Bảng giá đất Huyện Sơn Động Bắc Giang

Giá đất cao nhất tại Huyện Sơn Động là: 8.500.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Sơn Động là: 7.000
Giá đất trung bình tại Huyện Sơn Động là: 1.202.685
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 72/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Bắc Giang
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
101 Huyện Sơn Động Quốc lộ 279 - Xã Long Sơn Đoạn từ đường đi Đồng Chòi - đến chân dốc nhà ông Mão 1.200.000 700.000 - - - Đất ở đô thị
102 Huyện Sơn Động Quốc lộ 279 - Xã Long Sơn Đoạn từ chân dốc nhà ông Mão - đến cầu Bang 1.600.000 1.000.000 600.000 - - Đất ở đô thị
103 Huyện Sơn Động Quốc lộ 279 - Xã An Lạc Đoạn từ km số 6 - đến cầu sông Giãng 600.000 400.000 - - - Đất ở đô thị
104 Huyện Sơn Động Tỉnh lộ 291 - Xã Yên Định Đoạn từ ngã ba Đồng Chu - đến hết đất Trường THCS xã Yên Định. 800.000 500.000 - - - Đất ở đô thị
105 Huyện Sơn Động Tỉnh lộ 291 - Xã Yên Định Đoạn từ hết đất trường THCS xã Yên Định - đến cầu ngầm Yên Định 700.000 400.000 - - - Đất ở đô thị
106 Huyện Sơn Động Tỉnh lộ 291 - Xã Tuấn Đạo Đoạn từ bên trên đường vào UBND xã - đến nghĩa trang liệt sỹ 2.500.000 1.500.000 900.000 - - Đất ở đô thị
107 Huyện Sơn Động Tỉnh lộ 291 - Xã Tuấn Đạo Đoạn từ giáp nghĩa trang liệt sỹ - đến đường vào đồng Bãi Cháy thôn Ninh Phú 2.200.000 1.300.000 800.000 - - Đất ở đô thị
108 Huyện Sơn Động Tỉnh lộ 291 - Xã Tuấn Đạo Đoạn từ giáp đường vào Bãi Cháy thôn Ninh Phú - đến Ngầm Dạo Oải 2.000.000 1.200.000 700.000 - - Đất ở đô thị
109 Huyện Sơn Động Tỉnh lộ 291 - Xã Tuấn Đạo Đoạn từ Ngầm Dạo Oải thôn Tuấn An - đến hết đất nhà ông An Văn Thịnh thôn Tuấn An 1.500.000 900.000 500.000 - - Đất ở đô thị
110 Huyện Sơn Động Tỉnh lộ 291 - Xã Tuấn Đạo Đoạn từ đất nhà ông An Văn Thịnh thôn Tuấn An - đến giáp thôn Thanh An, xã Tuấn Mậu 1.000.000 600.000 - - - Đất ở đô thị
111 Huyện Sơn Động Tỉnh lộ 291 - Xã Tuấn Đạo Đoạn từ đường vào UBND xã - đến Ngầm Bãi Chợ 2.200.000 1.300.000 800.000 - - Đất ở đô thị
112 Huyện Sơn Động Tỉnh lộ 291 - Xã Tuấn Đạo Đoạn từ ngầm Bãi Chợ - đến ngã tư Đường Kẹo thôn Sầy 1.700.000 1.000.000 600.000 - - Đất ở đô thị
113 Huyện Sơn Động Tỉnh lộ 291 - Xã Tuấn Đạo Đoạn từ ngã tư Đường Kẹo thôn Sầy - đến ngầm Lan Chè 1.200.000 700.000 - - - Đất ở đô thị
114 Huyện Sơn Động Tỉnh lộ 291 - Xã Tuấn Đạo Đoạn từ nhà ông Thuận thôn Bãi Chợ - đến hết đất ông Quế Bãi Chợ 2.200.000 1.300.000 800.000 - - Đất ở đô thị
115 Huyện Sơn Động Tỉnh Lộ 293 - Xã Tuấn Mậu Đoạn từ giáp đất thị trấn Thanh Sơn - đến ngã ba Khe Sanh (thôn Tân Lập) 1.600.000 1.000.000 600.000 - - Đất ở đô thị
116 Huyện Sơn Động Tỉnh Lộ 293 - Xã Tuấn Mậu Đoạn từ ngã ba Khe Sanh - đến đèo bụt 1.100.000 700.000 - - - Đất ở đô thị
117 Huyện Sơn Động Tỉnh Lộ 293 - Xã Tuấn Mậu Đoạn từ ngã ba Mậu - đến suối nước trong (Đồng Thông) 1.200.000 700.000 - - - Đất ở đô thị
118 Huyện Sơn Động Đường Thân Nhân Trung - Đường liên xã - Xã An Châu Đoạn từ QL31 - đến hết đất Phòng giáo dục Sơn Động 6.500.000 3.900.000 2.300.000 - - Đất ở đô thị
119 Huyện Sơn Động Đường Thân Nhân Trung - Đường liên xã - Xã An Châu Đoạn đường từ hết đất phòng giáo dục - đến hết thôn Đồng Phe. 2.500.000 1.500.000 900.000 - - Đất ở đô thị
120 Huyện Sơn Động Đường Trần Nhân Tông - Đường liên xã - Xã An Châu Đoạn đường từ QL31 (đường bệnh viện) - đến QL279. 2.500.000 1.500.000 900.000 - - Đất ở đô thị
121 Huyện Sơn Động Đường Trần Nhân Tông - Đường liên xã - Xã An Châu Đoạn đường từ QL31 đi cầu Kiêu - đến QL279. 2.500.000 1.500.000 900.000 - - Đất ở đô thị
122 Huyện Sơn Động Đường Trần Nhân Tông - Đường liên xã - Xã An Châu Đoạn đường từ QL31 nhà ông Vi Văn Dũng - đến hết đất nhà ông Hồ Hải. 2.500.000 1.500.000 900.000 - - Đất ở đô thị
123 Huyện Sơn Động Đường liên xã - Xã Dương Hưu Đoạn từ trường Tiểu học - đến Trạm bơm thôn Thoi 1.500.000 900.000 - - - Đất ở đô thị
124 Huyện Sơn Động Đường liên xã - Xã Dương Hưu Đoạn từ từ cầu khe doi - đến trường tiểu học 800.000 500.000 - - - Đất ở đô thị
125 Huyện Sơn Động Đường liên xã - Xã Dương Hưu Đoạn trạm bơm - đến nhà ông Hùng thôn Đồng Mạ 800.000 500.000 - - - Đất ở đô thị
126 Huyện Sơn Động Đường liên xã - Xã Dương Hưu Đoạn từ nhà ông Hội - đến khê kẽm 800.000 500.000 - - - Đất ở đô thị
127 Huyện Sơn Động Đường liên xã - Xã An Lập Đoạn từ QL 31 thôn Chào - đến hết đất nhà ông Hồng thôn Mật 1.000.000 600.000 - - - Đất ở đô thị
128 Huyện Sơn Động Đường liên xã - Xã An Lập Đường 13B cũ từ đất thị trấn An Châu - đến hết nhà ông Sơn thôn Làng 1.000.000 600.000 - - - Đất ở đô thị
129 Huyện Sơn Động Đường liên xã - Xã An Lập Đoạn từ hết đất nhà ông Sơn thôn Làng - đến hết nhà ông Được thôn Mặn 600.000 400.000 - - - Đất ở đô thị
130 Huyện Sơn Động Đường liên xã - Xã An Lập Đoạn từ QL 31. Nhà Ông Nông Văn Thắng - đến hội trường thôn Chào 1.000.000 600.000 - - - Đất ở đô thị
131 Huyện Sơn Động Đường liên xã - Xã An Lập Đoạn từ QL 31. Nhà Bà Trần Thị Tỉnh - đến nhà Ông Hoàng Văn Cày 1.000.000 600.000 - - - Đất ở đô thị
132 Huyện Sơn Động Đường liên xã - Xã Hữu Sản Đoạn từ QL 31 - đến lán vải ồng Sơn thôn Sản I 600.000 400.000 - - - Đất ở đô thị
133 Huyện Sơn Động Đường liên xã - Xã Hữu Sản Đoạn từ QL 31 - đến hết đất nhà ông Hà thôn Sản II 600.000 400.000 - - - Đất ở đô thị
134 Huyện Sơn Động Đường liên xã - Xã Hữu Sản Đoạn từ QL 31 - đến ngầm Khe péc thôn Dần III. 600.000 400.000 - - - Đất ở đô thị
135 Huyện Sơn Động Đường liên xã - Xã Thanh Luận Đoạn từ ngã ba trung tâm - đến suối Hai Thằng 1.000.000 600.000 - - - Đất ở đô thị
136 Huyện Sơn Động Đường liên xã - Xã Thanh Luận Đoạn từ ngã ba trung tâm - đến nhà ông Nguyễn Văn Oi 1.000.000 600.000 - - - Đất ở đô thị
137 Huyện Sơn Động Đường liên xã - Xã Thanh Luận Đoạn từ ngã ba trung tâm - đến bờ sông Trà 1.000.000 600.000 - - - Đất ở đô thị
138 Huyện Sơn Động Đường liên xã - Xã Thanh Luận Đoạn từ nhà ông Nguyễn Văn Oi - đến giáp đất TT Thanh Sơn 800.000 500.000 - - - Đất ở đô thị
139 Huyện Sơn Động Đường liên xã - Xã Thanh Luận Đoạn từ suối hai thằng - đến khu trạm Đồng Rất 800.000 500.000 - - - Đất ở đô thị
140 Huyện Sơn Động Đường liên xã - Xã Cẩm Đàn Đoạn từ ngã ba đầu cầu thôn Thượng - đến cầu Suối Xả 1.500.000 900.000 - - - Đất ở đô thị
141 Huyện Sơn Động Đường liên xã - Xã Chiên Sơn Đoạn từ đầu cầu suối Sả - đến nhà ông Bùi Văn Cảnh thôn Chiên 1.000.000 600.000 - - - Đất ở đô thị
142 Huyện Sơn Động Đường liên xã - Xã Chiên Sơn Đoạn từ nhà ông Ngô Minh Tụng - đến cổng trạm y tế xã 1.200.000 700.000 - - - Đất ở đô thị
143 Huyện Sơn Động Đường liên xã - Xã Chiên Sơn Đoạn từ nhà ông Bể Văn Tỉn - đến quán ông Ngô Quang Thưởng 1.000.000 600.000 - - - Đất ở đô thị
144 Huyện Sơn Động Đường Trần Hưng Đạo (quốc lộ 31) - Thị trấn An Châu Đoạn từ ngã tư - đến cầu Cại 5.100.000 3.060.000 1.860.000 - - Đất TM-DV đô thị
145 Huyện Sơn Động Đường Trần Hưng Đạo (quốc lộ 31) - Thị trấn An Châu Đoạn từ cầu Cại - đến giáp đất xã An Lập 3.900.000 2.340.000 1.380.000 - - Đất TM-DV đô thị
146 Huyện Sơn Động Đường Trần Hưng Đạo (quốc lộ 31) - Thị trấn An Châu Đoạn từ ngã tư - đến hết đất Trụ sở Huyện ủy Sơn Động (Đường Trần Nhân Tông) 5.100.000 2.880.000 1.740.000 - - Đất TM-DV đô thị
147 Huyện Sơn Động Đường Võ Nguyên Giáp (quốc lộ 279) - Thị trấn An Châu Đoạn từ ngã tư - đến hết đất Trung tâm bồi dưỡng chính trị (cũ) (Đường Võ Nguyên Giáp) 3.120.000 1.860.000 1.140.000 - - Đất TM-DV đô thị
148 Huyện Sơn Động Đường Võ Nguyên Giáp (quốc lộ 279) - Thị trấn An Châu Đoạn từ Trung tâm bồi dưỡng chính trị (cũ) đi hết đất thị trấn An Châu (đầu cầu cứng An Châu).(Đường Võ Nguyên Giáp) 2.520.000 1.500.000 900.000 - - Đất TM-DV đô thị
149 Huyện Sơn Động Quốc lộ 279 cũ đi Cầu Ngầm - Thị trấn An Châu Đoạn từ ngã tư - đến cầu Cuối 2.520.000 1.500.000 900.000 - - Đất TM-DV đô thị
150 Huyện Sơn Động Quốc lộ 279 cũ đi Cầu Ngầm - Thị trấn An Châu Đoạn từ cổng trường trung tâm giáo dục thường xuyên - đến cầu Ngầm 1.500.000 900.000 540.000 - - Đất TM-DV đô thị
151 Huyện Sơn Động Đường Lý Thường Kiệt - Thị trấn An Châu Đoạn từ cầu cuối - đến hết đất Ao giang 900.000 540.000 300.000 - - Đất TM-DV đô thị
152 Huyện Sơn Động Đường Hoàng Hoa Thám - Thị trấn An Châu Đoạn phố mới khu 3 3.000.000 1.800.000 1.080.000 - - Đất TM-DV đô thị
153 Huyện Sơn Động Đường ngõ Trần Hưng Đạo - Thị trấn An Châu Đoạn từ QL31 - đến Trường phổ thông Dân tộc nội trú 1.800.000 1.080.000 660.000 - - Đất TM-DV đô thị
154 Huyện Sơn Động Đường Vi Đức Thăng - Thị trấn An Châu Đoạn từ QL31 - đến Trường PTTH số 1 Sơn Động 780.000 480.000 300.000 - - Đất TM-DV đô thị
155 Huyện Sơn Động Đường Ngô Gia Tự - Thị trấn An Châu Đoạn từ QL31 - đến Trường THCS thị trấn An Châu 2.400.000 1.440.000 840.000 - - Đất TM-DV đô thị
156 Huyện Sơn Động Thị trấn An Châu Đường khu dân cư dãy 2 +3 vào Trường THCS thị trấn An Châu (ngõ Ngô Gia Tự) 1.680.000 1.020.000 600.000 - - Đất TM-DV đô thị
