Bảng giá đất Huyện Phù Mỹ Bình Định

Giá đất cao nhất tại Huyện Phù Mỹ là: 6.600.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Phù Mỹ là: 2.940
Giá đất trung bình tại Huyện Phù Mỹ là: 872.880
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 65/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Bình Định được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 88/2020/QĐ-UBND ngày 18/12/2020 của UBND tỉnh Bình Định
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
601 Huyện Phù Mỹ Đường tỉnh lộ 639 Từ ngã 3 đường đi Vĩnh Lợi - Đến giáp xã Mỹ Thọ 340.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
602 Huyện Phù Mỹ Đường tỉnh lộ 639 Từ giáp xã Mỹ Thành - Đến Cầu Ao Hoang 400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
603 Huyện Phù Mỹ Đường tỉnh lộ 639 Từ Cầu Ao Hoang - Đến hết Nghĩa trang Liệt sĩ (Mỹ Thọ) 800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
604 Huyện Phù Mỹ Đường tỉnh lộ 639 Từ Nghĩa trang liệt sĩ Mỹ Thọ - Đến Trạm hạ thế Tây Bình (Nhà bà Liễu) 360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
605 Huyện Phù Mỹ Đường tỉnh lộ 639 Từ Trạm hạ thế Tây Bình (Nhà bà Liễu) - Đến giáp xã Mỹ An 252.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
606 Huyện Phù Mỹ Đường tỉnh lộ 639 Từ giáp ranh giới Mỹ Thọ - Đến ngã 3 Chánh Giáo 216.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
607 Huyện Phù Mỹ Đường tỉnh lộ 639 Từ ngã ba Chánh Giáo (Mỹ An) - Đến hết Hạt quản lý ĐT 639 288.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
608 Huyện Phù Mỹ Đường tỉnh lộ 639 Từ Hạt Quản lý ĐT 639 - Đến giáp xã Mỹ Thắng (xã Mỹ An) 200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
609 Huyện Phù Mỹ Đường tỉnh lộ 639 Từ giáp xã Mỹ An - Đến giáp xã Mỹ Đức (xã Mỹ Thắng) 180.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
610 Huyện Phù Mỹ Đường tỉnh lộ 639 Từ giáp ranh giới xã Mỹ Thắng - Đến đèo Lộ Diêu (giáp Hoài Mỹ) 180.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
611 Huyện Phù Mỹ Đường tỉnh lộ 638 Từ Cầu Suối Đực (ranh giới xã Mỹ Hiệp và xã Cát Hanh) - Đến Cầu Trắng xã Mỹ Hòa 180.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
612 Huyện Phù Mỹ Đường tỉnh lộ 638 Từ cầu Trắng xã Mỹ Hòa - Đến giáp cầu Gò Vàng lớn (đoạn qua Mỹ Hòa) 168.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
613 Huyện Phù Mỹ Đường tỉnh lộ 638 Từ cầu gò Vàng Lớn xã Mỹ Hòa - Đến giáp Cầu Cây Da 300.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
614 Huyện Phù Mỹ Đường tỉnh lộ 638 Từ Cầu Cây Da - Đến giáp gò Cối xã Mỹ Trinh 200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
615 Huyện Phù Mỹ Đường tỉnh lộ 638 Từ Gò Cối xã Mỹ Trinh - Đến giáp ĐT 631 cũ (nhà bà Phố) 280.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
616 Huyện Phù Mỹ Đường tỉnh lộ 638 Từ Nhà bà Phố - Đến Km 4 (ĐT 631 cũ) 360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
617 Huyện Phù Mỹ Đường tỉnh lộ 638 Từ km 4 (ĐT 631 cũ) - Đến ngã 3 nhà bà Tường 288.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
618 Huyện Phù Mỹ Đường tỉnh lộ 638 Từ hết ngã ba nhà bà Tường - Đến giáp ranh giới huyện Hoài Ân 216.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
619 Huyện Phù Mỹ Đường tránh xã Mỹ Chánh Từ Cầu Ngô Trang - Đến hết đường vào Sân vận động 440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
620 Huyện Phù Mỹ Đường tránh xã Mỹ Chánh Từ đường vào Sân vận động - Đến hết nhà ông Tuấn Lượng (ĐT 639) 560.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
621 Huyện Phù Mỹ Đường tại xã Mỹ An Từ ngã 4 Xuân Bình - Đến suối Dứa Mỹ Thọ 288.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
622 Huyện Phù Mỹ Đường tại xã Mỹ Trinh Đường huyện Từ tuyến tránh (Km 0+800) - Đến giáp tỉnh lộ ĐT 638 (nhà bà Phố) 360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
623 Huyện Phù Mỹ Xuân Bình - Vĩnh Lợi, xã Mỹ Thành Từ cầu Thanh - Đến giáp nhà ông Diệp Dương Đình thôn Vĩnh Lợi 3 300.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
624 Huyện Phù Mỹ Xuân Bình - Vĩnh Lợi, xã Mỹ Thành Từ tiểu học số 2 xã Mỹ Thành - Đến giáp chợ Vĩnh Lợi 300.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
625 Huyện Phù Mỹ Đường Vạn An - Phú Thứ Từ Quốc lộ 1A (nhà ông Trần Thanh Minh) - đến giáp ngã ba đường đi Châu Trúc (phía Bắc đến hết nhà ông Dư Mẫu) 152.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
626 Huyện Phù Mỹ Đường Vạn An - Phú Thứ Từ ngã ba đường đi Châu Trúc (phía Bắc hết nhà ông Dư Mẫu) - đến hết Trường mẫu giáo An Giang 120.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
627 Huyện Phù Mỹ Đường Vạn An - Phú Thứ Từ trường mẫu giáo An Giang - đến giáp tỉnh lộ 639 152.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
628 Huyện Phù Mỹ Đường Nhà Đá - An Lương Từ ngã tư Quốc lộ 1A - đến giáp đường vào chùa Thiên Phước 456.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
629 Huyện Phù Mỹ Đường Nhà Đá - An Lương Từ đường vào chùa Thiên Phước - đến giáp Dẹo Hòn Than 228.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
630 Huyện Phù Mỹ Đường Nhà Đá - An Lương Từ Dẹo Hòn Than - đến giáp cầu Đồng Khẩm trên 120.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
631 Huyện Phù Mỹ Đường Nhà Đá - An Lương Từ Đồng Khẩm trên - đến hết nghĩa trang liệt sĩ 184.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
632 Huyện Phù Mỹ Đường Nhà Đá - An Lương Từ hết nghĩa trang liệt sĩ - đến giáp ranh giới xã Mỹ Cát 120.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
633 Huyện Phù Mỹ Đường Nhà Đá - An Lương Từ giáp ranh giới xã Mỹ Cát - đến giáp ngã 3 Hiệp An 228.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
634 Huyện Phù Mỹ Đường Nhà Đá - An Lương Từ ngã 3 Hiệp An - đến giáp đường ĐT 632 (Bưu điện An Lương) 344.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
635 Huyện Phù Mỹ Các khu dân cư ven QL 1A - Xã Mỹ Lộc Khu dân cư đường QH 6m đoạn từ Cống bà Hàn - đến Cầu ông Diệu 480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
636 Huyện Phù Mỹ Các khu dân cư ven QL 1A - Xã Mỹ Lộc Khu dân cư đường QH 6m đoạn từ Cầu ông Diệu - đến giáp ngã 3 Vạn An 400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
637 Huyện Phù Mỹ Các tuyến đường trong KDC nông thôn - Xã Mỹ Phong Các lô đất tiếp giáp với đường xung quanh chợ Cây Đa 160.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
638 Huyện Phù Mỹ Đường từ QL 1A - Xã Mỹ Hiệp Đoạn từ QL 1A (nhà ông Bích) - đến giáp đường sắt 400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
639 Huyện Phù Mỹ Đường từ QL 1A - Xã Mỹ Hiệp Đoạn từ đường sắt - đến giáp mương K3 thôn Hữu Lộc 240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
640 Huyện Phù Mỹ Đường từ QL 1A - Xã Mỹ Hiệp Đoạn từ QL 1A (trụ sở thôn Bình Long) - đến giáp đường sắt 400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
641 Huyện Phù Mỹ Đường từ QL 1A - Xã Mỹ Hiệp Đoạn từ đường sắt - đến giáp đường tỉnh lộ 638 thôn Vạn Phước Tây 240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
642 Huyện Phù Mỹ Đường từ QL 1A - Xã Mỹ Hiệp Đoạn từ QL 1A (trụ sở HTXNN 1; - đến giáp đường sắt 400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
643 Huyện Phù Mỹ Đường từ QL 1A - Xã Mỹ Hiệp Đoạn từ đường sắt - đến giáp đường tỉnh lộ tỉnh lộ 638 240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
644 Huyện Phù Mỹ Đường từ QL 1A - Xã Mỹ Hiệp nhà ông Học, thôn Vạn Phước Đông, xã Mỹ Hiệp - đến hết Trường tiểu học số 1 Mỹ Hiệp 400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
645 Huyện Phù Mỹ Đường từ QL 1A - Xã Mỹ Hiệp (nhà ông Tuấn, thôn An Trinh, xã Mỹ Hiệp) - đến giáp nhà ông Phúc thôn An Trinh (hết đường) 400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
646 Huyện Phù Mỹ Đường từ QL 1A - Xã Mỹ Hiệp Đoạn từ QL 1A (cây số 7) - đến giáp cầu Đình 400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
647 Huyện Phù Mỹ Đường từ QL 1A - Xã Mỹ Hiệp Đoạn từ cầu Đình - đến giáp đến giáp ngã 3 đội 1, thôn An Trinh (nhà ông Thắng) 240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
648 Huyện Phù Mỹ Đường từ QL 1A - Xã Mỹ Hiệp Đoạn từ cầu Đình Đình - đến giáp nhà ông Hòa (giáp đường Nhà Đá An Lương) 240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
649 Huyện Phù Mỹ Đường từ QL 1A - Xã Mỹ Hiệp (đường phía Nam chợ Tân Dân, xã Mỹ Hiệp) - đến giáp nhà ông Sang thôn An Trinh (trọn đường) và các tuyến đường nội bộ chợ Tân Dân, xã Mỹ Hiệp 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
650 Huyện Phù Mỹ Đường từ QL 1A - Xã Mỹ Hiệp Đoạn từ QL 1A (nhà ông Đức, thôn Đại Thuận, xã Mỹ Hiệp) - đến giáp đường sắt 400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
651 Huyện Phù Mỹ Đường từ QL 1A - Xã Mỹ Hiệp Đoạn từ đường sắt - đến giáp đường tỉnh lộ 638 240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
652 Huyện Phù Mỹ Đường từ QL 1A - Xã Mỹ Hiệp Đoạn từ QL 1A (Ngã tư nhà đá) - đến giáp đường đường sắt 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
653 Huyện Phù Mỹ Đường từ QL 1A - Xã Mỹ Hiệp Đoạn từ đường sắt - đến giáp đường tỉnh lộ 638 thôn Đại Thuận 320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
654 Huyện Phù Mỹ Đường từ QL 1A - Xã Mỹ Hiệp (Từ Trạm xá xã, thôn Đại Thuận, xã Mỹ Hiệp) - đến giáp đường sắt 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
655 Huyện Phù Mỹ Đường từ QL 1A - Xã Mỹ Hiệp (Trụ sở HTXNN 2, xã Mỹ Hiệp) - đến giáp trụ sở thôn Tú Dương, xã Mỹ Hiệp 240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
656 Huyện Phù Mỹ Đường từ QL 1A - Xã Mỹ Hiệp Đoạn từ QL 1A (Nhà bà Lộc, thôn Thạnh An, xã Mỹ Hiệp) - đến giáp đường sắt 400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
657 Huyện Phù Mỹ Đường từ QL 1A - Xã Mỹ Hiệp Đoạn từ đường sắt - đến giáp đường tỉnh lộ 638 240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
658 Huyện Phù Mỹ Đường từ QL 1A - Xã Mỹ Hiệp Đoạn từ từ QL 1A (cầu Sạp, thôn Trà Bình Đông, xã Mỹ Hiệp) - đến giáp đường sắt 400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
659 Huyện Phù Mỹ Đường từ QL 1A - Xã Mỹ Hiệp Đoạn từ đường sắt - đến giáp đường tỉnh lộ 638 240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
660 Huyện Phù Mỹ Các tuyến đường trong khu dân cư Đồng Cát thôn Vạn Phước Đông lộ giới 16m - Xã Mỹ Hiệp 800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
661 Huyện Phù Mỹ Các tuyến đường trong khu dân cư Bao Tuyển thôn An Trinh, lộ giới 5m - Xã Mỹ Hiệp 280.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
662 Huyện Phù Mỹ Các tuyến đường trong khu dân cư mới thôn Đại Thuận, lộ giới 10m - Xã Mỹ Hiệp 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
663 Huyện Phù Mỹ Các tuyến đường trong khu quy hoạch dân cư Dẹo Hòn Than, xã Mỹ Tài lộ giới từ 10m - 12m - Xã Mỹ Tài 228.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
664 Huyện Phù Mỹ Đường từ giáp Ngã tư đường Nhà Đá - An Lương - Xã Mỹ Tài (Cây xăng Dầu Vạn Phước, thôn Vạn Ninh 1, xã Mỹ Tài) - đến giáp nhà ông Diệp Tấn Lộc, thôn Vạn Ninh 1, đường QH 20m 340.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
665 Huyện Phù Mỹ Các tuyến đường trong khu quy hoạch dân cư mới - Xã Mỹ Quang Các lô đất tiếp giáp mặt đường gom khu QH dân cư thôn Tường An (dọc QL 1A đoạn từ cầu Tường An - đến đường Nguyễn Thị Hãnh) 800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
666 Huyện Phù Mỹ Các tuyến đường trong khu QH dân cư mới - Xã Mỹ Thành Các lô đất tiếp giáp mặt đường gom khu QH dân cư dọc tỉnh lộ 639 đoạn từ giáp xã Mỹ Chánh - đến ngã 3 đường đi Vĩnh Lợi 300.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
667 Huyện Phù Mỹ Các tuyến đường trong khu QH dân cư mới - Xã Mỹ Thành Các lô đất tiếp giáp mặt đường gom khu QH dân cư dọc tỉnh lộ 639 đoạn từ ngã 3 đường đi Vĩnh Lợi - đến giáp xã Mỹ Thọ 340.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
668 Huyện Phù Mỹ Xã Mỹ Thọ Đường từ ngã tư Chánh Trực xã Mỹ Thọ (giáp tỉnh lộ 639) - đến giáp cầu Đu 200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
669 Huyện Phù Mỹ Xã Mỹ Thọ Đoạn từ ngã 3 Chánh Trạch 2 (nhà ông Thắng) - đến giáp xã Mỹ Thành 200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
670 Huyện Phù Mỹ Các tuyến đường trong khu QH dân cư mới - Xã Mỹ Thọ Các lô đất tiếp giáp mặt đường gom khu QH dân cư Bắc Bưu điện 800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
671 Huyện Phù Mỹ Các tuyến đường trong khu QH dân cư mới - Xã Mỹ Thọ Các lô đất tiếp giáp mặt đường gom khu QH dân cư sân vận động cũ 360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
672 Huyện Phù Mỹ Đường đi thị trấn Bình Dương - Xã Mỹ Châu đoạn từ ngã 3 ông Thọ, xã Mỹ Châu - đến giáp ranh TT Bình Dương 140.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
673 Huyện Phù Mỹ Khu vực 1 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - XÃ ĐỒNG BẰNG 285.000 - - - - Đất ở nông thôn
674 Huyện Phù Mỹ Khu vực 2 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - XÃ ĐỒNG BẰNG 250.000 - - - - Đất ở nông thôn
675 Huyện Phù Mỹ Khu vực 3 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - XÃ ĐỒNG BẰNG 220.000 - - - - Đất ở nông thôn
676 Huyện Phù Mỹ Khu vực 4 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - XÃ ĐỒNG BẰNG 200.000 - - - - Đất ở nông thôn
677 Huyện Phù Mỹ Khu vực 5 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - XÃ ĐỒNG BẰNG 180.000 - - - - Đất ở nông thôn
678 Huyện Phù Mỹ Khu vực 6 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - XÃ ĐỒNG BẰNG 165.000 - - - - Đất ở nông thôn
679 Huyện Phù Mỹ Khu vực 1 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - XÃ MIỀN NÚI, VÙNG CAO, HẢI ĐẢO, BÁN ĐẢO 160.000 - - - - Đất ở nông thôn
680 Huyện Phù Mỹ Khu vực 2 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - XÃ MIỀN NÚI, VÙNG CAO, HẢI ĐẢO, BÁN ĐẢO 145.000 - - - - Đất ở nông thôn
681 Huyện Phù Mỹ Khu vực 3 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - XÃ MIỀN NÚI, VÙNG CAO, HẢI ĐẢO, BÁN ĐẢO 135.000 - - - - Đất ở nông thôn
682 Huyện Phù Mỹ Khu vực 4 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - XÃ MIỀN NÚI, VÙNG CAO, HẢI ĐẢO, BÁN ĐẢO 125.000 - - - - Đất ở nông thôn
683 Huyện Phù Mỹ Khu vực 5 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - XÃ MIỀN NÚI, VÙNG CAO, HẢI ĐẢO, BÁN ĐẢO 115.000 - - - - Đất ở nông thôn
684 Huyện Phù Mỹ Khu vực 6 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - XÃ MIỀN NÚI, VÙNG CAO, HẢI ĐẢO, BÁN ĐẢO 105.000 - - - - Đất ở nông thôn
685 Huyện Phù Mỹ Khu vực 1 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - XÃ ĐỒNG BẰNG 143.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
686 Huyện Phù Mỹ Khu vực 2 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - XÃ ĐỒNG BẰNG 125.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
687 Huyện Phù Mỹ Khu vực 3 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - XÃ ĐỒNG BẰNG 110.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
688 Huyện Phù Mỹ Khu vực 4 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - XÃ ĐỒNG BẰNG 100.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
689 Huyện Phù Mỹ Khu vực 5 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - XÃ ĐỒNG BẰNG 90.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
690 Huyện Phù Mỹ Khu vực 6 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - XÃ ĐỒNG BẰNG 83.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
691 Huyện Phù Mỹ Khu vực 1 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - XÃ MIỀN NÚI, VÙNG CAO, HẢI ĐẢO, BÁN ĐẢO 80.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
692 Huyện Phù Mỹ Khu vực 2 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - XÃ MIỀN NÚI, VÙNG CAO, HẢI ĐẢO, BÁN ĐẢO 73.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
693 Huyện Phù Mỹ Khu vực 3 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - XÃ MIỀN NÚI, VÙNG CAO, HẢI ĐẢO, BÁN ĐẢO 68.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
694 Huyện Phù Mỹ Khu vực 4 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - XÃ MIỀN NÚI, VÙNG CAO, HẢI ĐẢO, BÁN ĐẢO 63.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
695 Huyện Phù Mỹ Khu vực 5 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - XÃ MIỀN NÚI, VÙNG CAO, HẢI ĐẢO, BÁN ĐẢO 58.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
696 Huyện Phù Mỹ Khu vực 6 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - XÃ MIỀN NÚI, VÙNG CAO, HẢI ĐẢO, BÁN ĐẢO 53.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
697 Huyện Phù Mỹ Khu vực 1 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - XÃ ĐỒNG BẰNG 114.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
698 Huyện Phù Mỹ Khu vực 2 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - XÃ ĐỒNG BẰNG 100.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
699 Huyện Phù Mỹ Khu vực 3 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - XÃ ĐỒNG BẰNG 88.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
700 Huyện Phù Mỹ Khu vực 4 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - XÃ ĐỒNG BẰNG 80.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn

Bảng Giá Đất Huyện Phù Mỹ, Bình Định: Khu Vực 1 - Xã Đồng Bằng

Bảng giá đất của Huyện Phù Mỹ, Bình Định cho khu vực 1 tại Xã Đồng Bằng, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 65/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Bình Định và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 88/2020/QĐ-UBND ngày 18/12/2020. Bảng giá này bao gồm mức giá cho các tuyến đường liên xã chưa được quy định cụ thể trong bảng giá, giúp người dân và nhà đầu tư định giá đất trong khu vực này.

Vị trí 1: 285.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trong khu vực 1 tại Xã Đồng Bằng có mức giá là 285.000 VNĐ/m². Đây là mức giá đất ở nông thôn cho thấy sự phân bổ giá trị thấp hơn so với các khu vực đô thị. Mức giá này phản ánh sự phát triển hiện tại của khu vực, có thể do khu vực này nằm xa các trung tâm phát triển và các tiện ích công cộng. Tuy nhiên, giá này vẫn là một lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc nhu cầu sử dụng đất nông thôn.

Bảng giá đất theo văn bản số 65/2019/QĐ-UBND và bổ sung bởi văn bản số 88/2020/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực 1 của Xã Đồng Bằng. Việc hiểu rõ mức giá tại từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Huyện Phù Mỹ, Bình Định: Khu Vực 2 - Xã Đồng Bằng

Bảng giá đất của Huyện Phù Mỹ, Bình Định cho khu vực 2 tại Xã Đồng Bằng, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 65/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Bình Định và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 88/2020/QĐ-UBND ngày 18/12/2020. Bảng giá này bao gồm mức giá cho các tuyến đường liên xã chưa được quy định cụ thể, cung cấp thông tin hữu ích cho người dân và nhà đầu tư.

Vị trí 1: 250.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trong khu vực 2 tại Xã Đồng Bằng có mức giá là 250.000 VNĐ/m². Đây là mức giá đất ở nông thôn, phản ánh giá trị đất tại các tuyến đường liên xã chưa được quy định cụ thể. Mức giá này cho thấy khu vực có giá trị thấp hơn so với các khu vực đô thị hoặc phát triển hơn, phù hợp cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc nhu cầu sử dụng đất trong các khu vực nông thôn.

Bảng giá đất theo văn bản số 65/2019/QĐ-UBND và bổ sung bởi văn bản số 88/2020/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực 2 của Xã Đồng Bằng. Việc hiểu rõ mức giá tại từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Huyện Phù Mỹ, Bình Định: Khu Vực 3 - Xã Đồng Bằng

Bảng giá đất của Huyện Phù Mỹ, Bình Định cho khu vực 3 tại xã Đồng Bằng, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 65/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Bình Định và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 88/2020/QĐ-UBND ngày 18/12/2020. Bảng giá này đưa ra mức giá cho các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá cụ thể, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá đất đai.

Vị trí 1: 220.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trong khu vực 3 tại xã Đồng Bằng có mức giá là 220.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho đất nông thôn ở những tuyến đường liên xã chưa được quy định giá cụ thể trong bảng giá. Mức giá này phản ánh giá trị đất nông thôn tại các khu vực ít phát triển hoặc xa trung tâm, phù hợp cho các mục đích sử dụng lâu dài hoặc đầu tư dài hạn.

Bảng giá đất theo văn bản số 65/2019/QĐ-UBND và bổ sung bởi văn bản số 88/2020/QĐ-UBND cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại khu vực 3 của xã Đồng Bằng. Việc nắm rõ mức giá này sẽ hỗ trợ trong việc quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Huyện Phù Mỹ, Bình Định: Khu Vực 4 - Xã Đồng Bằng

Bảng giá đất cho Huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định được quy định theo Quyết định số 65/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Bình Định, đã được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 88/2020/QĐ-UBND ngày 18/12/2020. Bảng giá này cung cấp thông tin về mức giá đất ở nông thôn tại các tuyến đường liên xã chưa được quy định giá trong bảng giá chính thức.

Vị trí 1: 200.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trong khu vực 4 của xã Đồng Bằng có mức giá là 200.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho đất nông thôn tại khu vực này, thể hiện giá trị đất ở các tuyến đường liên xã chưa được quy định cụ thể trong bảng giá chính thức.

Bảng giá đất theo Quyết định số 65/2019/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 88/2020/QĐ-UBND, cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất ở khu vực 4 của xã Đồng Bằng. Việc nắm rõ giá trị này hỗ trợ trong việc quyết định đầu tư, mua bán đất đai và cung cấp cái nhìn chính xác về giá trị đất nông thôn tại các tuyến đường liên xã của huyện Phù Mỹ.


Bảng Giá Đất Huyện Phù Mỹ, Bình Định: Khu vực 5 - Xã Đồng Bằng, Loại Đất Ở Nông Thôn

Bảng giá đất của Huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định cho khu vực Xã Đồng Bằng, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 65/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Bình Định và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 88/2020/QĐ-UBND ngày 18/12/2020. Bảng giá này cung cấp mức giá cho các vị trí cụ thể, giúp người dân và nhà đầu tư định giá đất đai và đưa ra quyết định phù hợp trong việc mua bán hoặc đầu tư bất động sản.

Vị trí 1: 180.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trong khu vực Xã Đồng Bằng có mức giá 180.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, phản ánh mức độ phát triển và tiềm năng của khu vực, mặc dù giá đất ở nông thôn thường thấp hơn so với các khu vực đô thị. Giá đất tại đây có thể cao hơn do vị trí thuận lợi, cơ sở hạ tầng tốt, hoặc các yếu tố khác như gần các tuyến giao thông chính hoặc các tiện ích công cộng.

Bảng giá đất theo Quyết định số 65/2019/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 88/2020/QĐ-UBND cung cấp một cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại Xã Đồng Bằng, Huyện Phù Mỹ. Việc nắm bắt thông tin giá đất sẽ hỗ trợ các cá nhân và tổ chức trong việc đưa ra quyết định mua bán hoặc đầu tư, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.