Bảng giá đất Huyện Hồng Dân Bạc Liêu

Giá đất cao nhất tại Huyện Hồng Dân là: 4.400.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Hồng Dân là: 28.000
Giá đất trung bình tại Huyện Hồng Dân là: 534.277
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 28/2021/QĐ-UBND ngày 26/07/2021 của UBND tỉnh Bạc Liêu được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 30/2023/QĐ-UBND ngày 03/10/2023 của UBND tỉnh Bạc Liêu
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1001 Huyện Hồng Dân Các tuyến lộ nhựa 2m - Xã Ninh Qưới A Bắt đầu từ ranh đất nhà bà Nguyễn Thị Ngọc Thơ - Đến hết ranh đất ông Huỳnh Thanh Dân (ấp Ninh Tiến ) 168.000 - - - - Đất SX - KD
1002 Huyện Hồng Dân Các tuyến lộ nhựa 2m - Xã Ninh Qưới A Bắt đầu từ ranh đất nhà Bà Sắc - Đến Nhị tỳ Ninh Hiệp (giáp ranh xã Mỹ Quới ) 198.000 - - - - Đất SX - KD
1003 Huyện Hồng Dân Các tuyến lộ nhựa 2m - Xã Ninh Qưới A Bắt đầu từ ranh đất nhà Bà Lệ - Đến Chùa Chệt Sĩa (giáp ranh xã Mỹ Quới ) 168.000 - - - - Đất SX - KD
1004 Huyện Hồng Dân Các tuyến lộ nhựa 2m - Xã Ninh Qưới A Bắt đầu từ ranh đất nhà bà Đổ Thị Sáng - Đến hết ranh đất ông Lê Văn Diêu (ấp Ninh Hiệp) 198.000 - - - - Đất SX - KD
1005 Huyện Hồng Dân Các tuyến lộ nhựa 2m - Xã Ninh Qưới A Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Phạm Đăng Thêm - Đến hết ranh đất ông Hồng Văn Khởi (Vàm tư Tảo) 168.000 - - - - Đất SX - KD
1006 Huyện Hồng Dân Các tuyến lộ nhựa 2m - Xã Ninh Qưới A Bắt đầu từ cầu Chín Điệu - Đến hết ranh đất ông Danh Thượng (Ninh Chùa) 168.000 - - - - Đất SX - KD
1007 Huyện Hồng Dân Các tuyến lộ nhựa 2m - Xã Ninh Qưới A Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Lê Văn Phương - Đến hết ranh đất ông Nguyễn Văn Quang (cầu 3 Tài) 168.000 - - - - Đất SX - KD
1008 Huyện Hồng Dân Các tuyến lộ nhựa 2m - Xã Ninh Qưới A Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Mai Văn Sanh - Đến hết ranh đất ông Lê Bữu Trang 228.000 - - - - Đất SX - KD
1009 Huyện Hồng Dân Đường phía Đông Ninh Quới A Ninh Quới - Xã Ninh Qưới A Bắt đầu từ cầu Sắt - Đến hết ranh đất ông Trần Phan Hải 168.000 - - - - Đất SX - KD
1010 Huyện Hồng Dân Đoạn nối giữa đường Ngan Dừa - Ninh Quới A ( Lộ 63) - Đường cầu mới Ninh Quới A - Xã Ninh Qưới A Bắt đầu từ 0m (tính từ mép Lộ 63) - Đến hết ranh đất Miếu ông Bổn 336.000 - - - - Đất SX - KD
1011 Huyện Hồng Dân Đoạn nối giữa đường Ninh Quới A - Cầu sập - Đường cầu mới Ninh Quới A - Xã Ninh Qưới A Bắt đầu từ 0m (tính từ mép lộ đường Ninh Qưới A - Cầu Sập) - Đến cầu Mới Ninh Qưới A 468.000 - - - - Đất SX - KD
1012 Huyện Hồng Dân Quản lộ Phụng Hiệp - Đường cầu mới Ninh Quới A - Xã Ninh Qưới A Bắt đầu từ ranh đất ông Ba Ta - Đến cống Hai Quan 408.000 - - - - Đất SX - KD
1013 Huyện Hồng Dân Đường Dẫn Cống âu thuyền - Đường cầu mới Ninh Quới A - Xã Ninh Qưới A Bắt đầu từ cống Âu Thuyền - Đến cống phân ranh mặn ngọt: Cầu Sập - Ninh Quới 234.000 - - - - Đất SX - KD
1014 Huyện Hồng Dân Đường Lộ Hậu - Đường cầu mới Ninh Quới A - Xã Ninh Qưới A Bắt đầu từ đường Cầu Sập - Ninh Quới - Đến cầu Rạch Cũ 336.000 - - - - Đất SX - KD
1015 Huyện Hồng Dân Đường Lộ Mới trụ sở xã Ninh Quới A - Đường cầu mới Ninh Quới A - Xã Ninh Qưới A Bắt đầu từ trụ sở UBND xã Ninh Quới A (từ ranh nhà ông Thọ) - Đến đường Cầu Sập - Ninh Quới (chợ mới) 690.000 - - - - Đất SX - KD
1016 Huyện Hồng Dân Kênh 3/2 - Đường cầu mới Ninh Quới A - Xã Ninh Qưới A Bắt đầu từ cầu 3/2 - Đến hết ranh đất nhà bà Cao Thị Ngân 168.000 - - - - Đất SX - KD
1017 Huyện Hồng Dân Kênh ba Đồng - Đường cầu mới Ninh Quới A - Xã Ninh Qưới A Bắt đầu từ cầu 3 Tài - Đến hết ranh đất ông Nguyễn Văn Ngọc 168.000 - - - - Đất SX - KD
1018 Huyện Hồng Dân Cầu 7 Mai - Đường cầu mới Ninh Quới A - Xã Ninh Qưới A Bắt đầu từ ranh đất bà Võ Thị Anh Đào - Đến hết ranh đất ông Nguyễn Văn On 168.000 - - - - Đất SX - KD
1019 Huyện Hồng Dân Kênh Le Le (đường phía Nam) - Đường cầu mới Ninh Quới A - Xã Ninh Qưới A Bắt đầu từ ranh đất ông Lê Thanh Hải - Đến hết ranh đất ông Đặng Thành Việt 168.000 - - - - Đất SX - KD
1020 Huyện Hồng Dân Kênh Le Le (đường phía Bắc) - Đường cầu mới Ninh Quới A - Xã Ninh Qưới A Bắt đầu từ ranh đất bà Lê Thị Tú Em - Đến hết ranh đất ông Phạm Văn Phến 168.000 - - - - Đất SX - KD
1021 Huyện Hồng Dân Kênh Le Le (đường phía Nam) - Đường cầu mới Ninh Quới A - Xã Ninh Qưới A Bắt đầu từ ranh đất ông Phạm Văn Nghiệp - Đến hết ranh đất ông Trần Thanh Hải 168.000 - - - - Đất SX - KD
1022 Huyện Hồng Dân Tuyến lộ nhựa 2m - Đường cầu mới Ninh Quới A - Xã Ninh Qưới A Bắt đầu từ ranh đất ông Trần Văn Đẳng - Đến hết ranh đất ông Cao Trung Đương 168.000 - - - - Đất SX - KD
1023 Huyện Hồng Dân Kênh 6 Tào - Đường cầu mới Ninh Quới A - Xã Ninh Qưới A Bắt đầu từ ranh đất ông Trần Văn Nhuận - Đến hết ranh đất ông Trần Văn Thức 168.000 - - - - Đất SX - KD
1024 Huyện Hồng Dân Kênh Tư Tào (đường phía Đông) - Đường cầu mới Ninh Quới A - Xã Ninh Qưới A Bắt đầu từ ranh đất ông Nguyễn Vũ Phường - Đến hết ranh đất ông Trần Văn Xem 168.000 - - - - Đất SX - KD
1025 Huyện Hồng Dân Tuyến Ninh Thạnh Lợi - xã Thoàn - Xã Ninh Thạch Lợi Bắt đầu từ ranh đất Trụ sở UBND xã (ông Phạm Văn Bạch) - Đến hết ranh đất chùa Bửu lâm 336.000 - - - - Đất SX - KD
1026 Huyện Hồng Dân Tuyến Ninh Thạnh Lợi - xã Thoàn - Xã Ninh Thạch Lợi Bắt đầu từ ranh đất nhà bà Lê Thị Nho - Đến hết ranh đất ông Võ Văn Chửng 270.000 - - - - Đất SX - KD
1027 Huyện Hồng Dân Tuyến Ninh Thạnh Lợi - xã Thoàn - Xã Ninh Thạch Lợi Bắt đầu từ ranh đất bà Ngô Diệu Dễ - Đến hết ranh đất ông Võ Văn Oai 240.000 - - - - Đất SX - KD
1028 Huyện Hồng Dân Tuyến Ninh Thạnh Lợi - xã Thoàn - Xã Ninh Thạch Lợi Bắt đầu từ ranh đất bà Đào Thanh Phương - Đến hết ranh đất ông Lục Văn Nghị 210.000 - - - - Đất SX - KD
1029 Huyện Hồng Dân Tuyến Ninh Thạnh Lợi - xã Thoàn - Xã Ninh Thạch Lợi Bắt đầu từ ranh trường tiểu học Nguyễn Văn Huyên - Đến cầu Vàm Xẻo Gừa 180.000 - - - - Đất SX - KD
1030 Huyện Hồng Dân Tuyến Ninh Thạnh Lợi - xã Thoàn - Xã Ninh Thạch Lợi Bắt đầu từ ranh đất bà Phạm Thị Lạc (đối diện trụ sở UBND xã) - Đến hết ranh đất ông Đinh Văn Giới 294.000 - - - - Đất SX - KD
1031 Huyện Hồng Dân Tuyến Ninh Thạnh Lợi - xã Thoàn - Xã Ninh Thạch Lợi Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Phạm Văn Răng - Đến hết ranh đất ông Phạm Văn Khanh (đầu kênh) 234.000 - - - - Đất SX - KD
1032 Huyện Hồng Dân Tuyến Ninh Thạnh Lợi - xã Thoàn - Xã Ninh Thạch Lợi Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Phạm Văn Thuận (đầu kênh 13.000) - Đến hết ranh đất ông Lê Văn Sĩ (đầu kênh 14.000) 180.000 - - - - Đất SX - KD
1033 Huyện Hồng Dân Tuyến Ninh Thạnh Lợi - xã Thoàn - Xã Ninh Thạch Lợi Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Phạm Văn Tùng (đầu kênh 14000) - Đến hết ranh đất ông Trấn Bách Chiến 168.000 - - - - Đất SX - KD
1034 Huyện Hồng Dân Tuyến Ninh Thạnh Lợi - xã Thoàn - Xã Ninh Thạch Lợi Bắt đầu từ ranh đất Trụ sở UBND xã - Đến hết ranh đất ông Nguyễn Văn Mới 336.000 - - - - Đất SX - KD
1035 Huyện Hồng Dân Tuyến Ninh Thạnh Lợi - xã Thoàn - Xã Ninh Thạch Lợi Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Quách Văn Lăng - Đến hết ranh đất ông Trần Xiêm 294.000 - - - - Đất SX - KD
1036 Huyện Hồng Dân Tuyến Ninh Thạnh Lợi - xã Thoàn - Xã Ninh Thạch Lợi Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Quách Văn Khải - Đến giáp cầu kênh 10.000 (Kos Thum) Danh Cáo 270.000 - - - - Đất SX - KD
1037 Huyện Hồng Dân Tuyến Ninh Thạnh Lợi - xã Thoàn - Xã Ninh Thạch Lợi Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Lê Hoàng Phến (đầu kênh 10.000) - Đến hết ranh đất ông Danh Hoàng Phen (kênh 6.000 giáp xã Phước Long) 228.000 - - - - Đất SX - KD
1038 Huyện Hồng Dân Tuyến Ninh Thạnh Lợi - xã Thoàn - Xã Ninh Thạch Lợi Bắt đầu từ ranh đất nhà bà Phạm Thị Lạc (đối diện trụ sở UBND xã) - Đến hết ranh đất ông Ngô Diệu Liêm 294.000 - - - - Đất SX - KD
1039 Huyện Hồng Dân Tuyến Ninh Thạnh Lợi - xã Thoàn - Xã Ninh Thạch Lợi Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Đặng Văn Thành - Đến hết ranh đất ông Quách Văn Nghiêm (đầu kênh 13.000) 234.000 - - - - Đất SX - KD
1040 Huyện Hồng Dân Tuyến Ninh Thạnh Lợi - xã Thoàn - Xã Ninh Thạch Lợi Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Lê Quốc Bảo - Đên đầu Kênh 12.000 (giáp xã Ninh thạnh lợi A) 210.000 - - - - Đất SX - KD
1041 Huyện Hồng Dân Khu Trung tâm chợ xã - Xã Ninh Thạch Lợi Bắt đầu từ ranh đất ông Võ Văn Nghi (dọc theo tuyến Lộc Ninh - Ninh Thạnh Lợi) - Đến hết ranh đất ông Tăng Thanh Bình 330.000 - - - - Đất SX - KD
1042 Huyện Hồng Dân Tuyến lộ nội bộ xã - Xã Ninh Thạch Lợi Từ Ngã ba lộ nội bộ (giáp phần đất ông Lưu Hùng Liệt) - Đến trước ngã ba lộ chợ (nhà ông Nguyễn Hoàng Tân) 462.000 - - - - Đất SX - KD
1043 Huyện Hồng Dân Tuyến lộ nội bộ xã - Xã Ninh Thạch Lợi Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Chiến - Đến hết ranh đất ông Nguyễn Văn Hay 462.000 - - - - Đất SX - KD
1044 Huyện Hồng Dân Tuyến Vàm Xẻo Gừa - Cái Chanh - Cạnh đền - Xã Ninh Thạch Lợi Bắt đầu từ giáp móng cầu Vàm Xẻo Gừa - Cây Cui qua ấp Cây Cui - Đến hết ranh đất ông Trương Thanh Hà (cầu Kênh 14.000) 168.000 - - - - Đất SX - KD
1045 Huyện Hồng Dân Tuyến Cạnh đền - Phó Sinh - Xã Ninh Thạch Lợi Bắt đầu từ ranh đất nhà ông bảy Nhờ (đầu kênh Dân Quân - giáp ranh xã Ninh Thạnh Lợi A) - Đến ranh đất ông Trương Minh Hùng 270.000 - - - - Đất SX - KD
1046 Huyện Hồng Dân Tuyến Cạnh đền - Phó Sinh - Xã Ninh Thạch Lợi Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Trương Minh Hùng - Đến hết ranh đất ông Trần Văn Nghía (đầu kênh 14.000) 234.000 - - - - Đất SX - KD
1047 Huyện Hồng Dân Tuyến Kênh Dân Quân - Xã Ninh Thạch Lợi Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Quách Văn Nam - Đến hết ranh đất ông Lê Văn Tuấn 270.000 - - - - Đất SX - KD
1048 Huyện Hồng Dân Tuyến Kênh Dân Quân - Xã Ninh Thạch Lợi Bắt đầu từ hết ranh đất nhà ông Lê Văn Tuấn - Đến ranh đất ông bảy Nhờ (cầu kênh Dân Quân - giáp ranh xã NT Lợi A) 234.000 - - - - Đất SX - KD
1049 Huyện Hồng Dân Tuyến Kênh 3/2 - Xã Ninh Thạch Lợi Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Khải - Đến hết ranh đất ông Trần Văn Bó (đầu kênh ông Danh Kẹo) Phía Tây 204.000 - - - - Đất SX - KD
1050 Huyện Hồng Dân Tuyến kênh 3/2 (phía đối diện lộ 3/2) - Xã Ninh Thạch Lợi Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Trần Điền Côn - (đầu kênh ông Danh Kẹo) - phía Đông - Đến hết ranh đất ông Phạn Phước Hương 168.000 - - - - Đất SX - KD
1051 Huyện Hồng Dân Tuyến kênh 3/2 (phía đối diện lộ 3/2) - Xã Ninh Thạch Lợi Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Trần Văn Bó (dọc theo kênh ông Kẹo) - Đến hết ranh đất ông Quách Văn Chiến 168.000 - - - - Đất SX - KD
1052 Huyện Hồng Dân Tuyến kênh 3/2 (phía đối diện lộ 3/2) - Xã Ninh Thạch Lợi Bắt đầu từ ranh đất nhà bà Trần Mỹ Án (cầu kênh ranh) - Đến cầu kênh Cộng Hòa Giáp xã Lộc Ninh (hết ranh đất ông Lài Văn Nhịn) 204.000 - - - - Đất SX - KD
1053 Huyện Hồng Dân Tuyến Kênh Ranh - Xã Ninh Thạch Lợi Bắt đầu từ ranh đất ông Nguyễn Quốc Toàn (giáp cầu kênh ranh) - Đến hết ranh đất ông Nguyễn Văn Hài 228.000 - - - - Đất SX - KD
1054 Huyện Hồng Dân Tuyến Kênh Ranh - Xã Ninh Thạch Lợi Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Ngô Thanh Hiền - Đến hết ranh đất ông Trần Văn Khoa (đầu kênh Bùng Binh) 228.000 - - - - Đất SX - KD
1055 Huyện Hồng Dân Tuyến Kênh Ranh - Xã Ninh Thạch Lợi Bắt đầu từ ranh cầu Bùng Binh - Đến hết ranh đất Trường TH Nguyễn Văn Huyên (Ngô Kim) 180.000 - - - - Đất SX - KD
1056 Huyện Hồng Dân Tuyến kênh ranh - Xã Ninh Thạch Lợi Bắt đầu từ phần đất ông Phạm Ngọc Điệp - Đến ranh đất ông Trương Quang Ba 168.000 - - - - Đất SX - KD
1057 Huyện Hồng Dân Tuyến kênh Cộng Hoà - Xã Ninh Thạch Lợi Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Thành (kênh Cai Giảng Vàm) - Hết ranh đất ông Trần Văn Cang - Đầu kênh 6.000 (giáp xã Phước Long) 252.000 - - - - Đất SX - KD
1058 Huyện Hồng Dân Tuyến Cai Giảng - Vàm Chùa - Ngô Kim - Cây Cui - Xã Ninh Thạch Lợi Bắt đầu từ ranh đất Trần Văn Uẩn (điểm ấp Cai Giảng) - Đến hết ranh đất ông Trần Quốc Lâm (Cầu Xã Sang) 228.000 - - - - Đất SX - KD
1059 Huyện Hồng Dân Tuyến Cai Giảng - Vàm Chùa - Ngô Kim - Cây Cui - Xã Ninh Thạch Lợi Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Trần Quốc Thống (cầu Xã Sang) - Đến hết ranh đất ông Trương Quang Ba (cầu kênh ranh) 198.000 - - - - Đất SX - KD
1060 Huyện Hồng Dân Tuyến Cai Giảng - Vàm Chùa - Ngô Kim - Cây Cui - Xã Ninh Thạch Lợi Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Trần Văn Bó (dọc theo kênh ông Kẹo) - Đến hết ranh đất ông Quách Văn Chiến 150.000 - - - - Đất SX - KD
1061 Huyện Hồng Dân Tuyến Cai Giảng - Vàm Chùa - Ngô Kim - Cây Cui - Xã Ninh Thạch Lợi Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Quách Văn Bình - Đến hết ranh đất ông Đặng Hữu Tâm 180.000 - - - - Đất SX - KD
1062 Huyện Hồng Dân Tuyến Cai Giảng - Vàm Chùa - Ngô Kim - Cây Cui - Xã Ninh Thạch Lợi Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Phạm Văn Tùng (đầu kênh 14000) - Đến hết ranh đất ông Trấn Bách Chiến 150.000 - - - - Đất SX - KD
1063 Huyện Hồng Dân Tuyến Kênh Dân Quân - Xã Ninh Thạch Lợi Bắt đầu từ đầu kênh ông Yềm (giáp xã Ninh Thạnh Lợi A) - Đến hết ranh đất ông Lý Văn Vũ - Giáp ranh Ninh Thạnh Lợi A 168.000 - - - - Đất SX - KD
1064 Huyện Hồng Dân Tuyến Kênh 6.000 Phía Bắc - Xã Ninh Thạch Lợi Bắt đầu từ hết ranh đất ông Danh Hoàng Phen (Cầu kênh 6.000) - Đến hết ranh đất ông Trần Văn Cang (kênh Cộng Hòa) 198.000 - - - - Đất SX - KD
1065 Huyện Hồng Dân Tuyến Kênh 7.000 (ấp Cai Giảng + Ninh Thạnh Đông) - Xã Ninh Thạch Lợi Bắt đầu từ hết ranh đất ông Nguyễn Văn Chiến - đầu cầu 7.000 ( Bờ Tây) - Đến hết ranh đất ông Thái Văn Bạch 204.000 - - - - Đất SX - KD
1066 Huyện Hồng Dân Tuyến Kênh 7.000 (ấp Cai Giảng + Ninh Thạnh Đông) - Xã Ninh Thạch Lợi Bắt đầu từ hết ranh đất ông Thái Văn Bạch (đầu cầu kênh 7.000 - Bờ Đông) - Đến hết ranh đất ông Trần văn Quân 192.000 - - - - Đất SX - KD
1067 Huyện Hồng Dân Kênh 8.000 (ấp Cai Giảng) - Xã Ninh Thạch Lợi Bắt đầu từ hết ranh đất Bà Võ Thị Diệu (bờ Tây) - Đến hết ranh đất ông Nguyễn Văn Lời 204.000 - - - - Đất SX - KD
1068 Huyện Hồng Dân Kênh 8.000 (ấp Cai Giảng) - Xã Ninh Thạch Lợi Bắt đầu từ hết ranh đất ông Võ Văn Buôl (đầu cầu kênh 8000 - Bờ Đông) - Đến hết ranh đất ông Nguyễn Văn Quân 180.000 - - - - Đất SX - KD
1069 Huyện Hồng Dân Tuyến Kênh 9.000 (ấp Kos thum ) - Xã Ninh Thạch Lợi Bắt đầu từ hết ranh đất ông Tăng Bình (Bờ Tây) - Đến hết ranh đất ông Mười Nhỏ 180.000 - - - - Đất SX - KD
1070 Huyện Hồng Dân Tuyến Kênh 9.000 (ấp Kos thum ) - Xã Ninh Thạch Lợi Bắt đầu từ hết ranh đất bà Trần Thị Luối (bờ Đông) - Đến hết ranh đất ông Châu Văn Hội 180.000 - - - - Đất SX - KD
1071 Huyện Hồng Dân Tuyến Kênh 10.000 (ấp Kos Thum) - Xã Ninh Thạch Lợi Bắt đầu từ hết ranh đất ông Danh Mộ - Đến hết ranh đất ông Nguyễn Xuân Hồng (phía tây kênh Cộng Hòa) 168.000 - - - - Đất SX - KD
1072 Huyện Hồng Dân Tuyến Kênh 10.000 (ấp Kos Thum) - Xã Ninh Thạch Lợi Bắt đầu từ hết ranh đất ông Tăng Đờ Ra - Đến hết ranh đất ông Nguyễn Xuân Hồng (hướng đông kênh Cộng Hòa) 198.000 - - - - Đất SX - KD
1073 Huyện Hồng Dân Tuyến Kênh Cai Giảng (hai bên) - Xã Ninh Thạch Lợi Từ hết ranh đất ông Trần Xón - Đến hết ranh đất ông Cao Văn Thành 180.000 - - - - Đất SX - KD
1074 Huyện Hồng Dân Tuyến Kênh xã Sang - Xã Ninh Thạch Lợi Từ hết ranh đất ông Danh Cáo (ấp KosThum) - Đến giáp ranh đất ông Trần Quốc Thống (cầu Xã Sang) 198.000 - - - - Đất SX - KD
1075 Huyện Hồng Dân Tuyến Kênh xã Sang - Xã Ninh Thạch Lợi Bắt đầu từ ranh đất nhà bà Thị Đậm (ấp KosThum) - Bờ Tây - Đến hết ranh đất ông Trần Quốc Lâm (cầu Xã Sang) 168.000 - - - - Đất SX - KD
1076 Huyện Hồng Dân Tuyến Tà Hong - Xã Ninh Thạch Lợi Từ ranh đất ông Danh Cảnh (ấp Kos Thum) - Bờ Tây - Đến hết ranh đất ông Trần Văn Quân (hướng Tây kênh Cộng Hòa) 288.000 - - - - Đất SX - KD
1077 Huyện Hồng Dân Tuyến Tà Hong - Xã Ninh Thạch Lợi Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Huỳnh Nhiếp (ngang chùa Kos Thum) - Bờ Đông - Đến hết ranh đất ông Nguyễn Văn Nguyện (đầu kênh 7.000) 204.000 - - - - Đất SX - KD
1078 Huyện Hồng Dân Tuyến Vành đai Kos Thum Ninh Thạnh Tây - Xã Ninh Thạch Lợi Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Quách Văn Bình - Đến hết ranh đất ông Đặng Hữu Tâm 204.000 - - - - Đất SX - KD
1079 Huyện Hồng Dân Tuyến Vành đai Kos Thum Ninh Thạnh Tây - Xã Ninh Thạch Lợi Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Tư Ánh (dọc theo lộ nhựa) - Đến ranh đất nhà ông Danh Xương (cầu chùa Kos Thum) 270.000 - - - - Đất ở
1080 Huyện Hồng Dân Tuyến Vành đai Kos Thum Ninh Thạnh Tây - Xã Ninh Thạch Lợi Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Quách Kía - Đến hết ranh cầu Giác Đao (Tăng Bạch) 198.000 - - - - Đất ở
1081 Huyện Hồng Dân Tuyến Vành đai Kos Thum Ninh Thạnh Tây - Xã Ninh Thạch Lợi Bắt đầu từ ranh đất Lý Văn Liếp (dọc theo xóm 3) - Đến hết ranh đất ông Danh Nhị 180.000 - - - - Đất ở
1082 Huyện Hồng Dân Tuyến Vành đai Kos Thum Ninh Thạnh Tây - Xã Ninh Thạch Lợi Bắt đầu từ ranh đất ông Trần Khêl - Đến hết ranh đất ông Danh Thol 180.000 - - - - Đất ở
1083 Huyện Hồng Dân Tuyến Bùng Binh ấp Xẻo Gừa - Xã Ninh Thạch Lợi Bắt đầu từ ranh đất nhà Lê Văn Tú (Vàm Xẻo Gừa) - Đến hết ranh đất bà 9 Ky 168.000 - - - - Đất SX - KD
1084 Huyện Hồng Dân Tuyến Bùng Binh ấp Xẻo Gừa - Xã Ninh Thạch Lợi Bắt đầu từ ranh đất nhà của ông Nguyễn Văn Đèo - Đến hết ranh đất của ông Sáu Sài - Cầu Bùng Binh 168.000 - - - - Đất SX - KD
1085 Huyện Hồng Dân Tuyến Kênh Hoà Xía - Xã Ninh Thạch Lợi Bắt đầu từ ranh đất ông 3 Em (Đầu kênh) - Đến hết ranh đất ông Nguyễn Văn Trang (cuối kênh) 168.000 - - - - Đất SX - KD
1086 Huyện Hồng Dân Tuyến Kênh Hoà Xía - Xã Ninh Thạch Lợi Bắt đầu từ ranh đất nhà của ông Nguyễn Văn Hơn (Đầu kênh) - Đến hết ranh đất ông Thu (cuối kênh) 168.000 - - - - Đất SX - KD
1087 Huyện Hồng Dân Tuyến kênh Cây Mét - Xã Ninh Thạch Lợi Bắt đầu từ cầu ông Út Quắn (ấp Cây Mét) - Đến hết ranh đất bà Nguyễn Thị Bé Năm (Cai Giảng) 168.000 - - - - Đất SX - KD
1088 Huyện Hồng Dân Tuyến kênh Cây Mét - Xã Ninh Thạch Lợi Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Phan Văn Thừa - Đến hết ranh đất ông Từ Văn Như (giáp kênh Cai Giảng) 168.000 - - - - Đất SX - KD
1089 Huyện Hồng Dân Tuyến Kênh Đồn - Xã Ninh Thạch Lợi Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Huỳnh Văn Thịnh - Đến hết ranh đất ông Trần Văn Tuấn 168.000 - - - - Đất SX - KD
1090 Huyện Hồng Dân Tuyến Kênh Đồn - Xã Ninh Thạch Lợi Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Nghĩa - Đến hết ranh đất ông Lê Hoàng Hiến 168.000 - - - - Đất SX - KD
1091 Huyện Hồng Dân Tuyến Cai Giảng - Vàm Chùa - Ngô Kim - Cây Cui - Xã Ninh Thạch Lợi Bắt đầu từ ranh đất nhà bà Thái Thị Húng (Giáp trường Phan Thanh Giản ấp Ngô Kim - Đến hết ranh đất ông Lê Văn Trang (cầu Năm Tú) 168.000 - - - - Đất SX - KD
1092 Huyện Hồng Dân Kênh Tập Đoàn - Xã Ninh Thạch Lợi Cầu ông Yềm - Đến giáp ranh Ninh Thạnh Lợi A 250.000 - - - - Đất SX - KD
1093 Huyện Hồng Dân Kênh 12.000 - Xã Ninh Thạch Lợi Bắt đầu từ ranh nhà ông Trần Hồng Dân (cầu Kênh 12000) - Đến giáp ranh Ninh Thạnh Lợi A (cầu bà Chựng) 168.000 - - - - Đất SX - KD
1094 Huyện Hồng Dân Tuyến Kênh 14 - Xã Ninh Thạch Lợi Bắt đầu từ đất ông Trần Thanh Hóa (bờ Đông) - Đến hết ranh đất ông Nguyễn Văn Lâm 168.000 - - - - Đất SX - KD
1095 Huyện Hồng Dân Tuyến Kênh 14 - Xã Ninh Thạch Lợi Bắt đầu từ đất ông Nguyễn Thanh Tạo (bờ Tây) - Đến giáp ranh đất ông Lê Văn Biểu 168.000 - - - - Đất SX - KD
1096 Huyện Hồng Dân Tuyến Kênh 15- Xã Ninh Thạch Lợi Bắt đầu từ ranh đất ông Lê Văn Sĩ (bờ Đông) - Đến ranh đất ông Trương Văn Chinh 168.000 - - - - Đất SX - KD
1097 Huyện Hồng Dân Tuyến Kênh 15- Xã Ninh Thạch Lợi Bắt đầu từ ranh đất bà Nguyễn Thị Ngọc Thu (bờ Tây) - Đến ranh đất ông Trần Văn Nghía 168.000 - - - - Đất SX - KD
1098 Huyện Hồng Dân Kênh Cạnh Đền - Phó Sinh - Xã Ninh Thạnh Lợi A Bắt đầu từ cầu Kênh Dân Quân - Đến giáp Cổng chào xã Phước Long (đất ông Khuê) 228.000 - - - - Đất SX - KD
1099 Huyện Hồng Dân Kênh Cạnh Đền - Phó Sinh - Xã Ninh Thạnh Lợi A Bắt đầu từ ngã tư Cạnh Đền (từ ranh đất ông Huỳnh Văn Hà) - Đến cầu kênh dân quân (hết ranh đất bà Mát) 264.000 - - - - Đất SX - KD
1100 Huyện Hồng Dân Kênh Cạnh Đền - Phó Sinh - Xã Ninh Thạnh Lợi A Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Trần Văn Nhờ (cầu kênh Dân Quân) - Đến kênh 6.000 (hết ranh đất ông Nguyễn Văn Của giáp xã Phước Long) 228.000 - - - - Đất SX - KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện