2001 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Thông Lưu B - TT Châu Hưng |
Bắt đầu từ cầu 6 Nghiêm - Đến ggà 3 Lộ Mới
|
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
2002 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Thông Lưu B - TT Châu Hưng |
Bắt đầu từ cầu Thông Lưu 1 - Đến hết ranh đất nhà ông 5 Thọ
|
272.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
2003 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Thông Lưu B - TT Châu Hưng |
Bắt đầu từ cầu ông Tráng - Đến cầu 2 Lốn
|
272.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
2004 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Thông Lưu B - TT Châu Hưng |
Bắt đầu từ cầu 9 Nhiều - Đến hết ranh đất nhà 2 Tươi
|
272.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
2005 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Xẻo Lá (ngang nhà 6 Thanh) - TT Châu Hưng |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Khải - Đến cầu 7 Định
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
2006 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Xẻo Lá - TT Châu Hưng |
Bắt đầu từ cầu 4 Mảnh - Đến hết ranh đất nhà 3 Miên
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
2007 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Xẻo Lá (ngang nhà Ông Thọ) - TT Châu Hưng |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Sơn Dương - Đến hết ranh đất nhà ông 8 Son
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
2008 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Xẻo Lá (ngang nhà Ông Chuông) - TT Châu Hưng |
Bắt đầu từ Điểm Trường Xẻo Lá - Đến hết ranh đất nhà ông Điểm
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
2009 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Xẻo Lá (ngang nhà Ông Chỉnh) - TT Châu Hưng |
Bắt đầu từ ranh đất nhà Khương Em - Đến hết ranh đất nhà 4 Nghiêm
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
2010 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Xẻo Lá (ngang nhà Ông Tiện) - TT Châu Hưng |
Bắt đầu từ ranh đất nhà Bà Hòa - Đến hết ranh đất nhà ông Chiến
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
2011 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Xẻo Lá - TT Châu Hưng |
Bắt đầu từ cầu Ông 5 Lập - Đến hết ranh đất nhà Thạch Trăng
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
2012 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Xẻo Lá (ngang nhà Ông Nhọn) - TT Châu Hưng |
Bắt đầu từ cầu 5 Kiềm - Đến cầu Bà Sáng
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
2013 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Mặc Đây (ngang nhà Ông Mãnh) - TT Châu Hưng |
Bắt đầu từ cầu Ông Trường - Đến hết ranh đất nhà ông Yết
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
2014 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Mặc Đây (ngang nhà Ông Dũng) - TT Châu Hưng |
Bắt đầu từ ranh đất nhà Ông 7 Guôl - Đến giáp xã Châu Hưng A
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
2015 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Mặc Đây (ngang nhà Ông 6 Chiến) - TT Châu Hưng |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Dẩn - Đến cầu Ông Ngân
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
2016 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Mặc Đây - TT Châu Hưng |
Bắt đầu từ cầu Mặc Đây - Đến gáp ranh xã Châu Hưng A
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
2017 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Mặc Đây - TT Châu Hưng |
Bắt đầu từ cầu Mặc Đây - Đến hết ranh đất nhà ông Sương Dương
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
2018 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Bà Chăng (ngang nhà Ông Khải) - TT Châu Hưng |
Bắt đầu từ ranh đất nhà Ông Hà - Đến hết ranh đất nhà Ông Dũ
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
2019 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Bà Chăng (Xalatel) - TT Châu Hưng |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Hà - Đến cầu Thanh Niên
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
2020 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Bà Chăng (ngang nhà bà 9 Đò) - TT Châu Hưng |
Bắt đầu từ cầu Thanh Niên - Đến Miễu Ông Tà
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
2021 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Bà Chăng (ngang nhà Chẹt Nhíp) - TT Châu Hưng |
Bắt đầu từ cầu Bà Chăng - Đến giáp ranh xã Châu Hưng A
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
2022 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Nhà Thờ (ngang nhà bà Điệp) - TT Châu Hưng |
Bắt đầu từ cầu Ông Cha - Đến giáp ranh xã Hưng Thành
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
2023 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Nhà Thờ (Châu Hưng A - Hưng Thành) - TT Châu Hưng |
Bắt đầu từ cầu Thanh Tùng - Đến giáp ranh xã Hưng Thành
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
2024 |
Huyện Vĩnh Lợi |
- TT Châu Hưng |
- TT Châu Hưng - Đến hết ranh đất nhà 6 Vinh
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
2025 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Nhà Thờ - TT Châu Hưng |
Bắt đầu từ ranh đất nhà Ông Tỷ - Đến hết ranh đất nhà Ông Sơn
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
2026 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Nhà Thờ - TT Châu Hưng |
Bắt đầu từ ranh đất nhà Ông Hưng - Đến hết ranh đất nhà ông 6 Ga
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
2027 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Nhà Thờ - TT Châu Hưng |
Bắt đầu từ ranh đất nhà Ông Tùng - Đến hết ranh đất nhà ông 3 kiên
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
2028 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Khu dân cư Hoài Phong (Đoạn chính)
cách Quốc lộ 1 30m - TT Châu Hưng |
Bắt đầu từ Quốc Lộ 1 - Đến hết ranh đất nhà ông 2 Tính
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
2029 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Khu dân cư Hoài Phong (các đoạn còn lại) - TT Châu Hưng |
Bắt đầu từ Đường nội bộ trong khu dân cư
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
2030 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Khu dân cư Huy Thống - TT Châu Hưng |
Bắt đầu từ Đường nội bộ trong khu dân cư
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
2031 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Bùi Văn Viết - TT Châu Hưng |
Đường Nguyễn Thị Dần - Đường Nguyễn Phúc Nguyên
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
2032 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Lê Thị Quý - TT Châu Hưng |
Đường Bùi Văn Viết - Đường Nguyễn Phúc Nguyên
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
2033 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Võ Văn Kiệt - TT Châu Hưng |
Quốc lộ 1 - Giao đường Hoa Lư
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
2034 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Nguyễn Thị Tiền - TT Châu Hưng |
Đường Ngô Quang Nhã - Đường Hoa Lư
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
2035 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Ngô Quang Nhã - TT Châu Hưng |
Đường Lê Thị Quý - Đường Nguyễn Thị Tiền
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
2036 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Nguyễn Phúc Nguyên - TT Châu Hưng |
Đường Bùi Văn Viết - Đường số 17
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
2037 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Ngô Văn Ngộ - TT Châu Hưng |
Đường Lê Thị Quý - Đường Nguyễn Thị Tiền
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
2038 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Hoa Lư - TT Châu Hưng |
Đường 19/5 - Đường Nguyễn Thị Dần
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
2039 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Phạm Thị Chữ - TT Châu Hưng |
Đường 19/5 - Trung tâm y tế
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
2040 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Nguyễn Thị Dần - TT Châu Hưng |
Đường Bùi Văn Viết - Đường Hoa Lư
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
2041 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Tân Tạo - TT Châu Hưng |
Quốc lộ 1 - ấp Tân Tạo
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
2042 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường khu nhà ở xã Hội xẻo Lá - TT Châu Hưng |
Các tuyến đường nội bộ trong khu Nhà ở Xã Hội
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
2043 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Cuối đường Trương Thị Cương - TT Châu Hưng |
Bắt đầu từ cầu Sơn Dương - Đến giáp ranh xã Hưng Hội
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
2044 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Cù Lao - Cái Giá - Xã Hưng Hội (Khu vực Trung tâm xã) |
Bắt đầu từ Tỉnh lộ 976 (Nhà Ông Cấu) - Đến ngã 3 Chùa Chót
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
2045 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Phú Tòng - Bưng Xúc - Giá Tiểu - Xã Hưng Hội (Khu vực Trung tâm xã) |
Bắt đầu từ trụ Sở Ấp Phú Tòng - Đến hết ranh đất nhà ông Trọng
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
2046 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Giá Tiểu - Đay Tà Ni - Xã Hưng Hội (Khu vực Trung tâm xã) |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Sáu Điện - Đến cầu Chùa Chót
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
2047 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Sốc Đồn - Giá Tiểu - Xã Hưng Hội (Khu vực Trung tâm xã) |
Bắt đầu từ Tỉnh lộ 976 (Đầu lộ Giá Tiểu) - Đến cầu nhà ông Tấn
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
2048 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Cả Vĩnh - Bưng Xúc - Xã Hưng Hội (Khu vực Trung tâm xã) |
Bắt đầu từ Tỉnh lộ 976 (Cống Cả Vĩnh) - Đến ầu nhà ông Năm Phù
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
2049 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Nước Mặn - Bưng Xúc - Xã Hưng Hội (Khu vực Trung tâm xã) |
Bắt đầu từ Tỉnh lộ 976 (Nhà Sơn Nhàn) - Đến hết ranh đất nhà Máy Bà Yến
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
2050 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Nước Mặn - Phú Tòng - Xã Hưng Hội (Khu vực Trung tâm xã) |
Bắt đầu từ Tỉnh lộ 976 (Cống Nước Mặn ) - Đến hết ranh đất nhà ông Huỳnh Quốc Bảo
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
2051 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Sóc Đồn - Đay Tà Ni - Giá Tiểu - Xã Hưng Hội (Khu vực Trung tâm xã) |
Bắt đầu từ Tỉnh lộ 976 (Trụ sở ấp Sóc Đồn) - Đến cầu nhà Bà Hoa
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
2052 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Sóc Đồn - Xã Hưng Hội (Khu vực Trung tâm xã) |
Bắt đầu từ ranh đất nhà Bà Dương - Đến hết ranh đất nhà Thầy Lành
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
2053 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Sóc Đồn - Xã Hưng Hội (Khu vực Trung tâm xã) |
Bắt đầu từ ranh đất nhà thầy Viễn - Đến Miếu Ông Bổn
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
2054 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Cù Lao - Xã Hưng Hội (Khu vực Trung tâm xã) |
Bắt đầu từ ranh đất Kho Sáu Điệu - Đến hết ranh đất nhà bà Hiền
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
2055 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Cù Lao - Cái Giá - Xã Hưng Hội (Khu vực Trung tâm xã) |
Bắt đầu từ Tỉnh lộ 976 (Nhà Ông Đào Dên) - Đến hết ranh đất nhà Ông Phan Sua
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
2056 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Sóc Đồn - Xã Hưng Hội (Khu vực Trung tâm xã) |
Bắt đầu từ Tỉnh lộ 976 (nhà ông Cưởng) - Đến hết ranh đất nhà ông Trần Sôl
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
2057 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Sóc Đồn - Xã Hưng Hội (Khu vực Trung tâm xã) |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Lẻn - Đến hết ranh đất nhà bà Lâm Thị ChuôL
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
2058 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Sóc Đồn - Xã Hưng Hội (Khu vực Trung tâm xã) |
Bắt đầu từ Tỉnh lộ 976 (nhà ông Kim Chung) - Đến sau nhà Bà Hương
|
272.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
2059 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Sóc Đồn - Xã Hưng Hội (Khu vực Trung tâm xã) |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Trần Binh Dinh - Đến hết ranh đất nhà Bà Huỳnh Thị Hường
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
2060 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Sóc Đồn - Xã Hưng Hội (Khu vực Trung tâm xã) |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông 9 Thân - Đến trạm Y Tế
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
2061 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Sóc Đồn - Xã Hưng Hội (Khu vực Trung tâm xã) |
Bắt đầu từ ranh đất nhà Ông Chánh - Đến hết ranh đất nhà bà Thuỷ
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
2062 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Cái Giá - Xã Hưng Hội (Khu vực Trung tâm xã) |
Bắt đầu từ ranh đất nhà Lý Dũng - Đến cầu Chùa Chót
|
272.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
2063 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Sóc Đồn - Đay Tà Ni - Xã Hưng Hội (Khu vực Trung tâm xã) |
Bắt đầu từ Tỉnh lộ 976 (Cầu Sốc Đồn) - Đến cầu Chùa Chót
|
272.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
2064 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Đay Tà Ni - Xã Hưng Hội (Khu vực Trung tâm xã) |
Bắt đầu từ cầu Chùa Chót - Đến cầu Nhà Ông Danh Sai
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
2065 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Cái Giá - Đay Tà Cao - Xã Hưng Hội (Khu vực Trung tâm xã) |
Bắt đầu từ ranh đất nhà Ông Sơn By - Đến giáp ranh Thị Trấn Châu Hưng
(đường Bãi Rác)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
2066 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Sốc Đồn - Xã Hưng Hội (Khu vực Trung tâm xã) |
Bắt đầu từ ranh đất nhà bà Lâm Thanh Thủy - Đến hết ranh đất nhà bà Trần Thị Mảo
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
2067 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Sốc Đồn - Xã Hưng Hội (Khu vực Trung tâm xã) |
Bắt đầu từ ranh đất nhà bà Lê Minh Hoa - Đến hết ranh đất nhà bà Trịnh Ngọc Phú
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
2068 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Cù Lao - Xã Hưng Hội (Khu vực Trung tâm xã) |
Bắt đầu từ ranh đất nhà bà Nguyễn Thị Mi - Đến ngã 3 hết kho Văn Hiền
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
2069 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Cù Lao - Xã Hưng Hội (Khu vực Trung tâm xã) |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Lý Văn Hoá - Đến hết ranh đất nhà ông Thạch Huỳnh Tha
|
272.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
2070 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Cù Lao - Xã Hưng Hội (Khu vực Trung tâm xã) |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Nguyễn Quang Trung - Giáp đất Chùa Đầu
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
2071 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Cái Giá - Xã Hưng Hội (Khu vực Trung tâm xã) |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Lâm Hiếu Thảo - Cầu Nhà ông Hiệp
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
2072 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Cái Giá - Xã Hưng Hội (Khu vực Trung tâm xã) |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Triệu Núp - Cầu nhà ông Huỳnh Na Si
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
2073 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Cái Giá - Xã Hưng Hội (Khu vực Trung tâm xã) |
Bắt đầu từ ranh đất nhà bà Hoa Ry - Cầu nhà Bảnh Tốt
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
2074 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Bưng Xúc - Xã Hưng Hội (Khu vực Trung tâm xã) |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Võ Văn Đáng - Đến hết ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Chánh
|
272.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
2075 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Giá Tiểu - Xã Hưng Hội (Khu vực Trung tâm xã) |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Ngô Văn Sơn - Đến cầu giáp ấp Mặc Đây
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
2076 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Phú Tòng - Xã Hưng Hội (Khu vực Trung tâm xã) |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Huỳnh Quốc Bảo - Đến cầu Nhà Hòa giáp ranh Châu Hưng
|
272.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
2077 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Giá Tiểu - Xã Hưng Hội (Khu vực Trung tâm xã) |
Bắt đầu từ cầu nhà ông Dũng - Đến hết ranh đất nhà ông Bây
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
2078 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Bưng Xúc - Xã Hưng Hội (Khu vực Trung tâm xã) |
Bắt đầu từ cầu nhà ông Thanh - Đến cầu nhà ông Chênh
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
2079 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Cả Vĩnh - Xã Hưng Hội (Khu vực Trung tâm xã) |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông 8 Tiến - Đến hết ranh đất nhà ông Chiều
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
2080 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Cả Vĩnh - Nước Mặn - Xã Hưng Hội (Khu vực Trung tâm xã) |
Bắt đầu từ ranh đất nhà Cống Cả Vĩnh - Đến hết ranh đất nhà ông Thạch Mét
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
2081 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Cù Lao - Xã Hưng Hội (Khu vực Trung tâm xã) |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Thương - Đến giáp Chùa Đầu
|
272.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
2082 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Cái Giá - Xã Hưng Hội (Khu vực Trung tâm xã) |
Bắt đầu từ Chùa Chót (phía sau) - Đến cầu nhà ông Quên
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
2083 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Nước Mặn - Xã Hưng Hội (Khu vực Trung tâm xã) |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Vui - Đến hết ranh đất nhà ông Đông
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
2084 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Cù Lao - Xã Hưng Hội (Khu vực Trung tâm xã) |
Bắt đầu từ Tỉnh lộ 976 (hương lộ 6) - Đến hết ranh đất nhà Sáu Tâm (Kho Tài Nguyên 2)
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
2085 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Cả Vĩnh - Xã Hưng Hội (Khu vực Trung tâm xã) |
Bắt đầu từ cống Cả Vĩnh - Đến hết ranh đất nhà ông Tám Bực
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
2086 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Cả Vĩnh - Xã Hưng Hội (Khu vực Trung tâm xã) |
Bắt đầu từ cống Cả Vĩnh - Đến hết ranh đất nhà ông Thông
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
2087 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Nước Mặn - Xã Hưng Hội (Khu vực Trung tâm xã) |
Bắt đầu từ tỉnh lộ 976 (hương lộ 6) - Sông Bạc Liêu
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
2088 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Cái Giá - Xã Hưng Hội (Khu vực Trung tâm xã) |
Bắt đầu từ ranh đất nhà Ông Tha - Đến hết ranh đất nhà Sơn Sà Miêl
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
2089 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Bưng Xúc - Xã Hưng Hội (Khu vực Trung tâm xã) |
Bắt đầu từ ranh đất nhà Ông Thanh - Đến cầu Ông Chên
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
2090 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Gia Hội - Quốc Kỷ - Xã Hưng Thành |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Dương Văn Thành - Đến hết ranh đất nhà ông Phạm Văn Hiền
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
2091 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Đê Bao - Xã Hưng Thành |
Bắt đầu từ Tỉnh lộ 976 (nhà Ông Thẻ) - Đến cầu Treo Vàm Lẻo
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
2092 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Đê Bao - Xã Hưng Thành |
Bắt đầu từ ranh đất nhà Ông Phạm Văn Đệ - Đến hết ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Tới
|
272.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
2093 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Đường Đê Bao - Xã Hưng Thành |
Bắt đầu từ ranh đất nhà Ông Bành Văn Phến - Đến hết ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Tập
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
2094 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Quốc Kỷ - Xã Hưng Thành |
Bắt đầu từ tỉnh lộ 976 (nhà Bà Hồng) - Đến cầu 4 Bal
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
2095 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Quốc Kỷ - Phú Tòng - Xã Hưng Thành |
Bắt đầu từ cầu Ông Nhiều - Đến cầu Ông Móm
|
608.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
2096 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Phú Tòng - Nhà Thờ - Xã Hưng Thành |
Bắt đầu từ cầu Ông Móm - Đến cầu 6 Lành
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
2097 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Kênh Thông Lưu - Xã Hưng Thành |
Bắt đầu từ cầu Thông Lưu - Đến hết ranh đất nhà Bà Loan
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
2098 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ Xẻo Nhào - Xã Hưng Thành |
Bắt đầu từ ranh đất trường cấp 2 - Đến hết ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Tập
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
2099 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ ấp Ngọc Được - Xã Hưng Thành |
Bắt đầu từ ranh đất nhà Ánh Hồng - Đến cầu ông Thảo
|
232.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
2100 |
Huyện Vĩnh Lợi |
Lộ ấp Ngọc Được - Xã Hưng Thành |
Bắt đầu từ cầu ông Chuối - Đến cầu Út Dân
|
232.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |