2201 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Mỹ Trinh - Trung Hưng 1B - Xã Vĩnh Hưng A |
Bắt đầu từ ranh đất nhà Chín Là - Đến nhà văn hóa ấp Trung Hưng 1 B
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
2202 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Mỹ Phú Đông - Xã Vĩnh Hưng A |
Bắt đầu từ ranh đất nhà Chín Hương - Đến hết ranh đất nhà Ông Ba Nhân
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
2203 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Bắc Hưng-Xã Vĩnh Hưng A |
Bắt Đầu từ nhà Út Anh - Đến nhà ông Chiến
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
2204 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Trung Hưng 3-Xã Vĩnh Hưng A |
Bắt đầu từ cầu 2 Nghé - Đến nhà ông Tư Công
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
2205 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Bắc Hưng - Nguyễn Điền-Xã Vĩnh Hưng A |
Bắt đầu từ trường tiểu học điểm Bắc Hưng - Đến cầu Ông Cuội
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
2206 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Trung Hưng 1A - Trung Hưng 1B-Xã Vĩnh Hưng A |
Bắt đầu từ cầu Út Mân - Đến Cầu Ông Sanh
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
2207 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Phú Mỹ Phú Đông-Xã Vĩnh Hưng A |
Bắt đầu từ cầu Tám Hương - Đến nhà ông Nhật
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
2208 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Trung Hưng 1A - Trung Hưng 1B-Xã Vĩnh Hưng A |
Bắt đầu từ giáp xã Vĩnh Hưng - Đến cầu từ thiện số 97
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
2209 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Mỹ Trinh-Xã Vĩnh Hưng A |
Bắt đầu từ cầu Út Biếu - Đến Nhà Năm Thanh
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
2210 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Nguyễn Điền-Xã Vĩnh Hưng A |
Bắt đầu từ cầu Hai Lóc - Đến cầu Chín Thù
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
2211 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Trung Hưng 1B - Mỹ Phú Đông-Xã Vĩnh Hưng A |
Bắt đầu từ cầu Ba Phương - Đến nhà ông Hỡi
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
2212 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Bắc Hưng-Xã Vĩnh Hưng A |
Bắt đầu từ cầu Quýt Xiêm - Đến nhà ông Loan Đi
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
2213 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Trung Hưng 1A-Xã Vĩnh Hưng A |
Bắt đầu từ giáp xã Vĩnh Hưng - Đến nhà bà Cúc
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
2214 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Mỹ Trinh-Xã Vĩnh Hưng A |
Bắt đầu từ nhà ông Vệ - Đến nhà ông Thơ
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
2215 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Trung Hưng-Xã Vĩnh Hưng A |
Bắt đầu từ cầu Cà Ba - Đến nhà Bảy Minh
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
2216 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Nguyễn Điền-Xã Vĩnh Hưng A |
Bắt đầu từ cầu Bà Dô - Giáp ranh tỉnh Sóc Trăng
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
2217 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Mỹ Trinh-Xã Vĩnh Hưng A |
Bắt đầu từ Cầu Ông Điện - Đến Nhà Năm Thanh
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
2218 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường dẫn vào Tháp Cổ-Xã Vĩnh Hưng A |
Giáp đường Tháp cổ - Đến khu di tích Tháp cổ
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
2219 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Mỹ Phú Đông-Xã Vĩnh Hưng A |
Bắt đầu từ nhà ông Non - Đến Nhà ông Tâm
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
2220 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Trung Hưng 1A-Xã Vĩnh Hưng A |
Bắt đầu từ nhà ông Nguyện - Đến Nhà ông Bảnh
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
2221 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Trung Hưng 1A-Xã Vĩnh Hưng A |
Bắt đầu từ nhà ông Hai Hồng - Đến Nhà ông Hai Thức
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
2222 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Quốc lộ 1 |
Bắt đầu từ giáp ranh Sóc Trăng - Đến giáp ranh Sóc Trăng + 200m
(Cầu Nàng Rền)
|
804.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
2223 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Quốc lộ 1 |
Bắt đầu từ giáp ranh Sóc Trăng + 200m
(Cầu Nàng Rền) - Đến cầu Xa Bảo
|
804.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
2224 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Quốc lộ 1 |
Bắt đầu từ cầu Xa Bảo - Đến cách tim lộ tẻ Châu Thới 500m về hướng Sóc Trăng
|
804.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
2225 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Quốc lộ 1 |
Bắt đầu từ cách tim lộ tẻ Châu Thới 500m về hướng Sóc Trăng - Đến tim lộ tẻ Châu Thới
|
804.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
2226 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Quốc lộ 1 |
Bắt đầu từ tim lộ tẻ Châu Thới - Đến cầu Cái Dầy
|
804.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
2227 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Quốc lộ 1 |
Bắt đầu từ giáp mé sông cầu Cái Dầy - Đến cổng trường Lê Văn Đẩu
|
804.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
2228 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Quốc lộ 1 |
Bắt đầu từ cổng trường Lê Văn Đẩu - Đến giáp đường lộ Xẻo Lá
|
804.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
2229 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Quốc lộ 1 |
Bắt đầu từ đường lộ Xẻo Lá - Đến cách ranh thành phố Bạc Liêu 400m
|
804.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
2230 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Quốc lộ 1 |
Bắt đầu từ cách ranh thành phố Bạc Liêu 400m - Đến giáp ranh thành phố Bạc Liêu
|
804.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
2231 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Quốc lộ 1 trên đoạn đi qua Phường 7 đến hết Phường 8 ở trên địa bàn Thành phố Bạc Liêu |
Bắt đầu từ cầu Sập (Cầu Dần Xây) - Đến ngã 3 Huy Liệu
|
2.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
2232 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Quốc lộ 1 trên đoạn đi qua Phường 7 đến hết Phường 8 ở trên địa bàn Thành phố Bạc Liêu |
Bắt đầu từ ngã 3 Huy Liệu - Đến ranh đất trường tiểu học Nguyễn Du
|
2.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
2233 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Quốc lộ 1 trên đoạn đi qua Phường 7 đến hết Phường 8 ở trên địa bàn Thành phố Bạc Liêu |
Bắt đầu từ ranh đất trường tiểu học Nguyễn Du - Đến cầu Cái Tràm
|
2.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
2234 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường ven Kênh Xáng Bạc Liêu - Cà Mau bên Quốc Lộ 1 (Trừ các tuyến đường đã có giá) |
Bắt đầu từ cầu Sập - Đến cầu Cái Tràm (giáp ranh huyện Hòa Bình)
|
2.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
2235 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Tỉnh lộ 976 (Hương Lộ 6) |
Bắt đầu từ giáp ranh thành phố Bạc Liêu - Cách ranh thành phố Bạc Liêu 200m
|
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
2236 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Tỉnh lộ 976 (Hương Lộ 6) |
Bắt đầu từ cách ranh thành phố Bạc Liêu 200m - Đến hết ranh Cổng Văn hóa ấp Giá Tiểu
|
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
2237 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Tỉnh lộ 976 (Hương Lộ 6) |
Bắt đầu từ hết ranh Cổng Văn hóa ấp Giá Tiểu - Đến giáp ranh xã Hưng Thành
|
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
2238 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Tỉnh lộ 976 (Hương Lộ 6) |
Bắt đầu từ cống nước mặn - Đến hết ranh đất nhà bà Trần Thị Đúng
|
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
2239 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Tỉnh lộ 976 (Hương Lộ 6) |
Bắt đầu từ cầu Gia Hội - Đến hết ranh đất nhà bà Trần Hoàng Thư
|
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
2240 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Huyện lộ 28 (lộ Châu Hưng A - Hưng Thành) |
Bắt đầu từ Quốc lộ 1 - Đến cách Quốc Lộ 1 500 m
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
2241 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Huyện lộ 28 (lộ Châu Hưng A - Hưng Thành) |
Bắt đầu từ cách Quốc Lộ 1 500 m - Đến Gia Hội (giáp đất bà Trần Thị Hoàng Thư)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
2242 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Cầu Sập - Ninh Quới - Ngan Dừa |
Bắt đầu từ Quốc lộ 1 - Đến trạm Y tế xã Long Thạnh
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
2243 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Cầu Sập - Ninh Quới - Ngan Dừa |
Bắt đầu từ trạm Y tế xã Long Thạnh - Đến đường vào trụ sở mới xã Vĩnh Hưng
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
2244 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Cầu Sập - Ninh Quới - Ngan Dừa |
Bắt đầu từ đường vào trụ sở mới xã Vĩnh Hưng - Đến cầu 3 Phụng
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
2245 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường đi Vĩnh Hưng - Xã Châu Thới |
Bắt đầu từ đền Thờ Bác - Đến hết ranh đất nhà ông Phan Văn Nam
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
2246 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Khu vực chợ - Xã Châu Thới |
Bắt đầu từ cách UBND xã 300 m về hướng Quốc lộ 1 - Cách UBND xã 300 m về hướng
Đền thờ Bác
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
2247 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường 19/5 - Xã Châu Thới |
Bắt đầu từ giáp ranh Thị Trấn Châu Hưng - Cách UBND xã 300 m về hướng Quốc lộ 1
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
2248 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường 19/5 - Xã Châu Thới |
Cách UBND xã 300 m về hướng Đền thờ Bác - Đến Đền Thờ Bác
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
2249 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Bàu Sen - Xã Châu Thới |
Bắt đầu từ ranh đất nhà Ba Hui (Cổng Văn Hóa) - Đến cầu Thanh Niên
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
2250 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Trà Hất - Xã Châu Thới |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Hiền - Đến cầu Trà Hất
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
2251 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường ấp Trà Hất - Bàu Sen - Xã Châu Thới |
Bắt đầu từ cầu Ba Cụm - Đến cầu Thợ Võ
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
2252 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Bà Chăng A - B1 - B2 - Xã Châu Thới |
Bắt đầu từ ranh trường Nguyễn Bĩnh Khiêm - Đến cầu Thanh Niên (giáp ranh xã Vĩnh Hưng)
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
2253 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Nhà Việc - Xã Châu Thới |
Bắt đầu từ ranh đất nhà Sáu Miễu - Đến cầu Ba Cụm
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
2254 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Giồng Bướm A.B - Xã Châu Thới |
Bắt đầu từ ranh đất nhà bà Thu - Đến cầu Dù Phịch
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
2255 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Giồng Bướm B - Xã Châu Thới |
Bắt đầu từ ngã 3 Lung Sen - Đến cầu Xá Xính
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
2256 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Công Điền - Cai Điều - Xã Châu Thới |
Bắt đầu từ cầu nhà Ông Thọ - Đến đrường học Cai Điều
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
2257 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Giồng Bướm A - Tràm 1 - Xã Châu Thới |
Bắt đầu từ cầu Bảy Sên - Đến hết ranh đất nhà ông Ngô Văn Việt (bà Kiều)
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
2258 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Cái Điều - Giồng Bướm A - Xã Châu Thới |
Bắt đầu từ ranh đất trường học Cai Điều - Đến cầu miễu Đá Trắng
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
2259 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Bà Chăng A - Bà Chăng B - Xã Châu Thới |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Lê Văn Oanh - Đến cầu ngã ba Trần Nghĩa
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
2260 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường B2 - Giồng Bướm B - Tràm 1 - Xã Châu Thới |
Bắt đầu từ cầu Thanh Niên ( giáp ranh xã Vĩnh Hưng) - Đến Miễu Bà Tràm 1 (Giáp ranh xã Long Thạnh)
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
2261 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Bàu Sen - Bà Chăng A -
Bà Chăng B - Xã Châu Thới |
Bắt đầu từ cầu Chữ Y - Đến cầu Kênh Cùng
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
2262 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Bàu Sen - Xã Châu Thới |
Bắt đầu từ cầu Thợ Võ - Đến hết ranh đất nhà ông Việt
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
2263 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Bà Chăng B - Xã Châu Thới |
Bắt đầu từ ranh trụ sở ấp Bà Chăng B - Đến hết ranh đất nhà ông Hai Thuận
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
2264 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Bà Chăng A - Xã Châu Thới |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Chiến - Đến trường Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
2265 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Bà Chăng B - Xã Châu Thới |
Bắt đầu từ cầu Thanh Niên - Đến cầu Tư Nam
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
2266 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Xóm Lớn - Xã Châu Thới |
Bắt đầu từ ranh nhà máy bà Chín Lẻo - Đến giáp ranh xã Long Thạnh
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
2267 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Công Điền - Nàng Rèn - Xã Châu Thới |
Bắt đầu từ cầu Ông Lác - Đến Miễu bà Nàng Rèn
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
2268 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Giồng Bướm A - Xã Châu Thới |
Bắt đầu từ ranh Trường Ngô Quang Nhã - Đến cầu Ông Tuệ
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
2269 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Lung Sen - Xã Châu Thới |
Bắt đầu từ cầu Ông An - Đến cầu Ông Lợi (Kinh Xáng)
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
2270 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường kênh Thanh Niên - Xã Châu Thới |
Bắt đầu từ ranh Trường Nguyễn Bĩnh Khiêm - Đến Ấp B2 (Nhà ông Phúc)
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
2271 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Trà Hất - Xã Châu Thới |
Bắt đầu từ cầu Trà Hất - Đến hết ranh đất nhà Bà Chợ
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
2272 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Cai Điều - Xã Châu Thới |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Lớn - Đến hết ranh đất nhà ông 6 Sáng
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
2273 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Bà Chăng A - B1 - Xã Châu Thới |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông 6 Ngọc - Đến hết ranh đất nhà ông Út Hai
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
2274 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Nàng Rèn - Cai Điều - Xã Châu Thới |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Mùi - Đến hết ranh đất nhà ông Đực
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
2275 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Bà Chăng A - Xã Châu Thới |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông An - Đến hết ranh đất nhà ông Xuân
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
2276 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Nhà Việc - Xã Châu Thới |
Bắt đầu từ cầu nhà ông Tấu - Đến cầu nhà ông Dũng
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
2277 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Hàn Bần - Xã Châu Thới |
Bắt đầu từ ranh trường tiểu học Châu Thới - Đến cầu nhà ông 6 Ngộ
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
2278 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Tuyến Giồng Đế - Xã Châu Thới |
Bắt đầu từ cầu nhà ông Tỏa - Đến giáp ranh ấp Công Điền
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
2279 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Tuyến Ấp Kênh - Ấp 4B - Xã Châu Thới |
Bắt đầu từ cầu Lung Sen - Đến hết ranh đất nhà ông Út Thêm
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
2280 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Tuyến Bàu Sen - Bà Chăng A - Xã Châu Thới |
Bắt đầu từ cầu Bà Sanh - Đến hết ranh đất nhà ông Công
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
2281 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường ấp Giồng Bướm A - Xã Châu Thới |
Bắt đầu từ ranh nhà bà Hoa - Đến hết ranh đất nhà ông 7 Sên
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
2282 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường ấp Giồng Bướm A - Xã Châu Thới |
Bắt đầu từ ranh nhà ông 5 Đá - Đến hết ranh đất nhà ông Thủ
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
2283 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường ấp Tràm 1 - Xã Châu Thới |
Bắt đầu từ ranh nhà ông Bộ - Đến hết ranh đất nhà bà Kim Hai
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
2284 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường ấp Cai Điều - Xã Châu Thới |
Bắt đầu từ ranh nhà ông Khanh - Đến cầu Bà Lăng
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
2285 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường ấp Bàu Sen - Xã Châu Thới |
Bắt đầu từ ranh nhà ông Thanh - Đến hết ranh đất nhà ông Nghĩa
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
2286 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường ấp Bàu Sen - Xã Châu Thới |
Bắt đầu từ Miếu Bà - Đến hết ranh đất nhà ông Đê
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
2287 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường ấp Bàu Sen - Xã Châu Thới |
Bắt đầu từ cầu Ông Nam - Đến giáp Sóc Trăng
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
2288 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường ấp Nhà Việc - Xã Châu Thới |
Bắt đầu từ hết ranh đất nhà bà Sang - Đến hết ranh đất nhà ông Hiền
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
2289 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường ấp Xóm Lớn - Xã Châu Thới |
Bắt đầu từ hết ranh đất nhà ông Hưng - Đến hết ranh đất nhà ông Hường
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
2290 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường ấp Giồng Bướm B - Xã Châu Thới |
Bắt đầu từ cầu Lung Sen - Đến hết ranh đất nhà ông Thiên
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
2291 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường ấp Nhà Việc - Xã Châu Thới |
Bắt đầu từ cầu ông Dũng - Đến hết ranh đất nhà Ông Bích
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
2292 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường ấp Nhà Việc - Xã Châu Thới |
Bắt đầu từ cầu Ông Nhiên - Đến hết ranh đất nhà Ông Khoa
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
2293 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường ấp Nhà Việc - Xã Châu Thới |
Bắt đầu từ ranh đất nhà Ông Đáng - Đến hết ranh đất nhà Ông Ngọc Tới
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
2294 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường ấp Nhà Việc - Xã Châu Thới |
Bắt đầu từ ranh đất nhà bà Sang - Đến hết ranh đất nhà Ông Việt (giáp ấp Xóm Lớn)
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
2295 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Bàu Sen - Trà Hất - Xã Châu Thới |
Bắt đầu từ cầu bà Nga - Đến cầu Ông Nghĩa
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
2296 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Bàu Sen - Xã Châu Thới |
Bắt đầu từ cầu Ông Sáng - Đến giáp Tỉnh Sóc Trăng
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
2297 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Nhà Việc Xóm Lớn - Xã Châu Thới |
Bắt đầu từ cầu Ông Dửng - Đến hết ranh đất nhà Ông Hưng
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
2298 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường B1 - Xã Châu Thới |
Bắt đầu từ cầu Ông Hai - Đến hết ranh đất Nhà văn hóa ấp B1
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
2299 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Cai Điều - Công Điền - Xã Châu Thới |
Bắt đầu từ cầu Bà Lăng - Đến hết ranh đất nhà Ông Khanh
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
2300 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Cai Điều - Xã Châu Thới |
Bắt đầu từ cầu Ông Nam - Đến hết ranh đất nhà Ông út
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |