5601 |
Huyện Hòa Bình |
Ấp Chùa Phật - Thị trấn Hòa Bình |
Bắt đầu từ cầu Dương Châu - Đến kênh ông Bầu
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5602 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến Xóm Chạy - Thị trấn Hòa Bình |
Bắt đầu từ lộ Hoà Bình - Vĩnh Mỹ A - Đến hết ranh đất nhà ông Sơn Xưa
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5603 |
Huyện Hòa Bình |
Rạch Miễu Bà - Thị trấn Hòa Bình |
Bắt đầu từ cầu Cái Tràm - Đến kênh Cái Phóc
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5604 |
Huyện Hòa Bình |
Kênh 18 Thước (ấp Thị trấn A1 ấp Láng Giài) - Thị trấn Hòa Bình |
Bắt đầu từ ranh đất nhà Cô Hạnh - Đến hết ranh đất nhà Cô Ba
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5605 |
Huyện Hòa Bình |
Kênh 18 Thước (ấp Thị trấn A1 ấp Láng Giài) - Thị trấn Hòa Bình |
Bắt đầu từ kênh 18 thước - Đến giáp ấp 21, xã Minh Diệu
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5606 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến đường Ấp Láng Giài A - giúp xã Long Thạnh - Thị trấn Hòa Bình |
Bắt đầu từ nhà ông Sáu Nhỏ - Đến hết ranh đất nhà ông Tám Quý
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5607 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến đường ấp 21 - Xã Minh Diệu |
Bắt đầu từ giáp ranh thị trấn Hoà Bình - Đến nhà ông Nghiêm
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5608 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến đường ấp 21 - Xã Minh Diệu |
Bắt đầu từ nhà ông Nghiêm - Đến nhà ông Thông
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5609 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến đường ấp 21 - Xã Minh Diệu |
Bắt đầu từ cầu xã Minh Diệu - Đến chùa Đìa Chuối đường di xã Vĩnh Bình
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5610 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến đường ấp Ninh Lợi - Xã Minh Diệu |
Bắt đầu từ nhà ông Thông - Đến cầu Đoàn Thanh Niên
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5611 |
Huyện Hòa Bình |
Đường giao thông nông thôn - Xã Minh Diệu |
Bắt đầu từ cầu Bà Bồi - Đến cầu Thanh Niên
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5612 |
Huyện Hòa Bình |
Đường giao thông nông thôn - Xã Minh Diệu |
Bắt đầu từ cầu xã Minh Diệu - Đến chùa Đìa Chuối đường đi xã Vĩnh Bình
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5613 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Trảng Bèo - Xã Minh Diệu |
Bắt đầu từ cầu nhà ông Dương Văn Thạch - Đến hết ranh đất nhà Ngô Thị Út Hồng (giáp ranh xã Vĩnh Hưng -Vĩnh Lợi)
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5614 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến đường ấp 21 - Xã Minh Diệu |
Bắt đầu từ cầu giữa (nhà ông Nguyễn Văn Kỳ) - Đến cầu Thanh Niên (nhà ông Trang Văn Út)
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5615 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến đường ấp 21 - Xã Minh Diệu |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Lâm - Đến giáp ấp Thị trấn B -Thị trấn Hoà Bình
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5616 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến đường Ấp 33 - Xã Minh Diệu |
Bắt đầu từ cầu xã Minh Diệu - Đến cống Cẩm Vân
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5617 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến xóm Trại - Xã Minh Diệu |
Đầu cầu nhà ông 3 Oai - Đến vàm Xã Xín (nhà ông Nhường)
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5618 |
Huyện Hòa Bình |
Lộ nhựa ấp Trà Co - Hậu Bối - Xã Minh Diệu |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Hai Kía - Đến hết ranh đất nhà ông Thái Hoàng Giang
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5619 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Cầu Miểu ấp 33, ấp 36 - Xã Minh Diệu |
Bắt đầu từ cầu Miểu ấp 33 - Đến cầu nhà bà Lù
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5620 |
Huyện Hòa Bình |
Lộ Cầu Sập - Ninh Quới - Xã Minh Diệu |
Bắt đầu từ cầu Bảy Phát - Đến cống nhà ông Bảo (Giáp ranh xã Vĩnh Hưng)
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5621 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến ấp 36 - Xã Minh Diệu |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Ba Được - Đến Ấp 38 giáp Láng Giài
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5622 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến ấp 33 - Xã Minh Diệu |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Kiều - Đến ngã tư Trà Co (nhà ông Kía)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5623 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến cầu Ba Bồi - Xã Minh Diệu |
Bắt đầu từ cầu Bà Bồi - Đến hết ranh đất nhà bà Tú Anh
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5624 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến ấp Trà Co - Xã Minh Diệu |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Chiến - Đến đầu cầu Tư Quân
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5625 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến Ninh Lợi - Xã Minh Diệu |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông 3 Huy - Đến hết ranh đất nhà ông Chệl
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5626 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến ấp Cá Rô - 37 - Xã Minh Diệu |
Bắt đầu từ cầu ông Cảnh - Đến hết ranh đất nhà ông 3 Thiện
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5627 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến ấp Trà Co - Hậu Bối - Xã Minh Diệu |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Chiến - Đến hết ranh đất nhà ông 6 Huấn
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5628 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến Hậu Bối 1- Hậu Bối 2 - Xã Minh Diệu |
Bắt đầu từ đầu cầu nhà Sáu Lương - Đến đầu cầu nhà ông Mạnh
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5629 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến Hậu Bối 2 - Xã Minh Diệu |
Bắt đầu từ đầu cầu nhà ông Mạnh - Đến đầu cầu nhà ông Trường
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5630 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến ấp 37 - Xã Minh Diệu |
Bắt đầu từ cầu nhà Sơn Đỉnh - Đến cầu nhà ông Tùng, Giáp xã Long Thạnh (Vĩnh Lợi)
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5631 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến ấp 38 - Xã Minh Diệu |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Chót (Ngã tư Bàu Sen) - Đến hết ranh đất nhà ông Đèo
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5632 |
Huyện Hòa Bình |
Đường ấp Hậu Bối I - Xã Minh Diệu |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Bộ - Đến hết ranh đất nhà ông Út Chiến
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5633 |
Huyện Hòa Bình |
Đường ấp 37 - Xã Minh Diệu |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Sơn - Đến hết ranh đất nhà ông Lộc
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5634 |
Huyện Hòa Bình |
Âp Nam Hưng - Xã Minh Diệu |
Bắt đầu từ cầu nhà ông Oai - Đến hết ranh đất nhà ông Đoàn Văn Thanh
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5635 |
Huyện Hòa Bình |
Ấp Nam Hưng - ấp Cá Rô - Xã Minh Diệu |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Hậu - Đến cầu ông Phạm Thanh Hải
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5636 |
Huyện Hòa Bình |
Ấp Hậu Bối 1 - Xã Minh Diệu |
Bắt đầu từ cầu Đoàn - Đến hết ranh đất nhà ông Gọn
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5637 |
Huyện Hòa Bình |
Ấp 36 - Xã Minh Diệu |
Bắt đầu từ Miễu ấp 36 - Đến hết ranh đất nhà bà Chín Hiệm
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5638 |
Huyện Hòa Bình |
Ấp Cá Rô - ấp 36 - Xã Minh Diệu |
Bắt đầu từ cầu Chùa - Đến cầu ông Ẩn
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5639 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến đường Củi, Ấp 37-38 - Xã Minh Diệu |
Bắt đầu từ cầu ông Ba Thành - Đến nhà ông Long
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5640 |
Huyện Hòa Bình |
Ấp 37 - ấp 36 - Xã Minh Diệu |
Bắt đầu từ cầu Tư Khiêu - Đến cầu ông Sung
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5641 |
Huyện Hòa Bình |
Ấp Trà Co - Xã Minh Diệu |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Ửng - Đến hết ranh đất nhà ông Dũng
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5642 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến đường ấp Trà Co - Hậu Bối II - Xã Minh Diệu |
Bắt đầu từ nhà Bà Màu - Đến nhà Bù Út
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5643 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến đường Cá Rô, Ấp Cá Rô - Xã Minh Diệu |
Bắt đầu từ cầu nhà ông Tư Hanh - Đến nhà ông Khởi (cầu Từ Thiện)
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5644 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến đường ấp Trà Co - Cá Rô - Xã Minh Diệu |
Bắt đầu từ cầu Xà Nâu - Đến nhà ông Đường
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5645 |
Huyện Hòa Bình |
Quốc lộ 1 - Xã Vĩnh Mỹ B |
Bắt đầu từ giáp ranh Thị trấn Hòa Bình - Đến hết ranh đất Nhà Thờ
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5646 |
Huyện Hòa Bình |
Quốc lộ 1 - Xã Vĩnh Mỹ B |
Bắt đầu từ hết ranh đất Nhà thờ - Đến cầu số 2
|
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5647 |
Huyện Hòa Bình |
Quốc lộ 1 - Xã Vĩnh Mỹ B |
Bắt đầu từ cầu số 2 - Đến cầu số 3
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5648 |
Huyện Hòa Bình |
Quốc lộ 1 - Xã Vĩnh Mỹ B |
Bắt đầu từ cầu số 3 - Đến cầu Xóm Lung
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5649 |
Huyện Hòa Bình |
Lộ tẻ tránh dốc cầu số 2 - Xã Vĩnh Mỹ B |
Quốc lộ 1 - Đến giao lộ (Ngã 3)
|
3.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5650 |
Huyện Hòa Bình |
Lộ cũ - Xã Vĩnh Mỹ B |
Quốc lộ 1 - Đến giao lộ (Ngã 3)
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5651 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Vĩnh Mỹ - Phước Long - Xã Vĩnh Mỹ B |
Bắt đầu từ giao lộ (Ngã 3) - Đến cống Tư Lù
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5652 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Vĩnh Mỹ - Phước Long - Xã Vĩnh Mỹ B |
Bắt đầu từ cống Tư Lù - Đến giáp xã Vĩnh Bình
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5653 |
Huyện Hòa Bình |
An Khoa - An Thành - Xã Vĩnh Mỹ B |
Quốc lộ 1 - Đến cầu ông Ớt
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5654 |
Huyện Hòa Bình |
An Khoa - An Thành - Xã Vĩnh Mỹ B |
Bắt đầu từ cầu ông Ớt - Đến hết ranh đất nhà ông Tới
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5655 |
Huyện Hòa Bình |
An Khoa - An Thành - Xã Vĩnh Mỹ B |
Bắt đầu từ cầu ông Ngươn - Đến cầu ông Kim
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5656 |
Huyện Hòa Bình |
An Khoa - An Thành - Xã Vĩnh Mỹ B |
Bắt đầu từ cầu ông Kim - Đến giáp thị trấn Hòa Bình
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5657 |
Huyện Hòa Bình |
An Khoa - An Thành - Xã Vĩnh Mỹ B |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Tới - Đến kênh ông Đơn
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5658 |
Huyện Hòa Bình |
An Khoa - An Thành - Xã Vĩnh Mỹ B |
Bắt đầu từ kênh ông Đơn - Đến cầu Nhà ông 6 Hoài
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5659 |
Huyện Hòa Bình |
An Khoa - An Thành - Xã Vĩnh Mỹ B |
Bắt đầu từ cầu Nhà ông Thắng - Đến cầu Thanh Niên
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5660 |
Huyện Hòa Bình |
Đường xóm Lung - Đồng Lớn 1 - Xã Vĩnh Mỹ B |
Bắt đầu từ cầu Xóm Lung - Đến cầu Tư Chứa
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5661 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Chệt Niêu - Đồng Lớn 2 - Xã Vĩnh Mỹ B |
Bắt đầu từ cầu Chệt Niêu - Đến cầu Vĩnh Phong 21
|
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5662 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Chệt Niêu - Đồng Lớn 2 - Xã Vĩnh Mỹ B |
Bắt đầu từ cầu Vĩnh Phong 21 - Đến giáp ranh thị xã Giá Rai
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5663 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Chệt Niêu - Đồng Lớn 2 - Xã Vĩnh Mỹ B |
Bắt đầu từ cầu Nhà ông Thi - Giáp ranh thị xã Giá Rai
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5664 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Đài Loan - Xã Vĩnh Mỹ B |
Quốc lộ 1 - Đến kênh HB 24
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5665 |
Huyện Hòa Bình |
Bờ đông kinh Vĩnh Mỹ - Phước Long - Xã Vĩnh Mỹ B |
Quốc lộ 1 - Đến cống cầu số 2
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5666 |
Huyện Hòa Bình |
Bờ đông kinh Vĩnh Mỹ - Phước Long - Xã Vĩnh Mỹ B |
Bắt đầu từ cống cầu số 2 - Đến giáp ranh xã Vĩnh Bình
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5667 |
Huyện Hòa Bình |
Bờ đông kinh Vĩnh Mỹ - Phước Long - Xã Vĩnh Mỹ B |
Bắt đầu từ cổng chào HB24 - Đến cầu nhà ông Đời
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5668 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Cày - Xã Vĩnh Mỹ B |
Bắt đầu từ cầu 3 Cuôi - Đến cầu Cây Dương
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5669 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Cày - Xã Vĩnh Mỹ B |
Bắt đầu từ cầu nhà ông Tùng - Đến cầu nhà ông Ngươn
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5670 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Cày - Xã Vĩnh Mỹ B |
Bắt đầu từ cầu Nhà ông Việt - Đến hết ranh trụ sở HTX Vĩnh Cường
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5671 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến Hàng Me - Xã Vĩnh Mỹ B |
Bắt đầu từ cầu số 3 - Đến cầu Út Duy
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5672 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến Hàng Me - Xã Vĩnh Mỹ B |
Bắt đầu từ cầu Út Duy - Đến cầu Cây Dương
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5673 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến Hàng Me - Xã Vĩnh Mỹ B |
Quốc lộ 1 - Đến hết ranh đất nhà ông Huỳnh Công Tiến
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5674 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến Hàng Me - Xã Vĩnh Mỹ B |
Quốc lộ 1 - Đến hết ranh đất nhà ông Hải
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5675 |
Huyện Hòa Bình |
Đồng Lớn 1 - Xã Vĩnh Mỹ B |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Tư Thuyền - Đến cầu nhà bà Sương
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5676 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến bờ kinh Vĩnh Phong 21 - Xã Vĩnh Mỹ B |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Hưng - Đến cầu Hàng Me
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5677 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến đường cày - Xã Vĩnh Mỹ B |
Bắt đầu từ nhà ông Nguyễn Văn Thất - Đến nhà ông Huỳnh Văn Khuôl
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5678 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến kênh Vĩnh Phong 21 (bờ Nam) - Xã Vĩnh Mỹ B |
Bắt đầu từ cầu Út Duy - Đến nhà ông Lý Văn Chạy
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5679 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến sau nhà thờ - Xã Vĩnh Mỹ B |
Bắt đầu từ giáp Quốc Lộ 1A (nhà Ông Chinh) - Đến giáp Quốc lộ 1A (nhà ông Tuấn)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5680 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến An Khoa - An Thành - Xã Vĩnh Mỹ B |
Bắt đầu giáp lộ An Khoa - An Thành - Đến nhà ông Võ Văn Nam
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5681 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến An Khoa - An Thành - Xã Vĩnh Mỹ B |
Bắt đầu từ cầu Ông Kim - Đến nhà ông Danh Khel
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5682 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến cây Dương - Đồng Lớn 1 - Xã Vĩnh Mỹ B |
Bắt đầu từ cầu nhà ông Ngô Đồng Xia - Đến kênh 900
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5683 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến Đồng Lớn 1 - Xã Vĩnh Mỹ B |
Bắt đầu từ nhà ông Huỳnh Thanh Sang - Đến nhà ông Huỳnh Minh Điền
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5684 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến Đồng Lớn 2 - Xã Vĩnh Mỹ B |
Bắt đầu từ Cầu Trường Học - Đến nhà bà Đặng Thị Lụa
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5685 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến đường Xóm Lung - Đồng Lớn 1 - Xã Vĩnh Mỹ B |
Bắt đầu từ cầu Láng Tranh - Đến nhà ông Nguyễn Ngọc Tỉnh
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5686 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến NT - Xã Vĩnh Mỹ B |
Bắt đầu từ cầu Ba Châu - Đến kênh TNNĐ
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5687 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến Hàng Me - Xã Vĩnh Mỹ B |
Bắt đầu giúp cầu Ông Te - Đến cầu nhà ông Thành
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5688 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến NT - Xã Vĩnh Mỹ B |
Bắt đầu từ cầu nhà ông Thành - Đến giáp kênh Vĩnh Phong 17
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5689 |
Huyện Hòa Bình |
Vĩnh Mỹ - Phước Long - Xã Vĩnh Bình |
Bắt đầu từ giáp ranh xã Vĩnh Mỹ B - Đến hết ranh đất nhà bà Dương Ánh Tuyết
|
704.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5690 |
Huyện Hòa Bình |
Vĩnh Mỹ - Phước Long - Xã Vĩnh Bình |
Từ hết ranh đất nhà bà Dương Ánh Tuyết - Đến Lộ tẻ 18 - 19
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5691 |
Huyện Hòa Bình |
Vĩnh Mỹ - Phước Long - Xã Vĩnh Bình |
Bắt đầu từ lộ tẻ 18-19 - Đến giáp ranh huyện Phước Long
|
704.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5692 |
Huyện Hòa Bình |
Lộ tẻ - Xã Vĩnh Bình |
Bắt đầu từ lộ Vĩnh Mỹ-Phước Long - Đến hết ranh đất nhà ông Cường
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5693 |
Huyện Hòa Bình |
Lộ tẻ - Xã Vĩnh Bình |
Bắt đầu từ cầu Bàu Sàng - Đến cống Bảy Quân
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5694 |
Huyện Hòa Bình |
Lộ tẻ đi Minh Diệu - Xã Vĩnh Bình |
Bắt đầu từ cầu Bàu Sàng 2 - Đến cầu Chùa Đìa Chuối
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5695 |
Huyện Hòa Bình |
Lộ Kế Phòng - Mỹ Phú Nam - Xã Vĩnh Bình |
Bắt đầu từ cầu Bàu Sàng 2 - Đến trụ sở ấp Mỹ Phú Nam
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5696 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến Kênh HB 16 - Xã Vĩnh Bình |
Bắt đầu từ kênh HB 16 (đầu kênh) - Đến kênh HB 16 (cuối kênh)
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5697 |
Huyện Hòa Bình |
Tuyến Kênh HB 18 - Xã Vĩnh Bình |
Bắt đầu từ cầu ông Minh (kênh HB 18) - Đến kênh HB 18 (cuối kênh)
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5698 |
Huyện Hòa Bình |
Lộ Minh Hòa - Xã Vĩnh Bình |
Bắt đầu từ cầu nhà ông Đầy - Đến cầu Trung Ương Đoàn
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5699 |
Huyện Hòa Bình |
Lộ Thạnh Hưng II - Mỹ Phú Nam - Xã Vĩnh Bình |
Bắt đầu từ cầu Trung Ương Đoàn - Đến giáp xã Hưng Phú
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5700 |
Huyện Hòa Bình |
Đường Cây Dông - Xã Vĩnh Bình |
Bắt đầu từ ranh đất nhà bà 2 Miên - Đến hết ranh đất nhà bà Nguyệt
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |