901 |
Thành phố Bắc Giang |
Đường Thân Nhân Tín |
Đoạn từ đê Sông Thương đ - đến đường từ đường Lưu Nhân Chú qua hồ Đầm Sen đến đường Vương Văn Trà |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
902 |
Thành phố Bắc Giang |
Đường Thân Nhân Tín |
Đoạn từ đường Lưu Nhân Chú qua hồ Đầm Sen đến đường Vương Văn Trà đến đường Ngô Trang - đến đường Vương Văn Trà đến đường Ngô Trang |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
903 |
Thành phố Bắc Giang |
Đường Thân Nhân Tín |
Đoạn từ đường Ngô Trang - đến hết đường |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
904 |
Thành phố Bắc Giang |
Đường Lê An |
Đoạn từ đê Sông Thương đ - đến đường từ đường Lưu Nhân Chú qua hồ Đầm Sen đến đường Vương Văn Trà |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
905 |
Thành phố Bắc Giang |
Đường Lê An |
Đoạn từ đường Vương Văn Trà đến đường Ngô T - đến đường Ngô Trang |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
906 |
Thành phố Bắc Giang |
Đường Lê An |
Đoạn từ đường Ngô Trang đến đường Nguyễn Công Hãng - đến đường Nguyễn Công Hãng |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
907 |
Thành phố Bắc Giang |
Đường Ngô Trang (Đoạn từ đường Lưu Nhân Chú đến đường Nguyễn Công Hãng) |
Đường Ngô Trang (Đoạn từ đườn - đến đường Nguyễn Công Hãng) |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
908 |
Thành phố Bắc Giang |
Đường Nguyễn Doãn Địch |
Đoạn từ đường Vương Văn Trà đến đường Lưu Nhân Chú - đến đường Lưu Nhân Chú |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
909 |
Thành phố Bắc Giang |
Đường Nguyễn Doãn Địch |
Từ đường Lưu Nhân Chú - đến Khu tập thể nhà máy Đạm Hà Bắc |
2.000.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
910 |
Thành phố Bắc Giang |
Đường Trần Đăng Tuyển |
Đoạn từ đường Trần Nguyên - đến đường Nguyễn Công Hãng |
2.000.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
911 |
Thành phố Bắc Giang |
Đường Trần Đăng Tuyển |
Đoạn từ đường Nguyễn Công Hãng đến đường ngang khu Hồ điều hòa - đến đường ngang khu Hồ điều hòa |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
912 |
Thành phố Bắc Giang |
Đường Trần Đăng Tuyển |
Đoạn từ ngã 3 hồ điều hòa đến đê Sông Thương - đến đê Sông Thương |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
913 |
Thành phố Bắc Giang |
Đường Nhật Đức: (Điểm đầu: Tiếp giáp đường Lưu Nhân Chú, Điểm cuối: Tiếp giáp đường Vương Văn Trà (khu vực ngã tư chợ khu dân cư số 3) MC-16m) |
Đường Nhật Đức: (Điểm đầu: Tiếp giáp đường Lưu Nhân Chú, Điểm cuối: Tiếp giáp đường Vương Văn Trà (khu vực ngã tư chợ khu dân cư số 3) MC-16m) |
2.000.000
|
1.200.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
914 |
Thành phố Bắc Giang |
Các đường còn lại trong khu dân cư số 3 |
Các đường còn lại trong khu dân cư số 3 |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
915 |
Thành phố Bắc Giang |
Đường Võ Thị Sáu - Đoạn từ đường Nguyễn Văn Cừ đến đường Lê Lai |
Đường Võ Thị Sáu - Đoạ - đến đường Lê Lai |
3.000.000
|
1.800.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
916 |
Thành phố Bắc Giang |
Đường Đồng Cửa |
Đoạn từ Đ.Châu Xuyên đến Tiểu khu dân cư Đồng Cửa (mặt cắt đường 16m) - đến Tiểu khu dân cư Đồng Cửa (mặt cắt đường 16m) |
2.000.000
|
1.200.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
917 |
Thành phố Bắc Giang |
Đường Đồng Cửa |
Đoạn từ Tiểu khu Đồng Cửa đến đường Cô Bắc - đến đường Cô Bắc |
4.000.000
|
2.400.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
918 |
Thành phố Bắc Giang |
Đường Cô Bắc: (Điểm đầu: Tiếp giáp đường Lê Lợi; Điểm cuối: Tiếp giáp đê tả Thương; MC ngang 19,5m |
Đường Cô Bắc: (Điểm đầu: Tiếp g |
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
919 |
Thành phố Bắc Giang |
Đường Cao Kỳ Vân |
Đoạn từ đường Trần Nguy Hãn - đến đường Nguyễn Công Hãng |
2.000.000
|
1.200.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
920 |
Thành phố Bắc Giang |
Đường Cao Kỳ Vân |
Đoạn từ đường Nguyễn Công Hãng - đến ngã 4 kho gạo đến bờ mương Hà Vị |
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
921 |
Thành phố Bắc Giang |
Đường Cao Kỳ Vân |
Đoạn từ bờ mương Hà Vị - đến đầu tổ dân phố Cung Nhượng 1 |
1.000.000
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
922 |
Thành phố Bắc Giang |
Đường Cao Kỳ Vân |
Đoạn từ đầu tổ dân phố Cung Nhượng 1 đến bờ đê - đến bờ đê |
1.000.000
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
923 |
Thành phố Bắc Giang |
Đường Hồ Công Dự |
Đường Hồ Công Dự |
2.000.000
|
1.200.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
924 |
Thành phố Bắc Giang |
Đoạn từ đường Lê Lợi đến hết trường tiểu học Võ Thị Sáu |
Đoạn từ đường Lê Lợi đến hết trường tiểu học Võ Thị Sáu - đến hết trường tiểu học Võ Thị Sáu |
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
925 |
Thành phố Bắc Giang |
Đoạn từ hết trường tiểu học Võ Thị Sáu đến đường Hùng Vương |
Đoạn từ hết trường tiểu học Võ Thị Sáu đến đường Hùng Vương - đến đường Hùng Vương |
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
926 |
Thành phố Bắc Giang |
Đường Cô Giang |
Đường Cô Giang |
2.000.000
|
1.200.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
927 |
Thành phố Bắc Giang |
Đường Thân Khuê |
Đoạn từ đường Hoàng Hoa Thám - đến hết sân thể thao |
1.000.000
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
928 |
Thành phố Bắc Giang |
Đường Thân Khuê |
Đoạn từ hết sân thể thao đến - đến nhà máy ép dầu |
1.000.000
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
929 |
Thành phố Bắc Giang |
Đường Bảo Ngọc |
Đoạn từ đường Hoàng Hoa Thám - đến hết trường tiểu học Đa Mai |
2.000.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
930 |
Thành phố Bắc Giang |
Đường Bảo Ngọc |
Đoạn từ hết trường Tiểu học Đa Mai - đến hết bãi xử lý rác |
1.000.000
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
931 |
Thành phố Bắc Giang |
Đoạn từ cổng 1 (công ty phân đạm) đến hết cổng 2 (Công ty CP xây lắp hóa chất) |
Đoạn từ cổng 1 - đến hết cổng 2 (Công ty CP xây lắp hóa chất) |
1.000.000
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
932 |
Thành phố Bắc Giang |
Đoạn từ hết cổng 2 Công ty Đạm đến hết đường vào cổng Công ty TNHH1TV CK hóa chất Hà Bắc |
Đoạn từ hết cổng 2 Công ty Đạm đến hết đư - đến hết đường vào cổng Công ty TNHH1TV CK hóa chất Hà Bắc |
1.000.000
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
933 |
Thành phố Bắc Giang |
Đoạn từ cổng 1 đến hết cổng 3 (Công ty CP Hưng Phát) |
Đoạn từ cổng 1 đến hết cổng 3 (Công ty CP - đến hết cổng 3 (Công ty CP Hưng Phát) |
1.000.000
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
934 |
Thành phố Bắc Giang |
Đoạn từ hết cổng 3 (Công ty CP Hưng Phát) đến đê Sông Thương |
Đoạn từ hết cổng 3 (Công ty CP Hưng Phát) - đến đê Sông Thương |
1.000.000
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
935 |
Thành phố Bắc Giang |
Đường Phùng Trạm (từ đường Nguyễn Duy Năng đến đường Phạm Liêu) |
Đường Phùng Trạm (từ đường Nguyễn Duy Năng đến đường Phạm Liêu) - đến đường Phạm Liêu) |
1.000.000
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
936 |
Thành phố Bắc Giang |
Đường Nguyễn Duy Năng (Từ đường Phạm Liêu đến hết địa phận phường Thọ Xương) |
Đường Nguyễn Duy Năng (Từ đường Phạm Liêu đến hết địa phận phường Thọ Xương) - đến hết địa phận phường Thọ Xương) |
1.000.000
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
937 |
Thành phố Bắc Giang |
Đường Lều Văn Minh |
Đường Lều Văn Minh |
1.000.000
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
938 |
Thành phố Bắc Giang |
Đoạn từ cầu Mỹ Độ đến hết địa phận thành phố Bắc Giang |
Đoạn từ cầu Mỹ Độ đến hết địa phận - đến hết địa phận thành phố Bắc Giang |
1.000.000
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
939 |
Thành phố Bắc Giang |
Đoạn từ cầu Mỹ Độ đến hết địa phận phường Lê Lợi |
Đoạn từ cầu Mỹ Độ đến hết địa phận phường Lê Lợi - đến hết địa phận phường Lê Lợi |
1.000.000
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
940 |
Thành phố Bắc Giang |
Đoạn từ hết địa phận phường Lê Lợi đến đường rẽ vào UBND xã Tân Tiến |
Đoạn từ hết địa phận phường Lê Lợi đến đường rẽ vào UBND xã Tân Tiến - đến đường rẽ vào UBND xã Tân Tiến |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
941 |
Thành phố Bắc Giang |
Đường từ Công ty TNHH một thành viên quản lý và xây dựng đường bộ Bắc Giang đến Trung tâm điều dưỡng người có công tỉnh Bắc Giang |
Đường từ Công ty TNHH một thành viên quản lý và xây dựng đường bộ Bắc Giang đến Trung tâm điều dưỡng người có công tỉnh Bắc Giang - đến Trung tâm điều dưỡng người có công tỉnh Bắc Giang |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
942 |
Thành phố Bắc Giang |
Đoạn từ đường Giáp Hải đến Trung tâm điều dưỡng người có công tỉnh Bắc Giang |
Đoạn từ đường Giáp Hải đến - đến Trung tâm điều dưỡng người có công tỉnh Bắc Giang |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
943 |
Thành phố Bắc Giang |
Đoạn từ đường Xương Giang đến nhà máy Đạm |
Đoạn từ đường Xương Giang đến nhà máy Đạm - đến nhà máy Đạm |
3.000.000
|
1.800.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
944 |
Thành phố Bắc Giang |
Đoạn từ đường Xương Giang đến QL1A |
Đoạn từ đường Xương Giang đến QL1A - đến QL1A |
3.000.000
|
1.800.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
945 |
Thành phố Bắc Giang |
Đường Nguyễn Đình Tấn (thuộc tuyến đường còn lại trong khu dân cư số 3 cũ) |
Đường Nguyễn Đình Tấn (thuộc tu |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
946 |
Thành phố Bắc Giang |
Đoạn từ đường Trần Nguyên Hãn đến đường Nguyễn Khắc Nhu |
Đoạn từ đường Trần Nguyên Hãn đến đường Nguyễn Khắc Nhu - đến đường Nguyễn Khắc Nhu |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
947 |
Thành phố Bắc Giang |
Đoạn từ đường Nguyễn Khắc Nhu đến đường Nguyễn Đình Chính |
Đoạn từ đường Nguyễn Khắc Nhu đến đường Nguyễn Đì - đến đường Nguyễn Đình Chính |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
948 |
Thành phố Bắc Giang |
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
949 |
Thành phố Bắc Giang |
Đường Lương Thế Vinh (Đoạn từ đường Lê Hồng Phong đến hết địa phận phường Xương Giang) |
Đường Lương Thế Vinh (Đoạn từ đường Lê Hồng Phong đến hết địa phận phường Xương Giang) - đến hết địa phận phường Xương Giang) |
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
950 |
Thành phố Bắc Giang |
Các đoạn còn lại thuộc khu tái định cư phường Xương Giang |
Các đoạn còn lại thuộc khu tái định cư phường Xương Giang |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
951 |
Thành phố Bắc Giang |
Đường Đông Thành: (Điểm đầu: tiếp giáp đường Xương Giang, Điểm cuối: tiếp giáp dường Lều Văn Minh); MC 5m |
Đường Đông Thành: (Điểm đầu: |
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
952 |
Thành phố Bắc Giang |
Đoạn từ công ty Đạm Hà Bắc đến đường Lều Văn Minh |
Đoạn từ công ty Đạm Hà Bắc đến đường Lều Văn Minh - đến đường Lều Văn Minh |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
953 |
Thành phố Bắc Giang |
Đoạn từ đường Lều Văn Minh đến đường vành đai Đông Bắc |
Đoạn từ đường Lều Văn Minh đến đường vành đai Đông Bắc - đến đường vành đai Đông Bắc |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
954 |
Thành phố Bắc Giang |
Đường Lương Văn Can: (Đầu: tiếp giáp Hoàng Hoa Thám, Điểm cuối: tiếp giáp dường Bảo Ngọc) |
Đường Lương Văn Can: (Đầu: tiếp giáp Hoàng Hoa Thám, Điểm cuối: tiếp giáp dường Bảo Ngọc) |
3.000.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
955 |
Thành phố Bắc Giang |
Đường Phan Đình Phùng: (Điểm đầu: tiếp giáp đường Bảo Ngọc, Điểm cuối: tiếp giáp dường Hoàng Hoa Thám) |
Đường Phan Đình Phùng: (Điểm đầu: tiếp giáp đường |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
956 |
Thành phố Bắc Giang |
Đường Phan Chu Trinh: (Điểm đầu: tiếp giáp đường Lương Văn Can, Điểm cuối: tiếp giáp dường Phan Bội Châu) |
Đường Phan Chu Trinh: (Điểm đầu: tiếp giáp đường Lương Văn Can, Điểm cuối: tiếp giáp dường Phan Bội Châu) |
3.000.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
957 |
Thành phố Bắc Giang |
Đường Phan Bội Châu: (Điểm đầu: Cạnh NVH Mai Sẫu đến đường Phan Đình Phùng) |
Đường Phan Bội Châu: (Điểm đầu: Cạnh NVH Mai Sẫu đến đường Phan Đình Phùng) - đến đường Phan Đình Phùng) |
3.000.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
958 |
Thành phố Bắc Giang |
Đường Anh Thơ: (Tiếp giáp đường Bàng Bá Lân; Điểm cuối: Tiếp giáp đường Thanh niên (cạnh Bệnh viện Hà Nội - Bắc Giang); |
Đường Anh Thơ: (Tiếp giáp đường Bàng Bá Lân; Điểm cuối: Tiếp giáp đường Thanh niên (cạnh Bệnh viện Hà Nội - Bắc Giang); |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
959 |
Thành phố Bắc Giang |
Đường Phạm Túc Minh: (Điểm đầu: Tiếp giáp đường Lê Hồng Phong; Điểm cuối: Tiếp giáp đường Lê Triện) |
Đường Phạm Túc Minh: (Điểm đầu: Tiếp giáp đường Lê Hồng Phong; Điểm cuối: Tiếp giáp đường Lê Triện) |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
960 |
Thành phố Bắc Giang |
Đường Nguyễn Thọ Vinh: (Điểm đầu: Tiếp giáp đường Lê Sát; Điểm cuối: Tiếp giáp đường Lê Đức Trung) |
Đường Nguyễn Thọ Vinh: (Điểm đầ |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
961 |
Thành phố Bắc Giang |
Đoạn từ đường Trần Nguyên Hãn đến ngõ 45 đường Trần Nguyên Hãn) |
Đoạn từ đường Trần Nguyên Hãn đến ngõ 45 đường Trần Nguyên Hãn) - đến ngõ 45 đường Trần Nguyên Hãn) |
2.000.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
962 |
Thành phố Bắc Giang |
Đoạn từ ngõ 45 đường Trần Nguyên Hãn đến đường Trần Bình Trọng |
Đoạn từ ngõ 45 đường Trần Nguyên Hãn đến đường Trần Bình Trọng - đến đường Trần Bình Trọng |
1.000.000
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
963 |
Thành phố Bắc Giang |
Đường Trần Bình Trọng: (Điểm đầu: Tiếp giáp đường Trần Quang Khải; Điểm cuối: Tiếp giáp đường Cao Kỳ Vân) |
Đường Trần Bình Trọng: (Điểm đầu: Tiếp giáp đường Trần Quang Khải; Điểm cuối: Tiếp giáp đường Cao Kỳ Vân) |
2.000.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
964 |
Thành phố Bắc Giang |
Đường Trần Khát Chân: (Điểm đầu: Tiếp giáp đường nội bộ (khu dân cư đường Trần Nguyên Hãn) Điểm cuối: Hết khu dân cư tái định cư nhà máy Đạm Hà Bắc, MC: 16m) |
Đường Trần Khát Chân: (Điểm đầ |
2.000.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
965 |
Thành phố Bắc Giang |
Đoạn từ đường Võ Nguyên giáp đến hết Khu dân cư Bệnh viện Nội tiết |
Đoạn từ đường Võ Nguyên giáp đến hết Khu dân cư Bệnh viện Nội tiết - đến hết Khu dân cư Bệnh viện Nội tiết |
2.000.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
966 |
Thành phố Bắc Giang |
Đoạn từ đường Khu dân cư Bệnh viện Nội tiết đến đường Bà Triệu |
Đoạn từ đường Khu dân cư Bệnh viện Nội tiết đến đường Bà Triệu - đến đường Bà Triệu |
2.000.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
967 |
Thành phố Bắc Giang |
Đường Lư Giang: (Điểm đầu: Tiếp giáp QL.17 (đoạn ngã tư rẽ vào Trường THPT Giáp Hải); Điểm cuối: Tiếp giáp đường Thân Nhân Trung (giáp khu thể thao Lam Sơn); Mặt cắt ngang 27m) |
Đường Lư Giang: (Điểm đầu: Tiếp giáp QL.17 (đoạn ngã tư rẽ vào Trường THPT Giáp Hải); Điểm cuối: Tiếp giáp đường Thân Nhân Trung (giáp khu thể thao La |
2.000.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
968 |
Thành phố Bắc Giang |
Đường Hòa Sơn |
Đường Hòa Sơn |
2.000.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
969 |
Thành phố Bắc Giang |
Đường Cả Chi: Điểm đầu: từ đường Bảo Ngọc; Điểm cuối: đường Phan Đình Phùng; |
Đường Cả Chi: Điểm đầu: từ đường Bảo Ngọc; Điểm cuối: đường Phan Đình Phùng; |
1.000.000
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
970 |
Thành phố Bắc Giang |
Các đường, ngõ có mặt cắt từ 5m trở lên |
Các đường, ngõ có mặt cắt từ 5m trở lên |
1.000.000
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
971 |
Thành phố Bắc Giang |
Các đường, ngõ có mặt cắt dưới 5 m |
Các đường, ngõ có mặt cắt dưới 5 m |
1.000.000
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
972 |
Thành phố Bắc Giang |
Đoạn từ đường QL1A đến lối rẽ vào Nhà văn hóa phố Cốc |
Đoạn từ đường QL1A đến lối rẽ vào - đến lối rẽ vào Nhà văn hóa phố Cốc |
6.000.000
|
3.600.000
|
2.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
973 |
Thành phố Bắc Giang |
Đoạn từ lối rẽ vào Nhà văn hóa phố Cốc đến ngã ba đường đi Yên Dũng |
Đoạn từ lối rẽ vào Nhà văn hóa phố - đến ngã ba đường đi Yên Dũng |
6.000.000
|
3.600.000
|
2.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
974 |
Thành phố Bắc Giang |
Đoạn từ ngã ba đường đi Yên Dũng đến hết đường |
Đoạn từ ngã ba đường đi Yên Dũng đến hết đường - đến hết đường |
5.000.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
975 |
Thành phố Bắc Giang |
Đoạn từ đường Nguyễn Trãi (QL 31) đến ngã ba đường đi thôn Thuyền (điểm đầu là Công ty TNHH Đào Dương đến Công ty CP TMDV Quang Tuấn rẽ trái qua Công ty TNHH Nam Mai, Công ty TNHH Phương Nga.... điểm cuối là HKD Nguyễn Văn Cường) |
Đoạn từ đường Nguyễn Trãi (QL 31) đến ngã ba đường đi thôn Thuyền (điểm đầu là Công ty TNHH Đào Dương đến Công ty CP TMDV Quang Tuấn rẽ trái qua Công - đến ngã ba đường đi thôn Thuyền (điểm đầu là Công ty TNHH Đào Dương đến Công ty CP TMDV Quang Tuấn rẽ trái qua Công ty TNHH Nam Mai, Công ty TNHH Phươ |
2.000.000
|
1.200.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
976 |
Thành phố Bắc Giang |
Đoạn từ đường Nguyễn Trãi (QL 31) đi thôn Thuyền |
Đoạn từ đường Nguyễn Trãi |
1.000.000
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
977 |
Thành phố Bắc Giang |
Đoạn từ ngã tư Quốc lộ 1A đến giáp cầu Lịm Xuyên xã Song Khê |
Đoạn từ ngã tư Quốc lộ 1A đến giáp cầu Lịm Xuy - đến giáp cầu Lịm Xuyên xã Song Khê |
2.000.000
|
1.200.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
978 |
Thành phố Bắc Giang |
Đoạn từ giáp cầu Lịm Xuyên đến giáp đất Bộ chỉ huy quân sự tỉnh Bắc Giang |
Đoạn từ giáp cầu L - đến giáp đất Bộ chỉ huy quân sự tỉnh Bắc Giang |
2.000.000
|
1.200.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
979 |
Thành phố Bắc Giang |
Đoạn từ đất Bộ chỉ huy quân sự tỉnh Bắc Giang đến đường tỉnh 295B (Quốc lộ 1A cũ) |
Đoạn từ đất Bộ chỉ huy quân sự tỉnh Bắc Giang - đến đường tỉnh 295B (Quốc lộ 1A cũ) |
3.000.000
|
1.800.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
980 |
Thành phố Bắc Giang |
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm: (Đoạn tiếp giáp QL.31 đến hết địa phận TP) |
Đường Nguyễn Bỉnh Kh - đến hết địa phận TP) |
3.000.000
|
1.800.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
981 |
Thành phố Bắc Giang |
Đoạn từ Quốc lộ 1A đến ngã ba rẽ Cầu Đồng Sơn |
Đoạn từ Quốc lộ 1A đến ngã ba rẽ Cầu Đồng Sơn - đến ngã ba rẽ Cầu Đồng Sơn |
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
982 |
Thành phố Bắc Giang |
Đoạn từ ngã ba rẽ Cầu Đồng Sơn đến hết địa phận xã Tân Tiến |
Đoạn từ ngã ba rẽ Cầu Đồng Sơn đến hết địa phận xã Tân Tiến - đến hết địa phận xã Tân Tiến |
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
983 |
Thành phố Bắc Giang |
Đường Nguyễn Thái Học: (Điểm đầu: Cạnh đài phát thanh và TH tỉnh đến đường nội bộ đoạn nối QL 17 vào tiểu học xã Tân Mỹ) |
Đường Nguyễn Thái Học: (Điểm đầu: Cạnh đài phát thanh và TH tỉnh đến đường nội bộ đoạn nối QL 17 vào tiểu học xã Tân Mỹ) - đến đường nội bộ đoạn nối QL 17 vào tiểu học xã Tân Mỹ) |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
984 |
Thành phố Bắc Giang |
Đường Trần Danh Tuyên (đường trục chính xã Đồng Sơn) |
Đường Trần Danh Tuyên (đường trục chính xã Đồng Sơn) |
2.000.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
985 |
Thành phố Bắc Giang |
Đoạn tiếp giáp đê hữu Thương; Điểm cuối: Tiếp giáp đường Hoàng Hoa Thám; MC: 50m. (qua xã Song Mai) |
Đoạn tiếp giáp đê hữu Thương; Điểm cuối: Tiếp giáp đường Hoàng Hoa Thám; MC: 50m. (qua xã Song Mai) |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
986 |
Thành phố Bắc Giang |
Đoạn từ đường Hoàng Hoa Thám đến đường TL 295B |
Đoạn từ đường Hoàng Hoa Thám đến đường TL 295B - đến đường TL 295B |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
987 |
Thành phố Bắc Giang |
Đường Bà Triệu: Điểm đầu: Từ chân cầu Á Lữ (phía Tây); Điểm cuối: Tiếp giáp QL.17; MC: 56m. |
Đường Bà Triệu: Điểm đầu: Từ chân cầu Á Lữ (phía Tâ |
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
988 |
Thành phố Bắc Giang |
Đường Võ Văn Kiệt: Từ đường Tây Yên Tử(km1+740) đến hết địa phận thành phố giáp Tiền Phong Yên Dũng (MC 56m) |
Đường Võ Văn Kiệt: Từ đường Tây Yên Tử(km1+740) đến - đến hết địa phận thành phố giáp Tiền Phong Yên Dũng (MC 56m) |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
989 |
Thành phố Bắc Giang |
Đường Trường Chinh: Từ đường Tây Yên Tử (km1+360m) đến hết địa phận thành phố giáp Hương Gián Yên Dũng (MC 42m) |
Đường Trường Chinh: Từ đường Tây Yên Tử (km1+360m) đến hết địa phận thành phố giáp Hương Gián Yên Dũng (MC 42m) - đến hết địa phận thành phố giáp Hương Gián Yên Dũng (MC 42m) |
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
990 |
Thành phố Bắc Giang |
Đường trục chính Tây Nam (từ đường Thân Nhân Trung đến đường gom Quốc lộ 1A) |
Đường trục chính Tây Nam (từ đường Thân Nhân Trung đến đường gom Quốc lộ 1A) - đến đường gom Quốc lộ 1A) |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
991 |
Thành phố Bắc Giang |
Cuối đường Bà Triệu (Đoạn từ đường Võ Nguyên Giáp đấu nối sang đường Quy hoạch xã Tăng Tiến huyện Việt Yên) |
Cuối đường Bà Triệu (Đoạn từ đường Võ Nguyên Giáp đấu nối sang đường Quy hoạch xã Tăng Tiến huyện Việt Yên) |
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
992 |
Thành phố Bắc Giang |
Đường Bàng Bá Lân |
Đường Bàng Bá Lân |
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
993 |
Thành phố Bắc Giang |
Đường Hồ Xuân Hương: Điểm đầu: Tiếp giáp đường Bàng Bá Lân; Điểm cuối: Tiếp giáp đường Thanh Niên |
Đường Hồ Xuân Hương: Điểm đầu: Tiếp giáp đường Bàng Bá Lân; Điểm cuối: Tiếp giáp đường Thanh Niên |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
994 |
Thành phố Bắc Giang |
Đường Nguyễn Bính: Điểm đầu: Tiếp giáp đường Bàng Bá Lân; Điểm cuối: Tiếp giáp đường Bàng Bá Lân. |
Đường Nguyễn Bính: Điểm đầu: Tiếp giáp đường Bàng Bá Lân; Điểm cuối: Tiếp giáp đường Bàng Bá Lân. |
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
995 |
Thành phố Bắc Giang |
Đường Tạ Thúc Bình: Điểm đầu: Tiếp giáp đường Nguyễn Bính; Điểm cuối: Tiếp giáp đường nội bộ Khu đô thị Bách Việt |
Đường Tạ Thúc Bình: Điểm đầu: Tiếp giáp đường Nguyễn Bính; Điểm cuối: Tiếp giáp đường nội bộ Khu đô thị Bách Việt |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
996 |
Thành phố Bắc Giang |
Các đường còn lại trong khu đô thị Bách Việt |
Các đường còn lại trong khu đô thị Bách Việt |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
997 |
Thành phố Bắc Giang |
Đường Đào Thục Viện |
Đường Đào Thục Viện |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
998 |
Thành phố Bắc Giang |
Đường Đào Toàn Mân |
Đường Đào Toàn Mân |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
999 |
Thành phố Bắc Giang |
Đường Đào Toàn Mân 1, Đường Đào Thục Viện 2 |
Đường Đào Toàn Mân 1, Đường Đào Thục Viện 2 |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1000 |
Thành phố Bắc Giang |
Các đường còn lại |
Các đường còn lại |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |