5001 |
Huyện Hồng Dân |
Các tuyến lộ nhựa 2m - Xã Ninh Qưới A |
Bắt đầu từ ranh đất nhà bà Nguyễn Thị Ngọc Thơ - Đến hết ranh đất ông Huỳnh Thanh Dân (ấp Ninh Tiến )
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5002 |
Huyện Hồng Dân |
Các tuyến lộ nhựa 2m - Xã Ninh Qưới A |
Bắt đầu từ ranh đất nhà Bà Sắc - Đến Nhị tỳ Ninh Hiệp (giáp ranh xã Mỹ Quới )
|
198.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5003 |
Huyện Hồng Dân |
Các tuyến lộ nhựa 2m - Xã Ninh Qưới A |
Bắt đầu từ ranh đất nhà Bà Lệ - Đến Chùa Chệt Sĩa (giáp ranh xã Mỹ Quới )
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5004 |
Huyện Hồng Dân |
Các tuyến lộ nhựa 2m - Xã Ninh Qưới A |
Bắt đầu từ ranh đất nhà bà Đổ Thị Sáng - Đến hết ranh đất ông Lê Văn Diêu (ấp Ninh Hiệp)
|
198.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5005 |
Huyện Hồng Dân |
Các tuyến lộ nhựa 2m - Xã Ninh Qưới A |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Phạm Đăng Thêm - Đến hết ranh đất ông Hồng Văn Khởi (Vàm tư Tảo)
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5006 |
Huyện Hồng Dân |
Các tuyến lộ nhựa 2m - Xã Ninh Qưới A |
Bắt đầu từ cầu Chín Điệu - Đến hết ranh đất ông Danh Thượng
(Ninh Chùa)
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5007 |
Huyện Hồng Dân |
Các tuyến lộ nhựa 2m - Xã Ninh Qưới A |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Lê Văn Phương - Đến hết ranh đất ông Nguyễn Văn Quang (cầu 3 Tài)
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5008 |
Huyện Hồng Dân |
Các tuyến lộ nhựa 2m - Xã Ninh Qưới A |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Mai Văn Sanh - Đến hết ranh đất ông Lê Bữu Trang
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5009 |
Huyện Hồng Dân |
Đường phía Đông Ninh Quới A Ninh Quới - Xã Ninh Qưới A |
Bắt đầu từ cầu Sắt - Đến hết ranh đất ông Trần Phan Hải
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5010 |
Huyện Hồng Dân |
Đoạn nối giữa đường Ngan Dừa - Ninh Quới A ( Lộ 63) - Đường cầu mới Ninh Quới A - Xã Ninh Qưới A |
Bắt đầu từ 0m (tính từ mép Lộ 63) - Đến hết ranh đất Miếu ông Bổn
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5011 |
Huyện Hồng Dân |
Đoạn nối giữa đường Ninh Quới A - Cầu sập - Đường cầu mới Ninh Quới A - Xã Ninh Qưới A |
Bắt đầu từ 0m (tính từ mép lộ đường
Ninh Qưới A - Cầu Sập) - Đến cầu Mới Ninh Qưới A
|
468.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5012 |
Huyện Hồng Dân |
Quản lộ Phụng Hiệp - Đường cầu mới Ninh Quới A - Xã Ninh Qưới A |
Bắt đầu từ ranh đất ông Ba Ta - Đến cống Hai Quan
|
408.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5013 |
Huyện Hồng Dân |
Đường Dẫn Cống âu thuyền - Đường cầu mới Ninh Quới A - Xã Ninh Qưới A |
Bắt đầu từ cống Âu Thuyền - Đến cống phân ranh mặn ngọt: Cầu Sập - Ninh Quới
|
234.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5014 |
Huyện Hồng Dân |
Đường Lộ Hậu - Đường cầu mới Ninh Quới A - Xã Ninh Qưới A |
Bắt đầu từ đường Cầu Sập - Ninh Quới - Đến cầu Rạch Cũ
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5015 |
Huyện Hồng Dân |
Đường Lộ Mới trụ sở xã Ninh Quới A - Đường cầu mới Ninh Quới A - Xã Ninh Qưới A |
Bắt đầu từ trụ sở UBND xã Ninh Quới A (từ ranh nhà ông Thọ) - Đến đường Cầu Sập - Ninh Quới (chợ mới)
|
690.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5016 |
Huyện Hồng Dân |
Kênh 3/2 - Đường cầu mới Ninh Quới A - Xã Ninh Qưới A |
Bắt đầu từ cầu 3/2 - Đến hết ranh đất nhà bà Cao Thị Ngân
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5017 |
Huyện Hồng Dân |
Kênh ba Đồng - Đường cầu mới Ninh Quới A - Xã Ninh Qưới A |
Bắt đầu từ cầu 3 Tài - Đến hết ranh đất ông Nguyễn Văn Ngọc
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5018 |
Huyện Hồng Dân |
Cầu 7 Mai - Đường cầu mới Ninh Quới A - Xã Ninh Qưới A |
Bắt đầu từ ranh đất bà Võ Thị Anh Đào - Đến hết ranh đất ông Nguyễn Văn On
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5019 |
Huyện Hồng Dân |
Kênh Le Le (đường phía Nam) - Đường cầu mới Ninh Quới A - Xã Ninh Qưới A |
Bắt đầu từ ranh đất ông Lê Thanh Hải - Đến hết ranh đất ông Đặng Thành Việt
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5020 |
Huyện Hồng Dân |
Kênh Le Le (đường phía Bắc) - Đường cầu mới Ninh Quới A - Xã Ninh Qưới A |
Bắt đầu từ ranh đất bà Lê Thị Tú Em - Đến hết ranh đất ông Phạm Văn Phến
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5021 |
Huyện Hồng Dân |
Kênh Le Le (đường phía Nam) - Đường cầu mới Ninh Quới A - Xã Ninh Qưới A |
Bắt đầu từ ranh đất ông Phạm Văn Nghiệp - Đến hết ranh đất ông Trần Thanh Hải
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5022 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến lộ nhựa 2m - Đường cầu mới Ninh Quới A - Xã Ninh Qưới A |
Bắt đầu từ ranh đất ông Trần Văn Đẳng - Đến hết ranh đất ông Cao Trung Đương
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5023 |
Huyện Hồng Dân |
Kênh 6 Tào - Đường cầu mới Ninh Quới A - Xã Ninh Qưới A |
Bắt đầu từ ranh đất ông Trần Văn Nhuận - Đến hết ranh đất ông Trần Văn Thức
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5024 |
Huyện Hồng Dân |
Kênh Tư Tào (đường phía Đông) - Đường cầu mới Ninh Quới A - Xã Ninh Qưới A |
Bắt đầu từ ranh đất ông Nguyễn Vũ Phường - Đến hết ranh đất ông Trần Văn Xem
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5025 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Ninh Thạnh Lợi - xã Thoàn - Xã Ninh Thạch Lợi |
Bắt đầu từ ranh đất Trụ sở UBND xã (ông Phạm Văn Bạch) - Đến hết ranh đất chùa Bửu lâm
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5026 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Ninh Thạnh Lợi - xã Thoàn - Xã Ninh Thạch Lợi |
Bắt đầu từ ranh đất nhà bà Lê Thị Nho - Đến hết ranh đất ông Võ Văn Chửng
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5027 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Ninh Thạnh Lợi - xã Thoàn - Xã Ninh Thạch Lợi |
Bắt đầu từ ranh đất bà Ngô Diệu Dễ - Đến hết ranh đất ông Võ Văn Oai
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5028 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Ninh Thạnh Lợi - xã Thoàn - Xã Ninh Thạch Lợi |
Bắt đầu từ ranh đất bà Đào Thanh Phương - Đến hết ranh đất ông Lục Văn Nghị
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5029 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Ninh Thạnh Lợi - xã Thoàn - Xã Ninh Thạch Lợi |
Bắt đầu từ ranh trường tiểu học Nguyễn Văn Huyên - Đến cầu Vàm Xẻo Gừa
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5030 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Ninh Thạnh Lợi - xã Thoàn - Xã Ninh Thạch Lợi |
Bắt đầu từ ranh đất bà Phạm Thị Lạc (đối diện trụ sở UBND xã) - Đến hết ranh đất ông Đinh Văn Giới
|
294.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5031 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Ninh Thạnh Lợi - xã Thoàn - Xã Ninh Thạch Lợi |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Phạm Văn Răng - Đến hết ranh đất ông Phạm Văn Khanh (đầu kênh)
|
234.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5032 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Ninh Thạnh Lợi - xã Thoàn - Xã Ninh Thạch Lợi |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Phạm Văn Thuận (đầu kênh 13.000) - Đến hết ranh đất ông Lê Văn Sĩ
(đầu kênh 14.000)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5033 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Ninh Thạnh Lợi - xã Thoàn - Xã Ninh Thạch Lợi |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Phạm Văn Tùng (đầu kênh 14000) - Đến hết ranh đất ông Trấn Bách Chiến
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5034 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Ninh Thạnh Lợi - xã Thoàn - Xã Ninh Thạch Lợi |
Bắt đầu từ ranh đất Trụ sở UBND xã - Đến hết ranh đất ông Nguyễn Văn Mới
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5035 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Ninh Thạnh Lợi - xã Thoàn - Xã Ninh Thạch Lợi |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Quách Văn Lăng - Đến hết ranh đất ông Trần Xiêm
|
294.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5036 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Ninh Thạnh Lợi - xã Thoàn - Xã Ninh Thạch Lợi |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Quách Văn Khải - Đến giáp cầu kênh 10.000 (Kos Thum) Danh Cáo
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5037 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Ninh Thạnh Lợi - xã Thoàn - Xã Ninh Thạch Lợi |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Lê Hoàng Phến (đầu kênh 10.000) - Đến hết ranh đất ông Danh Hoàng Phen
(kênh 6.000 giáp xã Phước Long)
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5038 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Ninh Thạnh Lợi - xã Thoàn - Xã Ninh Thạch Lợi |
Bắt đầu từ ranh đất nhà bà Phạm Thị Lạc (đối diện trụ sở UBND xã) - Đến hết ranh đất ông Ngô Diệu Liêm
|
294.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5039 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Ninh Thạnh Lợi - xã Thoàn - Xã Ninh Thạch Lợi |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Đặng Văn Thành - Đến hết ranh đất ông Quách Văn Nghiêm (đầu kênh 13.000)
|
234.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5040 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Ninh Thạnh Lợi - xã Thoàn - Xã Ninh Thạch Lợi |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Lê Quốc Bảo - Đên đầu Kênh 12.000 (giáp xã Ninh thạnh lợi A)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5041 |
Huyện Hồng Dân |
Khu Trung tâm chợ xã - Xã Ninh Thạch Lợi |
Bắt đầu từ ranh đất ông Võ Văn Nghi (dọc theo tuyến Lộc Ninh - Ninh Thạnh Lợi) - Đến hết ranh đất ông Tăng Thanh Bình
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5042 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến lộ nội bộ xã - Xã Ninh Thạch Lợi |
Từ Ngã ba lộ nội bộ (giáp phần đất ông Lưu Hùng Liệt) - Đến trước ngã ba lộ chợ (nhà ông Nguyễn Hoàng Tân)
|
462.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5043 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến lộ nội bộ xã - Xã Ninh Thạch Lợi |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Chiến - Đến hết ranh đất ông Nguyễn Văn Hay
|
462.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5044 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Vàm Xẻo Gừa -
Cái Chanh - Cạnh đền - Xã Ninh Thạch Lợi |
Bắt đầu từ giáp móng cầu Vàm Xẻo Gừa - Cây Cui qua ấp Cây Cui - Đến hết ranh đất ông Trương Thanh Hà (cầu Kênh 14.000)
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5045 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Cạnh đền - Phó Sinh - Xã Ninh Thạch Lợi |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông bảy Nhờ (đầu kênh Dân Quân - giáp ranh xã Ninh Thạnh Lợi A) - Đến ranh đất ông Trương Minh Hùng
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5046 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Cạnh đền - Phó Sinh - Xã Ninh Thạch Lợi |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Trương Minh Hùng - Đến hết ranh đất ông Trần Văn Nghía
(đầu kênh 14.000)
|
234.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5047 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Kênh Dân Quân - Xã Ninh Thạch Lợi |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Quách Văn Nam - Đến hết ranh đất ông Lê Văn Tuấn
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5048 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Kênh Dân Quân - Xã Ninh Thạch Lợi |
Bắt đầu từ hết ranh đất nhà ông Lê Văn Tuấn - Đến ranh đất ông bảy Nhờ (cầu kênh Dân Quân - giáp ranh xã NT Lợi A)
|
234.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5049 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Kênh 3/2 - Xã Ninh Thạch Lợi |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Khải - Đến hết ranh đất ông Trần Văn Bó (đầu kênh ông Danh Kẹo) Phía Tây
|
204.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5050 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến kênh 3/2 (phía đối diện lộ 3/2) - Xã Ninh Thạch Lợi |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Trần Điền Côn - (đầu kênh ông Danh Kẹo) - phía Đông - Đến hết ranh đất ông Phạn Phước Hương
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5051 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến kênh 3/2 (phía đối diện lộ 3/2) - Xã Ninh Thạch Lợi |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Trần Văn Bó (dọc theo kênh ông Kẹo) - Đến hết ranh đất ông Quách Văn Chiến
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5052 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến kênh 3/2 (phía đối diện lộ 3/2) - Xã Ninh Thạch Lợi |
Bắt đầu từ ranh đất nhà bà Trần Mỹ Án (cầu kênh ranh) - Đến cầu kênh Cộng Hòa Giáp xã Lộc Ninh (hết ranh đất ông Lài Văn Nhịn)
|
204.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5053 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Kênh Ranh - Xã Ninh Thạch Lợi |
Bắt đầu từ ranh đất ông Nguyễn Quốc Toàn (giáp cầu kênh ranh) - Đến hết ranh đất ông Nguyễn Văn Hài
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5054 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Kênh Ranh - Xã Ninh Thạch Lợi |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Ngô Thanh Hiền - Đến hết ranh đất ông Trần Văn Khoa (đầu kênh Bùng Binh)
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5055 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Kênh Ranh - Xã Ninh Thạch Lợi |
Bắt đầu từ ranh cầu Bùng Binh - Đến hết ranh đất Trường TH Nguyễn Văn Huyên (Ngô Kim)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5056 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến kênh ranh - Xã Ninh Thạch Lợi |
Bắt đầu từ phần đất ông Phạm Ngọc Điệp - Đến ranh đất ông Trương Quang Ba
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5057 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến kênh Cộng Hoà - Xã Ninh Thạch Lợi |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Thành (kênh Cai Giảng Vàm) - Hết ranh đất ông Trần Văn Cang - Đầu kênh 6.000 (giáp xã Phước Long)
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5058 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Cai Giảng - Vàm Chùa - Ngô Kim - Cây Cui - Xã Ninh Thạch Lợi |
Bắt đầu từ ranh đất Trần Văn Uẩn (điểm ấp Cai Giảng) - Đến hết ranh đất ông Trần Quốc Lâm (Cầu Xã Sang)
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5059 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Cai Giảng - Vàm Chùa - Ngô Kim - Cây Cui - Xã Ninh Thạch Lợi |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Trần Quốc Thống (cầu Xã Sang) - Đến hết ranh đất ông Trương Quang Ba (cầu kênh ranh)
|
198.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5060 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Cai Giảng - Vàm Chùa - Ngô Kim - Cây Cui - Xã Ninh Thạch Lợi |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Trần Văn Bó
(dọc theo kênh ông Kẹo) - Đến hết ranh đất ông Quách Văn Chiến
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5061 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Cai Giảng - Vàm Chùa - Ngô Kim - Cây Cui - Xã Ninh Thạch Lợi |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Quách Văn Bình - Đến hết ranh đất ông Đặng Hữu Tâm
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5062 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Cai Giảng - Vàm Chùa - Ngô Kim - Cây Cui - Xã Ninh Thạch Lợi |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Phạm Văn Tùng (đầu kênh 14000) - Đến hết ranh đất ông Trấn Bách Chiến
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5063 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Kênh Dân Quân - Xã Ninh Thạch Lợi |
Bắt đầu từ đầu kênh ông Yềm
(giáp xã Ninh Thạnh Lợi A) - Đến hết ranh đất ông Lý Văn Vũ - Giáp ranh Ninh Thạnh Lợi A
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5064 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Kênh 6.000 Phía Bắc - Xã Ninh Thạch Lợi |
Bắt đầu từ hết ranh đất ông Danh Hoàng Phen (Cầu kênh 6.000) - Đến hết ranh đất ông Trần Văn Cang (kênh Cộng Hòa)
|
198.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5065 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Kênh 7.000 (ấp Cai Giảng + Ninh Thạnh Đông) - Xã Ninh Thạch Lợi |
Bắt đầu từ hết ranh đất ông Nguyễn Văn Chiến - đầu cầu 7.000 ( Bờ Tây) - Đến hết ranh đất ông Thái Văn Bạch
|
204.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5066 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Kênh 7.000 (ấp Cai Giảng + Ninh Thạnh Đông) - Xã Ninh Thạch Lợi |
Bắt đầu từ hết ranh đất ông Thái Văn Bạch (đầu cầu kênh 7.000 - Bờ Đông) - Đến hết ranh đất ông Trần văn Quân
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5067 |
Huyện Hồng Dân |
Kênh 8.000 (ấp Cai Giảng) - Xã Ninh Thạch Lợi |
Bắt đầu từ hết ranh đất Bà Võ Thị Diệu
(bờ Tây) - Đến hết ranh đất ông Nguyễn Văn Lời
|
204.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5068 |
Huyện Hồng Dân |
Kênh 8.000 (ấp Cai Giảng) - Xã Ninh Thạch Lợi |
Bắt đầu từ hết ranh đất ông Võ Văn Buôl (đầu cầu kênh 8000 - Bờ Đông) - Đến hết ranh đất ông Nguyễn Văn Quân
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5069 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Kênh 9.000 (ấp Kos thum ) - Xã Ninh Thạch Lợi |
Bắt đầu từ hết ranh đất ông Tăng Bình (Bờ Tây) - Đến hết ranh đất ông Mười Nhỏ
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5070 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Kênh 9.000 (ấp Kos thum ) - Xã Ninh Thạch Lợi |
Bắt đầu từ hết ranh đất bà Trần Thị Luối (bờ Đông) - Đến hết ranh đất ông Châu Văn Hội
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5071 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Kênh 10.000 (ấp Kos Thum) - Xã Ninh Thạch Lợi |
Bắt đầu từ hết ranh đất ông Danh Mộ - Đến hết ranh đất ông Nguyễn Xuân Hồng (phía tây kênh Cộng Hòa)
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5072 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Kênh 10.000 (ấp Kos Thum) - Xã Ninh Thạch Lợi |
Bắt đầu từ hết ranh đất ông Tăng Đờ Ra - Đến hết ranh đất ông Nguyễn Xuân Hồng (hướng đông kênh Cộng Hòa)
|
198.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5073 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Kênh Cai Giảng (hai bên) - Xã Ninh Thạch Lợi |
Từ hết ranh đất ông Trần Xón - Đến hết ranh đất ông Cao Văn Thành
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5074 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Kênh xã Sang - Xã Ninh Thạch Lợi |
Từ hết ranh đất ông Danh Cáo
(ấp KosThum) - Đến giáp ranh đất ông Trần Quốc Thống (cầu Xã Sang)
|
198.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5075 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Kênh xã Sang - Xã Ninh Thạch Lợi |
Bắt đầu từ ranh đất nhà bà Thị Đậm (ấp KosThum) - Bờ Tây - Đến hết ranh đất ông Trần Quốc Lâm (cầu Xã Sang)
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5076 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Tà Hong - Xã Ninh Thạch Lợi |
Từ ranh đất ông Danh Cảnh
(ấp Kos Thum) - Bờ Tây - Đến hết ranh đất ông Trần Văn Quân (hướng Tây kênh Cộng Hòa)
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5077 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Tà Hong - Xã Ninh Thạch Lợi |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Huỳnh Nhiếp (ngang chùa Kos Thum) - Bờ Đông - Đến hết ranh đất ông Nguyễn Văn Nguyện (đầu kênh 7.000)
|
204.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5078 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Vành đai Kos Thum Ninh Thạnh Tây - Xã Ninh Thạch Lợi |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Quách Văn Bình - Đến hết ranh đất ông Đặng Hữu Tâm
|
204.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5079 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Vành đai Kos Thum Ninh Thạnh Tây - Xã Ninh Thạch Lợi |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Tư Ánh (dọc theo lộ nhựa) - Đến ranh đất nhà ông Danh Xương (cầu chùa Kos Thum)
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
5080 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Vành đai Kos Thum Ninh Thạnh Tây - Xã Ninh Thạch Lợi |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Quách Kía - Đến hết ranh cầu Giác Đao (Tăng Bạch)
|
198.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
5081 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Vành đai Kos Thum Ninh Thạnh Tây - Xã Ninh Thạch Lợi |
Bắt đầu từ ranh đất Lý Văn Liếp (dọc theo xóm 3) - Đến hết ranh đất ông Danh Nhị
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
5082 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Vành đai Kos Thum Ninh Thạnh Tây - Xã Ninh Thạch Lợi |
Bắt đầu từ ranh đất ông Trần Khêl - Đến hết ranh đất ông Danh Thol
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
5083 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Bùng Binh ấp Xẻo Gừa - Xã Ninh Thạch Lợi |
Bắt đầu từ ranh đất nhà Lê Văn Tú (Vàm Xẻo Gừa) - Đến hết ranh đất bà 9 Ky
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5084 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Bùng Binh ấp Xẻo Gừa - Xã Ninh Thạch Lợi |
Bắt đầu từ ranh đất nhà của ông Nguyễn Văn Đèo - Đến hết ranh đất của ông Sáu Sài - Cầu Bùng Binh
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5085 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Kênh Hoà Xía - Xã Ninh Thạch Lợi |
Bắt đầu từ ranh đất ông 3 Em (Đầu kênh) - Đến hết ranh đất ông Nguyễn Văn Trang (cuối kênh)
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5086 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Kênh Hoà Xía - Xã Ninh Thạch Lợi |
Bắt đầu từ ranh đất nhà của ông Nguyễn Văn Hơn (Đầu kênh) - Đến hết ranh đất ông Thu (cuối kênh)
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5087 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến kênh Cây Mét - Xã Ninh Thạch Lợi |
Bắt đầu từ cầu ông Út Quắn (ấp Cây Mét) - Đến hết ranh đất bà Nguyễn Thị Bé Năm (Cai Giảng)
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5088 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến kênh Cây Mét - Xã Ninh Thạch Lợi |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Phan Văn Thừa - Đến hết ranh đất ông Từ Văn Như (giáp kênh Cai Giảng)
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5089 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Kênh Đồn - Xã Ninh Thạch Lợi |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Huỳnh Văn Thịnh - Đến hết ranh đất ông Trần Văn Tuấn
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5090 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Kênh Đồn - Xã Ninh Thạch Lợi |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Nghĩa - Đến hết ranh đất ông Lê Hoàng Hiến
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5091 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Cai Giảng - Vàm Chùa -
Ngô Kim - Cây Cui - Xã Ninh Thạch Lợi |
Bắt đầu từ ranh đất nhà bà Thái Thị Húng (Giáp trường Phan Thanh Giản ấp Ngô Kim - Đến hết ranh đất ông Lê Văn Trang (cầu Năm Tú)
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5092 |
Huyện Hồng Dân |
Kênh Tập Đoàn - Xã Ninh Thạch Lợi |
Cầu ông Yềm - Đến giáp ranh Ninh Thạnh Lợi A
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5093 |
Huyện Hồng Dân |
Kênh 12.000 - Xã Ninh Thạch Lợi |
Bắt đầu từ ranh nhà ông Trần Hồng Dân (cầu Kênh 12000) - Đến giáp ranh Ninh Thạnh Lợi A (cầu bà Chựng)
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5094 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Kênh 14 - Xã Ninh Thạch Lợi |
Bắt đầu từ đất ông Trần Thanh Hóa (bờ Đông) - Đến hết ranh đất ông Nguyễn Văn Lâm
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5095 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Kênh 14 - Xã Ninh Thạch Lợi |
Bắt đầu từ đất ông Nguyễn Thanh Tạo (bờ Tây) - Đến giáp ranh đất ông Lê Văn Biểu
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5096 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Kênh 15- Xã Ninh Thạch Lợi |
Bắt đầu từ ranh đất ông Lê Văn Sĩ (bờ Đông) - Đến ranh đất ông Trương Văn Chinh
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5097 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Kênh 15- Xã Ninh Thạch Lợi |
Bắt đầu từ ranh đất bà Nguyễn Thị Ngọc Thu (bờ Tây) - Đến ranh đất ông Trần Văn Nghía
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5098 |
Huyện Hồng Dân |
Kênh Cạnh Đền - Phó Sinh - Xã Ninh Thạnh Lợi A |
Bắt đầu từ cầu Kênh Dân Quân - Đến giáp Cổng chào xã Phước Long (đất ông Khuê)
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5099 |
Huyện Hồng Dân |
Kênh Cạnh Đền - Phó Sinh - Xã Ninh Thạnh Lợi A |
Bắt đầu từ ngã tư Cạnh Đền
(từ ranh đất ông Huỳnh Văn Hà) - Đến cầu kênh dân quân (hết ranh đất bà Mát)
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5100 |
Huyện Hồng Dân |
Kênh Cạnh Đền - Phó Sinh - Xã Ninh Thạnh Lợi A |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Trần Văn Nhờ (cầu kênh Dân Quân) - Đến kênh 6.000 (hết ranh đất ông Nguyễn Văn Của giáp xã Phước Long)
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |