1101 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Cạnh Đền - Xã Ninh Thạnh Lợi A |
Bắt đầu từ ngã tư cạnh đền (từ ranh đất ông 7 Cừ) - Đến đường dẫn vào cơ quan xã (Giáp ranh đất bà Nguyễn Thị Cẩm Như)
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1102 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Cạnh Đền - Xã Ninh Thạnh Lợi A |
Đến đường dẫn vào cơ quan xã (Giáp ranh đất bà Nguyễn Thị Cẩm Như) - Từ ranh đất Chùa Phong Lợi Tự
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1103 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Cạnh Đền - Xã Ninh Thạnh Lợi A |
Bắt đầu từ ranh đất Chùa Phong Lợi Tự - Đến Cầu kênh Dân Quân (hết ranh đất ông Sáu Dộp)
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1104 |
Huyện Hồng Dân |
Kênh Ninh Thạnh Lợi - Xã Ninh Thạnh Lợi A |
Bắt đầu từ kênh 12000 (từ ranh đất ông Út Lồng Đèn) - Đến Cầu kênh 6.000 giáp xã Phước Long (Vũ Thanh Tòng)
|
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1105 |
Huyện Hồng Dân |
Kênh 20 ấp Thống Nhất-kênh 8.000 - Xã Ninh Thạnh Lợi A |
Bắt đầu từ cầu Kênh Ngan (từ ranh đất bà Đỗ Thị Húl) - Đến giáp Kênh xáng Xã Thoàn
(hết ranh đất trường Trần Kim Túc)
|
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1106 |
Huyện Hồng Dân |
Kênh 8.000 - Xã Ninh Thạnh Lợi A |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Năm Hèm - Đến Cầu Kênh Ngan (hết ranh đất bà Nguyễn Thị Qui)
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1107 |
Huyện Hồng Dân |
Kênh ông Yềm - Xã Ninh Thạnh Lợi A |
Bắt đầu từ cầu kênh thuỷ lợi giáp xã Ninh Thạnh Lợi (Danh Ươl) - Đến Kênh 13.000 (Danh Dẹp)
|
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1108 |
Huyện Hồng Dân |
Kênh Dân Quân - Xã Ninh Thạnh Lợi A |
Từ Cầu Kênh Dân Quân (từ ranh đất nhà ông Thanh) - Đến hết ranh đất ông Nguyễn Thành Nghiệp
|
380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1109 |
Huyện Hồng Dân |
Kênh Dân Quân - Xã Ninh Thạnh Lợi A |
Bắt đầu từ hết ranh đất ông Nguyễn Thành Nghiệp - Đến hết ranh đất Miễu ông Tà
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1110 |
Huyện Hồng Dân |
Kênh 12.000 - Xã Ninh Thạnh Lợi A |
Bắt đầu từ ranh đất Ông Tám Dô - Đến giáp ranh đất xã Ninh Thạnh Lợi (hết ranh đất ông Danh Hươl)
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1111 |
Huyện Hồng Dân |
Kênh 6.000 - Xã Ninh Thạnh Lợi A |
Bắt đầu từ kênh xáng Nhà Lầu
(từ ranh đất ông ba Quắn) - Đến giáp ranh xã Phước long
(cột mốc ranh xã Phước Long)
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1112 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Bắc Kênh Dân Quân - Xã Ninh Thạnh Lợi A |
Bắt đầu từ cầu Kênh Dân Quân
(Hết ranh đất bà Mát) - Đến hết ranh đất ông Hai Hùng
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1113 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Kênh Cạnh Đền - Xã Ninh Thạnh Lợi A |
Bắt đầu từ cầu Kênh Dân Quân (từ ranh đất bà Thuỷ) - Đến Kênh Tập Đoàn (hết ranh đất Huyện đội)
|
204.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1114 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Phía Bắc Kênh 6.000 - Xã Ninh Thạnh Lợi A |
Bắt đầu từ kênh 6.000 (từ ranh đất ông Khánh) - Đến kênh xáng Xã Thoàn (hết ranh đất ông Vũ Thanh Tòng)
|
204.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1115 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến kênh 10.000 - Xã Ninh Thạnh Lợi A |
Bắt đầu từ kênh Xã Thoàn - từ ranh đất nhà ông Nguyễn Việt Hải - Đến Bưu điện Văn hóa - ấp Nhà Lầu 1
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1116 |
Huyện Hồng Dân |
Chợ Cầu Đỏ - Xã Vĩnh Lộc |
Bắt đầu từ ranh đất nhà bà Đinh Thị Tuyết - Đến hết ranh đất ông Bùi Văn Minh
|
564.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1117 |
Huyện Hồng Dân |
Chợ Cầu Đỏ - Xã Vĩnh Lộc |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Võ Văn Mùi - Đến cầu Trạm Y Tế
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1118 |
Huyện Hồng Dân |
Chợ Cầu Đỏ - Xã Vĩnh Lộc |
Bắt đầu từ đội Thuế (từ ranh đất đội thuế xã) - Đến hết ranh đất bà Nguyễn Hồng Nhan
|
564.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1119 |
Huyện Hồng Dân |
Chợ Cầu Đỏ - Xã Vĩnh Lộc |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Nguyễn Hoàng Nay - Đến hết ranh đất bà Nguyễn Hồng Tươi
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1120 |
Huyện Hồng Dân |
Chợ Cầu Đỏ - Xã Vĩnh Lộc |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Trần Út Ba - Đến hết ranh đất nhà bà Hoàng Kim Oanh (tính cả 2 bên)
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1121 |
Huyện Hồng Dân |
Chợ Cầu Đỏ - Xã Vĩnh Lộc |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Đinh Văn Tâm - Cầu Ngan Dọp
|
204.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1122 |
Huyện Hồng Dân |
Chợ Cầu Đỏ - Xã Vĩnh Lộc |
Bắt đầu từ cầu Ngan Dọp - Đến Cầu nhà Võ Thị Á
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1123 |
Huyện Hồng Dân |
Chợ Cầu Đỏ - Xã Vĩnh Lộc |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Ngô Thanh Giáp - Đến hết ranh đất ông Nguyễn Thành Trung (khu chữ U)
|
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1124 |
Huyện Hồng Dân |
Đường liên xã - Xã Vĩnh Lộc |
Bắt đầu từ ngã 3 - ranh đất ông Phạm Văn Sự - Đến Cầu Trắng Hoà Bình
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1125 |
Huyện Hồng Dân |
Đường liên xã - Xã Vĩnh Lộc |
Bắt đầu từ cầu Trắng Hoà Bình - Đến Cầu Chùa Sơn Trắng
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1126 |
Huyện Hồng Dân |
Đường liên xã - Xã Vĩnh Lộc |
Bắt đầu từ cầu Chùa ấp Sơn Trắng - Đến Giáp xã Lộc Ninh
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1127 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến đường Trèm Trẹm - Xã Vĩnh Lộc |
Bắt đầu từ trụ sở ấp Sơn Trắng - Đến hết ranh đất ông Đồng Văn Xuyên (cuối lộ)
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1128 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Lung Chích - Xã Vĩnh Lộc |
Bắt đầu từ cầu Lung Chích - Đến hết ranh đất ông Trần Văn Lực - Kênh Xáng Hòa Bình
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1129 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến kênh Tây Ký - Xã Vĩnh Lộc |
Bắt đầu từ cầu Trắng Hoà Bình - Đến hết ranh đất ông Tượng
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1130 |
Huyện Hồng Dân |
Bờ Tây kênh Tây Ký (hướng Đông) - Xã Vĩnh Lộc |
Bắt dầu từ ranh đất nhà máy xay xát lúa gạo ông Đơ - Đến hết ranh đất ông Sáu Lùng
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1131 |
Huyện Hồng Dân |
Kênh Sóc Sáp - Xã Vĩnh Lộc |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Chín Đức - Đến ngã tư Sóc Sáp
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1132 |
Huyện Hồng Dân |
Kênh Chín Cò - Xã Vĩnh Lộc |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Trần Tuấn Nhi - Đến hết ranh đất trường tiểu học Nhụy Cầm
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1133 |
Huyện Hồng Dân |
Kênh Lộ xe - Xã Vĩnh Lộc |
Bắt đầu từ ranh đất ông Nguyễn Văn Nững - Đến hết ranh đất ông Hà Văn Thắng
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1134 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến rạch Bà AI - Xã Vĩnh Lộc |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Sáu Lùng - Đến hết ranh đất nhà ông Lưu Văn Xuân
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1135 |
Huyện Hồng Dân |
Kênh Xáng Hòa Bình - Xã Vĩnh Lộc |
Bắt đầu từ ranh đất ông Mung - Đến hết ranh đất nhà ông Hà Văn Vẹn (tính hai bên Kênh Xáng)
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1136 |
Huyện Hồng Dân |
Kênh Xáng Hòa Bình - Xã Vĩnh Lộc |
Bắt đầu từ trạm Y Tế - Hết ranh đất nhà ông Phong
|
204.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1137 |
Huyện Hồng Dân |
Kênh Ngang - Xã Vĩnh Lộc |
Bắt đầu từ lộ Chín Cò ranh đất ông Nguyễn Quốc Tuấn - Đến hết ranh đất nhà Ông Được
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1138 |
Huyện Hồng Dân |
Kênh Tư Bời - Xã Vĩnh Lộc |
Bắt đầu từ kênh Xáng Hoà Bình - Đến hết ranh đất nhà ông Lê Văn Phong
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1139 |
Huyện Hồng Dân |
Kênh Vĩnh Ninh - Xã Vĩnh Lộc |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Hồ Văn Nhàn - Đến hết ranh đất nhà ông Trần Văn Phương - giáp xã Lộc Ninh
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1140 |
Huyện Hồng Dân |
Kênh Ba Quy - Xã Vĩnh Lộc |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Trần Văn Hòa - Cầu Ba Quy
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1141 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Lộ Xe - Cựa Gà - Xã Vĩnh Lộc |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Trần Công Định - Đến giáp móng cầu Võ Thị Á
(giáp xã Vĩnh Lộc A)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1142 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Hai Thiệu - Xã Vĩnh Lộc |
Bắt đầu từ cầu Hai Cát - Đến kênh Xáng Hòa Bình
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1143 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Kênh Trạm Y Tế - Xã Vĩnh Lộc |
Bắt đầu từ ranh đất nhà Bà Hạnh - Đến hết ranh đất nhà ông Định Văn Dũng
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1144 |
Huyện Hồng Dân |
Lộ Mới đoạn nối Vĩnh Lộc -
Vĩnh Lộc A - Xã Vĩnh Lộc |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Dương Văn Ngọc - Đến hết ranh đất nhà ông Huỳnh Văn Phương
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1145 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến đường Cột - Xã Vĩnh Lộc |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông 8 Nên - Đến hết ranh đất nhà ông Lê Văn Thi
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1146 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến khu vực chợ - Xã Vĩnh Lộc A |
Bắt đầu từ ranh đất ông Ba Thắng
(ngã ba vào chợ) - Đến Cầu Chùa
|
1.530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1147 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến khu vực chợ - Xã Vĩnh Lộc A |
Bắt đầu từ trụ sở ấp Ba Đình - Đến hết ranh đất Bưu điện
|
1.530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1148 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến khu vực chợ - Xã Vĩnh Lộc A |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Nhựt - Đến hết ranh đất ông Hòa Cuội
|
1.530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1149 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến khu vực chợ - Xã Vĩnh Lộc A |
Bắt đầu từ ranh đất Ông Siêu - Đến hết ranh đất Quán nước ông Tỷ
|
1.530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1150 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến khu vực chợ - Xã Vĩnh Lộc A |
Bắt đầu từ ranh đất ông Bảy Ràng - Đến hết ranh đất ông Mười Hề
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1151 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Bến Bào về Ba Đình - Xã Vĩnh Lộc A |
Bắt đầu từ ranh đất ông Tiêu Chí Long - Đến hết ranh đất nhà ông Huỳnh Tý
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1152 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Vĩnh Lộc-Vĩnh Lộc A - Xã Vĩnh Lộc A |
Bắt đầu từ trụ sở UBND xã - Đến Giáp xã Vĩnh Lộc
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1153 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến kênh lộ xe (Bờ đông) Xã Vĩnh Lộc A |
Bắt đầu từ ranh đất ông Chín Kia - Đến hết ranh đất ông Lâm Ngọc Thi
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1154 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến kênh Cựa Gà - Xã Vĩnh Lộc A |
Bắt đầu từ cầu Hai Á - Đến hết ranh đất ông Chín To
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1155 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến kênh lộ xe (Bờ đông) - Xã Vĩnh Lộc A |
Bắt đầu từ ranh đất ông Chín Kia - Đến hết ranh đất ông Lâm Ngọc Thi
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1156 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến kênh lộ xe (Bờ Tây) - Xã Vĩnh Lộc A |
Bắt đầu từ ranh đất ông Chín To - Đến hết ranh đất nền đồn cũ
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1157 |
Huyện Hồng Dân |
Sông Cá Chanh - Xã Vĩnh Lộc A |
Bắt đầu từ ranh đất ông Tư Lan - Đến hết ranh đất ông Ngô Văn Sáng
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1158 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến đầu Kênh Mới - Xã Vĩnh Lộc A |
Bắt đầu từ ranh đất ông Chín Kia - Đến hết ranh đất ông Nguyên
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1159 |
Huyện Hồng Dân |
Kênh Sóc Sáp - Xã Vĩnh Lộc A |
Bắt đầu từ trường TH Nguyễn Trường Tộ - Hết ranh ông Trần Văn Chương
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1160 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến đầu Kênh 3 - Xã Vĩnh Lộc A |
Bắt đầu từ ranh đất ông Hào - Đến hết ranh đất ông Chanh
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1161 |
Huyện Hồng Dân |
Ấp Bình Lộc - Xã Vĩnh Lộc A |
Bắt đầu từ ranh đất ông Hó - Đến hết ranh đất ông Hồ Văn Bảy
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1162 |
Huyện Hồng Dân |
Lộ Bình Lộc - Xã Vĩnh Lộc A |
Bắt đầu từ ranh đất ông Dương Văn Ba - Đến hết ranh đất Bến Luông
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1163 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến kênh 8 Lang - Xã Vĩnh Lộc A |
Bắt đầu từ ranh đất ông Nguyễn Văn Kịch - Đến hết ranh đất ông Trần Văn Sĩ
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1164 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyền kênh Giữa - Xã Vĩnh Lộc A |
Bắt đầu từ ranh đất ông Bảy Hớn - Đến hết ranh đất điểm Trường Nguyễn Trường Tộ
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1165 |
Huyện Hồng Dân |
Kênh Chuối - Xã Vĩnh Lộc A |
Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Đỗ Hoàng Hên - Đến giáp đất ông Đinh Văn Nguyễn
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1166 |
Huyện Hồng Dân |
Kênh Tám - Xã Vĩnh Lộc A |
Bắt đầu từ cầu Kênh Tám - Đến giáp Kênh giữa
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1167 |
Huyện Hồng Dân |
Kênh Bà Từ - Xã Vĩnh Lộc A |
Bắt đầu từ cầu Út Nhỏ - Đến giáp Kênh Bến Bào
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1168 |
Huyện Hồng Dân |
Kênh Mười - Xã Vĩnh Lộc A |
Bắt đầu từ cầu Cây Khô - Đến giáp Kênh giữa
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1169 |
Huyện Hồng Dân |
Sông Cái Tàu - Xã Vĩnh Lộc A |
Bắt đầu từ cầu Kênh 7 - Đến hết ranh nhà ông Trần Văn Khoa
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1170 |
Huyện Hồng Dân |
Kênh Lô - Xã Vĩnh Lộc A |
Bắt đầu từ cầu kênh Lô - Đến hết ranh nhà ông Nguyễn Văn Kiệt
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1171 |
Huyện Hồng Dân |
Ô Đê Bao - Xã Vĩnh Lộc A |
Bắt đầu từ ranh đất bà Phan Kim Dol - Đến hết ranh đất ông Lâm Văn Đèo
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1172 |
Huyện Hồng Dân |
Ô Đê Bao - Xã Vĩnh Lộc A |
Bắt đầu từ ranh đất ông Ngô Văn Sáng - Đến hết ranh đất ông Ngô Văn Bền
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1173 |
Huyện Hồng Dân |
Kênh Chín Hý - Xã Vĩnh Lộc A |
Bắt đầu từ ranh đất ông Lê Văn Lâm - Đến ranh đất ông Đinh Văn Nguyễn
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1174 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến lộ 63 (DT78) - Xã Ninh Hòa |
Bắt đầu từ ranh đất Trạm Y tế - Đến Giáp ranh xã Ninh Quới A
(Cầu 3.000)
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1175 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến lộ 63 (DT78) - Xã Ninh Hòa |
Bắt đầu từ cầu 6.000 (Ninh Thạnh II) - Đến hết ranh đất bà Lê Thị Hường
(giáp cầu 7.000)
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1176 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến lộ 63 (DT78) - Xã Ninh Hòa |
Bắt đầu từ ranh đất ông Lê Văn Phỉ (cầu 7.000) - Đến Giáp ranh xã Lộc Ninh
(hết ranh đất ông Trần Văn Bá)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1177 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến đường Ngan Dừa - Ninh Hòa - Ninh Quới - Xã Ninh Hòa |
Bắt đầu từ ngã Ba cầu chữ Y - Đến hết ranh đất nhà ông Võ Văn Đực
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1178 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến đường Ngan Dừa - Ninh Hòa - Ninh Quới - Xã Ninh Hòa |
Bắt đầu ranh đất ông Nguyễn Văn Mừng - Đến giáp thị trấn Ngan Dừa
|
204.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1179 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến đường Ngan Dừa - Ninh Hòa - Ninh Quới - Xã Ninh Hòa |
Bắt đầu từ ngã ba cầu chữ Y - Đến hết ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Mừng
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1180 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến đường Ngan Dừa - Ninh Hòa - Ninh Quới - Xã Ninh Hòa |
Bắt đầu ranh đất Lê Hoàng Thoại - Đến cầu Xéo Tràm
|
204.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1181 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến đường Ngan Dừa - Ninh Hòa - Ninh Quới - Xã Ninh Hòa |
Bắt đầu từ cầu Xéo Tràm - Đến cầu Ninh Qưới (cầu Ba Hùng)
|
204.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1182 |
Huyện Hồng Dân |
Khu vực Cầu chữ Y - Xã Ninh Hòa |
Bắt đầu từ ngã ba Cầu Chữ Y - Đến hết ranh đất bà Võ Thị Mừng
(Phía Đông)
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1183 |
Huyện Hồng Dân |
Khu vực Cầu chữ Y - Xã Ninh Hòa |
Bắt đầu từ ngã ba Cầu Chữ Y - Đến hết ranh đất ông Võ Văn Đực (phía tây về Thị trấn Ngan Dừa)
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1184 |
Huyện Hồng Dân |
Khu vực Cầu chữ Y - Xã Ninh Hòa |
Bắt đầu từ ranh đất ông Lê Hoàng Thoại (về Ninh Quới) - Đến Cầu Xẻo Tràm
|
204.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1185 |
Huyện Hồng Dân |
Khu vực Cầu chữ Y - Xã Ninh Hòa |
Bắt đầu từ ranh đất ông Nguyễn Văn Mừng (về Thị trấn Ngan Dừa) - Đến Cống Bảy Ú
|
204.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1186 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Ninh Thạnh II - Tà Ky -
Ninh Phước (phía có lộ nhựa ) - Xã Ninh Hòa |
Bắt đầu từ cầu 8.000 Ninh Thạnh II, bờ có lộ nhựa (từ ranh bà Cam) - Đến giáp Kênh Xáng Hoà Bình
hết ranh đất bà Nguyễn Thị Cẩm)
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1187 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Ninh Phước - Tà Óc - Ninh Thạnh II - Xã Ninh Hòa |
Bắt đầu từ ranh đất Trường Trương Vĩnh Ký (ngã 3 Ninh Phước) - Bờ Tây - Đến cầu 3.000 - ranh đất ông Hai Đại
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1188 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Ninh Phước - Tà Óc - Ninh Thạnh II - Xã Ninh Hòa |
Bắt đầu từ ranh đất ông Mười Sộp - Đến Cầu Bà Hiên thị trấn Ngan Dừa
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1189 |
Huyện Hồng Dân |
Lộ nông thôn - Xã Ninh Hòa |
Bắt đầu từ cầu Chín Khanh (Ninh Thạnh I) - Đến Cầu Văn Công Chiến (Tà Ben)
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1190 |
Huyện Hồng Dân |
Lộ nông thôn - Xã Ninh Hòa |
Bắt đầu từ cầu Văn Công Chiến (Tà Ben) - Đến hết ranh đất ông Phạm Văn Mèo
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1191 |
Huyện Hồng Dân |
Lộ nông thôn - Xã Ninh Hòa |
Bắt đầu từ cầu Văn Công Chiến (Tà Ben) - Đến hết ranh đất ông Bảy Tý
|
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1192 |
Huyện Hồng Dân |
Lộ nông thôn - Xã Ninh Hòa |
Bắt đầu từ cầu Chữ Y -
Bắt đầu từ ranh đất Huỳnh Văn Phận - Đến Cầu Ngan Châu
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1193 |
Huyện Hồng Dân |
Lộ nông thôn - Xã Ninh Hòa |
Bắt đầu từ ranh đất ông Lương Văn Cường - Đến hết ranh đất bà Đặng Thị Bé Hai
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1194 |
Huyện Hồng Dân |
Lộ nông thôn - Xã Ninh Hòa |
Bắt đầu từ ranh đất ông Lê Văn Rít - Đến Cống Lá Viết
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1195 |
Huyện Hồng Dân |
Đường vành đai sông cái - Xã Ninh Hòa |
Bắt đầu từ ranh đất Trần Phong Sắc (Vĩnh An) - Đến Cầu Ba Hùng (giáp Ninh Quới)
|
204.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1196 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến ngã tư Ninh An - Ninh Quới - Xã Ninh Hòa |
Bắt đầu từ ranh đất ông Võ Văn Hát - Đến Cầu ngã tư Ninh An (hết ranh đất bà Trần Thị Thích)
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1197 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến ngã tư Ninh An - Ninh Quới - Xã Ninh Hòa |
Bắt đầu từ cầu Rọc Lá (Ranh đất ông Võ Văn Nỡ) - Đến cầu Trung ương Đoàn (hết ranh đất ông Lương Văn Cường)
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1198 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến ngã tư Ninh An - Ninh Quới - Xã Ninh Hòa |
Bắt đầu từ trường Tuệ Tĩnh - Đến Cầu Xẻo Rô (hết ranh đất ông Phan Văn Danh )
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1199 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến Út Xù - Xã Ninh Hòa |
Bắt đầu từ cầu 6 Vạn (Ninh Thạnh I) - Đến hết ranh đất Danh Vân (Tà Ben)
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1200 |
Huyện Hồng Dân |
Tuyến kênh Trương Hồ - Xã Ninh Hòa |
Bắt đầu từ cầu Trương Hồ (Ninh Phước) - Đến hết ranh đất Trần Văn Tính
(Trương Hồ)
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |