Bảng giá đất Huyện Phù Cát Bình Định

Giá đất cao nhất tại Huyện Phù Cát là: 5.200.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Phù Cát là: 2.940
Giá đất trung bình tại Huyện Phù Cát là: 796.946
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 65/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Bình Định được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 88/2020/QĐ-UBND ngày 18/12/2020 của UBND tỉnh Bình Định
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
901 Huyện Phù Cát Đường Lẫm An Khương - THỊ TRẤN NGÔ MÂY Từ đường Quang Trung - Đến giáp đường 3/2 (bê tông 4m) 288.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
902 Huyện Phù Cát Đường Đông Chợ Bò - THỊ TRẤN NGÔ MÂY Từ đường Trần Hưng Đạo - Đến đường Hòn Chè 288.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
903 Huyện Phù Cát Đường phía Tây Chợ nông sản (QH) - THỊ TRẤN NGÔ MÂY Từ đường Trần Hưng Đạo - Đến Nghĩa địa thị trấn Ngô Mây 288.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
904 Huyện Phù Cát Đường miễu Cây Đa (An Phong) - THỊ TRẤN NGÔ MÂY Từ đường Đinh Bộ Lĩnh - Đến hết nhà ông Lê Xuân Trang 288.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
905 Huyện Phù Cát Đường phía Tây nhà ông Hồ Xuân Lai - THỊ TRẤN NGÔ MÂY Từ đường Đinh Bộ Lĩnh - Đến hết nhà ông Lê Văn Xuân 288.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
906 Huyện Phù Cát Đường phía Tây nhà ông Đinh Thu - THỊ TRẤN NGÔ MÂY Từ đường Đinh Bộ Lĩnh - Đến hết nhà ông Lê Bá Công 288.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
907 Huyện Phù Cát Đường Nam nhà hàng Hải Yến - THỊ TRẤN NGÔ MÂY Từ đường Lê Lợi - đến giáp đường Nguyễn Hữu Quang 288.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
908 Huyện Phù Cát Đường phía Tây trường tiểu học số 2 Ngô Mây - THỊ TRẤN NGÔ MÂY Từ đường Trần Hưng Đạo - Đến hết nhà ông Trần Hoài Đức 288.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
909 Huyện Phù Cát Đường chữ U Khu Gò Trại - THỊ TRẤN NGÔ MÂY Gồm các tuyến đường bê tông trong Khu dân cư Gò Trại 288.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
910 Huyện Phù Cát Đường phía Đông nhà ông Quyền - THỊ TRẤN NGÔ MÂY Từ nhà ông Quyền - Đến hết nhà ông Hoàng 288.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
911 Huyện Phù Cát Đường phía Nam nhà ông Hồng - THỊ TRẤN NGÔ MÂY Từ nhà ông Nguyễn Hồng - Đến hết nhà ông Nguyễn Văn Đủ 288.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
912 Huyện Phù Cát Đường phía Tây Nhà công vụ - THỊ TRẤN NGÔ MÂY Từ đường Trần Quốc Toản - Đến giáp đường Lê Thánh Tông 560.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
913 Huyện Phù Cát Đường bê tông (đường cụt) - THỊ TRẤN NGÔ MÂY Từ đường 3/2 - Đến vườn nhà Lý Xuân Đạo 360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
914 Huyện Phù Cát Đường bê tông - THỊ TRẤN NGÔ MÂY Từ nhà ông Ngô Thanh Hùng - Đến đường Trần Quốc Toản 440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
915 Huyện Phù Cát Đường bê tông (thuộc Khu dân cư đường Nguyễn Hoàng) - THỊ TRẤN NGÔ MÂY Các đường bê tông thuộc Khu QHDC phía Nam đường Nguyễn Hoàng, Khu An Ninh 360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
916 Huyện Phù Cát Đường Lớp mẫu giáo An Bình - THỊ TRẤN NGÔ MÂY Từ đường Trần Quốc Toản - Đến giáp đường Thanh Niên 288.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
917 Huyện Phù Cát Đường phía Nam rạp chiếu bóng Ngô Mây (cũ) - THỊ TRẤN NGÔ MÂY Từ đường Quang Trung - Đến giáp đường Sắt 288.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
918 Huyện Phù Cát Các tuyến đường quy hoạch khu dân cư An Phong (đã đầu tư hạ tầng, phía Nam Trường Phổ thông trung học Ngô Mây) - THỊ TRẤN NGÔ MÂY 480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
919 Huyện Phù Cát Các đường còn lại (kể cả các đường còn lại ở Khu An Hành Tây, An Phong) - THỊ TRẤN NGÔ MÂY 240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
920 Huyện Phù Cát Đường Trần Hưng Đạo nối dài - Khu dân cư Suối Thó - THỊ TRẤN NGÔ MÂY Đoạn từ nhà ông Phan Dũ - Đến giáp đường dọc Suối Thó 1.080.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
921 Huyện Phù Cát Khu dân cư Suối Thó - THỊ TRẤN NGÔ MÂY Các tuyến đường nội bộ 760.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
922 Huyện Phù Cát Các tuyến đường quy hoạch khu dân cư An Hòa, An Hành Tây, An Kim ( Đã đầu tư hạ tầng) - THỊ TRẤN NGÔ MÂY 240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
923 Huyện Phù Cát Đường cấp phối (phía đông chợ Phù Cát) - THỊ TRẤN NGÔ MÂY Đoạn từ nhà ông Phan Thành Vân - Đến hết nhà bà Nguyễn Thị Bích Thủy 800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
924 Huyện Phù Cát Đường bê tông xi măng giáp ranh xã Cát Trinh - THỊ TRẤN NGÔ MÂY Đoạn từ Nguyễn Chí Thanh - Đến giáp đường Ngô Quyền 288.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
925 Huyện Phù Cát Đường phía Nam Cụm CN Gò Mít - THỊ TRẤN NGÔ MÂY Từ đường Mai Xuân Thưởng - đến giáp đường Trần Cao Vân 288.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
926 Huyện Phù Cát Đường phía Nam Nhà thờ Phù Cát - THỊ TRẤN NGÔ MÂY Từ đường Quang Trung - đến giáp ngã ba đường Biên Cương - Núi Bà 288.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
927 Huyện Phù Cát Đường bê tông phía Đông dòng suối Thó - THỊ TRẤN NGÔ MÂY Từ đường Phan Đình Phùng - đến giáp đường 3 tháng 2 480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
928 Huyện Phù Cát Đường bê tông phía Tây dòng suối Thó - THỊ TRẤN NGÔ MÂY Từ đường Phan Đình Phùng - đến giáp đường 3 tháng 2 480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
929 Huyện Phù Cát Hòn Chè Từ đường Đông Chợ Bò - đến giáp đường Mai Xuân Thưởng 440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
930 Huyện Phù Cát Hòn Chè Đoạn còn lại 288.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
931 Huyện Phù Cát Mai Xuân Thưởng Trọn đường 440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
932 Huyện Phù Cát Nguyễn Du Trọn đường 400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
933 Huyện Phù Cát Bùi Thị Xuân Trọn đường 480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
934 Huyện Phù Cát Lý Tự Trọng Trọn đường 288.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
935 Huyện Phù Cát Trần cao Vân Trọn đường 288.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
936 Huyện Phù Cát Phạm Cần Chính Trọn đường 288.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
937 Huyện Phù Cát Quốc lộ 1A (Đoạn đi qua xã Cát Tân, Cát Trinh, Cát Hanh) Từ ranh giới huyện Phù Mỹ - Đến Cầu ông Đốc (xã Cát Hanh) 880.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
938 Huyện Phù Cát Quốc lộ 1A (Đoạn đi qua xã Cát Tân, Cát Trinh, Cát Hanh) Từ Cầu ông Đốc (xã Cát Hanh) - Đến Km 1188 + 500 1.160.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
939 Huyện Phù Cát Quốc lộ 1A (Đoạn đi qua xã Cát Tân, Cát Trinh, Cát Hanh) Từ Km 1188 + 500 - Đến giáp Km 1189 1.720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
940 Huyện Phù Cát Quốc lộ 1A (Đoạn đi qua xã Cát Tân, Cát Trinh, Cát Hanh) Từ Km 1189 - Đến giáp xã Cát Trinh 1.160.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
941 Huyện Phù Cát Quốc lộ 1A (Đoạn đi qua xã Cát Tân, Cát Trinh, Cát Hanh) Từ ranh giới xã Cát Hanh và xã Cát Trinh - Đến ngã ba giữa Quốc lộ 1A cũ và đường 3/2 (Quốc lộ 1A mới) 1.520.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
942 Huyện Phù Cát Quốc lộ 1A (Đoạn đi qua xã Cát Tân, Cát Trinh, Cát Hanh) Từ ngã ba giữa Quốc lộ1A cũ và đường 3/2 (Quốc lộ 1A mới) - Đến giáp ranh giới thị trấn Ngô Mây (đường Ngô Quyền ) 1.640.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
943 Huyện Phù Cát Quốc lộ 1A (Đoạn đi qua xã Cát Tân, Cát Trinh, Cát Hanh) Từ ranh giới thị trấn Ngô Mây - Đến Cầu Nha Đái (Cầu Hòa Dõng 1) 1.720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
944 Huyện Phù Cát Quốc lộ 1A (Đoạn đi qua xã Cát Tân, Cát Trinh, Cát Hanh) Cầu Nha Đái - Đến giáp ranh giới thị xã An Nhơn 1.720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
945 Huyện Phù Cát Quốc lộ 1A cũ Từ ranh giới thị trấn Ngô Mây - Đến giáp Quốc lộ 1A (thuộc thôn Kiều An, xã Cát Tân) 1.440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
946 Huyện Phù Cát Quốc lộ 1A cũ Từ ranh giới giữa thị trấn Ngô Mây và xã Cát Trinh - Đến giáp ngã ba Quốc lộ 1A (thuộc thôn Phú Kim, xã Cát Trinh) 1.640.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
947 Huyện Phù Cát Đường tỉnh lộ ĐT633 (Chợ Gồm - Đề Gi) Từ giáp Quốc lộ 1A (ngã 3 Chợ Gồm) - Đến hết Cây xăng Chợ Gồm xã Cát Hanh 1.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
948 Huyện Phù Cát Đường tỉnh lộ ĐT633 (Chợ Gồm - Đề Gi) Đoạn từ ngã ba đường bê tông đi thôn Thái Bình - Đến đường vào Đập Quang xã Cát Tài 360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
949 Huyện Phù Cát Đường tỉnh lộ ĐT633 (Chợ Gồm - Đề Gi) Đoạn từ đường vào Đập Quang xã Cát Tài - Đến giáp ranh giới giữa xã Cát Tài và Cát Minh 440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
950 Huyện Phù Cát Đường tỉnh lộ ĐT633 (Chợ Gồm - Đề Gi) Từ Cầu Suối Trương - Đến nhà ông Phan Ngọc An (xã Cát Minh) 360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
951 Huyện Phù Cát Đường tỉnh lộ ĐT633 (Chợ Gồm - Đề Gi) Đoạn từ Cổng Nghĩa trang Liệt sỹ (Cát Minh) - Đến cuối đường ĐT 633 thuộc xã Cát Khánh (bao gồm cả đoạn trùng với đường ĐT 639) 800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
952 Huyện Phù Cát Đường tỉnh lộ ĐT633 (Chợ Gồm - Đề Gi) Các đoạn còn lại của đường ĐT 633 288.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
953 Huyện Phù Cát Tuyến đường ĐT 634 Từ Quốc lộ 1A - Đến giáp ngã 3 đường bê tông Đi Chợ Gồm 440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
954 Huyện Phù Cát Tuyến đường ĐT 634 Từ ngã 3 đường bê tông đi Chợ Gồm - Đến ranh giới xã Cát Hanh và Cát Lâm 272.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
955 Huyện Phù Cát Tuyến đường ĐT 634 Từ ranh giới xã Cát Hanh và Cát Lâm - Đến ngã tư đường ĐT 638 288.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
956 Huyện Phù Cát Tuyến đường ĐT 634 Từ ngã tư đường ĐT 638 - Đến giáp ranh xã Cát Sơn 260.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
957 Huyện Phù Cát Tuyến đường ĐT 634 Các đoạn còn lại 216.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
958 Huyện Phù Cát Tuyến đường Quốc lộ 19B (Từ Cát Tiến đi Kiên Mỹ) Từ Nút T24 thuộc THỊ TRẤN CÁT TIẾN (đường Trục Khu kinh tế) - Đến cầu Đào Phụng 1.160.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
959 Huyện Phù Cát Tuyến đường Quốc lộ 19B (Từ Cát Tiến đi Kiên Mỹ) Từ cầu Đào Phụng - Đến ngã ba giáp hòn đá chẹt 920.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
960 Huyện Phù Cát Tuyến đường Quốc lộ 19B (Từ Cát Tiến đi Kiên Mỹ) Từ hòn đá Chẹt - đến ranh giới xã Cát Hưng 480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
961 Huyện Phù Cát Tuyến đường Quốc lộ 19B (Từ Cát Tiến đi Kiên Mỹ) Từ ranh giới xã Cát Hưng đến ngã 3 đường nối Quốc lộ 19B - đến đường trục khu kinh tế nối dài 320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
962 Huyện Phù Cát Tuyến đường Quốc lộ 19B (Từ Cát Tiến đi Kiên Mỹ) Từ ngã 3 đường nối Quốc lộ 19B - Đến Trục khu kinh tế nối dài Đến đường vào cụm công nghiệp Cát Nhơn 400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
963 Huyện Phù Cát Tuyến đường Quốc lộ 19B (Từ Cát Tiến đi Kiên Mỹ) Từ đường vào cụm công nghiệp Cát Nhơn - Đến ngã 3 thôn Chánh Liêm, xã Cát Tường 320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
964 Huyện Phù Cát Tuyến đường Quốc lộ 19B (Từ Cát Tiến đi Kiên Mỹ) Từ ngã 3 thôn Chánh Liêm, xã Cát Tường - Đến giáp ranh giới giữa thôn Hòa Dõng, xã Cát Tân giáp với phường Nhơn Thành, thị xã An Nhơn 440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
965 Huyện Phù Cát Tuyến đường Quốc lộ 19B (Từ Cát Tiến đi Kiên Mỹ) Từ ranh giữa thôn Bình Đức, xã Cát Tân giáp với phường Nhơn Thành - Đến giáp đường Sắt 1.160.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
966 Huyện Phù Cát Tuyến đường Quốc lộ 19B (Từ Cát Tiến đi Kiên Mỹ) Đoạn còn lại (giáp Khu quy hoạch dân cư Sân bay Phù Cát) 640.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
967 Huyện Phù Cát Tuyến đường ĐT635 cũ (giáp đường Đinh Bộ Lĩnh đến ngã 3 Chánh Liêm, Cát Tường) Đoạn từ ranh giới Thị trấn Ngô Mây - Đến giáp đường Quốc lộ 19B 440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
968 Huyện Phù Cát Tuyến đường ĐT639 Từ giáp ranh giới huyện Tuy Phước - Đến Nút T24 thuộc THỊ TRẤN CÁT TIẾN (đường Trục Khu kinh tế) 880.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
969 Huyện Phù Cát Tuyến đường ĐT639 Từ ngã 3 Phương Phi (Cây xăng) - Đến ranh giới giữa THỊ TRẤN CÁT TIẾN và Cát Hải (đỉnh Đèo Trung Lương) 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
970 Huyện Phù Cát Tuyến đường ĐT639 Từ ranh giới THỊ TRẤN CÁT TIẾN và Cát Hải - Đến đỉnh Đèo Chánh Oai, Cát Hải 560.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
971 Huyện Phù Cát Tuyến đường ĐT639 Từ đỉnh Đèo Chánh Oai, Cát Hải - Đến ranh giới giữa xã Cát Thành và Cát Khánh 288.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
972 Huyện Phù Cát Tuyến đường ĐT639 Từ ranh giới giữa xã Cát Thành và Cát Khánh - Đến giáp ranh giới huyện Phù Mỹ (Trừ đoạn trùng với đường ĐT633) 560.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
973 Huyện Phù Cát Tuyến đường ĐT 638 (Đường Tây tỉnh) Từ giáp ranh giới huyện Phù Mỹ - Đến giáp ranh giới xã Cát Hanh và Cát Lâm 260.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
974 Huyện Phù Cát Tuyến đường ĐT 638 (Đường Tây tỉnh) Từ ranh giới xã Cát Hanh và Cát Lâm - Đến ngã tư ĐT và ĐT 634 212.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
975 Huyện Phù Cát Tuyến đường ĐT 638 (Đường Tây tỉnh) Từ ngã tư ĐT và ĐT 634 - Đến nhà ông Hồ Văn Phú 240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
976 Huyện Phù Cát Tuyến đường ĐT 638 (Đường Tây tỉnh) Từ nhà ông Hồ Văn Phú - Đến cầu Muộn 220.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
977 Huyện Phù Cát Tuyến đường ĐT 638 (Đường Tây tỉnh) Từ cầu Muộn - Đến ranh giới xã Cát Hiệp và Cát Lâm 212.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
978 Huyện Phù Cát Tuyến đường ĐT640 Đoạn từ ngã ba Trụ sở Hợp tác xã nông nghiệp Cát Tiến - Đến giáp ranh giới THỊ TRẤN CÁT TIẾN và Cát Chánh 560.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
979 Huyện Phù Cát Tuyến đường ĐT640 Đoạn từ ranh giới THỊ TRẤN CÁT TIẾN và Cát Chánh - Đến giáp ranh giới xã Phước Thắng, Tuy Phước 440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
980 Huyện Phù Cát Tuyến đường ĐT 638 (Đường Tây tỉnh) Từ ranh giới xã Cát Hiệp và Cát Lâm - đến ranh giới huyện Tây Sơn 240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
981 Huyện Phù Cát Đường trục KKT nối dài Từ Nút T24 - đến giáp xã Cát Chánh (đoạn Cát Tiến) 2.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
982 Huyện Phù Cát Đường trục KKT nối dài Từ cầu Cát Chánh (lý trình Km3+123) - đến giáp ranh xã Cát Thắng (nhà bà Trần Thị Ngát) (đoạn Cát Chánh) 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
983 Huyện Phù Cát Đường trục KKT Nhơn Hội Từ Nút T24 - đến giáp ranh giới xã Cát Chánh 2.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
984 Huyện Phù Cát Đường đi Suối nước khoáng Hội Vân - Xã Cát Trinh Ranh giới thị trấn Ngô Mây - Đến giáp ranh giới xã Cát Hiệp 360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
985 Huyện Phù Cát Đường Nguyễn Chí Thanh (nối dài) - Xã Cát Trinh Từ ranh giới thị trấn Ngô Mây - Đến giáp ngã 3 Đi Phú Nhơn 640.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
986 Huyện Phù Cát Đường Nguyễn Chí Thanh (nối dài) - Xã Cát Trinh Từ ngã 3 đi Phú Nhơn - Đến ngã ba đường bê tông Đi UBND xã 360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
987 Huyện Phù Cát Đường Đông Tây (phía Bắc) - Xã Cát Trinh Từ Quốc lộ 1A - Đến hết Công ty Nhà Bè 800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
988 Huyện Phù Cát Đường Bắc Nam - Xã Cát Trinh Từ Công ty Nhà Bè - Đến giáp đường ĐT 635 cũ 920.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
989 Huyện Phù Cát Đường Bắc Nam - Xã Cát Trinh Từ đường ĐT 635 cũ - Đến giáp đường Đông Tây (phía Nam) 800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
990 Huyện Phù Cát Đường Đông Tây (phía Nam) - Xã Cát Trinh Từ đường Bắc Nam - Đến giáp đường Quốc lộ 1A (cả đoạn thuộc xã Cát Tân) 800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
991 Huyện Phù Cát Đường bê tông đi UBND xã Cát Trinh - Xã Cát Trinh Từ ngã ba giáp đường Nguyễn Chí Thanh (nối dài) - Đến đường ĐT 635 cũ 324.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
992 Huyện Phù Cát Đường bê tông từ UBND xã Cát Trinh đi đường Bắc Nam - Xã Cát Trinh Từ UBND xã Cát Trinh - Đến đường Bắc Nam 360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
993 Huyện Phù Cát Đường bê tông từ Quốc lộ 1A đi Cát Hiệp - Xã Cát Trinh Từ Quốc lộ 1A (nhà ông Sơn Quân) - Đến đường Sắt 440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
994 Huyện Phù Cát Đường bê tông từ Quốc lộ 1A đi Cát Hiệp - Xã Cát Trinh Đoạn còn lại (giáp ranh giới xã Cát Hiệp) 216.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
995 Huyện Phù Cát Đường bê tông phía Nam Công ty Nhà Bè - Xã Cát Trinh Trọn đường 252.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
996 Huyện Phù Cát Đường bê tông giáp đường Tây Hồ thị trấn Ngô Mây - Xã Cát Trinh Từ đường Tây Hồ (thị trấn Ngô Mây) - Đến đường Nguyễn Chí Thanh (nối dài) 324.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
997 Huyện Phù Cát Đường bê tông ngã sáu đi đường Nguyễn Chí Thanh - Xã Cát Trinh Từ ngã sáu - Đến giáp nhà ông Nguyễn Phúc Hùng 360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
998 Huyện Phù Cát Mương Trị thủy đi giáp đường bê tông đi ngã sáu - Xã Cát Trinh Từ Mương trị thủy - Đi giáp đường bê tông Đi ngã sáu 180.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
999 Huyện Phù Cát Đường bê tông UBND xã - Xã Cát Trinh Từ đường bê tông phía Tây UBND xã - Đến giáp đường bê tông phía Đông UBND xã 320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1000 Huyện Phù Cát Đường Đông Tây đi trụ sở thôn Phú Kim - Xã Cát Trinh Từ giáp đường Đông Tây - Đến hết Trụ sở thôn Phú Kim 216.000 - - - - Đất SX-KD đô thị