1001 |
Huyện Phù Cát |
Đường Lẫm An Khương - THỊ TRẤN NGÔ MÂY |
Từ đường Quang Trung - Đến giáp đường 3/2 (bê tông 4m) |
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1002 |
Huyện Phù Cát |
Đường Đông Chợ Bò - THỊ TRẤN NGÔ MÂY |
Từ đường Trần Hưng Đạo - Đến đường Hòn Chè |
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1003 |
Huyện Phù Cát |
Đường phía Tây Chợ nông sản (QH) - THỊ TRẤN NGÔ MÂY |
Từ đường Trần Hưng Đạo - Đến Nghĩa địa thị trấn Ngô Mây |
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1004 |
Huyện Phù Cát |
Đường miễu Cây Đa (An Phong) - THỊ TRẤN NGÔ MÂY |
Từ đường Đinh Bộ Lĩnh - Đến hết nhà ông Lê Xuân Trang |
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1005 |
Huyện Phù Cát |
Đường phía Tây nhà ông Hồ Xuân Lai - THỊ TRẤN NGÔ MÂY |
Từ đường Đinh Bộ Lĩnh - Đến hết nhà ông Lê Văn Xuân |
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1006 |
Huyện Phù Cát |
Đường phía Tây nhà ông Đinh Thu - THỊ TRẤN NGÔ MÂY |
Từ đường Đinh Bộ Lĩnh - Đến hết nhà ông Lê Bá Công |
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1007 |
Huyện Phù Cát |
Đường Nam nhà hàng Hải Yến - THỊ TRẤN NGÔ MÂY |
Từ đường Lê Lợi - đến giáp đường Nguyễn Hữu Quang |
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1008 |
Huyện Phù Cát |
Đường phía Tây trường tiểu học số 2 Ngô Mây - THỊ TRẤN NGÔ MÂY |
Từ đường Trần Hưng Đạo - Đến hết nhà ông Trần Hoài Đức |
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1009 |
Huyện Phù Cát |
Đường chữ U Khu Gò Trại - THỊ TRẤN NGÔ MÂY |
Gồm các tuyến đường bê tông trong Khu dân cư Gò Trại |
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1010 |
Huyện Phù Cát |
Đường phía Đông nhà ông Quyền - THỊ TRẤN NGÔ MÂY |
Từ nhà ông Quyền - Đến hết nhà ông Hoàng |
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1011 |
Huyện Phù Cát |
Đường phía Nam nhà ông Hồng - THỊ TRẤN NGÔ MÂY |
Từ nhà ông Nguyễn Hồng - Đến hết nhà ông Nguyễn Văn Đủ |
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1012 |
Huyện Phù Cát |
Đường phía Tây Nhà công vụ - THỊ TRẤN NGÔ MÂY |
Từ đường Trần Quốc Toản - Đến giáp đường Lê Thánh Tông |
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1013 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông (đường cụt) - THỊ TRẤN NGÔ MÂY |
Từ đường 3/2 - Đến vườn nhà Lý Xuân Đạo |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1014 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông - THỊ TRẤN NGÔ MÂY |
Từ nhà ông Ngô Thanh Hùng - Đến đường Trần Quốc Toản |
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1015 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông (thuộc Khu dân cư đường Nguyễn Hoàng) - THỊ TRẤN NGÔ MÂY |
Các đường bê tông thuộc Khu QHDC phía Nam đường Nguyễn Hoàng, Khu An Ninh |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1016 |
Huyện Phù Cát |
Đường Lớp mẫu giáo An Bình - THỊ TRẤN NGÔ MÂY |
Từ đường Trần Quốc Toản - Đến giáp đường Thanh Niên |
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1017 |
Huyện Phù Cát |
Đường phía Nam rạp chiếu bóng Ngô Mây (cũ) - THỊ TRẤN NGÔ MÂY |
Từ đường Quang Trung - Đến giáp đường Sắt |
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1018 |
Huyện Phù Cát |
Các tuyến đường quy hoạch khu dân cư An Phong (đã đầu tư hạ tầng, phía Nam Trường Phổ thông trung học Ngô Mây) - THỊ TRẤN NGÔ MÂY |
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1019 |
Huyện Phù Cát |
Các đường còn lại (kể cả các đường còn lại ở Khu An Hành Tây, An Phong) - THỊ TRẤN NGÔ MÂY |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1020 |
Huyện Phù Cát |
Đường Trần Hưng Đạo nối dài - Khu dân cư Suối Thó - THỊ TRẤN NGÔ MÂY |
Đoạn từ nhà ông Phan Dũ - Đến giáp đường dọc Suối Thó |
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1021 |
Huyện Phù Cát |
Khu dân cư Suối Thó - THỊ TRẤN NGÔ MÂY |
Các tuyến đường nội bộ |
760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1022 |
Huyện Phù Cát |
Các tuyến đường quy hoạch khu dân cư An Hòa, An Hành Tây, An Kim ( Đã đầu tư hạ tầng) - THỊ TRẤN NGÔ MÂY |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1023 |
Huyện Phù Cát |
Đường cấp phối (phía đông chợ Phù Cát) - THỊ TRẤN NGÔ MÂY |
Đoạn từ nhà ông Phan Thành Vân - Đến hết nhà bà Nguyễn Thị Bích Thủy |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1024 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông xi măng giáp ranh xã Cát Trinh - THỊ TRẤN NGÔ MÂY |
Đoạn từ Nguyễn Chí Thanh - Đến giáp đường Ngô Quyền |
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1025 |
Huyện Phù Cát |
Đường phía Nam Cụm CN Gò Mít - THỊ TRẤN NGÔ MÂY |
Từ đường Mai Xuân Thưởng - đến giáp đường Trần Cao Vân |
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1026 |
Huyện Phù Cát |
Đường phía Nam Nhà thờ Phù Cát - THỊ TRẤN NGÔ MÂY |
Từ đường Quang Trung - đến giáp ngã ba đường Biên Cương - Núi Bà |
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1027 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông phía Đông dòng suối Thó - THỊ TRẤN NGÔ MÂY |
Từ đường Phan Đình Phùng - đến giáp đường 3 tháng 2 |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1028 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông phía Tây dòng suối Thó - THỊ TRẤN NGÔ MÂY |
Từ đường Phan Đình Phùng - đến giáp đường 3 tháng 2 |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1029 |
Huyện Phù Cát |
Hòn Chè |
Từ đường Đông Chợ Bò - đến giáp đường Mai Xuân Thưởng |
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1030 |
Huyện Phù Cát |
Hòn Chè |
Đoạn còn lại |
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1031 |
Huyện Phù Cát |
Mai Xuân Thưởng |
Trọn đường |
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1032 |
Huyện Phù Cát |
Nguyễn Du |
Trọn đường |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1033 |
Huyện Phù Cát |
Bùi Thị Xuân |
Trọn đường |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1034 |
Huyện Phù Cát |
Lý Tự Trọng |
Trọn đường |
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1035 |
Huyện Phù Cát |
Trần cao Vân |
Trọn đường |
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1036 |
Huyện Phù Cát |
Phạm Cần Chính |
Trọn đường |
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1037 |
Huyện Phù Cát |
Quốc lộ 1A (Đoạn đi qua xã Cát Tân, Cát Trinh, Cát Hanh) |
Từ ranh giới huyện Phù Mỹ - Đến Cầu ông Đốc (xã Cát Hanh) |
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1038 |
Huyện Phù Cát |
Quốc lộ 1A (Đoạn đi qua xã Cát Tân, Cát Trinh, Cát Hanh) |
Từ Cầu ông Đốc (xã Cát Hanh) - Đến Km 1188 + 500 |
1.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1039 |
Huyện Phù Cát |
Quốc lộ 1A (Đoạn đi qua xã Cát Tân, Cát Trinh, Cát Hanh) |
Từ Km 1188 + 500 - Đến giáp Km 1189 |
1.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1040 |
Huyện Phù Cát |
Quốc lộ 1A (Đoạn đi qua xã Cát Tân, Cát Trinh, Cát Hanh) |
Từ Km 1189 - Đến giáp xã Cát Trinh |
1.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1041 |
Huyện Phù Cát |
Quốc lộ 1A (Đoạn đi qua xã Cát Tân, Cát Trinh, Cát Hanh) |
Từ ranh giới xã Cát Hanh và xã Cát Trinh - Đến ngã ba giữa Quốc lộ 1A cũ và đường 3/2 (Quốc lộ 1A mới) |
1.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1042 |
Huyện Phù Cát |
Quốc lộ 1A (Đoạn đi qua xã Cát Tân, Cát Trinh, Cát Hanh) |
Từ ngã ba giữa Quốc lộ1A cũ và đường 3/2 (Quốc lộ 1A mới) - Đến giáp ranh giới thị trấn Ngô Mây (đường Ngô Quyền ) |
1.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1043 |
Huyện Phù Cát |
Quốc lộ 1A (Đoạn đi qua xã Cát Tân, Cát Trinh, Cát Hanh) |
Từ ranh giới thị trấn Ngô Mây - Đến Cầu Nha Đái (Cầu Hòa Dõng 1) |
1.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1044 |
Huyện Phù Cát |
Quốc lộ 1A (Đoạn đi qua xã Cát Tân, Cát Trinh, Cát Hanh) |
Cầu Nha Đái - Đến giáp ranh giới thị xã An Nhơn |
1.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1045 |
Huyện Phù Cát |
Quốc lộ 1A cũ |
Từ ranh giới thị trấn Ngô Mây - Đến giáp Quốc lộ 1A (thuộc thôn Kiều An, xã Cát Tân) |
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1046 |
Huyện Phù Cát |
Quốc lộ 1A cũ |
Từ ranh giới giữa thị trấn Ngô Mây và xã Cát Trinh - Đến giáp ngã ba Quốc lộ 1A (thuộc thôn Phú Kim, xã Cát Trinh) |
1.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1047 |
Huyện Phù Cát |
Đường tỉnh lộ ĐT633 (Chợ Gồm - Đề Gi) |
Từ giáp Quốc lộ 1A (ngã 3 Chợ Gồm) - Đến hết Cây xăng Chợ Gồm xã Cát Hanh |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1048 |
Huyện Phù Cát |
Đường tỉnh lộ ĐT633 (Chợ Gồm - Đề Gi) |
Đoạn từ ngã ba đường bê tông đi thôn Thái Bình - Đến đường vào Đập Quang xã Cát Tài |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1049 |
Huyện Phù Cát |
Đường tỉnh lộ ĐT633 (Chợ Gồm - Đề Gi) |
Đoạn từ đường vào Đập Quang xã Cát Tài - Đến giáp ranh giới giữa xã Cát Tài và Cát Minh |
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1050 |
Huyện Phù Cát |
Đường tỉnh lộ ĐT633 (Chợ Gồm - Đề Gi) |
Từ Cầu Suối Trương - Đến nhà ông Phan Ngọc An (xã Cát Minh) |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1051 |
Huyện Phù Cát |
Đường tỉnh lộ ĐT633 (Chợ Gồm - Đề Gi) |
Đoạn từ Cổng Nghĩa trang Liệt sỹ (Cát Minh) - Đến cuối đường ĐT 633 thuộc xã Cát Khánh (bao gồm cả đoạn trùng với đường ĐT 639) |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1052 |
Huyện Phù Cát |
Đường tỉnh lộ ĐT633 (Chợ Gồm - Đề Gi) |
Các đoạn còn lại của đường ĐT 633 |
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1053 |
Huyện Phù Cát |
Tuyến đường ĐT 634 |
Từ Quốc lộ 1A - Đến giáp ngã 3 đường bê tông Đi Chợ Gồm |
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1054 |
Huyện Phù Cát |
Tuyến đường ĐT 634 |
Từ ngã 3 đường bê tông đi Chợ Gồm - Đến ranh giới xã Cát Hanh và Cát Lâm |
272.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1055 |
Huyện Phù Cát |
Tuyến đường ĐT 634 |
Từ ranh giới xã Cát Hanh và Cát Lâm - Đến ngã tư đường ĐT 638 |
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1056 |
Huyện Phù Cát |
Tuyến đường ĐT 634 |
Từ ngã tư đường ĐT 638 - Đến giáp ranh xã Cát Sơn |
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1057 |
Huyện Phù Cát |
Tuyến đường ĐT 634 |
Các đoạn còn lại |
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1058 |
Huyện Phù Cát |
Tuyến đường Quốc lộ 19B (Từ Cát Tiến đi Kiên Mỹ) |
Từ Nút T24 thuộc THỊ TRẤN CÁT TIẾN (đường Trục Khu kinh tế) - Đến cầu Đào Phụng |
1.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1059 |
Huyện Phù Cát |
Tuyến đường Quốc lộ 19B (Từ Cát Tiến đi Kiên Mỹ) |
Từ cầu Đào Phụng - Đến ngã ba giáp hòn đá chẹt |
920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1060 |
Huyện Phù Cát |
Tuyến đường Quốc lộ 19B (Từ Cát Tiến đi Kiên Mỹ) |
Từ hòn đá Chẹt - đến ranh giới xã Cát Hưng |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1061 |
Huyện Phù Cát |
Tuyến đường Quốc lộ 19B (Từ Cát Tiến đi Kiên Mỹ) |
Từ ranh giới xã Cát Hưng đến ngã 3 đường nối Quốc lộ 19B - đến đường trục khu kinh tế nối dài |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1062 |
Huyện Phù Cát |
Tuyến đường Quốc lộ 19B (Từ Cát Tiến đi Kiên Mỹ) |
Từ ngã 3 đường nối Quốc lộ 19B - Đến Trục khu kinh tế nối dài Đến đường vào cụm công nghiệp Cát Nhơn |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1063 |
Huyện Phù Cát |
Tuyến đường Quốc lộ 19B (Từ Cát Tiến đi Kiên Mỹ) |
Từ đường vào cụm công nghiệp Cát Nhơn - Đến ngã 3 thôn Chánh Liêm, xã Cát Tường |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1064 |
Huyện Phù Cát |
Tuyến đường Quốc lộ 19B (Từ Cát Tiến đi Kiên Mỹ) |
Từ ngã 3 thôn Chánh Liêm, xã Cát Tường - Đến giáp ranh giới giữa thôn Hòa Dõng, xã Cát Tân giáp với phường Nhơn Thành, thị xã An Nhơn |
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1065 |
Huyện Phù Cát |
Tuyến đường Quốc lộ 19B (Từ Cát Tiến đi Kiên Mỹ) |
Từ ranh giữa thôn Bình Đức, xã Cát Tân giáp với phường Nhơn Thành - Đến giáp đường Sắt |
1.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1066 |
Huyện Phù Cát |
Tuyến đường Quốc lộ 19B (Từ Cát Tiến đi Kiên Mỹ) |
Đoạn còn lại (giáp Khu quy hoạch dân cư Sân bay Phù Cát) |
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1067 |
Huyện Phù Cát |
Tuyến đường ĐT635 cũ (giáp đường Đinh Bộ Lĩnh đến ngã 3 Chánh Liêm, Cát Tường) |
Đoạn từ ranh giới Thị trấn Ngô Mây - Đến giáp đường Quốc lộ 19B |
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1068 |
Huyện Phù Cát |
Tuyến đường ĐT639 |
Từ giáp ranh giới huyện Tuy Phước - Đến Nút T24 thuộc THỊ TRẤN CÁT TIẾN (đường Trục Khu kinh tế) |
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1069 |
Huyện Phù Cát |
Tuyến đường ĐT639 |
Từ ngã 3 Phương Phi (Cây xăng) - Đến ranh giới giữa THỊ TRẤN CÁT TIẾN và Cát Hải (đỉnh Đèo Trung Lương) |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1070 |
Huyện Phù Cát |
Tuyến đường ĐT639 |
Từ ranh giới THỊ TRẤN CÁT TIẾN và Cát Hải - Đến đỉnh Đèo Chánh Oai, Cát Hải |
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1071 |
Huyện Phù Cát |
Tuyến đường ĐT639 |
Từ đỉnh Đèo Chánh Oai, Cát Hải - Đến ranh giới giữa xã Cát Thành và Cát Khánh |
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1072 |
Huyện Phù Cát |
Tuyến đường ĐT639 |
Từ ranh giới giữa xã Cát Thành và Cát Khánh - Đến giáp ranh giới huyện Phù Mỹ (Trừ đoạn trùng với đường ĐT633) |
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1073 |
Huyện Phù Cát |
Tuyến đường ĐT 638 (Đường Tây tỉnh) |
Từ giáp ranh giới huyện Phù Mỹ - Đến giáp ranh giới xã Cát Hanh và Cát Lâm |
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1074 |
Huyện Phù Cát |
Tuyến đường ĐT 638 (Đường Tây tỉnh) |
Từ ranh giới xã Cát Hanh và Cát Lâm - Đến ngã tư ĐT và ĐT 634 |
212.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1075 |
Huyện Phù Cát |
Tuyến đường ĐT 638 (Đường Tây tỉnh) |
Từ ngã tư ĐT và ĐT 634 - Đến nhà ông Hồ Văn Phú |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1076 |
Huyện Phù Cát |
Tuyến đường ĐT 638 (Đường Tây tỉnh) |
Từ nhà ông Hồ Văn Phú - Đến cầu Muộn |
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1077 |
Huyện Phù Cát |
Tuyến đường ĐT 638 (Đường Tây tỉnh) |
Từ cầu Muộn - Đến ranh giới xã Cát Hiệp và Cát Lâm |
212.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1078 |
Huyện Phù Cát |
Tuyến đường ĐT640 |
Đoạn từ ngã ba Trụ sở Hợp tác xã nông nghiệp Cát Tiến - Đến giáp ranh giới THỊ TRẤN CÁT TIẾN và Cát Chánh |
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1079 |
Huyện Phù Cát |
Tuyến đường ĐT640 |
Đoạn từ ranh giới THỊ TRẤN CÁT TIẾN và Cát Chánh - Đến giáp ranh giới xã Phước Thắng, Tuy Phước |
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1080 |
Huyện Phù Cát |
Tuyến đường ĐT 638 (Đường Tây tỉnh) |
Từ ranh giới xã Cát Hiệp và Cát Lâm - đến ranh giới huyện Tây Sơn |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1081 |
Huyện Phù Cát |
Đường trục KKT nối dài |
Từ Nút T24 - đến giáp xã Cát Chánh (đoạn Cát Tiến) |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1082 |
Huyện Phù Cát |
Đường trục KKT nối dài |
Từ cầu Cát Chánh (lý trình Km3+123) - đến giáp ranh xã Cát Thắng (nhà bà Trần Thị Ngát) (đoạn Cát Chánh) |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1083 |
Huyện Phù Cát |
Đường trục KKT Nhơn Hội |
Từ Nút T24 - đến giáp ranh giới xã Cát Chánh |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1084 |
Huyện Phù Cát |
Đường đi Suối nước khoáng Hội Vân - Xã Cát Trinh |
Ranh giới thị trấn Ngô Mây - Đến giáp ranh giới xã Cát Hiệp |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1085 |
Huyện Phù Cát |
Đường Nguyễn Chí Thanh (nối dài) - Xã Cát Trinh |
Từ ranh giới thị trấn Ngô Mây - Đến giáp ngã 3 Đi Phú Nhơn |
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1086 |
Huyện Phù Cát |
Đường Nguyễn Chí Thanh (nối dài) - Xã Cát Trinh |
Từ ngã 3 đi Phú Nhơn - Đến ngã ba đường bê tông Đi UBND xã |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1087 |
Huyện Phù Cát |
Đường Đông Tây (phía Bắc) - Xã Cát Trinh |
Từ Quốc lộ 1A - Đến hết Công ty Nhà Bè |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1088 |
Huyện Phù Cát |
Đường Bắc Nam - Xã Cát Trinh |
Từ Công ty Nhà Bè - Đến giáp đường ĐT 635 cũ |
920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1089 |
Huyện Phù Cát |
Đường Bắc Nam - Xã Cát Trinh |
Từ đường ĐT 635 cũ - Đến giáp đường Đông Tây (phía Nam) |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1090 |
Huyện Phù Cát |
Đường Đông Tây (phía Nam) - Xã Cát Trinh |
Từ đường Bắc Nam - Đến giáp đường Quốc lộ 1A (cả đoạn thuộc xã Cát Tân) |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1091 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông đi UBND xã Cát Trinh - Xã Cát Trinh |
Từ ngã ba giáp đường Nguyễn Chí Thanh (nối dài) - Đến đường ĐT 635 cũ |
324.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1092 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông từ UBND xã Cát Trinh đi đường Bắc Nam - Xã Cát Trinh |
Từ UBND xã Cát Trinh - Đến đường Bắc Nam |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1093 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông từ Quốc lộ 1A đi Cát Hiệp - Xã Cát Trinh |
Từ Quốc lộ 1A (nhà ông Sơn Quân) - Đến đường Sắt |
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1094 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông từ Quốc lộ 1A đi Cát Hiệp - Xã Cát Trinh |
Đoạn còn lại (giáp ranh giới xã Cát Hiệp) |
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1095 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông phía Nam Công ty Nhà Bè - Xã Cát Trinh |
Trọn đường |
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1096 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông giáp đường Tây Hồ thị trấn Ngô Mây - Xã Cát Trinh |
Từ đường Tây Hồ (thị trấn Ngô Mây) - Đến đường Nguyễn Chí Thanh (nối dài) |
324.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1097 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông ngã sáu đi đường Nguyễn Chí Thanh - Xã Cát Trinh |
Từ ngã sáu - Đến giáp nhà ông Nguyễn Phúc Hùng |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1098 |
Huyện Phù Cát |
Mương Trị thủy đi giáp đường bê tông đi ngã sáu - Xã Cát Trinh |
Từ Mương trị thủy - Đi giáp đường bê tông Đi ngã sáu |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1099 |
Huyện Phù Cát |
Đường bê tông UBND xã - Xã Cát Trinh |
Từ đường bê tông phía Tây UBND xã - Đến giáp đường bê tông phía Đông UBND xã |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1100 |
Huyện Phù Cát |
Đường Đông Tây đi trụ sở thôn Phú Kim - Xã Cát Trinh |
Từ giáp đường Đông Tây - Đến hết Trụ sở thôn Phú Kim |
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |