STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5201 | Huyện Phù Mỹ | Các tuyến đường trong KDC nông thôn - Xã Mỹ Phong | Các lô đất tiếp giáp với đường xung quanh chợ Cây Đa | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5202 | Huyện Phù Mỹ | Đường từ QL 1A - Xã Mỹ Hiệp | Đoạn từ QL 1A (nhà ông Bích) - đến giáp đường sắt | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5203 | Huyện Phù Mỹ | Đường từ QL 1A - Xã Mỹ Hiệp | Đoạn từ đường sắt - đến giáp mương K3 thôn Hữu Lộc | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5204 | Huyện Phù Mỹ | Đường từ QL 1A - Xã Mỹ Hiệp | Đoạn từ QL 1A (trụ sở thôn Bình Long) - đến giáp đường sắt | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5205 | Huyện Phù Mỹ | Đường từ QL 1A - Xã Mỹ Hiệp | Đoạn từ đường sắt - đến giáp đường tỉnh lộ 638 thôn Vạn Phước Tây | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5206 | Huyện Phù Mỹ | Đường từ QL 1A - Xã Mỹ Hiệp | Đoạn từ QL 1A (trụ sở HTXNN 1; - đến giáp đường sắt | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5207 | Huyện Phù Mỹ | Đường từ QL 1A - Xã Mỹ Hiệp | Đoạn từ đường sắt - đến giáp đường tỉnh lộ tỉnh lộ 638 | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5208 | Huyện Phù Mỹ | Đường từ QL 1A - Xã Mỹ Hiệp | nhà ông Học, thôn Vạn Phước Đông, xã Mỹ Hiệp - đến hết Trường tiểu học số 1 Mỹ Hiệp | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5209 | Huyện Phù Mỹ | Đường từ QL 1A - Xã Mỹ Hiệp | (nhà ông Tuấn, thôn An Trinh, xã Mỹ Hiệp) - đến giáp nhà ông Phúc thôn An Trinh (hết đường) | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5210 | Huyện Phù Mỹ | Đường từ QL 1A - Xã Mỹ Hiệp | Đoạn từ QL 1A (cây số 7) - đến giáp cầu Đình | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5211 | Huyện Phù Mỹ | Đường từ QL 1A - Xã Mỹ Hiệp | Đoạn từ cầu Đình - đến giáp đến giáp ngã 3 đội 1, thôn An Trinh (nhà ông Thắng) | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5212 | Huyện Phù Mỹ | Đường từ QL 1A - Xã Mỹ Hiệp | Đoạn từ cầu Đình Đình - đến giáp nhà ông Hòa (giáp đường Nhà Đá An Lương) | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5213 | Huyện Phù Mỹ | Đường từ QL 1A - Xã Mỹ Hiệp | (đường phía Nam chợ Tân Dân, xã Mỹ Hiệp) - đến giáp nhà ông Sang thôn An Trinh (trọn đường) và các tuyến đường nội bộ chợ Tân Dân, xã Mỹ Hiệp | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5214 | Huyện Phù Mỹ | Đường từ QL 1A - Xã Mỹ Hiệp | Đoạn từ QL 1A (nhà ông Đức, thôn Đại Thuận, xã Mỹ Hiệp) - đến giáp đường sắt | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5215 | Huyện Phù Mỹ | Đường từ QL 1A - Xã Mỹ Hiệp | Đoạn từ đường sắt - đến giáp đường tỉnh lộ 638 | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5216 | Huyện Phù Mỹ | Đường từ QL 1A - Xã Mỹ Hiệp | Đoạn từ QL 1A (Ngã tư nhà đá) - đến giáp đường đường sắt | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5217 | Huyện Phù Mỹ | Đường từ QL 1A - Xã Mỹ Hiệp | Đoạn từ đường sắt - đến giáp đường tỉnh lộ 638 thôn Đại Thuận | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5218 | Huyện Phù Mỹ | Đường từ QL 1A - Xã Mỹ Hiệp | (Từ Trạm xá xã, thôn Đại Thuận, xã Mỹ Hiệp) - đến giáp đường sắt | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5219 | Huyện Phù Mỹ | Đường từ QL 1A - Xã Mỹ Hiệp | (Trụ sở HTXNN 2, xã Mỹ Hiệp) - đến giáp trụ sở thôn Tú Dương, xã Mỹ Hiệp | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5220 | Huyện Phù Mỹ | Đường từ QL 1A - Xã Mỹ Hiệp | Đoạn từ QL 1A (Nhà bà Lộc, thôn Thạnh An, xã Mỹ Hiệp) - đến giáp đường sắt | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5221 | Huyện Phù Mỹ | Đường từ QL 1A - Xã Mỹ Hiệp | Đoạn từ đường sắt - đến giáp đường tỉnh lộ 638 | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5222 | Huyện Phù Mỹ | Đường từ QL 1A - Xã Mỹ Hiệp | Đoạn từ từ QL 1A (cầu Sạp, thôn Trà Bình Đông, xã Mỹ Hiệp) - đến giáp đường sắt | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5223 | Huyện Phù Mỹ | Đường từ QL 1A - Xã Mỹ Hiệp | Đoạn từ đường sắt - đến giáp đường tỉnh lộ 638 | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5224 | Huyện Phù Mỹ | Các tuyến đường trong khu dân cư Đồng Cát thôn Vạn Phước Đông lộ giới 16m - Xã Mỹ Hiệp | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
5225 | Huyện Phù Mỹ | Các tuyến đường trong khu dân cư Bao Tuyển thôn An Trinh, lộ giới 5m - Xã Mỹ Hiệp | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
5226 | Huyện Phù Mỹ | Các tuyến đường trong khu dân cư mới thôn Đại Thuận, lộ giới 10m - Xã Mỹ Hiệp | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
5227 | Huyện Phù Mỹ | Các tuyến đường trong khu quy hoạch dân cư Dẹo Hòn Than, xã Mỹ Tài lộ giới từ 10m - 12m - Xã Mỹ Tài | 570.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
5228 | Huyện Phù Mỹ | Đường từ giáp Ngã tư đường Nhà Đá - An Lương - Xã Mỹ Tài | (Cây xăng Dầu Vạn Phước, thôn Vạn Ninh 1, xã Mỹ Tài) - đến giáp nhà ông Diệp Tấn Lộc, thôn Vạn Ninh 1, đường QH 20m | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5229 | Huyện Phù Mỹ | Các tuyến đường trong khu quy hoạch dân cư mới - Xã Mỹ Quang | Các lô đất tiếp giáp mặt đường gom khu QH dân cư thôn Tường An (dọc QL 1A đoạn từ cầu Tường An - đến đường Nguyễn Thị Hãnh) | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5230 | Huyện Phù Mỹ | Các tuyến đường trong khu QH dân cư mới - Xã Mỹ Thành | Các lô đất tiếp giáp mặt đường gom khu QH dân cư dọc tỉnh lộ 639 đoạn từ giáp xã Mỹ Chánh - đến ngã 3 đường đi Vĩnh Lợi | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5231 | Huyện Phù Mỹ | Các tuyến đường trong khu QH dân cư mới - Xã Mỹ Thành | Các lô đất tiếp giáp mặt đường gom khu QH dân cư dọc tỉnh lộ 639 đoạn từ ngã 3 đường đi Vĩnh Lợi - đến giáp xã Mỹ Thọ | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5232 | Huyện Phù Mỹ | Xã Mỹ Thọ | Đường từ ngã tư Chánh Trực xã Mỹ Thọ (giáp tỉnh lộ 639) - đến giáp cầu Đu | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5233 | Huyện Phù Mỹ | Xã Mỹ Thọ | Đoạn từ ngã 3 Chánh Trạch 2 (nhà ông Thắng) - đến giáp xã Mỹ Thành | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5234 | Huyện Phù Mỹ | Các tuyến đường trong khu QH dân cư mới - Xã Mỹ Thọ | Các lô đất tiếp giáp mặt đường gom khu QH dân cư Bắc Bưu điện | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5235 | Huyện Phù Mỹ | Các tuyến đường trong khu QH dân cư mới - Xã Mỹ Thọ | Các lô đất tiếp giáp mặt đường gom khu QH dân cư sân vận động cũ | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5236 | Huyện Phù Mỹ | Đường đi thị trấn Bình Dương - Xã Mỹ Châu | đoạn từ ngã 3 ông Thọ, xã Mỹ Châu - đến giáp ranh TT Bình Dương | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5237 | Huyện Phù Mỹ | Bùi Thị Xuân - THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ Quốc lộ 1A - Đến giáp Cầu Lò Nồi | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
5238 | Huyện Phù Mỹ | Bùi Thị Xuân - THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ Cầu Lò Nồi - Đến Đập Cây Kê | 700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
5239 | Huyện Phù Mỹ | Biên Cương - THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Trọn đường | 1.150.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
5240 | Huyện Phù Mỹ | Chu Văn An - THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ ngã tư Quốc lộ 1A - Đến hết nhà ông Đàm (phía Bắc), hết nhà ông Cang (phía Nam) | 1.350.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
5241 | Huyện Phù Mỹ | Chu Văn An - THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ nhà bà Chu (phía Nam), nhà ông Chánh Hội (phía Bắc) - Đến hết nhà ông Mân (phía Nam), nhà ông Ba Ngãi (phía Bắc) | 1.150.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
5242 | Huyện Phù Mỹ | Chu Văn An - THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ nhà cô Liên (phía Bắc), nhà ông Hồ (phía Nam) - Đến giáp đường ray Xe lửa | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
5243 | Huyện Phù Mỹ | Chu Văn An - THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ Quốc lộ 1A - Đến giáp đường Võ Thị Sáu | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
5244 | Huyện Phù Mỹ | Đào Doãn Địch - THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Trọn đường | 1.550.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
5245 | Huyện Phù Mỹ | Đào Duy Từ - THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ QL1A (phía Bắc quán Thọ Tuyết) - Đến giáp đường Trần Quang Diệu sau Trường cấp 3 | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
5246 | Huyện Phù Mỹ | Đường 2/9 - THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ Quốc lộ 1A - Đi vào Huyện ủy | 1.450.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
5247 | Huyện Phù Mỹ | Đường 2/9 - THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ Chi cục Thuế - Đến giáp đường Hai Bà Trưng | 900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
5248 | Huyện Phù Mỹ | Đường 2/9 - THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ giáp ngã tư Hai Bà Trưng - Đến hết nhà ông Sơn | 450.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
5249 | Huyện Phù Mỹ | Đường 3/2 - THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Trọn đường | 650.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
5250 | Huyện Phù Mỹ | Đường Đèo Nhông - Dương Liễu - THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ ngã 3 Quốc lộ 1A (giáp xã Mỹ Hiệp) - Đến giáp nhà ông Danh | 375.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
5251 | Huyện Phù Mỹ | Đường Đèo Nhông - Dương Liễu - THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ nhà ông Danh - Đến hết nhà ông Nguyễn Khắc Toàn | 500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
5252 | Huyện Phù Mỹ | Đường Đèo Nhông - Dương Liễu - THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ nhà ông Nguyễn Khắc Toàn - Đến giáp ranh giới xã Mỹ Trinh | 375.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
5253 | Huyện Phù Mỹ | Hai Bà Trưng - THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ ngã tư Quốc lộ 1A - Đến Cầu Bình Trị | 1.350.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
5254 | Huyện Phù Mỹ | Hai Bà Trưng - THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ Quốc lộ 1A - Đến ngã 4 đường 2/9 | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
5255 | Huyện Phù Mỹ | Hai Bà Trưng - THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ hết ngã 4 dường 2/9 - Đến giáp đường Lê Lợi | 650.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
5256 | Huyện Phù Mỹ | Hồ Công Thuyên - THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Trọn đường | 1.250.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
5257 | Huyện Phù Mỹ | Lê Đình Lý - THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Trọn đường | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
5258 | Huyện Phù Mỹ | Lê Hồng Phong - THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Trọn đường | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
5259 | Huyện Phù Mỹ | Lê Lợi - THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ ngã tư Chu Văn An - Đến giáp ngã 4 Tây Sơn | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
5260 | Huyện Phù Mỹ | Lê Lợi - THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ ngã 4 Tây Sơn - Đến giáp Cầu Ngũ | 550.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
5261 | Huyện Phù Mỹ | Lê Lợi - THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ ngã tư Chu Văn An - Đến giáp ngã ba Hai Bà Trưng | 700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
5262 | Huyện Phù Mỹ | Lê Lợi - THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ ngã ba Hai Bà Trưng - Đến giáp đường Trần Quang Diệu | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
5263 | Huyện Phù Mỹ | Lê Thị Khuông - THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ Chi cục Thuế - Đến đường Lê Lợi | 450.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
5264 | Huyện Phù Mỹ | Nguyễn Chánh - THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Trọn đường | 1.350.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
5265 | Huyện Phù Mỹ | Nguyễn Thanh Trà - THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ Quốc lộ 1A (nhà ông Thành) - Đến đường liên xóm Tân Vinh | 225.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
5266 | Huyện Phù Mỹ | Nguyễn Thị Hãnh - THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ đường Quang Trung (Quốc lộ 1A) - Đến cầu Ván 1 | 450.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
5267 | Huyện Phù Mỹ | Nguyễn Thị Minh Khai - THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ giáp đường Lê Lợi - Đến giáp ngã tư Quốc lộ 1A | 1.250.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
5268 | Huyện Phù Mỹ | Nguyễn Thị Minh Khai - THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ Quốc lộ 1A - Đến đường Lê Hồng Phong | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
5269 | Huyện Phù Mỹ | Nguyễn Thị Minh Khai - THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ đường Lê Hồng Phong - Đến cầu Suối Bình Trị | 900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
5270 | Huyện Phù Mỹ | Nguyễn Trọng Trì - THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ đường Lê Lợi (Quán cà phê Điểm hẹn) - Đến hết nhà ông Hậu | 450.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
5271 | Huyện Phù Mỹ | Nguyễn Trung Trực - THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Trọn đường | 900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
5272 | Huyện Phù Mỹ | Nguyễn Văn Trỗi - THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ ngã ba Quốc lộ 1A - Đến giáp Trường Nguyễn Trung Trực | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
5273 | Huyện Phù Mỹ | Nguyễn Văn Trỗi - THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ Trường Nguyễn Trung Trực - Đến giáp đường Lê Lợi | 450.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
5274 | Huyện Phù Mỹ | Phan Đình Giót - THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ Quốc lộ 1A (nhà bà Tâm) - Đến Đến Cống Đội 7 Diêm Tiêu | 270.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
5275 | Huyện Phù Mỹ | Quang Trung (QL1A) - THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ ngã 3 đường tránh (nhà ông Tiến) - Đến lữ đoàn 572 | 1.050.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
5276 | Huyện Phù Mỹ | Quang Trung (QL1A) - THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ lữ đoàn 572 - Đến giáp đường ngã 4 đường Thanh Niên | 1.450.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
5277 | Huyện Phù Mỹ | Quang Trung (QL1A) - THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ đường Thanh Niên - Đến hết cầu Tường An | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
5278 | Huyện Phù Mỹ | Quang Trung (QL1A) - THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ cầu Tường An - Đến đường Nguyễn Thị Hãnh | 1.250.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
5279 | Huyện Phù Mỹ | Quang Trung (QL1A) - THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ đường Nguyễn Thị Hãnh - Đến đường Đi Gò Tố (nhà ông Trung) | 850.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
5280 | Huyện Phù Mỹ | Quang Trung (QL1A) - THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ Gò Tố (nhà ông Trung) - Đến tỉnh lộ 631 | 700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
5281 | Huyện Phù Mỹ | Tây Sơn - THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ Quốc lộ 1A (Bảo hiểm xã hội cũ) - Đến giáp đường Lê Lợi | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
5282 | Huyện Phù Mỹ | Tây Sơn - THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ ngã tư đường Lê Lợi (Trụ sở thôn An Lạc Đông 1) - Đến giáp đường tránh | 1.250.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
5283 | Huyện Phù Mỹ | Thanh Niên - THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ ngã tư Quốc lộ 1A - Đến suối Bình Trị | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
5284 | Huyện Phù Mỹ | Trần Phú - THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ ngã ba nhà ông Phùng - Đến Quốc lộ 1A | 1.050.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
5285 | Huyện Phù Mỹ | Trần Quang Diệu - THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Trọn đường | 750.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
5286 | Huyện Phù Mỹ | Trần Thị Lý - THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ Quốc lộ 1A (nhà ông Khúc) - Đến hết đường bê tông xi măng | 315.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
5287 | Huyện Phù Mỹ | Võ Thị Sáu - THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ Cầu Lò Nồi - Đến đường Thanh Niên | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
5288 | Huyện Phù Mỹ | Võ Thị Sáu - THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ đường Thanh Niên - Ngã tư Chu Văn An | 2.250.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
5289 | Huyện Phù Mỹ | Võ Thị Sáu - THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ đường Chu Văn An - Đến đập cầu Sắt | 1.750.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
5290 | Huyện Phù Mỹ | Vũ Đình Huấn - THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Trọn đường | 450.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
5291 | Huyện Phù Mỹ | Yết Kiêu - THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Trọn đường | 1.350.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
5292 | Huyện Phù Mỹ | Các đường còn lại trong khu quy hoạch - THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Đường lộ giới từ 22 m - Đến dưới 30m | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
5293 | Huyện Phù Mỹ | Các đường còn lại trong khu quy hoạch - THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Đường lộ giới từ 18m - Đến 22m | 650.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
5294 | Huyện Phù Mỹ | Các đường còn lại trong khu quy hoạch - THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Đường lộ giới từ 12m - Đến dưới 18m | 550.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
5295 | Huyện Phù Mỹ | Các đường còn lại trong khu quy hoạch - THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Đường lộ giới < 12m | 450.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
5296 | Huyện Phù Mỹ | Các tuyến đường khác - THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ đường Chu Văn An (nhà ông Phương) - Đến hết nhà ông Minh | 450.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
5297 | Huyện Phù Mỹ | Các tuyến đường khác - THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ Quốc lộ 1A - Đến Đội 5 Diêm Tiêu | 270.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
5298 | Huyện Phù Mỹ | Các tuyến đường khác - THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ Quốc lộ 1A (nhà ông Cương) - Đến hết nhà ông Minh (khuyến nông) | 270.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
5299 | Huyện Phù Mỹ | Các tuyến đường khác - THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ Quốc lộ 1A (nhà ông Đình) - Đến hết nhà ông Châu | 225.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
5300 | Huyện Phù Mỹ | Các tuyến đường khác - THỊ TRẤN PHÙ MỸ | Từ Quốc lộ 1A (nhà ông Đại) - Đến Hồ Diêm Tiêu | 225.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
Bảng Giá Đất Huyện Phù Mỹ, Bình Định: Xã Mỹ Phong – Các Tuyến Đường Trong Khu Dân Cư Nông Thôn
Bảng giá đất của Huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định cho các tuyến đường trong khu dân cư nông thôn tại Xã Mỹ Phong, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 65/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Bình Định. Bảng giá này áp dụng cho đoạn từ các lô đất tiếp giáp với đường xung quanh chợ Cây Đa, cung cấp mức giá cụ thể cho từng vị trí, giúp người dân và nhà đầu tư nắm rõ giá trị bất động sản tại khu vực này.
Vị trí 1: 400.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong khu dân cư nông thôn tại Xã Mỹ Phong có mức giá là 400.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho các lô đất tiếp giáp với đường xung quanh chợ Cây Đa. Mức giá này phản ánh giá trị đất tại khu vực có sự tiếp cận tốt với các tiện ích cơ bản và giao thông. Tuy giá trị không cao như các khu vực đắc địa hơn, nhưng mức giá này cho thấy sự thuận tiện trong việc kết nối với các khu vực xung quanh và khả năng phát triển của khu vực.
Bảng giá đất theo Quyết định số 65/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại các tuyến đường trong khu dân cư nông thôn của Xã Mỹ Phong. Việc hiểu rõ mức giá tại từng vị trí sẽ hỗ trợ các cá nhân và tổ chức trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc giao dịch mua bán đất đai một cách chính xác và hiệu quả, đồng thời giúp đánh giá tiềm năng phát triển của khu vực này.
Bảng Giá Đất Huyện Phù Mỹ, Bình Định: Đoạn Đường Từ QL 1A - Xã Mỹ Hiệp
Bảng giá đất của Huyện Phù Mỹ, Bình Định cho đoạn đường từ QL 1A đến Xã Mỹ Hiệp, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 65/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Bình Định và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 88/2020/QĐ-UBND ngày 18/12/2020. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho từng vị trí trên đoạn đường từ QL 1A (nhà ông Bích) đến giáp đường sắt, giúp người dân và nhà đầu tư định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 1.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường từ QL 1A đến giáp đường sắt có mức giá là 1.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, phản ánh sự thuận tiện về giao thông và sự tiếp cận các tiện ích công cộng quan trọng. Mức giá này cho thấy khu vực có tiềm năng phát triển cao, đồng thời là lựa chọn hấp dẫn cho các dự án đầu tư và nhu cầu mua bán bất động sản.
Bảng giá đất theo văn bản số 65/2019/QĐ-UBND và bổ sung bởi văn bản số 88/2020/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường từ QL 1A (nhà ông Bích) đến giáp đường sắt, Xã Mỹ Hiệp, Huyện Phù Mỹ. Việc hiểu rõ mức giá tại từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Phù Mỹ, Bình Định: Xã Mỹ Hiệp – Các Tuyến Đường Trong Khu Dân Cư Đồng Cát
Bảng giá đất của Huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định cho các tuyến đường trong khu dân cư Đồng Cát, thôn Vạn Phước Đông, Xã Mỹ Hiệp, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 65/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Bình Định. Bảng giá này áp dụng cho đoạn đường có lộ giới 16m, cung cấp mức giá cụ thể cho từng vị trí, giúp người dân và nhà đầu tư hiểu rõ giá trị bất động sản tại khu vực này.
Vị trí 1: 2.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong khu dân cư Đồng Cát, thôn Vạn Phước Đông, Xã Mỹ Hiệp có mức giá là 2.000.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, áp dụng cho các lô đất nằm dọc các tuyến đường có lộ giới 16m. Mức giá này phản ánh giá trị cao của đất trong khu vực có cơ sở hạ tầng phát triển tốt và giao thông thuận tiện. Lộ giới 16m cho thấy khu vực này có điều kiện hạ tầng tốt, thuận lợi cho các hoạt động kinh doanh và sinh sống.
Bảng giá đất theo Quyết định số 65/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại các tuyến đường trong khu dân cư Đồng Cát, thôn Vạn Phước Đông, Xã Mỹ Hiệp. Việc nắm rõ mức giá tại từng vị trí sẽ giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc giao dịch mua bán đất đai một cách chính xác và hiệu quả, đồng thời đánh giá đúng tiềm năng phát triển của khu vực này.
Bảng Giá Đất Huyện Phù Mỹ, Bình Định: Xã Mỹ Hiệp – Các Tuyến Đường Trong Khu Dân Cư Bao Tuyển Thôn An Trinh
Bảng giá đất của Huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định cho các tuyến đường trong khu dân cư Bao Tuyển thuộc thôn An Trinh, Xã Mỹ Hiệp, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 65/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Bình Định. Bảng giá này áp dụng cho đoạn đường có lộ giới 5m, cung cấp mức giá cụ thể cho từng vị trí, giúp người dân và nhà đầu tư hiểu rõ giá trị bất động sản tại khu vực này.
Vị trí 1: 700.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong khu dân cư Bao Tuyển, thôn An Trinh, Xã Mỹ Hiệp có mức giá là 700.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho các lô đất nằm dọc các tuyến đường có lộ giới 5m trong khu vực. Đây là mức giá phản ánh giá trị đất trong các khu dân cư nông thôn, cho thấy khu vực có sự phát triển nhất định về cơ sở hạ tầng và giao thông. Mặc dù mức giá này không cao như các khu vực đô thị hơn, nhưng vẫn thể hiện tiềm năng phát triển và sự thuận tiện trong việc kết nối với các khu vực xung quanh.
Bảng giá đất theo Quyết định số 65/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại các tuyến đường trong khu dân cư Bao Tuyển, thôn An Trinh, Xã Mỹ Hiệp. Việc nắm rõ mức giá tại từng vị trí sẽ hỗ trợ các cá nhân và tổ chức trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc giao dịch mua bán đất đai một cách chính xác và hiệu quả, đồng thời giúp đánh giá đúng tiềm năng phát triển của khu vực này.
Bảng Giá Đất Huyện Phù Mỹ, Bình Định: Xã Mỹ Hiệp – Các Tuyến Đường Trong Khu Dân Cư Mới Thôn Đại Thuận
Bảng giá đất của Huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định cho các tuyến đường trong khu dân cư mới thuộc thôn Đại Thuận, Xã Mỹ Hiệp, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 65/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Bình Định. Bảng giá này áp dụng cho đoạn đường có lộ giới 10m, cung cấp mức giá cụ thể cho từng vị trí, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư nắm bắt giá trị bất động sản tại khu vực này.
Vị trí 1: 1.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong khu dân cư mới thuộc thôn Đại Thuận, Xã Mỹ Hiệp có mức giá là 1.500.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao trong khu vực, áp dụng cho các lô đất nằm dọc các tuyến đường có lộ giới 10m. Mức giá này phản ánh giá trị đất ở khu vực có cơ sở hạ tầng phát triển, điều kiện giao thông thuận lợi và tiềm năng phát triển cao. Lộ giới 10m cho thấy khu vực này được quy hoạch tốt, phù hợp cho các hoạt động sinh sống và đầu tư.
Bảng giá đất theo Quyết định số 65/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại các tuyến đường trong khu dân cư mới thuộc thôn Đại Thuận, Xã Mỹ Hiệp. Việc hiểu rõ mức giá tại từng vị trí sẽ giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc giao dịch mua bán đất đai một cách chính xác và hiệu quả, đồng thời đánh giá đúng tiềm năng phát triển của khu vực này.