STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4301 | Huyện Hồng Dân | Kênh 6.000 - Xã Ninh Thạnh Lợi A | Bắt đầu từ kênh xáng Nhà Lầu (từ ranh đất ông ba Quắn) - Đến giáp ranh xã Phước long (cột mốc ranh xã Phước Long) | 380.000 | - | - | - | - | Đất ở |
4302 | Huyện Hồng Dân | Tuyến Bắc Kênh Dân Quân - Xã Ninh Thạnh Lợi A | Bắt đầu từ cầu Kênh Dân Quân (Hết ranh đất bà Mát) - Đến hết ranh đất ông Hai Hùng | 380.000 | - | - | - | - | Đất ở |
4303 | Huyện Hồng Dân | Tuyến Kênh Cạnh Đền - Xã Ninh Thạnh Lợi A | Bắt đầu từ cầu Kênh Dân Quân (từ ranh đất bà Thuỷ) - Đến Kênh Tập Đoàn (hết ranh đất Huyện đội) | 340.000 | - | - | - | - | Đất ở |
4304 | Huyện Hồng Dân | Tuyến Phía Bắc Kênh 6.000 - Xã Ninh Thạnh Lợi A | Bắt đầu từ kênh 6.000 (từ ranh đất ông Khánh) - Đến kênh xáng Xã Thoàn (hết ranh đất ông Vũ Thanh Tòng) | 340.000 | - | - | - | - | Đất ở |
4305 | Huyện Hồng Dân | Tuyến kênh 10.000 - Xã Ninh Thạnh Lợi A | Bắt đầu từ kênh Xã Thoàn - từ ranh đất nhà ông Nguyễn Việt Hải - Đến Bưu điện Văn hóa - ấp Nhà Lầu 1 | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
4306 | Huyện Hồng Dân | Chợ Cầu Đỏ - Xã Vĩnh Lộc | Bắt đầu từ ranh đất nhà bà Đinh Thị Tuyết - Đến hết ranh đất ông Bùi Văn Minh | 940.000 | - | - | - | - | Đất ở |
4307 | Huyện Hồng Dân | Chợ Cầu Đỏ - Xã Vĩnh Lộc | Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Võ Văn Mùi - Đến cầu Trạm Y Tế | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
4308 | Huyện Hồng Dân | Chợ Cầu Đỏ - Xã Vĩnh Lộc | Bắt đầu từ đội Thuế (từ ranh đất đội thuế xã) - Đến hết ranh đất bà Nguyễn Hồng Nhan | 940.000 | - | - | - | - | Đất ở |
4309 | Huyện Hồng Dân | Chợ Cầu Đỏ - Xã Vĩnh Lộc | Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Nguyễn Hoàng Nay - Đến hết ranh đất bà Nguyễn Hồng Tươi | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở |
4310 | Huyện Hồng Dân | Chợ Cầu Đỏ - Xã Vĩnh Lộc | Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Trần Út Ba - Đến hết ranh đất nhà bà Hoàng Kim Oanh (tính cả 2 bên) | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở |
4311 | Huyện Hồng Dân | Chợ Cầu Đỏ - Xã Vĩnh Lộc | Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Đinh Văn Tâm - Cầu Ngan Dọp | 340.000 | - | - | - | - | Đất ở |
4312 | Huyện Hồng Dân | Chợ Cầu Đỏ - Xã Vĩnh Lộc | Bắt đầu từ cầu Ngan Dọp - Đến Cầu nhà Võ Thị Á | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
4313 | Huyện Hồng Dân | Chợ Cầu Đỏ - Xã Vĩnh Lộc | Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Ngô Thanh Giáp - Đến hết ranh đất ông Nguyễn Thành Trung (khu chữ U) | 920.000 | - | - | - | - | Đất ở |
4314 | Huyện Hồng Dân | Đường liên xã - Xã Vĩnh Lộc | Bắt đầu từ ngã 3 - ranh đất ông Phạm Văn Sự - Đến Cầu Trắng Hoà Bình | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
4315 | Huyện Hồng Dân | Đường liên xã - Xã Vĩnh Lộc | Bắt đầu từ cầu Trắng Hoà Bình - Đến Cầu Chùa Sơn Trắng | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở |
4316 | Huyện Hồng Dân | Đường liên xã - Xã Vĩnh Lộc | Bắt đầu từ cầu Chùa ấp Sơn Trắng - Đến Giáp xã Lộc Ninh | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở |
4317 | Huyện Hồng Dân | Tuyến đường Trèm Trẹm - Xã Vĩnh Lộc | Bắt đầu từ trụ sở ấp Sơn Trắng - Đến hết ranh đất ông Đồng Văn Xuyên (cuối lộ) | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
4318 | Huyện Hồng Dân | Tuyến Lung Chích - Xã Vĩnh Lộc | Bắt đầu từ cầu Lung Chích - Đến hết ranh đất ông Trần Văn Lực - Kênh Xáng Hòa Bình | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
4319 | Huyện Hồng Dân | Tuyến kênh Tây Ký - Xã Vĩnh Lộc | Bắt đầu từ cầu Trắng Hoà Bình - Đến hết ranh đất ông Tượng | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
4320 | Huyện Hồng Dân | Bờ Tây kênh Tây Ký (hướng Đông) - Xã Vĩnh Lộc | Bắt dầu từ ranh đất nhà máy xay xát lúa gạo ông Đơ - Đến hết ranh đất ông Sáu Lùng | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
4321 | Huyện Hồng Dân | Kênh Sóc Sáp - Xã Vĩnh Lộc | Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Chín Đức - Đến ngã tư Sóc Sáp | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
4322 | Huyện Hồng Dân | Kênh Chín Cò - Xã Vĩnh Lộc | Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Trần Tuấn Nhi - Đến hết ranh đất trường tiểu học Nhụy Cầm | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
4323 | Huyện Hồng Dân | Kênh Lộ xe - Xã Vĩnh Lộc | Bắt đầu từ ranh đất ông Nguyễn Văn Nững - Đến hết ranh đất ông Hà Văn Thắng | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
4324 | Huyện Hồng Dân | Tuyến rạch Bà AI - Xã Vĩnh Lộc | Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Sáu Lùng - Đến hết ranh đất nhà ông Lưu Văn Xuân | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
4325 | Huyện Hồng Dân | Kênh Xáng Hòa Bình - Xã Vĩnh Lộc | Bắt đầu từ ranh đất ông Mung - Đến hết ranh đất nhà ông Hà Văn Vẹn (tính hai bên Kênh Xáng) | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
4326 | Huyện Hồng Dân | Kênh Xáng Hòa Bình - Xã Vĩnh Lộc | Bắt đầu từ trạm Y Tế - Hết ranh đất nhà ông Phong | 340.000 | - | - | - | - | Đất ở |
4327 | Huyện Hồng Dân | Kênh Ngang - Xã Vĩnh Lộc | Bắt đầu từ lộ Chín Cò ranh đất ông Nguyễn Quốc Tuấn - Đến hết ranh đất nhà Ông Được | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
4328 | Huyện Hồng Dân | Kênh Tư Bời - Xã Vĩnh Lộc | Bắt đầu từ kênh Xáng Hoà Bình - Đến hết ranh đất nhà ông Lê Văn Phong | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
4329 | Huyện Hồng Dân | Kênh Vĩnh Ninh - Xã Vĩnh Lộc | Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Hồ Văn Nhàn - Đến hết ranh đất nhà ông Trần Văn Phương - giáp xã Lộc Ninh | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
4330 | Huyện Hồng Dân | Kênh Ba Quy - Xã Vĩnh Lộc | Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Trần Văn Hòa - Cầu Ba Quy | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
4331 | Huyện Hồng Dân | Tuyến Lộ Xe - Cựa Gà - Xã Vĩnh Lộc | Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Trần Công Định - Đến giáp móng cầu Võ Thị Á (giáp xã Vĩnh Lộc A) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở |
4332 | Huyện Hồng Dân | Tuyến Hai Thiệu - Xã Vĩnh Lộc | Bắt đầu từ cầu Hai Cát - Đến kênh Xáng Hòa Bình | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
4333 | Huyện Hồng Dân | Tuyến Kênh Trạm Y Tế - Xã Vĩnh Lộc | Bắt đầu từ ranh đất nhà Bà Hạnh - Đến hết ranh đất nhà ông Định Văn Dũng | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở |
4334 | Huyện Hồng Dân | Lộ Mới đoạn nối Vĩnh Lộc - Vĩnh Lộc A - Xã Vĩnh Lộc | Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Dương Văn Ngọc - Đến hết ranh đất nhà ông Huỳnh Văn Phương | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
4335 | Huyện Hồng Dân | Tuyến đường Cột - Xã Vĩnh Lộc | Bắt đầu từ ranh đất nhà ông 8 Nên - Đến hết ranh đất nhà ông Lê Văn Thi | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
4336 | Huyện Hồng Dân | Tuyến khu vực chợ - Xã Vĩnh Lộc A | Bắt đầu từ ranh đất ông Ba Thắng (ngã ba vào chợ) - Đến Cầu Chùa | 2.550.000 | - | - | - | - | Đất ở |
4337 | Huyện Hồng Dân | Tuyến khu vực chợ - Xã Vĩnh Lộc A | Bắt đầu từ trụ sở ấp Ba Đình - Đến hết ranh đất Bưu điện | 2.550.000 | - | - | - | - | Đất ở |
4338 | Huyện Hồng Dân | Tuyến khu vực chợ - Xã Vĩnh Lộc A | Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Nhựt - Đến hết ranh đất ông Hòa Cuội | 2.550.000 | - | - | - | - | Đất ở |
4339 | Huyện Hồng Dân | Tuyến khu vực chợ - Xã Vĩnh Lộc A | Bắt đầu từ ranh đất Ông Siêu - Đến hết ranh đất Quán nước ông Tỷ | 2.550.000 | - | - | - | - | Đất ở |
4340 | Huyện Hồng Dân | Tuyến khu vực chợ - Xã Vĩnh Lộc A | Bắt đầu từ ranh đất ông Bảy Ràng - Đến hết ranh đất ông Mười Hề | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
4341 | Huyện Hồng Dân | Tuyến Bến Bào về Ba Đình - Xã Vĩnh Lộc A | Bắt đầu từ ranh đất ông Tiêu Chí Long - Đến hết ranh đất nhà ông Huỳnh Tý | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
4342 | Huyện Hồng Dân | Tuyến Vĩnh Lộc-Vĩnh Lộc A - Xã Vĩnh Lộc A | Bắt đầu từ trụ sở UBND xã - Đến Giáp xã Vĩnh Lộc | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở |
4343 | Huyện Hồng Dân | Tuyến kênh lộ xe (Bờ đông) Xã Vĩnh Lộc A | Bắt đầu từ ranh đất ông Chín Kia - Đến hết ranh đất ông Lâm Ngọc Thi | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
4344 | Huyện Hồng Dân | Tuyến kênh Cựa Gà - Xã Vĩnh Lộc A | Bắt đầu từ cầu Hai Á - Đến hết ranh đất ông Chín To | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
4345 | Huyện Hồng Dân | Tuyến kênh lộ xe (Bờ đông) - Xã Vĩnh Lộc A | Bắt đầu từ ranh đất ông Chín Kia - Đến hết ranh đất ông Lâm Ngọc Thi | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
4346 | Huyện Hồng Dân | Tuyến kênh lộ xe (Bờ Tây) - Xã Vĩnh Lộc A | Bắt đầu từ ranh đất ông Chín To - Đến hết ranh đất nền đồn cũ | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
4347 | Huyện Hồng Dân | Sông Cá Chanh - Xã Vĩnh Lộc A | Bắt đầu từ ranh đất ông Tư Lan - Đến hết ranh đất ông Ngô Văn Sáng | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
4348 | Huyện Hồng Dân | Tuyến đầu Kênh Mới - Xã Vĩnh Lộc A | Bắt đầu từ ranh đất ông Chín Kia - Đến hết ranh đất ông Nguyên | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
4349 | Huyện Hồng Dân | Kênh Sóc Sáp - Xã Vĩnh Lộc A | Bắt đầu từ trường TH Nguyễn Trường Tộ - Hết ranh ông Trần Văn Chương | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
4350 | Huyện Hồng Dân | Tuyến đầu Kênh 3 - Xã Vĩnh Lộc A | Bắt đầu từ ranh đất ông Hào - Đến hết ranh đất ông Chanh | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
4351 | Huyện Hồng Dân | Ấp Bình Lộc - Xã Vĩnh Lộc A | Bắt đầu từ ranh đất ông Hó - Đến hết ranh đất ông Hồ Văn Bảy | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở |
4352 | Huyện Hồng Dân | Lộ Bình Lộc - Xã Vĩnh Lộc A | Bắt đầu từ ranh đất ông Dương Văn Ba - Đến hết ranh đất Bến Luông | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở |
4353 | Huyện Hồng Dân | Tuyến kênh 8 Lang - Xã Vĩnh Lộc A | Bắt đầu từ ranh đất ông Nguyễn Văn Kịch - Đến hết ranh đất ông Trần Văn Sĩ | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
4354 | Huyện Hồng Dân | Tuyền kênh Giữa - Xã Vĩnh Lộc A | Bắt đầu từ ranh đất ông Bảy Hớn - Đến hết ranh đất điểm Trường Nguyễn Trường Tộ | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
4355 | Huyện Hồng Dân | Kênh Chuối - Xã Vĩnh Lộc A | Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Đỗ Hoàng Hên - Đến giáp đất ông Đinh Văn Nguyễn | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
4356 | Huyện Hồng Dân | Kênh Tám - Xã Vĩnh Lộc A | Bắt đầu từ cầu Kênh Tám - Đến giáp Kênh giữa | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
4357 | Huyện Hồng Dân | Kênh Bà Từ - Xã Vĩnh Lộc A | Bắt đầu từ cầu Út Nhỏ - Đến giáp Kênh Bến Bào | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
4358 | Huyện Hồng Dân | Kênh Mười - Xã Vĩnh Lộc A | Bắt đầu từ cầu Cây Khô - Đến giáp Kênh giữa | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
4359 | Huyện Hồng Dân | Sông Cái Tàu - Xã Vĩnh Lộc A | Bắt đầu từ cầu Kênh 7 - Đến hết ranh nhà ông Trần Văn Khoa | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
4360 | Huyện Hồng Dân | Kênh Lô - Xã Vĩnh Lộc A | Bắt đầu từ cầu kênh Lô - Đến hết ranh nhà ông Nguyễn Văn Kiệt | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
4361 | Huyện Hồng Dân | Ô Đê Bao - Xã Vĩnh Lộc A | Bắt đầu từ ranh đất bà Phan Kim Dol - Đến hết ranh đất ông Lâm Văn Đèo | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
4362 | Huyện Hồng Dân | Ô Đê Bao - Xã Vĩnh Lộc A | Bắt đầu từ ranh đất ông Ngô Văn Sáng - Đến hết ranh đất ông Ngô Văn Bền | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
4363 | Huyện Hồng Dân | Kênh Chín Hý - Xã Vĩnh Lộc A | Bắt đầu từ ranh đất ông Lê Văn Lâm - Đến ranh đất ông Đinh Văn Nguyễn | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
4364 | Huyện Hồng Dân | Tuyến lộ 63 (DT78) - Xã Ninh Hòa | Bắt đầu từ ranh đất Trạm Y tế - Đến Giáp ranh xã Ninh Quới A (Cầu 3.000) | 380.000 | - | - | - | - | Đất ở |
4365 | Huyện Hồng Dân | Tuyến lộ 63 (DT78) - Xã Ninh Hòa | Bắt đầu từ cầu 6.000 (Ninh Thạnh II) - Đến hết ranh đất bà Lê Thị Hường (giáp cầu 7.000) | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở |
4366 | Huyện Hồng Dân | Tuyến lộ 63 (DT78) - Xã Ninh Hòa | Bắt đầu từ ranh đất ông Lê Văn Phỉ (cầu 7.000) - Đến Giáp ranh xã Lộc Ninh (hết ranh đất ông Trần Văn Bá) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở |
4367 | Huyện Hồng Dân | Tuyến đường Ngan Dừa - Ninh Hòa - Ninh Quới - Xã Ninh Hòa | Bắt đầu từ ngã Ba cầu chữ Y - Đến hết ranh đất nhà ông Võ Văn Đực | 440.000 | - | - | - | - | Đất ở |
4368 | Huyện Hồng Dân | Tuyến đường Ngan Dừa - Ninh Hòa - Ninh Quới - Xã Ninh Hòa | Bắt đầu ranh đất ông Nguyễn Văn Mừng - Đến giáp thị trấn Ngan Dừa | 340.000 | - | - | - | - | Đất ở |
4369 | Huyện Hồng Dân | Tuyến đường Ngan Dừa - Ninh Hòa - Ninh Quới - Xã Ninh Hòa | Bắt đầu từ ngã ba cầu chữ Y - Đến hết ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Mừng | 440.000 | - | - | - | - | Đất ở |
4370 | Huyện Hồng Dân | Tuyến đường Ngan Dừa - Ninh Hòa - Ninh Quới - Xã Ninh Hòa | Bắt đầu ranh đất Lê Hoàng Thoại - Đến cầu Xéo Tràm | 340.000 | - | - | - | - | Đất ở |
4371 | Huyện Hồng Dân | Tuyến đường Ngan Dừa - Ninh Hòa - Ninh Quới - Xã Ninh Hòa | Bắt đầu từ cầu Xéo Tràm - Đến cầu Ninh Qưới (cầu Ba Hùng) | 340.000 | - | - | - | - | Đất ở |
4372 | Huyện Hồng Dân | Khu vực Cầu chữ Y - Xã Ninh Hòa | Bắt đầu từ ngã ba Cầu Chữ Y - Đến hết ranh đất bà Võ Thị Mừng (Phía Đông) | 440.000 | - | - | - | - | Đất ở |
4373 | Huyện Hồng Dân | Khu vực Cầu chữ Y - Xã Ninh Hòa | Bắt đầu từ ngã ba Cầu Chữ Y - Đến hết ranh đất ông Võ Văn Đực (phía tây về Thị trấn Ngan Dừa) | 440.000 | - | - | - | - | Đất ở |
4374 | Huyện Hồng Dân | Khu vực Cầu chữ Y - Xã Ninh Hòa | Bắt đầu từ ranh đất ông Lê Hoàng Thoại (về Ninh Quới) - Đến Cầu Xẻo Tràm | 340.000 | - | - | - | - | Đất ở |
4375 | Huyện Hồng Dân | Khu vực Cầu chữ Y - Xã Ninh Hòa | Bắt đầu từ ranh đất ông Nguyễn Văn Mừng (về Thị trấn Ngan Dừa) - Đến Cống Bảy Ú | 340.000 | - | - | - | - | Đất ở |
4376 | Huyện Hồng Dân | Tuyến Ninh Thạnh II - Tà Ky - Ninh Phước (phía có lộ nhựa ) - Xã Ninh Hòa | Bắt đầu từ cầu 8.000 Ninh Thạnh II, bờ có lộ nhựa (từ ranh bà Cam) - Đến giáp Kênh Xáng Hoà Bình hết ranh đất bà Nguyễn Thị Cẩm) | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
4377 | Huyện Hồng Dân | Tuyến Ninh Phước - Tà Óc - Ninh Thạnh II - Xã Ninh Hòa | Bắt đầu từ ranh đất Trường Trương Vĩnh Ký (ngã 3 Ninh Phước) - Bờ Tây - Đến cầu 3.000 - ranh đất ông Hai Đại | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
4378 | Huyện Hồng Dân | Tuyến Ninh Phước - Tà Óc - Ninh Thạnh II - Xã Ninh Hòa | Bắt đầu từ ranh đất ông Mười Sộp - Đến Cầu Bà Hiên thị trấn Ngan Dừa | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở |
4379 | Huyện Hồng Dân | Lộ nông thôn - Xã Ninh Hòa | Bắt đầu từ cầu Chín Khanh (Ninh Thạnh I) - Đến Cầu Văn Công Chiến (Tà Ben) | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
4380 | Huyện Hồng Dân | Lộ nông thôn - Xã Ninh Hòa | Bắt đầu từ cầu Văn Công Chiến (Tà Ben) - Đến hết ranh đất ông Phạm Văn Mèo | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
4381 | Huyện Hồng Dân | Lộ nông thôn - Xã Ninh Hòa | Bắt đầu từ cầu Văn Công Chiến (Tà Ben) - Đến hết ranh đất ông Bảy Tý | 310.000 | - | - | - | - | Đất ở |
4382 | Huyện Hồng Dân | Lộ nông thôn - Xã Ninh Hòa | Bắt đầu từ cầu Chữ Y - Bắt đầu từ ranh đất Huỳnh Văn Phận - Đến Cầu Ngan Châu | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
4383 | Huyện Hồng Dân | Lộ nông thôn - Xã Ninh Hòa | Bắt đầu từ ranh đất ông Lương Văn Cường - Đến hết ranh đất bà Đặng Thị Bé Hai | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
4384 | Huyện Hồng Dân | Lộ nông thôn - Xã Ninh Hòa | Bắt đầu từ ranh đất ông Lê Văn Rít - Đến Cống Lá Viết | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở |
4385 | Huyện Hồng Dân | Đường vành đai sông cái - Xã Ninh Hòa | Bắt đầu từ ranh đất Trần Phong Sắc (Vĩnh An) - Đến Cầu Ba Hùng (giáp Ninh Quới) | 340.000 | - | - | - | - | Đất ở |
4386 | Huyện Hồng Dân | Tuyến ngã tư Ninh An - Ninh Quới - Xã Ninh Hòa | Bắt đầu từ ranh đất ông Võ Văn Hát - Đến Cầu ngã tư Ninh An (hết ranh đất bà Trần Thị Thích) | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
4387 | Huyện Hồng Dân | Tuyến ngã tư Ninh An - Ninh Quới - Xã Ninh Hòa | Bắt đầu từ cầu Rọc Lá (Ranh đất ông Võ Văn Nỡ) - Đến cầu Trung ương Đoàn (hết ranh đất ông Lương Văn Cường) | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
4388 | Huyện Hồng Dân | Tuyến ngã tư Ninh An - Ninh Quới - Xã Ninh Hòa | Bắt đầu từ trường Tuệ Tĩnh - Đến Cầu Xẻo Rô (hết ranh đất ông Phan Văn Danh ) | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
4389 | Huyện Hồng Dân | Tuyến Út Xù - Xã Ninh Hòa | Bắt đầu từ cầu 6 Vạn (Ninh Thạnh I) - Đến hết ranh đất Danh Vân (Tà Ben) | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
4390 | Huyện Hồng Dân | Tuyến kênh Trương Hồ - Xã Ninh Hòa | Bắt đầu từ cầu Trương Hồ (Ninh Phước) - Đến hết ranh đất Trần Văn Tính (Trương Hồ) | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
4391 | Huyện Hồng Dân | Tuyến Ninh Thạnh II - Tà Ky - Ninh Phước (phía không có lộ nhựa ) - Xã Ninh Hòa | Bắt đầu từ cầu 8.000 (bờ Tây Ninh Thạnh II) - Đến Cầu ông Tiếp (Tà Ky) | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
4392 | Huyện Hồng Dân | Tuyến Ninh Thạnh II - Tà Ky - Ninh Phước (phía không có lộ nhựa ) - Xã Ninh Hòa | Bắt đầu từ cầu ông Tiếp (bờ Đông) - Đến hết ranh đất ông Nguyễn Út Chính - Kênh Xáng Hòa Bình | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
4393 | Huyện Hồng Dân | Tuyến Kênh Xáng Hoà Bình - Xã Ninh Hòa | Bắt đầu từ ranh đất ông Nguyễn Chiến Hiền (bờ Đông) - Đến hết ranh đất ông Danh Phan | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
4394 | Huyện Hồng Dân | Tuyến Kênh Xáng Hoà Bình - Xã Ninh Hòa | Bắt đầu từ ranh đất ông Nguyễn Văn Hậu (giáp TT Phước Long, bờ Tây) - Đến Giáp ranh xã Lộc Ninh (đất ông Trần Văn Chánh) | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
4395 | Huyện Hồng Dân | Ấp Vĩnh An - Tuyến đường nhựa mặt đường 2m - Xã Ninh Hòa | Bắt đầu từ giáp ranh đất ông 2 Lũy (Tà Ben) - Đến giáp ranh đất ông Huỳnh Văn Khải (Vĩnh An) | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
4396 | Huyện Hồng Dân | Ấp Vĩnh An - Tuyến đường nhựa mặt đường 2m - Xã Ninh Hòa | Bắt đầu từ cầu Quốc Dân - Cầu Bảy Tâm | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
4397 | Huyện Hồng Dân | Ấp Vĩnh An - Tuyến đường nhựa mặt đường 2m - Xã Ninh Hòa | Nguyễn Văn Hồng - Bờ Đông - Đến hết ranh đất nhà bà Phan Thị Đẹp (ngã tư Sáu Bàng) | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
4398 | Huyện Hồng Dân | Ấp Vĩnh An - Tuyến đường nhựa mặt đường 2m - Xã Ninh Hòa | Bắt đầu nhà ông Lê Văn Trắng (ngã tư Sáu Bàng) - Đến hết ranh đất nhà ông Lê Thành Công (giáp ranh Ninh Qưới A) | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
4399 | Huyện Hồng Dân | Tuyến kênh Xẻo Tràm - Xã Ninh Hòa | Bắt đầu từ cầu Xẻo Tràm (Trà Men) - Đến cống Xẻo Tràm | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
4400 | Huyện Hồng Dân | Ấp Ninh Thạnh II - Xã Ninh Hòa | Bắt đầu từ cầu 6000 (nhà ông Bùi Văn Nho) - Đến hết ranh nhà ông Đặng Văn Vọng | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
Bảng Giá Đất Xã Ninh Thạnh Lợi A, Huyện Hồng Dân, Bạc Liêu
Bảng giá đất của Xã Ninh Thạnh Lợi A, huyện Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu, được quy định theo Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND ngày 26/07/2021 của UBND tỉnh Bạc Liêu. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở tại đoạn từ kênh xáng Nhà Lầu (từ ranh đất ông Ba Quắn) đến giáp ranh xã Phước Long (cột mốc ranh xã Phước Long). Dưới đây là thông tin chi tiết về mức giá đất tại vị trí cụ thể trong khu vực này.
Vị Trí 1: 380.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá đất là 380.000 VNĐ/m². Đây là mức giá được áp dụng cho khu vực từ kênh xáng Nhà Lầu (từ ranh đất ông Ba Quắn) đến giáp ranh xã Phước Long (cột mốc ranh xã Phước Long). Mức giá này phản ánh giá trị đất trong khu vực này, với các yếu tố ảnh hưởng như điều kiện địa lý, mức độ phát triển và tiện ích xung quanh.
Bảng giá đất theo Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND ngày 26/07/2021 của UBND tỉnh Bạc Liêu cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất ở tại Xã Ninh Thạnh Lợi A, huyện Hồng Dân. Việc hiểu rõ giá trị đất tại các vị trí khác nhau trong đoạn đường sẽ giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác khi mua bán hoặc đầu tư bất động sản trong khu vực này.
Bảng Giá Đất Tuyến Bắc Kênh Dân Quân - Xã Ninh Thạnh Lợi A, Huyện Hồng Dân, Bạc Liêu
Bảng giá đất tại khu vực Tuyến Bắc Kênh Dân Quân, xã Ninh Thạnh Lợi A, huyện Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu, cho loại đất ở, đoạn từ cầu Kênh Dân Quân (hết ranh đất bà Mát) đến hết ranh đất ông Hai Hùng, đã được cập nhật theo Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND ngày 26/07/2021 của UBND tỉnh Bạc Liêu. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất cho khu vực này, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất đai và hỗ trợ trong việc định giá, mua bán và đầu tư bất động sản.
Vị trí 1: 380.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 1 là 380.000 VNĐ/m². Giá này áp dụng cho toàn bộ đoạn từ cầu Kênh Dân Quân (hết ranh đất bà Mát) đến hết ranh đất ông Hai Hùng. Mức giá này phản ánh giá trị đất tại khu vực Tuyến Bắc Kênh Dân Quân, xã Ninh Thạnh Lợi A, với mức giá hợp lý cho các dự án đầu tư và nhu cầu sử dụng đất của cư dân trong khu vực.
Bảng giá đất theo Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn tổng quan về giá trị đất tại khu vực Tuyến Bắc Kênh Dân Quân - Xã Ninh Thạnh Lợi A. Việc nắm rõ mức giá này sẽ giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư chính xác, đồng thời đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong giao dịch bất động sản.
Bảng Giá Đất Tuyến Kênh Cạnh Đền - Xã Ninh Thạnh Lợi A, Huyện Hồng Dân, Tỉnh Bạc Liêu
Bảng giá đất của huyện Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu cho tuyến Kênh Cạnh Đền - xã Ninh Thạnh Lợi A, loại đất ở, đã được cập nhật theo Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND ngày 26/07/2021 của UBND tỉnh Bạc Liêu. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho đoạn đường, giúp người dân và nhà đầu tư có thông tin chi tiết để đưa ra quyết định mua bán và đầu tư đất đai.
Vị trí 1: 340.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 1 là 340.000 VNĐ/m². Đoạn đường này bắt đầu từ cầu Kênh Dân Quân, tiếp giáp với ranh đất bà Thủy, và kết thúc tại Kênh Tập Đoàn, hết ranh đất của Huyện đội. Mức giá cao này cho thấy khu vực có thể có tiềm năng phát triển mạnh mẽ, gần các tiện ích công cộng quan trọng, hoặc hạ tầng giao thông thuận lợi hơn. Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, phù hợp với những nhà đầu tư tìm kiếm cơ hội đầu tư có giá trị cao hoặc sử dụng lâu dài.
Bảng giá đất theo văn bản số 28/2021/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn chi tiết về giá trị đất tại tuyến Kênh Cạnh Đền - xã Ninh Thạnh Lợi A, huyện Hồng Dân. Việc hiểu rõ giá trị tại các đoạn cụ thể giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định mua bán hoặc đầu tư đất đai một cách hợp lý, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Xã Ninh Thạnh Lợi A, Huyện Hồng Dân, Tỉnh Bạc Liêu: Tuyến Phía Bắc Kênh 6.000
Bảng giá đất tại xã Ninh Thạnh Lợi A, huyện Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu được cập nhật theo Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND ngày 26/07/2021 của UBND tỉnh Bạc Liêu. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá đất ở đoạn từ kênh 6.000 (từ ranh đất ông Khánh) đến kênh xáng Xã Thoàn (hết ranh đất ông Vũ Thanh Tòng) trên tuyến Phía Bắc Kênh 6.000, nhằm hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 340.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 nằm trên tuyến Phía Bắc Kênh 6.000, bắt đầu từ kênh 6.000 (từ ranh đất ông Khánh) và kéo dài đến kênh xáng Xã Thoàn (hết ranh đất ông Vũ Thanh Tòng). Mức giá đất tại vị trí này là 340.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị đất cao tại khu vực có tiềm năng phát triển mạnh mẽ và gần các điểm kết nối quan trọng.
Bảng giá đất theo Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở xã Ninh Thạnh Lợi A, huyện Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu. Mức giá tại vị trí 1 là 340.000 VNĐ/m² và áp dụng cho toàn đoạn từ kênh 6.000 (từ ranh đất ông Khánh) đến kênh xáng Xã Thoàn (hết ranh đất ông Vũ Thanh Tòng) trên tuyến Phía Bắc Kênh 6.000. Thông tin này giúp các cá nhân và tổ chức trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh giá trị đất tại khu vực có tiềm năng phát triển.
Bảng Giá Đất Huyện Hồng Dân, Tuyến Kênh 10.000 - Xã Ninh Thạnh Lợi A, Bạc Liêu
Bảng giá đất cho tuyến Kênh 10.000 thuộc xã Ninh Thạnh Lợi A, huyện Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu đã được cập nhật theo Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND ngày 26/07/2021 của UBND tỉnh Bạc Liêu. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở và được phân chia theo đoạn cụ thể từ kênh Xã Thoàn (từ ranh đất nhà ông Nguyễn Việt Hải) đến Bưu điện Văn hóa (ấp Nhà Lầu 1).
Vị trí 1: 280.000 VNĐ/m²
Mức giá đất tại vị trí 1 trong đoạn từ kênh Xã Thoàn (từ ranh đất nhà ông Nguyễn Việt Hải) đến Bưu điện Văn hóa (ấp Nhà Lầu 1) là 280.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho toàn bộ đoạn đường này và phản ánh giá trị đất tại khu vực. Thông tin này cung cấp cơ sở quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc đánh giá và quyết định mua bán đất đai.
Bảng giá đất theo Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại tuyến Kênh 10.000, xã Ninh Thạnh Lợi A. Việc nắm bắt mức giá sẽ giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách chính xác và hợp lý, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất theo từng khu vực cụ thể.