ThuVien
NhaDat
.vn
Đăng nhập
Đăng ký
Account Infomation
Xem danh sách bài viết đã lưu
Thay đổi thông tin cá nhân
Thay đổi mật khẩu
Đăng xuất
Menu Bar
Văn bản pháp luật
Dự án
Dự án đang mở bán
Dự án sắp mở bán
Dự án đã bàn giao
Pháp lý nhà đất
Bất động sản 360°
Cẩm nang nhà đất
Không gian sống
Tài chính BĐS
Thị trường
Bảng giá đất
Pháp luật - Đời sống
Báo cáo nội dung
Báo lỗi nội dung bài viết
Nội dung lỗi
Mô tả sửa lỗi
Email của bạn
Hủy
Báo cáo lỗi
Báo lỗi thành công
Cám ơn bạn đã gửi báo lỗi nội dung, chúng tôi sẽ kiểm tra và chỉnh sửa trong thời gian sớm nhất
Đóng
ThuVien
NhaDat
.vn
Xem danh sách bài viết đã lưu
Thay đổi thông tin cá nhân
Đăng xuất
Đăng nhập
Đăng ký
Menu
Văn bản pháp luật
Pháp lý nhà đất
Thuế - Phí - Lệ phí bất động sản
Hợp đồng về bất động sản
Thủ tục hành chính
Tranh chấp đất đai
Xử phạt vi phạm hành chính
Thu hồi đất
Bồi thường - hỗ trợ - tái định cư
Kinh doanh bất động sản
Pháp luật về đất đai
Pháp luật về nhà ở, công trình xây dựng
Quy hoạch
Chính sách mới
Pháp luật và đời sống
Bất động sản 360°
Cẩm nang nhà đất
Kinh nghiệm bán
Kinh nghiệm mua
Thuật ngữ nhà đất
Kiến thức phong thủy
Vật liệu xây dựng
Kinh nghiệm thuê
Không gian sống
Nhà đẹp
Thiết kế kiến trúc
Nội thất
Ngoại thất
Thiết bị gia dụng
Tài chính BĐS
Quản lý dòng tiền
Lãi suất ngân hàng
Nguồn vốn
Thị trường
Phân tích thị trường
Báo cáo thị trường
Phân tích dự báo
So sánh thị trường
Bảng giá đất
Pháp luật - Đời sống
Xem thêm
Bảng giá đất
Pháp luật - Đời sống
ThuVien
NhaDat
.vn
Xin chào bạn
Đăng nhập để tiếp tục
Đăng nhập
Nhớ tài khoản
Đăng nhập với Apple
Đăng nhập với Google
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với
Điều khoản sử dụng
,
Chính sách bảo mật
,
Quy chế
,
Chính sách
, của chúng tôi.
Chưa là thành viên?
Đăng ký
tại đây
Bảng giá đất Huyện Phú Giáo Bình Dương
Chọn địa bàn:
Chọn tỉnh thành
Tất cả
TP Hồ Chí Minh
Hà Nội
Đà Nẵng
Hải Phòng
Cần Thơ
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cao Bằng
Bạc Liêu
Bắc Kạn
Bắc Giang
Bắc Ninh
Bến Tre
Đắk Lắk
Đắk Nông
Điện Biên
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hà Giang
Hà Nam
An Giang
Hà Tĩnh
Hải Dương
Hậu Giang
Hoà Bình
Hưng Yên
Khánh Hoà
Kiên Giang
Kon Tum
Lai Châu
Lạng Sơn
Lào Cai
Lâm Đồng
Long An
Nam Định
Nghệ An
Ninh Bình
Ninh Thuận
Phú Thọ
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Ninh
Quảng Trị
Sóc Trăng
Sơn La
Tây Ninh
Thái Bình
Thái Nguyên
Thanh Hoá
Thừa Thiên Huế
Tiền Giang
Trà Vinh
Tuyên Quang
Vĩnh Long
Vĩnh Phúc
Yên Bái
Chọn quận huyện
Tất cả
Thành phố Thủ Dầu Một
Thị xã Thuận An
Thị xã Dĩ An
Thị Xã Bến Cát
Thị Xã Tân Uyên
Huyện Dầu Tiếng
Huyện Phú Giáo
Huyện Bàu Bàng
Huyện Bắc Tân Uyên
Đường/Tên đường:
Chọn tên đường
Tất cả
Bố Lá - Bến Súc - Khu vực 1
Cách Mạng Tháng Tám (Đường vành đai ĐT-744) - Đường loại 3 - Thị trấn Dầu Tiếng
Cách Mạng Tháng Tám (Đường vành đai ĐT-744) - Đường loại 3 - Thị xã Dầu Tiếng
ĐH-701 - Khu vực 2
ĐH-702 (mới) - Khu vực 2
ĐH-703 - Khu vực 2
ĐH-704 - Khu vực 2
ĐH-704 (nối dài) - Khu vực 2
ĐH-705 - Khu vực 2
ĐH-707 - Khu vực 2
ĐH-708 - Khu vực 2
ĐH-709 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng
ĐH-709 - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng
ĐH-710 - Khu vực 2
ĐH-711 - Khu vực 2
ĐH-712 - Khu vực 2
ĐH-713 - Khu vực 2
ĐH-714 - Khu vực 2
ĐH-715 - Khu vực 2
ĐH-716 - Khu vực 2
ĐH-717 - Khu vực 2
ĐH-718 - Khu vực 2
ĐH-719 - Khu vực 2
ĐH-720 (Đường Thanh An - An Lập) - Khu vực 2
ĐH-721 - Khu vực 2
ĐH-722 - Khu vực 2
Đoàn Thị Liên - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng
Đoàn Thị Liên - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng
Đoàn Văn Tiến - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng
Đoàn Văn Tiến - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng
Độc Lập - Đường loại 1 - Thị trấn Dầu Tiếng
Độc Lập - Đường loại 1 - Thị xã Dầu Tiếng
Độc Lập - Đường loại 2 - Thị trấn Dầu Tiếng
Độc Lập - Đường loại 2 - Thị xã Dầu Tiếng
Đồng Khởi (Đường N4) - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng
Đồng Khởi (Đường N4) - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng
ĐT-744 - Khu vực 1
ĐT-748 - Khu vực 1
ĐT-749 - Khu vực 1
ĐT-749A (Tỉnh lộ 30 cũ) - Khu vực 1
ĐT-749B - Khu vực 1
ĐT-749C - Khu vực 1
ĐT-749D (Bố Lá - Bến Súc) - Khu vực 1
ĐT-750 - Khu vực 1
Đường 13/3 - Đường loại 2 - Thị trấn Dầu Tiếng
Đường 13/3 - Đường loại 2 - Thị xã Dầu Tiếng
Đường 20/8 (ĐT-744 cũ) - Đường loại 3 - Thị trấn Dầu Tiếng
Đường 20/8 (ĐT-744 cũ) - Đường loại 3 - Thị xã Dầu Tiếng
Đường An Lập - Long Nguyên - Khu vực 2
Đường Bàu Rong - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng
Đường Bàu Rong - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng
Đường Bàu Sen - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng
Đường Bàu Sen - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng
Đường D1 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng
Đường D1 - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng
Đường D10 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng
Đường D10 - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng
Đường D11 - Khu vực 2
Đường D2 (đường cụt) - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng
Đường D2 (đường cụt) - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng
Đường D3 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng
Đường D3 - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng
Đường D4 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng
Đường D4 - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng
Đường D6 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng
Đường D6 - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng
Đường D7 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng
Đường D7 - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng
Đường D8 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng
Đường D8 - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng
Đường D8 - Khu vực 2
Đường D9 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng
Đường D9 - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng
Đường ĐX 705-0665 - Khu vực 2
Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 1
Đường khu tái định cư kênh Thủy lợi Phước Hoà - Khu vực 2
Đường khu TĐC rừng lịch sử Kiến An - Khu vực 2
Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng
Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng
Đường Minh Tân - Long Hoà - Khu vực 2
Đường N1 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng
Đường N1 - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng
Đường N10 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng
Đường N10 - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng
Đường N12 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng
Đường N12 - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng
Đường N13 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng
Đường N13 - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng
Đường N2 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng
Đường N2 - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng
Đường N2 - Xã Minh Tân - Khu vực 2
Đường N3 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng
Đường N3 - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng
Đường N5 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng
Đường N5 - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng
Đường N6 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng
Đường N6 - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng
Đường N8 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng
Đường N8 - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng
Đường N9 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng
Đường N9 - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng
Đường nhựa Khu phố 5 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng
Đường nhựa Khu phố 5 - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng
Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng
Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng
Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại - Khu vực 1
Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng
Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Khu vực 1
Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng
Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng
Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại - Khu vực 1
Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại. - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng
Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại. - Khu vực 1
Đường Trung tâm Văn hóa xã Định Thành - Khu vực 2
Đường từ ĐT-744 (Ngã 3 Bình Mỹ) đến ĐH-704 - Khu vực 2
Đường từ Ngã tư Hóc Măng (xã Long Tân) đến ranh xã Long Nguyên (Bàu Bàng) - Khu vực 2
Đường vào bãi rác - Khu vực 2
Đường X1 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng
Đường X1 - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng
Đường X2 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng
Đường X2 - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng
Đường X3 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng
Đường X3 - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng
Đường X4 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng
Đường X4 - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng
Đường X5 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng
Đường X5 - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng
Đường X6 (Vành đai ĐT-744) - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng
Đường X6 (Vành đai ĐT-744) - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng
Giải Phóng (Đường N11) - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng
Giải Phóng (Đường N11) - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng
Hai Bà Trưng (N7) - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng
Hai Bà Trưng (N7) - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng
Hùng Vương (Đường 20/8 cũ) - Đường loại 2 - Thị trấn Dầu Tiếng
Hùng Vương (Đường 20/8 cũ) - Đường loại 2 - Thị xã Dầu Tiếng
Huyện Dầu Tiếng
Khu vực 2 - Huyện Dầu Tiếng
Kim Đồng - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng
Kim Đồng - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng
Lê Hồng Phong - Đường loại 3 - Thị trấn Dầu Tiếng
Lê Hồng Phong - Đường loại 3 - Thị xã Dầu Tiếng
Lý Tự Trọng - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng
Lý Tự Trọng - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng
Ngô Quyền - Đường loại 2 - Thị trấn Dầu Tiếng
Ngô Quyền - Đường loại 2 - Thị xã Dầu Tiếng
Ngô Quyền (Trương Văn Quăn cũ) - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng
Ngô Quyền (Trương Văn Quăn cũ) - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng
Ngô Văn Trị - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng
Ngô Văn Trị - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng
Nguyễn An Ninh - Đường loại 3 - Thị trấn Dầu Tiếng
Nguyễn An Ninh - Đường loại 3 - Thị xã Dầu Tiếng
Nguyễn Bỉnh Khiêm - Đường loại 3 - Thị trấn Dầu Tiếng
Nguyễn Bỉnh Khiêm - Đường loại 3 - Thị xã Dầu Tiếng
Nguyễn Thị Minh Khai - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng
Nguyễn Thị Minh Khai - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng
Nguyễn Trãi - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng
Nguyễn Trãi - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng
Nguyễn Văn Linh - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng
Nguyễn Văn Linh - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng
Nguyễn Văn Ngân - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng
Nguyễn Văn Ngân - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng
Nguyễn Văn Trỗi - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng
Nguyễn Văn Trỗi - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng
Phạm Hùng (Huỳnh Văn Lơn cũ) - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng
Phạm Hùng (Huỳnh Văn Lơn cũ) - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng
Phạm Thị Hoa - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng
Phạm Thị Hoa - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng
Phan Văn Tiến - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng
Phan Văn Tiến - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng
Thống Nhất - Đường loại 1 - Thị trấn Dầu Tiếng
Thống Nhất - Đường loại 1 - Thị xã Dầu Tiếng
Trần Hưng Đạo (Trần Văn Núi cũ) - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng
Trần Hưng Đạo (Trần Văn Núi cũ) - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng
Trần Phú - Đường loại 1 - Thị trấn Dầu Tiếng
Trần Phú - Đường loại 1 - Thị xã Dầu Tiếng
Trần Phú - Đường loại 3 - Thị trấn Dầu Tiếng
Trần Phú - Đường loại 3 - Thị xã Dầu Tiếng
Trần Phú - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng
Trần Phú - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng
Trần Văn Lắc - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng
Trần Văn Lắc - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng
Trần Văn Lắc (ĐH-702 cũ) - Khu vực 2
Trần Văn Trà - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng
Trần Văn Trà - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng
Tự Do - Đường loại 1 - Thị trấn Dầu Tiếng
Tự Do - Đường loại 1 - Thị xã Dầu Tiếng
Văn Công Khai - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng
Văn Công Khai - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng
Võ Thị Sáu - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng
Võ Thị Sáu - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng
Yết Kiêu (Đường D5) - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng
Yết Kiêu (Đường D5) - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng
Loại đất:
Tất cả
Tất cả
Đất nông nghiệp
Đất ở
Đất TM-DV
Đất SX-KD
Đất ở đô thị
Đất TM-DV đô thị
Đất SX-KD đô thị
Đất ở nông thôn
Đất TM-DV nông thôn
Đất SX-KD nông thôn
Đất trồng cây hàng năm
Đất trồng cây lâu năm
Đất nuôi trồng thủy sản
Đất rừng phòng hộ
Đất rừng đặc dụng
Đất rừng sản xuất
Đất làm muối
Đất trồng lúa
Đất nông nghiệp khác
Mức giá:
Tất cả
Tất cả
Dưới 01 triệu
01 triệu - 03 triệu
03 triệu - 05 triệu
05 triệu - 10 triệu
10 triệu - 15 triệu
15 triệu - 20 triệu
20 triệu - 25 triệu
25 triệu - 30 triệu
30 triệu - 50 triệu
Trên 50 triệu
Sắp xếp:
Không
Không
Theo giá đất
Theo tên đường
Từ A đến Z
Từ Z đến A
Từ thấp đến cao
Từ cao đến thấp
Bảng giá đất tại Bình Dương
Giá đất cao nhất tại Huyện Phú Giáo là:
5.760.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Phú Giáo là:
50.000
Giá đất trung bình tại Huyện Phú Giáo là:
753.276
Căn cứ pháp lý:
Ban hành kèm theo văn bản số 36/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Bình Dương
Kết quả tìm kiếm
Tìm thấy
514
kết quả
STT
Quận/Huyện
Tên đường/Làng xã
Đoạn: Từ - Đến
Vị trí 1
Vị trí 2
Vị trí 3
Vị trí 4
Vị trí 5
Loại đất
501
Huyện Phú Giáo
Huyện Dầu Tiếng
Khu vực 2
100.000
75.000
65.000
50.000
-
Đất trồng lúa
502
Huyện Phú Giáo
Huyện Dầu Tiếng
Khu vực 2
100.000
75.000
65.000
50.000
-
Đất trồng cây hàng năm
503
Huyện Phú Giáo
Huyện Dầu Tiếng
Khu vực 1
125.000
95.000
80.000
65.000
-
Đất trồng cây lâu năm
504
Huyện Phú Giáo
Huyện Dầu Tiếng
Khu vực 1
125.000
95.000
80.000
65.000
-
Đất nông nghiệp khác
505
Huyện Phú Giáo
Huyện Dầu Tiếng
Khu vực 2
105.000
80.000
70.000
55.000
-
Đất trồng cây lâu năm
506
Huyện Phú Giáo
Huyện Dầu Tiếng
Khu vực 2
105.000
80.000
70.000
55.000
-
Đất nông nghiệp khác
507
Huyện Phú Giáo
Huyện Dầu Tiếng
Khu vực 1
60.000
60.000
60.000
60.000
-
Đất rừng sản xuất
508
Huyện Phú Giáo
Huyện Dầu Tiếng
Khu vực 1
60.000
60.000
60.000
60.000
-
Đất rừng phòng hộ
509
Huyện Phú Giáo
Huyện Dầu Tiếng
Khu vực 1
60.000
60.000
60.000
60.000
-
Đất rừng đặc dụng
510
Huyện Phú Giáo
Huyện Dầu Tiếng
Khu vực 2
50.000
50.000
50.000
50.000
-
Đất rừng sản xuất
511
Huyện Phú Giáo
Huyện Dầu Tiếng
Khu vực 2
50.000
50.000
50.000
50.000
-
Đất rừng phòng hộ
512
Huyện Phú Giáo
Huyện Dầu Tiếng
Khu vực 2
50.000
50.000
50.000
50.000
-
Đất rừng đặc dụng
513
Huyện Phú Giáo
Huyện Dầu Tiếng
Khu vực 1
65.000
65.000
65.000
65.000
-
Đất nuôi trồng thủy sản
514
Huyện Phú Giáo
Huyện Dầu Tiếng
Khu vực 2
55.000
55.000
55.000
55.000
-
Đất nuôi trồng thủy sản
STT
Quận/Huyện
Tên đường/Làng xã
Đoạn: Từ - Đến
Vị trí 1
Vị trí 2
Vị trí 3
Vị trí 4
Vị trí 5
Loại đất
515
Huyện Phú Giáo
Huyện Dầu Tiếng
Khu vực 2
100.000
75.000
65.000
50.000
-
Đất trồng lúa
516
Huyện Phú Giáo
Huyện Dầu Tiếng
Khu vực 2
100.000
75.000
65.000
50.000
-
Đất trồng cây hàng năm
517
Huyện Phú Giáo
Huyện Dầu Tiếng
Khu vực 1
125.000
95.000
80.000
65.000
-
Đất trồng cây lâu năm
518
Huyện Phú Giáo
Huyện Dầu Tiếng
Khu vực 1
125.000
95.000
80.000
65.000
-
Đất nông nghiệp khác
519
Huyện Phú Giáo
Huyện Dầu Tiếng
Khu vực 2
105.000
80.000
70.000
55.000
-
Đất trồng cây lâu năm
520
Huyện Phú Giáo
Huyện Dầu Tiếng
Khu vực 2
105.000
80.000
70.000
55.000
-
Đất nông nghiệp khác
521
Huyện Phú Giáo
Huyện Dầu Tiếng
Khu vực 1
60.000
60.000
60.000
60.000
-
Đất rừng sản xuất
522
Huyện Phú Giáo
Huyện Dầu Tiếng
Khu vực 1
60.000
60.000
60.000
60.000
-
Đất rừng phòng hộ
523
Huyện Phú Giáo
Huyện Dầu Tiếng
Khu vực 1
60.000
60.000
60.000
60.000
-
Đất rừng đặc dụng
524
Huyện Phú Giáo
Huyện Dầu Tiếng
Khu vực 2
50.000
50.000
50.000
50.000
-
Đất rừng sản xuất
525
Huyện Phú Giáo
Huyện Dầu Tiếng
Khu vực 2
50.000
50.000
50.000
50.000
-
Đất rừng phòng hộ
526
Huyện Phú Giáo
Huyện Dầu Tiếng
Khu vực 2
50.000
50.000
50.000
50.000
-
Đất rừng đặc dụng
527
Huyện Phú Giáo
Huyện Dầu Tiếng
Khu vực 1
65.000
65.000
65.000
65.000
-
Đất nuôi trồng thủy sản
528
Huyện Phú Giáo
Huyện Dầu Tiếng
Khu vực 2
55.000
55.000
55.000
55.000
-
Đất nuôi trồng thủy sản
1
...
4
5
6
ThuVien
NhaDat
.vn
Trang chủ
Giới thiệu
Liên hệ
Tra cứu văn bản pháp luật
Bất động sản 360°
Pháp lý nhà đất