6701 |
Huyện Phù Cát |
Đường phía Tây Chợ nông sản (QH) - THỊ TRẤN NGÔ MÂY |
Từ đường Trần Hưng Đạo - Đến Nghĩa địa thị trấn Ngô Mây
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6702 |
Huyện Phù Cát |
Đường miễu Cây Đa (An Phong) - THỊ TRẤN NGÔ MÂY |
Từ đường Đinh Bộ Lĩnh - Đến hết nhà ông Lê Xuân Trang
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6703 |
Huyện Phù Cát |
Đường phía Tây nhà ông Hồ Xuân Lai - THỊ TRẤN NGÔ MÂY |
Từ đường Đinh Bộ Lĩnh - Đến hết nhà ông Lê Văn Xuân
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6704 |
Huyện Phù Cát |
Đường phía Tây nhà ông Đinh Thu - THỊ TRẤN NGÔ MÂY |
Từ đường Đinh Bộ Lĩnh - Đến hết nhà ông Lê Bá Công
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6705 |
Huyện Phù Cát |
Đường Nam nhà hàng Hải Yến - THỊ TRẤN NGÔ MÂY |
Từ đường Lê Lợi - đến giáp đường Nguyễn Hữu Quang
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6706 |
Huyện Phù Cát |
Đường phía Tây trường tiểu học số 2 Ngô Mây - THỊ TRẤN NGÔ MÂY |
Từ đường Trần Hưng Đạo - Đến hết nhà ông Trần Hoài Đức
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6707 |
Huyện Phù Cát |
Đường chữ U Khu Gò Trại - THỊ TRẤN NGÔ MÂY |
Gồm các tuyến đường bê tông trong Khu dân cư Gò Trại
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6708 |
Huyện Phù Cát |
Đường phía Đông nhà ông Quyền - THỊ TRẤN NGÔ MÂY |
Từ nhà ông Quyền - Đến hết nhà ông Hoàng
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6709 |
Huyện Phù Cát |
Đường phía Nam nhà ông Hồng - THỊ TRẤN NGÔ MÂY |
Từ nhà ông Nguyễn Hồng - Đến hết nhà ông Nguyễn Văn Đủ
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6710 |
Huyện Phù Cát |
Đường phía Tây Nhà công vụ - THỊ TRẤN NGÔ MÂY |
Từ đường Trần Quốc Toản - Đến giáp đường Lê Thánh Tông
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6711 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông (đường cụt) - THỊ TRẤN NGÔ MÂY |
Từ đường 3/2 - Đến vườn nhà Lý Xuân Đạo
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6712 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông - THỊ TRẤN NGÔ MÂY |
Từ nhà ông Ngô Thanh Hùng - Đến đường Trần Quốc Toản
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6713 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông (thuộc Khu dân cư đường Nguyễn Hoàng) - THỊ TRẤN NGÔ MÂY |
Các đường bê tông thuộc Khu QHDC phía Nam đường Nguyễn Hoàng, Khu An Ninh
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6714 |
Huyện Phù Cát |
Đường Lớp mẫu giáo An Bình - THỊ TRẤN NGÔ MÂY |
Từ đường Trần Quốc Toản - Đến giáp đường Thanh Niên
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6715 |
Huyện Phù Cát |
Đường phía Nam rạp chiếu bóng Ngô Mây (cũ) - THỊ TRẤN NGÔ MÂY |
Từ đường Quang Trung - Đến giáp đường Sắt
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6716 |
Huyện Phù Cát |
Các tuyến đường quy hoạch khu dân cư An Phong (đã đầu tư hạ tầng, phía Nam Trường Phổ thông trung học Ngô Mây) - THỊ TRẤN NGÔ MÂY |
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6717 |
Huyện Phù Cát |
Các đường còn lại (kể cả các đường còn lại ở Khu An Hành Tây, An Phong) - THỊ TRẤN NGÔ MÂY |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6718 |
Huyện Phù Cát |
Đường Trần Hưng Đạo nối dài - Khu dân cư Suối Thó - THỊ TRẤN NGÔ MÂY |
Đoạn từ nhà ông Phan Dũ - Đến giáp đường dọc Suối Thó
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6719 |
Huyện Phù Cát |
Khu dân cư Suối Thó - THỊ TRẤN NGÔ MÂY |
Các tuyến đường nội bộ
|
760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6720 |
Huyện Phù Cát |
Các tuyến đường quy hoạch khu dân cư An Hòa, An Hành Tây, An Kim ( Đã đầu tư hạ tầng) - THỊ TRẤN NGÔ MÂY |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6721 |
Huyện Phù Cát |
Đường cấp phối (phía đông chợ Phù Cát) - THỊ TRẤN NGÔ MÂY |
Đoạn từ nhà ông Phan Thành Vân - Đến hết nhà bà Nguyễn Thị Bích Thủy
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6722 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông xi măng giáp ranh xã Cát Trinh - THỊ TRẤN NGÔ MÂY |
Đoạn từ Nguyễn Chí Thanh - Đến giáp đường Ngô Quyền
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6723 |
Huyện Phù Cát |
Đường phía Nam Cụm CN Gò Mít - THỊ TRẤN NGÔ MÂY |
Từ đường Mai Xuân Thưởng - đến giáp đường Trần Cao Vân
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6724 |
Huyện Phù Cát |
Đường phía Nam Nhà thờ Phù Cát - THỊ TRẤN NGÔ MÂY |
Từ đường Quang Trung - đến giáp ngã ba đường Biên Cương - Núi Bà
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6725 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông phía Đông dòng suối Thó - THỊ TRẤN NGÔ MÂY |
Từ đường Phan Đình Phùng - đến giáp đường 3 tháng 2
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6726 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông phía Tây dòng suối Thó - THỊ TRẤN NGÔ MÂY |
Từ đường Phan Đình Phùng - đến giáp đường 3 tháng 2
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6727 |
Huyện Phù Cát |
Hòn Chè |
Từ đường Đông Chợ Bò - đến giáp đường Mai Xuân Thưởng
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6728 |
Huyện Phù Cát |
Hòn Chè |
Đoạn còn lại
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6729 |
Huyện Phù Cát |
Mai Xuân Thưởng |
Trọn đường
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6730 |
Huyện Phù Cát |
Nguyễn Du |
Trọn đường
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6731 |
Huyện Phù Cát |
Bùi Thị Xuân |
Trọn đường
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6732 |
Huyện Phù Cát |
Lý Tự Trọng |
Trọn đường
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6733 |
Huyện Phù Cát |
Trần cao Vân |
Trọn đường
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6734 |
Huyện Phù Cát |
Phạm Cần Chính |
Trọn đường
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6735 |
Huyện Phù Cát |
Quốc lộ 1A (Đoạn đi qua xã Cát Tân, Cát Trinh, Cát Hanh) |
Từ ranh giới huyện Phù Mỹ - Đến Cầu ông Đốc (xã Cát Hanh)
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6736 |
Huyện Phù Cát |
Quốc lộ 1A (Đoạn đi qua xã Cát Tân, Cát Trinh, Cát Hanh) |
Từ Cầu ông Đốc (xã Cát Hanh) - Đến Km 1188 + 500
|
1.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6737 |
Huyện Phù Cát |
Quốc lộ 1A (Đoạn đi qua xã Cát Tân, Cát Trinh, Cát Hanh) |
Từ Km 1188 + 500 - Đến giáp Km 1189
|
1.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6738 |
Huyện Phù Cát |
Quốc lộ 1A (Đoạn đi qua xã Cát Tân, Cát Trinh, Cát Hanh) |
Từ Km 1189 - Đến giáp xã Cát Trinh
|
1.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6739 |
Huyện Phù Cát |
Quốc lộ 1A (Đoạn đi qua xã Cát Tân, Cát Trinh, Cát Hanh) |
Từ ranh giới xã Cát Hanh và xã Cát Trinh - Đến ngã ba giữa Quốc lộ 1A cũ và đường 3/2 (Quốc lộ 1A mới)
|
1.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6740 |
Huyện Phù Cát |
Quốc lộ 1A (Đoạn đi qua xã Cát Tân, Cát Trinh, Cát Hanh) |
Từ ngã ba giữa Quốc lộ1A cũ và đường 3/2 (Quốc lộ 1A mới) - Đến giáp ranh giới thị trấn Ngô Mây (đường Ngô Quyền )
|
1.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6741 |
Huyện Phù Cát |
Quốc lộ 1A (Đoạn đi qua xã Cát Tân, Cát Trinh, Cát Hanh) |
Từ ranh giới thị trấn Ngô Mây - Đến Cầu Nha Đái (Cầu Hòa Dõng 1)
|
1.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6742 |
Huyện Phù Cát |
Quốc lộ 1A (Đoạn đi qua xã Cát Tân, Cát Trinh, Cát Hanh) |
Cầu Nha Đái - Đến giáp ranh giới thị xã An Nhơn
|
1.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6743 |
Huyện Phù Cát |
Quốc lộ 1A cũ |
Từ ranh giới thị trấn Ngô Mây - Đến giáp Quốc lộ 1A (thuộc thôn Kiều An, xã Cát Tân)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6744 |
Huyện Phù Cát |
Quốc lộ 1A cũ |
Từ ranh giới giữa thị trấn Ngô Mây và xã Cát Trinh - Đến giáp ngã ba Quốc lộ 1A (thuộc thôn Phú Kim, xã Cát Trinh)
|
1.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6745 |
Huyện Phù Cát |
Đường tỉnh lộ ĐT633 (Chợ Gồm - Đề Gi) |
Từ giáp Quốc lộ 1A (ngã 3 Chợ Gồm) - Đến hết Cây xăng Chợ Gồm xã Cát Hanh
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6746 |
Huyện Phù Cát |
Đường tỉnh lộ ĐT633 (Chợ Gồm - Đề Gi) |
Đoạn từ ngã ba đường bê tông đi thôn Thái Bình - Đến đường vào Đập Quang xã Cát Tài
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6747 |
Huyện Phù Cát |
Đường tỉnh lộ ĐT633 (Chợ Gồm - Đề Gi) |
Đoạn từ đường vào Đập Quang xã Cát Tài - Đến giáp ranh giới giữa xã Cát Tài và Cát Minh
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6748 |
Huyện Phù Cát |
Đường tỉnh lộ ĐT633 (Chợ Gồm - Đề Gi) |
Từ Cầu Suối Trương - Đến nhà ông Phan Ngọc An (xã Cát Minh)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6749 |
Huyện Phù Cát |
Đường tỉnh lộ ĐT633 (Chợ Gồm - Đề Gi) |
Đoạn từ Cổng Nghĩa trang Liệt sỹ (Cát Minh) - Đến cuối đường ĐT 633 thuộc xã Cát Khánh (bao gồm cả đoạn trùng với đường ĐT 639)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6750 |
Huyện Phù Cát |
Đường tỉnh lộ ĐT633 (Chợ Gồm - Đề Gi) |
Các đoạn còn lại của đường ĐT 633
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6751 |
Huyện Phù Cát |
Tuyến đường ĐT 634 |
Từ Quốc lộ 1A - Đến giáp ngã 3 đường bê tông Đi Chợ Gồm
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6752 |
Huyện Phù Cát |
Tuyến đường ĐT 634 |
Từ ngã 3 đường bê tông đi Chợ Gồm - Đến ranh giới xã Cát Hanh và Cát Lâm
|
272.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6753 |
Huyện Phù Cát |
Tuyến đường ĐT 634 |
Từ ranh giới xã Cát Hanh và Cát Lâm - Đến ngã tư đường ĐT 638
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6754 |
Huyện Phù Cát |
Tuyến đường ĐT 634 |
Từ ngã tư đường ĐT 638 - Đến giáp ranh xã Cát Sơn
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6755 |
Huyện Phù Cát |
Tuyến đường ĐT 634 |
Các đoạn còn lại
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6756 |
Huyện Phù Cát |
Tuyến đường Quốc lộ 19B (Từ Cát Tiến đi Kiên Mỹ) |
Từ Nút T24 thuộc THỊ TRẤN CÁT TIẾN (đường Trục Khu kinh tế) - Đến cầu Đào Phụng
|
1.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6757 |
Huyện Phù Cát |
Tuyến đường Quốc lộ 19B (Từ Cát Tiến đi Kiên Mỹ) |
Từ cầu Đào Phụng - Đến ngã ba giáp hòn đá chẹt
|
920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6758 |
Huyện Phù Cát |
Tuyến đường Quốc lộ 19B (Từ Cát Tiến đi Kiên Mỹ) |
Từ hòn đá Chẹt - đến ranh giới xã Cát Hưng
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6759 |
Huyện Phù Cát |
Tuyến đường Quốc lộ 19B (Từ Cát Tiến đi Kiên Mỹ) |
Từ ranh giới xã Cát Hưng đến ngã 3 đường nối Quốc lộ 19B - đến đường trục khu kinh tế nối dài
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6760 |
Huyện Phù Cát |
Tuyến đường Quốc lộ 19B (Từ Cát Tiến đi Kiên Mỹ) |
Từ ngã 3 đường nối Quốc lộ 19B - Đến Trục khu kinh tế nối dài Đến đường vào cụm công nghiệp Cát Nhơn
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6761 |
Huyện Phù Cát |
Tuyến đường Quốc lộ 19B (Từ Cát Tiến đi Kiên Mỹ) |
Từ đường vào cụm công nghiệp Cát Nhơn - Đến ngã 3 thôn Chánh Liêm, xã Cát Tường
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6762 |
Huyện Phù Cát |
Tuyến đường Quốc lộ 19B (Từ Cát Tiến đi Kiên Mỹ) |
Từ ngã 3 thôn Chánh Liêm, xã Cát Tường - Đến giáp ranh giới giữa thôn Hòa Dõng, xã Cát Tân giáp với phường Nhơn Thành, thị xã An Nhơn
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6763 |
Huyện Phù Cát |
Tuyến đường Quốc lộ 19B (Từ Cát Tiến đi Kiên Mỹ) |
Từ ranh giữa thôn Bình Đức, xã Cát Tân giáp với phường Nhơn Thành - Đến giáp đường Sắt
|
1.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6764 |
Huyện Phù Cát |
Tuyến đường Quốc lộ 19B (Từ Cát Tiến đi Kiên Mỹ) |
Đoạn còn lại (giáp Khu quy hoạch dân cư Sân bay Phù Cát)
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6765 |
Huyện Phù Cát |
Tuyến đường ĐT635 cũ (giáp đường Đinh Bộ Lĩnh đến ngã 3 Chánh Liêm, Cát Tường) |
Đoạn từ ranh giới Thị trấn Ngô Mây - Đến giáp đường Quốc lộ 19B
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6766 |
Huyện Phù Cát |
Tuyến đường ĐT639 |
Từ giáp ranh giới huyện Tuy Phước - Đến Nút T24 thuộc THỊ TRẤN CÁT TIẾN (đường Trục Khu kinh tế)
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6767 |
Huyện Phù Cát |
Tuyến đường ĐT639 |
Từ ngã 3 Phương Phi (Cây xăng) - Đến ranh giới giữa THỊ TRẤN CÁT TIẾN và Cát Hải (đỉnh Đèo Trung Lương)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6768 |
Huyện Phù Cát |
Tuyến đường ĐT639 |
Từ ranh giới THỊ TRẤN CÁT TIẾN và Cát Hải - Đến đỉnh Đèo Chánh Oai, Cát Hải
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6769 |
Huyện Phù Cát |
Tuyến đường ĐT639 |
Từ đỉnh Đèo Chánh Oai, Cát Hải - Đến ranh giới giữa xã Cát Thành và Cát Khánh
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6770 |
Huyện Phù Cát |
Tuyến đường ĐT639 |
Từ ranh giới giữa xã Cát Thành và Cát Khánh - Đến giáp ranh giới huyện Phù Mỹ (Trừ đoạn trùng với đường ĐT633)
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6771 |
Huyện Phù Cát |
Tuyến đường ĐT 638 (Đường Tây tỉnh) |
Từ giáp ranh giới huyện Phù Mỹ - Đến giáp ranh giới xã Cát Hanh và Cát Lâm
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6772 |
Huyện Phù Cát |
Tuyến đường ĐT 638 (Đường Tây tỉnh) |
Từ ranh giới xã Cát Hanh và Cát Lâm - Đến ngã tư ĐT và ĐT 634
|
212.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6773 |
Huyện Phù Cát |
Tuyến đường ĐT 638 (Đường Tây tỉnh) |
Từ ngã tư ĐT và ĐT 634 - Đến nhà ông Hồ Văn Phú
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6774 |
Huyện Phù Cát |
Tuyến đường ĐT 638 (Đường Tây tỉnh) |
Từ nhà ông Hồ Văn Phú - Đến cầu Muộn
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6775 |
Huyện Phù Cát |
Tuyến đường ĐT 638 (Đường Tây tỉnh) |
Từ cầu Muộn - Đến ranh giới xã Cát Hiệp và Cát Lâm
|
212.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6776 |
Huyện Phù Cát |
Tuyến đường ĐT640 |
Đoạn từ ngã ba Trụ sở Hợp tác xã nông nghiệp Cát Tiến - Đến giáp ranh giới THỊ TRẤN CÁT TIẾN và Cát Chánh
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6777 |
Huyện Phù Cát |
Tuyến đường ĐT640 |
Đoạn từ ranh giới THỊ TRẤN CÁT TIẾN và Cát Chánh - Đến giáp ranh giới xã Phước Thắng, Tuy Phước
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6778 |
Huyện Phù Cát |
Tuyến đường ĐT 638 (Đường Tây tỉnh) |
Từ ranh giới xã Cát Hiệp và Cát Lâm - đến ranh giới huyện Tây Sơn
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6779 |
Huyện Phù Cát |
Đường trục KKT nối dài |
Từ Nút T24 - đến giáp xã Cát Chánh (đoạn Cát Tiến)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6780 |
Huyện Phù Cát |
Đường trục KKT nối dài |
Từ cầu Cát Chánh (lý trình Km3+123) - đến giáp ranh xã Cát Thắng (nhà bà Trần Thị Ngát) (đoạn Cát Chánh)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6781 |
Huyện Phù Cát |
Đường trục KKT Nhơn Hội |
Từ Nút T24 - đến giáp ranh giới xã Cát Chánh
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6782 |
Huyện Phù Cát |
Đường đi Suối nước khoáng Hội Vân - Xã Cát Trinh |
Ranh giới thị trấn Ngô Mây - Đến giáp ranh giới xã Cát Hiệp
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6783 |
Huyện Phù Cát |
Đường Nguyễn Chí Thanh (nối dài) - Xã Cát Trinh |
Từ ranh giới thị trấn Ngô Mây - Đến giáp ngã 3 Đi Phú Nhơn
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6784 |
Huyện Phù Cát |
Đường Nguyễn Chí Thanh (nối dài) - Xã Cát Trinh |
Từ ngã 3 đi Phú Nhơn - Đến ngã ba đường bê tông Đi UBND xã
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6785 |
Huyện Phù Cát |
Đường Đông Tây (phía Bắc) - Xã Cát Trinh |
Từ Quốc lộ 1A - Đến hết Công ty Nhà Bè
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6786 |
Huyện Phù Cát |
Đường Bắc Nam - Xã Cát Trinh |
Từ Công ty Nhà Bè - Đến giáp đường ĐT 635 cũ
|
920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6787 |
Huyện Phù Cát |
Đường Bắc Nam - Xã Cát Trinh |
Từ đường ĐT 635 cũ - Đến giáp đường Đông Tây (phía Nam)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6788 |
Huyện Phù Cát |
Đường Đông Tây (phía Nam) - Xã Cát Trinh |
Từ đường Bắc Nam - Đến giáp đường Quốc lộ 1A (cả đoạn thuộc xã Cát Tân)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6789 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông đi UBND xã Cát Trinh - Xã Cát Trinh |
Từ ngã ba giáp đường Nguyễn Chí Thanh (nối dài) - Đến đường ĐT 635 cũ
|
324.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6790 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông từ UBND xã Cát Trinh đi đường Bắc Nam - Xã Cát Trinh |
Từ UBND xã Cát Trinh - Đến đường Bắc Nam
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6791 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông từ Quốc lộ 1A đi Cát Hiệp - Xã Cát Trinh |
Từ Quốc lộ 1A (nhà ông Sơn Quân) - Đến đường Sắt
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6792 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông từ Quốc lộ 1A đi Cát Hiệp - Xã Cát Trinh |
Đoạn còn lại (giáp ranh giới xã Cát Hiệp)
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6793 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông phía Nam Công ty Nhà Bè - Xã Cát Trinh |
Trọn đường
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6794 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông giáp đường Tây Hồ thị trấn Ngô Mây - Xã Cát Trinh |
Từ đường Tây Hồ (thị trấn Ngô Mây) - Đến đường Nguyễn Chí Thanh (nối dài)
|
324.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6795 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông ngã sáu đi đường Nguyễn Chí Thanh - Xã Cát Trinh |
Từ ngã sáu - Đến giáp nhà ông Nguyễn Phúc Hùng
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6796 |
Huyện Phù Cát |
Mương Trị thủy đi giáp đường bê tông đi ngã sáu - Xã Cát Trinh |
Từ Mương trị thủy - Đi giáp đường bê tông Đi ngã sáu
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6797 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông UBND xã - Xã Cát Trinh |
Từ đường bê tông phía Tây UBND xã - Đến giáp đường bê tông phía Đông UBND xã
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6798 |
Huyện Phù Cát |
Đường Đông Tây đi trụ sở thôn Phú Kim - Xã Cát Trinh |
Từ giáp đường Đông Tây - Đến hết Trụ sở thôn Phú Kim
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6799 |
Huyện Phù Cát |
Tuyến trung tâm xã (tuyến số 1) - Xã Cát Trinh |
Từ nhà ông Thái Lai - Đến giáp đường bê tông nhà ông Thầy Đào
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6800 |
Huyện Phù Cát |
Tuyến trung tâm xã (tuyến số 3) - Xã Cát Trinh |
Từ đường bê tông Tây UBND xã - Đến giáp đường Đào Ký Đi Cầu Bờ Tán
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |