Bảng giá đất Huyện Sơn Động Bắc Giang

Giá đất cao nhất tại Huyện Sơn Động là: 8.500.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Sơn Động là: 7.000
Giá đất trung bình tại Huyện Sơn Động là: 1.202.685
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 72/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Bắc Giang
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
301 Huyện Sơn Động Đường Giáp Hải - Thị trấn An Châu Đoạn từ QL31 vào khu 6 (0,5 Km). 440.000 280.000 160.000 - - Đất SX-KD đô thị
302 Huyện Sơn Động Đường Nguyên Hồng - Thị trấn An Châu Đường xóm cây Gạo và xóm lò gạch (Khu 2) 600.000 360.000 200.000 - - Đất SX-KD đô thị
303 Huyện Sơn Động Đường Nguyên Hồng - Thị trấn An Châu Đường bê tông phố cũ (Khu 1) 400.000 240.000 - - - Đất SX-KD đô thị
304 Huyện Sơn Động Đường Nguyên Hồng - Thị trấn An Châu Khu dân cư chợ mới Thị trấn An Châu (ngõ Ngô Gia Tự) 2.000.000 1.200.000 720.000 - - Đất SX-KD đô thị
305 Huyện Sơn Động Đường Nguyên Hồng - Thị trấn An Châu Đường Cổng chính Chợ mới thuộc đất khu dân cư chợ mới (từ ngã tư vào sang hai bên đường mỗi bên 25m) 3.400.000 2.040.000 1.240.000 - - Đất SX-KD đô thị
306 Huyện Sơn Động Các đoạn đường ngõ phố còn lại trong Thị trấn An Châu Các đoạn đường ngõ phố còn lại trong Thị trấn 320.000 200.000 - - - Đất SX-KD đô thị
307 Huyện Sơn Động Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn Thanh Sơn Đoạn từ ngã tư Thị trấn - đến cống Đồng Áo. 1.120.000 680.000 400.000 - - Đất SX-KD đô thị
308 Huyện Sơn Động Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn Thanh Sơn Đoạn từ giáp cống Đồng Áo đền ngầm Thác Vọt 920.000 560.000 320.000 - - Đất SX-KD đô thị
309 Huyện Sơn Động Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn Thanh Sơn Đoạn từ ngã tư thị trấn đi Thanh Luận - đến hết đất nhà ông Nguyễn Văn Đăng 1.120.000 680.000 400.000 - - Đất SX-KD đô thị
310 Huyện Sơn Động Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn Thanh Sơn Đoạn từ hết đất nhà ông Nguyễn Văn Đăng - đến ngầm Đồng Thanh 920.000 560.000 320.000 - - Đất SX-KD đô thị
311 Huyện Sơn Động Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn Thanh Sơn Đoạn từ ngã tư thị trấn đi Đồng Rì - đến hết đất nhà ông Hoàng Kim Thái 880.000 520.000 320.000 - - Đất SX-KD đô thị
312 Huyện Sơn Động Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn Thanh Sơn Đoạn từ hết đất nhà ông Hoàng Kim Thái - đến đập nước số 2 của nhà máy nhiệt điện 920.000 560.000 320.000 - - Đất SX-KD đô thị
313 Huyện Sơn Động Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn Thanh Sơn Đoạn từ cổng nhà máy Nhiệt điện trở ra 1km, vào 1km (theo đường giao thông chính) 560.000 320.000 200.000 - - Đất SX-KD đô thị
314 Huyện Sơn Động Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn Thanh Sơn Đoạn đường TL 293 từ ngã tư thị trấn đi - đến hết đất nhà ông Gọn 1.120.000 680.000 400.000 - - Đất SX-KD đô thị
315 Huyện Sơn Động Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn Thanh Sơn Đoạn đường TL 293 từ nhà ông Gọn - đến hết đất thị trấn Thanh Sơn (giáp địa giới hành chính xã Tuấn Mậu) 920.000 560.000 320.000 - - Đất SX-KD đô thị
316 Huyện Sơn Động Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn Thanh Sơn Đoạn từ ngã 3 trụ sở UBND Thị trấn mới - đến hết đất đồn Công an Thị trấn 1.200.000 720.000 440.000 - - Đất SX-KD đô thị
317 Huyện Sơn Động Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn Thanh Sơn Đoạn từ ngã 3 trụ sở UBND Thị trấn mới - đến ngầm Thác Vọt 920.000 560.000 320.000 - - Đất SX-KD đô thị
318 Huyện Sơn Động Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn Thanh Sơn Đoạn từ ngã 3 trụ sở UBND Thị trấn mới - đến hết đất nhà ông Hà Văn Thành 920.000 560.000 320.000 - - Đất SX-KD đô thị
319 Huyện Sơn Động Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn Thanh Sơn Đoạn từ cổng chợ - đến hết đất nhà bà Vi Thị Quyền 360.000 200.000 - - - Đất SX-KD đô thị
320 Huyện Sơn Động Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn Thanh Sơn Đoạn từ nhà bà Bàn Thị Minh - đến hết đất nhà ông Hoàng Văn Châu 360.000 200.000 - - - Đất SX-KD đô thị
321 Huyện Sơn Động Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn Thanh Sơn Đoạn từ nhà bà La đi trồ cấm - đến hết đất nhà ông Đào Văn Định 360.000 200.000 - - - Đất SX-KD đô thị
322 Huyện Sơn Động Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn Thanh Sơn Đoạn từ hết đất nhà ông Đỗ Văn Trọng - đến hết đất nhà ông Thân Văn Chuyền 320.000 200.000 - - - Đất SX-KD đô thị
323 Huyện Sơn Động Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn Thanh Sơn Tuyến mới 1: Từ bưu điện - đến lô đất của ông Phạm Hồng Phong (lô số 46) 400.000 240.000 - - - Đất SX-KD đô thị
324 Huyện Sơn Động Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn Thanh Sơn Tuyến mới 2: Từ đất ông Phạm Hồng Phong (lô số 46) - đến nhà ông Nhữ Đình Tuyên 400.000 240.000 - - - Đất SX-KD đô thị
325 Huyện Sơn Động Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn Thanh Sơn Tuyến mới 3: Đoạn nối tuyến mới 1 - đến tuyến mới 2 400.000 240.000 - - - Đất SX-KD đô thị
326 Huyện Sơn Động Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn Thanh Sơn Đoạn từ ngã ba ông Hoẻn - đến trụ sở ngân hàng 400.000 240.000 - - - Đất SX-KD đô thị
327 Huyện Sơn Động Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn Thanh Sơn Đoạn từ ngã ba nhà ông Tuấn - đến ngã tư nhà ông Vi Thắng 400.000 240.000 - - - Đất SX-KD đô thị
328 Huyện Sơn Động Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn Thanh Sơn Đoạn từ ngã tư UBND mới - đến ngầm Na Gà 400.000 240.000 - - - Đất SX-KD đô thị
329 Huyện Sơn Động Đường quốc lộ 293 - Thị trấn Thanh Sơn Đoạn từ ngầm Đồng Thanh - đến đường vào bãi rác 400.000 240.000 - - - Đất SX-KD đô thị
330 Huyện Sơn Động Đường quốc lộ 293 - Thị trấn Thanh Sơn Đoạn từ đường vào bãi rác - đến giáp đất xã Thanh Luận 400.000 240.000 - - - Đất SX-KD đô thị
331 Huyện Sơn Động Đường quốc lộ 291 (đoạn đi vào thôn Đồng Rì) - Thị trấn Thanh Sơn Đoạn từ ngầm Thác Vọt - đến giáp đất xã Tuấn Mậu 600.000 360.000 200.000 - - Đất SX-KD đô thị
332 Huyện Sơn Động Đường quốc lộ 291 (đoạn đi vào thôn Đồng Rì) - Thị trấn Thanh Sơn Đoạn từ Đập nước số 2 nhà máy Nhiệt điện - đến Cầu Nòn 1 480.000 280.000 - - - Đất SX-KD đô thị
333 Huyện Sơn Động Đường quốc lộ 291 (đoạn đi vào thôn Đồng Rì) - Thị trấn Thanh Sơn Đoạn Cầu Nòn 1 - đến Đập nước số 1 nhà máy Nhiệt điện 400.000 240.000 - - - Đất SX-KD đô thị
334 Huyện Sơn Động Đường quốc lộ 291 (đoạn đi vào thôn Đồng Rì) - Thị trấn Thanh Sơn Đoạn từ đập nước số 1 nhà máy Nhiệt điện - đến nhà ông Hoạt 400.000 240.000 - - - Đất SX-KD đô thị
335 Huyện Sơn Động Đường quốc lộ 291 (đoạn đi vào thôn Đồng Rì) - Thị trấn Thanh Sơn Đoạn từ nhà ông Nguyễn Đăng Thật - đến hết thị trấn Thanh Sơn 400.000 240.000 - - - Đất SX-KD đô thị
336 Huyện Sơn Động Các đoạn đường ngõ phố còn lại trong thị trấn Thanh Sơn Các đoạn đường còn lại thuộc thôn Nòn 320.000 200.000 - - - Đất SX-KD đô thị
337 Huyện Sơn Động Các đoạn đường ngõ phố còn lại trong thị trấn Thanh Sơn Các đoạn đường còn lại thuộc thôn Đồng Thanh 280.000 160.000 - - - Đất SX-KD đô thị
338 Huyện Sơn Động Các đoạn đường ngõ phố còn lại trong thị trấn Thanh Sơn Các đoạn đường còn lại thuộc thôn Đồng Giang 280.000 160.000 - - - Đất SX-KD đô thị
339 Huyện Sơn Động Các đoạn đường ngõ phố còn lại trong thị trấn Thanh Sơn Đoạn đường từ nhà ông Thân Văn Chuyển - đến giáp đất Thanh Luận 280.000 160.000 - - - Đất SX-KD đô thị
340 Huyện Sơn Động Các đoạn đường ngõ phố còn lại trong thị trấn Thanh Sơn Các đoạn đường còn lại thuộc thôn Néo 240.000 160.000 - - - Đất SX-KD đô thị
341 Huyện Sơn Động Các đoạn đường ngõ phố còn lại trong thị trấn Thanh Sơn Các đoạn đường còn lại thuộc thôn Đồng Rì 280.000 160.000 - - - Đất SX-KD đô thị
342 Huyện Sơn Động Quốc lộ 31 - Xã Cẩm Đàn Đoạn từ giáp đất xã Yên Định - đến cổng Trường cấp II Cẩm Đàn 600.000 360.000 200.000 - - Đất SX-KD đô thị
343 Huyện Sơn Động Quốc lộ 31 - Xã Cẩm Đàn Đoạn từ cổng Trường cấp II - đến Nghĩa trang xã Cẩm Đàn 800.000 480.000 280.000 - - Đất SX-KD đô thị
344 Huyện Sơn Động Quốc lộ 31 - Xã Cẩm Đàn Đoạn từ Nghĩa trang - đến hết đất nhà ông Hoàng Văn Quynh, thôn Thượng 600.000 360.000 200.000 - - Đất SX-KD đô thị
345 Huyện Sơn Động Quốc lộ 31 - Xã Cẩm Đàn Đoạn từ hết đất nhà ông Hoàng Văn Quynh - đến Trạm Kiểm lâm Cẩm Đàn (hết đất Sơn Động) 800.000 480.000 280.000 - - Đất SX-KD đô thị
346 Huyện Sơn Động Quốc lộ 31 - Xã Yên Định Đoạn giáp đất xã An Bá - đến chân đèo Vá 320.000 200.000 120.000 - - Đất SX-KD đô thị
347 Huyện Sơn Động Quốc lộ 31 - Xã Yên Định Đoạn từ giáp chân đèo Vá xã Yên Định - đến đường vào cổng làng Nhân Định 600.000 360.000 200.000 - - Đất SX-KD đô thị
348 Huyện Sơn Động Quốc lộ 31 - Xã Yên Định Đoạn từ giáp đường vào cổng làng Nhân Định - đến giáp đất xã Cẩm Đàn 400.000 240.000 - - - Đất SX-KD đô thị
349 Huyện Sơn Động Quốc lộ 31 - Xã An Bá Đoạn từ giáp đất xã An Châu - đến đường Bê tông đi xóm Hai 800.000 480.000 280.000 - - Đất SX-KD đô thị
350 Huyện Sơn Động Quốc lộ 31 - Xã An Bá Đoạn từ giáp đường Bê tông đi xóm Hai - đến đường Bê tông đi thôn Vá 680.000 400.000 240.000 - - Đất SX-KD đô thị
351 Huyện Sơn Động Quốc lộ 31 - Xã An Bá Đoạn từ giáp đường Bê tông đi thôn Vá - đến hết đất Nhà ông Trần Văn Chung 560.000 320.000 200.000 - - Đất SX-KD đô thị
352 Huyện Sơn Động Quốc lộ 31 - Xã An Bá Đoạn từ hết đất Nhà ông Trần Văn Chung - đến giáp đất xã Yên Định 280.000 160.000 - - - Đất SX-KD đô thị
353 Huyện Sơn Động Đường Trần Nhân Tông - Quốc lộ 31 - Xã An Châu Đoạn đường từ nhà ông Vi Văn Chất - đến hết đất bệnh viện đa khoa huyện Sơn Động 3.200.000 1.920.000 1.160.000 - - Đất SX-KD đô thị
354 Huyện Sơn Động Đường Trần Nhân Tông - Quốc lộ 31 - Xã An Châu Đoạn từ hết đất Bệnh viện Đa khoa Sơn Động - đến hết đất Kho Bạc 2.800.000 1.680.000 1.000.000 - - Đất SX-KD đô thị
355 Huyện Sơn Động Đường Trần Nhân Tông - Quốc lộ 31 - Xã An Châu Đoạn từ hết đất kho bạc - đến hết đất Chi nhánh điện 2.320.000 1.400.000 840.000 - - Đất SX-KD đô thị
356 Huyện Sơn Động Đường Trần Nhân Tông - Quốc lộ 31 - Xã An Châu Đoạn từ hết đất Chi nhánh điện - đến đường đi vào cầu Kiêu. 1.600.000 960.000 560.000 - - Đất SX-KD đô thị
357 Huyện Sơn Động Đường Trần Nhân Tông - Quốc lộ 31 - Xã An Châu Đoạn từ đường đi vào cầu Kiêu - đến hết thôn Lốt. 1.120.000 680.000 400.000 - - Đất SX-KD đô thị
358 Huyện Sơn Động Quốc lộ 31 - Xã An Lập Đoạn QL31 từ giáp đất Thị trấn An Châu - đến hết nhà ông Chiêu thôn Mặn 1.760.000 1.040.000 640.000 - - Đất SX-KD đô thị
359 Huyện Sơn Động Quốc lộ 31 - Xã An Lập Đoạn QL31 từ nhà ông Chiêu - đến cầu nhà mộ thôn Mặn. 1.200.000 720.000 440.000 - - Đất SX-KD đô thị
360 Huyện Sơn Động Quốc lộ 31 - Xã An Lập Đoạn QL31 từ cầu nhà mộ - đến giáp đất xã Lệ Viễn; 840.000 520.000 320.000 - - Đất SX-KD đô thị
361 Huyện Sơn Động Quốc lộ 31 - Xã An Lập Đoạn đường từ cầu Cứng An Châu - đến hết đất Nhà nghỉ Lan Anh 1.000.000 600.000 360.000 - - Đất SX-KD đô thị
362 Huyện Sơn Động Quốc lộ 31 - Xã An Lập Đoạn đường từ nhà Nghỉ Lan An - đến hết khu vực dân cư ven trục đường QL 279 600.000 360.000 200.000 - - Đất SX-KD đô thị
363 Huyện Sơn Động Quốc lộ 31 - Xã Lệ Viễn Đoạn từ giáp xã An Lập - đến đỉnh dốc Bãi Đá 600.000 360.000 200.000 - - Đất SX-KD đô thị
364 Huyện Sơn Động Quốc lộ 31 - Xã Lệ Viễn Đoạn từ đỉnh dốc Bãi Đá - đến Cầu Cụt 480.000 280.000 - - - Đất SX-KD đô thị
365 Huyện Sơn Động Quốc lộ 31 - Xã Lệ Viễn Đoạn từ cầu Cụt - đến hồ Nà Cái 360.000 200.000 - - - Đất SX-KD đô thị
366 Huyện Sơn Động Quốc lộ 31 - Xã Lệ Viễn Đoạn từ hồ Nà Cái - đến giáp đất xã Vân Sơn 360.000 200.000 - - - Đất SX-KD đô thị
367 Huyện Sơn Động Quốc lộ 31 - Xã Vĩnh Khương Đoạn đường QL 31 từ cầu cụt - đến dốc đá. 240.000 160.000 - - - Đất SX-KD đô thị
368 Huyện Sơn Động Quốc lộ 31 - Xã Vân Sơn Đoạn từ nhà ông Tuấn - đến hết đất Nhà Văn hóa xã 400.000 240.000 - - - Đất SX-KD đô thị
369 Huyện Sơn Động Quốc lộ 31 - Xã Vân Sơn Đoạn từ hết đất Nhà Văn hóa xã - đến hết nhà Bà Tính 320.000 200.000 - - - Đất SX-KD đô thị
370 Huyện Sơn Động Quốc lộ 31 - Xã Vân Sơn Đoạn từ hết đất Nhà bà Tính - đến giáp đất xã Lệ Viễn 280.000 160.000 - - - Đất SX-KD đô thị
371 Huyện Sơn Động Quốc lộ 31 - Xã Vân Sơn Đoạn từ Nhà ông Chiến - đến đất giáp xã Hữu Sản 280.000 160.000 - - - Đất SX-KD đô thị
372 Huyện Sơn Động Quốc lộ 31 - Xã Vân Sơn Đoạn từ ngã 3 Vân Sơn - đến hết đất nhà ông Khánh (đường Phe Khả) 280.000 160.000 - - - Đất SX-KD đô thị
373 Huyện Sơn Động Quốc lộ 31 - Xã Vân Sơn Đoạn từ hết đất nhà ông Khánh - đến hết quán bà Sinh 280.000 160.000 - - - Đất SX-KD đô thị
374 Huyện Sơn Động Quốc lộ 31 - Xã Vân Sơn Đoạn từ Quán bà Sinh - đến hết nhà ông Thơm thôn Phe 280.000 160.000 - - - Đất SX-KD đô thị
375 Huyện Sơn Động Quốc lộ 31 - Xã Hữu Sản Đoạn từ giáp đất xã Vân Sơn - đến Lâm trường 280.000 160.000 - - - Đất SX-KD đô thị
376 Huyện Sơn Động Quốc lộ 31 - Xã Hữu Sản Đoạn từ Lâm trường - đến hết nhà ông Cảnh 280.000 160.000 - - - Đất SX-KD đô thị
377 Huyện Sơn Động Quốc lộ 31 - Xã Hữu Sản Đoạn từ nhà ông Cảnh - đến km 94 240.000 160.000 - - - Đất SX-KD đô thị
378 Huyện Sơn Động Quốc lộ 31 - Xã Hữu Sản Đoạn từ km 94 - đến hết nhà ông Bắc. 280.000 160.000 - - - Đất SX-KD đô thị
379 Huyện Sơn Động Quốc lộ 31 - Xã Hữu Sản Đoạn từ nhà ông Bắc - đến giáp đất Lạng Sơn 240.000 160.000 - - - Đất SX-KD đô thị
380 Huyện Sơn Động Quốc lộ 279 - Xã An Lập Đoạn từ giáp cầu ngầm TT An Châu - đến hết nhà ông Hồng thôn Chao. 520.000 320.000 - - - Đất SX-KD đô thị
381 Huyện Sơn Động Đường Võ Nguyên GiápQuốc lộ 279 - Xã An Châu Đoạn QL279 từ nhà ông Hải - đến cầu cứng An Châu. 1.800.000 1.080.000 640.000 - - Đất SX-KD đô thị
382 Huyện Sơn Động Đường Võ Nguyên GiápQuốc lộ 279 - Xã An Châu Đoạn từ cầu Cứng An Châu - đến giáp thôn Chao, xã An Lập 1.000.000 600.000 360.000 - - Đất SX-KD đô thị
383 Huyện Sơn Động Quốc lộ 279 - Xã Dương Hưu Đoạn đường QL 279 từ Xưởng giấy - đến cầu Sông Bè. 320.000 200.000 - - - Đất SX-KD đô thị
384 Huyện Sơn Động Quốc lộ 279 - Xã Long Sơn Đoạn từ Cầu Bang - đến hết đất Bưu điện văn hóa xã 1.040.000 640.000 400.000 - - Đất SX-KD đô thị
385 Huyện Sơn Động Quốc lộ 279 - Xã Long Sơn Đoạn từ hết đất bưu điện văn hóa xã - đến đường rẽ đi thôn Điệu 480.000 280.000 - - - Đất SX-KD đô thị
386 Huyện Sơn Động Quốc lộ 279 - Xã Long Sơn Đoạn từ đường rẽ đi thôn Điệu - đến chân đèo Hạ Mi 320.000 200.000 - - - Đất SX-KD đô thị
387 Huyện Sơn Động Quốc lộ 279 - Xã Long Sơn Đoạn từ đường đi Đồng Chòi - đến chân dốc nhà ông Mão 480.000 280.000 - - - Đất SX-KD đô thị
388 Huyện Sơn Động Quốc lộ 279 - Xã Long Sơn Đoạn từ chân dốc nhà ông Mão - đến cầu Bang 640.000 400.000 240.000 - - Đất SX-KD đô thị
389 Huyện Sơn Động Quốc lộ 279 - Xã An Lạc Đoạn từ km số 6 - đến cầu sông Giãng 240.000 160.000 - - - Đất SX-KD đô thị
390 Huyện Sơn Động Tỉnh lộ 291 - Xã Yên Định Đoạn từ ngã ba Đồng Chu - đến hết đất Trường THCS xã Yên Định. 320.000 200.000 - - - Đất SX-KD đô thị
391 Huyện Sơn Động Tỉnh lộ 291 - Xã Yên Định Đoạn từ hết đất trường THCS xã Yên Định - đến cầu ngầm Yên Định 280.000 160.000 - - - Đất SX-KD đô thị
392 Huyện Sơn Động Tỉnh lộ 291 - Xã Tuấn Đạo Đoạn từ bên trên đường vào UBND xã - đến nghĩa trang liệt sỹ 1.000.000 600.000 360.000 - - Đất SX-KD đô thị
393 Huyện Sơn Động Tỉnh lộ 291 - Xã Tuấn Đạo Đoạn từ giáp nghĩa trang liệt sỹ - đến đường vào đồng Bãi Cháy thôn Ninh Phú 880.000 520.000 320.000 - - Đất SX-KD đô thị
394 Huyện Sơn Động Tỉnh lộ 291 - Xã Tuấn Đạo Đoạn từ giáp đường vào Bãi Cháy thôn Ninh Phú - đến Ngầm Dạo Oải 800.000 480.000 280.000 - - Đất SX-KD đô thị
395 Huyện Sơn Động Tỉnh lộ 291 - Xã Tuấn Đạo Đoạn từ Ngầm Dạo Oải thôn Tuấn An - đến hết đất nhà ông An Văn Thịnh thôn Tuấn An 600.000 360.000 200.000 - - Đất SX-KD đô thị
396 Huyện Sơn Động Tỉnh lộ 291 - Xã Tuấn Đạo Đoạn từ đất nhà ông An Văn Thịnh thôn Tuấn An - đến giáp thôn Thanh An, xã Tuấn Mậu 400.000 240.000 - - - Đất SX-KD đô thị
397 Huyện Sơn Động Tỉnh lộ 291 - Xã Tuấn Đạo Đoạn từ đường vào UBND xã - đến Ngầm Bãi Chợ 880.000 520.000 320.000 - - Đất SX-KD đô thị
398 Huyện Sơn Động Tỉnh lộ 291 - Xã Tuấn Đạo Đoạn từ ngầm Bãi Chợ - đến ngã tư Đường Kẹo thôn Sầy 680.000 400.000 240.000 - - Đất SX-KD đô thị
399 Huyện Sơn Động Tỉnh lộ 291 - Xã Tuấn Đạo Đoạn từ ngã tư Đường Kẹo thôn Sầy - đến ngầm Lan Chè 480.000 280.000 - - - Đất SX-KD đô thị
400 Huyện Sơn Động Tỉnh lộ 291 - Xã Tuấn Đạo Đoạn từ nhà ông Thuận thôn Bãi Chợ - đến hết đất ông Quế Bãi Chợ 880.000 520.000 320.000 - - Đất SX-KD đô thị