201 |
Huyện An Lão |
Các tuyến đường trong Khu quy hoạch dân cư phía tây xã An Hòa |
Tuyến đường ĐS2 có lộ giới 14m
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
202 |
Huyện An Lão |
Các tuyến đường trong Khu quy hoạch dân cư phía tây xã An Hòa |
Tuyến đường ĐS4 có lộ giới 16m
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
203 |
Huyện An Lão |
Các tuyến đường trong Khu quy hoạch dân cư phía tây xã An Hòa |
Tuyến đường ĐS5 có lộ giới 16m
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
204 |
Huyện An Lão |
Các tuyến đường trong Khu quy hoạch dân cư phía tây xã An Hòa |
Tuyến đường ĐS6 có lộ giới 16m
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
205 |
Huyện An Lão |
Các tuyến đường trong Khu quy hoạch dân cư phía tây xã An Hòa |
Tuyến đường ĐS7 có lộ giới 16m
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
206 |
Huyện An Lão |
Các tuyến đường trong Khu quy hoạch dân cư phía tây xã An Hòa |
Tuyến đường ĐS8 có lộ giới 16m
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
207 |
Huyện An Lão |
Khu tái định cư số 01 (tại xã An Trung) - Xã An Dũng |
Thửa đất tiếp giáp tuyến đường có lộ giới 20m
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
208 |
Huyện An Lão |
Khu tái định cư số 01 (tại xã An Trung) - Xã An Dũng |
Thửa đất tiếp giáp tuyến đường có lộ giới 13m
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
209 |
Huyện An Lão |
Khu tái định cư số 01 (tại xã An Trung) - Xã An Dũng |
Thửa đất tiếp giáp tuyến đường có lộ giới 5m
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
210 |
Huyện An Lão |
Khu tái định cư số 02 (tại xã An Hưng) - Xã An Dũng |
Thửa đất tiếp giáp tuyến đường có lộ giới 16m
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
211 |
Huyện An Lão |
Khu tái định cư số 02 (tại xã An Hưng) - Xã An Dũng |
Thửa đất tiếp giáp tuyến đường có lộ giới 13m
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
212 |
Huyện An Lão |
Khu tái định cư ra khỏi vùng thiên tai Gò Núi Một - Xã An Tân |
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
213 |
Huyện An Lão |
Khu Gò Núi Một - Xã An Tân |
Đường số 1 có lộ giới 10m
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
214 |
Huyện An Lão |
Khu Gò Núi Một - Xã An Tân |
Đường số 2 có lộ giới 10m
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
215 |
Huyện An Lão |
Khu Gò Núi Một - Xã An Tân |
Đường số 3 có lộ giới 10m
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
216 |
Huyện An Lão |
Khu Gò Núi Một - Xã An Tân |
Đường số 4 có lộ giới 10m
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
217 |
Huyện An Lão |
Các đường thị trấn huyện - THỊ TRẤN AN LÃO |
Từ Kênh tưới N2-1 - Đến Cầu sông Vố
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
218 |
Huyện An Lão |
Các đường thị trấn huyện - THỊ TRẤN AN LÃO |
Từ Cầu Sông Vố - Đến ngã ba vào Bệnh viện
|
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
219 |
Huyện An Lão |
Các đường thị trấn huyện - THỊ TRẤN AN LÃO |
Từ ngã tư Trung tâm dân số huyện - Đến giáp Trường nội trú huyện
|
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
220 |
Huyện An Lão |
Các đường thị trấn huyện - THỊ TRẤN AN LÃO |
Từ giáp Trường Nội trú huyện - Đến ngã ba đường vào Khu nghĩa địa Thôn 9
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
221 |
Huyện An Lão |
Các đường thị trấn huyện - THỊ TRẤN AN LÃO |
Từ cầu Sông Vố - Đến ngã năm Đài truyền thanh truyền hình
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
222 |
Huyện An Lão |
Các đường thị trấn huyện - THỊ TRẤN AN LÃO |
Từ ngã năm Đài truyền thanh truyền hình - Đến ngã tư nhà ông Chung
|
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
223 |
Huyện An Lão |
Các đường thị trấn huyện - THỊ TRẤN AN LÃO |
Từ ngã năm Nhà văn hóa huyện - Đến ngã ba Cầu Sông Đinh
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
224 |
Huyện An Lão |
Các đường thị trấn huyện - THỊ TRẤN AN LÃO |
Các tuyến đường nội bộ huyện
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
225 |
Huyện An Lão |
Các đường thị trấn huyện - THỊ TRẤN AN LÃO |
Từ ngã năm Nhà văn hóa huyện - Đến ngã ba Công an huyện
|
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
226 |
Huyện An Lão |
Các đường thị trấn huyện - THỊ TRẤN AN LÃO |
Từ ngã ba Công an huyện - Đến ngã ba đường vào Bệnh viện
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
227 |
Huyện An Lão |
Các đường thị trấn huyện - THỊ TRẤN AN LÃO |
Từ ngã ba đường vào Bệnh viện - Đến giáp Nghĩa trang Liệt sĩ huyện
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
228 |
Huyện An Lão |
Các đường thị trấn huyện - THỊ TRẤN AN LÃO |
Từ ngã ba huyện đội - Đến giáp Cầu Sông Đinh
|
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
229 |
Huyện An Lão |
Các đường thị trấn huyện - THỊ TRẤN AN LÃO |
Từ Công an huyện - Đến hết nhà ông Lương
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
230 |
Huyện An Lão |
Các đường thị trấn huyện - THỊ TRẤN AN LÃO |
Các khu vực còn lại của thị trấn (thôn 2, thôn 7)
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
231 |
Huyện An Lão |
Thôn Gò Bùi - THỊ TRẤN AN LÃO |
Từ Trường Trung Hưng - Đến nhà ông Chí
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
232 |
Huyện An Lão |
Thôn Gò Bùi - THỊ TRẤN AN LÃO |
Từ Cầu Sông Đinh - Đến hết Trường THPT số 2
|
136.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
233 |
Huyện An Lão |
Thôn Gò Bùi - THỊ TRẤN AN LÃO |
Đoạn trước Trường THPT số 2
|
136.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
234 |
Huyện An Lão |
Thôn Gò Bùi - THỊ TRẤN AN LÃO |
Từ giáp đoạn trước Trường THPT số 2 - Đến giáp ngã ba Hòa Bình (đường 5B)
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
235 |
Huyện An Lão |
Thôn Gò Bùi - THỊ TRẤN AN LÃO |
Các khu vực còn lại của thôn Gò Bùi
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
236 |
Huyện An Lão |
Thôn Hưng Nhơn - THỊ TRẤN AN LÃO |
Từ ngã ba dốc Đình - Đến ngã tư nhà ông Tuấn
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
237 |
Huyện An Lão |
Thôn Hưng Nhơn - THỊ TRẤN AN LÃO |
Từ ngã ba nhà ông Đông - Đến ngã tư nhà ông Tuấn
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
238 |
Huyện An Lão |
Thôn Hưng Nhơn - THỊ TRẤN AN LÃO |
Khu vực còn lại của thôn Hưng Nhơn và Hưng Nhơn Bắc
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
239 |
Huyện An Lão |
Thôn Hưng Nhơn - THỊ TRẤN AN LÃO |
Tuyến từ ngã ba nhà ông Lê Phước Long - Đến đường 5B
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
240 |
Huyện An Lão |
Thôn Hưng Nhơn - THỊ TRẤN AN LÃO |
Tuyến từ Cầu qua khu Kinh tế Trung Hưng - Đến ngã 3 cầu sông Đinh
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
241 |
Huyện An Lão |
Khu quy hoạch dân cư cầu Sông Vố - THỊ TRẤN AN LÃO |
Các tuyến đường có lộ giới rộng 17m
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
242 |
Huyện An Lão |
Khu quy hoạch dân cư cầu Sông Vố - THỊ TRẤN AN LÃO |
Các tuyến đường có lộ giới rộng 15m
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
243 |
Huyện An Lão |
Khu quy hoạch dân cư cầu Sông Vố - THỊ TRẤN AN LÃO |
Tuyến đường bờ kè thôn 9 từ ngã ba nhà ông Tự - đến ngã ba cầu Sông Đinh
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
244 |
Huyện An Lão |
Khu quy hoạch dân cư cầu Sông Vố - THỊ TRẤN AN LÃO |
Tuyến đường bờ kè thôn 9 từ ngã ba cầu Sông Đinh - đến ngã ba nhà ông Tìm
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
245 |
Huyện An Lão |
Khu quy hoạch dân cư cầu Sông Vố - THỊ TRẤN AN LÃO |
Tuyến đường bờ kè thôn 9 từ ngã ba nhà ông Tìm - đến nhà ông Hùng
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
246 |
Huyện An Lão |
Khu quy hoạch dân cư cầu Sông Vố - THỊ TRẤN AN LÃO |
Tuyến đường bờ kè thôn 9 từ nhà ông Hùng - đến cầu Đất Dài
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
247 |
Huyện An Lão |
Khu TĐC số 1 (xã An Trung) |
Các tuyến đường có lộ giới rộng 20m (đoạn trước UBND xã)
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
248 |
Huyện An Lão |
Khu TĐC số 1 (xã An Trung) |
Các tuyến đường có lộ giới rộng 17,5m
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
249 |
Huyện An Lão |
Khu TĐC số 1 (xã An Trung) |
Các tuyến đường có lộ giới rộng 12,5m
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
250 |
Huyện An Lão |
Khu TĐC số 1 (xã An Trung) |
Các tuyến đường có lộ giới rộng 12m
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
251 |
Huyện An Lão |
Khu TĐC số 1 (xã An Trung) |
Các tuyến đường cố lộ giới rộng 7 m
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
252 |
Huyện An Lão |
Khu TĐC số 1 (xã An Trung) |
Các tuyến đường có lộ giới rộng 5 m
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
253 |
Huyện An Lão |
Khu TĐC số 2 (xã An Hưng) |
Các tuyến đường có lộ giới rộng 15,5m
|
123.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
254 |
Huyện An Lão |
Khu TĐC số 2 (xã An Hưng) |
Các tuyến đường có lộ giới rộng 12,5m
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
255 |
Huyện An Lão |
Khu TĐC số 2 (xã An Hưng) |
Các tuyến đường có lộ giới rộng 12m
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
256 |
Huyện An Lão |
Tuyến tỉnh lộ 629 |
Từ Suối bà Nhỏ - Đến ngã ba Dược (đường vào Thôn Vạn Khánh)
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
257 |
Huyện An Lão |
Tuyến tỉnh lộ 629 |
Từ ngã ba Dược (đường vào Thôn Vạn Khánh) - Đến Cầu Đốc Tiềm
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
258 |
Huyện An Lão |
Tuyến tỉnh lộ 629 |
Từ Cầu Đốc Tiềm - Đến giáp Sân vận động
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
259 |
Huyện An Lão |
Tuyến tỉnh lộ 629 |
Từ giáp Sân vận động - Đến hết Trường Nhật
|
544.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
260 |
Huyện An Lão |
Tuyến tỉnh lộ 629 |
Từ hết Trường Nhật - Đến giáp cầu An Lão
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
261 |
Huyện An Lão |
Tuyến tỉnh lộ 629 |
Từ giáp Cầu An Lão - Đến hết nhà bà Nữ (An Tân)
|
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
262 |
Huyện An Lão |
Tuyến tỉnh lộ 629 |
Từ hết nhà bà Nữ (An Tân) - Đến giáp Kênh tưới N2-1
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
263 |
Huyện An Lão |
Tuyến tỉnh lộ 629 |
Từ ngã ba Chợ (đường 629, nhà ông Đạt) - Đến giáp nhà ông Trương Minh Châu
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
264 |
Huyện An Lão |
Tuyến tỉnh lộ 629 đi An Toàn |
Ngã ba Chợ An Hòa - Đến Cầu Bến Nhơn
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
265 |
Huyện An Lão |
Các tuyến đường trong khu dân cư và tiếp giáp ngã ba, ngã tư đường 629 |
Ngã ba đường 629 từ quán cafe Sông Nghi - Đến ngã tư nhà ông Ư
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
266 |
Huyện An Lão |
Các tuyến đường trong khu dân cư và tiếp giáp ngã ba, ngã tư đường 629 |
Từ nhà ông Ư - Đến ngã tư bản tin thôn Vạn Khánh
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
267 |
Huyện An Lão |
Các tuyến đường trong khu dân cư và tiếp giáp ngã ba, ngã tư đường 629 |
Các tuyến đường giao thông trong khu quy hoạch dân cư Sông Lấp An Hòa
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
268 |
Huyện An Lão |
Các tuyến đường trong khu dân cư và tiếp giáp ngã ba, ngã tư đường 629 |
Ngã ba đường 629 từ nhà ông Việt (điện tử) - Đến giáp bờ đê
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
269 |
Huyện An Lão |
Các tuyến đường trong khu dân cư và tiếp giáp ngã ba, ngã tư đường 629 |
Ngã ba đường 629 từ nhà ông Hào (thuế) - Đến ngã 4 nhà ông Đạt (Tài chính)
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
270 |
Huyện An Lão |
Các tuyến đường trong khu dân cư và tiếp giáp ngã ba, ngã tư đường 629 |
Ngã tư đường 629 từ nhà bà Trang - Đến ngã 4 trục đường giữa (nhà ông Đã)
|
164.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
271 |
Huyện An Lão |
Các tuyến đường trong khu dân cư và tiếp giáp ngã ba, ngã tư đường 629 |
Ngã tư đường 629 từ nhà bà Sao - Đến ngã 4 đường giữa (nhà ông lửa)
|
164.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
272 |
Huyện An Lão |
Các tuyến đường trong khu dân cư và tiếp giáp ngã ba, ngã tư đường 629 |
Ngã 4 đường 629 từ nhà ông Sinh - Đến nhà ông Giõi
|
164.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
273 |
Huyện An Lão |
Các tuyến đường trong khu dân cư và tiếp giáp ngã ba, ngã tư đường 629 |
Ngã ba đường 629 (thôn Long Hòa) từ nhà ông Dung - Đến nhà Thầy Chung (xuân phong Nam)
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
274 |
Huyện An Lão |
Các tuyến đường trong khu dân cư và tiếp giáp ngã ba, ngã tư đường 629 |
Từ ngã tư đường 629 từ nhà ông Bảo (vi tính) - Đến quán cafe Nấm
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
275 |
Huyện An Lão |
Các tuyến đường trong khu dân cư và tiếp giáp ngã ba, ngã tư đường 629 |
Ngã ba đường 629 từ nhà bà Hy - Đến ngã 4 nhà ông Ngữ
|
164.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
276 |
Huyện An Lão |
Các tuyến đường trong khu dân cư và tiếp giáp ngã ba, ngã tư đường 629 |
Từ cầu Bến Nhơn - Đến chân dốc đá mòn
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
277 |
Huyện An Lão |
Các tuyến đường trong khu dân cư và tiếp giáp ngã ba, ngã tư đường 629 |
Ngã tư đường 629 từ Nhà ông Máy - Đến cụm công nghiệp Gò cây duối
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
278 |
Huyện An Lão |
Các tuyến đường trong khu dân cư và tiếp giáp ngã ba, ngã tư đường 629 |
Các tuyến đường giao thông trong khu quy hoạch dân cư Phía Tây An Hòa
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
279 |
Huyện An Lão |
Các tuyến đường trong khu dân cư và tiếp giáp ngã ba, ngã tư đường 629 |
Ngã ba đường 629 từ Công ty Dược - Đến giáp ngã ba đường đi Ân Hảo Tây
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
280 |
Huyện An Lão |
Tuyến ĐS14 - Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa |
Điểm đầu từ ĐS6 - Đến điểm cuối ĐS9
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
281 |
Huyện An Lão |
Tuyến ĐS15 - Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa |
Điểm đầu từ ĐS6 - Đến điểm cuối ĐS19
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
282 |
Huyện An Lão |
Tuyến ĐS9 - Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa |
Điểm đầu từ ĐS14 - Đến điểm cuối ĐS15
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
283 |
Huyện An Lão |
Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa |
Các khu vực còn lại trong Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
284 |
Huyện An Lão |
Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa |
Tuyến đường ĐS4 có lộ giới rộng 24 m
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
285 |
Huyện An Lão |
Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa |
Tuyến đường ĐS5 có lộ giới rộng 14 m
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
286 |
Huyện An Lão |
Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa |
Tuyến đường ĐS 6 có lộ giới rộng 24m
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
287 |
Huyện An Lão |
Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa |
Tuyến đường ĐS 6 có lộ giới rộng 16m
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
288 |
Huyện An Lão |
Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa |
Tuyến đường ĐS 7 có lộ giới rộng 12 m
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
289 |
Huyện An Lão |
Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa |
Tuyến đường ĐS 8 có lộ giới rộng 12 m
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
290 |
Huyện An Lão |
Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa |
Tuyến đường ĐS 9 có lộ giới rộng 12m
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
291 |
Huyện An Lão |
Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa |
Tuyến đường ĐS 10 lộ giới rộng 24m
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
292 |
Huyện An Lão |
Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa |
Tuyến đường ĐS 10 lộ giới rộng 16 m
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
293 |
Huyện An Lão |
Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa |
Tuyến đường ĐS 12 lộ giới rộng 16m
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
294 |
Huyện An Lão |
Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa |
Tuyến đường ĐS 14 lộ giới rộng 18 m
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
295 |
Huyện An Lão |
Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa |
Tuyến đường ĐS 15 lộ giới rộng 14 m
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
296 |
Huyện An Lão |
Khu dân cư Bãi Sông Lấp - Xã An Hòa |
Thửa đất tiếp giáp tuyến đường có lộ giới 16m
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
297 |
Huyện An Lão |
Khu dân cư Bãi Sông Lấp - Xã An Hòa |
Thửa đất tiếp giáp tuyến đường có lộ giới 14m
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
298 |
Huyện An Lão |
Khu dân cư Bãi Sông Lấp - Xã An Hòa |
Thửa đất tiếp giáp tuyến đường còn lại
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
299 |
Huyện An Lão |
Các tuyến đường giao thông trong khu quy hoạch dân cư Sông Lấp An Hòa - Xã An Hòa |
Tuyến đường ĐS1 có lộ giới 16m
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
300 |
Huyện An Lão |
Các tuyến đường giao thông trong khu quy hoạch dân cư Sông Lấp An Hòa - Xã An Hòa |
Tuyến đường ĐS2 có lộ giới 14m
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |