601 |
Huyện Hồng Dân |
Các tuyến lộ nhựa 2m - Xã Ninh Qưới A |
Bắt đầu từ cầu Chín Điệu - Đến hết ranh đất ông Danh Thượng (Ninh Chùa)
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
602 |
Huyện Hồng Dân |
Các tuyến lộ nhựa 2m - Xã Ninh Qưới A |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Lê Văn Phương - Đến hết ranh đất ông Nguyễn Văn Quang (cầu 3 Tài)
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
603 |
Huyện Hồng Dân |
Các tuyến lộ nhựa 2m - Xã Ninh Qưới A |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Mai Văn Sanh - Đến hết ranh đất ông Lê Bữu Trang
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
604 |
Huyện Hồng Dân |
Đường phía Đông Ninh Quới A Ninh Quới - Xã Ninh Qưới A |
Bắt đầu từ cầu Sắt - Đến hết ranh đất ông Trần Phan Hải
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
605 |
Huyện Hồng Dân |
Đoạn nối giữa đường Ngan Dừa - Ninh Quới A ( Lộ 63) - Đường cầu mới Ninh Quới A - Xã Ninh Qưới A |
Bắt đầu từ 0m (tính từ mép Lộ 63) - Đến hết ranh đất Miếu ông Bổn
|
448.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
606 |
Huyện Hồng Dân |
Đoạn nối giữa đường Ninh Quới A - Cầu sập - Đường cầu mới Ninh Quới A - Xã Ninh Qưới A |
Bắt đầu từ 0m (tính từ mép lộ đường
Ninh Qưới A - Cầu Sập) - Đến cầu Mới Ninh Qưới A
|
624.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
607 |
Huyện Hồng Dân |
Quản lộ Phụng Hiệp - Đường cầu mới Ninh Quới A - Xã Ninh Qưới A |
Bắt đầu từ ranh đất ông Ba Ta - Đến cống Hai Quan
|
544.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
608 |
Huyện Hồng Dân |
Đường Dẫn Cống âu thuyền - Đường cầu mới Ninh Quới A - Xã Ninh Qưới A |
Bắt đầu từ cống Âu Thuyền - Đến cống phân ranh mặn ngọt: Cầu Sập - Ninh Quới
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
609 |
Huyện Hồng Dân |
Đường Lộ Hậu - Đường cầu mới Ninh Quới A - Xã Ninh Qưới A |
Bắt đầu từ đường Cầu Sập - Ninh Quới - Đến cầu Rạch Cũ
|
448.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
610 |
Huyện Hồng Dân |
Đường Lộ Mới trụ sở xã Ninh Quới A - Đường cầu mới Ninh Quới A - Xã Ninh Qưới A |
Bắt đầu từ trụ sở UBND xã Ninh Quới A (từ ranh nhà ông Thọ) - Đến đường Cầu Sập - Ninh Quới (chợ mới)
|
920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
611 |
Huyện Hồng Dân |
Kênh 3/2 - Đường cầu mới Ninh Quới A - Xã Ninh Qưới A |
Bắt đầu từ cầu 3/2 - Đến hết ranh đất nhà bà Cao Thị Ngân
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
612 |
Huyện Hồng Dân |
Kênh ba Đồng - Đường cầu mới Ninh Quới A - Xã Ninh Qưới A |
Bắt đầu từ cầu 3 Tài - Đến hết ranh đất ông Nguyễn Văn Ngọc
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
613 |
Huyện Hồng Dân |
Cầu 7 Mai - Đường cầu mới Ninh Quới A - Xã Ninh Qưới A |
Bắt đầu từ ranh đất bà Võ Thị Anh Đào - Đến hết ranh đất ông Nguyễn Văn On
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
614 |
Huyện Hồng Dân |
Kênh Le Le (đường phía Nam) - Đường cầu mới Ninh Quới A - Xã Ninh Qưới A |
Bắt đầu từ ranh đất ông Lê Thanh Hải - Đến hết ranh đất ông Đặng Thành Việt
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
615 |
Huyện Hồng Dân |
Kênh Le Le (đường phía Bắc) - Đường cầu mới Ninh Quới A - Xã Ninh Qưới A |
Bắt đầu từ ranh đất bà Lê Thị Tú Em - Đến hết ranh đất ông Phạm Văn Phến
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
616 |
Huyện Hồng Dân |
Kênh Le Le (đường phía Nam) - Đường cầu mới Ninh Quới A - Xã Ninh Qưới A |
Bắt đầu từ ranh đất ông Phạm Văn Nghiệp - Đến hết ranh đất ông Trần Thanh Hải
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
617 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến lộ nhựa 2m - Đường cầu mới Ninh Quới A - Xã Ninh Qưới A |
Bắt đầu từ ranh đất ông Trần Văn Đẳng - Đến hết ranh đất ông Cao Trung Đương
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
618 |
Huyện Hồng Dân |
Kênh 6 Tào - Đường cầu mới Ninh Quới A - Xã Ninh Qưới A |
Bắt đầu từ ranh đất ông Trần Văn Nhuận - Đến hết ranh đất ông Trần Văn Thức
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
619 |
Huyện Hồng Dân |
Kênh Tư Tào (đường phía Đông) - Đường cầu mới Ninh Quới A - Xã Ninh Qưới A |
Bắt đầu từ ranh đất ông Nguyễn Vũ Phường - Đến hết ranh đất ông Trần Văn Xem
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
620 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Ninh Thạnh Lợi - xã Thoàn - Xã Ninh Thạch Lợi |
Bắt đầu từ ranh đất Trụ sở UBND xã (ông Phạm Văn Bạch) - Đến hết ranh đất chùa Bửu lâm
|
448.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
621 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Ninh Thạnh Lợi - xã Thoàn - Xã Ninh Thạch Lợi |
Bắt đầu từ ranh đất nhà bà Lê Thị Nho - Đến hết ranh đất ông Võ Văn Chửng
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
622 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Ninh Thạnh Lợi - xã Thoàn - Xã Ninh Thạch Lợi |
Bắt đầu từ ranh đất bà Ngô Diệu Dễ - Đến hết ranh đất ông Võ Văn Oai
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
623 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Ninh Thạnh Lợi - xã Thoàn - Xã Ninh Thạch Lợi |
Bắt đầu từ ranh đất bà Đào Thanh Phương - Đến hết ranh đất ông Lục Văn Nghị
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
624 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Ninh Thạnh Lợi - xã Thoàn - Xã Ninh Thạch Lợi |
Bắt đầu từ ranh trường tiểu học Nguyễn Văn Huyên - Đến cầu Vàm Xẻo Gừa
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
625 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Ninh Thạnh Lợi - xã Thoàn - Xã Ninh Thạch Lợi |
Bắt đầu từ ranh đất bà Phạm Thị Lạc (đối diện trụ sở UBND xã) - Đến hết ranh đất ông Đinh Văn Giới
|
392.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
626 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Ninh Thạnh Lợi - xã Thoàn - Xã Ninh Thạch Lợi |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Phạm Văn Răng - Đến hết ranh đất ông Phạm Văn Khanh (đầu kênh)
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
627 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Ninh Thạnh Lợi - xã Thoàn - Xã Ninh Thạch Lợi |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Phạm Văn Thuận (đầu kênh 13.000) - Đến hết ranh đất ông Lê Văn Sĩ
(đầu kênh 14.000)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
628 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Ninh Thạnh Lợi - xã Thoàn - Xã Ninh Thạch Lợi |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Phạm Văn Tùng (đầu kênh 14000) - Đến hết ranh đất ông Trấn Bách Chiến
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
629 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Ninh Thạnh Lợi - xã Thoàn - Xã Ninh Thạch Lợi |
Bắt đầu từ ranh đất Trụ sở UBND xã - Đến hết ranh đất ông Nguyễn Văn Mới
|
448.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
630 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Ninh Thạnh Lợi - xã Thoàn - Xã Ninh Thạch Lợi |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Quách Văn Lăng - Đến hết ranh đất ông Trần Xiêm
|
392.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
631 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Ninh Thạnh Lợi - xã Thoàn - Xã Ninh Thạch Lợi |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Quách Văn Khải - Đến giáp cầu kênh 10.000 (Kos Thum) Danh Cáo
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
632 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Ninh Thạnh Lợi - xã Thoàn - Xã Ninh Thạch Lợi |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Lê Hoàng Phến
(đầu kênh 10.000) - Đến hết ranh đất ông Danh Hoàng Phen (kênh 6.000 giáp xã Phước Long)
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
633 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Ninh Thạnh Lợi - xã Thoàn - Xã Ninh Thạch Lợi |
Bắt đầu từ ranh đất nhà bà Phạm Thị Lạc (đối diện trụ sở UBND xã) - Đến hết ranh đất ông Ngô Diệu Liêm
|
392.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
634 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Ninh Thạnh Lợi - xã Thoàn - Xã Ninh Thạch Lợi |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Đặng Văn Thành - Đến hết ranh đất ông Quách Văn Nghiêm (đầu kênh 13.000)
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
635 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Ninh Thạnh Lợi - xã Thoàn - Xã Ninh Thạch Lợi |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Lê Quốc Bảo - Đên đầu Kênh 12.000 (giáp xã Ninh thạnh lợi A)
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
636 |
Huyện Hồng Dân |
Khu Trung tâm chợ xã - Xã Ninh Thạch Lợi |
Bắt đầu từ ranh đất ông Võ Văn Nghi (dọc theo tuyến Lộc Ninh - Ninh Thạnh Lợi) - Đến hết ranh đất ông Tăng Thanh Bình
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
637 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến lộ nội bộ xã - Xã Ninh Thạch Lợi |
Từ Ngã ba lộ nội bộ (giáp phần đất ông Lưu Hùng Liệt) - Đến trước ngã ba lộ chợ (nhà ông Nguyễn Hoàng Tân)
|
616.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
638 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến lộ nội bộ xã - Xã Ninh Thạch Lợi |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Chiến - Đến hết ranh đất ông Nguyễn Văn Hay
|
616.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
639 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Vàm Xẻo Gừa -
Cái Chanh - Cạnh đền - Xã Ninh Thạch Lợi |
Bắt đầu từ giáp móng cầu Vàm Xẻo Gừa - Cây Cui qua ấp Cây Cui - Đến hết ranh đất ông Trương Thanh Hà (cầu Kênh 14.000)
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
640 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Cạnh đền - Phó Sinh - Xã Ninh Thạch Lợi |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông bảy Nhờ (đầu kênh Dân Quân - giáp ranh xã Ninh Thạnh Lợi A) - Đến ranh đất ông Trương Minh Hùng
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
641 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Cạnh đền - Phó Sinh - Xã Ninh Thạch Lợi |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Trương Minh Hùng - Đến hết ranh đất ông Trần Văn Nghía
(đầu kênh 14.000)
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
642 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Kênh Dân Quân - Xã Ninh Thạch Lợi |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Quách Văn Nam - Đến hết ranh đất ông Lê Văn Tuấn
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
643 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Kênh Dân Quân - Xã Ninh Thạch Lợi |
Bắt đầu từ hết ranh đất nhà ông Lê Văn Tuấn - Đến ranh đất ông bảy Nhờ (cầu kênh Dân Quân - giáp ranh xã NT Lợi A)
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
644 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Kênh 3/2 - Xã Ninh Thạch Lợi |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Khải - Đến hết ranh đất ông Trần Văn Bó (đầu kênh ông Danh Kẹo) Phía Tây
|
272.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
645 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến kênh 3/2 (phía đối diện lộ 3/2) - Xã Ninh Thạch Lợi |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Trần Điền Côn - (đầu kênh ông Danh Kẹo) - phía Đông - Đến hết ranh đất ông Phạn Phước Hương
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
646 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến kênh 3/2 (phía đối diện lộ 3/2) - Xã Ninh Thạch Lợi |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Trần Văn Bó (dọc theo kênh ông Kẹo) - Đến hết ranh đất ông Quách Văn Chiến
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
647 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến kênh 3/2 (phía đối diện lộ 3/2) - Xã Ninh Thạch Lợi |
Bắt đầu từ ranh đất nhà bà Trần Mỹ Án (cầu kênh ranh) - Đến cầu kênh Cộng Hòa Giáp xã Lộc Ninh (hết ranh đất ông Lài Văn Nhịn)
|
272.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
648 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Kênh Ranh - Xã Ninh Thạch Lợi |
Bắt đầu từ ranh đất ông Nguyễn Quốc Toàn (giáp cầu kênh ranh) - Đến hết ranh đất ông Nguyễn Văn Hài
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
649 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Kênh Ranh - Xã Ninh Thạch Lợi |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Ngô Thanh Hiền - Đến hết ranh đất ông Trần Văn Khoa (đầu kênh Bùng Binh)
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
650 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Kênh Ranh - Xã Ninh Thạch Lợi |
Bắt đầu từ ranh cầu Bùng Binh - Đến hết ranh đất Trường TH Nguyễn Văn Huyên (Ngô Kim)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
651 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến kênh ranh - Xã Ninh Thạch Lợi |
Bắt đầu từ phần đất ông Phạm Ngọc Điệp - Đến ranh đất ông Trương Quang Ba
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
652 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến kênh Cộng Hoà - Xã Ninh Thạch Lợi |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Thành (kênh Cai Giảng Vàm) - Hết ranh đất ông Trần Văn Cang - Đầu kênh 6.000 (giáp xã Phước Long)
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
653 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Cai Giảng - Vàm Chùa - Ngô Kim - Cây Cui - Xã Ninh Thạch Lợi |
Bắt đầu từ ranh đất Trần Văn Uẩn (điểm ấp Cai Giảng) - Đến hết ranh đất ông Trần Quốc Lâm (Cầu Xã Sang)
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
654 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Cai Giảng - Vàm Chùa - Ngô Kim - Cây Cui - Xã Ninh Thạch Lợi |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Trần Quốc Thống (cầu Xã Sang) - Đến hết ranh đất ông Trương Quang Ba (cầu kênh ranh)
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
655 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Cai Giảng - Vàm Chùa - Ngô Kim - Cây Cui - Xã Ninh Thạch Lợi |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Trần Văn Bó (dọc theo kênh ông Kẹo) - Đến hết ranh đất ông Quách Văn Chiến
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
656 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Cai Giảng - Vàm Chùa - Ngô Kim - Cây Cui - Xã Ninh Thạch Lợi |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Quách Văn Bình - Đến hết ranh đất ông Đặng Hữu Tâm
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
657 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Cai Giảng - Vàm Chùa - Ngô Kim - Cây Cui - Xã Ninh Thạch Lợi |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Phạm Văn Tùng (đầu kênh 14000) - Đến hết ranh đất ông Trấn Bách Chiến
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
658 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Kênh Dân Quân - Xã Ninh Thạch Lợi |
Bắt đầu từ đầu kênh ông Yềm
(giáp xã Ninh Thạnh Lợi A) - Đến hết ranh đất ông Lý Văn Vũ - Giáp ranh Ninh Thạnh Lợi A
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
659 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Kênh 6.000 Phía Bắc - Xã Ninh Thạch Lợi |
Bắt đầu từ hết ranh đất ông Danh Hoàng Phen (Cầu kênh 6.000) - Đến hết ranh đất ông Trần Văn Cang (kênh Cộng Hòa)
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
660 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Kênh 7.000 (ấp Cai Giảng + Ninh Thạnh Đông) - Xã Ninh Thạch Lợi |
Bắt đầu từ hết ranh đất ông Nguyễn Văn Chiến - đầu cầu 7.000 ( Bờ Tây) - Đến hết ranh đất ông Thái Văn Bạch
|
272.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
661 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Kênh 7.000 (ấp Cai Giảng + Ninh Thạnh Đông) - Xã Ninh Thạch Lợi |
Bắt đầu từ hết ranh đất ông Thái Văn Bạch (đầu cầu kênh 7.000 - Bờ Đông) - Đến hết ranh đất ông Trần văn Quân
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
662 |
Huyện Hồng Dân |
Kênh 8.000 (ấp Cai Giảng) - Xã Ninh Thạch Lợi |
Bắt đầu từ hết ranh đất Bà Võ Thị Diệu (bờ Tây) - Đến hết ranh đất ông Nguyễn Văn Lời
|
272.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
663 |
Huyện Hồng Dân |
Kênh 8.000 (ấp Cai Giảng) - Xã Ninh Thạch Lợi |
Bắt đầu từ hết ranh đất ông Võ Văn Buôl (đầu cầu kênh 8000 - Bờ Đông) - Đến hết ranh đất ông Nguyễn Văn Quân
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
664 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Kênh 9.000 (ấp Kos thum ) - Xã Ninh Thạch Lợi |
Bắt đầu từ hết ranh đất ông Tăng Bình (Bờ Tây) - Đến hết ranh đất ông Mười Nhỏ
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
665 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Kênh 9.000 (ấp Kos thum ) - Xã Ninh Thạch Lợi |
Bắt đầu từ hết ranh đất bà Trần Thị Luối
(bờ Đông) - Đến hết ranh đất ông Châu Văn Hội
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
666 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Kênh 10.000 (ấp Kos Thum) - Xã Ninh Thạch Lợi |
Bắt đầu từ hết ranh đất ông Danh Mộ - Đến hết ranh đất ông Nguyễn Xuân Hồng (phía tây kênh Cộng Hòa)
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
667 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Kênh 10.000 (ấp Kos Thum) - Xã Ninh Thạch Lợi |
Bắt đầu từ hết ranh đất ông Tăng Đờ Ra - Đến hết ranh đất ông Nguyễn Xuân Hồng (hướng đông kênh Cộng Hòa)
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
668 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Kênh Cai Giảng (hai bên) - Xã Ninh Thạch Lợi |
Từ hết ranh đất ông Trần Xón - Đến hết ranh đất ông Cao Văn Thành
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
669 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Kênh xã Sang - Xã Ninh Thạch Lợi |
Từ hết ranh đất ông Danh Cáo
(ấp KosThum) - Đến giáp ranh đất ông Trần Quốc Thống (cầu Xã Sang)
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
670 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Kênh xã Sang - Xã Ninh Thạch Lợi |
Bắt đầu từ ranh đất nhà bà Thị Đậm (ấp KosThum) - Bờ Tây - Đến hết ranh đất ông Trần Quốc Lâm (cầu Xã Sang)
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
671 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Tà Hong - Xã Ninh Thạch Lợi |
Từ ranh đất ông Danh Cảnh
(ấp Kos Thum) - Bờ Tây - Đến hết ranh đất ông Trần Văn Quân (hướng Tây kênh Cộng Hòa)
|
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
672 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Tà Hong - Xã Ninh Thạch Lợi |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Huỳnh Nhiếp (ngang chùa Kos Thum) - Bờ Đông - Đến hết ranh đất ông Nguyễn Văn Nguyện (đầu kênh 7.000)
|
272.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
673 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Vành đai Kos Thum Ninh Thạnh Tây - Xã Ninh Thạch Lợi |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Quách Văn Bình - Đến hết ranh đất ông Đặng Hữu Tâm
|
272.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
674 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Vành đai Kos Thum Ninh Thạnh Tây - Xã Ninh Thạch Lợi |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Tư Ánh (dọc theo lộ nhựa) - Đến ranh đất nhà ông Danh Xương (cầu chùa Kos Thum)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
675 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Vành đai Kos Thum Ninh Thạnh Tây - Xã Ninh Thạch Lợi |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Quách Kía - Đến hết ranh cầu Giác Đao (Tăng Bạch)
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
676 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Vành đai Kos Thum Ninh Thạnh Tây - Xã Ninh Thạch Lợi |
Bắt đầu từ ranh đất Lý Văn Liếp (dọc theo xóm 3) - Đến hết ranh đất ông Danh Nhị
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
677 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Vành đai Kos Thum Ninh Thạnh Tây - Xã Ninh Thạch Lợi |
Bắt đầu từ ranh đất ông Trần Khêl - Đến hết ranh đất ông Danh Thol
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
678 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Bùng Binh ấp Xẻo Gừa - Xã Ninh Thạch Lợi |
Bắt đầu từ ranh đất nhà Lê Văn Tú (Vàm Xẻo Gừa) - Đến hết ranh đất bà 9 Ky
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
679 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Bùng Binh ấp Xẻo Gừa - Xã Ninh Thạch Lợi |
Bắt đầu từ ranh đất nhà của ông Nguyễn Văn Đèo - Đến hết ranh đất của ông Sáu Sài - Cầu Bùng Binh
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
680 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Kênh Hoà Xía - Xã Ninh Thạch Lợi |
Bắt đầu từ ranh đất ông 3 Em (Đầu kênh) - Đến hết ranh đất ông Nguyễn Văn Trang (cuối kênh)
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
681 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Kênh Hoà Xía - Xã Ninh Thạch Lợi |
Bắt đầu từ ranh đất nhà của ông Nguyễn Văn Hơn (Đầu kênh) - Đến hết ranh đất ông Thu (cuối kênh)
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
682 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến kênh Cây Mét - Xã Ninh Thạch Lợi |
Bắt đầu từ cầu ông Út Quắn (ấp Cây Mét) - Đến hết ranh đất bà Nguyễn Thị Bé Năm (Cai Giảng)
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
683 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến kênh Cây Mét - Xã Ninh Thạch Lợi |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Phan Văn Thừa - Đến hết ranh đất ông Từ Văn Như (giáp kênh Cai Giảng)
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
684 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Kênh Đồn - Xã Ninh Thạch Lợi |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Huỳnh Văn Thịnh - Đến hết ranh đất ông Trần Văn Tuấn
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
685 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Kênh Đồn - Xã Ninh Thạch Lợi |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Nghĩa - Đến hết ranh đất ông Lê Hoàng Hiến
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
686 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Cai Giảng - Vàm Chùa -
Ngô Kim - Cây Cui - Xã Ninh Thạch Lợi |
Bắt đầu từ ranh đất nhà bà Thái Thị Húng (Giáp trường Phan Thanh Giản ấp Ngô Kim - Đến hết ranh đất ông Lê Văn Trang (cầu Năm Tú)
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
687 |
Huyện Hồng Dân |
Kênh Tập Đoàn - Xã Ninh Thạch Lợi |
Cầu ông Yềm - Đến giáp ranh Ninh Thạnh Lợi A
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
688 |
Huyện Hồng Dân |
Kênh 12.000 - Xã Ninh Thạch Lợi |
Bắt đầu từ ranh nhà ông Trần Hồng Dân (cầu Kênh 12000) - Đến giáp ranh Ninh Thạnh Lợi A (cầu bà Chựng)
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
689 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Kênh 14 - Xã Ninh Thạch Lợi |
Bắt đầu từ đất ông Trần Thanh Hóa (bờ Đông) - Đến hết ranh đất ông Nguyễn Văn Lâm
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
690 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Kênh 14 - Xã Ninh Thạch Lợi |
Bắt đầu từ đất ông Nguyễn Thanh Tạo (bờ Tây) - Đến giáp ranh đất ông Lê Văn Biểu
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
691 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Kênh 15- Xã Ninh Thạch Lợi |
Bắt đầu từ ranh đất ông Lê Văn Sĩ (bờ Đông) - Đến ranh đất ông Trương Văn Chinh
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
692 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Kênh 15- Xã Ninh Thạch Lợi |
Bắt đầu từ ranh đất bà Nguyễn Thị Ngọc Thu (bờ Tây) - Đến ranh đất ông Trần Văn Nghía
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
693 |
Huyện Hồng Dân |
Kênh Cạnh Đền - Phó Sinh - Xã Ninh Thạnh Lợi A |
Bắt đầu từ cầu Kênh Dân Quân - Đến giáp Cổng chào xã Phước Long (đất ông Khuê)
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
694 |
Huyện Hồng Dân |
Kênh Cạnh Đền - Phó Sinh - Xã Ninh Thạnh Lợi A |
Bắt đầu từ ngã tư Cạnh Đền
(từ ranh đất ông Huỳnh Văn Hà) - Đến cầu kênh dân quân (hết ranh đất bà Mát)
|
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
695 |
Huyện Hồng Dân |
Kênh Cạnh Đền - Phó Sinh - Xã Ninh Thạnh Lợi A |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Trần Văn Nhờ (cầu kênh Dân Quân) - Đến kênh 6.000 (hết ranh đất ông Nguyễn Văn Của giáp xã Phước Long)
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
696 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Cạnh Đền - Xã Ninh Thạnh Lợi A |
Bắt đầu từ ngã tư cạnh đền (từ ranh đất ông 7 Cừ) - Đến đường dẫn vào cơ quan xã (Giáp ranh đất bà Nguyễn Thị Cẩm Như)
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
697 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Cạnh Đền - Xã Ninh Thạnh Lợi A |
Đến đường dẫn vào cơ quan xã (Giáp ranh đất bà Nguyễn Thị Cẩm Như) - Từ ranh đất Chùa Phong Lợi Tự
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
698 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Cạnh Đền - Xã Ninh Thạnh Lợi A |
Bắt đầu từ ranh đất Chùa Phong Lợi Tự - Đến Cầu kênh Dân Quân (hết ranh đất ông Sáu Dộp)
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
699 |
Huyện Hồng Dân |
Kênh Ninh Thạnh Lợi - Xã Ninh Thạnh Lợi A |
Bắt đầu từ kênh 12000 (từ ranh đất ông Út Lồng Đèn) - Đến Cầu kênh 6.000 giáp xã Phước Long (Vũ Thanh Tòng)
|
272.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
700 |
Huyện Hồng Dân |
Kênh 20 ấp Thống Nhất-kênh 8.000 - Xã Ninh Thạnh Lợi A |
Bắt đầu từ cầu Kênh Ngan (từ ranh đất bà Đỗ Thị Húl) - Đến giáp Kênh xáng Xã Thoàn
(hết ranh đất trường Trần Kim Túc)
|
272.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |