STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 279 - Xã Long Sơn | Đoạn từ đường đi Đồng Chòi - đến chân dốc nhà ông Mão | 1.200.000 | 700.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
102 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 279 - Xã Long Sơn | Đoạn từ chân dốc nhà ông Mão - đến cầu Bang | 1.600.000 | 1.000.000 | 600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
103 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 279 - Xã An Lạc | Đoạn từ km số 6 - đến cầu sông Giãng | 600.000 | 400.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
104 | Huyện Sơn Động | Tỉnh lộ 291 - Xã Yên Định | Đoạn từ ngã ba Đồng Chu - đến hết đất Trường THCS xã Yên Định. | 800.000 | 500.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
105 | Huyện Sơn Động | Tỉnh lộ 291 - Xã Yên Định | Đoạn từ hết đất trường THCS xã Yên Định - đến cầu ngầm Yên Định | 700.000 | 400.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
106 | Huyện Sơn Động | Tỉnh lộ 291 - Xã Tuấn Đạo | Đoạn từ bên trên đường vào UBND xã - đến nghĩa trang liệt sỹ | 2.500.000 | 1.500.000 | 900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
107 | Huyện Sơn Động | Tỉnh lộ 291 - Xã Tuấn Đạo | Đoạn từ giáp nghĩa trang liệt sỹ - đến đường vào đồng Bãi Cháy thôn Ninh Phú | 2.200.000 | 1.300.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
108 | Huyện Sơn Động | Tỉnh lộ 291 - Xã Tuấn Đạo | Đoạn từ giáp đường vào Bãi Cháy thôn Ninh Phú - đến Ngầm Dạo Oải | 2.000.000 | 1.200.000 | 700.000 | - | - | Đất ở đô thị |
109 | Huyện Sơn Động | Tỉnh lộ 291 - Xã Tuấn Đạo | Đoạn từ Ngầm Dạo Oải thôn Tuấn An - đến hết đất nhà ông An Văn Thịnh thôn Tuấn An | 1.500.000 | 900.000 | 500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
110 | Huyện Sơn Động | Tỉnh lộ 291 - Xã Tuấn Đạo | Đoạn từ đất nhà ông An Văn Thịnh thôn Tuấn An - đến giáp thôn Thanh An, xã Tuấn Mậu | 1.000.000 | 600.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
111 | Huyện Sơn Động | Tỉnh lộ 291 - Xã Tuấn Đạo | Đoạn từ đường vào UBND xã - đến Ngầm Bãi Chợ | 2.200.000 | 1.300.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
112 | Huyện Sơn Động | Tỉnh lộ 291 - Xã Tuấn Đạo | Đoạn từ ngầm Bãi Chợ - đến ngã tư Đường Kẹo thôn Sầy | 1.700.000 | 1.000.000 | 600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
113 | Huyện Sơn Động | Tỉnh lộ 291 - Xã Tuấn Đạo | Đoạn từ ngã tư Đường Kẹo thôn Sầy - đến ngầm Lan Chè | 1.200.000 | 700.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
114 | Huyện Sơn Động | Tỉnh lộ 291 - Xã Tuấn Đạo | Đoạn từ nhà ông Thuận thôn Bãi Chợ - đến hết đất ông Quế Bãi Chợ | 2.200.000 | 1.300.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
115 | Huyện Sơn Động | Tỉnh Lộ 293 - Xã Tuấn Mậu | Đoạn từ giáp đất thị trấn Thanh Sơn - đến ngã ba Khe Sanh (thôn Tân Lập) | 1.600.000 | 1.000.000 | 600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
116 | Huyện Sơn Động | Tỉnh Lộ 293 - Xã Tuấn Mậu | Đoạn từ ngã ba Khe Sanh - đến đèo bụt | 1.100.000 | 700.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
117 | Huyện Sơn Động | Tỉnh Lộ 293 - Xã Tuấn Mậu | Đoạn từ ngã ba Mậu - đến suối nước trong (Đồng Thông) | 1.200.000 | 700.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
118 | Huyện Sơn Động | Đường Thân Nhân Trung - Đường liên xã - Xã An Châu | Đoạn từ QL31 - đến hết đất Phòng giáo dục Sơn Động | 6.500.000 | 3.900.000 | 2.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
119 | Huyện Sơn Động | Đường Thân Nhân Trung - Đường liên xã - Xã An Châu | Đoạn đường từ hết đất phòng giáo dục - đến hết thôn Đồng Phe. | 2.500.000 | 1.500.000 | 900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
120 | Huyện Sơn Động | Đường Trần Nhân Tông - Đường liên xã - Xã An Châu | Đoạn đường từ QL31 (đường bệnh viện) - đến QL279. | 2.500.000 | 1.500.000 | 900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
121 | Huyện Sơn Động | Đường Trần Nhân Tông - Đường liên xã - Xã An Châu | Đoạn đường từ QL31 đi cầu Kiêu - đến QL279. | 2.500.000 | 1.500.000 | 900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
122 | Huyện Sơn Động | Đường Trần Nhân Tông - Đường liên xã - Xã An Châu | Đoạn đường từ QL31 nhà ông Vi Văn Dũng - đến hết đất nhà ông Hồ Hải. | 2.500.000 | 1.500.000 | 900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
123 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Dương Hưu | Đoạn từ trường Tiểu học - đến Trạm bơm thôn Thoi | 1.500.000 | 900.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
124 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Dương Hưu | Đoạn từ từ cầu khe doi - đến trường tiểu học | 800.000 | 500.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
125 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Dương Hưu | Đoạn trạm bơm - đến nhà ông Hùng thôn Đồng Mạ | 800.000 | 500.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
126 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Dương Hưu | Đoạn từ nhà ông Hội - đến khê kẽm | 800.000 | 500.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
127 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã An Lập | Đoạn từ QL 31 thôn Chào - đến hết đất nhà ông Hồng thôn Mật | 1.000.000 | 600.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
128 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã An Lập | Đường 13B cũ từ đất thị trấn An Châu - đến hết nhà ông Sơn thôn Làng | 1.000.000 | 600.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
129 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã An Lập | Đoạn từ hết đất nhà ông Sơn thôn Làng - đến hết nhà ông Được thôn Mặn | 600.000 | 400.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
130 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã An Lập | Đoạn từ QL 31. Nhà Ông Nông Văn Thắng - đến hội trường thôn Chào | 1.000.000 | 600.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
131 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã An Lập | Đoạn từ QL 31. Nhà Bà Trần Thị Tỉnh - đến nhà Ông Hoàng Văn Cày | 1.000.000 | 600.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
132 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Hữu Sản | Đoạn từ QL 31 - đến lán vải ồng Sơn thôn Sản I | 600.000 | 400.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
133 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Hữu Sản | Đoạn từ QL 31 - đến hết đất nhà ông Hà thôn Sản II | 600.000 | 400.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
134 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Hữu Sản | Đoạn từ QL 31 - đến ngầm Khe péc thôn Dần III. | 600.000 | 400.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
135 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Thanh Luận | Đoạn từ ngã ba trung tâm - đến suối Hai Thằng | 1.000.000 | 600.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
136 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Thanh Luận | Đoạn từ ngã ba trung tâm - đến nhà ông Nguyễn Văn Oi | 1.000.000 | 600.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
137 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Thanh Luận | Đoạn từ ngã ba trung tâm - đến bờ sông Trà | 1.000.000 | 600.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
138 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Thanh Luận | Đoạn từ nhà ông Nguyễn Văn Oi - đến giáp đất TT Thanh Sơn | 800.000 | 500.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
139 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Thanh Luận | Đoạn từ suối hai thằng - đến khu trạm Đồng Rất | 800.000 | 500.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
140 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Cẩm Đàn | Đoạn từ ngã ba đầu cầu thôn Thượng - đến cầu Suối Xả | 1.500.000 | 900.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
141 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Chiên Sơn | Đoạn từ đầu cầu suối Sả - đến nhà ông Bùi Văn Cảnh thôn Chiên | 1.000.000 | 600.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
142 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Chiên Sơn | Đoạn từ nhà ông Ngô Minh Tụng - đến cổng trạm y tế xã | 1.200.000 | 700.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
143 | Huyện Sơn Động | Đường liên xã - Xã Chiên Sơn | Đoạn từ nhà ông Bể Văn Tỉn - đến quán ông Ngô Quang Thưởng | 1.000.000 | 600.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
144 | Huyện Sơn Động | Đường Trần Hưng Đạo (quốc lộ 31) - Thị trấn An Châu | Đoạn từ ngã tư - đến cầu Cại | 5.100.000 | 3.060.000 | 1.860.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
145 | Huyện Sơn Động | Đường Trần Hưng Đạo (quốc lộ 31) - Thị trấn An Châu | Đoạn từ cầu Cại - đến giáp đất xã An Lập | 3.900.000 | 2.340.000 | 1.380.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
146 | Huyện Sơn Động | Đường Trần Hưng Đạo (quốc lộ 31) - Thị trấn An Châu | Đoạn từ ngã tư - đến hết đất Trụ sở Huyện ủy Sơn Động (Đường Trần Nhân Tông) | 5.100.000 | 2.880.000 | 1.740.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
147 | Huyện Sơn Động | Đường Võ Nguyên Giáp (quốc lộ 279) - Thị trấn An Châu | Đoạn từ ngã tư - đến hết đất Trung tâm bồi dưỡng chính trị (cũ) (Đường Võ Nguyên Giáp) | 3.120.000 | 1.860.000 | 1.140.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
148 | Huyện Sơn Động | Đường Võ Nguyên Giáp (quốc lộ 279) - Thị trấn An Châu | Đoạn từ Trung tâm bồi dưỡng chính trị (cũ) đi hết đất thị trấn An Châu (đầu cầu cứng An Châu).(Đường Võ Nguyên Giáp) | 2.520.000 | 1.500.000 | 900.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
149 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 279 cũ đi Cầu Ngầm - Thị trấn An Châu | Đoạn từ ngã tư - đến cầu Cuối | 2.520.000 | 1.500.000 | 900.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
150 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 279 cũ đi Cầu Ngầm - Thị trấn An Châu | Đoạn từ cổng trường trung tâm giáo dục thường xuyên - đến cầu Ngầm | 1.500.000 | 900.000 | 540.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
151 | Huyện Sơn Động | Đường Lý Thường Kiệt - Thị trấn An Châu | Đoạn từ cầu cuối - đến hết đất Ao giang | 900.000 | 540.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
152 | Huyện Sơn Động | Đường Hoàng Hoa Thám - Thị trấn An Châu | Đoạn phố mới khu 3 | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.080.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
153 | Huyện Sơn Động | Đường ngõ Trần Hưng Đạo - Thị trấn An Châu | Đoạn từ QL31 - đến Trường phổ thông Dân tộc nội trú | 1.800.000 | 1.080.000 | 660.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
154 | Huyện Sơn Động | Đường Vi Đức Thăng - Thị trấn An Châu | Đoạn từ QL31 - đến Trường PTTH số 1 Sơn Động | 780.000 | 480.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
155 | Huyện Sơn Động | Đường Ngô Gia Tự - Thị trấn An Châu | Đoạn từ QL31 - đến Trường THCS thị trấn An Châu | 2.400.000 | 1.440.000 | 840.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
156 | Huyện Sơn Động | Thị trấn An Châu | Đường khu dân cư dãy 2 +3 vào Trường THCS thị trấn An Châu (ngõ Ngô Gia Tự) | 1.680.000 | 1.020.000 | 600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
157 | Huyện Sơn Động | Đường Giáp Hải - Thị trấn An Châu | Đoạn từ QL31 - đến trạm BVTV cũ | 900.000 | 540.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
158 | Huyện Sơn Động | Đường Giáp Hải - Thị trấn An Châu | Đoạn từ QL31 vào khu 6 (0,5 Km). | 660.000 | 420.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
159 | Huyện Sơn Động | Đường Nguyên Hồng - Thị trấn An Châu | Đường xóm cây Gạo và xóm lò gạch (Khu 2) | 900.000 | 540.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
160 | Huyện Sơn Động | Đường Nguyên Hồng - Thị trấn An Châu | Đường bê tông phố cũ (Khu 1) | 600.000 | 360.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
161 | Huyện Sơn Động | Đường Nguyên Hồng - Thị trấn An Châu | Khu dân cư chợ mới Thị trấn An Châu (ngõ Ngô Gia Tự) | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.080.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
162 | Huyện Sơn Động | Đường Nguyên Hồng - Thị trấn An Châu | Đường Cổng chính Chợ mới thuộc đất khu dân cư chợ mới (từ ngã tư vào sang hai bên đường mỗi bên 25m) | 5.100.000 | 3.060.000 | 1.860.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
163 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường ngõ phố còn lại trong Thị trấn An Châu | Các đoạn đường ngõ phố còn lại trong Thị trấn | 480.000 | 300.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
164 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn Thanh Sơn | Đoạn từ ngã tư Thị trấn - đến cống Đồng Áo. | 1.680.000 | 1.020.000 | 600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
165 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn Thanh Sơn | Đoạn từ giáp cống Đồng Áo đền ngầm Thác Vọt | 1.380.000 | 840.000 | 480.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
166 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn Thanh Sơn | Đoạn từ ngã tư thị trấn đi Thanh Luận - đến hết đất nhà ông Nguyễn Văn Đăng | 1.680.000 | 1.020.000 | 600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
167 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn Thanh Sơn | Đoạn từ hết đất nhà ông Nguyễn Văn Đăng - đến ngầm Đồng Thanh | 1.380.000 | 840.000 | 480.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
168 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn Thanh Sơn | Đoạn từ ngã tư thị trấn đi Đồng Rì - đến hết đất nhà ông Hoàng Kim Thái | 1.320.000 | 780.000 | 480.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
169 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn Thanh Sơn | Đoạn từ hết đất nhà ông Hoàng Kim Thái - đến đập nước số 2 của nhà máy nhiệt điện | 1.380.000 | 840.000 | 480.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
170 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn Thanh Sơn | Đoạn từ cổng nhà máy Nhiệt điện trở ra 1km, vào 1km (theo đường giao thông chính) | 840.000 | 480.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
171 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn Thanh Sơn | Đoạn đường TL 293 từ ngã tư thị trấn đi - đến hết đất nhà ông Gọn | 1.680.000 | 1.020.000 | 600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
172 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn Thanh Sơn | Đoạn đường TL 293 từ nhà ông Gọn - đến hết đất thị trấn Thanh Sơn (giáp địa giới hành chính xã Tuấn Mậu) | 1.380.000 | 840.000 | 480.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
173 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn Thanh Sơn | Đoạn từ ngã 3 trụ sở UBND Thị trấn mới - đến hết đất đồn Công an Thị trấn | 1.800.000 | 1.080.000 | 660.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
174 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn Thanh Sơn | Đoạn từ ngã 3 trụ sở UBND Thị trấn mới - đến ngầm Thác Vọt | 1.380.000 | 840.000 | 480.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
175 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn Thanh Sơn | Đoạn từ ngã 3 trụ sở UBND Thị trấn mới - đến hết đất nhà ông Hà Văn Thành | 1.380.000 | 840.000 | 480.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
176 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn Thanh Sơn | Đoạn từ cổng chợ - đến hết đất nhà bà Vi Thị Quyền | 540.000 | 300.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
177 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn Thanh Sơn | Đoạn từ nhà bà Bàn Thị Minh - đến hết đất nhà ông Hoàng Văn Châu | 540.000 | 300.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
178 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn Thanh Sơn | Đoạn từ nhà bà La đi trồ cấm - đến hết đất nhà ông Đào Văn Định | 540.000 | 300.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
179 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn Thanh Sơn | Đoạn từ hết đất nhà ông Đỗ Văn Trọng - đến hết đất nhà ông Thân Văn Chuyền | 480.000 | 300.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
180 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn Thanh Sơn | Tuyến mới 1: Từ bưu điện - đến lô đất của ông Phạm Hồng Phong (lô số 46) | 600.000 | 360.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
181 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn Thanh Sơn | Tuyến mới 2: Từ đất ông Phạm Hồng Phong (lô số 46) - đến nhà ông Nhữ Đình Tuyên | 600.000 | 360.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
182 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn Thanh Sơn | Tuyến mới 3: Đoạn nối tuyến mới 1 - đến tuyến mới 2 | 600.000 | 360.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
183 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn Thanh Sơn | Đoạn từ ngã ba ông Hoẻn - đến trụ sở ngân hàng | 600.000 | 360.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
184 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn Thanh Sơn | Đoạn từ ngã ba nhà ông Tuấn - đến ngã tư nhà ông Vi Thắng | 600.000 | 360.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
185 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn Thanh Sơn | Đoạn từ ngã tư UBND mới - đến ngầm Na Gà | 600.000 | 360.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
186 | Huyện Sơn Động | Đường quốc lộ 293 - Thị trấn Thanh Sơn | Đoạn từ ngầm Đồng Thanh - đến đường vào bãi rác | 600.000 | 360.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
187 | Huyện Sơn Động | Đường quốc lộ 293 - Thị trấn Thanh Sơn | Đoạn từ đường vào bãi rác - đến giáp đất xã Thanh Luận | 600.000 | 360.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
188 | Huyện Sơn Động | Đường quốc lộ 291 (đoạn đi vào thôn Đồng Rì) - Thị trấn Thanh Sơn | Đoạn từ ngầm Thác Vọt - đến giáp đất xã Tuấn Mậu | 900.000 | 540.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
189 | Huyện Sơn Động | Đường quốc lộ 291 (đoạn đi vào thôn Đồng Rì) - Thị trấn Thanh Sơn | Đoạn từ Đập nước số 2 nhà máy Nhiệt điện - đến Cầu Nòn 1 | 720.000 | 420.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
190 | Huyện Sơn Động | Đường quốc lộ 291 (đoạn đi vào thôn Đồng Rì) - Thị trấn Thanh Sơn | Đoạn Cầu Nòn 1 - đến Đập nước số 1 nhà máy Nhiệt điện | 600.000 | 360.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
191 | Huyện Sơn Động | Đường quốc lộ 291 (đoạn đi vào thôn Đồng Rì) - Thị trấn Thanh Sơn | Đoạn từ đập nước số 1 nhà máy Nhiệt điện - đến nhà ông Hoạt | 600.000 | 360.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
192 | Huyện Sơn Động | Đường quốc lộ 291 (đoạn đi vào thôn Đồng Rì) - Thị trấn Thanh Sơn | Đoạn từ nhà ông Nguyễn Đăng Thật - đến hết thị trấn Thanh Sơn | 600.000 | 360.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
193 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường ngõ phố còn lại trong thị trấn Thanh Sơn | Các đoạn đường còn lại thuộc thôn Nòn | 480.000 | 300.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
194 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường ngõ phố còn lại trong thị trấn Thanh Sơn | Các đoạn đường còn lại thuộc thôn Đồng Thanh | 420.000 | 240.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
195 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường ngõ phố còn lại trong thị trấn Thanh Sơn | Các đoạn đường còn lại thuộc thôn Đồng Giang | 420.000 | 240.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
196 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường ngõ phố còn lại trong thị trấn Thanh Sơn | Đoạn đường từ nhà ông Thân Văn Chuyển - đến giáp đất Thanh Luận | 420.000 | 240.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
197 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường ngõ phố còn lại trong thị trấn Thanh Sơn | Các đoạn đường còn lại thuộc thôn Néo | 360.000 | 240.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
198 | Huyện Sơn Động | Các đoạn đường ngõ phố còn lại trong thị trấn Thanh Sơn | Các đoạn đường còn lại thuộc thôn Đồng Rì | 420.000 | 240.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
199 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 31 - Xã Cẩm Đàn | Đoạn từ giáp đất xã Yên Định - đến cổng Trường cấp II Cẩm Đàn | 900.000 | 540.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
200 | Huyện Sơn Động | Quốc lộ 31 - Xã Cẩm Đàn | Đoạn từ cổng Trường cấp II - đến Nghĩa trang xã Cẩm Đàn | 1.200.000 | 720.000 | 420.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
Bảng Giá Đất Huyện Sơn Động, Bắc Giang: Đoạn Quốc Lộ 279 - Xã An Lạc
Bảng giá đất của huyện Sơn Động, Bắc Giang cho đoạn Quốc lộ 279 - Xã An Lạc, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 72/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Bắc Giang. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí trong đoạn đường, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 600.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn Quốc lộ 279 - Xã An Lạc có mức giá cao nhất là 600.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm từ km số 6 đến gần cầu sông Giãng. Mức giá này phản ánh sự thuận lợi của vị trí trong việc phát triển và đầu tư, gần các tuyến giao thông chính và khu vực có tiềm năng phát triển.
Vị trí 2: 400.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 400.000 VNĐ/m². Khu vực này cũng nằm từ km số 6 đến cầu sông Giãng, nhưng có giá trị thấp hơn so với vị trí 1. Dù giá thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc người mua tìm kiếm mức giá hợp lý.
Bảng giá đất theo Quyết định số 72/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại đoạn Quốc lộ 279 - Xã An Lạc. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau giúp đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách chính xác và hiệu quả.
Bảng Giá Đất Tỉnh Lộ 291 - Xã Yên Định, Huyện Sơn Động, Bắc Giang: Đất Ở Đô Thị
Bảng giá đất tại đoạn đường Tỉnh lộ 291 - Xã Yên Định, huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang cho loại đất ở đô thị đã được cập nhật theo Quyết định số 72/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Bắc Giang. Bảng giá này đưa ra mức giá chi tiết cho các vị trí cụ thể trên đoạn đường từ ngã ba Đồng Chu đến hết đất Trường THCS xã Yên Định. Thông tin này giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản trong khu vực.
Vị trí 1: 800.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá cao nhất là 800.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường từ ngã ba Đồng Chu đến hết đất Trường THCS xã Yên Định. Khu vực này có thể nằm ở vị trí thuận lợi hơn, gần các tiện ích công cộng và giao thông chính, dẫn đến mức giá cao hơn so với các vị trí khác.
Vị trí 2: 500.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 500.000 VNĐ/m². Vị trí này có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1. Có thể khu vực này có ít tiện ích hơn hoặc cách xa các khu vực quan trọng hơn so với vị trí 1, nhưng vẫn giữ được giá trị đất đáng kể.
Bảng giá đất theo Quyết định số 72/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp người dân và nhà đầu tư nắm bắt giá trị đất ở đô thị tại Tỉnh lộ 291 - Xã Yên Định. Việc hiểu rõ mức giá tại các vị trí khác nhau hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định mua bán hoặc đầu tư, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Tỉnh Lộ 291 - Xã Tuấn Đạo, Huyện Sơn Động, Bắc Giang: Đất Ở Đô Thị
Bảng giá đất tại đoạn đường Tỉnh lộ 291 - Xã Tuấn Đạo, huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang cho loại đất ở đô thị đã được cập nhật theo Quyết định số 72/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Bắc Giang. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho các vị trí cụ thể trên đoạn đường từ bên trên đường vào UBND xã đến nghĩa trang liệt sỹ. Thông tin này là cơ sở để người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản trong khu vực.
Vị trí 1: 2.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá cao nhất là 2.500.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trên đoạn đường từ UBND xã đến nghĩa trang liệt sỹ. Khu vực này có thể nằm ở vị trí thuận lợi, gần các tiện ích công cộng và giao thông chính, dẫn đến mức giá cao hơn.
Vị trí 2: 1.500.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 1.500.000 VNĐ/m². Vị trí này vẫn có giá trị đáng kể nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Có thể khu vực này có ít tiện ích hơn hoặc nằm xa hơn các khu vực quan trọng so với vị trí 1, nhưng vẫn giữ được giá trị đất tương đối cao.
Vị trí 3: 900.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 900.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này. Mức giá thấp có thể do vị trí của khu vực này xa các tiện ích công cộng hơn hoặc giao thông kém thuận tiện hơn so với các vị trí khác, nhưng vẫn là lựa chọn hợp lý cho người tìm kiếm mức giá phải chăng hơn.
Bảng giá đất theo Quyết định số 72/2021/QĐ-UBND là tài liệu quan trọng giúp người dân và nhà đầu tư nắm bắt thông tin về giá trị đất ở đô thị tại Tỉnh lộ 291 - Xã Tuấn Đạo. Việc hiểu rõ mức giá tại các vị trí khác nhau hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định mua bán hoặc đầu tư, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Tỉnh Lộ 293 - Xã Tuấn Mậu, Huyện Sơn Động, Bắc Giang: Đất Ở Đô Thị
Bảng giá đất tại đoạn đường Tỉnh lộ 293 - Xã Tuấn Mậu, huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang cho loại đất ở đô thị đã được cập nhật theo Quyết định số 72/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Bắc Giang. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho các vị trí cụ thể trên đoạn đường từ giáp đất thị trấn Thanh Sơn đến ngã ba Khe Sanh (thôn Tân Lập). Thông tin này giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản trong khu vực.
Vị trí 1: 1.600.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá cao nhất là 1.600.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trên đoạn đường từ giáp đất thị trấn Thanh Sơn đến ngã ba Khe Sanh. Khu vực này có thể nằm ở vị trí thuận lợi hơn, gần các tiện ích công cộng và giao thông chính, dẫn đến mức giá cao hơn.
Vị trí 2: 1.000.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 1.000.000 VNĐ/m². Vị trí này vẫn giữ được giá trị đất đáng kể nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Có thể khu vực này có ít tiện ích hơn hoặc cách xa các khu vực quan trọng hơn so với vị trí 1, nhưng vẫn giữ được mức giá hợp lý.
Vị trí 3: 600.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 600.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này. Mức giá thấp có thể do vị trí của khu vực này xa các tiện ích công cộng hơn hoặc giao thông kém thuận tiện hơn so với các vị trí khác.
Bảng giá đất theo Quyết định số 72/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp người dân và nhà đầu tư hiểu rõ giá trị đất ở đô thị tại Tỉnh lộ 293 - Xã Tuấn Mậu. Việc nắm bắt mức giá tại các vị trí khác nhau hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định mua bán hoặc đầu tư, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Sơn Động, Bắc Giang: Đoạn Đường Thân Nhân Trung - Đường Liên Xã - Xã An Châu
Bảng giá đất của huyện Sơn Động, Bắc Giang cho đoạn đường Thân Nhân Trung - Đường liên xã - Xã An Châu, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 72/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Bắc Giang. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong đoạn đường, nhằm hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 6.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Thân Nhân Trung - Đường liên xã - Xã An Châu có mức giá cao nhất là 6.500.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường, nằm từ Quốc lộ 31 đến gần các tiện ích công cộng chính và khu vực quan trọng khác. Mức giá này phản ánh sự thuận lợi về vị trí và tiềm năng phát triển mạnh mẽ của khu vực.
Vị trí 2: 3.900.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 3.900.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn giữ được giá trị cao. Vị trí này nằm từ Quốc lộ 31 đến khu vực gần hết đất Phòng Giáo dục Sơn Động. Khu vực này vẫn có vị trí thuận lợi và tiềm năng phát triển tốt, mặc dù không bằng vị trí 1.
Vị trí 3: 2.300.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có mức giá thấp nhất là 2.300.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường, nằm gần hết đất Phòng Giáo dục Sơn Động. Mặc dù giá thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc người mua tìm kiếm mức giá hợp lý.
Bảng giá đất theo Quyết định số 72/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại đoạn đường Thân Nhân Trung - Đường liên xã - Xã An Châu. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.