Bảng giá đất Thành phố Bắc Giang Bắc Giang

Giá đất cao nhất tại Thành phố Bắc Giang là: 50.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Bắc Giang là: 17.000
Giá đất trung bình tại Thành phố Bắc Giang là: 7.053.183
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 72/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Bắc Giang
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
701 Thành phố Bắc Giang Đường Lương Văn Nắm -Từ đường Lê Lợi sang đường Giáp Hải Đường Lương Văn Nắm 4.000.000 2.400.000 - - - Đất SX-KD đô thị
702 Thành phố Bắc Giang Đường Cả Trọng (khu Công viên Trung tâm) Từ đường Hùng Vương - đến cổng số 2 Công viên Hoàng Hoa Thám 5.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
703 Thành phố Bắc Giang Đường Cả Trọng (khu Công viên Trung tâm) Từ cổng số 2 Công viên Hoàng Hoa Thám đến đường Phồn Xương - đến đường Phồn Xương 5.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
704 Thành phố Bắc Giang Đường Cả Trọng (khu Công viên Trung tâm) Từ đường Phồn Xương đến hết - đến hết đường 4.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
705 Thành phố Bắc Giang Đường Hùng Vương Đoạn từ đường Xương Giang đến đường Huyền Quang - đến đường Huyền Quang 10.000.000 6.000.000 - - - Đất SX-KD đô thị
706 Thành phố Bắc Giang Đường Hùng Vương Đoạn từ đường Huyền Quang đến Quốc lộ 1A - đến Quốc lộ 1A 8.000.000 4.800.000 - - - Đất SX-KD đô thị
707 Thành phố Bắc Giang Đường Hùng Vương Dẫy 2, 3, 4, 5 đường Hùng Vương (khu cạnh Nhà khách tỉnh và đường Ngô Gia Tự) 5.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
708 Thành phố Bắc Giang Đường Hùng Vương Dẫy 6, 7 đường Hùng Vương (kh 5.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
709 Thành phố Bắc Giang Đường Hoàng Văn Thụ Đoạn từ đường Nguyễn Văn Cừ đến đườ - đến đường Ngô Văn Cảnh 9.000.000 5.400.000 3.200.000 - - Đất SX-KD đô thị
710 Thành phố Bắc Giang Đường Hoàng Văn Thụ Đoạn từ Ngô Văn Cảnh đến đường Nguyễn Thị Minh Khai - đến đường Nguyễn Thị Minh Khai 13.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
711 Thành phố Bắc Giang Đường Hoàng Văn Thụ Đoạn từ đường Nguyễn Thị Minh Khai đến đường Giáp Hải (KDC số 2) - đến đường Giáp Hải (KDC số 2) 9.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
712 Thành phố Bắc Giang Phố Thân Cảnh Vân Phố Thân Cảnh Vân 8.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
713 Thành phố Bắc Giang Đường Ngô Văn Cảnh Đường Ngô Văn Cảnh 8.000.000 4.800.000 - - - Đất SX-KD đô thị
714 Thành phố Bắc Giang Đường Ngô Văn Cảnh 1 (hai bên nhìn ra hồ Vĩnh Ninh) Đường Ngô Văn Cảnh 1 (hai bên nhìn ra hồ Vĩnh Ninh) 5.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
715 Thành phố Bắc Giang Đường Nguyễn Đình Tuân 2 Đường Nguyễn Đình Tuân 2 5.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
716 Thành phố Bắc Giang Phố Lê Lý 2 Phố Lê Lý 2 4.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
717 Thành phố Bắc Giang Phố Lê Lý 4 Phố Lê Lý 4 4.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
718 Thành phố Bắc Giang Đường Nguyễn Thị Minh Khai Đoạn từ đường Xương Giang đến đường Lê Lợi - đến đường Lê Lợi 8.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
719 Thành phố Bắc Giang Đường Nguyễn Thị Minh Khai Đoạn từ đường Lê Lợi đến hết đường Nguyễn Thị Minh Khai - đến hết đường Nguyễn Thị Minh Khai 6.000.000 3.600.000 2.200.000 - - Đất SX-KD đô thị
720 Thành phố Bắc Giang Phố Lê Lý - Đoạn từ đường Hoàng Văn Thụ sang đường Lê Lợi (trước đình làng Vĩnh Ninh) Phố Lê Lý - Đoạn từ đường Hoàng Văn Thụ sang đường Lê Lợi (trước đình làng Vĩnh Ninh) 5.000.000 3.000.000 1.800.000 - - Đất SX-KD đô thị
721 Thành phố Bắc Giang Đường Nguyễn Văn Mẫn Đoạn từ đường Nguyễn Thị Lưu đến đường Ngô Gia Tự - đến đường Ngô Gia Tự 5.000.000 3.000.000 - - - Đất SX-KD đô thị
722 Thành phố Bắc Giang Đường Nguyễn Văn Mẫn Đoạn từ đường Ngô Gia Tự đ - đến đường Nghĩa Long 4.000.000 2.400.000 - - - Đất SX-KD đô thị
723 Thành phố Bắc Giang Đường Trần Nguyên Hãn Đoạn từ đường Xương Giang đ - đến hết Nhà văn hóa Công ty Đạm (bên trái đến đường vào tổ dân phố Hà Vị) 4.000.000 2.400.000 1.400.000 - - Đất SX-KD đô thị
724 Thành phố Bắc Giang Đường Trần Nguyên Hãn Đoạn từ hết Nhà Văn hóa Công ty Đạm đến đường Lều Văn Minh - đến đường Lều Văn Minh 3.000.000 1.800.000 1.100.000 - - Đất SX-KD đô thị
725 Thành phố Bắc Giang Đường Trần Nguyên Hãn Bên phải đoạn từ đường Lều Văn Minh đến cổng 1 Công ty Đạm 2.000.000 1.200.000 - - - Đất SX-KD đô thị
726 Thành phố Bắc Giang Đường Trần Nguyên Hãn Bên Trái đoạn từ đường Lều Văn Minh đến cổng 1 Công ty Đạm 2.000.000 1.200.000 - - - Đất SX-KD đô thị
727 Thành phố Bắc Giang Đường Nghĩa Long Đường Nghĩa Long 3.000.000 1.800.000 1.100.000 - - Đất SX-KD đô thị
728 Thành phố Bắc Giang Đường Á Lữ Đường Á Lữ 3.000.000 1.800.000 1.100.000 - - Đất SX-KD đô thị
729 Thành phố Bắc Giang Đường Tân Ninh Đường Tân Ninh 3.000.000 1.800.000 1.100.000 - - Đất SX-KD đô thị
730 Thành phố Bắc Giang Đường Thánh Thiên Đường Thánh Thiên 4.000.000 2.400.000 1.400.000 - - Đất SX-KD đô thị
731 Thành phố Bắc Giang Đường Huyền Quang Đường Huyền Quang 4.000.000 2.400.000 1.400.000 - - Đất SX-KD đô thị
732 Thành phố Bắc Giang Đường Nguyễn Cao Đường Nguyễn Cao 4.000.000 2.400.000 1.400.000 - - Đất SX-KD đô thị
733 Thành phố Bắc Giang Đường Tiền Giang Đoạn từ đường Nguyễn Văn Cừ đến hết đường Thánh Thiên - đến hết đường Thánh Thiên 3.000.000 1.800.000 1.100.000 - - Đất SX-KD đô thị
734 Thành phố Bắc Giang Đường Tiền Giang Đoạn từ hết đường Thánh Th - đến đê sông Thương 2.000.000 1.200.000 700.000 - - Đất SX-KD đô thị
735 Thành phố Bắc Giang Đường Nguyễn Khắc Nhu Đoạn từ Đường Xương Giang đến đường Trần Nguyên Hãn (chợ Hà Vị) - đến đường Trần Nguyên Hãn (chợ Hà Vị) 3.000.000 1.800.000 1.100.000 - - Đất SX-KD đô thị
736 Thành phố Bắc Giang Đường Nguyễn Khắc Nhu Đoạn từ đường Trần Nguyên Hãn đến ngõ 5 đường Nguyễn Khắc Nhu - đến ngõ 5 đường Nguyễn Khắc Nhu 2.000.000 1.200.000 700.000 - - Đất SX-KD đô thị
737 Thành phố Bắc Giang Khu nhà tầng và khu tập thể tổ 6, tổ 7A và 7B phường Trần Nguyên Hãn Khu nhà tầng và khu tập thể tổ 6, tổ 7A và 7B phường Trần Nguyên Hãn 1.000.000 600.000 - - - Đất SX-KD đô thị
738 Thành phố Bắc Giang Đường Đặng Thị Nho Đường Đặng Thị Nho 4.000.000 2.400.000 1.400.000 - - Đất SX-KD đô thị
739 Thành phố Bắc Giang Đường Giáp Hải Đường Giáp Hải 3.000.000 1.800.000 1.100.000 - - Đất SX-KD đô thị
740 Thành phố Bắc Giang Đường Lý Tự Trọng (tiếp đường Nguyễn Thị Lưu - thuộc KDC số 2) Đường Lý Tự Trọng (tiếp đường 3.000.000 1.800.000 1.100.000 - - Đất SX-KD đô thị
741 Thành phố Bắc Giang Đoạn từ đường Nguyễn Khuyến đến đường Lê Hồng Phong Đoạn từ đường Nguyễn Khuyến đến đường Lê Hồng P - đến đường Lê Hồng Phong 3.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
742 Thành phố Bắc Giang Đoạn từ đường Lê Hồng Phong đến đường Lương Văn Nắm Đoạn từ đường Lê Hồng Phong đến đường Lư - đến đường Lương Văn Nắm 3.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
743 Thành phố Bắc Giang Đường Chu Danh Tể - Đoạn từ đường Nguyễn Khuyến đến đường Giáp Văn Phúc Đường Chu Danh Tể - Đoạn từ đường Nguyễn Khuyến đến đường Giáp Văn Phúc - đến đường Giáp Văn Phúc 3.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
744 Thành phố Bắc Giang Đường Giáp Lễ- Đoạn từ đường Đào Sư Tích đến thôn Ngươi phường Dĩnh Kế Đường Giáp Lễ- Đoạn từ đường Đào Sư Tích đến thôn Ngươi phường Dĩnh Kế - đến thôn Ngươi phường Dĩnh Kế 4.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
745 Thành phố Bắc Giang Đường Nguyễn Du (khu khuôn viên Nguyễn Du, phường Hoàng Văn Thụ) Đường Nguyễn Du (khu khuôn viên Nguyễn Du, phường Hoàng Văn Thụ) 4.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
746 Thành phố Bắc Giang Đường Phồn Xương- Từ đường Lê Lợi sang đường Thanh Niên Đường Phồn Xương- Từ đường Lê Lợi sang đường Thanh Niên 4.000.000 2.400.000 1.400.000 - - Đất SX-KD đô thị
747 Thành phố Bắc Giang Khu Trung tâm khách sạn cao cấp TPBG Khu Trung tâm khách sạn cao cấp TPBG 3.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
748 Thành phố Bắc Giang Đoạn từ đường Thân Công Tài đến đất trạm bơm Đoạn từ đường Thân Công Tài đến đất trạm bơm - đến đất trạm bơm 2.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
749 Thành phố Bắc Giang Đường Nguyễn Khuyến: Đoạn từ đường ngang phía sau trung tâm khuyến nông tỉnh đến đường Lê Lợi Đường Nguyễn Khuyến: Đoạn từ đường ngang phía sau trung tâm khuyến nông tỉnh đến đường Lê Lợi - đến đường Lê Lợi 4.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
750 Thành phố Bắc Giang Đường Hoàng Quốc Việt Đường Hoàng Quốc Việt 5.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
751 Thành phố Bắc Giang Đường Nguyễn Đình Tuân Đường Nguyễn Đình Tuân 5.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
752 Thành phố Bắc Giang Đường Quách Nhẫn Đoạn từ đường Ngô Văn Cảnh đ - đến phố Thân Cảnh Vân (trước mặt khu liên cơ quan và Khách sạn Mường Thanh) 6.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
753 Thành phố Bắc Giang Đường Quách Nhẫn Đoạn từ phố Thân Cảnh Vân đến đường Nguyễn Khuyến - đến đường Nguyễn Khuyến 5.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
754 Thành phố Bắc Giang Đường Quách Nhẫn Đoạn từ đường Nguyễn Khuyến đến đường Giáp Hải (KDC số 2) - đến đường Giáp Hải (KDC số 2) 5.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
755 Thành phố Bắc Giang Đường Quách Nhẫn Khu vực quảng trường- Đoạn từ đường Ngô Văn Cảnh đến phố Thân Cảnh Vân (trước mặt khu Hội nghị tỉnh) - đến phố Thân Cảnh Vân (trước mặt khu Hội nghị tỉnh) 8.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
756 Thành phố Bắc Giang Đường Quách Nhẫn 2 Đường Quách Nhẫn 2 4.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
757 Thành phố Bắc Giang Phố Tôn Thất Tùng (Đoạn từ đường Hoàng Văn Thụ sang đường Lê Lợi, cạnh bệnh viện phụ sản ) Phố Tôn Thất Tùng (Đoạn từ đường Hoàng Văn Thụ sang đường Lê Lợi, cạnh bệnh viện phụ sản ) 4.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
758 Thành phố Bắc Giang Đường Nguyên Hồng (Đoạn từ sau chợ Trần Luận đến hết đất trường tiểu học Thu Hương) Đường Nguyên Hồng (Đoạn từ sau chợ Trần Luận đến hết đất trường tiểu học Thu Hương) - đến hết đất trường tiểu học Thu Hương) 4.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
759 Thành phố Bắc Giang Đường Lê Triện (khu dân cư số 2) Đường Lê Triện (khu dân cư số 2) 3.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
760 Thành phố Bắc Giang Đường Lê Hồng Phong Đường Lê Hồng Phong 6.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
761 Thành phố Bắc Giang Đường Giáp Văn Phúc Đường Giáp Văn Phúc 3.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
762 Thành phố Bắc Giang Phố Đỗ Văn Quýnh Phố Đỗ Văn Quýnh 3.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
763 Thành phố Bắc Giang Đường Thanh Niên Từ tiếp giáp đường Hùng Vương đến hết Khu đô thị mới Bách Việt Lake Garden - đến hết Khu đô thị mới Bách Việt Lake Garden 2.000.000 1.200.000 700.000 - - Đất SX-KD đô thị
764 Thành phố Bắc Giang Đường Thanh Niên Từ hết Khu đô thị mới B - đến hết đường 2.000.000 1.200.000 700.000 - - Đất SX-KD đô thị
765 Thành phố Bắc Giang Đường Thân Nhân Trung Đoạn từ đầu cầu Mỹ Độ đến đường rẽ - đến đường rẽ vào UBND phường Mỹ Độ 4.000.000 2.400.000 1.400.000 - - Đất SX-KD đô thị
766 Thành phố Bắc Giang Đường Thân Nhân Trung Đoạn từ đường rẽ vào UBND phường M - đến hết địa phận phường Mỹ Độ 4.000.000 2.400.000 - - - Đất SX-KD đô thị
767 Thành phố Bắc Giang Đường Thân Nhân Trung Đoạn từ hết địa phận phường Mỹ Độ đến Khu dân cư số 4 (Chợ Mía) - đến Khu dân cư số 4 (Chợ Mía) 4.000.000 2.400.000 - - - Đất SX-KD đô thị
768 Thành phố Bắc Giang Đường Thân Nhân Trung Đoạn từ Khu dân cư số 4 (C - đến hết địa phận Thành Phố 4.000.000 2.400.000 - - - Đất SX-KD đô thị
769 Thành phố Bắc Giang Đường Đào Sư Tích Đoạn từ đường Xương Giang đến đường Quách Nhẫn - đến đường Quách Nhẫn 3.000.000 1.800.000 1.100.000 - - Đất SX-KD đô thị
770 Thành phố Bắc Giang Đường Đào Sư Tích Đoạn từ đường Quách Nhẫn đến đường Lê Lợi - đến đường Lê Lợi 5.000.000 3.000.000 1.800.000 - - Đất SX-KD đô thị
771 Thành phố Bắc Giang Đường Đào Sư Tích 1 Đường Đào Sư Tích 1 4.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
772 Thành phố Bắc Giang Đường Đào Sư Tích 2 Đường Đào Sư Tích 2 4.000.000 2.400.000 - - - Đất SX-KD đô thị
773 Thành phố Bắc Giang Đường Đào Sư Tích 4 Đường Đào Sư Tích 4 4.000.000 2.400.000 - - - Đất SX-KD đô thị
774 Thành phố Bắc Giang Các đoạn đường còn lại trong khu dân cư số 1, số 2 Các đoạn đường còn lại trong khu dân cư số 1, số 2 3.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
775 Thành phố Bắc Giang Đường Vương Văn Trà Đoạn từ đường Xương Giang đến - đến đường Nguyễn Doãn Địch 2.000.000 1.200.000 700.000 - - Đất SX-KD đô thị
776 Thành phố Bắc Giang Đường Vương Văn Trà Đoạn từ đường Nguyễn Doãn Địch đến đường Trần Đăng Tuyển - đến đường Trần Đăng Tuyển 2.000.000 1.200.000 700.000 - - Đất SX-KD đô thị
777 Thành phố Bắc Giang Đường Vương Văn Trà Đoạn từ đường Trần Đăng - đến đường Lưu Nhân Chú 2.000.000 1.200.000 700.000 - - Đất SX-KD đô thị
778 Thành phố Bắc Giang Đường Nguyễn Công Hãng Đoạn từ đê sông Thương đến hết Tr - đến hết Trung tâm giới thiệu việc làm 2.000.000 1.200.000 700.000 - - Đất SX-KD đô thị
779 Thành phố Bắc Giang Đường Nguyễn Công Hãng Đoạn từ hết Trung tâm giớ - đến ngõ 308 2.000.000 1.200.000 700.000 - - Đất SX-KD đô thị
780 Thành phố Bắc Giang Đường Nguyễn Công Hãng Đoạn từ ngõ 308 Nguyễn Công Hãng đến đường Cao Kỳ Vân - đến đường Cao Kỳ Vân 2.000.000 1.200.000 700.000 - - Đất SX-KD đô thị
781 Thành phố Bắc Giang Đường Nguyễn Công Hãng Đoạn từ đường Cao Kỳ Vân đến đường Trần Nguyên Hãn - đến đường Trần Nguyên Hãn 2.000.000 1.200.000 700.000 - - Đất SX-KD đô thị
782 Thành phố Bắc Giang Đường Đàm Thuận Huy Đường Đàm Thuận Huy 2.000.000 1.200.000 700.000 - - Đất SX-KD đô thị
783 Thành phố Bắc Giang Đường Trần Quang Khải Khu cống ngóc bến xe và Hồ Bắc 2.000.000 1.200.000 700.000 - - Đất SX-KD đô thị
784 Thành phố Bắc Giang Đường Trần Quang Khải Khu Tái định cư cải tạo nhà máy đạm 2.000.000 1.200.000 700.000 - - Đất SX-KD đô thị
785 Thành phố Bắc Giang Đường Châu Xuyên Đường Châu Xuyên 2.000.000 1.200.000 700.000 - - Đất SX-KD đô thị
786 Thành phố Bắc Giang Đường Mỹ Độ Đoạn từ Cầu sông Thương - đến hết đất Công an phường Mỹ Độ (cũ) 2.000.000 1.200.000 700.000 - - Đất SX-KD đô thị
787 Thành phố Bắc Giang Đường Mỹ Độ Đoạn từ hết đất Công an phường Mỹ Độ (cũ) đến hết đất Chùa Mỹ Độ - đến hết đất Chùa Mỹ Độ 2.000.000 1.200.000 700.000 - - Đất SX-KD đô thị
788 Thành phố Bắc Giang Đường Mỹ Độ Đoạn từ hết Chùa Mỹ Độ - đến ngã ba QL17 - Thân Nhân Trung 1.000.000 600.000 - - - Đất SX-KD đô thị
789 Thành phố Bắc Giang Đường Hoàng Hoa Thám Đoạn từ đầu cầu sông Thương đến hết địa phận p - đến hết địa phận phường Đa Mai 3.000.000 1.800.000 - - - Đất SX-KD đô thị
790 Thành phố Bắc Giang Đường Hoàng Hoa Thám Đoạn từ địa phận xã Song Mai đến đường rẽ vào trường Trung cấp nghề Giao thông vận tải - đến đường rẽ vào trường Trung cấp nghề Giao thông vận tải 4.000.000 2.400.000 - - - Đất SX-KD đô thị
791 Thành phố Bắc Giang Đường Hoàng Hoa Thám Đoạn trường Trung cấp nghề Giao thông vận tải đến hết địa phận xã Song Mai - đến hết địa phận xã Song Mai 4.000.000 2.400.000 - - - Đất SX-KD đô thị
792 Thành phố Bắc Giang Đường Lê Đức Trung (Khu cống ngóc bến xe) Đường Lê Đức Trung (Khu cống ngóc bến xe) 2.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
793 Thành phố Bắc Giang Đường Lê Sát (Khu cống ngóc bến xe) Đường Lê Sát (Khu cống ngóc bến xe) 2.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
794 Thành phố Bắc Giang Phố Trần Đình Ngọc (Khu cống ngóc bến xe) Phố Trần Đình Ngọc (Khu cống ngóc bến xe) 2.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
795 Thành phố Bắc Giang Đường Nguyễn Danh Vọng (Khu cống ngóc bến xe) Đường Nguyễn Danh Vọng (Khu cống ngóc bến xe) 2.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
796 Thành phố Bắc Giang Phố Nguyễn Đình Chính (khu cống ngóc bến xe) Phố Nguyễn Đình Chính (khu cống ngóc bến xe) 2.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
797 Thành phố Bắc Giang Các đường còn lại trong (khu cống ngóc - bến xe) Các đường còn lại trong (kh 2.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
798 Thành phố Bắc Giang Đường Lưu Nhân Chú Đoạn từ sau Trạm tăng áp đến đường Ngô Trang - đến đường Ngô Trang 2.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
799 Thành phố Bắc Giang Đường Lưu Nhân Chú Đoạn từ đường Ngô Trang đến đê Sông Thương - đến đê Sông Thương 2.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
800 Thành phố Bắc Giang Đường Thân Cảnh Phúc Đường Thân Cảnh Phúc 2.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị