6401 |
Huyện Phù Cát |
Đường cấp phối - Xã Cát Trinh |
Từ đường bê tông phía Đông UBND xã - Đến đường Đào Ký Đi cầu Bờ Tán
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6402 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông - Xã Cát Trinh |
Từ đường bê tông nhà thầy Đào - Đến giáp ngã ba đường bê tông (phía Tây nhà ông Đào Rỡ)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6403 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông (phía đông UBND) xã - Xã Cát Trinh |
Từ Kênh Kênh đi Chòi Bộ - Đến giáp đường ĐT 635 cũ
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6404 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông xi măng (đường Tây Hồ) - Xã Cát Trinh |
Trọn đường
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6405 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông xi măng (đường Ngô Quyền nối dài) - Xã Cát Trinh |
Trọn đường
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6406 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông thôn Hòa Dõng (đường đi Núi ông Đậu) - Xã Cát Tân |
Từ Quốc lộ 1A - Đến Núi ông Đậu
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6407 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông thôn Hòa Dõng (đường đi Núi ông Đậu) - Xã Cát Tân |
Từ Núi ông Đậu - Đến giáp đường Quốc lộ 19B
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6408 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông thôn Hòa Dõng (đường đi Xóm đông) - Xã Cát Tân |
Từ Quốc lộ 1A - Đến ngã ba Xóm Đông
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6409 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông thôn Hòa Dõng (đường đi Xóm đông) - Xã Cát Tân |
Từ ngã ba Xóm Đông - Đến giáp Cầu Cây Sơn
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6410 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông từ QL1A- Tân Lệ - Xã Cát Tân |
Đoạn từ Bưu điện văn hóa Cát Tân - Đi Tân Nghi (Nhơn Mỹ)
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6411 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông thôn Kiều An (từ Quốc lộ 1A cũ đi 3/2) - Xã Cát Tân |
Từ nhà ông Thân - Đến giáp đường 3/2
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6412 |
Huyện Phù Cát |
Đường ĐT 635 cũ đi Cầu Cây Sơn - Xã Cát Tân |
Từ đường ĐT 635 cũ - Đến hết nhà ông Hà Luận
|
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6413 |
Huyện Phù Cát |
Đường ĐT 635 cũ đi Cầu Cây Sơn - Xã Cát Tân |
Từ nhà ông Hà Luận - Đến hết Cầu Cây Sơn
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6414 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông thôn Kiều An (từ Quốc lộ 1A đi xóm Kiều Thọ) - Xã Cát Tân |
Đoạn từ Quốc lộ 1A - Đến ngã ba xóm Kiều Trúc
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6415 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông thôn Kiều An (từ Quốc lộ 1A đi xóm Kiều Thọ) - Xã Cát Tân |
Đoạn từ ngã ba xóm Kiều Trúc - Đến cầu Rù Rì
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6416 |
Huyện Phù Cát |
Đường số 1 - Khu QHDC gia đình quân nhân - Xã Cát Tân |
Trọn đường
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6417 |
Huyện Phù Cát |
Đường số 2 - Khu QHDC gia đình quân nhân - Xã Cát Tân |
Trọn đường
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6418 |
Huyện Phù Cát |
Đường vành đai dự kiến - Khu QHDC gia đình quân nhân - Xã Cát Tân |
Trọn đường
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6419 |
Huyện Phù Cát |
Đường số 2 - Khu quy hoạch dân cư cán bộ nhân viên Cảng hàng không - Xã Cát Tân |
Trọn đường
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6420 |
Huyện Phù Cát |
Đường số 3 - Khu quy hoạch dân cư cán bộ nhân viên Cảng hàng không - Xã Cát Tân |
Trọn đường
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6421 |
Huyện Phù Cát |
Đường ĐT 636 cũ - Khu quy hoạch dân cư cán bộ nhân viên Cảng hàng không - Xã Cát Tân |
Trọn đường
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6422 |
Huyện Phù Cát |
Đường số 1 - Khu quy hoạch dân cư cán bộ nhân viên Cảng hàng không - Xã Cát Tân |
Trọn đường
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6423 |
Huyện Phù Cát |
Đường gom tiếp giáp hành lang đường Quốc lộ 1A - Khu TĐC trước nhà hàng Thủy Tài - Xã Cát Tân |
Trọn đường
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6424 |
Huyện Phù Cát |
Đường gom tiếp giáp hành lang đường Quốc lộ 1A - Khu TĐC phía Nam cầu Kiều An (Đông QL 1A) - Xã Cát Tân |
Trọn đường
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6425 |
Huyện Phù Cát |
Đường gom tiếp giáp hành lang đường Quốc lộ 1A - Khu TĐC phía Nam cầu Kiều An (Tây QL 1A) - Xã Cát Tân |
Trọn đường
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6426 |
Huyện Phù Cát |
Đường gom tiếp giáp hành lang đường Quốc lộ 1A - Khu TĐC trước Nhà Thờ (Tây QL 1A) - Xã Cát Tân |
Trọn đường
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6427 |
Huyện Phù Cát |
Đường gom tiếp giáp hành lang đường Quốc lộ 1A - Khu TĐC trước Nhà Thờ (Đông QL 1A) - Xã Cát Tân |
Trọn đường
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6428 |
Huyện Phù Cát |
Đường gom tiếp giáp hành lang đường Quốc lộ 1A - Khu TĐC trước cây xăng (Đông QL 1A) - Xã Cát Tân |
Trọn đường
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6429 |
Huyện Phù Cát |
Đường gom tiếp giáp hành lang đường Quốc lộ 1A - Khu TĐC trước cây xăng (Tây QL 1A) - Xã Cát Tân |
Trọn đường
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6430 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông mặt sau khu Nam cầu Kiều An (Đông Quốc lộ 1A, khu TĐC) - Khu TĐC trước cây xăng (Tây QL 1A) - Xã Cát Tân |
Trọn đường
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6431 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông xi măng - Xã Cát Hanh |
Từ Quốc lộ 1A (ngã ba Chợ Gồm) - Đến giáp giáp đường ĐT 634
|
265.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6432 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông cống chui Khánh Phước - Xã Cát Hanh |
Từ Quốc lộ 1A - Đến giáp xã Cát Lâm
|
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6433 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông phía Tây chợ Gồm - Xã Cát Hanh |
Từ ĐT 633 - Đến nhà ông Võ Tạo
|
375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6434 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông phía đông chợ Gồm - Xã Cát Hanh |
Từ ĐT 633 - Đến hết nhà ông Trần Văn Nhơn
|
375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6435 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông - Xã Cát Hanh |
Từ Quốc lộ 1A - Đến giáp chợ Gồm (nhà cô Phôi)
|
375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6436 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông trước Trường THCS Cát Hanh - Xã Cát Hanh |
Trọn đường
|
375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6437 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông ga Mỹ Hóa (cũ) - Xã Cát Hanh |
Đoạn từ Quốc lộ 1A - Đến giáp đường sắt
|
265.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6438 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông ga Mỹ Hóa (cũ) - Xã Cát Hanh |
Đoạn còn lại
|
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6439 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông - Xã Cát Hanh |
Từ Quốc lộ 1A - Đến cổng trường Quân đoàn 3
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6440 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông - Xã Cát Hanh |
Từ ĐT 634 - Đến hết nhà ông Võ Trường Chinh
|
265.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6441 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông - Xã Cát Hanh |
Từ ĐT 634 - Đến hết nhà ông Nguyễn Xuân Thành
|
265.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6442 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông - Xã Cát Hanh |
Từ nhà ông Ngô Cự Diệp - Đến hết nhà ông Nguyễn Đức Thắng
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6443 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông - Xã Cát Hanh |
Từ cổng làng thôn Tân Hóa Bắc - Đến hết nhà ông Nguyễn Hiệp
|
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6444 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông - Xã Cát Hanh |
Từ Quốc lộ 1A - Đến cống Cây Da
|
265.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6445 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông - Xã Cát Hanh |
Từ đường ĐT 633 - Đến hết trường THCS Cát Hanh
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6446 |
Huyện Phù Cát |
Khu tái định cư Quốc lộ 1A thôn Vĩnh Tường - Xã Cát Hanh |
đường bê tông tiếp giáp đường Quốc lộ 1A (từ khu dân cư hiện trạng đến cầu ông Đốc)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6447 |
Huyện Phù Cát |
Khu tái định cư Quốc lộ 1A thôn Vĩnh Tường - Xã Cát Hanh |
đường bê tông tiếp giáp đường Quốc lộ 1A (từ cầu ông Đốc đến cây xăng số 7)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6448 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông xi măng Gò Cây Sơn - Xã Cát Hiệp |
Từ giáp ranh giới xã Cát Trinh - Đến đường ĐT 639B (đường Tây tỉnh)
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6449 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông xi măng đi Tùng Chánh - Xã Cát Hiệp |
Từ giáp ranh giới thị trấn Ngô Mây - Đến đường ĐT 639B (đường Tây tỉnh)
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6450 |
Huyện Phù Cát |
Đường từ Chợ Ba Làng đi Trụ sở thôn Hòa Đại - Xã Cát Hiệp |
Từ đường ĐT 634 - Đến giáp trụ sở thôn Hòa Đại
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6451 |
Huyện Phù Cát |
Đường từ Trường THPT Nguyễn Hồng Đạo đi UBND xã Cát Hiệp - Xã Cát Hiệp |
Từ Trường THPT Nguyễn Hồng Đạo (Cát Hanh) - Đến giáp đường ĐT 639B (đường Tây tỉnh)
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6452 |
Huyện Phù Cát |
Đường từ Trạm y tế đi Chánh Lạc - Xã Cát Tường |
Từ Trạm y tế (đường ĐT 635 cũ) - Đến giáp Suối Lồ Ồ Chánh Lạc
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6453 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông xi măng đi vào Chợ Suối Tre - Xã Cát Tường |
Từ đường ĐT 635 cũ - Đến Suối phía Đông Chùa Hội Phước
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6454 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông xi măng từ thôn - Xã Cát Tường |
Từ đường Đinh Bộ Lĩnh nối dài (ĐT 635 cũ) - Đến thôn Kiều
|
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6455 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông xi măng từ Cầu Chánh Lý đi Chánh Mẫn, Cát Nhơn - Phú Gia đi Kiều Huyên - Xã Cát Tường |
Từ Cầu Chánh Lý - Đi Chánh Mẫn, Cát Nhơn
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6456 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông xi măng Chánh Nhơn đi Chánh Mẫn - Xã Cát Nhơn |
Từ đường Quốc lộ 19B - Đến giáp Nhơn Thành
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6457 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông Mương Chuông - Xã Cát Nhơn |
Từ Quốc lộ 19B - Đến đường lên Nghĩa địa Hoàn Dung
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6458 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông Nhơn Tân - Xã Cát Nhơn |
Từ Quốc lộ 19B - Đến nhà ông Trần Đình Thanh
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6459 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông Đê Sông Kôn - Xã Cát Nhơn |
Từ Trường cấp 1 - Đến Dốc Nhơn Thành
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6460 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông Hố Dậu - Xã Cát Nhơn |
Từ Quốc lộ 19B - Đến Cầu Mẫu Mốt
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6461 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông Chợ Đại An - Xã Cát Nhơn |
Từ Quốc lộ 19B - Đến khu Chợ Đại An
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6462 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông Khu trung tâm xã - Xã Cát Nhơn |
Từ Quốc lộ 19B - Đến Đình Đại Ân
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6463 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông Tứ Liên - Xã Cát Nhơn |
Từ Quốc lộ 19B - Đến Dốc ông Thử
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6464 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông Vũng Thị - Xã Cát Nhơn |
Từ Quốc lộ 19B - Đến Cầu Vũng Thị
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6465 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông Sông Kôn-Đại Hào - Xã Cát Nhơn |
Từ Miễu Bờ Sửng - Đến Cổng Làng văn hóa
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6466 |
Huyện Phù Cát |
Đường trong khu Tái định cư thôn Chánh Mẫn, xã Cát Nhơn - Xã Cát Nhơn |
Các tuyến đường nội bộ trong Khu tái định cư
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6467 |
Huyện Phù Cát |
Khu dân cư năm 2018 (phía Nam đường Quốc lộ 19B) thôn Chánh Nhơn - Xã Cát Nhơn |
Đường tiếp giáp đường Quốc lộ 19B
|
375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6468 |
Huyện Phù Cát |
Khu dân cư năm 2019 trước Cụm công nghiệp, phía Nam đường Quốc lộ 19B thôn Liên Trì - Xã Cát Nhơn |
Đường tiếp giáp đường Quốc lộ 19B
|
475.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6469 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông (Quốc lộ 19B đi Nhơn Hạnh) - Xã Cát Thắng |
Từ Cầu Bến Đình - Đến Cầu Giăng dây
|
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6470 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông (Quốc lộ 19B đi Nhơn Hạnh) - Xã Cát Thắng |
Từ Cầu Giăng dây - Đến Cầu ông Xếp (giáp Nhơn Hạnh)
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6471 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông xi măng - Xã Cát Hưng |
Từ đường Quốc lộ 19B - Đến Cầu Bến Đình
|
265.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6472 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông xi măng - Xã Cát Hưng |
Từ đường Quốc lộ 19B - Đến Hồ Mỹ Thuận
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6473 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông xi măng - Xã Cát Hưng |
Từ Quốc lộ 19B - Đến cầu Bến Đình (2)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6474 |
Huyện Phù Cát |
Đường nội bộ số 1 điểm dân cư thôn Hưng Mỹ 2 - Xã Cát Hưng |
Từ đường đi qua xã Cát Thắng - đến giáp đường nội bộ số 4 của điểm dân cư thôn Hưng Mỹ 2
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6475 |
Huyện Phù Cát |
Đường nội bộ số 2 điểm dân cư thôn Hưng Mỹ 2 - Xã Cát Hưng |
Từ đường đi qua xã Cát Thắng - đến giáp đường nội bộ số 4 của điểm dân cư thôn Hưng Mỹ 2
|
265.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6476 |
Huyện Phù Cát |
Đường nội bộ số 3 điểm dân cư thôn Hưng Mỹ 2 - Xã Cát Hưng |
Từ đường nội bộ số 1 - đến giáp khu dân cư hiện có
|
265.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6477 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông xi măng - THỊ TRẤN CÁT TIẾN |
Từ đường ĐT 639 - Đến Khu sinh hoạt văn hóa Trung Lương
|
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6478 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông xi măng - THỊ TRẤN CÁT TIẾN |
Từ Trạm Biên phòng Cát Tiến - Đến Khu du lịch Mỹ Tài
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6479 |
Huyện Phù Cát |
Đường số 1 - Khu 2,7ha - THỊ TRẤN CÁT TIẾN |
Từ đường ĐT 639 - Đến giáp khu tái định cư triều cường
|
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6480 |
Huyện Phù Cát |
Đường số 2 - Khu 2,7ha - THỊ TRẤN CÁT TIẾN |
Từ Quốc lộ 19B - Đến giáp đường bê tông Phương Phi
|
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6481 |
Huyện Phù Cát |
Đường số 3 - Khu 2,7ha - THỊ TRẤN CÁT TIẾN |
Từ Quốc lộ 19B - Đến giáp nhà ông Trần Đình Trực
|
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6482 |
Huyện Phù Cát |
Đường số 3 - Khu 2,7ha - THỊ TRẤN CÁT TIẾN |
Từ nhà ông Trần Đình Trực - Đến giáp đường số 2
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6483 |
Huyện Phù Cát |
Đường số 4 - Khu 2,7ha - THỊ TRẤN CÁT TIẾN |
Từ đường số 2 - Đến giáp đường số 3
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6484 |
Huyện Phù Cát |
Đường số 5 - Khu 2,7ha - THỊ TRẤN CÁT TIẾN |
Từ đường số 1 - Đến giáp nhà ông Võ Hồ Ngọc Quý
|
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6485 |
Huyện Phù Cát |
Đường số 5 - Khu 2,7ha - THỊ TRẤN CÁT TIẾN |
Từ nhà ông Võ Hồ Ngọc Quý - Đến giáp đường số 3
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6486 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông Phương Phi - Khu 2,7ha - THỊ TRẤN CÁT TIẾN |
Từ Đường ĐT 639 - đến đường số 1
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6487 |
Huyện Phù Cát |
Đường gom - Khu tái định cư vùng sạt lở ven biển Trung Lương - THỊ TRẤN CÁT TIẾN |
Từ đường số 2 - Đến giáp đường số 3
|
1.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6488 |
Huyện Phù Cát |
Đường nối từ đường trục KKT đến khu tâm linh Chùa Linh Phong - Khu tái định cư vùng sạt lở ven biển Trung Lương - THỊ TRẤN CÁT TIẾN |
Từ Quốc lộ 19B - Đến giáp đường bê tông Phương Phi
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6489 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông Phương Phi + Trung Lương - Khu tái định cư vùng sạt lở ven biển Trung Lương - THỊ TRẤN CÁT TIẾN |
Từ đường ĐT 639 - Đến giáp cầu Trung Lương (Khu tái định cư vùng sạt lở ven biển Trung Lương)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6490 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông Phương Phi + Trung Lương - Khu tái định cư vùng sạt lở ven biển Trung Lương - THỊ TRẤN CÁT TIẾN |
Từ cầu Trung Lương - Đến hết nhà ông Trần Văn Dũng
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6491 |
Huyện Phù Cát |
Đường số 5 (lộ giới 12m) - Khu tái định cư vùng sạt lở ven biển Trung Lương - THỊ TRẤN CÁT TIẾN |
Từ đường số 2 - đến giáp đường nối từ đường trục KKT đến khu tâm linh Chùa Linh Phong
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6492 |
Huyện Phù Cát |
Đường số 6 (lộ giới 16m) - Khu tái định cư vùng sạt lở ven biển Trung Lương - THỊ TRẤN CÁT TIẾN |
Từ khu 2,7 ha - đến giáp đường nối từ đường trục KKT đến khu tâm linh Chùa Linh Phong
|
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6493 |
Huyện Phù Cát |
Đường số 7 (lộ giới 12m) - Khu tái định cư vùng sạt lở ven biển Trung Lương - THỊ TRẤN CÁT TIẾN |
Từ đường số 6 - Đến giáp đường số 9
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6494 |
Huyện Phù Cát |
Đường số 8 (lộ giới 12m) - Khu tái định cư vùng sạt lở ven biển Trung Lương - THỊ TRẤN CÁT TIẾN |
Từ đường số 6 - đến giáp đường số 19
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6495 |
Huyện Phù Cát |
Đường số 9 (lộ giới 16m) - Khu tái định cư vùng sạt lở ven biển Trung Lương - THỊ TRẤN CÁT TIẾN |
Từ đường số 2 - Đến giáp đường số 2
|
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6496 |
Huyện Phù Cát |
Đường số 10 (lộ giới 12m) - Khu tái định cư vùng sạt lở ven biển Trung Lương - THỊ TRẤN CÁT TIẾN |
Từ đường số 2 - đến giáp đường nối từ đường trục KKT đến khu tâm linh Chùa Linh Phong
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6497 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông - Khu tái định cư Nút T24 - THỊ TRẤN CÁT TIẾN |
Từ Quốc lộ 19B - Đến giáp lớp mẫu giáo Trung Lương
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6498 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông - Khu tái định cư Nút T24 - THỊ TRẤN CÁT TIẾN |
Từ lớp mẫu giáo Trung Lương - đến nhà ông Lê Thị
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6499 |
Huyện Phù Cát |
Đường số 1 - Khu quy hoạch Tây suối Lồi (Khu 1,5ha) - THỊ TRẤN CÁT TIẾN |
Từ Quốc lộ 19B - Đến giáp nhà bà Nguyễn Thị Nhạc
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6500 |
Huyện Phù Cát |
Các tuyến đường còn lại trong khu 1,5ha - Khu quy hoạch Tây suối Lồi (Khu 1,5ha) - THỊ TRẤN CÁT TIẾN |
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |