201 |
Huyện Sơn Động |
Quốc lộ 31 - Xã Cẩm Đàn |
Đoạn từ Nghĩa trang - đến hết đất nhà ông Hoàng Văn Quynh, thôn Thượng
|
900.000
|
540.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
202 |
Huyện Sơn Động |
Quốc lộ 31 - Xã Cẩm Đàn |
Đoạn từ hết đất nhà ông Hoàng Văn Quynh - đến Trạm Kiểm lâm Cẩm Đàn (hết đất Sơn Động)
|
1.200.000
|
720.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
203 |
Huyện Sơn Động |
Quốc lộ 31 - Xã Yên Định |
Đoạn giáp đất xã An Bá - đến chân đèo Vá
|
480.000
|
300.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
204 |
Huyện Sơn Động |
Quốc lộ 31 - Xã Yên Định |
Đoạn từ giáp chân đèo Vá xã Yên Định - đến đường vào cổng làng Nhân Định
|
900.000
|
540.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
205 |
Huyện Sơn Động |
Quốc lộ 31 - Xã Yên Định |
Đoạn từ giáp đường vào cổng làng Nhân Định - đến giáp đất xã Cẩm Đàn
|
600.000
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
206 |
Huyện Sơn Động |
Quốc lộ 31 - Xã An Bá |
Đoạn từ giáp đất xã An Châu - đến đường Bê tông đi xóm Hai
|
1.200.000
|
720.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
207 |
Huyện Sơn Động |
Quốc lộ 31 - Xã An Bá |
Đoạn từ giáp đường Bê tông đi xóm Hai - đến đường Bê tông đi thôn Vá
|
1.020.000
|
600.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
208 |
Huyện Sơn Động |
Quốc lộ 31 - Xã An Bá |
Đoạn từ giáp đường Bê tông đi thôn Vá - đến hết đất Nhà ông Trần Văn Chung
|
840.000
|
480.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
209 |
Huyện Sơn Động |
Quốc lộ 31 - Xã An Bá |
Đoạn từ hết đất Nhà ông Trần Văn Chung - đến giáp đất xã Yên Định
|
420.000
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
210 |
Huyện Sơn Động |
Đường Trần Nhân Tông - Quốc lộ 31 - Xã An Châu |
Đoạn đường từ nhà ông Vi Văn Chất - đến hết đất bệnh viện đa khoa huyện Sơn Động
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.740.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
211 |
Huyện Sơn Động |
Đường Trần Nhân Tông - Quốc lộ 31 - Xã An Châu |
Đoạn từ hết đất Bệnh viện Đa khoa Sơn Động - đến hết đất Kho Bạc
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
212 |
Huyện Sơn Động |
Đường Trần Nhân Tông - Quốc lộ 31 - Xã An Châu |
Đoạn từ hết đất kho bạc - đến hết đất Chi nhánh điện
|
3.480.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
213 |
Huyện Sơn Động |
Đường Trần Nhân Tông - Quốc lộ 31 - Xã An Châu |
Đoạn từ hết đất Chi nhánh điện - đến đường đi vào cầu Kiêu.
|
2.400.000
|
1.440.000
|
840.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
214 |
Huyện Sơn Động |
Đường Trần Nhân Tông - Quốc lộ 31 - Xã An Châu |
Đoạn từ đường đi vào cầu Kiêu - đến hết thôn Lốt.
|
1.680.000
|
1.020.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
215 |
Huyện Sơn Động |
Quốc lộ 31 - Xã An Lập |
Đoạn QL31 từ giáp đất Thị trấn An Châu - đến hết nhà ông Chiêu thôn Mặn
|
2.640.000
|
1.560.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
216 |
Huyện Sơn Động |
Quốc lộ 31 - Xã An Lập |
Đoạn QL31 từ nhà ông Chiêu - đến cầu nhà mộ thôn Mặn.
|
1.800.000
|
1.080.000
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
217 |
Huyện Sơn Động |
Quốc lộ 31 - Xã An Lập |
Đoạn QL31 từ cầu nhà mộ - đến giáp đất xã Lệ Viễn;
|
1.260.000
|
780.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
218 |
Huyện Sơn Động |
Quốc lộ 31 - Xã An Lập |
Đoạn đường từ cầu Cứng An Châu - đến hết đất Nhà nghỉ Lan Anh
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
219 |
Huyện Sơn Động |
Quốc lộ 31 - Xã An Lập |
Đoạn đường từ nhà Nghỉ Lan An - đến hết khu vực dân cư ven trục đường QL 279
|
900.000
|
540.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
220 |
Huyện Sơn Động |
Quốc lộ 31 - Xã Lệ Viễn |
Đoạn từ giáp xã An Lập - đến đỉnh dốc Bãi Đá
|
900.000
|
540.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
221 |
Huyện Sơn Động |
Quốc lộ 31 - Xã Lệ Viễn |
Đoạn từ đỉnh dốc Bãi Đá - đến Cầu Cụt
|
720.000
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
222 |
Huyện Sơn Động |
Quốc lộ 31 - Xã Lệ Viễn |
Đoạn từ cầu Cụt - đến hồ Nà Cái
|
540.000
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
223 |
Huyện Sơn Động |
Quốc lộ 31 - Xã Lệ Viễn |
Đoạn từ hồ Nà Cái - đến giáp đất xã Vân Sơn
|
540.000
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
224 |
Huyện Sơn Động |
Quốc lộ 31 - Xã Vĩnh Khương |
Đoạn đường QL 31 từ cầu cụt - đến dốc đá.
|
360.000
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
225 |
Huyện Sơn Động |
Quốc lộ 31 - Xã Vân Sơn |
Đoạn từ nhà ông Tuấn - đến hết đất Nhà Văn hóa xã
|
600.000
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
226 |
Huyện Sơn Động |
Quốc lộ 31 - Xã Vân Sơn |
Đoạn từ hết đất Nhà Văn hóa xã - đến hết nhà Bà Tính
|
480.000
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
227 |
Huyện Sơn Động |
Quốc lộ 31 - Xã Vân Sơn |
Đoạn từ hết đất Nhà bà Tính - đến giáp đất xã Lệ Viễn
|
420.000
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
228 |
Huyện Sơn Động |
Quốc lộ 31 - Xã Vân Sơn |
Đoạn từ Nhà ông Chiến - đến đất giáp xã Hữu Sản
|
420.000
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
229 |
Huyện Sơn Động |
Quốc lộ 31 - Xã Vân Sơn |
Đoạn từ ngã 3 Vân Sơn - đến hết đất nhà ông Khánh (đường Phe Khả)
|
420.000
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
230 |
Huyện Sơn Động |
Quốc lộ 31 - Xã Vân Sơn |
Đoạn từ hết đất nhà ông Khánh - đến hết quán bà Sinh
|
420.000
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
231 |
Huyện Sơn Động |
Quốc lộ 31 - Xã Vân Sơn |
Đoạn từ Quán bà Sinh - đến hết nhà ông Thơm thôn Phe
|
420.000
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
232 |
Huyện Sơn Động |
Quốc lộ 31 - Xã Hữu Sản |
Đoạn từ giáp đất xã Vân Sơn - đến Lâm trường
|
420.000
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
233 |
Huyện Sơn Động |
Quốc lộ 31 - Xã Hữu Sản |
Đoạn từ Lâm trường - đến hết nhà ông Cảnh
|
420.000
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
234 |
Huyện Sơn Động |
Quốc lộ 31 - Xã Hữu Sản |
Đoạn từ nhà ông Cảnh - đến km 94
|
360.000
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
235 |
Huyện Sơn Động |
Quốc lộ 31 - Xã Hữu Sản |
Đoạn từ km 94 - đến hết nhà ông Bắc.
|
420.000
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
236 |
Huyện Sơn Động |
Quốc lộ 31 - Xã Hữu Sản |
Đoạn từ nhà ông Bắc - đến giáp đất Lạng Sơn
|
360.000
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
237 |
Huyện Sơn Động |
Quốc lộ 279 - Xã An Lập |
Đoạn từ giáp cầu ngầm TT An Châu - đến hết nhà ông Hồng thôn Chao.
|
780.000
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
238 |
Huyện Sơn Động |
Đường Võ Nguyên GiápQuốc lộ 279 - Xã An Châu |
Đoạn QL279 từ nhà ông Hải - đến cầu cứng An Châu.
|
2.700.000
|
1.620.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
239 |
Huyện Sơn Động |
Đường Võ Nguyên GiápQuốc lộ 279 - Xã An Châu |
Đoạn từ cầu Cứng An Châu - đến giáp thôn Chao, xã An Lập
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
240 |
Huyện Sơn Động |
Quốc lộ 279 - Xã Dương Hưu |
Đoạn đường QL 279 từ Xưởng giấy - đến cầu Sông Bè.
|
480.000
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
241 |
Huyện Sơn Động |
Quốc lộ 279 - Xã Long Sơn |
Đoạn từ Cầu Bang - đến hết đất Bưu điện văn hóa xã
|
1.560.000
|
960.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
242 |
Huyện Sơn Động |
Quốc lộ 279 - Xã Long Sơn |
Đoạn từ hết đất bưu điện văn hóa xã - đến đường rẽ đi thôn Điệu
|
720.000
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
243 |
Huyện Sơn Động |
Quốc lộ 279 - Xã Long Sơn |
Đoạn từ đường rẽ đi thôn Điệu - đến chân đèo Hạ Mi
|
480.000
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
244 |
Huyện Sơn Động |
Quốc lộ 279 - Xã Long Sơn |
Đoạn từ đường đi Đồng Chòi - đến chân dốc nhà ông Mão
|
720.000
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
245 |
Huyện Sơn Động |
Quốc lộ 279 - Xã Long Sơn |
Đoạn từ chân dốc nhà ông Mão - đến cầu Bang
|
960.000
|
600.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
246 |
Huyện Sơn Động |
Quốc lộ 279 - Xã An Lạc |
Đoạn từ km số 6 - đến cầu sông Giãng
|
360.000
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
247 |
Huyện Sơn Động |
Tỉnh lộ 291 - Xã Yên Định |
Đoạn từ ngã ba Đồng Chu - đến hết đất Trường THCS xã Yên Định.
|
480.000
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
248 |
Huyện Sơn Động |
Tỉnh lộ 291 - Xã Yên Định |
Đoạn từ hết đất trường THCS xã Yên Định - đến cầu ngầm Yên Định
|
420.000
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
249 |
Huyện Sơn Động |
Tỉnh lộ 291 - Xã Tuấn Đạo |
Đoạn từ bên trên đường vào UBND xã - đến nghĩa trang liệt sỹ
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
250 |
Huyện Sơn Động |
Tỉnh lộ 291 - Xã Tuấn Đạo |
Đoạn từ giáp nghĩa trang liệt sỹ - đến đường vào đồng Bãi Cháy thôn Ninh Phú
|
1.320.000
|
780.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
251 |
Huyện Sơn Động |
Tỉnh lộ 291 - Xã Tuấn Đạo |
Đoạn từ giáp đường vào Bãi Cháy thôn Ninh Phú - đến Ngầm Dạo Oải
|
1.200.000
|
720.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
252 |
Huyện Sơn Động |
Tỉnh lộ 291 - Xã Tuấn Đạo |
Đoạn từ Ngầm Dạo Oải thôn Tuấn An - đến hết đất nhà ông An Văn Thịnh thôn Tuấn An
|
900.000
|
540.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
253 |
Huyện Sơn Động |
Tỉnh lộ 291 - Xã Tuấn Đạo |
Đoạn từ đất nhà ông An Văn Thịnh thôn Tuấn An - đến giáp thôn Thanh An, xã Tuấn Mậu
|
600.000
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
254 |
Huyện Sơn Động |
Tỉnh lộ 291 - Xã Tuấn Đạo |
Đoạn từ đường vào UBND xã - đến Ngầm Bãi Chợ
|
1.320.000
|
780.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
255 |
Huyện Sơn Động |
Tỉnh lộ 291 - Xã Tuấn Đạo |
Đoạn từ ngầm Bãi Chợ - đến ngã tư Đường Kẹo thôn Sầy
|
1.020.000
|
600.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
256 |
Huyện Sơn Động |
Tỉnh lộ 291 - Xã Tuấn Đạo |
Đoạn từ ngã tư Đường Kẹo thôn Sầy - đến ngầm Lan Chè
|
720.000
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
257 |
Huyện Sơn Động |
Tỉnh lộ 291 - Xã Tuấn Đạo |
Đoạn từ nhà ông Thuận thôn Bãi Chợ - đến hết đất ông Quế Bãi Chợ
|
1.320.000
|
780.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
258 |
Huyện Sơn Động |
Tỉnh Lộ 293 - Xã Tuấn Mậu |
Đoạn từ giáp đất thị trấn Thanh Sơn - đến ngã ba Khe Sanh (thôn Tân Lập)
|
960.000
|
600.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
259 |
Huyện Sơn Động |
Tỉnh Lộ 293 - Xã Tuấn Mậu |
Đoạn từ ngã ba Khe Sanh - đến đèo bụt
|
660.000
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
260 |
Huyện Sơn Động |
Tỉnh Lộ 293 - Xã Tuấn Mậu |
Đoạn từ ngã ba Mậu - đến suối nước trong (Đồng Thông)
|
720.000
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
261 |
Huyện Sơn Động |
Đường Thân Nhân Trung - Đường liên xã - Xã An Châu |
Đoạn từ QL31 - đến hết đất Phòng giáo dục Sơn Động
|
3.900.000
|
2.340.000
|
1.380.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
262 |
Huyện Sơn Động |
Đường Thân Nhân Trung - Đường liên xã - Xã An Châu |
Đoạn đường từ hết đất phòng giáo dục - đến hết thôn Đồng Phe.
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
263 |
Huyện Sơn Động |
Đường Trần Nhân Tông - Đường liên xã - Xã An Châu |
Đoạn đường từ QL31 (đường bệnh viện) - đến QL279.
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
264 |
Huyện Sơn Động |
Đường Trần Nhân Tông - Đường liên xã - Xã An Châu |
Đoạn đường từ QL31 đi cầu Kiêu - đến QL279.
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
265 |
Huyện Sơn Động |
Đường Trần Nhân Tông - Đường liên xã - Xã An Châu |
Đoạn đường từ QL31 nhà ông Vi Văn Dũng - đến hết đất nhà ông Hồ Hải.
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
266 |
Huyện Sơn Động |
Đường liên xã - Xã Dương Hưu |
Đoạn từ trường Tiểu học - đến Trạm bơm thôn Thoi
|
900.000
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
267 |
Huyện Sơn Động |
Đường liên xã - Xã Dương Hưu |
Đoạn từ từ cầu khe doi - đến trường tiểu học
|
480.000
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
268 |
Huyện Sơn Động |
Đường liên xã - Xã Dương Hưu |
Đoạn trạm bơm - đến nhà ông Hùng thôn Đồng Mạ
|
480.000
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
269 |
Huyện Sơn Động |
Đường liên xã - Xã Dương Hưu |
Đoạn từ nhà ông Hội - đến khê kẽm
|
480.000
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
270 |
Huyện Sơn Động |
Đường liên xã - Xã An Lập |
Đoạn từ QL 31 thôn Chào - đến hết đất nhà ông Hồng thôn Mật
|
600.000
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
271 |
Huyện Sơn Động |
Đường liên xã - Xã An Lập |
Đường 13B cũ từ đất thị trấn An Châu - đến hết nhà ông Sơn thôn Làng
|
600.000
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
272 |
Huyện Sơn Động |
Đường liên xã - Xã An Lập |
Đoạn từ hết đất nhà ông Sơn thôn Làng - đến hết nhà ông Được thôn Mặn
|
360.000
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
273 |
Huyện Sơn Động |
Đường liên xã - Xã An Lập |
Đoạn từ QL 31. Nhà Ông Nông Văn Thắng - đến hội trường thôn Chào
|
600.000
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
274 |
Huyện Sơn Động |
Đường liên xã - Xã An Lập |
Đoạn từ QL 31. Nhà Bà Trần Thị Tỉnh - đến nhà Ông Hoàng Văn Cày
|
600.000
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
275 |
Huyện Sơn Động |
Đường liên xã - Xã Hữu Sản |
Đoạn từ QL 31 - đến lán vải ồng Sơn thôn Sản I
|
360.000
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
276 |
Huyện Sơn Động |
Đường liên xã - Xã Hữu Sản |
Đoạn từ QL 31 - đến hết đất nhà ông Hà thôn Sản II
|
360.000
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
277 |
Huyện Sơn Động |
Đường liên xã - Xã Hữu Sản |
Đoạn từ QL 31 - đến ngầm Khe péc thôn Dần III.
|
360.000
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
278 |
Huyện Sơn Động |
Đường liên xã - Xã Thanh Luận |
Đoạn từ ngã ba trung tâm - đến suối Hai Thằng
|
600.000
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
279 |
Huyện Sơn Động |
Đường liên xã - Xã Thanh Luận |
Đoạn từ ngã ba trung tâm - đến nhà ông Nguyễn Văn Oi
|
600.000
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
280 |
Huyện Sơn Động |
Đường liên xã - Xã Thanh Luận |
Đoạn từ ngã ba trung tâm - đến bờ sông Trà
|
600.000
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
281 |
Huyện Sơn Động |
Đường liên xã - Xã Thanh Luận |
Đoạn từ nhà ông Nguyễn Văn Oi - đến giáp đất TT Thanh Sơn
|
480.000
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
282 |
Huyện Sơn Động |
Đường liên xã - Xã Thanh Luận |
Đoạn từ suối hai thằng - đến khu trạm Đồng Rất
|
480.000
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
283 |
Huyện Sơn Động |
Đường liên xã - Xã Cẩm Đàn |
Đoạn từ ngã ba đầu cầu thôn Thượng - đến cầu Suối Xả
|
900.000
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
284 |
Huyện Sơn Động |
Đường liên xã - Xã Chiên Sơn |
Đoạn từ đầu cầu suối Sả - đến nhà ông Bùi Văn Cảnh thôn Chiên
|
600.000
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
285 |
Huyện Sơn Động |
Đường liên xã - Xã Chiên Sơn |
Đoạn từ nhà ông Ngô Minh Tụng - đến cổng trạm y tế xã
|
720.000
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
286 |
Huyện Sơn Động |
Đường liên xã - Xã Chiên Sơn |
Đoạn từ nhà ông Bể Văn Tỉn - đến quán ông Ngô Quang Thưởng
|
600.000
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
287 |
Huyện Sơn Động |
Đường Trần Hưng Đạo (quốc lộ 31) - Thị trấn An Châu |
Đoạn từ ngã tư - đến cầu Cại
|
3.400.000
|
2.040.000
|
1.240.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
288 |
Huyện Sơn Động |
Đường Trần Hưng Đạo (quốc lộ 31) - Thị trấn An Châu |
Đoạn từ cầu Cại - đến giáp đất xã An Lập
|
2.600.000
|
1.560.000
|
920.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
289 |
Huyện Sơn Động |
Đường Trần Hưng Đạo (quốc lộ 31) - Thị trấn An Châu |
Đoạn từ ngã tư - đến hết đất Trụ sở Huyện ủy Sơn Động (Đường Trần Nhân Tông)
|
3.400.000
|
1.920.000
|
1.160.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
290 |
Huyện Sơn Động |
Đường Võ Nguyên Giáp (quốc lộ 279) - Thị trấn An Châu |
Đoạn từ ngã tư - đến hết đất Trung tâm bồi dưỡng chính trị (cũ) (Đường Võ Nguyên Giáp)
|
2.080.000
|
1.240.000
|
760.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
291 |
Huyện Sơn Động |
Đường Võ Nguyên Giáp (quốc lộ 279) - Thị trấn An Châu |
Đoạn từ Trung tâm bồi dưỡng chính trị (cũ) - đi hết đất thị trấn An Châu (đầu cầu cứng An Châu).(Đường Võ Nguyên Giáp)
|
1.680.000
|
1.000.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
292 |
Huyện Sơn Động |
Quốc lộ 279 cũ đi Cầu Ngầm - Thị trấn An Châu |
Đoạn từ ngã tư - đến cầu Cuối
|
1.680.000
|
1.000.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
293 |
Huyện Sơn Động |
Quốc lộ 279 cũ đi Cầu Ngầm - Thị trấn An Châu |
Đoạn từ cổng trường trung tâm giáo dục thường xuyên - đến cầu Ngầm
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
294 |
Huyện Sơn Động |
Đường Lý Thường Kiệt - Thị trấn An Châu |
Đoạn từ cầu cuối - đến hết đất Ao giang
|
600.000
|
360.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
295 |
Huyện Sơn Động |
Đường Hoàng Hoa Thám - Thị trấn An Châu |
Đoạn phố mới khu 3
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
296 |
Huyện Sơn Động |
Đường ngõ Trần Hưng Đạo - Thị trấn An Châu |
Đoạn từ QL31 - đến Trường phổ thông Dân tộc nội trú
|
1.200.000
|
720.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
297 |
Huyện Sơn Động |
Đường Vi Đức Thăng - Thị trấn An Châu |
Đoạn từ QL31 - đến Trường PTTH số 1 Sơn Động
|
520.000
|
320.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
298 |
Huyện Sơn Động |
Đường Ngô Gia Tự - Thị trấn An Châu |
Đoạn từ QL31 - đến Trường THCS thị trấn An Châu
|
1.600.000
|
960.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
299 |
Huyện Sơn Động |
Thị trấn An Châu |
Đường khu dân cư dãy 2 +3 vào Trường THCS thị trấn An Châu (ngõ Ngô Gia Tự)
|
1.120.000
|
680.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
300 |
Huyện Sơn Động |
Đường Giáp Hải - Thị trấn An Châu |
Đoạn từ QL31 - đến trạm BVTV cũ
|
600.000
|
360.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |