1101 |
Huyện Phù Cát |
Đường số 2 - Khu 2,7ha - THỊ TRẤN CÁT TIẾN |
Từ Quốc lộ 19B - Đến giáp đường bê tông Phương Phi
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1102 |
Huyện Phù Cát |
Đường số 3 - Khu 2,7ha - THỊ TRẤN CÁT TIẾN |
Từ Quốc lộ 19B - Đến giáp nhà ông Trần Đình Trực
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1103 |
Huyện Phù Cát |
Đường số 3 - Khu 2,7ha - THỊ TRẤN CÁT TIẾN |
Từ nhà ông Trần Đình Trực - Đến giáp đường số 2
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1104 |
Huyện Phù Cát |
Đường số 4 - Khu 2,7ha - THỊ TRẤN CÁT TIẾN |
Từ đường số 2 - Đến giáp đường số 3
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1105 |
Huyện Phù Cát |
Đường số 5 - Khu 2,7ha - THỊ TRẤN CÁT TIẾN |
Từ đường số 1 - Đến giáp nhà ông Võ Hồ Ngọc Quý
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1106 |
Huyện Phù Cát |
Đường số 5 - Khu 2,7ha - THỊ TRẤN CÁT TIẾN |
Từ nhà ông Võ Hồ Ngọc Quý - Đến giáp đường số 3
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1107 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông Phương Phi - Khu 2,7ha - THỊ TRẤN CÁT TIẾN |
Từ Đường ĐT 639 - đến đường số 1
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1108 |
Huyện Phù Cát |
Đường gom - Khu tái định cư vùng sạt lở ven biển Trung Lương - THỊ TRẤN CÁT TIẾN |
Từ đường số 2 - Đến giáp đường số 3
|
1.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1109 |
Huyện Phù Cát |
Đường nối từ đường trục KKT đến khu tâm linh Chùa Linh Phong - Khu tái định cư vùng sạt lở ven biển Trung Lương - THỊ TRẤN CÁT TIẾN |
Từ Quốc lộ 19B - Đến giáp đường bê tông Phương Phi
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1110 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông Phương Phi + Trung Lương - Khu tái định cư vùng sạt lở ven biển Trung Lương - THỊ TRẤN CÁT TIẾN |
Từ đường ĐT 639 - Đến giáp cầu Trung Lương (Khu tái định cư vùng sạt lở ven biển Trung Lương)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1111 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông Phương Phi + Trung Lương - Khu tái định cư vùng sạt lở ven biển Trung Lương - THỊ TRẤN CÁT TIẾN |
Từ cầu Trung Lương - Đến hết nhà ông Trần Văn Dũng
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1112 |
Huyện Phù Cát |
Đường số 5 (lộ giới 12m) - Khu tái định cư vùng sạt lở ven biển Trung Lương - THỊ TRẤN CÁT TIẾN |
Từ đường số 2 - đến giáp đường nối từ đường trục KKT đến khu tâm linh Chùa Linh Phong
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1113 |
Huyện Phù Cát |
Đường số 6 (lộ giới 16m) - Khu tái định cư vùng sạt lở ven biển Trung Lương - THỊ TRẤN CÁT TIẾN |
Từ khu 2,7 ha - đến giáp đường nối từ đường trục KKT đến khu tâm linh Chùa Linh Phong
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1114 |
Huyện Phù Cát |
Đường số 7 (lộ giới 12m) - Khu tái định cư vùng sạt lở ven biển Trung Lương - THỊ TRẤN CÁT TIẾN |
Từ đường số 6 - Đến giáp đường số 9
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1115 |
Huyện Phù Cát |
Đường số 8 (lộ giới 12m) - Khu tái định cư vùng sạt lở ven biển Trung Lương - THỊ TRẤN CÁT TIẾN |
Từ đường số 6 - đến giáp đường số 19
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1116 |
Huyện Phù Cát |
Đường số 9 (lộ giới 16m) - Khu tái định cư vùng sạt lở ven biển Trung Lương - THỊ TRẤN CÁT TIẾN |
Từ đường số 2 - Đến giáp đường số 2
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1117 |
Huyện Phù Cát |
Đường số 10 (lộ giới 12m) - Khu tái định cư vùng sạt lở ven biển Trung Lương - THỊ TRẤN CÁT TIẾN |
Từ đường số 2 - đến giáp đường nối từ đường trục KKT đến khu tâm linh Chùa Linh Phong
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1118 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông - Khu tái định cư Nút T24 - THỊ TRẤN CÁT TIẾN |
Từ Quốc lộ 19B - Đến giáp lớp mẫu giáo Trung Lương
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1119 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông - Khu tái định cư Nút T24 - THỊ TRẤN CÁT TIẾN |
Từ lớp mẫu giáo Trung Lương - đến nhà ông Lê Thị
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1120 |
Huyện Phù Cát |
Đường số 1 - Khu quy hoạch Tây suối Lồi (Khu 1,5ha) - THỊ TRẤN CÁT TIẾN |
Từ Quốc lộ 19B - Đến giáp nhà bà Nguyễn Thị Nhạc
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1121 |
Huyện Phù Cát |
Các tuyến đường còn lại trong khu 1,5ha - Khu quy hoạch Tây suối Lồi (Khu 1,5ha) - THỊ TRẤN CÁT TIẾN |
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1122 |
Huyện Phù Cát |
Đường Bê tông (Chánh Đạt rộng 3m) - Khu quy hoạch Tây suối Lồi (Khu 1,5ha) - THỊ TRẤN CÁT TIẾN |
Đoạn từ đường Quốc lộ 19B - Đến sông Đại An
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1123 |
Huyện Phù Cát |
Đường Bê tông (rộng 5m) - Khu quy hoạch Tây suối Lồi (Khu 1,5ha) - THỊ TRẤN CÁT TIẾN |
Đoạn từ đường Quốc lộ 19B - Đến hiệu Lương Hậu)Trường tiểu học Cát Tiến (Phân
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1124 |
Huyện Phù Cát |
Đường Bê tông (rộng 5m) - Khu quy hoạch Tây suối Lồi (Khu 1,5ha) - THỊ TRẤN CÁT TIẾN |
Đoạn từ Quốc lộ 19B - Đến Trạm Biên Phòng
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1125 |
Huyện Phù Cát |
Đường Bê tông (rộng 3 mét dọc theo đê sông Đại An) - Khu quy hoạch Tây suối Lồi (Khu 1,5ha) - THỊ TRẤN CÁT TIẾN |
Trọn đường
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1126 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông (rộng 3m) - Khu quy hoạch Tây suối Lồi (Khu 1,5ha) - THỊ TRẤN CÁT TIẾN |
Trường tiểu học Cát Tiến - Đến hết Lăng ông (thôn Trung Lương)
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1127 |
Huyện Phù Cát |
Đường nối từ đường trục Khu kinh tế nối dài đến Khu tâm linh chùa Linh Phong - THỊ TRẤN CÁT TIẾN |
Từ đường Quốc lộ 19B - đến ĐT. 639
|
1.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1128 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông phía nam KDC - Khu quy hoạch dân cư Phương Phi năm 2018 - THỊ TRẤN CÁT TIẾN |
Từ đường số 1 đến đường bê tông phía tây
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1129 |
Huyện Phù Cát |
Các tuyến đường còn lại - Khu quy hoạch dân cư Phương Phi năm 2018 - THỊ TRẤN CÁT TIẾN |
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1130 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông Tân Tiến - THỊ TRẤN CÁT TIẾN |
Từ Đê sông Đại An - đến hết nhà bà Huỳnh Thị Tân
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1131 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông Tân Tiến - THỊ TRẤN CÁT TIẾN |
Từ nhà ông Quách Đình Long nhà bà Võ Thị Phương
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1132 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông Tân Tiến - THỊ TRẤN CÁT TIẾN |
Từ đê sông Đại An - đến hết nhà ông Nguyễn Thanh Vân
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1133 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông Tân Tiến - THỊ TRẤN CÁT TIẾN |
Từ đê sông Đại An - đến hết nhà ông Đồng Như Sự
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1134 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông Tân Tiến - THỊ TRẤN CÁT TIẾN |
Các tuyến đường bê tông nội bộ xóm Sông Chùa
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1135 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông Tân Tiến - THỊ TRẤN CÁT TIẾN |
Từ Đê sông Kôn - đến hết nhà bà Lê Thị Bảy
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1136 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông Trường Thạnh - THỊ TRẤN CÁT TIẾN |
Từ QL19B - đến hết nhà ông Bùi Thanh Dũng
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1137 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông Trường Thạnh - THỊ TRẤN CÁT TIẾN |
Từ QL19B - đến nhà bà Nguyễn Thị Thu
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1138 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông Trường Thạnh - THỊ TRẤN CÁT TIẾN |
Từ QL19B - đến khu Tân Phú Cảng Dương
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1139 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông Phương Thái - THỊ TRẤN CÁT TIẾN |
Từ QL19B - đến nhà ông Nguyễn Văn Tuấn
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1140 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông Phương Thái - THỊ TRẤN CÁT TIẾN |
Từ QL19B - đến nhà ông Lê Quang Khanh
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1141 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông Phương Thái - THỊ TRẤN CÁT TIẾN |
Từ QL19B - đến nhà bà Đặng Thị Sáu
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1142 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông Phương Thái - THỊ TRẤN CÁT TIẾN |
Từ QL19B - đến nhà ông Huỳnh Hữu Phước
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1143 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông Phương Thái - THỊ TRẤN CÁT TIẾN |
Từ QL19B - đến nhà ông Phạm Minh Hoàng
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1144 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông Phương Thái - THỊ TRẤN CÁT TIẾN |
Từ nhà ông Lê Đức Hậu - đến nhà ông Khổng Văn Nam
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1145 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông Phương Phi - THỊ TRẤN CÁT TIẾN |
Từ QL19B - đến nhà ông Nguyễn Tôn
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1146 |
Huyện Phù Cát |
Đường đất Phương Phi - THỊ TRẤN CÁT TIẾN |
Từ nhà ông Trần Nhi - đến nhà ông Phan Hữu Thuận
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1147 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông Phương Phi - THỊ TRẤN CÁT TIẾN |
Từ QL19B - đến nhà ông Mai Thành Tâm
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1148 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông Phương Phi - THỊ TRẤN CÁT TIẾN |
Từ nhà ông Đoàn Văn Chi - đến nhà ông Đoàn Thái Tâm
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1149 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông Phương Phi - THỊ TRẤN CÁT TIẾN |
Từ đường ĐT639 - đến nhà ông Trần Đình Cẩn
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1150 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông Phương Phi - THỊ TRẤN CÁT TIẾN |
Từ trụ sở khu phố Phương Phi - đến chợ Kẻ Thử
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1151 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông Phương Phi - THỊ TRẤN CÁT TIẾN |
Từ đường ĐT639 - đến nhà ông Phạm Đình Dung
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1152 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông Phương Phi - THỊ TRẤN CÁT TIẾN |
Từ đường ĐT639 - đến nhà ông Trần Muộn
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1153 |
Huyện Phù Cát |
Đường đất Phương Phi - THỊ TRẤN CÁT TIẾN |
Từ Lớp Mẫu giáo Phương Phi - đến nhà ông Trần Văn Phương
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1154 |
Huyện Phù Cát |
Đường đất Phương Phi - THỊ TRẤN CÁT TIẾN |
Từ nhà ông Phạm Đình Dung - đến nhà ông Nguyễn Văn Bi
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1155 |
Huyện Phù Cát |
Đường đất Phương Phi - THỊ TRẤN CÁT TIẾN |
Từ đường ĐT639 - đến nhà ông Nguyễn Tôn
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1156 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông Phú Hậu - THỊ TRẤN CÁT TIẾN |
Từ đường QL19B - đến nhà bà Nguyễn Thị Thống
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1157 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông Phú Hậu - THỊ TRẤN CÁT TIẾN |
Từ đường QL19B - đến nhà ông Trần bảy
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1158 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông Phú Hậu - THỊ TRẤN CÁT TIẾN |
Từ nhà ông Phan Văn Thanh - đến QL19B
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1159 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông Phú Hậu - THỊ TRẤN CÁT TIẾN |
Từ nhà ông Hồ Đức Anh - đến nhà Từ đường họ Trần
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1160 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông Phú Hậu - THỊ TRẤN CÁT TIẾN |
Từ khu TĐC - đến nhà bà Nguyễn Thị Mười
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1161 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông Phú Hậu - THỊ TRẤN CÁT TIẾN |
Từ khu TĐC - đến nhà ông Nguyễn Thanh Quang
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1162 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông Phú Hậu - THỊ TRẤN CÁT TIẾN |
Từ đường QL19B - đến nhà bà Lê Thị Thu Thu
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1163 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông Phú Hậu - THỊ TRẤN CÁT TIẾN |
Từ đường QL19B - đến hết nhà ông Đỗ Ngọc Long
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1164 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông Phú Hậu - THỊ TRẤN CÁT TIẾN |
Từ đường ĐT639 - đến hết nhà ông Lê Giới
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1165 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông Phú Hậu - THỊ TRẤN CÁT TIẾN |
Từ đường ĐT639 - đến hết nhà bà Võ Thị Ngọ
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1166 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông Phú Hậu - THỊ TRẤN CÁT TIẾN |
Từ đường ĐT639 - đến cầu Xóm Đăng
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1167 |
Huyện Phù Cát |
Đường đất Phú Hậu - THỊ TRẤN CÁT TIẾN |
Từ đường ĐT639 - đến đường trục KKT Nhơn Hội
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1168 |
Huyện Phù Cát |
Đường đất Phú Hậu - THỊ TRẤN CÁT TIẾN |
Từ đường ĐT639 - đến đường trục KKT Nhơn Hội nối dài
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1169 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông Trung Lương - THỊ TRẤN CÁT TIẾN |
Từ đường bê tông Chánh Tân - đến nhà ông Nguyễn Hùng Anh
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1170 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông Trung Lương - THỊ TRẤN CÁT TIẾN |
Từ dốc Hội - đến nhà bà Nguyễn Thị Dung
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1171 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông Trung Lương - THỊ TRẤN CÁT TIẾN |
Từ đường ĐT639 - đến đường bê tông Chánh Tân
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1172 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông Trung Lương - THỊ TRẤN CÁT TIẾN |
Từ nhà bà Nguyễn Thị Hàng - đến quán Vườn tra
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1173 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông Trung Lương - THỊ TRẤN CÁT TIẾN |
Từ nhà ông Phan Văn Mật - đến nhà ông Lê Văn Mai
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1174 |
Huyện Phù Cát |
Thuộc khu phố Phú Hậu, Trung Lương và Phương Phi - THỊ TRẤN CÁT TIẾN |
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1175 |
Huyện Phù Cát |
Thuộc khu phố Phương Thái và Trường Thạnh) - THỊ TRẤN CÁT TIẾN |
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1176 |
Huyện Phù Cát |
Thuộc khu phố Chánh Đạt và Tân Tiến) - THỊ TRẤN CÁT TIẾN |
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1177 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông xi măng - Xã Cát Khánh |
Từ đường ĐT 633 - Đến hết khu văn hóa thôn An Quang Đông
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1178 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông xi măng - Xã Cát Khánh |
Đoạn còn lại
|
212.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1179 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông xi măng - Xã Cát Khánh |
Từ đường ĐT 639 - Đến ngã ba Đi Phú Long và Phú Dõng
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1180 |
Huyện Phù Cát |
Khu quy hoạch dân cư nam Ngãi An - Xã Cát Khánh |
Đường bê tông (BN4)
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1181 |
Huyện Phù Cát |
Khu quy hoạch dân cư nam Ngãi An - Xã Cát Khánh |
Đường bê tông (DT4, DT3)
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1182 |
Huyện Phù Cát |
Khu quy hoạch dân cư nam Ngãi An - Xã Cát Khánh |
Đường bê tông (BN2, BN1)
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1183 |
Huyện Phù Cát |
Khu quy hoạch dân cư nam Ngãi An - Xã Cát Khánh |
Đường bê tông (DT5)
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1184 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông xi măng - Khu QHDC Bắc Cụm Công Nghiệp thôn Ngãi An - Xã Cát Khánh |
Tất cả các tuyến đường
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1185 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông xi măng - Khu QHDC đìa làng An Quang - Xã Cát Khánh |
Tất cả các tuyến đường
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1186 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông xi măng - Khu QHDC phía đông Cụm công nghiệp - Xã Cát Khánh |
Tất cả các tuyến đường
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1187 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông xi măng - Khu QHDC phía tây chợ Đồng Lâm - Xã Cát Khánh |
Tất cả các tuyến đường
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1188 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông xi măng - Xã Cát Khánh |
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1189 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông xi măng - Xã Cát Khánh |
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1190 |
Huyện Phù Cát |
Khu tái định cư An Quang Đông - Xã Cát Khánh |
Đối với các lô đất tiếp giáp đường nội bộ ĐN2 (lộ giới 14m), đường ĐN3 (lộ giới 14) và đường ĐD2 (lộ giới 14), đoạn từ giáp đường ĐN4 đến giáp đường Đ
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1191 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông (BN3) - Khu quy hoạch dân cư Nan Ngãi An - Xã Cát Khánh |
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1192 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông (DT1, DT2) - Khu quy hoạch dân cư Nan Ngãi An - Xã Cát Khánh |
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1193 |
Huyện Phù Cát |
Đường nhựa - Khu quy hoạch dân cư Nan Ngãi An - Xã Cát Khánh |
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1194 |
Huyện Phù Cát |
Đường số 2 - Khu quy hoạch dân cư Ngãi An - Xã Cát Khánh |
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1195 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông (BN1, BN2, BN3, BN4, BN5, BN6, BN7, BN8) - Khu quy hoạch dân cư thôn Thắng Kiên, An nhuệ - Xã Cát Khánh |
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1196 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông (ĐT1, ĐT2, ĐT3, ĐT4, ĐT5, ĐT6, ĐT7, ĐT8, ĐT9) - Khu quy hoạch dân cư thôn Thắng Kiên, An nhuệ - Xã Cát Khánh |
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1197 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông đi Cầu bến Đò - Xã Cát Minh |
Từ đường ĐT 633 - Đi Cầu bến Đò (giáp huyện Phù Mỹ)
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1198 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông đi Chợ Phổ An - Xã Cát Minh |
Từ đường ĐT 633 - Đến hết Chợ Phổ An
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1199 |
Huyện Phù Cát |
Đường ĐT 633 đi Mỹ Cát - Xã Cát Minh |
UBND xã Cát Minh - Đi Mỹ Cát
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1200 |
Huyện Phù Cát |
Đường ĐT 633 đi Trường Gò Đỗ - Xã Cát Minh |
Từ nhà ông Phạm Ngôn - Đến Trường Gò Đỗ
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |