601 |
Thành phố Bạc Liêu |
Khu vực xã Vĩnh Trạch |
Đầu đường đi Xiêm Cáng - Giáp ranh Vĩnh Châu, Sóc Trăng
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
602 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đống Đa |
Kênh 30/04 - Lý Văn Lâm
|
5.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
603 |
Thành phố Bạc Liêu |
Nguyễn Du |
Nguyễn Thị Minh Khai - Đống Đa
|
5.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
604 |
Thành phố Bạc Liêu |
Thống Nhất |
Nguyễn Thị Cầm - Lý Văn Lâm
|
5.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
605 |
Thành phố Bạc Liêu |
Hồ Thị Kỷ |
Nguyễn Thị Minh Khai - Đống Đa
|
5.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
606 |
Thành phố Bạc Liêu |
Phạm Ngũ Lão |
Nguyễn Thị Minh Khai - Đống Đa
|
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
607 |
Thành phố Bạc Liêu |
Lý Văn Lâm |
Nguyễn Thị Minh Khai - Đống Đa
|
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
608 |
Thành phố Bạc Liêu |
Lê Thị Hồng Gấm |
Rạch Ông Bổn - Ngã ba đi Chùa Cô Bảy
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
609 |
Thành phố Bạc Liêu |
Lê Thị Hồng Gấm nối dài |
Ngã ba đi Chùa Cô Bảy - Cuối đường
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
610 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường hai bên rạch Ông Bổn |
Cầu số 3 (tỉnh lộ 38) - Cống Rạch Ông Bổn
|
1.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
611 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường hai bên rạch Ông Bổn |
Cống Rạch Ông Bổn - Đến hết tuyến
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
612 |
Thành phố Bạc Liêu |
Phan Văn Trị |
Cao Văn Lầu - Lê Thị Cẩm Lệ
|
6.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
613 |
Thành phố Bạc Liêu |
Tô Hiến Thành |
Nguyễn Thị Minh Khai - Đường Thống Nhất (Tên gọi cũ là đường Đống Đa)
|
3.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
614 |
Thành phố Bạc Liêu |
Nguyễn Trung Trực |
Nguyễn Thị Minh Khai - Đường Thống Nhất (Tên gọi cũ là đường Đống Đa)
|
3.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
615 |
Thành phố Bạc Liêu |
Phùng Ngọc Liêm |
Nguyễn Thị Minh Khai - Đống Đa
|
5.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
616 |
Thành phố Bạc Liêu |
Nguyễn Văn Trỗi |
Nguyễn Thị Minh Khai - Phan Văn Trị
|
5.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
617 |
Thành phố Bạc Liêu |
Nguyễn Văn Trỗi |
Phan Văn Trị - Thống Nhất
|
3.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
618 |
Thành phố Bạc Liêu |
Nguyễn Thị Cầm (Đường số 1 cũ (Khu Tu Muối cũ)) |
Nguyễn Thị Minh Khai - Đống Đa
|
3.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
619 |
Thành phố Bạc Liêu |
Nguyễn Văn A |
Nguyễn Thị Minh Khai - Đống Đa
|
3.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
620 |
Thành phố Bạc Liêu |
Lê Thị Cẩm Lệ |
Nguyễn Thị Minh Khai - Đống Đa
|
3.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
621 |
Thành phố Bạc Liêu |
Trường Sa (Đê Biển Đông cũ) |
Cầu Út Đen (Cầu Nhà Mát) - Hết ranh Trường Bắn
|
1.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
622 |
Thành phố Bạc Liêu |
Trường Sa (Đê Biển Đông cũ) |
Hết ranh Trường Bắn - Giáp ranh huyện Hòa Bình
|
760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
623 |
Thành phố Bạc Liêu |
Hoàng Sa (Đê Biển Đông cũ) |
Cầu Út Đen (Cầu Nhà Mát) - Bạch Đằng
|
1.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
624 |
Thành phố Bạc Liêu |
Hoàng Sa (Đê Biển Đông cũ) |
Bạch Đằng - Giáp ranh xã Hiệp Thành
|
1.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
625 |
Thành phố Bạc Liêu |
Hoàng Sa (Đê Biển Đông cũ) |
Ranh xã Hiệp Thành - Ranh Sóc Trăng
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
626 |
Thành phố Bạc Liêu |
Lộ Chòm Xoài |
Giáp ranh Hoà Bình (NT Đông Hải cũ) - Cống số 2
|
1.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
627 |
Thành phố Bạc Liêu |
Lộ Chòm Xoài |
Cống số 2 - Kênh 30/4
|
1.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
628 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Giồng nhãn |
Kênh 30/4 - Miếu Cá Ông (Chùa Cá Ông)
|
2.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
629 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Giồng nhãn |
Miếu Cá Ông (Chùa Cá Ông) - Trại điều dưỡng Tỉnh ủy
|
1.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
630 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Giồng nhãn |
Trại điều dưỡng Tỉnh ủy - Ranh xã Hiệp Thành
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
631 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Giồng nhãn |
Ranh xã Hiệp Thành - Qua ngã tư trung tâm xã 200m
|
1.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
632 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Giồng nhãn |
Qua ngã tư trung tâm xã 200m - Ranh Vĩnh Châu, Sóc Trăng
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
633 |
Thành phố Bạc Liêu |
Bờ bao Kênh xáng (Phía đông) |
Cầu Xáng (Đường Cách Mạng) - Vào Cống Thuỷ Lợi
|
1.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
634 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Ngô Quyền (Bờ Tây Kênh 30/4 cũ) |
Đường Đặng Văn Tiếu (Đường Kinh tế mới - phường 2) - Kênh Bộ Đội
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
635 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Ngô Quyền (Bờ Tây Kênh 30/4 cũ) |
Kênh Bộ Đội - Đường Cầu Kè
|
1.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
636 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Ngô Quyền (Bờ Tây Kênh 30/4 cũ) |
Đường Đặng Văn Tiếu (Đường Kinh tế mới - phường 2) - Kênh Trường Sơn (Cầu Thành Đội)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
637 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Nội bộ số 01 |
Đường Bạch Đằng - Kênh 30/4
|
1.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
638 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Kênh xáng (bờ sông BL - CM) |
Kênh Giồng Me - Cầu treo Trà Kha
|
1.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
639 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Kênh xáng (bờ sông BL - CM) |
Cầu treo Trà Kha - Giáp ranh Vĩnh Lợi
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
640 |
Thành phố Bạc Liêu |
Hẻm bờ sông Bạc Liêu - Cà Mau |
Đoàn Thị Điểm (phường 3) - Hẻm chùa Tịnh Độ
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
641 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Cầu Sập - Ngan Dừa |
Cầu Sập (phường 8) - Cống Cầu Sập (phường 8)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
642 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Trà Văn |
Đầu lộ ngã 5 Vòng xoay - 30 m đầu
|
3.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
643 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Trà Văn |
60 m tiếp theo
|
2.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
644 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Trà Văn |
300 m tiếp theo
|
1.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
645 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Trà Văn |
Đoạn còn lại
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
646 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Lò Rèn |
Lộ Giồng nhãn - Giáp ranh Phường 5
|
920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
647 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Lò Rèn |
Giáp ranh phường 5 - Đập Lớn
|
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
648 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Lò Rèn |
Đập Lớn - Nguyễn Thị Minh Khai
|
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
649 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Đặng Văn Tiếu (Đường Kinh tế mới - phường 2) |
Đường Ngô Quyền
(Bờ Tây Kênh 30/4 cũ) - Giáp ranh Hòa Bình
|
704.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
650 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Trà Kha B (Phường 8) |
Cầu Treo Trà Kha - Miếu Ông Bổn
|
1.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
651 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Trà Kha B (Phường 8) |
Miếu Ông Bổn - Chùa Khánh Long An
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
652 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường ra chùa Xiêm Cáng |
đường Nguyễn Thị Minh Khai - Chùa Xiêm Cáng
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
653 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường VT2 |
Cầu Vĩnh An - Cầu Ông Ghịch
|
760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
654 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường VT2 |
Cầu Ông Ghịch - Giáp ranh VTĐ
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
655 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường VT2 |
Giáp ranh VTĐ - Cách đường Giồng Nhãn 200 m
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
656 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường VT2 |
Cách đường Giồng Nhãn 200m - Đường Giồng Nhãn
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
657 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường VT2 (đoạn Tỉnh lộ 38) |
Cầu Vĩnh An (Liên Tỉnh lộ 38) - Sông Bạc Liêu
|
760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
658 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường VTĐ2 |
Kênh rạch Cần Thăng
(Giáp ranh xã Hiệp Thành) - Đường đi từ Liên Tỉnh lộ 38 đi chùa Xiêm Cáng
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
659 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường nhánh song song kênh Rạch Thăng (phường 5) |
Cầu Rạch Thăng - Kênh Ông Nô
|
1.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
660 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường nhánh song song kênh Rạch Thăng (phường 5) |
Kênh Ông Nô - Giáp ranh xã Hiệp Thành
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
661 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường nhánh song song kênh Rạch Thăng (phường 5) |
Cầu Rạch Thăng - Sông Bạc Liêu
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
662 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường nhánh song song kênh Rạch Thăng (xã Vĩnh Trạch) |
Cầu Rạch Thăng - Giáp ranh xã Vĩnh Trạch Đông
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
663 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường nhánh song song kênh Rạch Thăng (xã Vĩnh Trạch) |
Cầu Rạch Thăng - Sông Bạc Liêu
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
664 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường dẫn lên cầu Vĩnh An |
Tỉnh lộ 38 - Kênh Vĩnh An
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
665 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Công Điền - Bờ Xáng |
Tỉnh lộ 38 - Cầu kênh bờ ven sông Bạc Liêu
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
666 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Công Điền - Bờ Xáng |
Cầu kênh bờ ven sông Bạc Liêu - Cống Bờ Xáng
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
667 |
Thành phố Bạc Liêu |
Hẻm chùa Tam Sơn |
Cầu rạch Cần Thăng - Sông Bạc Liêu
|
1.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
668 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Trà Uôl |
Đường vào trạm Vật lý Địa cầu (Đường số 11 dự án Bến xe) - Ranh phường 8
|
760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
669 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Trà Uôl |
Đầu đường Trà Uôl - Giáp ranh Thị trấn Châu Hưng - Vĩnh Lợi
|
616.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
670 |
Thành phố Bạc Liêu |
Các đoạn hẻm bờ sông BạcLiêu - Cà Mau |
Trần Huỳnh (Giáp phường 3) - Cầu treo Trà Kha
|
1.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
671 |
Thành phố Bạc Liêu |
Các đoạn hẻm bờ sông BạcLiêu - Cà Mau |
Cầu treo Trà Kha - Cầu Dần Xây
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
672 |
Thành phố Bạc Liêu |
Chùa Khơmer |
Cầu chùa Khơmer - Giáp ranh phường 7
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
673 |
Thành phố Bạc Liêu |
Phía Bắc đường tránh thành phố - Đường Tân Tạo |
Cách đường tránh thành phố 30 m - Giáp ranh huyện Vĩnh Lợi
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
674 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Dần Xây (Trà Kha B) |
Vàm Dần Xây - Giáp ranh phường 2
|
760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
675 |
Thành phố Bạc Liêu |
Tuyến lộ Nhà Kho |
Đường Cao Văn Lầu - Đường Đê Lò Rèn
|
920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
676 |
Thành phố Bạc Liêu |
Tuyến lộ Nhà Kho |
Đường Đê Lò Rèn - Giáp ranh xã Vĩnh Trạch Đông
|
616.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
677 |
Thành phố Bạc Liêu |
Tuyến lộ Du lịch sinh thái |
Đường Giồng Nhãn - Đường VT2
|
616.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
678 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường cầu Thào Lạng ra sông Bạc Liêu |
Từ cầu Thào Lạng (đường Nguyễn Thị Minh Khai) - Đến sông Bạc Liêu
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
679 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường đi Xóm Làng An Trạch Đông |
đường Nguyễn Thị Minh Khai - Đến cầu xóm làng An Trạch Đông
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
680 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường đi ấp Thào Lạng và Bờ Xáng |
đường Nguyễn Thị Minh Khai - Trường tiểu học Vĩnh Trạch
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
681 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường đi ấp Thào Lạng và Bờ Xáng |
Trường Tiểu học Vĩnh Trạch - Sông Bạc Liêu
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
682 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường đi chùa Kim Cấu |
đường Nguyễn Thị Minh Khai - Chùa Kim Cấu
|
760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
683 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường đi ấp Công Điền và An Trạch Đông |
Từ cầu Tư Cái - Đến Lộ An Trạch Đông (Lộ Xóm Làng)
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
684 |
Thành phố Bạc Liêu |
Lộ Giồng Nhãn (Giáp ranh Sóc Trăng) |
Đường Giồng Nhãn - Hoàng Sa (Đê Biển Đông)
|
760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
685 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Giồng Me |
Kênh 30/04 - Vào 500m
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
686 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Giồng Me |
Đoạn còn lại - Giáp ranh xã Vĩnh Hậu A
huyện Hòa Bình
|
616.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
687 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Võ Thị Chính (Đường Bà Chủ cũ) |
Nguyễn Thị Minh Khai - Đường vào Tịnh xá Ngọc Liên
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
688 |
Thành phố Bạc Liêu |
Lộ Trà Khứa |
Cầu Đúc - Giáp ranh huyện Vĩnh Lợi
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
689 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường kênh số 4 |
Đường Giồng Me - Đường Đặng Văn Tiếu (Sáu Huấn)
|
616.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
690 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Tập Đoàn 1 (Tạm gọi) |
Kênh số 4 - Lộ Bờ Tây
|
616.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
691 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Bộ Đội (Tạm gọi) |
Kênh số 4 - Lộ Bờ Tây
|
616.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
692 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Hứa Hòa Hưng (Ba Hưng) (Đường vào sân chim cũ) |
Đường Cao Văn Lầu - Khu du lịch sinh thái Vườn Chim
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
693 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Tạ Thị Hai |
Lộ Giồng Nhãn - Hoàng Sa (Đê Biển Đông)
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
694 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa (phía bắc Kênh Hở cũ) |
Kênh 30/4 - Cao Văn Lầu
|
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
695 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa (phía bắc Kênh Hở cũ) |
Đường Ninh Bình - Cao Văn Lầu
|
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
696 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường dọc theo Kênh Hở (phường 5)
Hướng Bắc kênh |
Cao Văn Lầu - Hết đường nhựa
|
1.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
697 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Xóm Lá (tạm gọi) |
Giáp ranh phường 8 - Đường Giồng Me
|
616.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
698 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường cầu Tràng An (nối dài) phường 2 |
Đường Ngô Quyền - Kênh 30/4
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
699 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường kênh xương cá, phường 2 |
Đường Giồng Me - Đường Xóm Lá
|
616.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
700 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường dẫn 2 bên cầu Tôn Đức Thắng, phường 5 |
Đường Lê Thị Hồng Gấm - Đường Tôn Đức Thắng
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |