| 201 |
Thành phố Bắc Giang |
Đường Trần Khát Chân: (Điểm đầu: Tiếp giáp đường nội bộ (khu dân cư đường Trần Nguyên Hãn) Điểm cuối: Hết khu dân cư tái định cư nhà máy Đạm Hà Bắc, MC: 16m) |
Đường Trần Khát Chân: (Điểm đầu: Tiếp giáp đường nội bộ (khu dân cư đường Trần Nguyên Hãn) Điểm cuối: Hết khu dân cư tái định cư nhà máy Đạm Hà Bắc,
|
6.000.000
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 202 |
Thành phố Bắc Giang |
Đoạn từ đường Võ Nguyên giáp đến hết Khu dân cư Bệnh Viện Nội Tiết |
Đoạn từ đường Võ Nguyên giáp - đến hết Khu dân cư Bệnh Viện Nội Tiết
|
9.000.000
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 203 |
Thành phố Bắc Giang |
Đoạn từ đường Khu dân cư Bệnh Viện Nội Tiết đến đường Bà Triệu |
Đoạn từ đường Khu dân cư Bệnh Viện Nội Tiết - đến đường Bà Triệu
|
9.000.000
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 204 |
Thành phố Bắc Giang |
Đường Lư Giang: (Điểm đầu: Tiếp giáp QL.17 (đoạn ngã tư rẽ vào Trường THPT Giáp Hải); Điểm cuối: Tiếp giáp đường Thân Nhân Trung (giáp khu thể thao Lam Sơn); Mặt cắt ngang 27m) |
Đường Lư Giang: (Điểm đầu: Tiếp giáp QL.17 (đoạn ngã tư rẽ vào Trường THPT Giáp Hải); Điểm cuối: Tiếp giáp đường Thân Nhân Trung (giáp khu thể thao L
|
10.000.000
|
8.500.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 205 |
Thành phố Bắc Giang |
Đường Hòa Sơn |
Đường Hòa Sơn
|
7.000.000
|
4.200.000
|
2.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 206 |
Thành phố Bắc Giang |
Đường Cả Chi: Điểm đầu: từ đường Bảo Ngọc; Điểm cuối: đường Phan Đình Phùng; |
Đường Cả Chi: Điểm đầu: từ đường Bảo Ngọc; Điểm cuối: đường Phan Đình Phùng;
|
5.000.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 207 |
Thành phố Bắc Giang |
Các đường, ngõ có mặt cắt từ 5m trở lên |
Các đường, ngõ có mặt cắt từ 5m trở lên
|
4.000.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 208 |
Thành phố Bắc Giang |
Các đường, ngõ có mặt cắt dưới 5 m |
Các đường, ngõ có mặt cắt dưới 5 m
|
3.000.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 209 |
Thành phố Bắc Giang |
Đoạn từ đường QL1A đến lối rẽ vào Nhà văn hóa phố Cốc |
Đoạn từ đường QL1A - đến lối rẽ vào Nhà văn hóa phố Cốc
|
25.000.000
|
15.000.000
|
9.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 210 |
Thành phố Bắc Giang |
Đoạn từ lối rẽ vào Nhà văn hóa phố Cốc đến ngã ba đường đi Yên Dũng |
Đoạn từ lối rẽ vào Nhà văn hóa phố Cốc - đến ngã ba đường đi Yên Dũng
|
22.000.000
|
13.200.000
|
8.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 211 |
Thành phố Bắc Giang |
Đoạn từ ngã ba đường đi Yên Dũng đến hết đường |
Đoạn từ ngã ba đường đi Yên Dũng - đến hết đường
|
20.000.000
|
12.000.000
|
7.200.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 212 |
Thành phố Bắc Giang |
Đoạn từ đường Nguyễn Trãi (QL 31) đến ngã ba đường đi thôn Thuyền (điểm đầu là Công ty TNHH Đào Dương đến Công ty CP TMDV Quang Tuấn rẽ trái qua Công ty TNHH Nam Mai, Công ty TNHH Phương Nga.... điểm cuối là HKD Nguyễn Văn Cường) |
Đoạn từ đường Nguyễn Trãi (QL 31) - đến ngã ba đường đi thôn Thuyền (điểm đầu là Công ty TNHH Đào Dương đến Công ty CP TMDV Quang Tuấn rẽ trái qua Công ty TNHH Nam Mai, Công ty TNHH Phươ
|
7.000.000
|
4.200.000
|
2.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 213 |
Thành phố Bắc Giang |
Đoạn từ đường Nguyễn Trãi (QL 31) đi thôn Thuyền |
Đoạn từ đường Nguyễn Trãi (QL 31) đi thôn Thuyền
|
4.000.000
|
2.400.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 214 |
Thành phố Bắc Giang |
Đoạn từ ngã tư Quốc lộ 1A đến giáp cầu Lịm Xuyên xã Song Khê |
Đoạn từ ngã tư Quốc lộ 1A - đến giáp cầu Lịm Xuyên xã Song Khê
|
8.500.000
|
5.100.000
|
3.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 215 |
Thành phố Bắc Giang |
Đoạn từ giáp cầu Lịm Xuyên đến giáp đất Bộ chỉ huy quân sự tỉnh Bắc Giang |
Đoạn từ giáp cầu Lịm Xuyên - đến giáp đất Bộ chỉ huy quân sự tỉnh Bắc Giang
|
7.500.000
|
4.500.000
|
2.700.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 216 |
Thành phố Bắc Giang |
Đoạn từ đất Bộ chỉ huy quân sự tỉnh Bắc Giang đến đường tỉnh 295B (Quốc lộ 1A cũ) |
Đoạn từ đất Bộ chỉ huy quân sự tỉnh Bắc Giang - đến đường tỉnh 295B (Quốc lộ 1A cũ)
|
12.000.000
|
7.200.000
|
4.300.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 217 |
Thành phố Bắc Giang |
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm: (Đoạn tiếp giáp QL.31 đến hết địa phận TP) |
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm: (Đoạn tiếp giáp QL.31 - đến hết địa phận TP)
|
12.000.000
|
8.000.000
|
5.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 218 |
Thành phố Bắc Giang |
Đoạn từ Quốc lộ 1A đến ngã ba rẽ Cầu Đồng Sơn |
Đoạn từ Quốc lộ 1A - đến ngã ba rẽ Cầu Đồng Sơn
|
30.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 219 |
Thành phố Bắc Giang |
Đoạn từ ngã ba rẽ Cầu Đồng Sơn đến hết địa phận xã Tân Tiến |
Đoạn từ ngã ba rẽ Cầu Đồng Sơn - đến hết địa phận xã Tân Tiến
|
20.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 220 |
Thành phố Bắc Giang |
Đường Nguyễn Thái Học: (Điểm đầu: Cạnh đài phát thanh và TH tỉnh đến đường nội bộ đoạn nối QL 17 vào tiểu học xã Tân Mỹ) |
Đường Nguyễn Thái Học: (Điểm đầu: Cạnh đài phát thanh và TH tỉnh - đến đường nội bộ đoạn nối QL 17 vào tiểu học xã Tân Mỹ)
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 221 |
Thành phố Bắc Giang |
Đường Trần Danh Tuyên (đường trục chính xã Đồng Sơn) |
Đường Trần Danh Tuyên (đường trục chính xã Đồng Sơn)
|
8.500.000
|
6.500.000
|
4.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 222 |
Thành phố Bắc Giang |
Đoạn tiếp giáp đê hữu Thương; Điểm cuối: Tiếp giáp đường Hoàng Hoa Thám; MC: 50m. (qua xã Song Mai) |
Đoạn tiếp giáp đê hữu Thương; Điểm cuối: Tiếp giáp đường Hoàng Hoa Thám; MC: 50m. (qua xã Song Mai)
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 223 |
Thành phố Bắc Giang |
Đoạn từ đường Hoàng Hoa Thám đến đường TL 295B |
Đoạn từ đường Hoàng Hoa Thám - đến đường TL 295B
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 224 |
Thành phố Bắc Giang |
Đường Bà Triệu: Điểm đầu: Từ chân cầu Á Lữ (phía Tây); Điểm cuối: Tiếp giáp QL.17; MC: 56m. |
Đường Bà Triệu: Điểm đầu: Từ chân cầu Á Lữ (phía Tây); Điểm cuối: Tiếp giáp QL.17; MC: 56m.
|
15.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 225 |
Thành phố Bắc Giang |
Đường Võ Văn Kiệt: Từ đường Tây Yên Tử(km1+740) đến hết địa phận thành phố giáp Tiền Phong Yên Dũng (MC 56m) |
Đường Võ Văn Kiệt: Từ đường Tây Yên Tử(km1+740) - đến hết địa phận thành phố giáp Tiền Phong Yên Dũng (MC 56m)
|
10.000.000
|
8.500.000
|
5.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 226 |
Thành phố Bắc Giang |
Đường Trường Chinh: Từ đường Tây Yên Tử (km1+360m) đến hết địa phận thành phố giáp Hương Gián Yên Dũng (MC 42m) |
Đường Trường Chinh: Từ đường Tây Yên Tử (km1+360m) - đến hết địa phận thành phố giáp Hương Gián Yên Dũng (MC 42m)
|
15.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 227 |
Thành phố Bắc Giang |
Đường trục chính Tây Nam (từ đường Thân Nhân Trung đến đường gom Quốc lộ 1A) |
Đường trục chính Tây Nam (từ đường Thân Nhân Trung - đến đường gom Quốc lộ 1A)
|
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 228 |
Thành phố Bắc Giang |
Cuối đường Bà Triệu (Đoạn từ đường Võ Nguyên Giáp đấu nối sang đường Quy hoạch xã Tăng Tiến huyện Việt Yên) |
Cuối đường Bà Triệu (Đoạn từ đường Võ Nguyên Giáp đấu nối sang đường Quy hoạch xã Tăng Tiến huyện Việt Yên)
|
15.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 229 |
Thành phố Bắc Giang |
Đường Bàng Bá Lân |
Đường Bàng Bá Lân
|
17.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 230 |
Thành phố Bắc Giang |
Đường Hồ Xuân Hương: Điểm đầu: Tiếp giáp đường Bàng Bá Lân; Điểm cuối: Tiếp giáp đường Thanh Niên |
Đường Hồ Xuân Hương: Điểm đầu: Tiếp giáp đường Bàng Bá Lân; Điểm cuối: Tiếp giáp đường Thanh Niên
|
13.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 231 |
Thành phố Bắc Giang |
Đường Nguyễn Bính: Điểm đầu: Tiếp giáp đường Bàng Bá Lân; Điểm cuối: Tiếp giáp đường Bàng Bá Lân. |
Đường Nguyễn Bính: Điểm đầu: Tiếp giáp đường Bàng Bá Lân; Điểm cuối: Tiếp giáp đường Bàng Bá Lân.
|
15.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 232 |
Thành phố Bắc Giang |
Đường Tạ Thúc Bình: Điểm đầu: Tiếp giáp đường Nguyễn Bính; Điểm cuối: Tiếp giáp đường nội bộ Khu đô thị Bách Việt |
Đường Tạ Thúc Bình: Điểm đầu: Tiếp giáp đường Nguyễn Bính; Điểm cuối: Tiếp giáp đường nội bộ Khu đô thị Bách Việt
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 233 |
Thành phố Bắc Giang |
Các đường còn lại trong khu đô thị Bách Việt |
Các đường còn lại trong khu đô thị Bách Việt
|
7.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 234 |
Thành phố Bắc Giang |
Đường Đào Thục Viện |
Đường Đào Thục Viện
|
7.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 235 |
Thành phố Bắc Giang |
Đường Đào Toàn Mân |
Đường Đào Toàn Mân
|
7.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 236 |
Thành phố Bắc Giang |
Đường Đào Toàn Mân 1, Đường Đào Thục Viện 2 |
Đường Đào Toàn Mân 1, Đường Đào Thục Viện 2
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 237 |
Thành phố Bắc Giang |
Các đường còn lại |
Các đường còn lại
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 238 |
Thành phố Bắc Giang |
Đoạn bám đường gom |
Đoạn bám đường gom
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 239 |
Thành phố Bắc Giang |
Các đoạn còn lại |
Các đoạn còn lại
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 240 |
Thành phố Bắc Giang |
Đoạn từ đường gom bên trái QL.1A đến đường Trường Chinh |
Đoạn từ đường gom bên trái QL.1A - đến đường Trường Chinh
|
23.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 241 |
Thành phố Bắc Giang |
Đoạn từ đường Trường Chinh đến đường Tây Yên Tử (KM2+400). |
Đoạn từ đường Trường Chinh - đến đường Tây Yên Tử (KM2+400).
|
20.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 242 |
Thành phố Bắc Giang |
Đường Huỳnh Thúc Kháng |
Đường Huỳnh Thúc Kháng
|
25.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 243 |
Thành phố Bắc Giang |
Đường Nguyễn Thị Định: Điểm đầu: Tiếp giáp đường Tây Yên Tử; Điểm cuối: Tiếp giáp Khu nhà thi đấu tỉnh; MC: 20,5m |
Đường Nguyễn Thị Định: Điểm đầu: Tiếp giáp đường Tây Yên Tử; Điểm cuối: Tiếp giáp Khu nhà thi đấu tỉnh; MC: 20,5m
|
20.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 244 |
Thành phố Bắc Giang |
Đường Lê Duẩn: (Điểm đầu: Tiếp giáp đê tả Thương; Điểm cuối: Tiếp giáp QL.31 (mặt cắt 33m). |
Đường Lê Duẩn: (Điểm đầu: Tiếp giáp đê tả Thương; Điểm cuối: Tiếp giáp QL.31 (mặt cắt 33m).
|
25.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 245 |
Thành phố Bắc Giang |
Đường Lê Thanh Nghị: Điểm đầu: Tiếp giáp đường nội bộ cạnh Siêu thị Big C; Điểm cuối: Tiếp giáp đường Nguyễn Văn Linh; MC: 21m |
Đường Lê Thanh Nghị: Điểm đầu: Tiếp giáp đường nội bộ cạnh Siêu thị Big C; Điểm cuối: Tiếp giáp đường Nguyễn Văn Linh; MC: 21m
|
20.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 246 |
Thành phố Bắc Giang |
Đoạn từ đường Tây Yên Tử đến đường Đường Nguyễn Văn Linh (Nguyễn Thị Minh Khai nối dài) |
Đoạn từ đường Tây Yên Tử - đến đường Đường Nguyễn Văn Linh (Nguyễn Thị Minh Khai nối dài)
|
30.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 247 |
Thành phố Bắc Giang |
Đoạn còn lại |
Đoạn còn lại
|
25.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 248 |
Thành phố Bắc Giang |
Đường Lê Thánh Tông: Điểm đầu: Tiếp giáp đường Tây Yên Tử; Điểm cuối: Tiếp giáp đường vào thôn An Bình xã Tân Tiến |
Đường Lê Thánh Tông: Điểm đầu: Tiếp giáp đường Tây Yên Tử; Điểm cuối: Tiếp giáp đường vào thôn An Bình xã Tân Tiến
|
15.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 249 |
Thành phố Bắc Giang |
Tiếp giáp đường gom QL1 đến điểm giao nối đường Huỳnh Thúc Kháng |
Tiếp giáp đường gom QL1 - đến điểm giao nối đường Huỳnh Thúc Kháng
|
25.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 250 |
Thành phố Bắc Giang |
Nối từ đường Huỳnh Thúc Kháng đến đường Trường Chinh |
Nối từ đường Huỳnh Thúc Kháng - đến đường Trường Chinh
|
20.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 251 |
Thành phố Bắc Giang |
Đường Phạm Văn Đồng: Điểm đầu: Tiếp giáp đường gom bên trái QL.1A; Điểm cuối: Hết địa phận thành phố (giáp xã Hương Gián, huyện Yên Dũng); MC: 30m. |
Đường Phạm Văn Đồng: Điểm đầu: Tiếp giáp đường gom bên trái QL.1A; Điểm cuối: Hết địa phận thành phố (giáp xã Hương Gián, huyện Yên Dũng); MC: 30m.
|
13.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 252 |
Thành phố Bắc Giang |
Các đường còn lại trong khu số 1, 2, 3, 6, 7 |
Các đường còn lại trong khu số 1, 2, 3, 6, 7
|
13.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 253 |
Thành phố Bắc Giang |
Đường Trần Khánh Dư: Điểm đầu: Tiếp giáp đường Nguyễn Chí Thanh; Điểm cuối: Tiếp giáp đường nội bộ dự án Khu đô thị Kosy |
Đường Trần Khánh Dư: Điểm đầu: Tiếp giáp đường Nguyễn Chí Thanh; Điểm cuối: Tiếp giáp đường nội bộ dự án Khu đô thị Kosy
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 254 |
Thành phố Bắc Giang |
Đường Trần Nhật Duật: Điểm đầu: Tiếp giáp đường Nguyễn Chí Thanh; Điểm cuối: Tiếp giáp đường nội bộ dự án Khu đô thị Kosy |
Đường Trần Nhật Duật: Điểm đầu: Tiếp giáp đường Nguyễn Chí Thanh; Điểm cuối: Tiếp giáp đường nội bộ dự án Khu đô thị Kosy
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 255 |
Thành phố Bắc Giang |
Đường Phạm Ngũ Lão: Điểm đầu: Tiếp giáp đường Nguyễn Chí Thanh; Điểm cuối: Tiếp giáp đường nội bộ dự án Khu đô thị Kosy |
Đường Phạm Ngũ Lão: Điểm đầu: Tiếp giáp đường Nguyễn Chí Thanh; Điểm cuối: Tiếp giáp đường nội bộ dự án Khu đô thị Kosy
|
7.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 256 |
Thành phố Bắc Giang |
Các đường còn lại |
Các đường còn lại
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 257 |
Thành phố Bắc Giang |
Đường Hoàng Cầm: Điểm đầu: Tiếp giáp đường Trần Quang Khải; Điểm cuối: Tiếp giáp đường Lều Văn Minh; MC: 24m. |
Đường Hoàng Cầm: Điểm đầu: Tiếp giáp đường Trần Quang Khải; Điểm cuối: Tiếp giáp đường Lều Văn Minh; MC: 24m.
|
9.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 258 |
Thành phố Bắc Giang |
Đường Tô Vũ: Điểm đầu: Tiếp giáp đường Trần Quang Khải; Điểm cuối: Tiếp giáp đường Hoàng Cầm; MC: 21m. |
Đường Tô Vũ: Điểm đầu: Tiếp giáp đường Trần Quang Khải; Điểm cuối: Tiếp giáp đường Hoàng Cầm; MC: 21m.
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 259 |
Thành phố Bắc Giang |
Các đường còn lại |
Các đường còn lại
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 260 |
Thành phố Bắc Giang |
Mặt đường 10,5m (mặt đối diện chợ cốc) |
Mặt đường 10,5m (mặt đối diện chợ cốc)
|
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 261 |
Thành phố Bắc Giang |
Mặt đường 10,5m (mặt không diện chợ cốc) |
Mặt đường 10,5m (mặt không diện chợ cốc)
|
9.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 262 |
Thành phố Bắc Giang |
Mặt đường 7,5m (mặt đối diện vườn hoa trung tâm và đối diện chợ cốc) |
Mặt đường 7,5m (mặt đối diện vườn hoa trung tâm và đối diện chợ cốc)
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 263 |
Thành phố Bắc Giang |
Mặt đường 7,5m làn trong (mặt không diện vườn hoa trung tâm và đối diện chợ cốc) |
Mặt đường 7,5m làn trong (mặt không diện vườn hoa trung tâm và đối diện chợ cốc)
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 264 |
Thành phố Bắc Giang |
Mặt đường 10,5m (mặt không diện chợ có hình dạng phức tạp) |
Mặt đường 10,5m (mặt không diện chợ có hình dạng phức tạp)
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 265 |
Thành phố Bắc Giang |
Mặt đường nội bộ 15m (phân lô) |
Mặt đường nội bộ 15m (phân lô)
|
10.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 266 |
Thành phố Bắc Giang |
Mặt đường nội bộ 7m (phân lô) |
Mặt đường nội bộ 7m (phân lô)
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 267 |
Thành phố Bắc Giang |
Mặt đường nội bộ 5,5m |
Mặt đường nội bộ 5,5m
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 268 |
Thành phố Bắc Giang |
Đường còn lại trong KDC |
Đường còn lại trong KDC
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 269 |
Thành phố Bắc Giang |
Mặt cắt 38 m, hè đường 10 m |
Mặt cắt 38 m, hè đường 10 m
|
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 270 |
Thành phố Bắc Giang |
Mặt cắt 16 m, hè đường mỗi bên 4,5m |
Mặt cắt 16 m, hè đường mỗi bên 4,5m
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 271 |
Thành phố Bắc Giang |
Mặt cắt 21 m, hè đường mỗi bên 60 |
Mặt cắt 21 m, hè đường mỗi bên 60
|
10.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 272 |
Thành phố Bắc Giang |
Mặt đường 24m |
Mặt đường 24m
|
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 273 |
Thành phố Bắc Giang |
Mặt đường 16,5m |
Mặt đường 16,5m
|
11.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 274 |
Thành phố Bắc Giang |
Mặt đường rộng 7.5m |
Mặt đường rộng 7.5m
|
10.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 275 |
Thành phố Bắc Giang |
Mặt đường rộng 7m |
Mặt đường rộng 7m
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 276 |
Thành phố Bắc Giang |
Đường rộng 9 m |
Đường rộng 9 m
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 277 |
Thành phố Bắc Giang |
Đường rộng 7 m |
Đường rộng 7 m
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 278 |
Thành phố Bắc Giang |
Đường rộng 7m tiếp giáp đường Thân Nhân Trung |
Đường rộng 7m tiếp giáp đường Thân Nhân Trung
|
11.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 279 |
Thành phố Bắc Giang |
Đường còn lại trong KDC |
Đường còn lại trong KDC
|
5.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 280 |
Thành phố Bắc Giang |
Mặt đường rộng 15m |
Mặt đường rộng 15m
|
11.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 281 |
Thành phố Bắc Giang |
Mặt đường rộng 9m |
Mặt đường rộng 9m
|
10.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 282 |
Thành phố Bắc Giang |
Mặt đường rộng 7,5m |
Mặt đường rộng 7,5m
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 283 |
Thành phố Bắc Giang |
Các tuyến đường còn lại |
Các tuyến đường còn lại
|
7.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 284 |
Thành phố Bắc Giang |
Mặt đường rộng 12m |
Mặt đường rộng 12m
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 285 |
Thành phố Bắc Giang |
Mặt đường rộng 9m |
Mặt đường rộng 9m
|
8.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 286 |
Thành phố Bắc Giang |
Mặt đường rộng 10,5m |
Mặt đường rộng 10,5m
|
7.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 287 |
Thành phố Bắc Giang |
Các tuyến đường còn lại |
Các tuyến đường còn lại
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 288 |
Thành phố Bắc Giang |
Mặt đường rộng 12m |
Mặt đường rộng 12m
|
10.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 289 |
Thành phố Bắc Giang |
Mặt đường rộng 10,5m |
Mặt đường rộng 10,5m
|
9.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 290 |
Thành phố Bắc Giang |
Mặt đường rộng 7,5m hè đường mỗi bên 6m |
Mặt đường rộng 7,5m hè đường mỗi bên 6m
|
8.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 291 |
Thành phố Bắc Giang |
Mặt đường rộng 7,5m hè đường mỗi bên 5m |
Mặt đường rộng 7,5m hè đường mỗi bên 5m
|
7.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 292 |
Thành phố Bắc Giang |
Các đường còn lại |
Các đường còn lại
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 293 |
Thành phố Bắc Giang |
Mặt đường rộng 12m |
Mặt đường rộng 12m
|
10.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 294 |
Thành phố Bắc Giang |
Mặt đường rộng 7m |
Mặt đường rộng 7m
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 295 |
Thành phố Bắc Giang |
Các đường còn lại |
Các đường còn lại
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 296 |
Thành phố Bắc Giang |
Mặt đường rộng 29m |
Mặt đường rộng 29m
|
22.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 297 |
Thành phố Bắc Giang |
Mặt đường rộng từ 8m- 9m |
Mặt đường rộng từ 8m- 9m
|
11.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 298 |
Thành phố Bắc Giang |
Các đường còn lại |
Các đường còn lại
|
10.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 299 |
Thành phố Bắc Giang |
Mặt dường rộng 7,5m |
Mặt dường rộng 7,5m
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 300 |
Thành phố Bắc Giang |
Mặt dường rộng 10,5m |
Mặt dường rộng 10,5m
|
13.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |