STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
201 | Huyện Hòa Bình | Kênh 6 Ấp 17 - Xã Vĩnh Hậu A | Bắt đầu từ giáp Kênh số 7 - Đến giáp nhà ông Dư | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
202 | Huyện Hòa Bình | Lộ bê tông kênh 7 - Xã Vĩnh Hậu A | Bắt đầu từ ranh đất nhà bà Thu Ba - Đến giáp kênh 9 | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
203 | Huyện Hòa Bình | Phía Tây kênh số 4 ấp 15 - Xã Vĩnh Hậu A | Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Nghĩa - Đến giáp kênh Trường Sơn 2 | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
204 | Huyện Hòa Bình | Lộ bê tông (Kênh 130) - Xã Vĩnh Hậu A | Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Nghĩa - Giáp đê Đông | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
205 | Huyện Hòa Bình | Phía Tây cầu Dần Xây - Xã Vĩnh Hậu A | Bắt đầu từ ranh đất nhà bà Xuân - Giáp kênh Giồng Me - cây Dừa | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
206 | Huyện Hòa Bình | Lộ bê tông - Xã Vĩnh Hậu A | Bắt đầu từ cầu Thanh Niên - Giáp nhà ông Tô Thành Lâm | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
207 | Huyện Hòa Bình | Lộ bê tông khu 37ha ấp Cây Gừa - Xã Vĩnh Hậu A | Bắt đầu từ ranh đất nhà bà Đào - Giáp kênh số 9 | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
208 | Huyện Hòa Bình | Tuyến kênh 10 (phía đông) - Xã Vĩnh Hậu A | Bắt đầu từ Đê Đông - Đến đường Giồng Nhãn - Gành Hào | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở |
209 | Huyện Hòa Bình | Tuyến kênh 11 phía đông kênh 12 - Xã Vĩnh Hậu A | Bắt đầu từ kênh 130 - Đến giáp kênh Trường Sơn 2 | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở |
210 | Huyện Hòa Bình | Tuyển Vành Đai Sân Chim - Xã Vĩnh Hậu A | Bắt đầu từ nhà ông Huỳnh Văn Quang - Đến giáp nhà ông Tiếu | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở |
211 | Huyện Hòa Bình | Tuyến đường phía đông kênh 9 - Xã Vĩnh Hậu A | Bắt đầu từ nhà ông Chính - Đến giáp nhà ông Nga | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở |
212 | Huyện Hòa Bình | Đường Hòa Bình - Vĩnh Hậu - Xã Vĩnh Hậu | Bắt đầu từ cầu Lung Lớn - Đến cây xăng ông Vạn | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở |
213 | Huyện Hòa Bình | Đường Hòa Bình - Vĩnh Hậu - Xã Vĩnh Hậu | Bắt đầu từ cây xăng ông Vạn - Đến kênh 5M4 | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
214 | Huyện Hòa Bình | Đường Hòa Bình - Vĩnh Hậu - Xã Vĩnh Hậu | Bắt đầu từ kênh 5M4 - Đến đê Đông | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở |
215 | Huyện Hòa Bình | Lộ Đê Đông - Xã Vĩnh Hậu | Bắt đầu từ giáp xã Vĩnh Hậu A - Đến kênh mương I (nhà ông Hàn Lê) | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở |
216 | Huyện Hòa Bình | Đường Giồng Nhãn - Gành Hào - Xã Vĩnh Hậu | Bắt đầu từ giáp ranh xã Vĩnh Hậu A - Đến kênh mương I (nhà ông Hai Bắc) | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
217 | Huyện Hòa Bình | Tuyến đường Hòa Bình - Vĩnh Hậu (phía Đông Kênh) - Xã Vĩnh Hậu | Bắt đầu từ giáp Thị trấn Hòa Bình - Đến cầu 3 Thân | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
218 | Huyện Hòa Bình | Tuyến đường Hòa Bình - Vĩnh Hậu (phía Đông Kênh) - Xã Vĩnh Hậu | Bắt đầu từ ranh đất nhà 9 Hiến - Đến kênh 130 | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
219 | Huyện Hòa Bình | Đường Toàn Thắng - Xã Vĩnh Hậu | Bắt đầu từ ranh đất trường tiểu học Vĩnh Hậu C - Đến kênh 12 | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở |
220 | Huyện Hòa Bình | Đường Miểu Toàn Thắng - Cái Tràm - Xã Vĩnh Hậu | Bắt đầu từ kênh Hòa Bình - Vĩnh Hậu - Đến giáp ranh Vĩnh Hậu A | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
221 | Huyện Hòa Bình | Đường Lung Lớn - Xã Vĩnh Hậu | Bắt đầu từ lộ Hòa Bình - Vĩnh Hậu - Đến mương I nhà ông Hàn Lê | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở |
222 | Huyện Hòa Bình | Đường Cầu Trâu - Xã Vĩnh Hậu | Bắt đầu từ lộ Hòa Bình - Vĩnh Hậu - Đến kênh mương I | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở |
223 | Huyện Hòa Bình | Đường Mương 6 - Xã Vĩnh Hậu | Bắt đầu từ kênh 5m4 - Đến kênh 130 | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
224 | Huyện Hòa Bình | Đường Mương 8 - Xã Vĩnh Hậu | Bắt đầu từ kênh Trường Sơn - Đến kênh 130 | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
225 | Huyện Hòa Bình | Đường Kênh Tế II - Xã Vĩnh Hậu | Bắt đầu từ kênh Cây Gừa - Đến đê Đông | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
226 | Huyện Hòa Bình | Đường Kênh Làng Hưu - Xã Vĩnh Hậu | Bắt đầu từ kênh Cây Gừa - Đến đê Đông | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
227 | Huyện Hòa Bình | Đường Nam Kênh Trường Sơn - Xã Vĩnh Hậu | Bắt đầu từ cầu Xã - Đến kênh Mương 1 | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở |
228 | Huyện Hòa Bình | Đường 5M4 - Xã Vĩnh Hậu | Bắt đầu từ lộ Hòa Bình - Vĩnh Hậu - Đến kênh 8 | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
229 | Huyện Hòa Bình | Đường ấp Thống Nhất - Xã Vĩnh Hậu | Bắt đầu từ đê Trường Sơn II - Đến đê Đông | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
230 | Huyện Hòa Bình | Đoạn chợ Vĩnh Mỹ A (lộ giao thông nông thôn) - Xã Vĩnh Mỹ A | Bắt đầu từ cầu chợ - Đến cầu ông Nghĩa | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở |
231 | Huyện Hòa Bình | Đoạn chợ Vĩnh Mỹ A (lộ giao thông nông thôn) - Xã Vĩnh Mỹ A | Bắt đầu từ cầu chợ - Đến cầu Bánh Bò | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở |
232 | Huyện Hòa Bình | Đoạn chợ Vĩnh Mỹ A (lộ giao thông nông thôn) - Xã Vĩnh Mỹ A | Bắt đầu từ cầu chợ - Đến hết ranh đất Trường Tiểu học Vĩnh Mỹ A1 | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở |
233 | Huyện Hòa Bình | Đoạn chợ Vĩnh Mỹ A (lộ giao thông nông thôn) - Xã Vĩnh Mỹ A | Bắt đầu từ cầu chợ - Đến cầu Miếu Thành Hoàng | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở |
234 | Huyện Hòa Bình | Đoạn chợ Vĩnh Mỹ A (lộ giao thông nông thôn) - Xã Vĩnh Mỹ A | Bắt đầu từ cầu chợ - Đến nghĩa địa Phước Hải | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở |
235 | Huyện Hòa Bình | Đoạn chợ Vĩnh Mỹ A (lộ giao thông nông thôn) - Xã Vĩnh Mỹ A | Bắt đầu từ cầu chợ - Đến Chùa Hưng Mỹ Tự | 390.000 | - | - | - | - | Đất ở |
236 | Huyện Hòa Bình | Đoạn chợ Vĩnh Mỹ A (lộ giao thông nông thôn) - Xã Vĩnh Mỹ A | Bắt đầu từ ngã tư Đình - Đến ngã 3 hết ranh đất nhà ông Độ | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở |
237 | Huyện Hòa Bình | Đường Vĩnh Mỹ A - Vĩnh Thịnh - Xã Vĩnh Mỹ A | Bắt đầu từ nghĩa địa Phước Hải - Đến cầu Ông Sang | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở |
238 | Huyện Hòa Bình | Đường Vĩnh Mỹ A - Vĩnh Thịnh - Xã Vĩnh Mỹ A | Bắt đầu từ cầu ông Sang - Đến giáp ranh xã Vĩnh Thịnh | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở |
239 | Huyện Hòa Bình | Đường Vĩnh Mỹ A - Vĩnh Thịnh - Xã Vĩnh Mỹ A | Bắt đầu từ cầu 6 Tập - Đến nghĩa địa Phước Hải | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở |
240 | Huyện Hòa Bình | Đường Vĩnh Mỹ A - Vĩnh Thịnh - Xã Vĩnh Mỹ A | Bắt đầu từ nghĩa địa Phước Hải - Đến kênh Tào Lang | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở |
241 | Huyện Hòa Bình | Đường Vĩnh Mỹ A - Vĩnh Thịnh - Xã Vĩnh Mỹ A | Bắt đầu từ kênh Tàu Lang - Đến rạch Vinh | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở |
242 | Huyện Hòa Bình | Đường Vĩnh Mỹ A - Vĩnh Thịnh - Xã Vĩnh Mỹ A | Bắt đầu từ rạch Vinh - Đến cảng cầu Bà Cồng | 330.000 | - | - | - | - | Đất ở |
243 | Huyện Hòa Bình | Đường Vĩnh Mỹ A - Vĩnh Thịnh - Xã Vĩnh Mỹ A | Bắt đầu từ cầu rạch Vinh - Đến giáp ranh xã Vĩnh Thịnh | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
244 | Huyện Hòa Bình | Đường Vĩnh Mỹ A - Vĩnh Thịnh - Xã Vĩnh Mỹ A | Bắt đầu từ cầu Sáu Tập (ấp 15a) - Đến ngã Ba Xóm Lung | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở |
245 | Huyện Hòa Bình | Đường Vĩnh Mỹ A - Vĩnh Thịnh - Xã Vĩnh Mỹ A | Bắt đầu từ ranh đất trường TH Vĩnh Mỹ A 2 - Đến giáp ấp Vĩnh Bình - Xã Vĩnh Thịnh | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở |
246 | Huyện Hòa Bình | Đường Vĩnh Mỹ A - Vĩnh Thịnh - Xã Vĩnh Mỹ A | Bắt đầu từ ngã 3 Xóm Lung - Đến giáp ranh xã Vĩnh Thịnh | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở |
247 | Huyện Hòa Bình | Đường Vĩnh Mỹ A - Vĩnh Thịnh - Xã Vĩnh Mỹ A | Bắt đầu từ ngã Ba nhà ông Ruộng - Đến nhà thờ ấp Châu Phú | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở |
248 | Huyện Hòa Bình | Đường Vĩnh Mỹ A - Vĩnh Thịnh - Xã Vĩnh Mỹ A | Bắt đầu từ ngã 3 nhà ông Quân - Đến nghĩa địa Đất Thánh (hết ranh đất ông Lê Văn Lâm) | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
249 | Huyện Hòa Bình | Đường Vĩnh Mỹ A - Vĩnh Thịnh - Xã Vĩnh Mỹ A | Bắt đầu từ cầu 5 Đấu - Đến ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Chiến | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
250 | Huyện Hòa Bình | Đường Vĩnh Mỹ A - Vĩnh Thịnh - Xã Vĩnh Mỹ A | Bắt đầu từ cầu Lung Lớn - Đến ranh đất nhà ông Tăng Bảy | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
251 | Huyện Hòa Bình | Đường Vĩnh Mỹ A - Vĩnh Thịnh - Xã Vĩnh Mỹ A | Bắt đầu từ cầu ông Rắn - Đến ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Chính | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
252 | Huyện Hòa Bình | Đường Vĩnh Mỹ A - Vĩnh Thịnh - Xã Vĩnh Mỹ A | Bắt đầu từ cầu Ông Vạn - Đến giáp kênh Vĩnh Thành | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
253 | Huyện Hòa Bình | Đường Vĩnh Mỹ A - Vĩnh Thịnh - Xã Vĩnh Mỹ A | Bắt đầu từ cầu Kênh Ngang (ấp Vĩnh Tiến) - Đến cầu kênh Ngang (ấp Vĩnh Tân) | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
254 | Huyện Hòa Bình | Đường Vĩnh Mỹ A - Vĩnh Thịnh - Xã Vĩnh Mỹ A | Bắt đầu từ cầu Châu Phú - Đến giáp ngã ba kênh ông Liếm | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
255 | Huyện Hòa Bình | Đường Vĩnh Mỹ A - Vĩnh Thịnh - Xã Vĩnh Mỹ A | Bắt đầu từ cầu ông Tuấn - Đến lộ Hòa Bình - Vĩnh Mỹ A | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở |
256 | Huyện Hòa Bình | Đường Vĩnh Mỹ A - Vĩnh Thịnh - Xã Vĩnh Mỹ A | Bắt đầu từ ngã tư Đình - Đến cầu ông Nghĩa | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở |
257 | Huyện Hòa Bình | Ấp Vĩnh Tiến - Xã Vĩnh Mỹ A | Đập Cây Trương (giáp ranh Thị trấn Hòa Bình) - Đến cầu Lung Lớn, xã Vĩnh Hậu | 460.000 | - | - | - | - | Đất ở |
258 | Huyện Hòa Bình | Ấp Vĩnh Tiến - Xã Vĩnh Mỹ A | Bắt đầu từ ngã ba cầu Bánh bò (Châu Phú) - Đến hết ranh đất nhà ông Phan Văn Phần | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
259 | Huyện Hòa Bình | Đường liên ấp xã Vĩnh Mỹ A - Xã Vĩnh Mỹ A | Bắt đầu từ cầu 5 Thanh - Đến hết ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Chiến | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
260 | Huyện Hòa Bình | Đường liên ấp xã Vĩnh Mỹ A - Xã Vĩnh Mỹ A | Bắt đầu từ cầu 5 Thanh - Đến hết ranh đất nhà ông Lê Hoàng Dũng | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
261 | Huyện Hòa Bình | Ấp Vĩnh Tân - Xã Vĩnh Mỹ A | Bắt đầu từ cầu Ông Rắn - Đến hết ranh đất nhà ông Tăng Bảy | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
262 | Huyện Hòa Bình | Ấp Xóm Lớn - Xã Vĩnh Mỹ A | Bắt đầu từ cầu Cái Hưu - Đến cầu 3 Chư | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
263 | Huyện Hòa Bình | Ấp Xóm Lớn - Xã Vĩnh Mỹ A | Bắt đầu từ cầu 3 Chư - Đến hết ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Chính | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
264 | Huyện Hòa Bình | Ấp Xóm Lớn - Xã Vĩnh Mỹ A | Bắt đầu từ ngã 3 Xóm Lung (Tu muối củ) - Đến cầu Cây Vong | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở |
265 | Huyện Hòa Bình | Ấp Xóm Lớn - Xã Vĩnh Mỹ A | Bắt đầu từ cầu Tào Lang - Đến giáp ngã 3 kênh Tào Lang - kênh 5 Đấu | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
266 | Huyện Hòa Bình | Ấp Xóm Lớn - Xã Vĩnh Mỹ A | Bắt đầu từ cầu 3 Chư - Đến hết ranh đất của ông Nguyễn Công Khanh | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
267 | Huyện Hòa Bình | Ấp Xóm Lớn - Xã Vĩnh Mỹ A | Bắt đầu từ cầu Bà Thể - Đến cầu ông 5 An | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
268 | Huyện Hòa Bình | Ấp Xóm Lớn - Xã Vĩnh Mỹ A | Bắt đầu từ cầu 3 Bình - Đến hết ranh đất nhà ông Đoàn Văn Vui | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
269 | Huyện Hòa Bình | Ấp Xóm Lớn - Xã Vĩnh Mỹ A | Bắt đầu từ cầu ông Nghi - Đến cầu Đám Lá | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
270 | Huyện Hòa Bình | Ấp Xóm Lớn - Xã Vĩnh Mỹ A | Bắt đầu từ cầu Út Lác - Đến hết ranh đất ông Trần Quốc Thái | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
271 | Huyện Hòa Bình | Ấp Xóm Lớn - Xã Vĩnh Mỹ A | Bắt đầu từ cầu Bà Lan - Đến hết nhà ông Hùng | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
272 | Huyện Hòa Bình | Ấp Xóm Lớn - Xã Vĩnh Mỹ A | Bắt đầu từ cầu 4 Chà - Đến hết ranh đất bà Nguyễn Thị Trang | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
273 | Huyện Hòa Bình | Đường Lê Thị Riêng (Đường đi Vĩnh Hậu) - - Xã Vĩnh Mỹ A | Bắt đầu từ ranh thị trấn Hòa Bình - Đến Cầu Lung Lớn | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở |
274 | Huyện Hòa Bình | Tuyến lộ Xóm Lung - Cái Cùng - Xã Vĩnh Thịnh | Bắt đầu từ cầu Đê Trường Sơn - ấp Vĩnh Lạc - Đến giáp ấp Vĩnh Hội - Xã Vĩnh Mỹ A | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở |
275 | Huyện Hòa Bình | Chợ Cống Cái Cùng - Xã Vĩnh Thịnh | Bắt đầu từ đê Trường Sơn - Đến cầu Chữ Thập Đỏ | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở |
276 | Huyện Hòa Bình | Lộ dưới ấp Vĩnh Lạc - Xã Vĩnh Thịnh | Bắt đầu từ cầu qua sông Cái Cùng - Đến cầu Chữ Thập Đỏ | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở |
277 | Huyện Hòa Bình | Đường Trường An - Xã Vĩnh Thịnh | Bắt đầu từ cầu Vĩnh Tiến - Đến đê Trường Sơn | 370.000 | - | - | - | - | Đất ở |
278 | Huyện Hòa Bình | Đường Kinh Tế - Xã Vĩnh Thịnh | Bắt đầu từ cầu Vĩnh Hòa - Đến đê Trường Sơn ấp Vĩnh Mới | 460.000 | - | - | - | - | Đất ở |
279 | Huyện Hòa Bình | Đường Giồng Nhãn - Gành Hào - Xã Vĩnh Thịnh | Bắt đầu từ cầu Đê Trường Sơn - ấp Vĩnh Lạc - Đến giáp ấp Vĩnh Mẫu - Xã Vĩnh Hậu | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở |
280 | Huyện Hòa Bình | Tuyến Kênh Bảy Hồng - Xã Vĩnh Thịnh | Bắt đầu từ ấp Vĩnh Bình - Đến Ấp Vĩnh Hòa | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
281 | Huyện Hòa Bình | Đường Kinh 4 ngang trụ sở xã cũ - Xã Vĩnh Thịnh | Bắt đầu từ cầu ấp Vĩnh Lập - Đến cầu Vĩnh Hòa | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở |
282 | Huyện Hòa Bình | Tuyến 500 - Xã Vĩnh Thịnh | Bắt đầu từ ấp Vĩnh Lạc - Đến Ấp Vĩnh Mới | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
283 | Huyện Hòa Bình | Tuyến lộ nhựa - Xã Vĩnh Thịnh | Bắt đầu từ cầu Chữ Thập Đỏ - Đến Lộ Đê Đông | 390.000 | - | - | - | - | Đất ở |
284 | Huyện Hòa Bình | Đường Vĩnh Hòa - Xã Vĩnh Thịnh | Bắt đầu từ cầu Vĩnh Hòa - Đến Ấp Vĩnh Tân, xã Vĩnh Mỹ A | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
285 | Huyện Hòa Bình | Tuyến Đê Đông - Xã Vĩnh Thịnh | Bắt đầu từ ấp Vĩnh Lạc, xã Vĩnh Thịnh - Đến Cầu Mương I | 380.000 | - | - | - | - | Đất ở |
286 | Huyện Hòa Bình | Tuyến lộ Vĩnh Hòa - Vĩnh Kiểu - Xã Vĩnh Thịnh | Bắt đầu từ cầu Vĩnh Hòa giáp ấp Vĩnh Tân, xã Vĩnh Mỹ A - Đến cầu Lung Lớn ấp Vĩnh Thạnh - xã Vĩnh Hậu | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
287 | Huyện Hòa Bình | Tuyến đường Kim Em - Xã Vĩnh Thịnh | Bắt đầu từ kênh ấp Vĩnh Hòa - Đến mương I (giáp xã Vĩnh Hậu) | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
288 | Huyện Hòa Bình | Tuyến Ông Tà - Xã Vĩnh Thịnh | Bắt đầu từ ấp Vĩnh Mới - Đến mương I (giáp xã Vĩnh Hậu) | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
289 | Huyện Hòa Bình | Đường Bình Tiến - Xã Vĩnh Thịnh | Bắt đầu từ cầu Vĩnh Tiến - Đến giáp cầu Vĩnh Thành - xã Vĩnh Mỹ A | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
290 | Huyện Hòa Bình | Đường hậu cơ quan - Xã Vĩnh Thịnh | Đê Trường Sơn - Đến hạt Kiểm lâm liên huyện (ấp Vĩnh Lạc) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở |
291 | Huyện Hòa Bình | Đường Cống Đá - Xã Vĩnh Thịnh | Bắt đầu từ ấp Vĩnh Lập - Đến kênh 7 Hồng (ấp Vĩnh Bình) | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
292 | Huyện Hòa Bình | Tuyến đường kênh Đốc Thiện - Xã Vĩnh Thịnh | Bắt đầu từ ấp Vĩnh Bình - Đến Ấp Vĩnh Hòa | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
293 | Huyện Hòa Bình | Đường Kinh Tế - Xã Vĩnh Thịnh | Bắt đầu từ cầu Vĩnh Hòa - Đến đê Trường Sơn ấp Vĩnh Mới (phía bên sông) | 390.000 | - | - | - | - | Đất ở |
294 | Huyện Hòa Bình | Tuyến sau hậu - Xã Vĩnh Thịnh | Bắt đầu từ đường vô Trạm Y tế xã - Đến kênh Trường Sơn | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
295 | Huyện Hòa Bình | Tuyến cặp kênh Trường Sơn - Xã Vĩnh Thịnh | Bắt đầu từ cầu Vĩnh Lạc - Đến đến lộ sau hậu | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
296 | Huyện Hòa Bình | Tuyến cầu thưa kênh cạn - Xã Vĩnh Thịnh | Bắt đầu từ ấp Vĩnh Lập - Đến ấp Vĩnh Hòa | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
297 | Huyện Hòa Bình | Tuyến đường mương 4 - Xã Vĩnh Thịnh | Bắt đầu từ ấp Vĩnh Mới (đường Giồng Nhãn - Gành Hào) - Đến đê Đông (Vĩnh Mới) | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
298 | Huyện Hòa Bình | Tuyến đường mương 7 - Xã Vĩnh Thịnh | Bắt đầu từ ấp Vĩnh Tiến (đường Giồng Nhãn - Gành Hào) - Đến đê Đông (Vĩnh Tiến) | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
299 | Huyện Hòa Bình | Tuyến đường Lái Hai - Xã Vĩnh Thịnh | Đường Giồng Nhãn - Gành Hào - Đến kênh 500 (ấp Vĩnh Mới ) | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
300 | Huyện Hòa Bình | Tuyến đường Nông Trường - Xã Vĩnh Thịnh | Đường Giồng Nhãn - Gành Hào - Đến kênh Hộc Máu (ấp Vĩnh Mới) | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
Bảng Giá Đất Kênh 6 Ấp 17 - Xã Vĩnh Hậu A, Huyện Hòa Bình, Bạc Liêu
Bảng giá đất của huyện Hòa Bình, tỉnh Bạc Liêu cho Kênh 6 Ấp 17 - Xã Vĩnh Hậu A, loại đất ở, đã được cập nhật theo Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND ngày 26/07/2021 của UBND tỉnh Bạc Liêu. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho đoạn đường từ giáp Kênh số 7 đến giáp nhà ông Dư, giúp người dân và nhà đầu tư nắm bắt thông tin chính xác về giá trị đất trong khu vực.
Vị trí 1: 280.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn Kênh 6 Ấp 17 có mức giá là 280.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn này, nhờ vào vị trí từ giáp Kênh số 7 đến giáp nhà ông Dư. Mức giá này phản ánh giá trị của khu vực và sự hấp dẫn của khu đất trong thị trường bất động sản địa phương.
Bảng giá đất theo văn bản số 28/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại đoạn đường từ giáp Kênh số 7 đến giáp nhà ông Dư. Việc nắm rõ các mức giá này giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác hơn trong việc mua bán và đầu tư bất động sản, đồng thời tận dụng tốt cơ hội đầu tư trong khu vực.
Bảng Giá Đất Lộ Bê Tông Kênh 7 - Xã Vĩnh Hậu A, Huyện Hòa Bình, Bạc Liêu
Bảng giá đất của Huyện Hòa Bình, tỉnh Bạc Liêu cho đoạn Lộ Bê Tông Kênh 7, Xã Vĩnh Hậu A, loại đất ở, đã được cập nhật theo Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND ngày 26/07/2021 của UBND tỉnh Bạc Liêu. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại từng vị trí cụ thể trong đoạn đường, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản tại khu vực này.
Vị trí 1: 280.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn Lộ Bê Tông Kênh 7, Xã Vĩnh Hậu A có mức giá 280.000 VNĐ/m². Khu vực này bắt đầu từ ranh đất nhà bà Thu Ba và kéo dài đến giáp kênh 9. Mức giá này phản ánh giá trị đất ở khu vực với điều kiện gần các yếu tố quan trọng như kênh 9, góp phần nâng cao giá trị đất nhờ sự kết nối thuận tiện với hệ thống kênh và các cơ sở hạ tầng xung quanh.
Bảng giá đất theo văn bản số 28/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại Lộ Bê Tông Kênh 7, Xã Vĩnh Hậu A. Việc hiểu rõ giá trị đất ở các vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán bất động sản, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể trong huyện.
Bảng Giá Đất Bạc Liêu: Phía Tây Kênh Số 4 Ấp 15 - Xã Vĩnh Hậu A
Theo Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND ngày 26/07/2021 của UBND tỉnh Bạc Liêu, bảng giá đất tại huyện Hòa Bình, tỉnh Bạc Liêu, cho khu vực phía Tây kênh số 4 thuộc ấp 15, xã Vĩnh Hậu A đã được quy định. Đoạn đất này thuộc loại đất ở và có mức giá cụ thể cho từng vị trí. Thông tin chi tiết về giá đất cung cấp cái nhìn rõ ràng cho các giao dịch bất động sản và quyết định đầu tư tại khu vực này.
Vị trí 1: 280.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong đoạn từ ranh đất nhà ông Nghĩa đến giáp kênh Trường Sơn 2 có mức giá 280.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho toàn bộ đoạn đất nằm ở phía Tây kênh số 4 của ấp 15, xã Vĩnh Hậu A.
Bảng giá đất cho khu vực phía Tây kênh số 4 ở ấp 15, xã Vĩnh Hậu A cung cấp thông tin giá trị cụ thể cho đất ở trong khu vực này. Mức giá 280.000 VNĐ/m² phản ánh giá trị đất dọc theo đoạn từ ranh đất nhà ông Nghĩa đến giáp kênh Trường Sơn 2. Thông tin này giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng hơn về thị trường bất động sản địa phương và đưa ra quyết định chính xác hơn trong các giao dịch bất động sản.
Bảng Giá Đất Lộ Bê Tông (Kênh 130) - Xã Vĩnh Hậu A, Huyện Hòa Bình, Bạc Liêu
Bảng giá đất của Huyện Hòa Bình, tỉnh Bạc Liêu cho đoạn Lộ Bê Tông (Kênh 130), Xã Vĩnh Hậu A, loại đất ở, đã được cập nhật theo Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND ngày 26/07/2021 của UBND tỉnh Bạc Liêu. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại từng vị trí cụ thể trong đoạn đường, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản tại khu vực này.
Vị trí 1: 280.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn Lộ Bê Tông (Kênh 130), Xã Vĩnh Hậu A có mức giá 280.000 VNĐ/m². Khu vực này bắt đầu từ ranh đất nhà ông Nghĩa và kéo dài đến giáp đê Đông. Mức giá này phản ánh giá trị đất ở khu vực gần các cơ sở hạ tầng quan trọng như đê Đông và các tuyến giao thông. Sự kết nối thuận tiện với các yếu tố hạ tầng và dịch vụ công cộng có thể làm tăng giá trị đất tại khu vực này.
Bảng giá đất theo văn bản số 28/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại Lộ Bê Tông (Kênh 130), Xã Vĩnh Hậu A. Việc hiểu rõ giá trị đất ở các vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán bất động sản, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể trong huyện.
Bảng Giá Đất Tại Xã Vĩnh Hậu A, Huyện Hòa Bình, Tỉnh Bạc Liêu – Phía Tây Cầu Dần Xây
Theo Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND ngày 26/07/2021 của UBND tỉnh Bạc Liêu, bảng giá đất tại xã Vĩnh Hậu A, huyện Hòa Bình, tỉnh Bạc Liêu đã được quy định cho đoạn đường phía Tây cầu Dần Xây. Đối với loại đất ở tại vị trí 1, giá được áp dụng là 280.000 VNĐ/m². Đoạn này bắt đầu từ ranh đất nhà bà Xuân và kéo dài đến giáp kênh Giồng Me - cây Dừa.
Vị Trí 1: 280.000 VNĐ/m²
Mức giá 280.000 VNĐ/m² được áp dụng cho loại đất ở tại vị trí 1 của đoạn đường phía Tây cầu Dần Xây. Đoạn này bắt đầu từ ranh đất nhà bà Xuân và kết thúc ở giáp kênh Giồng Me - cây Dừa. Mức giá này phản ánh sự ổn định trong giá trị bất động sản tại khu vực này, đồng thời cho thấy một mức giá phải chăng cho loại đất ở trong khu vực.
Bảng giá đất theo Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND của UBND tỉnh Bạc Liêu cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại xã Vĩnh Hậu A, huyện Hòa Bình. Đối với đoạn phía Tây cầu Dần Xây, mức giá đất ở tại vị trí 1 là 280.000 VNĐ/m². Thông tin này là cơ sở quan trọng giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất đai tại khu vực, hỗ trợ trong việc ra quyết định đầu tư và giao dịch đất đai.