Bảng giá đất Huyện Phù Cát Bình Định

Giá đất cao nhất tại Huyện Phù Cát là: 5.200.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Phù Cát là: 2.940
Giá đất trung bình tại Huyện Phù Cát là: 796.946
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 65/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Bình Định được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 88/2020/QĐ-UBND ngày 18/12/2020 của UBND tỉnh Bình Định
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1101 Huyện Phù Cát Đường số 2 - Khu 2,7ha - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Từ Quốc lộ 19B - Đến giáp đường bê tông Phương Phi 1.080.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1102 Huyện Phù Cát Đường số 3 - Khu 2,7ha - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Từ Quốc lộ 19B - Đến giáp nhà ông Trần Đình Trực 1.080.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1103 Huyện Phù Cát Đường số 3 - Khu 2,7ha - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Từ nhà ông Trần Đình Trực - Đến giáp đường số 2 720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1104 Huyện Phù Cát Đường số 4 - Khu 2,7ha - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Từ đường số 2 - Đến giáp đường số 3 880.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1105 Huyện Phù Cát Đường số 5 - Khu 2,7ha - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Từ đường số 1 - Đến giáp nhà ông Võ Hồ Ngọc Quý 1.080.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1106 Huyện Phù Cát Đường số 5 - Khu 2,7ha - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Từ nhà ông Võ Hồ Ngọc Quý - Đến giáp đường số 3 720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1107 Huyện Phù Cát Đường bê tông Phương Phi - Khu 2,7ha - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Từ Đường ĐT 639 - đến đường số 1 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1108 Huyện Phù Cát Đường gom - Khu tái định cư vùng sạt lở ven biển Trung Lương - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Từ đường số 2 - Đến giáp đường số 3 1.240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1109 Huyện Phù Cát Đường nối từ đường trục KKT đến khu tâm linh Chùa Linh Phong - Khu tái định cư vùng sạt lở ven biển Trung Lương - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Từ Quốc lộ 19B - Đến giáp đường bê tông Phương Phi 2.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1110 Huyện Phù Cát Đường bê tông Phương Phi + Trung Lương - Khu tái định cư vùng sạt lở ven biển Trung Lương - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Từ đường ĐT 639 - Đến giáp cầu Trung Lương (Khu tái định cư vùng sạt lở ven biển Trung Lương) 720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1111 Huyện Phù Cát Đường bê tông Phương Phi + Trung Lương - Khu tái định cư vùng sạt lở ven biển Trung Lương - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Từ cầu Trung Lương - Đến hết nhà ông Trần Văn Dũng 520.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1112 Huyện Phù Cát Đường số 5 (lộ giới 12m) - Khu tái định cư vùng sạt lở ven biển Trung Lương - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Từ đường số 2 - đến giáp đường nối từ đường trục KKT đến khu tâm linh Chùa Linh Phong 960.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1113 Huyện Phù Cát Đường số 6 (lộ giới 16m) - Khu tái định cư vùng sạt lở ven biển Trung Lương - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Từ khu 2,7 ha - đến giáp đường nối từ đường trục KKT đến khu tâm linh Chùa Linh Phong 1.080.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1114 Huyện Phù Cát Đường số 7 (lộ giới 12m) - Khu tái định cư vùng sạt lở ven biển Trung Lương - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Từ đường số 6 - Đến giáp đường số 9 960.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1115 Huyện Phù Cát Đường số 8 (lộ giới 12m) - Khu tái định cư vùng sạt lở ven biển Trung Lương - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Từ đường số 6 - đến giáp đường số 19 960.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1116 Huyện Phù Cát Đường số 9 (lộ giới 16m) - Khu tái định cư vùng sạt lở ven biển Trung Lương - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Từ đường số 2 - Đến giáp đường số 2 1.080.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1117 Huyện Phù Cát Đường số 10 (lộ giới 12m) - Khu tái định cư vùng sạt lở ven biển Trung Lương - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Từ đường số 2 - đến giáp đường nối từ đường trục KKT đến khu tâm linh Chùa Linh Phong 960.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1118 Huyện Phù Cát Đường bê tông - Khu tái định cư Nút T24 - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Từ Quốc lộ 19B - Đến giáp lớp mẫu giáo Trung Lương 720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1119 Huyện Phù Cát Đường bê tông - Khu tái định cư Nút T24 - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Từ lớp mẫu giáo Trung Lương - đến nhà ông Lê Thị 520.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1120 Huyện Phù Cát Đường số 1 - Khu quy hoạch Tây suối Lồi (Khu 1,5ha) - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Từ Quốc lộ 19B - Đến giáp nhà bà Nguyễn Thị Nhạc 520.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1121 Huyện Phù Cát Các tuyến đường còn lại trong khu 1,5ha - Khu quy hoạch Tây suối Lồi (Khu 1,5ha) - THỊ TRẤN CÁT TIẾN 400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1122 Huyện Phù Cát Đường Bê tông (Chánh Đạt rộng 3m) - Khu quy hoạch Tây suối Lồi (Khu 1,5ha) - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Đoạn từ đường Quốc lộ 19B - Đến sông Đại An 216.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1123 Huyện Phù Cát Đường Bê tông (rộng 5m) - Khu quy hoạch Tây suối Lồi (Khu 1,5ha) - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Đoạn từ đường Quốc lộ 19B - Đến hiệu Lương Hậu)Trường tiểu học Cát Tiến (Phân 720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1124 Huyện Phù Cát Đường Bê tông (rộng 5m) - Khu quy hoạch Tây suối Lồi (Khu 1,5ha) - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Đoạn từ Quốc lộ 19B - Đến Trạm Biên Phòng 720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1125 Huyện Phù Cát Đường Bê tông (rộng 3 mét dọc theo đê sông Đại An) - Khu quy hoạch Tây suối Lồi (Khu 1,5ha) - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Trọn đường 216.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1126 Huyện Phù Cát Đường bê tông (rộng 3m) - Khu quy hoạch Tây suối Lồi (Khu 1,5ha) - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Trường tiểu học Cát Tiến - Đến hết Lăng ông (thôn Trung Lương) 560.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1127 Huyện Phù Cát Đường nối từ đường trục Khu kinh tế nối dài đến Khu tâm linh chùa Linh Phong - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Từ đường Quốc lộ 19B - đến ĐT. 639 1.160.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1128 Huyện Phù Cát Đường bê tông phía nam KDC - Khu quy hoạch dân cư Phương Phi năm 2018 - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Từ đường số 1 đến đường bê tông phía tây 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1129 Huyện Phù Cát Các tuyến đường còn lại - Khu quy hoạch dân cư Phương Phi năm 2018 - THỊ TRẤN CÁT TIẾN 520.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1130 Huyện Phù Cát Đường bê tông Tân Tiến - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Từ Đê sông Đại An - đến hết nhà bà Huỳnh Thị Tân 200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1131 Huyện Phù Cát Đường bê tông Tân Tiến - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Từ nhà ông Quách Đình Long nhà bà Võ Thị Phương 200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1132 Huyện Phù Cát Đường bê tông Tân Tiến - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Từ đê sông Đại An - đến hết nhà ông Nguyễn Thanh Vân 200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1133 Huyện Phù Cát Đường bê tông Tân Tiến - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Từ đê sông Đại An - đến hết nhà ông Đồng Như Sự 200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1134 Huyện Phù Cát Đường bê tông Tân Tiến - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Các tuyến đường bê tông nội bộ xóm Sông Chùa 200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1135 Huyện Phù Cát Đường bê tông Tân Tiến - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Từ Đê sông Kôn - đến hết nhà bà Lê Thị Bảy 200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1136 Huyện Phù Cát Đường bê tông Trường Thạnh - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Từ QL19B - đến hết nhà ông Bùi Thanh Dũng 280.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1137 Huyện Phù Cát Đường bê tông Trường Thạnh - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Từ QL19B - đến nhà bà Nguyễn Thị Thu 320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1138 Huyện Phù Cát Đường bê tông Trường Thạnh - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Từ QL19B - đến khu Tân Phú Cảng Dương 320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1139 Huyện Phù Cát Đường bê tông Phương Thái - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Từ QL19B - đến nhà ông Nguyễn Văn Tuấn 400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1140 Huyện Phù Cát Đường bê tông Phương Thái - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Từ QL19B - đến nhà ông Lê Quang Khanh 400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1141 Huyện Phù Cát Đường bê tông Phương Thái - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Từ QL19B - đến nhà bà Đặng Thị Sáu 400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1142 Huyện Phù Cát Đường bê tông Phương Thái - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Từ QL19B - đến nhà ông Huỳnh Hữu Phước 400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1143 Huyện Phù Cát Đường bê tông Phương Thái - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Từ QL19B - đến nhà ông Phạm Minh Hoàng 400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1144 Huyện Phù Cát Đường bê tông Phương Thái - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Từ nhà ông Lê Đức Hậu - đến nhà ông Khổng Văn Nam 400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1145 Huyện Phù Cát Đường bê tông Phương Phi - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Từ QL19B - đến nhà ông Nguyễn Tôn 520.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1146 Huyện Phù Cát Đường đất Phương Phi - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Từ nhà ông Trần Nhi - đến nhà ông Phan Hữu Thuận 400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1147 Huyện Phù Cát Đường bê tông Phương Phi - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Từ QL19B - đến nhà ông Mai Thành Tâm 520.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1148 Huyện Phù Cát Đường bê tông Phương Phi - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Từ nhà ông Đoàn Văn Chi - đến nhà ông Đoàn Thái Tâm 400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1149 Huyện Phù Cát Đường bê tông Phương Phi - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Từ đường ĐT639 - đến nhà ông Trần Đình Cẩn 520.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1150 Huyện Phù Cát Đường bê tông Phương Phi - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Từ trụ sở khu phố Phương Phi - đến chợ Kẻ Thử 520.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1151 Huyện Phù Cát Đường bê tông Phương Phi - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Từ đường ĐT639 - đến nhà ông Phạm Đình Dung 520.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1152 Huyện Phù Cát Đường bê tông Phương Phi - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Từ đường ĐT639 - đến nhà ông Trần Muộn 520.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1153 Huyện Phù Cát Đường đất Phương Phi - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Từ Lớp Mẫu giáo Phương Phi - đến nhà ông Trần Văn Phương 400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1154 Huyện Phù Cát Đường đất Phương Phi - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Từ nhà ông Phạm Đình Dung - đến nhà ông Nguyễn Văn Bi 400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1155 Huyện Phù Cát Đường đất Phương Phi - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Từ đường ĐT639 - đến nhà ông Nguyễn Tôn 400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1156 Huyện Phù Cát Đường bê tông Phú Hậu - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Từ đường QL19B - đến nhà bà Nguyễn Thị Thống 520.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1157 Huyện Phù Cát Đường bê tông Phú Hậu - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Từ đường QL19B - đến nhà ông Trần bảy 520.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1158 Huyện Phù Cát Đường bê tông Phú Hậu - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Từ nhà ông Phan Văn Thanh - đến QL19B 520.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1159 Huyện Phù Cát Đường bê tông Phú Hậu - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Từ nhà ông Hồ Đức Anh - đến nhà Từ đường họ Trần 520.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1160 Huyện Phù Cát Đường bê tông Phú Hậu - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Từ khu TĐC - đến nhà bà Nguyễn Thị Mười 520.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1161 Huyện Phù Cát Đường bê tông Phú Hậu - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Từ khu TĐC - đến nhà ông Nguyễn Thanh Quang 520.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1162 Huyện Phù Cát Đường bê tông Phú Hậu - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Từ đường QL19B - đến nhà bà Lê Thị Thu Thu 400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1163 Huyện Phù Cát Đường bê tông Phú Hậu - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Từ đường QL19B - đến hết nhà ông Đỗ Ngọc Long 520.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1164 Huyện Phù Cát Đường bê tông Phú Hậu - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Từ đường ĐT639 - đến hết nhà ông Lê Giới 520.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1165 Huyện Phù Cát Đường bê tông Phú Hậu - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Từ đường ĐT639 - đến hết nhà bà Võ Thị Ngọ 400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1166 Huyện Phù Cát Đường bê tông Phú Hậu - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Từ đường ĐT639 - đến cầu Xóm Đăng 400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1167 Huyện Phù Cát Đường đất Phú Hậu - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Từ đường ĐT639 - đến đường trục KKT Nhơn Hội 320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1168 Huyện Phù Cát Đường đất Phú Hậu - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Từ đường ĐT639 - đến đường trục KKT Nhơn Hội nối dài 320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1169 Huyện Phù Cát Đường bê tông Trung Lương - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Từ đường bê tông Chánh Tân - đến nhà ông Nguyễn Hùng Anh 520.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1170 Huyện Phù Cát Đường bê tông Trung Lương - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Từ dốc Hội - đến nhà bà Nguyễn Thị Dung 520.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1171 Huyện Phù Cát Đường bê tông Trung Lương - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Từ đường ĐT639 - đến đường bê tông Chánh Tân 520.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1172 Huyện Phù Cát Đường bê tông Trung Lương - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Từ nhà bà Nguyễn Thị Hàng - đến quán Vườn tra 520.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1173 Huyện Phù Cát Đường bê tông Trung Lương - THỊ TRẤN CÁT TIẾN Từ nhà ông Phan Văn Mật - đến nhà ông Lê Văn Mai 520.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1174 Huyện Phù Cát Thuộc khu phố Phú Hậu, Trung Lương và Phương Phi - THỊ TRẤN CÁT TIẾN 200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1175 Huyện Phù Cát Thuộc khu phố Phương Thái và Trường Thạnh) - THỊ TRẤN CÁT TIẾN 160.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1176 Huyện Phù Cát Thuộc khu phố Chánh Đạt và Tân Tiến) - THỊ TRẤN CÁT TIẾN 120.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1177 Huyện Phù Cát Đường bê tông xi măng - Xã Cát Khánh Từ đường ĐT 633 - Đến hết khu văn hóa thôn An Quang Đông 280.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1178 Huyện Phù Cát Đường bê tông xi măng - Xã Cát Khánh Đoạn còn lại 212.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1179 Huyện Phù Cát Đường bê tông xi măng - Xã Cát Khánh Từ đường ĐT 639 - Đến ngã ba Đi Phú Long và Phú Dõng 216.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1180 Huyện Phù Cát Khu quy hoạch dân cư nam Ngãi An - Xã Cát Khánh Đường bê tông (BN4) 520.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1181 Huyện Phù Cát Khu quy hoạch dân cư nam Ngãi An - Xã Cát Khánh Đường bê tông (DT4, DT3) 440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1182 Huyện Phù Cát Khu quy hoạch dân cư nam Ngãi An - Xã Cát Khánh Đường bê tông (BN2, BN1) 560.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1183 Huyện Phù Cát Khu quy hoạch dân cư nam Ngãi An - Xã Cát Khánh Đường bê tông (DT5) 640.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1184 Huyện Phù Cát Đường bê tông xi măng - Khu QHDC Bắc Cụm Công Nghiệp thôn Ngãi An - Xã Cát Khánh Tất cả các tuyến đường 400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1185 Huyện Phù Cát Đường bê tông xi măng - Khu QHDC đìa làng An Quang - Xã Cát Khánh Tất cả các tuyến đường 400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1186 Huyện Phù Cát Đường bê tông xi măng - Khu QHDC phía đông Cụm công nghiệp - Xã Cát Khánh Tất cả các tuyến đường 400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1187 Huyện Phù Cát Đường bê tông xi măng - Khu QHDC phía tây chợ Đồng Lâm - Xã Cát Khánh Tất cả các tuyến đường 400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1188 Huyện Phù Cát Đường bê tông xi măng - Xã Cát Khánh 140.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1189 Huyện Phù Cát Đường bê tông xi măng - Xã Cát Khánh 280.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1190 Huyện Phù Cát Khu tái định cư An Quang Đông - Xã Cát Khánh Đối với các lô đất tiếp giáp đường nội bộ ĐN2 (lộ giới 14m), đường ĐN3 (lộ giới 14) và đường ĐD2 (lộ giới 14), đoạn từ giáp đường ĐN4 đến giáp đường Đ 560.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1191 Huyện Phù Cát Đường bê tông (BN3) - Khu quy hoạch dân cư Nan Ngãi An - Xã Cát Khánh 560.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1192 Huyện Phù Cát Đường bê tông (DT1, DT2) - Khu quy hoạch dân cư Nan Ngãi An - Xã Cát Khánh 560.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1193 Huyện Phù Cát Đường nhựa - Khu quy hoạch dân cư Nan Ngãi An - Xã Cát Khánh 640.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1194 Huyện Phù Cát Đường số 2 - Khu quy hoạch dân cư Ngãi An - Xã Cát Khánh 400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1195 Huyện Phù Cát Đường bê tông (BN1, BN2, BN3, BN4, BN5, BN6, BN7, BN8) - Khu quy hoạch dân cư thôn Thắng Kiên, An nhuệ - Xã Cát Khánh 400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1196 Huyện Phù Cát Đường bê tông (ĐT1, ĐT2, ĐT3, ĐT4, ĐT5, ĐT6, ĐT7, ĐT8, ĐT9) - Khu quy hoạch dân cư thôn Thắng Kiên, An nhuệ - Xã Cát Khánh 400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1197 Huyện Phù Cát Đường bê tông đi Cầu bến Đò - Xã Cát Minh Từ đường ĐT 633 - Đi Cầu bến Đò (giáp huyện Phù Mỹ) 216.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1198 Huyện Phù Cát Đường bê tông đi Chợ Phổ An - Xã Cát Minh Từ đường ĐT 633 - Đến hết Chợ Phổ An 288.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1199 Huyện Phù Cát Đường ĐT 633 đi Mỹ Cát - Xã Cát Minh UBND xã Cát Minh - Đi Mỹ Cát 180.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1200 Huyện Phù Cát Đường ĐT 633 đi Trường Gò Đỗ - Xã Cát Minh Từ nhà ông Phạm Ngôn - Đến Trường Gò Đỗ 180.000 - - - - Đất SX-KD đô thị