1001 |
Huyện Phù Cát |
Tuyến trung tâm xã (tuyến số 1) - Xã Cát Trinh |
Từ nhà ông Thái Lai - Đến giáp đường bê tông nhà ông Thầy Đào
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1002 |
Huyện Phù Cát |
Tuyến trung tâm xã (tuyến số 3) - Xã Cát Trinh |
Từ đường bê tông Tây UBND xã - Đến giáp đường Đào Ký Đi Cầu Bờ Tán
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1003 |
Huyện Phù Cát |
Tuyến trung tâm xã (tuyến số 4) - Xã Cát Trinh |
Từ đường bê tông Tây UBND xã - Đến nhà ông Minh
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1004 |
Huyện Phù Cát |
Đường nội bộ Khu dân cư bến xe - Xã Cát Trinh |
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1005 |
Huyện Phù Cát |
Tuyến đường dọc mương (phía Đông Bến xe Phù Cát) - Xã Cát Trinh |
Từ Quốc lộ 1A - Đến giáp đường Đông Tây (Phía Bắc)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1006 |
Huyện Phù Cát |
Đường Lê Thánh Tông nối dài - Xã Cát Trinh |
Từ ranh giới thị trấn Ngô Mây - Đến giáp đường Bắc Nam
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1007 |
Huyện Phù Cát |
Đường phía đông hồ Kênh Kênh, bê tông xi măng, lộ giới 24m - Xã Cát Trinh |
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1008 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông - Xã Cát Trinh |
Từ nhà ông Võ Văn Hoàng - Đến giáp sân vận động
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1009 |
Huyện Phù Cát |
Ngô Lê Tân nối dài - Xã Cát Trinh |
Từ ranh giới thị trấn Ngô Mây - Đến giáp đường Bắc Nam
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1010 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông phía nam Lê Thánh Tông - Xã Cát Trinh |
Từ đường bê tông Nguyễn Chí Thanh đi sân vận động - Đến giáp ranh giới thị trấn Ngô Mây
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1011 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông - Xã Cát Trinh |
Từ đường bê tông Lê Thánh Tông nối dài - Đến giáp đường Ngô Lê Tân nối dài
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1012 |
Huyện Phù Cát |
Đường cấp phối - Xã Cát Trinh |
Từ đường Nguyễn Chí Thanh - Đến giáp nhà ông Phan Trường Vui
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1013 |
Huyện Phù Cát |
Đường cấp phối - Xã Cát Trinh |
Từ đường Bắc Nam - Đến giáp nhà ông Phan Trường Vui
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1014 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông - Xã Cát Trinh |
Từ giáp đường Bà Triệu, thị trấn Ngô Mây - Đến giáp đường Bắc Nam
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1015 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông công viên Nguyễn Trung Trực - Xã Cát Trinh |
Trọn đường
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1016 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông Ngả sáu đi đường Nguyễn Chí Thanh - Xã Cát Trinh |
Từ nhà ông Nguyễn Phúc Hùng - Đến giáp đường Nguyễn Chí Thanh
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1017 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông phía bắc kho xăng dầu Thủy sản Hoài Nhơn - Xã Cát Trinh |
Từ đường Bắc Nam - Đến giáp đường bê tông UBND xã
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1018 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông nội bộ khu QHDC năm 2017 - Xã Cát Trinh |
Từ nhà ông Võ Văn Vương - Đến giáp đường kênh kênh Đi Chòi Bộ
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1019 |
Huyện Phù Cát |
Đường cấp phối - Xã Cát Trinh |
Từ đường Kênh Kênh đi Chòi Bộ - Đến giáp gò Hảo
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1020 |
Huyện Phù Cát |
Đường cấp phối - Xã Cát Trinh |
Từ UBND xã đi đường Bắc Nam - Đến giáp đường bê tông phía Bắc kho xăng dầu thủy sản Hoài Nhơn
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1021 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông (Kênh kênh đi Chòi Bộ) - Xã Cát Trinh |
Từ đường Bắc Nam - Đến giáp đường Đi hồ Suối Chay
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1022 |
Huyện Phù Cát |
Đường cấp phối - Xã Cát Trinh |
Từ đường bê tông phía Đông UBND xã - Đến đường Đào Ký Đi cầu Bờ Tán
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1023 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông - Xã Cát Trinh |
Từ đường bê tông nhà thầy Đào - Đến giáp ngã ba đường bê tông (phía Tây nhà ông Đào Rỡ)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1024 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông (phía đông UBND) xã - Xã Cát Trinh |
Từ Kênh Kênh đi Chòi Bộ - Đến giáp đường ĐT 635 cũ
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1025 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông xi măng (đường Tây Hồ) - Xã Cát Trinh |
Trọn đường
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1026 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông xi măng (đường Ngô Quyền nối dài) - Xã Cát Trinh |
Trọn đường
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1027 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông thôn Hòa Dõng (đường đi Núi ông Đậu) - Xã Cát Tân |
Từ Quốc lộ 1A - Đến Núi ông Đậu
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1028 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông thôn Hòa Dõng (đường đi Núi ông Đậu) - Xã Cát Tân |
Từ Núi ông Đậu - Đến giáp đường Quốc lộ 19B
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1029 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông thôn Hòa Dõng (đường đi Xóm đông) - Xã Cát Tân |
Từ Quốc lộ 1A - Đến ngã ba Xóm Đông
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1030 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông thôn Hòa Dõng (đường đi Xóm đông) - Xã Cát Tân |
Từ ngã ba Xóm Đông - Đến giáp Cầu Cây Sơn
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1031 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông từ QL1A- Tân Lệ - Xã Cát Tân |
Đoạn từ Bưu điện văn hóa Cát Tân - Đi Tân Nghi (Nhơn Mỹ)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1032 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông thôn Kiều An (từ Quốc lộ 1A cũ đi 3/2) - Xã Cát Tân |
Từ nhà ông Thân - Đến giáp đường 3/2
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1033 |
Huyện Phù Cát |
Đường ĐT 635 cũ đi Cầu Cây Sơn - Xã Cát Tân |
Từ đường ĐT 635 cũ - Đến hết nhà ông Hà Luận
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1034 |
Huyện Phù Cát |
Đường ĐT 635 cũ đi Cầu Cây Sơn - Xã Cát Tân |
Từ nhà ông Hà Luận - Đến hết Cầu Cây Sơn
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1035 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông thôn Kiều An (từ Quốc lộ 1A đi xóm Kiều Thọ) - Xã Cát Tân |
Đoạn từ Quốc lộ 1A - Đến ngã ba xóm Kiều Trúc
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1036 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông thôn Kiều An (từ Quốc lộ 1A đi xóm Kiều Thọ) - Xã Cát Tân |
Đoạn từ ngã ba xóm Kiều Trúc - Đến cầu Rù Rì
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1037 |
Huyện Phù Cát |
Đường số 1 - Khu QHDC gia đình quân nhân - Xã Cát Tân |
Trọn đường
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1038 |
Huyện Phù Cát |
Đường số 2 - Khu QHDC gia đình quân nhân - Xã Cát Tân |
Trọn đường
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1039 |
Huyện Phù Cát |
Đường vành đai dự kiến - Khu QHDC gia đình quân nhân - Xã Cát Tân |
Trọn đường
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1040 |
Huyện Phù Cát |
Đường số 2 - Khu quy hoạch dân cư cán bộ nhân viên Cảng hàng không - Xã Cát Tân |
Trọn đường
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1041 |
Huyện Phù Cát |
Đường số 3 - Khu quy hoạch dân cư cán bộ nhân viên Cảng hàng không - Xã Cát Tân |
Trọn đường
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1042 |
Huyện Phù Cát |
Đường ĐT 636 cũ - Khu quy hoạch dân cư cán bộ nhân viên Cảng hàng không - Xã Cát Tân |
Trọn đường
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1043 |
Huyện Phù Cát |
Đường số 1 - Khu quy hoạch dân cư cán bộ nhân viên Cảng hàng không - Xã Cát Tân |
Trọn đường
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1044 |
Huyện Phù Cát |
Đường gom tiếp giáp hành lang đường Quốc lộ 1A - Khu TĐC trước nhà hàng Thủy Tài - Xã Cát Tân |
Trọn đường
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1045 |
Huyện Phù Cát |
Đường gom tiếp giáp hành lang đường Quốc lộ 1A - Khu TĐC phía Nam cầu Kiều An (Đông QL 1A) - Xã Cát Tân |
Trọn đường
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1046 |
Huyện Phù Cát |
Đường gom tiếp giáp hành lang đường Quốc lộ 1A - Khu TĐC phía Nam cầu Kiều An (Tây QL 1A) - Xã Cát Tân |
Trọn đường
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1047 |
Huyện Phù Cát |
Đường gom tiếp giáp hành lang đường Quốc lộ 1A - Khu TĐC trước Nhà Thờ (Tây QL 1A) - Xã Cát Tân |
Trọn đường
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1048 |
Huyện Phù Cát |
Đường gom tiếp giáp hành lang đường Quốc lộ 1A - Khu TĐC trước Nhà Thờ (Đông QL 1A) - Xã Cát Tân |
Trọn đường
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1049 |
Huyện Phù Cát |
Đường gom tiếp giáp hành lang đường Quốc lộ 1A - Khu TĐC trước cây xăng (Đông QL 1A) - Xã Cát Tân |
Trọn đường
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1050 |
Huyện Phù Cát |
Đường gom tiếp giáp hành lang đường Quốc lộ 1A - Khu TĐC trước cây xăng (Tây QL 1A) - Xã Cát Tân |
Trọn đường
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1051 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông mặt sau khu Nam cầu Kiều An (Đông Quốc lộ 1A, khu TĐC) - Khu TĐC trước cây xăng (Tây QL 1A) - Xã Cát Tân |
Trọn đường
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1052 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông xi măng - Xã Cát Hanh |
Từ Quốc lộ 1A (ngã ba Chợ Gồm) - Đến giáp giáp đường ĐT 634
|
212.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1053 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông cống chui Khánh Phước - Xã Cát Hanh |
Từ Quốc lộ 1A - Đến giáp xã Cát Lâm
|
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1054 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông phía Tây chợ Gồm - Xã Cát Hanh |
Từ ĐT 633 - Đến nhà ông Võ Tạo
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1055 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông phía đông chợ Gồm - Xã Cát Hanh |
Từ ĐT 633 - Đến hết nhà ông Trần Văn Nhơn
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1056 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông - Xã Cát Hanh |
Từ Quốc lộ 1A - Đến giáp chợ Gồm (nhà cô Phôi)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1057 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông trước Trường THCS Cát Hanh - Xã Cát Hanh |
Trọn đường
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1058 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông ga Mỹ Hóa (cũ) - Xã Cát Hanh |
Đoạn từ Quốc lộ 1A - Đến giáp đường sắt
|
212.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1059 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông ga Mỹ Hóa (cũ) - Xã Cát Hanh |
Đoạn còn lại
|
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1060 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông - Xã Cát Hanh |
Từ Quốc lộ 1A - Đến cổng trường Quân đoàn 3
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1061 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông - Xã Cát Hanh |
Từ ĐT 634 - Đến hết nhà ông Võ Trường Chinh
|
212.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1062 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông - Xã Cát Hanh |
Từ ĐT 634 - Đến hết nhà ông Nguyễn Xuân Thành
|
212.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1063 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông - Xã Cát Hanh |
Từ nhà ông Ngô Cự Diệp - Đến hết nhà ông Nguyễn Đức Thắng
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1064 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông - Xã Cát Hanh |
Từ cổng làng thôn Tân Hóa Bắc - Đến hết nhà ông Nguyễn Hiệp
|
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1065 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông - Xã Cát Hanh |
Từ Quốc lộ 1A - Đến cống Cây Da
|
212.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1066 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông - Xã Cát Hanh |
Từ đường ĐT 633 - Đến hết trường THCS Cát Hanh
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1067 |
Huyện Phù Cát |
Khu tái định cư Quốc lộ 1A thôn Vĩnh Tường - Xã Cát Hanh |
đường bê tông tiếp giáp đường Quốc lộ 1A (từ khu dân cư hiện trạng đến cầu ông Đốc)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1068 |
Huyện Phù Cát |
Khu tái định cư Quốc lộ 1A thôn Vĩnh Tường - Xã Cát Hanh |
đường bê tông tiếp giáp đường Quốc lộ 1A (từ cầu ông Đốc đến cây xăng số 7)
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1069 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông xi măng Gò Cây Sơn - Xã Cát Hiệp |
Từ giáp ranh giới xã Cát Trinh - Đến đường ĐT 639B (đường Tây tỉnh)
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1070 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông xi măng đi Tùng Chánh - Xã Cát Hiệp |
Từ giáp ranh giới thị trấn Ngô Mây - Đến đường ĐT 639B (đường Tây tỉnh)
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1071 |
Huyện Phù Cát |
Đường từ Chợ Ba Làng đi Trụ sở thôn Hòa Đại - Xã Cát Hiệp |
Từ đường ĐT 634 - Đến giáp trụ sở thôn Hòa Đại
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1072 |
Huyện Phù Cát |
Đường từ Trường THPT Nguyễn Hồng Đạo đi UBND xã Cát Hiệp - Xã Cát Hiệp |
Từ Trường THPT Nguyễn Hồng Đạo (Cát Hanh) - Đến giáp đường ĐT 639B (đường Tây tỉnh)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1073 |
Huyện Phù Cát |
Đường từ Trạm y tế đi Chánh Lạc - Xã Cát Tường |
Từ Trạm y tế (đường ĐT 635 cũ) - Đến giáp Suối Lồ Ồ Chánh Lạc
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1074 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông xi măng đi vào Chợ Suối Tre - Xã Cát Tường |
Từ đường ĐT 635 cũ - Đến Suối phía Đông Chùa Hội Phước
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1075 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông xi măng từ thôn - Xã Cát Tường |
Từ đường Đinh Bộ Lĩnh nối dài (ĐT 635 cũ) - Đến thôn Kiều
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1076 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông xi măng từ Cầu Chánh Lý đi Chánh Mẫn, Cát Nhơn - Phú Gia đi Kiều Huyên - Xã Cát Tường |
Từ Cầu Chánh Lý - Đi Chánh Mẫn, Cát Nhơn
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1077 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông xi măng Chánh Nhơn đi Chánh Mẫn - Xã Cát Nhơn |
Từ đường Quốc lộ 19B - Đến giáp Nhơn Thành
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1078 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông Mương Chuông - Xã Cát Nhơn |
Từ Quốc lộ 19B - Đến đường lên Nghĩa địa Hoàn Dung
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1079 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông Nhơn Tân - Xã Cát Nhơn |
Từ Quốc lộ 19B - Đến nhà ông Trần Đình Thanh
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1080 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông Đê Sông Kôn - Xã Cát Nhơn |
Từ Trường cấp 1 - Đến Dốc Nhơn Thành
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1081 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông Hố Dậu - Xã Cát Nhơn |
Từ Quốc lộ 19B - Đến Cầu Mẫu Mốt
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1082 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông Chợ Đại An - Xã Cát Nhơn |
Từ Quốc lộ 19B - Đến khu Chợ Đại An
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1083 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông Khu trung tâm xã - Xã Cát Nhơn |
Từ Quốc lộ 19B - Đến Đình Đại Ân
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1084 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông Tứ Liên - Xã Cát Nhơn |
Từ Quốc lộ 19B - Đến Dốc ông Thử
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1085 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông Vũng Thị - Xã Cát Nhơn |
Từ Quốc lộ 19B - Đến Cầu Vũng Thị
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1086 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông Sông Kôn-Đại Hào - Xã Cát Nhơn |
Từ Miễu Bờ Sửng - Đến Cổng Làng văn hóa
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1087 |
Huyện Phù Cát |
Đường trong khu Tái định cư thôn Chánh Mẫn, xã Cát Nhơn - Xã Cát Nhơn |
Các tuyến đường nội bộ trong Khu tái định cư
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1088 |
Huyện Phù Cát |
Khu dân cư năm 2018 (phía Nam đường Quốc lộ 19B) thôn Chánh Nhơn - Xã Cát Nhơn |
Đường tiếp giáp đường Quốc lộ 19B
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1089 |
Huyện Phù Cát |
Khu dân cư năm 2019 trước Cụm công nghiệp, phía Nam đường Quốc lộ 19B thôn Liên Trì - Xã Cát Nhơn |
Đường tiếp giáp đường Quốc lộ 19B
|
380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1090 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông (Quốc lộ 19B đi Nhơn Hạnh) - Xã Cát Thắng |
Từ Cầu Bến Đình - Đến Cầu Giăng dây
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1091 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông (Quốc lộ 19B đi Nhơn Hạnh) - Xã Cát Thắng |
Từ Cầu Giăng dây - Đến Cầu ông Xếp (giáp Nhơn Hạnh)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1092 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông xi măng - Xã Cát Hưng |
Từ đường Quốc lộ 19B - Đến Cầu Bến Đình
|
212.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1093 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông xi măng - Xã Cát Hưng |
Từ đường Quốc lộ 19B - Đến Hồ Mỹ Thuận
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1094 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông xi măng - Xã Cát Hưng |
Từ Quốc lộ 19B - Đến cầu Bến Đình (2)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1095 |
Huyện Phù Cát |
Đường nội bộ số 1 điểm dân cư thôn Hưng Mỹ 2 - Xã Cát Hưng |
Từ đường đi qua xã Cát Thắng - đến giáp đường nội bộ số 4 của điểm dân cư thôn Hưng Mỹ 2
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1096 |
Huyện Phù Cát |
Đường nội bộ số 2 điểm dân cư thôn Hưng Mỹ 2 - Xã Cát Hưng |
Từ đường đi qua xã Cát Thắng - đến giáp đường nội bộ số 4 của điểm dân cư thôn Hưng Mỹ 2
|
212.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1097 |
Huyện Phù Cát |
Đường nội bộ số 3 điểm dân cư thôn Hưng Mỹ 2 - Xã Cát Hưng |
Từ đường nội bộ số 1 - đến giáp khu dân cư hiện có
|
212.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1098 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông xi măng - THỊ TRẤN CÁT TIẾN |
Từ đường ĐT 639 - Đến Khu sinh hoạt văn hóa Trung Lương
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1099 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông xi măng - THỊ TRẤN CÁT TIẾN |
Từ Trạm Biên phòng Cát Tiến - Đến Khu du lịch Mỹ Tài
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1100 |
Huyện Phù Cát |
Đường số 1 - Khu 2,7ha - THỊ TRẤN CÁT TIẾN |
Từ đường ĐT 639 - Đến giáp khu tái định cư triều cường
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |