4501 |
Huyện Hồng Dân |
Ấp Đầu Sấu Đông - Xã Lộc Ninh |
Bắt đầu từ rạch đường Trâu (cống Ông Cọn) - Đến Cầu chùa Đầu Sấu
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
4502 |
Huyện Hồng Dân |
Ấp Kênh Xáng - Xã Lộc Ninh |
Bắt đầu từ ranh đất Hãng nước đá Út Nhỏ - Đến hết ranh đất Hãng Nước đá Trần Tấn
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
4503 |
Huyện Hồng Dân |
Ấp Kênh Xáng - Xã Lộc Ninh |
Bắt đầu từ hết ranh đất Hãng nước đá Trần Tấn - Đến hết ranh đất ông Lâm Văn Tan
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
4504 |
Huyện Hồng Dân |
Ấp Kênh Xáng - Xã Lộc Ninh |
Bắt đầu từ hết ranh đất ông Lâm Văn Tan - Đến Cầu Tám Tụi
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
4505 |
Huyện Hồng Dân |
Ấp Kênh Xáng - Xã Lộc Ninh |
Bắt đầu từ giáp cầu Tám Tụi - Đến giáp xã Vĩnh Lộc (hết ranh đất ông Hàng Văn Sinh)
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
4506 |
Huyện Hồng Dân |
Kênh Xáng Đầu Sấu Đông - Xã Lộc Ninh |
Bắt đầu từ ranh đất nhà bà Lâm Thị Dũng - Đến ranh đất nhà bà Thị Diện
|
648.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
4507 |
Huyện Hồng Dân |
Đường dẫn Cầu Lộc Ninh - Ngan Dừa - Xã Lộc Ninh |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Lê Văn Du - Đến giáp móng cầu Lộc Ninh - Ngan Dừa
|
648.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
4508 |
Huyện Hồng Dân |
Ấp Đầu Sấu Đông - Xã Lộc Ninh |
Bắt đầu từ ranh đất nhà bà Thị Diện - Đến giáp ranh xã Ninh Hòa
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
4509 |
Huyện Hồng Dân |
Ấp Bình Dân - Xã Lộc Ninh |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Trần Văn Việt - Đến giáp Ấp Phước Hòa (Lê Văn Tửng)
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
4510 |
Huyện Hồng Dân |
Ấp Bình Dân - Xã Lộc Ninh |
Bắt đầu từ cầu Ba Cả (từ ranh đất nhà ông Lê Văn Thanh) - Đến giáp xã Ninh Hoà (đến hết ranh đất ông Nguyễn Văn Hoàng
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
4511 |
Huyện Hồng Dân |
Ấp Bà Ai I, Phước Hòa - Xã Lộc Ninh |
Bắt đầu từ ranh đất Trụ sở xã (giáp cầu ông Tân) - Đến hết ranh đất ông Lê Hoàng Chư
|
608.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
4512 |
Huyện Hồng Dân |
Ấp Bà Ai I - Xã Lộc Ninh |
Bắt đầu từ hết ranh đất ông Lê Hoàng Chư - Đến cầu ông Lý Hoàng Thọ
|
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
4513 |
Huyện Hồng Dân |
Ấp Bà Ai I, Tà Suôl - Xã Lộc Ninh |
Bắt đầu từ ranh đất nhà bà Hà Thị Sớm - Đến hết cầu nhà Năm Hiền
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
4514 |
Huyện Hồng Dân |
ĐH 06 - Lộc Ninh - Ninh Thành Lợi - Xã Lộc Ninh |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Phương - Đến hết ranh đất ông Phỏn (giáp xã NTL)
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
4515 |
Huyện Hồng Dân |
Ấp Bà Ai I - Xã Lộc Ninh |
Bắt đầu từ cầu 12000 (ranh ông Dện) - Đến giáp ranh xã Vĩnh Lộc
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
4516 |
Huyện Hồng Dân |
Ấp Bà Ai I, II, Cai Giảng - Xã Lộc Ninh |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Lý Hoàng Thọ - Đến hết ranh đất Chùa Thành Thất
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
4517 |
Huyện Hồng Dân |
Ấp Bà Ai II - Xã Lộc Ninh |
Bắt đầu từ ngã ba Vôi Vàm (từ ranh đất ông Trần Văn Lương) - Đến hết ranh đất ông Mai Tuấn Anh
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
4518 |
Huyện Hồng Dân |
Ấp Đầu Sấu Tây, Tà Suôl - Xã Lộc Ninh |
Bắt đầu từ cầu Xanh - Đầu Sấu Tây - Đến Cầu Thanh Niên (kênh xáng Hòa Bình)
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
4519 |
Huyện Hồng Dân |
Ấp Kênh Xáng, Đầu Sấu Tây - Xã Lộc Ninh |
Bắt đầu từ kênh Xáng (nhà ông Đỉnh) - Đến hết ranh ông Danh Khum
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
4520 |
Huyện Hồng Dân |
Ấp Kênh Xáng, Đầu Sấu Tây - Xã Lộc Ninh |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Văn Bình - Đến giáp ranh xã Ninh Hòa
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
4521 |
Huyện Hồng Dân |
Ấp Đầu Sấu Tây - Xã Lộc Ninh |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Danh Khum - Đến giáp kênh Xáng Hòa Bình
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
4522 |
Huyện Hồng Dân |
ĐH 06 - Lộc Ninh - Ninh Thành Lợi - Xã Lộc Ninh |
Bắt đầu từ cầu Kênh Vĩnh Ninh (đầu kênh 12000) - Đến hết ranh đất ông Dện
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
4523 |
Huyện Hồng Dân |
Phước Hoà - Xã Lộc Ninh |
Bắt đầu từ cầu Trường học Phước Hoà - Đến giáp thị trấn Phước Long (hết ranh đất ông Đoàn Văn Cơ)
|
272.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
4524 |
Huyện Hồng Dân |
Ấp Cai Giảng - Xã Lộc Ninh |
Bắt đầu từ cầu ông Phỏn - Đến hết ranh đất Chùa Cai Giảng (giáp xã Vĩnh Lộc)
|
272.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
4525 |
Huyện Hồng Dân |
Ấp Tà Suôl, Bình Dân - Xã Lộc Ninh |
Bắt đầu từ cầu Tà Suôl (từ ranh đất ông Nguyễn Văn Sỏi) - Đến hết ranh đất ông Phan Minh Hoàng
|
272.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
4526 |
Huyện Hồng Dân |
Tà Suôl, Bình Dân - Xã Lộc Ninh |
Bắt đầu từ cầu kênh xáng Hoà Bình (từ ranh đất ông Nguyễn Văn Sỏi) - Đến hến ranh đất ông Trần Văn Việt
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
4527 |
Huyện Hồng Dân |
Ấp Đầu Sấu Tây - Xã Lộc Ninh |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Danh Phen - Đến giáp cầu Bà Ai I (Cầu Sắt)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
4528 |
Huyện Hồng Dân |
ĐH 06 - Lộc Ninh - Ninh Thành Lợi - Xã Lộc Ninh |
Bắt đầu từ hết ranh đất ông Dện (Cầu kênh Xáng Hòa Bình) - Đến hết ranh đất ông Lưu Văn Sua
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
4529 |
Huyện Hồng Dân |
Ấp Bà Ai I - Xã Lộc Ninh |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Lưu Văn Sua - Đến hết ranh đất ông Trần Văn Của
|
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
4530 |
Huyện Hồng Dân |
Ấp Bà Ai I - Xã Lộc Ninh |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Trần Văn Của - Đến hết ranh đất ông Nguyễn Văn Đổng
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
4531 |
Huyện Hồng Dân |
Ấp Bà Ai I - Xã Lộc Ninh |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Đổng - Đến hết ranh đất ông Võ Hoàng Thọ
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
4532 |
Huyện Hồng Dân |
Ấp Bình Dân, Tà Suôl, Bà Ai I - Xã Lộc Ninh |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Lê Văn Quel (kênh 6.000) - Đến giáp ranh xã Vĩnh Lộc (Bờ đông Kênh Hoà Bình)
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
4533 |
Huyện Hồng Dân |
Ấp Bình Dân - Xã Lộc Ninh |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Hai Hoàng - Đến giáp xã Ninh Hoà (đối diện nhà ông Danh Phal)
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
4534 |
Huyện Hồng Dân |
Ấp Cai Giảng - Phước Hoà - Xã Lộc Ninh |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Trần Văn Cang - Đến hết ranh đất ông Đoàn Văn Cơ (đầu kênh 6.000)
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
4535 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến đường nhựa mặt đường 2m - Xã Lộc Ninh |
Bắt đầu từ hết ranh đất ông Phạm Văn Cả - Đến giáp cầu Trường học Phước Hòa
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
4536 |
Huyện Hồng Dân |
Ấp Phước Hòa - Xã Lộc Ninh |
Bắt đầu từ cầu Trường Tiểu học Phước Hòa - Đến hết ranh đất nhà ông Đào Công Tỵ (tới ranh thị trấn Phước Long)
|
496.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
4537 |
Huyện Hồng Dân |
Ấp Bà Ai I - Xã Lộc Ninh |
Bắt đầu từ trụ sở UBND xã (giáp cầu ông Tân) - Đến cầu Thanh Niên (Rạch thầy Cai)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
4538 |
Huyện Hồng Dân |
Ấp Tà Suôl - Xã Lộc Ninh |
Bắt đầu từ cầu Thanh Niên (rạch thầy Cai) - Đến cầu 1000 (ranh đất Nguyễn Văn Sưa)
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
4539 |
Huyện Hồng Dân |
Ấp Cai Giảng - Xã Lộc Ninh |
Bắt đầu từ cầu ông 7 Nhỏ - Đến giáp kênh 3 tháng 2
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
4540 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Vĩnh Ninh - Ấp Kinh Xáng - Xã Lộc Ninh |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Đức - Đến giáp ranh xã Vĩnh Lộc
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
4541 |
Huyện Hồng Dân |
Ấp Phú Tây - Xã Ninh Qưới |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Phạm Văn Phương - Đến cầu 30 tháng 4
|
392.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
4542 |
Huyện Hồng Dân |
Ấp Phú Tây - Xã Ninh Qưới |
Bắt đầu từ cầu 30 tháng 4 - Đến cầu Bà Âu
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
4543 |
Huyện Hồng Dân |
Ấp Phú Tây - Xã Ninh Qưới |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Phạm Văn Sách - Đến hết ranh đất ông Quách Văn Tạo
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
4544 |
Huyện Hồng Dân |
Ấp Phú Tây - Xã Ninh Qưới |
Bắt đầu từ ngã tư chợ Ninh Quới (Nguyễn Ngọc Ẩn) - Đến hết ranh đất ông Trịnh Văn Ty
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
4545 |
Huyện Hồng Dân |
Ấp Phú Tây - Xã Ninh Qưới |
Bắt đầu từ cầu chợ Ninh Qưới - Đến hết ranh đất công
|
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
4546 |
Huyện Hồng Dân |
Ấp Phú Tây - Xã Ninh Qưới |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Sử Văn Khuyên - Đến hết ranh đất ông Nguyễn Văn Quận
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
4547 |
Huyện Hồng Dân |
Ấp Phú Tây - Xã Ninh Qưới |
Bắt đầu từ ranh đất nhà bà Nguyễn Thị Thuỷ - Đình thần Nguyễn Trung Trực
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
4548 |
Huyện Hồng Dân |
Ấp Phú Tây - Xã Ninh Qưới |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Thạch Khanh - Đến 1/2 ranh đất ông Danh Chanh
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
4549 |
Huyện Hồng Dân |
Ấp Phú Tây - Xã Ninh Qưới |
Bắt đầu từ ranh đất nhà bà Nguyễn Thị Thủy - Đến hết ranh đất ông Trần Hoàng Em
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
4550 |
Huyện Hồng Dân |
Ấp Phú Tây - Xã Ninh Qưới |
Bắt đầu từ ranh đất nhà bà Trần Thị Hai (cầu giáp ranh Ninh Hòa) - Đến hết ranh Thái Đức Hồng
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
4551 |
Huyện Hồng Dân |
Ấp Ninh Phú - Xã Ninh Qưới |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Thạch Giỏi - Đến Đình thần Nguyễn Trung Trực
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
4552 |
Huyện Hồng Dân |
Ấp Ninh Điền - Xã Ninh Qưới |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Trần Tuyết Dương - Đến hết ranh đất ông Nguyễn Văn Thế (Cầu giáp Ninh Quới A)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
4553 |
Huyện Hồng Dân |
Ấp Ninh Bình - Xã Ninh Qưới |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Trần Văn Thép - Đến hết ranh đất ông Phạm Văn Dợt
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
4554 |
Huyện Hồng Dân |
Ấp Ngọn - Xã Ninh Qưới |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Phan Văn Còn - Đến hết ranh ông Đặng Văn Thạch
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
4555 |
Huyện Hồng Dân |
Ấp Vàm - Xã Ninh Qưới |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Đặng Văn Thạch - Đến cầu Bà Âu
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
4556 |
Huyện Hồng Dân |
Ấp Ninh Điền - Xã Ninh Qưới |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Diệp Văn Út - Đến hết ranh đất ông Phan Văn Còn
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
4557 |
Huyện Hồng Dân |
Ấp Ninh Điền - Xã Ninh Qưới |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Trương Văn Thắng - Đến hết ranh đất ông Lâm Văn Lô
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
4558 |
Huyện Hồng Dân |
Ấp Ninh Điền - Xã Ninh Qưới |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Be - Đến hết ranh đất ông Chiến
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
4559 |
Huyện Hồng Dân |
Ấp Ninh Thành - Xã Ninh Qưới |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Quận - Đến hết ranh đất ông Nguyễn Văn Thuấn
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
4560 |
Huyện Hồng Dân |
Ấp Ninh Tân - Xã Ninh Qưới |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Lê Văn Sơn - Đến hết ranh đất ông Nguyễn Văn Thuấn
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
4561 |
Huyện Hồng Dân |
Kênh Trà Đốt - Xã Ninh Qưới |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Lê Văn Ngự - Đến hết ranh đất ông Nguyễn Văn Văn
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
4562 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Lung Phèn - Xã Ninh Qưới |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Trần Văn Thu - Đến hết ranh đất ông 6 Chem
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
4563 |
Huyện Hồng Dân |
Ấp Ngọn - Xã Ninh Qưới |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Phan Văn Tư (Tư Rút) - Đến hết ranh đất ông Trần Văn Nghị (Bờ Tây)
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
4564 |
Huyện Hồng Dân |
Ấp Ngọn - Xã Ninh Qưới |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Phan Văn Tư (Tư Rút) - Đến hết ranh đất ông Huỳnh Trung Liên
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
4565 |
Huyện Hồng Dân |
Ấp Ngọn - Xã Ninh Qưới |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông 2 Trà - Đến hết ranh đất ông Trần Hoàng Thọ
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
4566 |
Huyện Hồng Dân |
Ấp Ninh Tân - Xã Ninh Qưới |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Trần Văn Nghị (Bờ Tây) - Đến hết ranh đất ông Nguyễn Văn Sự
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
4567 |
Huyện Hồng Dân |
Ấp Ninh Tân - Xã Ninh Qưới |
Bắt đầu từ cầu 2 Ẩn - Hết ranh thửa đất ông Nguyễn Văn Cuôi
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
4568 |
Huyện Hồng Dân |
Ấp Ngan Kè - Xã Ninh Qưới |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Nguyễn Hùng Dũng - Đến hết ranh đất ông Nguyễn Ngọc Hưởng
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
4569 |
Huyện Hồng Dân |
Ấp Ngan Kè - Xã Ninh Qưới |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông 7 Lạc - Đến hết ranh đất ông 7 Nỹ
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
4570 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Kênh Ngan Kè - Xã Ninh Qưới |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Ngô Chí Nguyện - Đến hết ranh đất ông Nguyễn Văn Giới
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
4571 |
Huyện Hồng Dân |
Ấp Xóm Tre - Xã Ninh Qưới |
Bắt đầu từ cầu 7 Cẩm - Hết ranh thửa đất ông 6 Tiến
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
4572 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Cây Me - Xã Ninh Qưới |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông 4 Ngàn - Kênh Cây Me
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
4573 |
Huyện Hồng Dân |
Ấp Ninh Thành - Xã Ninh Qưới |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Trứ - Đến ranh đất ông Lâm Mười Lớn
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
4574 |
Huyện Hồng Dân |
Kênh Phụng Hiệp - Cà Mau - Xã Ninh Qưới A |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Lưu Vinh (ông 7 Chành) - Đến hết ranh đất Bà Nguyễn Thị Lan
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
4575 |
Huyện Hồng Dân |
Bờ bắc Kênh Quản Lộ Phụng Hiệp - Xã Ninh Qưới A |
Bắt đầu từ giáp ranh đất Bà Nguyễn Thị Lan - Đến ấp Phước Hoà Tiền - Thị trấn Phước Long
|
456.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
4576 |
Huyện Hồng Dân |
Đường bờ bắc Kênh Quản lộ - Xã Ninh Qưới A |
Bắt đầu từ trạm giao thông đường thủy huyện Hồng Dân - Đến hết ranh đất ông Trần Văn Ri (ấp Ninh Lợi)
|
456.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
4577 |
Huyện Hồng Dân |
Đường bờ nam Kênh QL (Chợ) - Xã Ninh Qưới A |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Võ Thành Tải - Đến cầu Rạch Cũ (ông Lý Ích)
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
4578 |
Huyện Hồng Dân |
Kênh Phụng Hiệp - Cà Mau (bến chợ) - Xã Ninh Qưới A |
Bắt đầu từ chùa Hưng Thiên Tự - Đến hết ranh đất ông Lưu Minh Trung
|
448.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
4579 |
Huyện Hồng Dân |
Kênh Phụng Hiệp - Cà Mau (bến chợ) - Xã Ninh Qưới A |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Lưu Minh Trung - Đến hết ranh đất kho lương thực
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
4580 |
Huyện Hồng Dân |
Kênh Phụng Hiệp - Cà Mau (bến chợ) - Xã Ninh Qưới A |
Bắt đầu từ hết ranh đất kho lương thực - Đến giáp ranh phường 3, thị xã Ngã Năm, tỉnh Sóc Trăng
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
4581 |
Huyện Hồng Dân |
Kênh Phụng Hiệp - Cà Mau (bến chợ) - Xã Ninh Qưới A |
Bắt đầu từ ranh đất nhà bà Lê Thị Xiếu - Hướng Cầu Sập giáp cầu 3 Để
|
448.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
4582 |
Huyện Hồng Dân |
Kênh Phụng Hiệp - Cà Mau (bến chợ) - Xã Ninh Qưới A |
Bắt đầu từ ranh đất nhà Ba Hòn - Đến hết ranh đất ông Trần Văn Hùng
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
4583 |
Huyện Hồng Dân |
Kênh xóm Chùa - Xã Ninh Qưới A |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Châu - Đến Quản Lộ Phụng Hiệp
|
272.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
4584 |
Huyện Hồng Dân |
Đường lộ hậu sau chợ - Xã Ninh Qưới A |
Bắt đầu từ trụ Sở xã Ninh Quới A (Trụ Sở cũ) - Đến đường Cầu Mới Ninh Quới A
|
920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
4585 |
Huyện Hồng Dân |
Đường Phía Tây Ninh Quới - Cầu Sập - Xã Ninh Qưới A |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Phải - Đến hết ranh đất ông Trần Văn Luôn
|
920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
4586 |
Huyện Hồng Dân |
Đường Phía Tây Ninh Quới - Cầu Sập - Xã Ninh Qưới A |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Trần Văn Liệt - Đến hết ranh đất ông Diệp Bỉnh Hồng
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
4587 |
Huyện Hồng Dân |
Đường Phía Tây Ninh Quới - Cầu Sập - Xã Ninh Qưới A |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Trần Văn Khải - Đến hết ranh ông Nguyễn Văn Việt
|
688.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
4588 |
Huyện Hồng Dân |
Đường Phía Tây Ninh Quới - Cầu Sập - Xã Ninh Qưới A |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Trần Văn Đặng - Đến cầu Chín Tôn (giáp huyện Phước Long)
|
608.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
4589 |
Huyện Hồng Dân |
Đường Phía Tây Ninh Quới A - Ngan Dừa - Xã Ninh Qưới A |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Hiệp - Đến cầu 3 Gió
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
4590 |
Huyện Hồng Dân |
Đường Phía Tây Ninh Quới A -
Ngan Dừa - Xã Ninh Qưới A |
Bắt đầu từ ranh đất nhà bà Ủ - Đến Ninh Thạnh II xã Ninh Hoà (cầu 3.000)
|
380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
4591 |
Huyện Hồng Dân |
Đường Phía Đông Ninh Quới - Ngan Dừa - Xã Ninh Qưới A |
Bắt đầu từ ranh đất nhà bà Nguyễn Thị Phiếng - Đến hết ranh đất ông Lê Thanh Hải
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
4592 |
Huyện Hồng Dân |
Đường phía Bắc Ninh Quới A - Vĩnh Quới - Sóc Trăng - Xã Ninh Qưới A |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Biểu - Đến giáp ranh xã Vĩnh Quới, Ngã Năm, Sóc Trăng
|
380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
4593 |
Huyện Hồng Dân |
Đường phía Đông Ninh Quới A - Ngan Dừa - Xã Ninh Qưới A |
Bắt đầu từ ranh đất nhà bà Lê Thị Vân - Đến hết ranh đất ông Trần Văn Đức
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
4594 |
Huyện Hồng Dân |
Đường phía Đông Ninh Quới A - Ngan Dừa - Xã Ninh Qưới A |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Trần Văn Điện - Đến hết ranh đất ông Trương Văn Hải
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
4595 |
Huyện Hồng Dân |
Đường phía Đông Ninh Quới A - Ngan Dừa - Xã Ninh Qưới A |
Bắt đầu từ ranh đất nhà bà Mai Thị Vân - Kênh Mười Sộp
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
4596 |
Huyện Hồng Dân |
Các tuyến lộ nhựa 2m - Xã Ninh Qưới A |
Bắt đầu từ ranh đất nhà bà Nguyễn Thị Ngọc Thơ - Đến hết ranh đất ông Huỳnh Thanh Dân (ấp Ninh Tiến )
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
4597 |
Huyện Hồng Dân |
Các tuyến lộ nhựa 2m - Xã Ninh Qưới A |
Bắt đầu từ ranh đất nhà Bà Sắc - Đến Nhị tỳ Ninh Hiệp (giáp ranh xã Mỹ Quới )
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
4598 |
Huyện Hồng Dân |
Các tuyến lộ nhựa 2m - Xã Ninh Qưới A |
Bắt đầu từ ranh đất nhà Bà Lệ - Đến Chùa Chệt Sĩa (giáp ranh xã Mỹ Quới )
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
4599 |
Huyện Hồng Dân |
Các tuyến lộ nhựa 2m - Xã Ninh Qưới A |
Bắt đầu từ ranh đất nhà bà Đổ Thị Sáng - Đến hết ranh đất ông Lê Văn Diêu (ấp Ninh Hiệp)
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
4600 |
Huyện Hồng Dân |
Các tuyến lộ nhựa 2m - Xã Ninh Qưới A |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Phạm Đăng Thêm - Đến hết ranh đất ông Hồng Văn Khởi (Vàm tư Tảo)
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |