| 101 |
Huyện An Lão |
Các đường thị trấn huyện - THỊ TRẤN AN LÃO |
Từ Kênh tưới N2-1 - Đến Cầu sông Vố |
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 102 |
Huyện An Lão |
Các đường thị trấn huyện - THỊ TRẤN AN LÃO |
Từ Cầu Sông Vố - Đến ngã ba vào Bệnh viện |
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 103 |
Huyện An Lão |
Các đường thị trấn huyện - THỊ TRẤN AN LÃO |
Từ ngã tư Trung tâm dân số huyện - Đến giáp Trường nội trú huyện |
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 104 |
Huyện An Lão |
Các đường thị trấn huyện - THỊ TRẤN AN LÃO |
Từ giáp Trường Nội trú huyện - Đến ngã ba đường vào Khu nghĩa địa Thôn 9 |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 105 |
Huyện An Lão |
Các đường thị trấn huyện - THỊ TRẤN AN LÃO |
Từ cầu Sông Vố - Đến ngã năm Đài truyền thanh truyền hình |
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 106 |
Huyện An Lão |
Các đường thị trấn huyện - THỊ TRẤN AN LÃO |
Từ ngã năm Đài truyền thanh truyền hình - Đến ngã tư nhà ông Chung |
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 107 |
Huyện An Lão |
Các đường thị trấn huyện - THỊ TRẤN AN LÃO |
Từ ngã năm Nhà văn hóa huyện - Đến ngã ba Cầu Sông Đinh |
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 108 |
Huyện An Lão |
Các đường thị trấn huyện - THỊ TRẤN AN LÃO |
Các tuyến đường nội bộ huyện |
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 109 |
Huyện An Lão |
Các đường thị trấn huyện - THỊ TRẤN AN LÃO |
Từ ngã năm Nhà văn hóa huyện - Đến ngã ba Công an huyện |
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 110 |
Huyện An Lão |
Các đường thị trấn huyện - THỊ TRẤN AN LÃO |
Từ ngã ba Công an huyện - Đến ngã ba đường vào Bệnh viện |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 111 |
Huyện An Lão |
Các đường thị trấn huyện - THỊ TRẤN AN LÃO |
Từ ngã ba đường vào Bệnh viện - Đến giáp Nghĩa trang Liệt sĩ huyện |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 112 |
Huyện An Lão |
Các đường thị trấn huyện - THỊ TRẤN AN LÃO |
Từ ngã ba huyện đội - Đến giáp Cầu Sông Đinh |
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 113 |
Huyện An Lão |
Các đường thị trấn huyện - THỊ TRẤN AN LÃO |
Từ Công an huyện - Đến hết nhà ông Lương |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 114 |
Huyện An Lão |
Các đường thị trấn huyện - THỊ TRẤN AN LÃO |
Các khu vực còn lại của thị trấn (thôn 2, thôn 7) |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 115 |
Huyện An Lão |
Thôn Gò Bùi - THỊ TRẤN AN LÃO |
Từ Trường Trung Hưng - Đến nhà ông Chí |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 116 |
Huyện An Lão |
Thôn Gò Bùi - THỊ TRẤN AN LÃO |
Từ Cầu Sông Đinh - Đến hết Trường THPT số 2 |
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 117 |
Huyện An Lão |
Thôn Gò Bùi - THỊ TRẤN AN LÃO |
Đoạn trước Trường THPT số 2 |
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 118 |
Huyện An Lão |
Thôn Gò Bùi - THỊ TRẤN AN LÃO |
Từ giáp đoạn trước Trường THPT số 2 - Đến giáp ngã ba Hòa Bình (đường 5B) |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 119 |
Huyện An Lão |
Thôn Gò Bùi - THỊ TRẤN AN LÃO |
Các khu vực còn lại của thôn Gò Bùi |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 120 |
Huyện An Lão |
Thôn Hưng Nhơn - THỊ TRẤN AN LÃO |
Từ ngã ba dốc Đình - Đến ngã tư nhà ông Tuấn |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 121 |
Huyện An Lão |
Thôn Hưng Nhơn - THỊ TRẤN AN LÃO |
Từ ngã ba nhà ông Đông - Đến ngã tư nhà ông Tuấn |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 122 |
Huyện An Lão |
Thôn Hưng Nhơn - THỊ TRẤN AN LÃO |
Khu vực còn lại của thôn Hưng Nhơn và Hưng Nhơn Bắc |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 123 |
Huyện An Lão |
Thôn Hưng Nhơn - THỊ TRẤN AN LÃO |
Tuyến từ ngã ba nhà ông Lê Phước Long - Đến đường 5B |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 124 |
Huyện An Lão |
Thôn Hưng Nhơn - THỊ TRẤN AN LÃO |
Tuyến từ Cầu qua khu Kinh tế Trung Hưng - Đến ngã 3 cầu sông Đinh |
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 125 |
Huyện An Lão |
Khu quy hoạch dân cư cầu Sông Vố - THỊ TRẤN AN LÃO |
Các tuyến đường có lộ giới rộng 17m |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 126 |
Huyện An Lão |
Khu quy hoạch dân cư cầu Sông Vố - THỊ TRẤN AN LÃO |
Các tuyến đường có lộ giới rộng 15m |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 127 |
Huyện An Lão |
Khu quy hoạch dân cư cầu Sông Vố - THỊ TRẤN AN LÃO |
Tuyến đường bờ kè thôn 9 từ ngã ba nhà ông Tự - đến ngã ba cầu Sông Đinh |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 128 |
Huyện An Lão |
Khu quy hoạch dân cư cầu Sông Vố - THỊ TRẤN AN LÃO |
Tuyến đường bờ kè thôn 9 từ ngã ba cầu Sông Đinh - đến ngã ba nhà ông Tìm |
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 129 |
Huyện An Lão |
Khu quy hoạch dân cư cầu Sông Vố - THỊ TRẤN AN LÃO |
Tuyến đường bờ kè thôn 9 từ ngã ba nhà ông Tìm - đến nhà ông Hùng |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 130 |
Huyện An Lão |
Khu quy hoạch dân cư cầu Sông Vố - THỊ TRẤN AN LÃO |
Tuyến đường bờ kè thôn 9 từ nhà ông Hùng - đến cầu Đất Dài |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 131 |
Huyện An Lão |
Khu TĐC số 1 (xã An Trung) |
Các tuyến đường có lộ giới rộng 20m (đoạn trước UBND xã) |
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 132 |
Huyện An Lão |
Khu TĐC số 1 (xã An Trung) |
Các tuyến đường có lộ giới rộng 17,5m |
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 133 |
Huyện An Lão |
Khu TĐC số 1 (xã An Trung) |
Các tuyến đường có lộ giới rộng 12,5m |
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 134 |
Huyện An Lão |
Khu TĐC số 1 (xã An Trung) |
Các tuyến đường có lộ giới rộng 12m |
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 135 |
Huyện An Lão |
Khu TĐC số 1 (xã An Trung) |
Các tuyến đường cố lộ giới rộng 7 m |
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 136 |
Huyện An Lão |
Khu TĐC số 1 (xã An Trung) |
Các tuyến đường có lộ giới rộng 5 m |
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 137 |
Huyện An Lão |
Khu TĐC số 2 (xã An Hưng) |
Các tuyến đường có lộ giới rộng 15,5m |
308.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 138 |
Huyện An Lão |
Khu TĐC số 2 (xã An Hưng) |
Các tuyến đường có lộ giới rộng 12,5m |
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 139 |
Huyện An Lão |
Khu TĐC số 2 (xã An Hưng) |
Các tuyến đường có lộ giới rộng 12m |
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 140 |
Huyện An Lão |
Tuyến tỉnh lộ 629 |
Từ Suối bà Nhỏ - Đến ngã ba Dược (đường vào Thôn Vạn Khánh) |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 141 |
Huyện An Lão |
Tuyến tỉnh lộ 629 |
Từ ngã ba Dược (đường vào Thôn Vạn Khánh) - Đến Cầu Đốc Tiềm |
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 142 |
Huyện An Lão |
Tuyến tỉnh lộ 629 |
Từ Cầu Đốc Tiềm - Đến giáp Sân vận động |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 143 |
Huyện An Lão |
Tuyến tỉnh lộ 629 |
Từ giáp Sân vận động - Đến hết Trường Nhật |
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 144 |
Huyện An Lão |
Tuyến tỉnh lộ 629 |
Từ hết Trường Nhật - Đến giáp cầu An Lão |
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 145 |
Huyện An Lão |
Tuyến tỉnh lộ 629 |
Từ giáp Cầu An Lão - Đến hết nhà bà Nữ (An Tân) |
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 146 |
Huyện An Lão |
Tuyến tỉnh lộ 629 |
Từ hết nhà bà Nữ (An Tân) - Đến giáp Kênh tưới N2-1 |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 147 |
Huyện An Lão |
Tuyến tỉnh lộ 629 |
Từ ngã ba Chợ (đường 629, nhà ông Đạt) - Đến giáp nhà ông Trương Minh Châu |
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 148 |
Huyện An Lão |
Tuyến tỉnh lộ 629 đi An Toàn |
Ngã ba Chợ An Hòa - Đến Cầu Bến Nhơn |
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 149 |
Huyện An Lão |
Các tuyến đường trong khu dân cư và tiếp giáp ngã ba, ngã tư đường 629 |
Ngã ba đường 629 từ quán cafe Sông Nghi - Đến ngã tư nhà ông Ư |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 150 |
Huyện An Lão |
Các tuyến đường trong khu dân cư và tiếp giáp ngã ba, ngã tư đường 629 |
Từ nhà ông Ư - Đến ngã tư bản tin thôn Vạn Khánh |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 151 |
Huyện An Lão |
Các tuyến đường trong khu dân cư và tiếp giáp ngã ba, ngã tư đường 629 |
Các tuyến đường giao thông trong khu quy hoạch dân cư Sông Lấp An Hòa |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 152 |
Huyện An Lão |
Các tuyến đường trong khu dân cư và tiếp giáp ngã ba, ngã tư đường 629 |
Ngã ba đường 629 từ nhà ông Việt (điện tử) - Đến giáp bờ đê |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 153 |
Huyện An Lão |
Các tuyến đường trong khu dân cư và tiếp giáp ngã ba, ngã tư đường 629 |
Ngã ba đường 629 từ nhà ông Hào (thuế) - Đến ngã 4 nhà ông Đạt (Tài chính) |
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 154 |
Huyện An Lão |
Các tuyến đường trong khu dân cư và tiếp giáp ngã ba, ngã tư đường 629 |
Ngã tư đường 629 từ nhà bà Trang - Đến ngã 4 trục đường giữa (nhà ông Đã) |
410.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 155 |
Huyện An Lão |
Các tuyến đường trong khu dân cư và tiếp giáp ngã ba, ngã tư đường 629 |
Ngã tư đường 629 từ nhà bà Sao - Đến ngã 4 đường giữa (nhà ông lửa) |
410.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 156 |
Huyện An Lão |
Các tuyến đường trong khu dân cư và tiếp giáp ngã ba, ngã tư đường 629 |
Ngã 4 đường 629 từ nhà ông Sinh - Đến nhà ông Giõi |
410.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 157 |
Huyện An Lão |
Các tuyến đường trong khu dân cư và tiếp giáp ngã ba, ngã tư đường 629 |
Ngã ba đường 629 (thôn Long Hòa) từ nhà ông Dung - Đến nhà Thầy Chung (xuân phong Nam) |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 158 |
Huyện An Lão |
Các tuyến đường trong khu dân cư và tiếp giáp ngã ba, ngã tư đường 629 |
Từ ngã tư đường 629 từ nhà ông Bảo (vi tính) - Đến quán cafe Nấm |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 159 |
Huyện An Lão |
Các tuyến đường trong khu dân cư và tiếp giáp ngã ba, ngã tư đường 629 |
Ngã ba đường 629 từ nhà bà Hy - Đến ngã 4 nhà ông Ngữ |
410.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 160 |
Huyện An Lão |
Các tuyến đường trong khu dân cư và tiếp giáp ngã ba, ngã tư đường 629 |
Từ cầu Bến Nhơn - Đến chân dốc đá mòn |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 161 |
Huyện An Lão |
Các tuyến đường trong khu dân cư và tiếp giáp ngã ba, ngã tư đường 629 |
Ngã tư đường 629 từ Nhà ông Máy - Đến cụm công nghiệp Gò cây duối |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 162 |
Huyện An Lão |
Các tuyến đường trong khu dân cư và tiếp giáp ngã ba, ngã tư đường 629 |
Các tuyến đường giao thông trong khu quy hoạch dân cư Phía Tây An Hòa |
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 163 |
Huyện An Lão |
Các tuyến đường trong khu dân cư và tiếp giáp ngã ba, ngã tư đường 629 |
Ngã ba đường 629 từ Công ty Dược - Đến giáp ngã ba đường đi Ân Hảo Tây |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 164 |
Huyện An Lão |
Tuyến ĐS14 - Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa |
Điểm đầu từ ĐS6 - Đến điểm cuối ĐS9 |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 165 |
Huyện An Lão |
Tuyến ĐS15 - Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa |
Điểm đầu từ ĐS6 - Đến điểm cuối ĐS19 |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 166 |
Huyện An Lão |
Tuyến ĐS9 - Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa |
Điểm đầu từ ĐS14 - Đến điểm cuối ĐS15 |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 167 |
Huyện An Lão |
Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa |
Các khu vực còn lại trong Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 168 |
Huyện An Lão |
Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa |
Tuyến đường ĐS4 có lộ giới rộng 24 m |
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 169 |
Huyện An Lão |
Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa |
Tuyến đường ĐS5 có lộ giới rộng 14 m |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 170 |
Huyện An Lão |
Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa |
Tuyến đường ĐS 6 có lộ giới rộng 24m |
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 171 |
Huyện An Lão |
Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa |
Tuyến đường ĐS 6 có lộ giới rộng 16m |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 172 |
Huyện An Lão |
Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa |
Tuyến đường ĐS 7 có lộ giới rộng 12 m |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 173 |
Huyện An Lão |
Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa |
Tuyến đường ĐS 8 có lộ giới rộng 12 m |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 174 |
Huyện An Lão |
Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa |
Tuyến đường ĐS 9 có lộ giới rộng 12m |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 175 |
Huyện An Lão |
Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa |
Tuyến đường ĐS 10 lộ giới rộng 24m |
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 176 |
Huyện An Lão |
Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa |
Tuyến đường ĐS 10 lộ giới rộng 16 m |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 177 |
Huyện An Lão |
Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa |
Tuyến đường ĐS 12 lộ giới rộng 16m |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 178 |
Huyện An Lão |
Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa |
Tuyến đường ĐS 14 lộ giới rộng 18 m |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 179 |
Huyện An Lão |
Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa |
Tuyến đường ĐS 15 lộ giới rộng 14 m |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 180 |
Huyện An Lão |
Khu dân cư Bãi Sông Lấp - Xã An Hòa |
Thửa đất tiếp giáp tuyến đường có lộ giới 16m |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 181 |
Huyện An Lão |
Khu dân cư Bãi Sông Lấp - Xã An Hòa |
Thửa đất tiếp giáp tuyến đường có lộ giới 14m |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 182 |
Huyện An Lão |
Khu dân cư Bãi Sông Lấp - Xã An Hòa |
Thửa đất tiếp giáp tuyến đường còn lại |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 183 |
Huyện An Lão |
Các tuyến đường giao thông trong khu quy hoạch dân cư Sông Lấp An Hòa - Xã An Hòa |
Tuyến đường ĐS1 có lộ giới 16m |
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 184 |
Huyện An Lão |
Các tuyến đường giao thông trong khu quy hoạch dân cư Sông Lấp An Hòa - Xã An Hòa |
Tuyến đường ĐS2 có lộ giới 14m |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 185 |
Huyện An Lão |
Các tuyến đường giao thông trong khu quy hoạch dân cư Sông Lấp An Hòa - Xã An Hòa |
Tuyến đường ĐS3 có lộ giới 16m |
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 186 |
Huyện An Lão |
Các tuyến đường giao thông trong khu quy hoạch dân cư Sông Lấp An Hòa - Xã An Hòa |
Tuyến đường ĐS4 có lộ giới 14m |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 187 |
Huyện An Lão |
Các tuyến đường giao thông trong khu quy hoạch dân cư Sông Lấp An Hòa - Xã An Hòa |
Tuyến đường ĐS5 có lộ giới 14m |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 188 |
Huyện An Lão |
Các tuyến đường giao thông trong khu quy hoạch dân cư Sông Lấp An Hòa - Xã An Hòa |
Tuyến đường ĐS6 có lộ giới 14m |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 189 |
Huyện An Lão |
Các tuyến đường giao thông trong khu quy hoạch dân cư Sông Lấp An Hòa - Xã An Hòa |
Tuyến đường ĐS7 có lộ giới 14m |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 190 |
Huyện An Lão |
Các tuyến đường giao thông trong khu quy hoạch dân cư Sông Lấp An Hòa - Xã An Hòa |
Tuyến đường ĐS8 có lộ giới 14m |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 191 |
Huyện An Lão |
Các tuyến đường giao thông trong khu quy hoạch dân cư Sông Lấp An Hòa - Xã An Hòa |
Tuyến đường ĐS10 có lộ giới 14m |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 192 |
Huyện An Lão |
Các tuyến đường trong Khu quy hoạch dân cư phía tây xã An Hòa |
Tuyến đường ĐS1 có lộ giới 18m |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 193 |
Huyện An Lão |
Các tuyến đường trong Khu quy hoạch dân cư phía tây xã An Hòa |
Tuyến đường ĐS2 có lộ giới 14m |
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 194 |
Huyện An Lão |
Các tuyến đường trong Khu quy hoạch dân cư phía tây xã An Hòa |
Tuyến đường ĐS4 có lộ giới 16m |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 195 |
Huyện An Lão |
Các tuyến đường trong Khu quy hoạch dân cư phía tây xã An Hòa |
Tuyến đường ĐS5 có lộ giới 16m |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 196 |
Huyện An Lão |
Các tuyến đường trong Khu quy hoạch dân cư phía tây xã An Hòa |
Tuyến đường ĐS6 có lộ giới 16m |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 197 |
Huyện An Lão |
Các tuyến đường trong Khu quy hoạch dân cư phía tây xã An Hòa |
Tuyến đường ĐS7 có lộ giới 16m |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 198 |
Huyện An Lão |
Các tuyến đường trong Khu quy hoạch dân cư phía tây xã An Hòa |
Tuyến đường ĐS8 có lộ giới 16m |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 199 |
Huyện An Lão |
Khu tái định cư số 01 (tại xã An Trung) - Xã An Dũng |
Thửa đất tiếp giáp tuyến đường có lộ giới 20m |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 200 |
Huyện An Lão |
Khu tái định cư số 01 (tại xã An Trung) - Xã An Dũng |
Thửa đất tiếp giáp tuyến đường có lộ giới 13m |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |