Bảng giá đất Huyện Phù Cát Bình Định

Giá đất cao nhất tại Huyện Phù Cát là: 5.200.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Phù Cát là: 2.940
Giá đất trung bình tại Huyện Phù Cát là: 796.946
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 65/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Bình Định được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 88/2020/QĐ-UBND ngày 18/12/2020 của UBND tỉnh Bình Định
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
801 Huyện Phù Cát Đường bê tông từ ngõ 10 Diệp đến giáp nhà ông Huỳnh Diệu - Xã Cát Thành Đoạn còn lại 190.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
802 Huyện Phù Cát Đường bê tông - Xã Cát Thành Từ nhà Nguyễn Công Thành - Đến ngã tư Huỳnh Lý 225.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
803 Huyện Phù Cát Đường bê tông - Xã Cát Thành Từ nhà ông Nông Thành Nhơn - Đến giáp ranh giới Cát Khánh 190.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
804 Huyện Phù Cát Đường bê tông - Xã Cát Thành Từ nhà bà Ngô Thị Thành - Đến giáp nhà ông Võ Thanh Phương 190.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
805 Huyện Phù Cát Đường cấp phối - Xã Cát Thành Từ Dốc nhà Mai - Đến Trường THCS Cát Thành 225.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
806 Huyện Phù Cát Đường bê tông số 2 và số 5 - Khu dân cư Trường THPT Cát Thành - Xã Cát Thành Trọn đường 450.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
807 Huyện Phù Cát Đường bê tông số 3 - Khu dân cư Trường THPT Cát Thành - Xã Cát Thành Trọn đường 315.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
808 Huyện Phù Cát Đường bê tông số 4 - Khu dân cư Trường THPT Cát Thành - Xã Cát Thành Trọn đường 225.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
809 Huyện Phù Cát Đường bê tông số 9 - Khu dân cư Trường THPT Cát Thành - Xã Cát Thành Trọn đường 200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
810 Huyện Phù Cát Đường D3 và D5Đường nội bộ Khu dân cư - chợ năm 2016 - Xã Cát Chánh Trọn đường 1.100.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
811 Huyện Phù Cát Đường D2 và D6Đường nội bộ Khu dân cư - chợ năm 2016 - Xã Cát Chánh Trọn đường 700.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
812 Huyện Phù Cát Đường ĐS4 (Đường sau cây xăng dầu) - Xã Cát Hải Đoạn từ nhà bà Võ Thị Kim Mao - Đến móng nhà ông Võ Kế Sanh 270.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
813 Huyện Phù Cát Đường ĐS1B, ĐS1C (Đường phía Bắc cây xăng) - Xã Cát Hải Đoạn từ ĐT 639 - Đến giáp rừng phòng hộ (biển) 315.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
814 Huyện Phù Cát Đường ĐS1A - Xã Cát Hải Đoạn từ ĐT 639 - Đến giáp Trường mẫu giáo khu trung tâm xã 270.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
815 Huyện Phù Cát Đường Đ5B - Xã Cát Hải Đoạn từ ĐT 639 - Đến nhà ông Đặng Văn Tài 270.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
816 Huyện Phù Cát Đường ĐS5B - Xã Cát Hải Đoạn từ ĐT 639 - Đến giáp rừng phòng hộ (biển) 270.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
817 Huyện Phù Cát Đường ĐS2 (Đường phía Tây sau Trụ sở UBND xã Cát Hải) - Xã Cát Hải Đoạn từ nhà ông Phạm Tấn Thành - Đến giáp mương thoát nước 270.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
818 Huyện Phù Cát Đường ĐS3 (khu trung tâm xã) - Xã Cát Hải Trọn tuyến đường 175.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
819 Huyện Phù Cát Đường bê tông (khu trung tâm xã) - Xã Cát Hải Đoạn từ nhà ông Huỳnh Hữu Thuận - Đến giáp mương thoát nước 175.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
820 Huyện Phù Cát Đường bê tông (phía bắc Trạm ra đa) - Xã Cát Hải Đoạn từ ĐT 639 - Đến giáp rừng phòng hộ 225.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
821 Huyện Phù Cát Xã Cát Hải Đường ĐS3 (Khu trung tâm xã Cát Hải) 225.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
822 Huyện Phù Cát Xã Cát Hải Đường ĐS 1 lộ giới 10 m, Khu qui hoạch dân cư Tân Thắng năm 2020 225.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
823 Huyện Phù Cát Xã Cát Hải Đường ĐS 2 lộ giới 10 m, Khu qui hoạch dân cư Tân Thắng năm 2020. 225.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
824 Huyện Phù Cát Xã Cát Hải Đường ĐS 3 lộ giới 10 m, Khu qui hoạch dân cư Tân Thắng năm 2020. 225.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
825 Huyện Phù Cát Xã Cát Hải Đường ĐS 4 lộ giới 6 m, Khu qui hoạch dân cư Tân Thắng năm 2020. 200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
826 Huyện Phù Cát Xã Cát Hải Đường ĐS 5 lộ giới 6 m, Khu qui hoạch dân cư Tân Thắng năm 2020. 200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
827 Huyện Phù Cát Xã Cát Hải Đường hiện trạng lộ giới 10m, Khu qui hoạch dân cư Tân Thắng năm 2016. 225.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
828 Huyện Phù Cát Khu Tái định cư tuyến đường ven biển thôn Tân Thanh - Xã Cát Hải Đường ĐS4 (lộ giới 12m, giáp đường ĐT.639) (đối với các lô góc nhân thêm hệ số 1,2) 1.680.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
829 Huyện Phù Cát Khu Tái định cư tuyến đường ven biển thôn Tân Thanh - Xã Cát Hải Đường ĐS5 (lộ giới 14m) (đối với các lô góc nhân thêm hệ số 1,2). 1.575.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
830 Huyện Phù Cát Khu Tái định cư tuyến đường ven biển thôn Chánh Oai - Xã Cát Hải Đường ĐS1 (lộ giới 16m) (đối với các lô góc nhân thêm hệ số 1,2). 1.450.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
831 Huyện Phù Cát Khu Tái định cư tuyến đường ven biển thôn Chánh Oai - Xã Cát Hải Đường ĐS2 (lộ giới 14m) (đối với các lô góc nhân thêm hệ số 1,2). 1.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
832 Huyện Phù Cát Khu Tái định cư tuyến đường ven biển thôn Chánh Oai - Xã Cát Hải Đường ĐS3 (lộ giới 14m) (đối với các lô góc nhân thêm hệ số 1,2). 1.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
833 Huyện Phù Cát Khu Tái định cư tuyến đường ven biển thôn Chánh Oai - Xã Cát Hải Tiếp giáp đường ĐT 639. (lộ giới 12m) (đối với các lô góc nhân thêm hệ số 1,2). 1.500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
834 Huyện Phù Cát Khu Tái định cư tuyến đường ven biển thôn Tân Thắng - Xã Cát Hải Đường ĐS1 (lộ giới 12m, giáp đường ĐT.639 mới) (đối với các lô góc nhân thêm hệ số 1,2). 1.500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
835 Huyện Phù Cát Khu Tái định cư tuyến đường ven biển thôn Tân Thắng - Xã Cát Hải Đường ĐS2 (lộ giới 13m) (đối với các lô góc nhân thêm hệ số 1,2). 1.450.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
836 Huyện Phù Cát Khu Tái định cư tuyến đường ven biển thôn Tân Thắng - Xã Cát Hải Đường ĐS3 (lộ giới 13m) (đối với các lô góc nhân thêm hệ số 1,2). 1.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
837 Huyện Phù Cát Khu Tái định cư tuyến đường ven biển thôn Tân Thắng - Xã Cát Hải Đường ĐS7 (lộ giới 19m) (đối với các lô góc nhân thêm hệ số 1,2). 1.500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
838 Huyện Phù Cát Đường bê tông - Xã Cát Lâm Đoạn từ nhà ông Thời Văn Tín (giáp đường ĐT 634) - Đến nhà ông Hồ Văn Phú (giáp đường ĐT 638) 175.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
839 Huyện Phù Cát Bà Triệu - THỊ TRẤN NGÔ MÂY Từ đường Quang Trung - Đến giáp ranh giới xã Cát Trinh 720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
840 Huyện Phù Cát Chu Văn An - THỊ TRẤN NGÔ MÂY Từ đường Quang Trung - Đến giáp đường 3/2 720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
841 Huyện Phù Cát Đường 30/3 - THỊ TRẤN NGÔ MÂY Từ đường Quang Trung - Đến giáp đường 3/2 2.080.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
842 Huyện Phù Cát Đinh Bộ Lĩnh - THỊ TRẤN NGÔ MÂY Từ Quang Trung - Đến ranh giới xã Cát Trinh 1.280.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
843 Huyện Phù Cát Đường 3/2 (Quốc lộ 1A mới) - THỊ TRẤN NGÔ MÂY Đoạn từ ranh giới Cát Tân - Đến giáp đường Phan Bội Châu 1.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
844 Huyện Phù Cát Đường 3/2 (Quốc lộ 1A mới) - THỊ TRẤN NGÔ MÂY Từ đường Phan Bội Châu - Đến giáp đường Nguyễn Chí Thanh 2.080.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
845 Huyện Phù Cát Đường 3/2 (Quốc lộ 1A mới) - THỊ TRẤN NGÔ MÂY Từ đường Nguyễn Chí Thanh - Đến giáp đường Ngô Quyền (ranh giới xã Cát Trinh) 1.640.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
846 Huyện Phù Cát Điện Biên Phủ - THỊ TRẤN NGÔ MÂY Trọn đường (từ Ngô Quyền - Đến giáp đường Nguyễn Chí Thanh) 560.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
847 Huyện Phù Cát Đường Tăng Bạt Hổ - Thị trấn Ngô Mây Trọn đường 440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
848 Huyện Phù Cát Đường Hội Sơn - THỊ TRẤN NGÔ MÂY Trọn đường 360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
849 Huyện Phù Cát Hồ Xuân Hương - THỊ TRẤN NGÔ MÂY Trọn đường (quay mặt hướng Nam Sân vận động) 1.160.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
850 Huyện Phù Cát Hai Bà Trưng - THỊ TRẤN NGÔ MÂY Từ đường Quang Trung - Đến đường 3/2 720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
851 Huyện Phù Cát Đường Biên Cương - THỊ TRẤN NGÔ MÂY Trọn đường 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
852 Huyện Phù Cát Lý Công Uẩn - THỊ TRẤN NGÔ MÂY Đoạn từ đường Quang Trung - Đến giáp đường Lê Lợi 720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
853 Huyện Phù Cát Lý Công Uẩn - THỊ TRẤN NGÔ MÂY Đoạn còn lại 520.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
854 Huyện Phù Cát Lê Lợi - THỊ TRẤN NGÔ MÂY Từ giáp đường Nguyễn Chí Thanh - Đến đường Lê Thánh Tông 1.280.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
855 Huyện Phù Cát Lê Lợi - THỊ TRẤN NGÔ MÂY Đoạn còn lại 880.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
856 Huyện Phù Cát Lê Thánh Tông - THỊ TRẤN NGÔ MÂY Trọn đường 880.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
857 Huyện Phù Cát Lê Đức Cường- THỊ TRẤN NGÔ MÂY Trọn đường 720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
858 Huyện Phù Cát Nguyễn Chí Thanh - THỊ TRẤN NGÔ MÂY Từ giáp đường Quang Trung - Đến ranh giới xã Cát Trinh 1.160.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
859 Huyện Phù Cát Nguyễn Tri Phương - THỊ TRẤN NGÔ MÂY Từ đường Quang Trung - Đến giáp đường 3/2 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
860 Huyện Phù Cát Ngô Quyền - THỊ TRẤN NGÔ MÂY Từ đường Quang Trung - Đến giáp đường 3/2 720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
861 Huyện Phù Cát Ngô Quyền - THỊ TRẤN NGÔ MÂY Đoạn còn lại 400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
862 Huyện Phù Cát Nguyễn Văn Hiển - THỊ TRẤN NGÔ MÂY Từ đường 3/2 - Đến giáp đường Lê Lợi 560.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
863 Huyện Phù Cát Nguyễn Văn Hiển - THỊ TRẤN NGÔ MÂY Đoạn còn lại 320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
864 Huyện Phù Cát Ngô Lê Tân - THỊ TRẤN NGÔ MÂY Từ đường 3/2 - Đến giáp đường Lê Lợi 800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
865 Huyện Phù Cát Ngô Lê Tân - THỊ TRẤN NGÔ MÂY Đoạn còn lại 560.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
866 Huyện Phù Cát Nguyễn Hồng Đạo - THỊ TRẤN NGÔ MÂY Từ đường 3/2 - Đến giáp xã Cát Trinh 440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
867 Huyện Phù Cát Nguyễn Hữu Quang - THỊ TRẤN NGÔ MÂY Trọn đường 560.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
868 Huyện Phù Cát Núi Bà - THỊ TRẤN NGÔ MÂY Trọn đường 440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
869 Huyện Phù Cát Phan Đình Phùng - THỊ TRẤN NGÔ MÂY Từ đường Quang Trung - Đến giáp đường 3/2 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
870 Huyện Phù Cát Phan Đình Phùng - THỊ TRẤN NGÔ MÂY Từ đường 3/2 - Đến giáp Suối Thó 560.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
871 Huyện Phù Cát Phan Đình Phùng - THỊ TRẤN NGÔ MÂY Từ đường Quang Trung - Đến giáp đường Sắt 560.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
872 Huyện Phù Cát Phan Bội Châu - THỊ TRẤN NGÔ MÂY Trọn đường 800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
873 Huyện Phù Cát Quang Trung - THỊ TRẤN NGÔ MÂY Từ ranh giới Cát Tân - Đến giáp tuyến đường Đinh Bộ Lĩnh 1.640.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
874 Huyện Phù Cát Quang Trung - THỊ TRẤN NGÔ MÂY Từ giáp đường Đinh Bộ Lĩnh - Đến giáp Cầu Phú Kim 4 2.080.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
875 Huyện Phù Cát Trần Hưng Đạo - THỊ TRẤN NGÔ MÂY Đoạn từ ranh giới xã Cát Hiệp - Đến sông La Vĩ 440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
876 Huyện Phù Cát Trần Hưng Đạo - THỊ TRẤN NGÔ MÂY Đoạn từ sông La Vĩ - Đến giáp đường Sắt 720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
877 Huyện Phù Cát Trần Hưng Đạo - THỊ TRẤN NGÔ MÂY Đoạn từ đường Sắt - Đến giáp đường Quang Trung 1.080.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
878 Huyện Phù Cát Trần Hưng Đạo - THỊ TRẤN NGÔ MÂY Từ đường Quang Trung - Đến giáp đường 3/2 1.720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
879 Huyện Phù Cát Trần Hưng Đạo - THỊ TRẤN NGÔ MÂY Từ đường 3/2 - đến giáp đường dọc Suối Thỏ 1.080.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
880 Huyện Phù Cát Trần Hưng Đạo - THỊ TRẤN NGÔ MÂY Các đoạn còn lại 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
881 Huyện Phù Cát Thanh Niên - THỊ TRẤN NGÔ MÂY Đoạn từ đường Quang Trung - Đến giáp đường 3/2 1.720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
882 Huyện Phù Cát Thanh Niên - THỊ TRẤN NGÔ MÂY Đoạn từ đường 3/2 - Đến giáp đường Lê Lợi 720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
883 Huyện Phù Cát Thanh Niên - THỊ TRẤN NGÔ MÂY Đoạn còn lại 560.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
884 Huyện Phù Cát Trần Quốc Toản - THỊ TRẤN NGÔ MÂY Từ đường Núi bà - Đến giáp đường Lê Lợi 1.720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
885 Huyện Phù Cát Trần Quốc Toản - THỊ TRẤN NGÔ MÂY Đoạn còn lại 880.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
886 Huyện Phù Cát Trần Phú - THỊ TRẤN NGÔ MÂY Trọn đường 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
887 Huyện Phù Cát Tây Hồ - THỊ TRẤN NGÔ MÂY Từ đường Nguyễn Chí Thanh - Đến Ngô Lê Tân 720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
888 Huyện Phù Cát Triệu Quang Phục - THỊ TRẤN NGÔ MÂY Trọn đường 800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
889 Huyện Phù Cát Vũ Bão - THỊ TRẤN NGÔ MÂY Từ đường 3/2 - Đến giáp đường Lê Lợi 560.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
890 Huyện Phù Cát Vũ Bão - THỊ TRẤN NGÔ MÂY Đoạn còn lại 288.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
891 Huyện Phù Cát Đường phía Bắc Bệnh viện Phù Cát - THỊ TRẤN NGÔ MÂY Từ đường 3/2 - Đến giáp đường Nguyễn Hữu Quang 400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
892 Huyện Phù Cát Đường Tôn Thất Tùng - Thị trấn Ngô Mây Từ đường 3/2 - Đến giáp đường Nguyễn Hữu Quang 360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
893 Huyện Phù Cát Đường phía Đông Cụm công nghiệp Gò Mít - THỊ TRẤN NGÔ MÂY Từ đường Trần Hưng Đạo - Đến hết Cụm Công nghiệp 440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
894 Huyện Phù Cát Đường phía Bắc Cụm công nghiệp Gò Mít - THỊ TRẤN NGÔ MÂY Từ Đông Cụm công nghiệp - Đến Tây Cụm Công nghiệp 440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
895 Huyện Phù Cát Đường Trần Quang Diệu - Thị trấn Ngô Mây Từ đường Quang Trung - Đến giáp đường 3/2 560.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
896 Huyện Phù Cát Đường Trần Quang Diệu - Thị trấn Ngô Mây Đoạn còn lại 640.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
897 Huyện Phù Cát Đường Nam UBND huyện Phù Cát - THỊ TRẤN NGÔ MÂY Từ đường Quang Trung - Đến giáp đường Vành Đai Tây 800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
898 Huyện Phù Cát Đường Nguyễn Trung Trực - Thị trấn Ngô Mây Trọn đường 800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
899 Huyện Phù Cát Đường Tràn An Lộc - THỊ TRẤN NGÔ MÂY Từ đường Trần Hưng Đạo - Đến hết Khu chăn nuôi tập trung 288.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
900 Huyện Phù Cát Đường từ nhà ông Mơi đến đường 3/2 - THỊ TRẤN NGÔ MÂY Từ đường Quang Trung - Đến giáp đường 3/2 (bê tông 4m) 288.000 - - - - Đất SX-KD đô thị