Bảng giá đất Bình Định

Giá đất cao nhất tại Bình Định là: 46.500.000
Giá đất thấp nhất tại Bình Định là: 1.000
Giá đất trung bình tại Bình Định là: 1.656.753
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 65/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Bình Định được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 88/2020/QĐ-UBND ngày 18/12/2020 của UBND tỉnh Bình Định
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
6801 Huyện Phù Cát Tuyến trung tâm xã (tuyến số 4) - Xã Cát Trinh Từ đường bê tông Tây UBND xã - Đến nhà ông Minh 216.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6802 Huyện Phù Cát Đường nội bộ Khu dân cư bến xe - Xã Cát Trinh 520.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6803 Huyện Phù Cát Tuyến đường dọc mương (phía Đông Bến xe Phù Cát) - Xã Cát Trinh Từ Quốc lộ 1A - Đến giáp đường Đông Tây (Phía Bắc) 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6804 Huyện Phù Cát Đường Lê Thánh Tông nối dài - Xã Cát Trinh Từ ranh giới thị trấn Ngô Mây - Đến giáp đường Bắc Nam 800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6805 Huyện Phù Cát Đường phía đông hồ Kênh Kênh, bê tông xi măng, lộ giới 24m - Xã Cát Trinh 800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6806 Huyện Phù Cát Đường bê tông - Xã Cát Trinh Từ nhà ông Võ Văn Hoàng - Đến giáp sân vận động 720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6807 Huyện Phù Cát Ngô Lê Tân nối dài - Xã Cát Trinh Từ ranh giới thị trấn Ngô Mây - Đến giáp đường Bắc Nam 720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6808 Huyện Phù Cát Đường bê tông phía nam Lê Thánh Tông - Xã Cát Trinh Từ đường bê tông Nguyễn Chí Thanh đi sân vận động - Đến giáp ranh giới thị trấn Ngô Mây 720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6809 Huyện Phù Cát Đường bê tông - Xã Cát Trinh Từ đường bê tông Lê Thánh Tông nối dài - Đến giáp đường Ngô Lê Tân nối dài 720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6810 Huyện Phù Cát Đường cấp phối - Xã Cát Trinh Từ đường Nguyễn Chí Thanh - Đến giáp nhà ông Phan Trường Vui 480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6811 Huyện Phù Cát Đường cấp phối - Xã Cát Trinh Từ đường Bắc Nam - Đến giáp nhà ông Phan Trường Vui 480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6812 Huyện Phù Cát Đường bê tông - Xã Cát Trinh Từ giáp đường Bà Triệu, thị trấn Ngô Mây - Đến giáp đường Bắc Nam 320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6813 Huyện Phù Cát Đường bê tông công viên Nguyễn Trung Trực - Xã Cát Trinh Trọn đường 880.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6814 Huyện Phù Cát Đường bê tông Ngả sáu đi đường Nguyễn Chí Thanh - Xã Cát Trinh Từ nhà ông Nguyễn Phúc Hùng - Đến giáp đường Nguyễn Chí Thanh 400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6815 Huyện Phù Cát Đường bê tông phía bắc kho xăng dầu Thủy sản Hoài Nhơn - Xã Cát Trinh Từ đường Bắc Nam - Đến giáp đường bê tông UBND xã 320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6816 Huyện Phù Cát Đường bê tông nội bộ khu QHDC năm 2017 - Xã Cát Trinh Từ nhà ông Võ Văn Vương - Đến giáp đường kênh kênh Đi Chòi Bộ 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6817 Huyện Phù Cát Đường cấp phối - Xã Cát Trinh Từ đường Kênh Kênh đi Chòi Bộ - Đến giáp gò Hảo 320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6818 Huyện Phù Cát Đường cấp phối - Xã Cát Trinh Từ UBND xã đi đường Bắc Nam - Đến giáp đường bê tông phía Bắc kho xăng dầu thủy sản Hoài Nhơn 280.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6819 Huyện Phù Cát Đường bê tông (Kênh kênh đi Chòi Bộ) - Xã Cát Trinh Từ đường Bắc Nam - Đến giáp đường Đi hồ Suối Chay 360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6820 Huyện Phù Cát Đường cấp phối - Xã Cát Trinh Từ đường bê tông phía Đông UBND xã - Đến đường Đào Ký Đi cầu Bờ Tán 280.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6821 Huyện Phù Cát Đường bê tông - Xã Cát Trinh Từ đường bê tông nhà thầy Đào - Đến giáp ngã ba đường bê tông (phía Tây nhà ông Đào Rỡ) 320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6822 Huyện Phù Cát Đường bê tông (phía đông UBND) xã - Xã Cát Trinh Từ Kênh Kênh đi Chòi Bộ - Đến giáp đường ĐT 635 cũ 320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6823 Huyện Phù Cát Đường bê tông xi măng (đường Tây Hồ) - Xã Cát Trinh Trọn đường 288.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6824 Huyện Phù Cát Đường bê tông xi măng (đường Ngô Quyền nối dài) - Xã Cát Trinh Trọn đường 400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6825 Huyện Phù Cát Đường bê tông thôn Hòa Dõng (đường đi Núi ông Đậu) - Xã Cát Tân Từ Quốc lộ 1A - Đến Núi ông Đậu 216.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6826 Huyện Phù Cát Đường bê tông thôn Hòa Dõng (đường đi Núi ông Đậu) - Xã Cát Tân Từ Núi ông Đậu - Đến giáp đường Quốc lộ 19B 180.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6827 Huyện Phù Cát Đường bê tông thôn Hòa Dõng (đường đi Xóm đông) - Xã Cát Tân Từ Quốc lộ 1A - Đến ngã ba Xóm Đông 216.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6828 Huyện Phù Cát Đường bê tông thôn Hòa Dõng (đường đi Xóm đông) - Xã Cát Tân Từ ngã ba Xóm Đông - Đến giáp Cầu Cây Sơn 180.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6829 Huyện Phù Cát Đường bê tông từ QL1A- Tân Lệ - Xã Cát Tân Đoạn từ Bưu điện văn hóa Cát Tân - Đi Tân Nghi (Nhơn Mỹ) 180.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6830 Huyện Phù Cát Đường bê tông thôn Kiều An (từ Quốc lộ 1A cũ đi 3/2) - Xã Cát Tân Từ nhà ông Thân - Đến giáp đường 3/2 216.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6831 Huyện Phù Cát Đường ĐT 635 cũ đi Cầu Cây Sơn - Xã Cát Tân Từ đường ĐT 635 cũ - Đến hết nhà ông Hà Luận 252.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6832 Huyện Phù Cát Đường ĐT 635 cũ đi Cầu Cây Sơn - Xã Cát Tân Từ nhà ông Hà Luận - Đến hết Cầu Cây Sơn 180.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6833 Huyện Phù Cát Đường bê tông thôn Kiều An (từ Quốc lộ 1A đi xóm Kiều Thọ) - Xã Cát Tân Đoạn từ Quốc lộ 1A - Đến ngã ba xóm Kiều Trúc 180.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6834 Huyện Phù Cát Đường bê tông thôn Kiều An (từ Quốc lộ 1A đi xóm Kiều Thọ) - Xã Cát Tân Đoạn từ ngã ba xóm Kiều Trúc - Đến cầu Rù Rì 120.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6835 Huyện Phù Cát Đường số 1 - Khu QHDC gia đình quân nhân - Xã Cát Tân Trọn đường 480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6836 Huyện Phù Cát Đường số 2 - Khu QHDC gia đình quân nhân - Xã Cát Tân Trọn đường 480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6837 Huyện Phù Cát Đường vành đai dự kiến - Khu QHDC gia đình quân nhân - Xã Cát Tân Trọn đường 480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6838 Huyện Phù Cát Đường số 2 - Khu quy hoạch dân cư cán bộ nhân viên Cảng hàng không - Xã Cát Tân Trọn đường 480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6839 Huyện Phù Cát Đường số 3 - Khu quy hoạch dân cư cán bộ nhân viên Cảng hàng không - Xã Cát Tân Trọn đường 480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6840 Huyện Phù Cát Đường ĐT 636 cũ - Khu quy hoạch dân cư cán bộ nhân viên Cảng hàng không - Xã Cát Tân Trọn đường 480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6841 Huyện Phù Cát Đường số 1 - Khu quy hoạch dân cư cán bộ nhân viên Cảng hàng không - Xã Cát Tân Trọn đường 480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6842 Huyện Phù Cát Đường gom tiếp giáp hành lang đường Quốc lộ 1A - Khu TĐC trước nhà hàng Thủy Tài - Xã Cát Tân Trọn đường 1.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6843 Huyện Phù Cát Đường gom tiếp giáp hành lang đường Quốc lộ 1A - Khu TĐC phía Nam cầu Kiều An (Đông QL 1A) - Xã Cát Tân Trọn đường 1.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6844 Huyện Phù Cát Đường gom tiếp giáp hành lang đường Quốc lộ 1A - Khu TĐC phía Nam cầu Kiều An (Tây QL 1A) - Xã Cát Tân Trọn đường 1.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6845 Huyện Phù Cát Đường gom tiếp giáp hành lang đường Quốc lộ 1A - Khu TĐC trước Nhà Thờ (Tây QL 1A) - Xã Cát Tân Trọn đường 1.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6846 Huyện Phù Cát Đường gom tiếp giáp hành lang đường Quốc lộ 1A - Khu TĐC trước Nhà Thờ (Đông QL 1A) - Xã Cát Tân Trọn đường 1.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6847 Huyện Phù Cát Đường gom tiếp giáp hành lang đường Quốc lộ 1A - Khu TĐC trước cây xăng (Đông QL 1A) - Xã Cát Tân Trọn đường 1.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6848 Huyện Phù Cát Đường gom tiếp giáp hành lang đường Quốc lộ 1A - Khu TĐC trước cây xăng (Tây QL 1A) - Xã Cát Tân Trọn đường 1.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6849 Huyện Phù Cát Đường bê tông mặt sau khu Nam cầu Kiều An (Đông Quốc lộ 1A, khu TĐC) - Khu TĐC trước cây xăng (Tây QL 1A) - Xã Cát Tân Trọn đường 1.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6850 Huyện Phù Cát Đường bê tông xi măng - Xã Cát Hanh Từ Quốc lộ 1A (ngã ba Chợ Gồm) - Đến giáp giáp đường ĐT 634 212.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6851 Huyện Phù Cát Đường bê tông cống chui Khánh Phước - Xã Cát Hanh Từ Quốc lộ 1A - Đến giáp xã Cát Lâm 152.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6852 Huyện Phù Cát Đường bê tông phía Tây chợ Gồm - Xã Cát Hanh Từ ĐT 633 - Đến nhà ông Võ Tạo 300.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6853 Huyện Phù Cát Đường bê tông phía đông chợ Gồm - Xã Cát Hanh Từ ĐT 633 - Đến hết nhà ông Trần Văn Nhơn 300.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6854 Huyện Phù Cát Đường bê tông - Xã Cát Hanh Từ Quốc lộ 1A - Đến giáp chợ Gồm (nhà cô Phôi) 300.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6855 Huyện Phù Cát Đường bê tông trước Trường THCS Cát Hanh - Xã Cát Hanh Trọn đường 300.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6856 Huyện Phù Cát Đường bê tông ga Mỹ Hóa (cũ) - Xã Cát Hanh Đoạn từ Quốc lộ 1A - Đến giáp đường sắt 212.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6857 Huyện Phù Cát Đường bê tông ga Mỹ Hóa (cũ) - Xã Cát Hanh Đoạn còn lại 152.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6858 Huyện Phù Cát Đường bê tông - Xã Cát Hanh Từ Quốc lộ 1A - Đến cổng trường Quân đoàn 3 480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6859 Huyện Phù Cát Đường bê tông - Xã Cát Hanh Từ ĐT 634 - Đến hết nhà ông Võ Trường Chinh 212.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6860 Huyện Phù Cát Đường bê tông - Xã Cát Hanh Từ ĐT 634 - Đến hết nhà ông Nguyễn Xuân Thành 212.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6861 Huyện Phù Cát Đường bê tông - Xã Cát Hanh Từ nhà ông Ngô Cự Diệp - Đến hết nhà ông Nguyễn Đức Thắng 180.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6862 Huyện Phù Cát Đường bê tông - Xã Cát Hanh Từ cổng làng thôn Tân Hóa Bắc - Đến hết nhà ông Nguyễn Hiệp 152.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6863 Huyện Phù Cát Đường bê tông - Xã Cát Hanh Từ Quốc lộ 1A - Đến cống Cây Da 212.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6864 Huyện Phù Cát Đường bê tông - Xã Cát Hanh Từ đường ĐT 633 - Đến hết trường THCS Cát Hanh 280.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6865 Huyện Phù Cát Khu tái định cư Quốc lộ 1A thôn Vĩnh Tường - Xã Cát Hanh đường bê tông tiếp giáp đường Quốc lộ 1A (từ khu dân cư hiện trạng đến cầu ông Đốc) 800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6866 Huyện Phù Cát Khu tái định cư Quốc lộ 1A thôn Vĩnh Tường - Xã Cát Hanh đường bê tông tiếp giáp đường Quốc lộ 1A (từ cầu ông Đốc đến cây xăng số 7) 640.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6867 Huyện Phù Cát Đường bê tông xi măng Gò Cây Sơn - Xã Cát Hiệp Từ giáp ranh giới xã Cát Trinh - Đến đường ĐT 639B (đường Tây tỉnh) 216.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6868 Huyện Phù Cát Đường bê tông xi măng đi Tùng Chánh - Xã Cát Hiệp Từ giáp ranh giới thị trấn Ngô Mây - Đến đường ĐT 639B (đường Tây tỉnh) 216.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6869 Huyện Phù Cát Đường từ Chợ Ba Làng đi Trụ sở thôn Hòa Đại - Xã Cát Hiệp Từ đường ĐT 634 - Đến giáp trụ sở thôn Hòa Đại 216.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6870 Huyện Phù Cát Đường từ Trường THPT Nguyễn Hồng Đạo đi UBND xã Cát Hiệp - Xã Cát Hiệp Từ Trường THPT Nguyễn Hồng Đạo (Cát Hanh) - Đến giáp đường ĐT 639B (đường Tây tỉnh) 180.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6871 Huyện Phù Cát Đường từ Trạm y tế đi Chánh Lạc - Xã Cát Tường Từ Trạm y tế (đường ĐT 635 cũ) - Đến giáp Suối Lồ Ồ Chánh Lạc 216.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6872 Huyện Phù Cát Đường bê tông xi măng đi vào Chợ Suối Tre - Xã Cát Tường Từ đường ĐT 635 cũ - Đến Suối phía Đông Chùa Hội Phước 216.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6873 Huyện Phù Cát Đường bê tông xi măng từ thôn - Xã Cát Tường Từ đường Đinh Bộ Lĩnh nối dài (ĐT 635 cũ) - Đến thôn Kiều 252.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6874 Huyện Phù Cát Đường bê tông xi măng từ Cầu Chánh Lý đi Chánh Mẫn, Cát Nhơn - Phú Gia đi Kiều Huyên - Xã Cát Tường Từ Cầu Chánh Lý - Đi Chánh Mẫn, Cát Nhơn 180.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6875 Huyện Phù Cát Đường bê tông xi măng Chánh Nhơn đi Chánh Mẫn - Xã Cát Nhơn Từ đường Quốc lộ 19B - Đến giáp Nhơn Thành 216.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6876 Huyện Phù Cát Đường bê tông Mương Chuông - Xã Cát Nhơn Từ Quốc lộ 19B - Đến đường lên Nghĩa địa Hoàn Dung 180.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6877 Huyện Phù Cát Đường bê tông Nhơn Tân - Xã Cát Nhơn Từ Quốc lộ 19B - Đến nhà ông Trần Đình Thanh 180.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6878 Huyện Phù Cát Đường bê tông Đê Sông Kôn - Xã Cát Nhơn Từ Trường cấp 1 - Đến Dốc Nhơn Thành 180.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6879 Huyện Phù Cát Đường bê tông Hố Dậu - Xã Cát Nhơn Từ Quốc lộ 19B - Đến Cầu Mẫu Mốt 216.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6880 Huyện Phù Cát Đường bê tông Chợ Đại An - Xã Cát Nhơn Từ Quốc lộ 19B - Đến khu Chợ Đại An 216.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6881 Huyện Phù Cát Đường bê tông Khu trung tâm xã - Xã Cát Nhơn Từ Quốc lộ 19B - Đến Đình Đại Ân 216.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6882 Huyện Phù Cát Đường bê tông Tứ Liên - Xã Cát Nhơn Từ Quốc lộ 19B - Đến Dốc ông Thử 180.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6883 Huyện Phù Cát Đường bê tông Vũng Thị - Xã Cát Nhơn Từ Quốc lộ 19B - Đến Cầu Vũng Thị 216.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6884 Huyện Phù Cát Đường bê tông Sông Kôn-Đại Hào - Xã Cát Nhơn Từ Miễu Bờ Sửng - Đến Cổng Làng văn hóa 180.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6885 Huyện Phù Cát Đường trong khu Tái định cư thôn Chánh Mẫn, xã Cát Nhơn - Xã Cát Nhơn Các tuyến đường nội bộ trong Khu tái định cư 160.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6886 Huyện Phù Cát Khu dân cư năm 2018 (phía Nam đường Quốc lộ 19B) thôn Chánh Nhơn - Xã Cát Nhơn Đường tiếp giáp đường Quốc lộ 19B 300.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6887 Huyện Phù Cát Khu dân cư năm 2019 trước Cụm công nghiệp, phía Nam đường Quốc lộ 19B thôn Liên Trì - Xã Cát Nhơn Đường tiếp giáp đường Quốc lộ 19B 380.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6888 Huyện Phù Cát Đường bê tông (Quốc lộ 19B đi Nhơn Hạnh) - Xã Cát Thắng Từ Cầu Bến Đình - Đến Cầu Giăng dây 252.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6889 Huyện Phù Cát Đường bê tông (Quốc lộ 19B đi Nhơn Hạnh) - Xã Cát Thắng Từ Cầu Giăng dây - Đến Cầu ông Xếp (giáp Nhơn Hạnh) 180.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6890 Huyện Phù Cát Đường bê tông xi măng - Xã Cát Hưng Từ đường Quốc lộ 19B - Đến Cầu Bến Đình 212.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6891 Huyện Phù Cát Đường bê tông xi măng - Xã Cát Hưng Từ đường Quốc lộ 19B - Đến Hồ Mỹ Thuận 240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6892 Huyện Phù Cát Đường bê tông xi măng - Xã Cát Hưng Từ Quốc lộ 19B - Đến cầu Bến Đình (2) 200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6893 Huyện Phù Cát Đường nội bộ số 1 điểm dân cư thôn Hưng Mỹ 2 - Xã Cát Hưng Từ đường đi qua xã Cát Thắng - đến giáp đường nội bộ số 4 của điểm dân cư thôn Hưng Mỹ 2 280.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6894 Huyện Phù Cát Đường nội bộ số 2 điểm dân cư thôn Hưng Mỹ 2 - Xã Cát Hưng Từ đường đi qua xã Cát Thắng - đến giáp đường nội bộ số 4 của điểm dân cư thôn Hưng Mỹ 2 212.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6895 Huyện Phù Cát Đường nội bộ số 3 điểm dân cư thôn Hưng Mỹ 2 - Xã Cát Hưng Từ đường nội bộ số 1 - đến giáp khu dân cư hiện có 212.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6896 Huyện Phù Cát Đường bê tông xi măng - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Từ đường ĐT 639 - Đến Khu sinh hoạt văn hóa Trung Lương 252.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6897 Huyện Phù Cát Đường bê tông xi măng - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Từ Trạm Biên phòng Cát Tiến - Đến Khu du lịch Mỹ Tài 180.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6898 Huyện Phù Cát Đường số 1 - Khu 2,7ha - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Từ đường ĐT 639 - Đến giáp khu tái định cư triều cường 1.080.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6899 Huyện Phù Cát Đường số 2 - Khu 2,7ha - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Từ Quốc lộ 19B - Đến giáp đường bê tông Phương Phi 1.080.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6900 Huyện Phù Cát Đường số 3 - Khu 2,7ha - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Từ Quốc lộ 19B - Đến giáp nhà ông Trần Đình Trực 1.080.000 - - - - Đất SX-KD đô thị