000 | 33.000 | 30.000 | - | Đất trồng cây lâu năm | |
603 | Huyện Bù Đăng | Xã Đăng Hà | 35.000 | 33.000 | 30.000 | 27.000 | - | Đất trồng cây lâu năm | |
604 | Huyện Bù Đăng | Xã Đăk Nhau | 35.000 | 33.000 | 30.000 | 27.000 | - | Đất trồng cây lâu năm | |
605 | Huyện Bù Đăng | Xã Nghĩa Bình | 50.000 | 45.000 | 40.000 | 35.000 | - | Đất trồng cây lâu năm | |
606 | Huyện Bù Đăng | Thị trấn Đức Phong | 15.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
607 | Huyện Bù Đăng | Xã Nghĩa Trung | 15.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
608 | Huyện Bù Đăng | Xã Đức Liễu | 15.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
609 | Huyện Bù Đăng | Xã Minh Hưng | 15.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
610 | Huyện Bù Đăng | Xã Bom Bo | 15.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
611 | Huyện Bù Đăng | Xã Thọ Sơn | 15.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
612 | Huyện Bù Đăng | Xã Phú Sơn | 15.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
613 | Huyện Bù Đăng | Xã Đoàn Kết | 15.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
614 | Huyện Bù Đăng | Xã Thống Nhất | 15.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
615 | Huyện Bù Đăng | Xã Bình Minh | 15.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
616 | Huyện Bù Đăng | Xã Đồng Nai | 15.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
617 | Huyện Bù Đăng | Xã Đường 10 | 15.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
618 | Huyện Bù Đăng | Xã Phước Sơn | 13.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
619 | Huyện Bù Đăng | Xã Đăng Hà | 13.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
620 | Huyện Bù Đăng | Xã Đăk Nhau | 13.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
621 | Huyện Bù Đăng | Xã Nghĩa Bình | 15.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
622 | Huyện Bù Đăng | Xã Nghĩa Trung | 13.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
623 | Huyện Bù Đăng | Xã Đức Liễu | 13.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
624 | Huyện Bù Đăng | Xã Minh Hưng | 13.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
625 | Huyện Bù Đăng | Xã Bom Bo | 13.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
626 | Huyện Bù Đăng | Xã Thọ Sơn | 13.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
627 | Huyện Bù Đăng | Xã Đoàn Kết | 13.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
628 | Huyện Bù Đăng | Xã Thống Nhất | 13.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
629 | Huyện Bù Đăng | Xã Bình Minh | 13.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
630 | Huyện Bù Đăng | Xã Đồng Nai | 13.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
631 | Huyện Bù Đăng | Xã Đường 10 | 13.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
632 | Huyện Bù Đăng | Xã Phước Sơn | 10.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
633 | Huyện Bù Đăng | Xã Đăng Hà | 10.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
634 | Huyện Bù Đăng | Xã Đăk Nhau | 10.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
635 | Huyện Bù Đăng | Xã Nghĩa Bình | 13.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
636 | Huyện Bù Đăng | Xã Nghĩa Trung | 13.000 | - | - | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
637 | Huyện Bù Đăng | Xã Đức Liễu | 13.000 | - | - | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
638 | Huyện Bù Đăng | Xã Minh Hưng | 13.000 | - | - | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
639 | Huyện Bù Đăng | Xã Bom Bo | 13.000 | - | - | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
640 | Huyện Bù Đăng | Xã Thọ Sơn | 13.000 | - | - | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
641 | Huyện Bù Đăng | Xã Đoàn Kết | 13.000 | - | - | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
642 | Huyện Bù Đăng | Xã Thống Nhất | 13.000 | - | - | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
643 | Huyện Bù Đăng | Xã Bình Minh | 13.000 | - | - | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
644 | Huyện Bù Đăng | Xã Đồng Nai | 13.000 | - | - | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
645 | Huyện Bù Đăng | Xã Đường 10 | 13.000 | - | - | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
646 | Huyện Bù Đăng | Xã Phước Sơn | 10.000 | - | - | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
647 | Huyện Bù Đăng | Xã Đăng Hà | 10.000 | - | - | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
648 | Huyện Bù Đăng | Xã Đăk Nhau | 10.000 | - | - | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
649 | Huyện Bù Đăng | Xã Nghĩa Bình | 13.000 | - | - | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
650 | Huyện Bù Đăng | Xã Nghĩa Trung | 13.000 | - | - | - | - | Đất rừng đặc dụng | |
651 | Huyện Bù Đăng | Xã Đức Liễu | 13.000 | - | - | - | - | Đất rừng đặc dụng | |
652 | Huyện Bù Đăng | Xã Minh Hưng | 13.000 | - | - | - | - | Đất rừng đặc dụng | |
653 | Huyện Bù Đăng | Xã Bom Bo | 13.000 | - | - | - | - | Đất rừng đặc dụng | |
654 | Huyện Bù Đăng | Xã Thọ Sơn | 13.000 | - | - | - | - | Đất rừng đặc dụng | |
655 | Huyện Bù Đăng | Xã Đoàn Kết | 13.000 | - | - | - | - | Đất rừng đặc dụng | |
656 | Huyện Bù Đăng | Xã Thống Nhất | 13.000 | - | - | - | - | Đất rừng đặc dụng | |
657 | Huyện Bù Đăng | Xã Bình Minh | 13.000 | - | - | - | - | Đất rừng đặc dụng | |
658 | Huyện Bù Đăng | Xã Đồng Nai | 13.000 | - | - | - | - | Đất rừng đặc dụng | |
659 | Huyện Bù Đăng | Xã Đường 10 | 13.000 | - | - | - | - | Đất rừng đặc dụng | |
660 | Huyện Bù Đăng | Xã Phước Sơn | 10.000 | - | - | - | - | Đất rừng đặc dụng | |
661 | Huyện Bù Đăng | Xã Đăng Hà | 10.000 | - | - | - | - | Đất rừng đặc dụng | |
662 | Huyện Bù Đăng | Xã Đăk Nhau | 10.000 | - | - | - | - | Đất rừng đặc dụng | |
663 | Huyện Bù Đăng | Xã Nghĩa Bình | 13.000 | - | - | - | - | Đất rừng đặc dụng |