Bảng giá đất Thành phố Bắc Giang Bắc Giang

Giá đất cao nhất tại Thành phố Bắc Giang là: 50.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Bắc Giang là: 17.000
Giá đất trung bình tại Thành phố Bắc Giang là: 7.053.183
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 72/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Bắc Giang
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
801 Thành phố Bắc Giang Đường Thân Nhân Tín Đoạn từ đê Sông Thương đ - đến đường từ đường Lưu Nhân Chú qua hồ Đầm Sen đến đường Vương Văn Trà 1.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
802 Thành phố Bắc Giang Đường Thân Nhân Tín Đoạn từ đường Lưu Nhân Chú qua hồ Đầm Sen đến đường Vương Văn Trà đến đường Ngô Trang - đến đường Vương Văn Trà đến đường Ngô Trang 1.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
803 Thành phố Bắc Giang Đường Thân Nhân Tín Đoạn từ đường Ngô Trang - đến hết đường 1.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
804 Thành phố Bắc Giang Đường Lê An Đoạn từ đê Sông Thương đ - đến đường từ đường Lưu Nhân Chú qua hồ Đầm Sen đến đường Vương Văn Trà 1.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
805 Thành phố Bắc Giang Đường Lê An Đoạn từ đường Vương Văn Trà đến đường Ngô T - đến đường Ngô Trang 1.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
806 Thành phố Bắc Giang Đường Lê An Đoạn từ đường Ngô Trang đến đường Nguyễn Công Hãng - đến đường Nguyễn Công Hãng 1.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
807 Thành phố Bắc Giang Đường Ngô Trang (Đoạn từ đường Lưu Nhân Chú đến đường Nguyễn Công Hãng) Đường Ngô Trang (Đoạn từ đườn - đến đường Nguyễn Công Hãng) 2.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
808 Thành phố Bắc Giang Đường Nguyễn Doãn Địch Đoạn từ đường Vương Văn Trà đến đường Lưu Nhân Chú - đến đường Lưu Nhân Chú 2.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
809 Thành phố Bắc Giang Đường Nguyễn Doãn Địch Từ đường Lưu Nhân Chú - đến Khu tập thể nhà máy Đạm Hà Bắc 2.000.000 1.200.000 - - - Đất SX-KD đô thị
810 Thành phố Bắc Giang Đường Trần Đăng Tuyển Đoạn từ đường Trần Nguyên - đến đường Nguyễn Công Hãng 2.000.000 1.200.000 - - - Đất SX-KD đô thị
811 Thành phố Bắc Giang Đường Trần Đăng Tuyển Đoạn từ đường Nguyễn Công Hãng đến đường ngang khu Hồ điều hòa - đến đường ngang khu Hồ điều hòa 2.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
812 Thành phố Bắc Giang Đường Trần Đăng Tuyển Đoạn từ ngã 3 hồ điều hòa đến đê Sông Thương - đến đê Sông Thương 1.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
813 Thành phố Bắc Giang Đường Nhật Đức: (Điểm đầu: Tiếp giáp đường Lưu Nhân Chú, Điểm cuối: Tiếp giáp đường Vương Văn Trà (khu vực ngã tư chợ khu dân cư số 3) MC-16m) Đường Nhật Đức: (Điểm đầu: Tiếp giáp đường Lưu Nhân Chú, Điểm cuối: Tiếp giáp đường Vương Văn Trà (khu vực ngã tư chợ khu dân cư số 3) MC-16m) 2.000.000 1.200.000 700.000 - - Đất SX-KD đô thị
814 Thành phố Bắc Giang Các đường còn lại trong khu dân cư số 3 Các đường còn lại trong khu dân cư số 3 1.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
815 Thành phố Bắc Giang Đường Võ Thị Sáu - Đoạn từ đường Nguyễn Văn Cừ đến đường Lê Lai Đường Võ Thị Sáu - Đoạ - đến đường Lê Lai 3.000.000 1.800.000 1.100.000 - - Đất SX-KD đô thị
816 Thành phố Bắc Giang Đường Đồng Cửa Đoạn từ Đ.Châu Xuyên đến Tiểu khu dân cư Đồng Cửa (mặt cắt đường 16m) - đến Tiểu khu dân cư Đồng Cửa (mặt cắt đường 16m) 2.000.000 1.200.000 700.000 - - Đất SX-KD đô thị
817 Thành phố Bắc Giang Đường Đồng Cửa Đoạn từ Tiểu khu Đồng Cửa đến đường Cô Bắc - đến đường Cô Bắc 4.000.000 2.400.000 1.400.000 - - Đất SX-KD đô thị
818 Thành phố Bắc Giang Đường Cô Bắc: (Điểm đầu: Tiếp giáp đường Lê Lợi; Điểm cuối: Tiếp giáp đê tả Thương; MC ngang 19,5m Đường Cô Bắc: (Điểm đầu: Tiếp g 4.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
819 Thành phố Bắc Giang Đường Cao Kỳ Vân Đoạn từ đường Trần Nguy Hãn - đến đường Nguyễn Công Hãng 2.000.000 1.200.000 700.000 - - Đất SX-KD đô thị
820 Thành phố Bắc Giang Đường Cao Kỳ Vân Đoạn từ đường Nguyễn Công Hãng - đến ngã 4 kho gạo đến bờ mương Hà Vị 1.000.000 600.000 400.000 - - Đất SX-KD đô thị
821 Thành phố Bắc Giang Đường Cao Kỳ Vân Đoạn từ bờ mương Hà Vị - đến đầu tổ dân phố Cung Nhượng 1 1.000.000 600.000 - - - Đất SX-KD đô thị
822 Thành phố Bắc Giang Đường Cao Kỳ Vân Đoạn từ đầu tổ dân phố Cung Nhượng 1 đến bờ đê - đến bờ đê 1.000.000 600.000 - - - Đất SX-KD đô thị
823 Thành phố Bắc Giang Đường Hồ Công Dự Đường Hồ Công Dự 2.000.000 1.200.000 700.000 - - Đất SX-KD đô thị
824 Thành phố Bắc Giang Đoạn từ đường Lê Lợi đến hết trường tiểu học Võ Thị Sáu Đoạn từ đường Lê Lợi đến hết trường tiểu học Võ Thị Sáu - đến hết trường tiểu học Võ Thị Sáu 4.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
825 Thành phố Bắc Giang Đoạn từ hết trường tiểu học Võ Thị Sáu đến đường Hùng Vương Đoạn từ hết trường tiểu học Võ Thị Sáu đến đường Hùng Vương - đến đường Hùng Vương 4.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
826 Thành phố Bắc Giang Đường Cô Giang Đường Cô Giang 2.000.000 1.200.000 700.000 - - Đất SX-KD đô thị
827 Thành phố Bắc Giang Đường Thân Khuê Đoạn từ đường Hoàng Hoa Thám - đến hết sân thể thao 1.000.000 600.000 - - - Đất SX-KD đô thị
828 Thành phố Bắc Giang Đường Thân Khuê Đoạn từ hết sân thể thao đến - đến nhà máy ép dầu 1.000.000 600.000 - - - Đất SX-KD đô thị
829 Thành phố Bắc Giang Đường Bảo Ngọc Đoạn từ đường Hoàng Hoa Thám - đến hết trường tiểu học Đa Mai 2.000.000 1.200.000 - - - Đất SX-KD đô thị
830 Thành phố Bắc Giang Đường Bảo Ngọc Đoạn từ hết trường Tiểu học Đa Mai - đến hết bãi xử lý rác 1.000.000 600.000 - - - Đất SX-KD đô thị
831 Thành phố Bắc Giang Đoạn từ cổng 1 (công ty phân đạm) đến hết cổng 2 (Công ty CP xây lắp hóa chất) Đoạn từ cổng 1 - đến hết cổng 2 (Công ty CP xây lắp hóa chất) 1.000.000 600.000 - - - Đất SX-KD đô thị
832 Thành phố Bắc Giang Đoạn từ hết cổng 2 Công ty Đạm đến hết đường vào cổng Công ty TNHH1TV CK hóa chất Hà Bắc Đoạn từ hết cổng 2 Công ty Đạm đến hết đư - đến hết đường vào cổng Công ty TNHH1TV CK hóa chất Hà Bắc 1.000.000 600.000 - - - Đất SX-KD đô thị
833 Thành phố Bắc Giang Đoạn từ cổng 1 đến hết cổng 3 (Công ty CP Hưng Phát) Đoạn từ cổng 1 đến hết cổng 3 (Công ty CP - đến hết cổng 3 (Công ty CP Hưng Phát) 1.000.000 600.000 - - - Đất SX-KD đô thị
834 Thành phố Bắc Giang Đoạn từ hết cổng 3 (Công ty CP Hưng Phát) đến đê Sông Thương Đoạn từ hết cổng 3 (Công ty CP Hưng Phát) - đến đê Sông Thương 1.000.000 600.000 - - - Đất SX-KD đô thị
835 Thành phố Bắc Giang Đường Phùng Trạm (từ đường Nguyễn Duy Năng đến đường Phạm Liêu) Đường Phùng Trạm (từ đường Nguyễn Duy Năng đến đường Phạm Liêu) - đến đường Phạm Liêu) 1.000.000 600.000 - - - Đất SX-KD đô thị
836 Thành phố Bắc Giang Đường Nguyễn Duy Năng (Từ đường Phạm Liêu đến hết địa phận phường Thọ Xương) Đường Nguyễn Duy Năng (Từ đường Phạm Liêu đến hết địa phận phường Thọ Xương) - đến hết địa phận phường Thọ Xương) 1.000.000 600.000 - - - Đất SX-KD đô thị
837 Thành phố Bắc Giang Đường Lều Văn Minh Đường Lều Văn Minh 1.000.000 600.000 - - - Đất SX-KD đô thị
838 Thành phố Bắc Giang Đoạn từ cầu Mỹ Độ đến hết địa phận thành phố Bắc Giang Đoạn từ cầu Mỹ Độ đến hết địa phận - đến hết địa phận thành phố Bắc Giang 1.000.000 600.000 - - - Đất SX-KD đô thị
839 Thành phố Bắc Giang Đoạn từ cầu Mỹ Độ đến hết địa phận phường Lê Lợi Đoạn từ cầu Mỹ Độ đến hết địa phận phường Lê Lợi - đến hết địa phận phường Lê Lợi 1.000.000 600.000 - - - Đất SX-KD đô thị
840 Thành phố Bắc Giang Đoạn từ hết địa phận phường Lê Lợi đến đường rẽ vào UBND xã Tân Tiến Đoạn từ hết địa phận phường Lê Lợi đến đường rẽ vào UBND xã Tân Tiến - đến đường rẽ vào UBND xã Tân Tiến 1.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
841 Thành phố Bắc Giang Đường từ Công ty TNHH một thành viên quản lý và xây dựng đường bộ Bắc Giang đến Trung tâm điều dưỡng người có công tỉnh Bắc Giang Đường từ Công ty TNHH một thành viên quản lý và xây dựng đường bộ Bắc Giang đến Trung tâm điều dưỡng người có công tỉnh Bắc Giang - đến Trung tâm điều dưỡng người có công tỉnh Bắc Giang 2.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
842 Thành phố Bắc Giang Đoạn từ đường Giáp Hải đến Trung tâm điều dưỡng người có công tỉnh Bắc Giang Đoạn từ đường Giáp Hải đến - đến Trung tâm điều dưỡng người có công tỉnh Bắc Giang 2.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
843 Thành phố Bắc Giang Đoạn từ đường Xương Giang đến nhà máy Đạm Đoạn từ đường Xương Giang đến nhà máy Đạm - đến nhà máy Đạm 3.000.000 1.800.000 1.100.000 - - Đất SX-KD đô thị
844 Thành phố Bắc Giang Đoạn từ đường Xương Giang đến QL1A Đoạn từ đường Xương Giang đến QL1A - đến QL1A 3.000.000 1.800.000 1.100.000 - - Đất SX-KD đô thị
845 Thành phố Bắc Giang Đường Nguyễn Đình Tấn (thuộc tuyến đường còn lại trong khu dân cư số 3 cũ) Đường Nguyễn Đình Tấn (thuộc tu 2.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
846 Thành phố Bắc Giang Đoạn từ đường Trần Nguyên Hãn đến đường Nguyễn Khắc Nhu Đoạn từ đường Trần Nguyên Hãn đến đường Nguyễn Khắc Nhu - đến đường Nguyễn Khắc Nhu 2.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
847 Thành phố Bắc Giang Đoạn từ đường Nguyễn Khắc Nhu đến đường Nguyễn Đình Chính Đoạn từ đường Nguyễn Khắc Nhu đến đường Nguyễn Đì - đến đường Nguyễn Đình Chính 2.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
848 Thành phố Bắc Giang Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm 1.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
849 Thành phố Bắc Giang Đường Lương Thế Vinh (Đoạn từ đường Lê Hồng Phong đến hết địa phận phường Xương Giang) Đường Lương Thế Vinh (Đoạn từ đường Lê Hồng Phong đến hết địa phận phường Xương Giang) - đến hết địa phận phường Xương Giang) 4.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
850 Thành phố Bắc Giang Các đoạn còn lại thuộc khu tái định cư phường Xương Giang Các đoạn còn lại thuộc khu tái định cư phường Xương Giang 2.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
851 Thành phố Bắc Giang Đường Đông Thành: (Điểm đầu: tiếp giáp đường Xương Giang, Điểm cuối: tiếp giáp dường Lều Văn Minh); MC 5m Đường Đông Thành: (Điểm đầu: 1.000.000 600.000 400.000 - - Đất SX-KD đô thị
852 Thành phố Bắc Giang Đoạn từ công ty Đạm Hà Bắc đến đường Lều Văn Minh Đoạn từ công ty Đạm Hà Bắc đến đường Lều Văn Minh - đến đường Lều Văn Minh 1.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
853 Thành phố Bắc Giang Đoạn từ đường Lều Văn Minh đến đường vành đai Đông Bắc Đoạn từ đường Lều Văn Minh đến đường vành đai Đông Bắc - đến đường vành đai Đông Bắc 1.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
854 Thành phố Bắc Giang Đường Lương Văn Can: (Đầu: tiếp giáp Hoàng Hoa Thám, Điểm cuối: tiếp giáp dường Bảo Ngọc) Đường Lương Văn Can: (Đầu: tiếp giáp Hoàng Hoa Thám, Điểm cuối: tiếp giáp dường Bảo Ngọc) 3.000.000 1.800.000 - - - Đất SX-KD đô thị
855 Thành phố Bắc Giang Đường Phan Đình Phùng: (Điểm đầu: tiếp giáp đường Bảo Ngọc, Điểm cuối: tiếp giáp dường Hoàng Hoa Thám) Đường Phan Đình Phùng: (Điểm đầu: tiếp giáp đường 2.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
856 Thành phố Bắc Giang Đường Phan Chu Trinh: (Điểm đầu: tiếp giáp đường Lương Văn Can, Điểm cuối: tiếp giáp dường Phan Bội Châu) Đường Phan Chu Trinh: (Điểm đầu: tiếp giáp đường Lương Văn Can, Điểm cuối: tiếp giáp dường Phan Bội Châu) 3.000.000 1.800.000 - - - Đất SX-KD đô thị
857 Thành phố Bắc Giang Đường Phan Bội Châu: (Điểm đầu: Cạnh NVH Mai Sẫu đến đường Phan Đình Phùng) Đường Phan Bội Châu: (Điểm đầu: Cạnh NVH Mai Sẫu đến đường Phan Đình Phùng) - đến đường Phan Đình Phùng) 3.000.000 1.800.000 - - - Đất SX-KD đô thị
858 Thành phố Bắc Giang Đường Anh Thơ: (Tiếp giáp đường Bàng Bá Lân; Điểm cuối: Tiếp giáp đường Thanh niên (cạnh Bệnh viện Hà Nội - Bắc Giang); Đường Anh Thơ: (Tiếp giáp đường Bàng Bá Lân; Điểm cuối: Tiếp giáp đường Thanh niên (cạnh Bệnh viện Hà Nội - Bắc Giang); 2.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
859 Thành phố Bắc Giang Đường Phạm Túc Minh: (Điểm đầu: Tiếp giáp đường Lê Hồng Phong; Điểm cuối: Tiếp giáp đường Lê Triện) Đường Phạm Túc Minh: (Điểm đầu: Tiếp giáp đường Lê Hồng Phong; Điểm cuối: Tiếp giáp đường Lê Triện) 2.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
860 Thành phố Bắc Giang Đường Nguyễn Thọ Vinh: (Điểm đầu: Tiếp giáp đường Lê Sát; Điểm cuối: Tiếp giáp đường Lê Đức Trung) Đường Nguyễn Thọ Vinh: (Điểm đầ 2.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
861 Thành phố Bắc Giang Đoạn từ đường Trần Nguyên Hãn đến ngõ 45 đường Trần Nguyên Hãn) Đoạn từ đường Trần Nguyên Hãn đến ngõ 45 đường Trần Nguyên Hãn) - đến ngõ 45 đường Trần Nguyên Hãn) 2.000.000 1.200.000 - - - Đất SX-KD đô thị
862 Thành phố Bắc Giang Đoạn từ ngõ 45 đường Trần Nguyên Hãn đến đường Trần Bình Trọng Đoạn từ ngõ 45 đường Trần Nguyên Hãn đến đường Trần Bình Trọng - đến đường Trần Bình Trọng 1.000.000 600.000 - - - Đất SX-KD đô thị
863 Thành phố Bắc Giang Đường Trần Bình Trọng: (Điểm đầu: Tiếp giáp đường Trần Quang Khải; Điểm cuối: Tiếp giáp đường Cao Kỳ Vân) Đường Trần Bình Trọng: (Điểm đầu: Tiếp giáp đường Trần Quang Khải; Điểm cuối: Tiếp giáp đường Cao Kỳ Vân) 2.000.000 1.200.000 - - - Đất SX-KD đô thị
864 Thành phố Bắc Giang Đường Trần Khát Chân: (Điểm đầu: Tiếp giáp đường nội bộ (khu dân cư đường Trần Nguyên Hãn) Điểm cuối: Hết khu dân cư tái định cư nhà máy Đạm Hà Bắc, MC: 16m) Đường Trần Khát Chân: (Điểm đầ 2.000.000 1.200.000 - - - Đất SX-KD đô thị
865 Thành phố Bắc Giang Đoạn từ đường Võ Nguyên giáp đến hết Khu dân cư Bệnh viện Nội tiết Đoạn từ đường Võ Nguyên giáp đến hết Khu dân cư Bệnh viện Nội tiết - đến hết Khu dân cư Bệnh viện Nội tiết 2.000.000 1.200.000 - - - Đất SX-KD đô thị
866 Thành phố Bắc Giang Đoạn từ đường Khu dân cư Bệnh viện Nội tiết đến đường Bà Triệu Đoạn từ đường Khu dân cư Bệnh viện Nội tiết đến đường Bà Triệu - đến đường Bà Triệu 2.000.000 1.200.000 - - - Đất SX-KD đô thị
867 Thành phố Bắc Giang Đường Lư Giang: (Điểm đầu: Tiếp giáp QL.17 (đoạn ngã tư rẽ vào Trường THPT Giáp Hải); Điểm cuối: Tiếp giáp đường Thân Nhân Trung (giáp khu thể thao Lam Sơn); Mặt cắt ngang 27m) Đường Lư Giang: (Điểm đầu: Tiếp giáp QL.17 (đoạn ngã tư rẽ vào Trường THPT Giáp Hải); Điểm cuối: Tiếp giáp đường Thân Nhân Trung (giáp khu thể thao La 2.000.000 1.200.000 - - - Đất SX-KD đô thị
868 Thành phố Bắc Giang Đường Hòa Sơn Đường Hòa Sơn 2.000.000 1.200.000 - - - Đất SX-KD đô thị
869 Thành phố Bắc Giang Đường Cả Chi: Điểm đầu: từ đường Bảo Ngọc; Điểm cuối: đường Phan Đình Phùng; Đường Cả Chi: Điểm đầu: từ đường Bảo Ngọc; Điểm cuối: đường Phan Đình Phùng; 1.000.000 600.000 - - - Đất SX-KD đô thị
870 Thành phố Bắc Giang Các đường, ngõ có mặt cắt từ 5m trở lên Các đường, ngõ có mặt cắt từ 5m trở lên 1.000.000 600.000 - - - Đất SX-KD đô thị
871 Thành phố Bắc Giang Các đường, ngõ có mặt cắt dưới 5 m Các đường, ngõ có mặt cắt dưới 5 m 1.000.000 600.000 - - - Đất SX-KD đô thị
872 Thành phố Bắc Giang Đoạn từ đường QL1A đến lối rẽ vào Nhà văn hóa phố Cốc Đoạn từ đường QL1A đến lối rẽ vào - đến lối rẽ vào Nhà văn hóa phố Cốc 6.000.000 3.600.000 2.200.000 - - Đất SX-KD đô thị
873 Thành phố Bắc Giang Đoạn từ lối rẽ vào Nhà văn hóa phố Cốc đến ngã ba đường đi Yên Dũng Đoạn từ lối rẽ vào Nhà văn hóa phố - đến ngã ba đường đi Yên Dũng 6.000.000 3.600.000 2.200.000 - - Đất SX-KD đô thị
874 Thành phố Bắc Giang Đoạn từ ngã ba đường đi Yên Dũng đến hết đường Đoạn từ ngã ba đường đi Yên Dũng đến hết đường - đến hết đường 5.000.000 3.000.000 1.800.000 - - Đất SX-KD đô thị
875 Thành phố Bắc Giang Đoạn từ đường Nguyễn Trãi (QL 31) đến ngã ba đường đi thôn Thuyền (điểm đầu là Công ty TNHH Đào Dương đến Công ty CP TMDV Quang Tuấn rẽ trái qua Công ty TNHH Nam Mai, Công ty TNHH Phương Nga.... điểm cuối là HKD Nguyễn Văn Cường) Đoạn từ đường Nguyễn Trãi (QL 31) đến ngã ba đường đi thôn Thuyền (điểm đầu là Công ty TNHH Đào Dương đến Công ty CP TMDV Quang Tuấn rẽ trái qua Công - đến ngã ba đường đi thôn Thuyền (điểm đầu là Công ty TNHH Đào Dương đến Công ty CP TMDV Quang Tuấn rẽ trái qua Công ty TNHH Nam Mai, Công ty TNHH Phươ 2.000.000 1.200.000 700.000 - - Đất SX-KD đô thị
876 Thành phố Bắc Giang Đoạn từ đường Nguyễn Trãi (QL 31) đi thôn Thuyền Đoạn từ đường Nguyễn Trãi 1.000.000 600.000 - - - Đất SX-KD đô thị
877 Thành phố Bắc Giang Đoạn từ ngã tư Quốc lộ 1A đến giáp cầu Lịm Xuyên xã Song Khê Đoạn từ ngã tư Quốc lộ 1A đến giáp cầu Lịm Xuy - đến giáp cầu Lịm Xuyên xã Song Khê 2.000.000 1.200.000 700.000 - - Đất SX-KD đô thị
878 Thành phố Bắc Giang Đoạn từ giáp cầu Lịm Xuyên đến giáp đất Bộ chỉ huy quân sự tỉnh Bắc Giang Đoạn từ giáp cầu L - đến giáp đất Bộ chỉ huy quân sự tỉnh Bắc Giang 2.000.000 1.200.000 700.000 - - Đất SX-KD đô thị
879 Thành phố Bắc Giang Đoạn từ đất Bộ chỉ huy quân sự tỉnh Bắc Giang đến đường tỉnh 295B (Quốc lộ 1A cũ) Đoạn từ đất Bộ chỉ huy quân sự tỉnh Bắc Giang - đến đường tỉnh 295B (Quốc lộ 1A cũ) 3.000.000 1.800.000 1.100.000 - - Đất SX-KD đô thị
880 Thành phố Bắc Giang Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm: (Đoạn tiếp giáp QL.31 đến hết địa phận TP) Đường Nguyễn Bỉnh Kh - đến hết địa phận TP) 3.000.000 1.800.000 1.100.000 - - Đất SX-KD đô thị
881 Thành phố Bắc Giang Đoạn từ Quốc lộ 1A đến ngã ba rẽ Cầu Đồng Sơn Đoạn từ Quốc lộ 1A đến ngã ba rẽ Cầu Đồng Sơn - đến ngã ba rẽ Cầu Đồng Sơn 8.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
882 Thành phố Bắc Giang Đoạn từ ngã ba rẽ Cầu Đồng Sơn đến hết địa phận xã Tân Tiến Đoạn từ ngã ba rẽ Cầu Đồng Sơn đến hết địa phận xã Tân Tiến - đến hết địa phận xã Tân Tiến 5.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
883 Thành phố Bắc Giang Đường Nguyễn Thái Học: (Điểm đầu: Cạnh đài phát thanh và TH tỉnh đến đường nội bộ đoạn nối QL 17 vào tiểu học xã Tân Mỹ) Đường Nguyễn Thái Học: (Điểm đầu: Cạnh đài phát thanh và TH tỉnh đến đường nội bộ đoạn nối QL 17 vào tiểu học xã Tân Mỹ) - đến đường nội bộ đoạn nối QL 17 vào tiểu học xã Tân Mỹ) 2.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
884 Thành phố Bắc Giang Đường Trần Danh Tuyên (đường trục chính xã Đồng Sơn) Đường Trần Danh Tuyên (đường trục chính xã Đồng Sơn) 2.000.000 1.200.000 - - - Đất SX-KD đô thị
885 Thành phố Bắc Giang Đoạn tiếp giáp đê hữu Thương; Điểm cuối: Tiếp giáp đường Hoàng Hoa Thám; MC: 50m. (qua xã Song Mai) Đoạn tiếp giáp đê hữu Thương; Điểm cuối: Tiếp giáp đường Hoàng Hoa Thám; MC: 50m. (qua xã Song Mai) 2.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
886 Thành phố Bắc Giang Đoạn từ đường Hoàng Hoa Thám đến đường TL 295B Đoạn từ đường Hoàng Hoa Thám đến đường TL 295B - đến đường TL 295B 2.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
887 Thành phố Bắc Giang Đường Bà Triệu: Điểm đầu: Từ chân cầu Á Lữ (phía Tây); Điểm cuối: Tiếp giáp QL.17; MC: 56m. Đường Bà Triệu: Điểm đầu: Từ chân cầu Á Lữ (phía Tâ 4.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
888 Thành phố Bắc Giang Đường Võ Văn Kiệt: Từ đường Tây Yên Tử(km1+740) đến hết địa phận thành phố giáp Tiền Phong Yên Dũng (MC 56m) Đường Võ Văn Kiệt: Từ đường Tây Yên Tử(km1+740) đến - đến hết địa phận thành phố giáp Tiền Phong Yên Dũng (MC 56m) 3.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
889 Thành phố Bắc Giang Đường Trường Chinh: Từ đường Tây Yên Tử (km1+360m) đến hết địa phận thành phố giáp Hương Gián Yên Dũng (MC 42m) Đường Trường Chinh: Từ đường Tây Yên Tử (km1+360m) đến hết địa phận thành phố giáp Hương Gián Yên Dũng (MC 42m) - đến hết địa phận thành phố giáp Hương Gián Yên Dũng (MC 42m) 4.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
890 Thành phố Bắc Giang Đường trục chính Tây Nam (từ đường Thân Nhân Trung đến đường gom Quốc lộ 1A) Đường trục chính Tây Nam (từ đường Thân Nhân Trung đến đường gom Quốc lộ 1A) - đến đường gom Quốc lộ 1A) 3.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
891 Thành phố Bắc Giang Cuối đường Bà Triệu (Đoạn từ đường Võ Nguyên Giáp đấu nối sang đường Quy hoạch xã Tăng Tiến huyện Việt Yên) Cuối đường Bà Triệu (Đoạn từ đường Võ Nguyên Giáp đấu nối sang đường Quy hoạch xã Tăng Tiến huyện Việt Yên) 4.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
892 Thành phố Bắc Giang Đường Bàng Bá Lân Đường Bàng Bá Lân 4.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
893 Thành phố Bắc Giang Đường Hồ Xuân Hương: Điểm đầu: Tiếp giáp đường Bàng Bá Lân; Điểm cuối: Tiếp giáp đường Thanh Niên Đường Hồ Xuân Hương: Điểm đầu: Tiếp giáp đường Bàng Bá Lân; Điểm cuối: Tiếp giáp đường Thanh Niên 3.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
894 Thành phố Bắc Giang Đường Nguyễn Bính: Điểm đầu: Tiếp giáp đường Bàng Bá Lân; Điểm cuối: Tiếp giáp đường Bàng Bá Lân. Đường Nguyễn Bính: Điểm đầu: Tiếp giáp đường Bàng Bá Lân; Điểm cuối: Tiếp giáp đường Bàng Bá Lân. 4.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
895 Thành phố Bắc Giang Đường Tạ Thúc Bình: Điểm đầu: Tiếp giáp đường Nguyễn Bính; Điểm cuối: Tiếp giáp đường nội bộ Khu đô thị Bách Việt Đường Tạ Thúc Bình: Điểm đầu: Tiếp giáp đường Nguyễn Bính; Điểm cuối: Tiếp giáp đường nội bộ Khu đô thị Bách Việt 2.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
896 Thành phố Bắc Giang Các đường còn lại trong khu đô thị Bách Việt Các đường còn lại trong khu đô thị Bách Việt 2.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
897 Thành phố Bắc Giang Đường Đào Thục Viện Đường Đào Thục Viện 2.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
898 Thành phố Bắc Giang Đường Đào Toàn Mân Đường Đào Toàn Mân 2.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
899 Thành phố Bắc Giang Đường Đào Toàn Mân 1, Đường Đào Thục Viện 2 Đường Đào Toàn Mân 1, Đường Đào Thục Viện 2 1.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
900 Thành phố Bắc Giang Các đường còn lại Các đường còn lại 1.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị