STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
601 | Thành phố Bắc Giang | Mặt đường nội bộ 15m (phân lô) | Mặt đường nội bộ 15m (phân lô) | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
602 | Thành phố Bắc Giang | Mặt đường nội bộ 7m (phân lô) | Mặt đường nội bộ 7m (phân lô) | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
603 | Thành phố Bắc Giang | Mặt đường nội bộ 5,5m | Mặt đường nội bộ 5,5m | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
604 | Thành phố Bắc Giang | Đường còn lại trong KDC | Đường còn lại trong KDC | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
605 | Thành phố Bắc Giang | Mặt cắt 38 m, hè đường 10 m | Mặt cắt 38 m, hè đường 10 m | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
606 | Thành phố Bắc Giang | Mặt cắt 16 m, hè đường mỗi bên 4,5m | Mặt cắt 16 m, hè đường mỗi bên 4,5m | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
607 | Thành phố Bắc Giang | Mặt cắt 21 m, hè đường mỗi bên 60 | Mặt cắt 21 m, hè đường mỗi bên 60 | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
608 | Thành phố Bắc Giang | Mặt đường 24m | Mặt đường 24m | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
609 | Thành phố Bắc Giang | Mặt đường 16,5m | Mặt đường 16,5m | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
610 | Thành phố Bắc Giang | Đường rộng 9 m | Đường rộng 9 m | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
611 | Thành phố Bắc Giang | Đường rộng 7 m | Đường rộng 7 m | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
612 | Thành phố Bắc Giang | Đường rộng 7m tiếp giáp đường Thân Nhân Trung | Đường rộng 7m tiếp giáp đường Thân Nhân Trung | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
613 | Thành phố Bắc Giang | Đường còn lại trong KDC | Đường còn lại trong KDC | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
614 | Thành phố Bắc Giang | Mặt đường rộng 15m | Mặt đường rộng 15m | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
615 | Thành phố Bắc Giang | Mặt đường rộng 9m | Mặt đường rộng 9m | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
616 | Thành phố Bắc Giang | Mặt đường rộng 7,5m | Mặt đường rộng 7,5m | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
617 | Thành phố Bắc Giang | Các tuyến đường còn lại | Các tuyến đường còn lại | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
618 | Thành phố Bắc Giang | Mặt đường rộng 12m | Mặt đường rộng 12m | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
619 | Thành phố Bắc Giang | Mặt đường rộng 9m | Mặt đường rộng 9m | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
620 | Thành phố Bắc Giang | Mặt đường rộng 10,5m | Mặt đường rộng 10,5m | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
621 | Thành phố Bắc Giang | Các tuyến đường còn lại | Các tuyến đường còn lại | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
622 | Thành phố Bắc Giang | Mặt đường rộng 12m | Mặt đường rộng 12m | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
623 | Thành phố Bắc Giang | Mặt đường rộng 7m | Mặt đường rộng 7m | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
624 | Thành phố Bắc Giang | Mặt đường rộng 7,5m hè đường mỗi bên 6m | Mặt đường rộng 7,5m hè đường mỗi bên 6m | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
625 | Thành phố Bắc Giang | Mặt đường rộng 7,5m hè đường mỗi bên 5m | Mặt đường rộng 7,5m hè đường mỗi bên 5m | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
626 | Thành phố Bắc Giang | Các đường còn lại | Các đường còn lại | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
627 | Thành phố Bắc Giang | Mặt đường rộng 12m | Mặt đường rộng 12m | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
628 | Thành phố Bắc Giang | Mặt đường rộng 7.0m | Mặt đường rộng 7.0m | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
629 | Thành phố Bắc Giang | Các đường còn lại | Các đường còn lại | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
630 | Thành phố Bắc Giang | Mặt đường rộng 29m | Mặt đường rộng 29m | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
631 | Thành phố Bắc Giang | Mặt đường rộng từ 8m- 9m | Mặt đường rộng từ 8m- 9m | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
632 | Thành phố Bắc Giang | Các đường còn lại | Các đường còn lại | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
633 | Thành phố Bắc Giang | Mặt đường rộng 17m | Mặt đường rộng 17m | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
634 | Thành phố Bắc Giang | Mặt đường rộng 12m | Mặt đường rộng 12m | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
635 | Thành phố Bắc Giang | Mặt đường rộng 9m | Mặt đường rộng 9m | 5.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
636 | Thành phố Bắc Giang | Các đường còn lại | Các đường còn lại | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
637 | Thành phố Bắc Giang | Mặt đường rộng 8m (hè đường 5m) | Mặt đường rộng 8m (hè đường 5m) | 6.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
638 | Thành phố Bắc Giang | Mặt đường rộng 8m (hè đường 5m, 3,5m) | Mặt đường rộng 8m (hè đường 5m, 3,5m) | 5.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
639 | Thành phố Bắc Giang | Các đường còn lại | Các đường còn lại | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
640 | Thành phố Bắc Giang | Mặt đường rộng 21m | Mặt đường rộng 21m | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
641 | Thành phố Bắc Giang | Mặt đường rộng 10m (vỉa hè 6m) | Mặt đường rộng 10m (vỉa hè 6m) | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
642 | Thành phố Bắc Giang | Mặt đường rộng 7.5m | Mặt đường rộng 7.5m | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
643 | Thành phố Bắc Giang | Các đường còn lại | Các đường còn lại | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
644 | Thành phố Bắc Giang | Mặt đường rộng 7.5m | Mặt đường rộng 7.5m | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
645 | Thành phố Bắc Giang | Mặt đường rộng 7.5m | Mặt đường rộng 7.5m | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
646 | Thành phố Bắc Giang | Mặt đường rộng 7.0m | Mặt đường rộng 7.0m | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
647 | Thành phố Bắc Giang | Mặt đường rộng 5.5m | Mặt đường rộng 5.5m | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
648 | Thành phố Bắc Giang | Mặt đường rộng 5.5m | Mặt đường rộng 5.5m | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
649 | Thành phố Bắc Giang | Mặt đường rộng 7m | Mặt đường rộng 7m | 6.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
650 | Thành phố Bắc Giang | Các đường còn lại | Các đường còn lại | 5.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
651 | Thành phố Bắc Giang | Mặt đường rộng 7m | Mặt đường rộng 7m | 5.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
652 | Thành phố Bắc Giang | Các đường còn lại | Các đường còn lại | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
653 | Thành phố Bắc Giang | Mặt đường rộng 6m | Mặt đường rộng 6m | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
654 | Thành phố Bắc Giang | Mặt đường rộng 5m | Mặt đường rộng 5m | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
655 | Thành phố Bắc Giang | Mặt đường rộng 7m | Mặt đường rộng 7m | 5.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
656 | Thành phố Bắc Giang | Các đường còn lại | Các đường còn lại | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
657 | Thành phố Bắc Giang | Mặt cắt 15m | Mặt cắt 15m | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
658 | Thành phố Bắc Giang | Mặt cắt 7.5m | Mặt cắt 7.5m | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
659 | Thành phố Bắc Giang | Mặt cắt 15m | Mặt cắt 15m | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
660 | Thành phố Bắc Giang | Mặt cắt 7.5m | Mặt cắt 7.5m | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
661 | Thành phố Bắc Giang | Mặt cắt 15m | Mặt cắt 15m | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
662 | Thành phố Bắc Giang | Mặt cắt 7.5m | Mặt cắt 7.5m | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
663 | Thành phố Bắc Giang | Đường gom Quốc lộ 1A qua thành phố Bắc Giang | Đường gom Quốc lộ 1A qua thành phố Bắc Giang | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
664 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lý Thái Tổ | Đoạn từ đầu cầu Mỹ Độ - đến Đường Tân Ninh (bên trái đến đường Ngô Gia Tự) | 7.000.000 | 4.200.000 | 2.500.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
665 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lý Thái Tổ | Đoạn từ Ngô Gia Tự - đến Đường Lê Lợi (bên phải từ đường Tân Ninh) | 7.000.000 | 4.200.000 | 2.500.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
666 | Thành phố Bắc Giang | Đoạn từ cầu Mỹ Độ đến hết đường Quang Trung | Đoạn từ cầu Mỹ Độ đến hết đườ - đến hết đường Quang Trung | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
667 | Thành phố Bắc Giang | Đoạn từ hết đường Quang Trung đến hết đường Hùng Vương | Đoạn từ hết đường Quang Trung đến hết đường Hùng Vương - đến hết đường Hùng Vương | 7.000.000 | 4.200.000 | 2.500.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
668 | Thành phố Bắc Giang | Đoạn từ hết đường Hùng Vương đến hết đường Nguyễn Thị Minh Khai | Đoạn từ hết đường Hùng Vương đến hết đư - đến hết đường Nguyễn Thị Minh Khai | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.200.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
669 | Thành phố Bắc Giang | (Bên phía đường sắt) | (Bên phía đường sắt) | 2.000.000 | 1.200.000 | 700.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
670 | Thành phố Bắc Giang | Đoạn từ hết đường Nguyễn Thị Minh Khai đến đoạn rẽ vào đường Giáp Văn Phúc | Đoạn từ hết đường Nguyễn Thị Minh Khai đến đoạn rẽ vào đường Giáp Văn Phúc - đến đoạn rẽ vào đường Giáp Văn Phúc | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
671 | Thành phố Bắc Giang | Đoạn từ đường rẽ vào đường Giáp Văn Phúc đến Đường Lý Tử Tấn | Đoạn từ đường rẽ vào đườ - đến Đường Lý Tử Tấn | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
672 | Thành phố Bắc Giang | (Bên phía đường sắt) | (Bên phía đường sắt) | 2.000.000 | 1.200.000 | 700.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
673 | Thành phố Bắc Giang | Đoạn từ Đường Lý Tử Tấn đến hết địa phận TP BG | Đoạn từ Đường Lý Tử Tấn đến hết địa phận TP BG - đến hết địa phận TP BG | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.100.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
674 | Thành phố Bắc Giang | (Bên phía đường sắt) | (Bên phía đường sắt) | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
675 | Thành phố Bắc Giang | Đường Xương Giang 2 | Đường Xương Giang 2 | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
676 | Thành phố Bắc Giang | Đường Xương Giang 4 | Đường Xương Giang 4 | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
677 | Thành phố Bắc Giang | Đường Quang Trung | Đường Quang Trung | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.200.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
678 | Thành phố Bắc Giang | Đường Chợ Thương: Từ đường Quang Trung đến đường Lý Thái Tổ | Đường Chợ Thương: Từ đường - đến đường Lý Thái Tổ | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
679 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Thị Lưu | Đoạn từ đường Quang Trung đến đường Hùng Vương - đến đường Hùng Vương | 8.000.000 | 4.800.000 | 2.900.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
680 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Thị Lưu | Đoạn từ đường Hùng Vương đến đường rẽ vào nhà văn hóa Tổ 9, phường Ngô Quyền - đến đường rẽ vào nhà văn hóa Tổ 9, phường Ngô Quyền | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.200.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
681 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Thị Lưu | Đoạn từ đường rẽ vào nhà văn hóa Tổ 9, phường Ngô Quyền đến đường Nguyễn Thị Minh Khai - đến đường Nguyễn Thị Minh Khai | 7.000.000 | 4.200.000 | 2.500.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
682 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Thị Lưu 1 | Đường Nguyễn Thị Lưu 1 | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
683 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Thị Lưu 2 | Đường Nguyễn Thị Lưu 2 | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
684 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Thị Lưu 4 | Đường Nguyễn Thị Lưu 4 | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
685 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Thị Lưu 6 | Đường Nguyễn Thị Lưu 6 | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
686 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Thị Lưu 8 | Đường Nguyễn Thị Lưu 8 | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
687 | Thành phố Bắc Giang | Phố Yết Kiêu | Phố Yết Kiêu | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
688 | Thành phố Bắc Giang | Yết Kiêu 2 | Yết Kiêu 2 | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
689 | Thành phố Bắc Giang | Yết Kiêu 1 | Yết Kiêu 1 | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
690 | Thành phố Bắc Giang | Phố Thân Đức Luận | Phố Thân Đức Luận | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
691 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Gia Thiều | Đường Nguyễn Gia Thiều | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
692 | Thành phố Bắc Giang | Đường Ngô Gia Tự | Đường Ngô Gia Tự | 8.000.000 | 4.800.000 | 2.900.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
693 | Thành phố Bắc Giang | Đường Ngô Gia Tự 1 | Đường Ngô Gia Tự 1 | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
694 | Thành phố Bắc Giang | Phố Trần Quốc Toản (Khu vực đài phun nước) | Phố Trần Quốc Toản (Khu vực | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
695 | Thành phố Bắc Giang | Đoạn từ đường Xương Giang đến đường Lê Lợi | Đoạn từ đường Xương Giang đến đường Lê Lợi - đến đường Lê Lợi | 8.000.000 | 4.800.000 | 2.900.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
696 | Thành phố Bắc Giang | Đoạn từ đường Lê Lợi đến đường Huyền Quang | Đoạn từ đường Lê Lợi đến - đến đường Huyền Quang | 7.000.000 | 4.200.000 | 2.500.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
697 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Lợi | Đoạn từ đường Lý Thái Tổ đến ngã tư đường Hùng Vương - đến ngã tư đường Hùng Vương | 10.000.000 | 6.000.000 | 3.600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
698 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Lợi | Đoạn từ ngã tư đường Hùng Vương - đến ngã tư đi vào thôn Ngươi (cạnh trụ sở UBND phường Dĩnh Kế) | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.200.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
699 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Lợi | Đoạn từ ngã tư đi vào thôn Ngươi (cạnh trụ sở UBND phường Dĩnh Kế) đến hết đường Lê Hồng Phong - đến hết đường Lê Hồng Phong | 8.000.000 | 4.800.000 | 2.900.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
700 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Lợi | Đoạn từ hết đường Lê Hồng Phong đến đường vành đai đông bắc (công ty TTHH Thọ Xuân). - đến đường vành đai đông bắc (công ty TTHH Thọ Xuân). | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.200.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
Bảng Giá Đất Thành phố Bắc Giang: Đoạn Mặt Đường Rộng 8m (Hè Đường 5m, 3.5m)
Bảng giá đất của Thành phố Bắc Giang cho đoạn đường có mặt đường rộng 8m, hè đường mỗi bên 5m và 3.5m, loại đất thương mại-dịch vụ đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 72/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Bắc Giang. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất cho từng vị trí cụ thể trong đoạn đường, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 5.100.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường có mặt đường rộng 8m và hè đường mỗi bên 5m và 3.5m có mức giá là 5.100.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, cho thấy sự hấp dẫn của vị trí đối với mục đích sử dụng thương mại-dịch vụ. Mức giá này phản ánh giá trị của đất dựa trên mặt đường rộng 8m cùng với hè đường rộng mỗi bên, tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động thương mại và dịch vụ. Hè đường rộng không chỉ nâng cao khả năng tiếp cận mà còn tạo sự thoải mái cho khách hàng, góp phần vào sự phát triển bền vững của khu vực.
Bảng giá đất theo Quyết định số 72/2021/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn chi tiết về giá trị đất thương mại-dịch vụ đô thị tại Thành phố Bắc Giang, đặc biệt cho các khu vực có mặt đường rộng 8m và hè đường mỗi bên 5m và 3.5m. Việc nắm bắt giá trị của từng vị trí giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách chính xác và hiệu quả, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị dựa trên các đặc điểm cụ thể của từng khu vực.
Bảng Giá Đất Thành Phố Bắc Giang: Đoạn Từ Đường Rẽ Vào Đường Giáp Văn Phúc Đến Đường Lý Tử Tấn
Bảng giá đất tại Thành phố Bắc Giang cho đoạn từ đường rẽ vào đường Giáp Văn Phúc đến Đường Lý Tử Tấn đã được cập nhật theo Quyết định số 72/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Bắc Giang. Loại đất trong khu vực này là đất thương mại - dịch vụ đô thị. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho các vị trí khác nhau, giúp người dân và nhà đầu tư dễ dàng định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 6.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá cao nhất là 6.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường từ đường rẽ vào đường Giáp Văn Phúc đến Đường Lý Tử Tấn. Vị trí này thường nằm gần các tiện ích công cộng quan trọng, cơ sở hạ tầng phát triển hoặc các tuyến giao thông chính, dẫn đến giá trị đất cao hơn so với các vị trí khác.
Vị trí 2: 3.600.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 3.600.000 VNĐ/m². Đây là mức giá trung bình trong khu vực, cho thấy giá trị đất vẫn cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Vị trí này có thể nằm gần các tiện ích công cộng và giao thông nhưng không thuận lợi bằng vị trí 1, dẫn đến mức giá thấp hơn.
Vị trí 3: 2.200.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có mức giá là 2.200.000 VNĐ/m², phản ánh khu vực có giá trị đất thấp hơn so với hai vị trí trước đó. Mức giá này thường áp dụng cho các khu vực xa các tiện ích công cộng hoặc có cơ sở hạ tầng chưa được phát triển đồng bộ.
Bảng giá đất theo Quyết định số 72/2021/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn chi tiết về giá trị đất tại đoạn từ đường rẽ vào đường Giáp Văn Phúc đến Đường Lý Tử Tấn. Thông tin này là công cụ quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai chính xác. Việc nắm bắt thông tin giá trị tại các vị trí khác nhau hỗ trợ trong việc đánh giá sự phân bổ giá trị bất động sản, từ đó đưa ra quyết định đầu tư và phát triển dự án hợp lý.