STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
601 | Huyện Phù Mỹ | Đường tỉnh lộ 639 | Từ ngã 3 đường đi Vĩnh Lợi - Đến giáp xã Mỹ Thọ | 340.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
602 | Huyện Phù Mỹ | Đường tỉnh lộ 639 | Từ giáp xã Mỹ Thành - Đến Cầu Ao Hoang | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
603 | Huyện Phù Mỹ | Đường tỉnh lộ 639 | Từ Cầu Ao Hoang - Đến hết Nghĩa trang Liệt sĩ (Mỹ Thọ) | 800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
604 | Huyện Phù Mỹ | Đường tỉnh lộ 639 | Từ Nghĩa trang liệt sĩ Mỹ Thọ - Đến Trạm hạ thế Tây Bình (Nhà bà Liễu) | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
605 | Huyện Phù Mỹ | Đường tỉnh lộ 639 | Từ Trạm hạ thế Tây Bình (Nhà bà Liễu) - Đến giáp xã Mỹ An | 252.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
606 | Huyện Phù Mỹ | Đường tỉnh lộ 639 | Từ giáp ranh giới Mỹ Thọ - Đến ngã 3 Chánh Giáo | 216.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
607 | Huyện Phù Mỹ | Đường tỉnh lộ 639 | Từ ngã ba Chánh Giáo (Mỹ An) - Đến hết Hạt quản lý ĐT 639 | 288.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
608 | Huyện Phù Mỹ | Đường tỉnh lộ 639 | Từ Hạt Quản lý ĐT 639 - Đến giáp xã Mỹ Thắng (xã Mỹ An) | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
609 | Huyện Phù Mỹ | Đường tỉnh lộ 639 | Từ giáp xã Mỹ An - Đến giáp xã Mỹ Đức (xã Mỹ Thắng) | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
610 | Huyện Phù Mỹ | Đường tỉnh lộ 639 | Từ giáp ranh giới xã Mỹ Thắng - Đến đèo Lộ Diêu (giáp Hoài Mỹ) | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
611 | Huyện Phù Mỹ | Đường tỉnh lộ 638 | Từ Cầu Suối Đực (ranh giới xã Mỹ Hiệp và xã Cát Hanh) - Đến Cầu Trắng xã Mỹ Hòa | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
612 | Huyện Phù Mỹ | Đường tỉnh lộ 638 | Từ cầu Trắng xã Mỹ Hòa - Đến giáp cầu Gò Vàng lớn (đoạn qua Mỹ Hòa) | 168.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
613 | Huyện Phù Mỹ | Đường tỉnh lộ 638 | Từ cầu gò Vàng Lớn xã Mỹ Hòa - Đến giáp Cầu Cây Da | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
614 | Huyện Phù Mỹ | Đường tỉnh lộ 638 | Từ Cầu Cây Da - Đến giáp gò Cối xã Mỹ Trinh | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
615 | Huyện Phù Mỹ | Đường tỉnh lộ 638 | Từ Gò Cối xã Mỹ Trinh - Đến giáp ĐT 631 cũ (nhà bà Phố) | 280.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
616 | Huyện Phù Mỹ | Đường tỉnh lộ 638 | Từ Nhà bà Phố - Đến Km 4 (ĐT 631 cũ) | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
617 | Huyện Phù Mỹ | Đường tỉnh lộ 638 | Từ km 4 (ĐT 631 cũ) - Đến ngã 3 nhà bà Tường | 288.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
618 | Huyện Phù Mỹ | Đường tỉnh lộ 638 | Từ hết ngã ba nhà bà Tường - Đến giáp ranh giới huyện Hoài Ân | 216.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
619 | Huyện Phù Mỹ | Đường tránh xã Mỹ Chánh | Từ Cầu Ngô Trang - Đến hết đường vào Sân vận động | 440.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
620 | Huyện Phù Mỹ | Đường tránh xã Mỹ Chánh | Từ đường vào Sân vận động - Đến hết nhà ông Tuấn Lượng (ĐT 639) | 560.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
621 | Huyện Phù Mỹ | Đường tại xã Mỹ An | Từ ngã 4 Xuân Bình - Đến suối Dứa Mỹ Thọ | 288.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
622 | Huyện Phù Mỹ | Đường tại xã Mỹ Trinh | Đường huyện Từ tuyến tránh (Km 0+800) - Đến giáp tỉnh lộ ĐT 638 (nhà bà Phố) | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
623 | Huyện Phù Mỹ | Xuân Bình - Vĩnh Lợi, xã Mỹ Thành | Từ cầu Thanh - Đến giáp nhà ông Diệp Dương Đình thôn Vĩnh Lợi 3 | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
624 | Huyện Phù Mỹ | Xuân Bình - Vĩnh Lợi, xã Mỹ Thành | Từ tiểu học số 2 xã Mỹ Thành - Đến giáp chợ Vĩnh Lợi | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
625 | Huyện Phù Mỹ | Đường Vạn An - Phú Thứ | Từ Quốc lộ 1A (nhà ông Trần Thanh Minh) - đến giáp ngã ba đường đi Châu Trúc (phía Bắc đến hết nhà ông Dư Mẫu) | 152.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
626 | Huyện Phù Mỹ | Đường Vạn An - Phú Thứ | Từ ngã ba đường đi Châu Trúc (phía Bắc hết nhà ông Dư Mẫu) - đến hết Trường mẫu giáo An Giang | 120.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
627 | Huyện Phù Mỹ | Đường Vạn An - Phú Thứ | Từ trường mẫu giáo An Giang - đến giáp tỉnh lộ 639 | 152.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
628 | Huyện Phù Mỹ | Đường Nhà Đá - An Lương | Từ ngã tư Quốc lộ 1A - đến giáp đường vào chùa Thiên Phước | 456.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
629 | Huyện Phù Mỹ | Đường Nhà Đá - An Lương | Từ đường vào chùa Thiên Phước - đến giáp Dẹo Hòn Than | 228.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
630 | Huyện Phù Mỹ | Đường Nhà Đá - An Lương | Từ Dẹo Hòn Than - đến giáp cầu Đồng Khẩm trên | 120.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
631 | Huyện Phù Mỹ | Đường Nhà Đá - An Lương | Từ Đồng Khẩm trên - đến hết nghĩa trang liệt sĩ | 184.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
632 | Huyện Phù Mỹ | Đường Nhà Đá - An Lương | Từ hết nghĩa trang liệt sĩ - đến giáp ranh giới xã Mỹ Cát | 120.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
633 | Huyện Phù Mỹ | Đường Nhà Đá - An Lương | Từ giáp ranh giới xã Mỹ Cát - đến giáp ngã 3 Hiệp An | 228.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
634 | Huyện Phù Mỹ | Đường Nhà Đá - An Lương | Từ ngã 3 Hiệp An - đến giáp đường ĐT 632 (Bưu điện An Lương) | 344.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
635 | Huyện Phù Mỹ | Các khu dân cư ven QL 1A - Xã Mỹ Lộc | Khu dân cư đường QH 6m đoạn từ Cống bà Hàn - đến Cầu ông Diệu | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
636 | Huyện Phù Mỹ | Các khu dân cư ven QL 1A - Xã Mỹ Lộc | Khu dân cư đường QH 6m đoạn từ Cầu ông Diệu - đến giáp ngã 3 Vạn An | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
637 | Huyện Phù Mỹ | Các tuyến đường trong KDC nông thôn - Xã Mỹ Phong | Các lô đất tiếp giáp với đường xung quanh chợ Cây Đa | 160.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
638 | Huyện Phù Mỹ | Đường từ QL 1A - Xã Mỹ Hiệp | Đoạn từ QL 1A (nhà ông Bích) - đến giáp đường sắt | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
639 | Huyện Phù Mỹ | Đường từ QL 1A - Xã Mỹ Hiệp | Đoạn từ đường sắt - đến giáp mương K3 thôn Hữu Lộc | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
640 | Huyện Phù Mỹ | Đường từ QL 1A - Xã Mỹ Hiệp | Đoạn từ QL 1A (trụ sở thôn Bình Long) - đến giáp đường sắt | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
641 | Huyện Phù Mỹ | Đường từ QL 1A - Xã Mỹ Hiệp | Đoạn từ đường sắt - đến giáp đường tỉnh lộ 638 thôn Vạn Phước Tây | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
642 | Huyện Phù Mỹ | Đường từ QL 1A - Xã Mỹ Hiệp | Đoạn từ QL 1A (trụ sở HTXNN 1; - đến giáp đường sắt | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
643 | Huyện Phù Mỹ | Đường từ QL 1A - Xã Mỹ Hiệp | Đoạn từ đường sắt - đến giáp đường tỉnh lộ tỉnh lộ 638 | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
644 | Huyện Phù Mỹ | Đường từ QL 1A - Xã Mỹ Hiệp | nhà ông Học, thôn Vạn Phước Đông, xã Mỹ Hiệp - đến hết Trường tiểu học số 1 Mỹ Hiệp | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
645 | Huyện Phù Mỹ | Đường từ QL 1A - Xã Mỹ Hiệp | (nhà ông Tuấn, thôn An Trinh, xã Mỹ Hiệp) - đến giáp nhà ông Phúc thôn An Trinh (hết đường) | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
646 | Huyện Phù Mỹ | Đường từ QL 1A - Xã Mỹ Hiệp | Đoạn từ QL 1A (cây số 7) - đến giáp cầu Đình | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
647 | Huyện Phù Mỹ | Đường từ QL 1A - Xã Mỹ Hiệp | Đoạn từ cầu Đình - đến giáp đến giáp ngã 3 đội 1, thôn An Trinh (nhà ông Thắng) | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
648 | Huyện Phù Mỹ | Đường từ QL 1A - Xã Mỹ Hiệp | Đoạn từ cầu Đình Đình - đến giáp nhà ông Hòa (giáp đường Nhà Đá An Lương) | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
649 | Huyện Phù Mỹ | Đường từ QL 1A - Xã Mỹ Hiệp | (đường phía Nam chợ Tân Dân, xã Mỹ Hiệp) - đến giáp nhà ông Sang thôn An Trinh (trọn đường) và các tuyến đường nội bộ chợ Tân Dân, xã Mỹ Hiệp | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
650 | Huyện Phù Mỹ | Đường từ QL 1A - Xã Mỹ Hiệp | Đoạn từ QL 1A (nhà ông Đức, thôn Đại Thuận, xã Mỹ Hiệp) - đến giáp đường sắt | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
651 | Huyện Phù Mỹ | Đường từ QL 1A - Xã Mỹ Hiệp | Đoạn từ đường sắt - đến giáp đường tỉnh lộ 638 | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
652 | Huyện Phù Mỹ | Đường từ QL 1A - Xã Mỹ Hiệp | Đoạn từ QL 1A (Ngã tư nhà đá) - đến giáp đường đường sắt | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
653 | Huyện Phù Mỹ | Đường từ QL 1A - Xã Mỹ Hiệp | Đoạn từ đường sắt - đến giáp đường tỉnh lộ 638 thôn Đại Thuận | 320.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
654 | Huyện Phù Mỹ | Đường từ QL 1A - Xã Mỹ Hiệp | (Từ Trạm xá xã, thôn Đại Thuận, xã Mỹ Hiệp) - đến giáp đường sắt | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
655 | Huyện Phù Mỹ | Đường từ QL 1A - Xã Mỹ Hiệp | (Trụ sở HTXNN 2, xã Mỹ Hiệp) - đến giáp trụ sở thôn Tú Dương, xã Mỹ Hiệp | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
656 | Huyện Phù Mỹ | Đường từ QL 1A - Xã Mỹ Hiệp | Đoạn từ QL 1A (Nhà bà Lộc, thôn Thạnh An, xã Mỹ Hiệp) - đến giáp đường sắt | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
657 | Huyện Phù Mỹ | Đường từ QL 1A - Xã Mỹ Hiệp | Đoạn từ đường sắt - đến giáp đường tỉnh lộ 638 | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
658 | Huyện Phù Mỹ | Đường từ QL 1A - Xã Mỹ Hiệp | Đoạn từ từ QL 1A (cầu Sạp, thôn Trà Bình Đông, xã Mỹ Hiệp) - đến giáp đường sắt | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
659 | Huyện Phù Mỹ | Đường từ QL 1A - Xã Mỹ Hiệp | Đoạn từ đường sắt - đến giáp đường tỉnh lộ 638 | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
660 | Huyện Phù Mỹ | Các tuyến đường trong khu dân cư Đồng Cát thôn Vạn Phước Đông lộ giới 16m - Xã Mỹ Hiệp | 800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
661 | Huyện Phù Mỹ | Các tuyến đường trong khu dân cư Bao Tuyển thôn An Trinh, lộ giới 5m - Xã Mỹ Hiệp | 280.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
662 | Huyện Phù Mỹ | Các tuyến đường trong khu dân cư mới thôn Đại Thuận, lộ giới 10m - Xã Mỹ Hiệp | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
663 | Huyện Phù Mỹ | Các tuyến đường trong khu quy hoạch dân cư Dẹo Hòn Than, xã Mỹ Tài lộ giới từ 10m - 12m - Xã Mỹ Tài | 228.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
664 | Huyện Phù Mỹ | Đường từ giáp Ngã tư đường Nhà Đá - An Lương - Xã Mỹ Tài | (Cây xăng Dầu Vạn Phước, thôn Vạn Ninh 1, xã Mỹ Tài) - đến giáp nhà ông Diệp Tấn Lộc, thôn Vạn Ninh 1, đường QH 20m | 340.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
665 | Huyện Phù Mỹ | Các tuyến đường trong khu quy hoạch dân cư mới - Xã Mỹ Quang | Các lô đất tiếp giáp mặt đường gom khu QH dân cư thôn Tường An (dọc QL 1A đoạn từ cầu Tường An - đến đường Nguyễn Thị Hãnh) | 800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
666 | Huyện Phù Mỹ | Các tuyến đường trong khu QH dân cư mới - Xã Mỹ Thành | Các lô đất tiếp giáp mặt đường gom khu QH dân cư dọc tỉnh lộ 639 đoạn từ giáp xã Mỹ Chánh - đến ngã 3 đường đi Vĩnh Lợi | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
667 | Huyện Phù Mỹ | Các tuyến đường trong khu QH dân cư mới - Xã Mỹ Thành | Các lô đất tiếp giáp mặt đường gom khu QH dân cư dọc tỉnh lộ 639 đoạn từ ngã 3 đường đi Vĩnh Lợi - đến giáp xã Mỹ Thọ | 340.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
668 | Huyện Phù Mỹ | Xã Mỹ Thọ | Đường từ ngã tư Chánh Trực xã Mỹ Thọ (giáp tỉnh lộ 639) - đến giáp cầu Đu | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
669 | Huyện Phù Mỹ | Xã Mỹ Thọ | Đoạn từ ngã 3 Chánh Trạch 2 (nhà ông Thắng) - đến giáp xã Mỹ Thành | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
670 | Huyện Phù Mỹ | Các tuyến đường trong khu QH dân cư mới - Xã Mỹ Thọ | Các lô đất tiếp giáp mặt đường gom khu QH dân cư Bắc Bưu điện | 800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
671 | Huyện Phù Mỹ | Các tuyến đường trong khu QH dân cư mới - Xã Mỹ Thọ | Các lô đất tiếp giáp mặt đường gom khu QH dân cư sân vận động cũ | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
672 | Huyện Phù Mỹ | Đường đi thị trấn Bình Dương - Xã Mỹ Châu | đoạn từ ngã 3 ông Thọ, xã Mỹ Châu - đến giáp ranh TT Bình Dương | 140.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
673 | Huyện Phù Mỹ | Khu vực 1 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - XÃ ĐỒNG BẰNG | 285.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
674 | Huyện Phù Mỹ | Khu vực 2 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - XÃ ĐỒNG BẰNG | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
675 | Huyện Phù Mỹ | Khu vực 3 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - XÃ ĐỒNG BẰNG | 220.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
676 | Huyện Phù Mỹ | Khu vực 4 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - XÃ ĐỒNG BẰNG | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
677 | Huyện Phù Mỹ | Khu vực 5 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - XÃ ĐỒNG BẰNG | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
678 | Huyện Phù Mỹ | Khu vực 6 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - XÃ ĐỒNG BẰNG | 165.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
679 | Huyện Phù Mỹ | Khu vực 1 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - XÃ MIỀN NÚI, VÙNG CAO, HẢI ĐẢO, BÁN ĐẢO | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
680 | Huyện Phù Mỹ | Khu vực 2 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - XÃ MIỀN NÚI, VÙNG CAO, HẢI ĐẢO, BÁN ĐẢO | 145.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
681 | Huyện Phù Mỹ | Khu vực 3 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - XÃ MIỀN NÚI, VÙNG CAO, HẢI ĐẢO, BÁN ĐẢO | 135.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
682 | Huyện Phù Mỹ | Khu vực 4 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - XÃ MIỀN NÚI, VÙNG CAO, HẢI ĐẢO, BÁN ĐẢO | 125.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
683 | Huyện Phù Mỹ | Khu vực 5 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - XÃ MIỀN NÚI, VÙNG CAO, HẢI ĐẢO, BÁN ĐẢO | 115.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
684 | Huyện Phù Mỹ | Khu vực 6 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - XÃ MIỀN NÚI, VÙNG CAO, HẢI ĐẢO, BÁN ĐẢO | 105.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
685 | Huyện Phù Mỹ | Khu vực 1 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - XÃ ĐỒNG BẰNG | 143.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
686 | Huyện Phù Mỹ | Khu vực 2 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - XÃ ĐỒNG BẰNG | 125.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
687 | Huyện Phù Mỹ | Khu vực 3 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - XÃ ĐỒNG BẰNG | 110.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
688 | Huyện Phù Mỹ | Khu vực 4 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - XÃ ĐỒNG BẰNG | 100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
689 | Huyện Phù Mỹ | Khu vực 5 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - XÃ ĐỒNG BẰNG | 90.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
690 | Huyện Phù Mỹ | Khu vực 6 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - XÃ ĐỒNG BẰNG | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
691 | Huyện Phù Mỹ | Khu vực 1 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - XÃ MIỀN NÚI, VÙNG CAO, HẢI ĐẢO, BÁN ĐẢO | 80.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
692 | Huyện Phù Mỹ | Khu vực 2 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - XÃ MIỀN NÚI, VÙNG CAO, HẢI ĐẢO, BÁN ĐẢO | 73.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
693 | Huyện Phù Mỹ | Khu vực 3 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - XÃ MIỀN NÚI, VÙNG CAO, HẢI ĐẢO, BÁN ĐẢO | 68.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
694 | Huyện Phù Mỹ | Khu vực 4 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - XÃ MIỀN NÚI, VÙNG CAO, HẢI ĐẢO, BÁN ĐẢO | 63.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
695 | Huyện Phù Mỹ | Khu vực 5 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - XÃ MIỀN NÚI, VÙNG CAO, HẢI ĐẢO, BÁN ĐẢO | 58.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
696 | Huyện Phù Mỹ | Khu vực 6 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - XÃ MIỀN NÚI, VÙNG CAO, HẢI ĐẢO, BÁN ĐẢO | 53.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
697 | Huyện Phù Mỹ | Khu vực 1 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - XÃ ĐỒNG BẰNG | 114.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
698 | Huyện Phù Mỹ | Khu vực 2 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - XÃ ĐỒNG BẰNG | 100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
699 | Huyện Phù Mỹ | Khu vực 3 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - XÃ ĐỒNG BẰNG | 88.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
700 | Huyện Phù Mỹ | Khu vực 4 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - XÃ ĐỒNG BẰNG | 80.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Phù Mỹ, Bình Định: Khu Vực 1 - Xã Đồng Bằng
Bảng giá đất của Huyện Phù Mỹ, Bình Định cho khu vực 1 tại Xã Đồng Bằng, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 65/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Bình Định và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 88/2020/QĐ-UBND ngày 18/12/2020. Bảng giá này bao gồm mức giá cho các tuyến đường liên xã chưa được quy định cụ thể trong bảng giá, giúp người dân và nhà đầu tư định giá đất trong khu vực này.
Vị trí 1: 285.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong khu vực 1 tại Xã Đồng Bằng có mức giá là 285.000 VNĐ/m². Đây là mức giá đất ở nông thôn cho thấy sự phân bổ giá trị thấp hơn so với các khu vực đô thị. Mức giá này phản ánh sự phát triển hiện tại của khu vực, có thể do khu vực này nằm xa các trung tâm phát triển và các tiện ích công cộng. Tuy nhiên, giá này vẫn là một lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc nhu cầu sử dụng đất nông thôn.
Bảng giá đất theo văn bản số 65/2019/QĐ-UBND và bổ sung bởi văn bản số 88/2020/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực 1 của Xã Đồng Bằng. Việc hiểu rõ mức giá tại từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Phù Mỹ, Bình Định: Khu Vực 2 - Xã Đồng Bằng
Bảng giá đất của Huyện Phù Mỹ, Bình Định cho khu vực 2 tại Xã Đồng Bằng, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 65/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Bình Định và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 88/2020/QĐ-UBND ngày 18/12/2020. Bảng giá này bao gồm mức giá cho các tuyến đường liên xã chưa được quy định cụ thể, cung cấp thông tin hữu ích cho người dân và nhà đầu tư.
Vị trí 1: 250.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong khu vực 2 tại Xã Đồng Bằng có mức giá là 250.000 VNĐ/m². Đây là mức giá đất ở nông thôn, phản ánh giá trị đất tại các tuyến đường liên xã chưa được quy định cụ thể. Mức giá này cho thấy khu vực có giá trị thấp hơn so với các khu vực đô thị hoặc phát triển hơn, phù hợp cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc nhu cầu sử dụng đất trong các khu vực nông thôn.
Bảng giá đất theo văn bản số 65/2019/QĐ-UBND và bổ sung bởi văn bản số 88/2020/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực 2 của Xã Đồng Bằng. Việc hiểu rõ mức giá tại từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Phù Mỹ, Bình Định: Khu Vực 3 - Xã Đồng Bằng
Bảng giá đất của Huyện Phù Mỹ, Bình Định cho khu vực 3 tại xã Đồng Bằng, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 65/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Bình Định và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 88/2020/QĐ-UBND ngày 18/12/2020. Bảng giá này đưa ra mức giá cho các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá cụ thể, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá đất đai.
Vị trí 1: 220.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong khu vực 3 tại xã Đồng Bằng có mức giá là 220.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho đất nông thôn ở những tuyến đường liên xã chưa được quy định giá cụ thể trong bảng giá. Mức giá này phản ánh giá trị đất nông thôn tại các khu vực ít phát triển hoặc xa trung tâm, phù hợp cho các mục đích sử dụng lâu dài hoặc đầu tư dài hạn.
Bảng giá đất theo văn bản số 65/2019/QĐ-UBND và bổ sung bởi văn bản số 88/2020/QĐ-UBND cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại khu vực 3 của xã Đồng Bằng. Việc nắm rõ mức giá này sẽ hỗ trợ trong việc quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Phù Mỹ, Bình Định: Khu Vực 4 - Xã Đồng Bằng
Bảng giá đất cho Huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định được quy định theo Quyết định số 65/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Bình Định, đã được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 88/2020/QĐ-UBND ngày 18/12/2020. Bảng giá này cung cấp thông tin về mức giá đất ở nông thôn tại các tuyến đường liên xã chưa được quy định giá trong bảng giá chính thức.
Vị trí 1: 200.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong khu vực 4 của xã Đồng Bằng có mức giá là 200.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho đất nông thôn tại khu vực này, thể hiện giá trị đất ở các tuyến đường liên xã chưa được quy định cụ thể trong bảng giá chính thức.
Bảng giá đất theo Quyết định số 65/2019/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 88/2020/QĐ-UBND, cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất ở khu vực 4 của xã Đồng Bằng. Việc nắm rõ giá trị này hỗ trợ trong việc quyết định đầu tư, mua bán đất đai và cung cấp cái nhìn chính xác về giá trị đất nông thôn tại các tuyến đường liên xã của huyện Phù Mỹ.
Bảng Giá Đất Huyện Phù Mỹ, Bình Định: Khu vực 5 - Xã Đồng Bằng, Loại Đất Ở Nông Thôn
Bảng giá đất của Huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định cho khu vực Xã Đồng Bằng, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 65/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Bình Định và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 88/2020/QĐ-UBND ngày 18/12/2020. Bảng giá này cung cấp mức giá cho các vị trí cụ thể, giúp người dân và nhà đầu tư định giá đất đai và đưa ra quyết định phù hợp trong việc mua bán hoặc đầu tư bất động sản.
Vị trí 1: 180.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong khu vực Xã Đồng Bằng có mức giá 180.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, phản ánh mức độ phát triển và tiềm năng của khu vực, mặc dù giá đất ở nông thôn thường thấp hơn so với các khu vực đô thị. Giá đất tại đây có thể cao hơn do vị trí thuận lợi, cơ sở hạ tầng tốt, hoặc các yếu tố khác như gần các tuyến giao thông chính hoặc các tiện ích công cộng.
Bảng giá đất theo Quyết định số 65/2019/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 88/2020/QĐ-UBND cung cấp một cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại Xã Đồng Bằng, Huyện Phù Mỹ. Việc nắm bắt thông tin giá đất sẽ hỗ trợ các cá nhân và tổ chức trong việc đưa ra quyết định mua bán hoặc đầu tư, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.