Bảng giá đất Bình Định

Giá đất cao nhất tại Bình Định là: 46.500.000
Giá đất thấp nhất tại Bình Định là: 1.000
Giá đất trung bình tại Bình Định là: 1.656.753
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 65/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Bình Định được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 88/2020/QĐ-UBND ngày 18/12/2020 của UBND tỉnh Bình Định
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
6901 Huyện Phù Cát Đường số 3 - Khu 2,7ha - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Từ nhà ông Trần Đình Trực - Đến giáp đường số 2 720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6902 Huyện Phù Cát Đường số 4 - Khu 2,7ha - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Từ đường số 2 - Đến giáp đường số 3 880.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6903 Huyện Phù Cát Đường số 5 - Khu 2,7ha - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Từ đường số 1 - Đến giáp nhà ông Võ Hồ Ngọc Quý 1.080.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6904 Huyện Phù Cát Đường số 5 - Khu 2,7ha - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Từ nhà ông Võ Hồ Ngọc Quý - Đến giáp đường số 3 720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6905 Huyện Phù Cát Đường bê tông Phương Phi - Khu 2,7ha - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Từ Đường ĐT 639 - đến đường số 1 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6906 Huyện Phù Cát Đường gom - Khu tái định cư vùng sạt lở ven biển Trung Lương - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Từ đường số 2 - Đến giáp đường số 3 1.240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6907 Huyện Phù Cát Đường nối từ đường trục KKT đến khu tâm linh Chùa Linh Phong - Khu tái định cư vùng sạt lở ven biển Trung Lương - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Từ Quốc lộ 19B - Đến giáp đường bê tông Phương Phi 2.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6908 Huyện Phù Cát Đường bê tông Phương Phi + Trung Lương - Khu tái định cư vùng sạt lở ven biển Trung Lương - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Từ đường ĐT 639 - Đến giáp cầu Trung Lương (Khu tái định cư vùng sạt lở ven biển Trung Lương) 720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6909 Huyện Phù Cát Đường bê tông Phương Phi + Trung Lương - Khu tái định cư vùng sạt lở ven biển Trung Lương - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Từ cầu Trung Lương - Đến hết nhà ông Trần Văn Dũng 520.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6910 Huyện Phù Cát Đường số 5 (lộ giới 12m) - Khu tái định cư vùng sạt lở ven biển Trung Lương - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Từ đường số 2 - đến giáp đường nối từ đường trục KKT đến khu tâm linh Chùa Linh Phong 960.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6911 Huyện Phù Cát Đường số 6 (lộ giới 16m) - Khu tái định cư vùng sạt lở ven biển Trung Lương - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Từ khu 2,7 ha - đến giáp đường nối từ đường trục KKT đến khu tâm linh Chùa Linh Phong 1.080.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6912 Huyện Phù Cát Đường số 7 (lộ giới 12m) - Khu tái định cư vùng sạt lở ven biển Trung Lương - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Từ đường số 6 - Đến giáp đường số 9 960.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6913 Huyện Phù Cát Đường số 8 (lộ giới 12m) - Khu tái định cư vùng sạt lở ven biển Trung Lương - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Từ đường số 6 - đến giáp đường số 19 960.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6914 Huyện Phù Cát Đường số 9 (lộ giới 16m) - Khu tái định cư vùng sạt lở ven biển Trung Lương - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Từ đường số 2 - Đến giáp đường số 2 1.080.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6915 Huyện Phù Cát Đường số 10 (lộ giới 12m) - Khu tái định cư vùng sạt lở ven biển Trung Lương - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Từ đường số 2 - đến giáp đường nối từ đường trục KKT đến khu tâm linh Chùa Linh Phong 960.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6916 Huyện Phù Cát Đường bê tông - Khu tái định cư Nút T24 - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Từ Quốc lộ 19B - Đến giáp lớp mẫu giáo Trung Lương 720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6917 Huyện Phù Cát Đường bê tông - Khu tái định cư Nút T24 - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Từ lớp mẫu giáo Trung Lương - đến nhà ông Lê Thị 520.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6918 Huyện Phù Cát Đường số 1 - Khu quy hoạch Tây suối Lồi (Khu 1,5ha) - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Từ Quốc lộ 19B - Đến giáp nhà bà Nguyễn Thị Nhạc 520.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6919 Huyện Phù Cát Các tuyến đường còn lại trong khu 1,5ha - Khu quy hoạch Tây suối Lồi (Khu 1,5ha) - THỊ TRẤN CÁT TIẾN 400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6920 Huyện Phù Cát Đường Bê tông (Chánh Đạt rộng 3m) - Khu quy hoạch Tây suối Lồi (Khu 1,5ha) - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Đoạn từ đường Quốc lộ 19B - Đến sông Đại An 216.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6921 Huyện Phù Cát Đường Bê tông (rộng 5m) - Khu quy hoạch Tây suối Lồi (Khu 1,5ha) - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Đoạn từ đường Quốc lộ 19B - Đến hiệu Lương Hậu)Trường tiểu học Cát Tiến (Phân 720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6922 Huyện Phù Cát Đường Bê tông (rộng 5m) - Khu quy hoạch Tây suối Lồi (Khu 1,5ha) - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Đoạn từ Quốc lộ 19B - Đến Trạm Biên Phòng 720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6923 Huyện Phù Cát Đường Bê tông (rộng 3 mét dọc theo đê sông Đại An) - Khu quy hoạch Tây suối Lồi (Khu 1,5ha) - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Trọn đường 216.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6924 Huyện Phù Cát Đường bê tông (rộng 3m) - Khu quy hoạch Tây suối Lồi (Khu 1,5ha) - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Trường tiểu học Cát Tiến - Đến hết Lăng ông (thôn Trung Lương) 560.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6925 Huyện Phù Cát Đường nối từ đường trục Khu kinh tế nối dài đến Khu tâm linh chùa Linh Phong - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Từ đường Quốc lộ 19B - đến ĐT. 639 1.160.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6926 Huyện Phù Cát Đường bê tông phía nam KDC - Khu quy hoạch dân cư Phương Phi năm 2018 - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Từ đường số 1 đến đường bê tông phía tây 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6927 Huyện Phù Cát Các tuyến đường còn lại - Khu quy hoạch dân cư Phương Phi năm 2018 - THỊ TRẤN CÁT TIẾN 520.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6928 Huyện Phù Cát Đường bê tông Tân Tiến - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Từ Đê sông Đại An - đến hết nhà bà Huỳnh Thị Tân 200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6929 Huyện Phù Cát Đường bê tông Tân Tiến - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Từ nhà ông Quách Đình Long nhà bà Võ Thị Phương 200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6930 Huyện Phù Cát Đường bê tông Tân Tiến - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Từ đê sông Đại An - đến hết nhà ông Nguyễn Thanh Vân 200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6931 Huyện Phù Cát Đường bê tông Tân Tiến - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Từ đê sông Đại An - đến hết nhà ông Đồng Như Sự 200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6932 Huyện Phù Cát Đường bê tông Tân Tiến - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Các tuyến đường bê tông nội bộ xóm Sông Chùa 200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6933 Huyện Phù Cát Đường bê tông Tân Tiến - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Từ Đê sông Kôn - đến hết nhà bà Lê Thị Bảy 200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6934 Huyện Phù Cát Đường bê tông Trường Thạnh - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Từ QL19B - đến hết nhà ông Bùi Thanh Dũng 280.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6935 Huyện Phù Cát Đường bê tông Trường Thạnh - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Từ QL19B - đến nhà bà Nguyễn Thị Thu 320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6936 Huyện Phù Cát Đường bê tông Trường Thạnh - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Từ QL19B - đến khu Tân Phú Cảng Dương 320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6937 Huyện Phù Cát Đường bê tông Phương Thái - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Từ QL19B - đến nhà ông Nguyễn Văn Tuấn 400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6938 Huyện Phù Cát Đường bê tông Phương Thái - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Từ QL19B - đến nhà ông Lê Quang Khanh 400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6939 Huyện Phù Cát Đường bê tông Phương Thái - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Từ QL19B - đến nhà bà Đặng Thị Sáu 400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6940 Huyện Phù Cát Đường bê tông Phương Thái - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Từ QL19B - đến nhà ông Huỳnh Hữu Phước 400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6941 Huyện Phù Cát Đường bê tông Phương Thái - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Từ QL19B - đến nhà ông Phạm Minh Hoàng 400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6942 Huyện Phù Cát Đường bê tông Phương Thái - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Từ nhà ông Lê Đức Hậu - đến nhà ông Khổng Văn Nam 400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6943 Huyện Phù Cát Đường bê tông Phương Phi - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Từ QL19B - đến nhà ông Nguyễn Tôn 520.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6944 Huyện Phù Cát Đường đất Phương Phi - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Từ nhà ông Trần Nhi - đến nhà ông Phan Hữu Thuận 400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6945 Huyện Phù Cát Đường bê tông Phương Phi - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Từ QL19B - đến nhà ông Mai Thành Tâm 520.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6946 Huyện Phù Cát Đường bê tông Phương Phi - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Từ nhà ông Đoàn Văn Chi - đến nhà ông Đoàn Thái Tâm 400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6947 Huyện Phù Cát Đường bê tông Phương Phi - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Từ đường ĐT639 - đến nhà ông Trần Đình Cẩn 520.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6948 Huyện Phù Cát Đường bê tông Phương Phi - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Từ trụ sở khu phố Phương Phi - đến chợ Kẻ Thử 520.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6949 Huyện Phù Cát Đường bê tông Phương Phi - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Từ đường ĐT639 - đến nhà ông Phạm Đình Dung 520.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6950 Huyện Phù Cát Đường bê tông Phương Phi - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Từ đường ĐT639 - đến nhà ông Trần Muộn 520.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6951 Huyện Phù Cát Đường đất Phương Phi - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Từ Lớp Mẫu giáo Phương Phi - đến nhà ông Trần Văn Phương 400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6952 Huyện Phù Cát Đường đất Phương Phi - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Từ nhà ông Phạm Đình Dung - đến nhà ông Nguyễn Văn Bi 400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6953 Huyện Phù Cát Đường đất Phương Phi - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Từ đường ĐT639 - đến nhà ông Nguyễn Tôn 400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6954 Huyện Phù Cát Đường bê tông Phú Hậu - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Từ đường QL19B - đến nhà bà Nguyễn Thị Thống 520.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6955 Huyện Phù Cát Đường bê tông Phú Hậu - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Từ đường QL19B - đến nhà ông Trần bảy 520.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6956 Huyện Phù Cát Đường bê tông Phú Hậu - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Từ nhà ông Phan Văn Thanh - đến QL19B 520.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6957 Huyện Phù Cát Đường bê tông Phú Hậu - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Từ nhà ông Hồ Đức Anh - đến nhà Từ đường họ Trần 520.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6958 Huyện Phù Cát Đường bê tông Phú Hậu - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Từ khu TĐC - đến nhà bà Nguyễn Thị Mười 520.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6959 Huyện Phù Cát Đường bê tông Phú Hậu - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Từ khu TĐC - đến nhà ông Nguyễn Thanh Quang 520.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6960 Huyện Phù Cát Đường bê tông Phú Hậu - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Từ đường QL19B - đến nhà bà Lê Thị Thu Thu 400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6961 Huyện Phù Cát Đường bê tông Phú Hậu - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Từ đường QL19B - đến hết nhà ông Đỗ Ngọc Long 520.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6962 Huyện Phù Cát Đường bê tông Phú Hậu - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Từ đường ĐT639 - đến hết nhà ông Lê Giới 520.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6963 Huyện Phù Cát Đường bê tông Phú Hậu - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Từ đường ĐT639 - đến hết nhà bà Võ Thị Ngọ 400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6964 Huyện Phù Cát Đường bê tông Phú Hậu - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Từ đường ĐT639 - đến cầu Xóm Đăng 400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6965 Huyện Phù Cát Đường đất Phú Hậu - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Từ đường ĐT639 - đến đường trục KKT Nhơn Hội 320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6966 Huyện Phù Cát Đường đất Phú Hậu - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Từ đường ĐT639 - đến đường trục KKT Nhơn Hội nối dài 320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6967 Huyện Phù Cát Đường bê tông Trung Lương - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Từ đường bê tông Chánh Tân - đến nhà ông Nguyễn Hùng Anh 520.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6968 Huyện Phù Cát Đường bê tông Trung Lương - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Từ dốc Hội - đến nhà bà Nguyễn Thị Dung 520.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6969 Huyện Phù Cát Đường bê tông Trung Lương - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Từ đường ĐT639 - đến đường bê tông Chánh Tân 520.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6970 Huyện Phù Cát Đường bê tông Trung Lương - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Từ nhà bà Nguyễn Thị Hàng - đến quán Vườn tra 520.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6971 Huyện Phù Cát Đường bê tông Trung Lương - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Từ nhà ông Phan Văn Mật - đến nhà ông Lê Văn Mai 520.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6972 Huyện Phù Cát Thuộc khu phố Phú Hậu, Trung Lương và Phương Phi - THỊ TRẤN CÁT TIẾN 200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6973 Huyện Phù Cát Thuộc khu phố Phương Thái và Trường Thạnh) - THỊ TRẤN CÁT TIẾN 160.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6974 Huyện Phù Cát Thuộc khu phố Chánh Đạt và Tân Tiến) - THỊ TRẤN CÁT TIẾN 120.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6975 Huyện Phù Cát Đường bê tông xi măng - Xã Cát Khánh Từ đường ĐT 633 - Đến hết khu văn hóa thôn An Quang Đông 280.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6976 Huyện Phù Cát Đường bê tông xi măng - Xã Cát Khánh Đoạn còn lại 212.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6977 Huyện Phù Cát Đường bê tông xi măng - Xã Cát Khánh Từ đường ĐT 639 - Đến ngã ba Đi Phú Long và Phú Dõng 216.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6978 Huyện Phù Cát Khu quy hoạch dân cư nam Ngãi An - Xã Cát Khánh Đường bê tông (BN4) 520.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6979 Huyện Phù Cát Khu quy hoạch dân cư nam Ngãi An - Xã Cát Khánh Đường bê tông (DT4, DT3) 440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6980 Huyện Phù Cát Khu quy hoạch dân cư nam Ngãi An - Xã Cát Khánh Đường bê tông (BN2, BN1) 560.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6981 Huyện Phù Cát Khu quy hoạch dân cư nam Ngãi An - Xã Cát Khánh Đường bê tông (DT5) 640.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6982 Huyện Phù Cát Đường bê tông xi măng - Khu QHDC Bắc Cụm Công Nghiệp thôn Ngãi An - Xã Cát Khánh Tất cả các tuyến đường 400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6983 Huyện Phù Cát Đường bê tông xi măng - Khu QHDC đìa làng An Quang - Xã Cát Khánh Tất cả các tuyến đường 400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6984 Huyện Phù Cát Đường bê tông xi măng - Khu QHDC phía đông Cụm công nghiệp - Xã Cát Khánh Tất cả các tuyến đường 400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6985 Huyện Phù Cát Đường bê tông xi măng - Khu QHDC phía tây chợ Đồng Lâm - Xã Cát Khánh Tất cả các tuyến đường 400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6986 Huyện Phù Cát Đường bê tông xi măng - Xã Cát Khánh 140.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6987 Huyện Phù Cát Đường bê tông xi măng - Xã Cát Khánh 280.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6988 Huyện Phù Cát Khu tái định cư An Quang Đông - Xã Cát Khánh Đối với các lô đất tiếp giáp đường nội bộ ĐN2 (lộ giới 14m), đường ĐN3 (lộ giới 14) và đường ĐD2 (lộ giới 14), đoạn từ giáp đường ĐN4 đến giáp đường Đ 560.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6989 Huyện Phù Cát Đường bê tông (BN3) - Khu quy hoạch dân cư Nan Ngãi An - Xã Cát Khánh 560.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6990 Huyện Phù Cát Đường bê tông (DT1, DT2) - Khu quy hoạch dân cư Nan Ngãi An - Xã Cát Khánh 560.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6991 Huyện Phù Cát Đường nhựa - Khu quy hoạch dân cư Nan Ngãi An - Xã Cát Khánh 640.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6992 Huyện Phù Cát Đường số 2 - Khu quy hoạch dân cư Ngãi An - Xã Cát Khánh 400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6993 Huyện Phù Cát Đường bê tông (BN1, BN2, BN3, BN4, BN5, BN6, BN7, BN8) - Khu quy hoạch dân cư thôn Thắng Kiên, An nhuệ - Xã Cát Khánh 400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6994 Huyện Phù Cát Đường bê tông (ĐT1, ĐT2, ĐT3, ĐT4, ĐT5, ĐT6, ĐT7, ĐT8, ĐT9) - Khu quy hoạch dân cư thôn Thắng Kiên, An nhuệ - Xã Cát Khánh 400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6995 Huyện Phù Cát Đường bê tông đi Cầu bến Đò - Xã Cát Minh Từ đường ĐT 633 - Đi Cầu bến Đò (giáp huyện Phù Mỹ) 216.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6996 Huyện Phù Cát Đường bê tông đi Chợ Phổ An - Xã Cát Minh Từ đường ĐT 633 - Đến hết Chợ Phổ An 288.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6997 Huyện Phù Cát Đường ĐT 633 đi Mỹ Cát - Xã Cát Minh UBND xã Cát Minh - Đi Mỹ Cát 180.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6998 Huyện Phù Cát Đường ĐT 633 đi Trường Gò Đỗ - Xã Cát Minh Từ nhà ông Phạm Ngôn - Đến Trường Gò Đỗ 180.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6999 Huyện Phù Cát Đường nội bộ Khu QHDC năm 2016 (Gò Kho thôn Xuân An) - Xã Cát Minh 240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
7000 Huyện Phù Cát Đường bê tông đi Chợ Gò Muốn - Xã Cát Tài Từ đường ĐT 633 - Đi Chợ Gò Muốn 152.000 - - - - Đất SX-KD đô thị