157 Huyện Sơn Động Đường Giáp Hải - Thị trấn An Châu Đoạn từ QL31 - đến trạm BVTV cũ 900.000 540.000 300.000 - - Đất TM-DV đô thị
158 Huyện Sơn Động Đường Giáp Hải - Thị trấn An Châu Đoạn từ QL31 vào khu 6 (0,5 Km). 660.000 420.000 240.000 - - Đất TM-DV đô thị
159 Huyện Sơn Động Đường Nguyên Hồng - Thị trấn An Châu Đường xóm cây Gạo và xóm lò gạch (Khu 2) 900.000 540.000 300.000 - - Đất TM-DV đô thị
160 Huyện Sơn Động Đường Nguyên Hồng - Thị trấn An Châu Đường bê tông phố cũ (Khu 1) 600.000 360.000 - - - Đất TM-DV đô thị
161 Huyện Sơn Động Đường Nguyên Hồng - Thị trấn An Châu Khu dân cư chợ mới Thị trấn An Châu (ngõ Ngô Gia Tự) 3.000.000 1.800.000 1.080.000 - - Đất TM-DV đô thị
162 Huyện Sơn Động Đường Nguyên Hồng - Thị trấn An Châu Đường Cổng chính Chợ mới thuộc đất khu dân cư chợ mới (từ ngã tư vào sang hai bên đường mỗi bên 25m) 5.100.000 3.060.000 1.860.000 - - Đất TM-DV đô thị
163 Huyện Sơn Động Các đoạn đường ngõ phố còn lại trong Thị trấn An Châu Các đoạn đường ngõ phố còn lại trong Thị trấn 480.000 300.000 - - - Đất TM-DV đô thị
164 Huyện Sơn Động Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn Thanh Sơn Đoạn từ ngã tư Thị trấn - đến cống Đồng Áo. 1.680.000 1.020.000 600.000 - - Đất TM-DV đô thị
165 Huyện Sơn Động Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn Thanh Sơn Đoạn từ giáp cống Đồng Áo đền ngầm Thác Vọt 1.380.000 840.000 480.000 - - Đất TM-DV đô thị
166 Huyện Sơn Động Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn Thanh Sơn Đoạn từ ngã tư thị trấn đi Thanh Luận - đến hết đất nhà ông Nguyễn Văn Đăng 1.680.000 1.020.000 600.000 - - Đất TM-DV đô thị
167 Huyện Sơn Động Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn Thanh Sơn Đoạn từ hết đất nhà ông Nguyễn Văn Đăng - đến ngầm Đồng Thanh 1.380.000 840.000 480.000 - - Đất TM-DV đô thị
168 Huyện Sơn Động Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn Thanh Sơn Đoạn từ ngã tư thị trấn đi Đồng Rì - đến hết đất nhà ông Hoàng Kim Thái 1.320.000 780.000 480.000 - - Đất TM-DV đô thị
169 Huyện Sơn Động Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn Thanh Sơn Đoạn từ hết đất nhà ông Hoàng Kim Thái - đến đập nước số 2 của nhà máy nhiệt điện 1.380.000 840.000 480.000 - - Đất TM-DV đô thị
170 Huyện Sơn Động Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn Thanh Sơn Đoạn từ cổng nhà máy Nhiệt điện trở ra 1km, vào 1km (theo đường giao thông chính) 840.000 480.000 300.000 - - Đất TM-DV đô thị
171 Huyện Sơn Động Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn Thanh Sơn Đoạn đường TL 293 từ ngã tư thị trấn đi - đến hết đất nhà ông Gọn 1.680.000 1.020.000 600.000 - - Đất TM-DV đô thị
172 Huyện Sơn Động Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn Thanh Sơn Đoạn đường TL 293 từ nhà ông Gọn - đến hết đất thị trấn Thanh Sơn (giáp địa giới hành chính xã Tuấn Mậu) 1.380.000 840.000 480.000 - - Đất TM-DV đô thị
173 Huyện Sơn Động Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn Thanh Sơn Đoạn từ ngã 3 trụ sở UBND Thị trấn mới - đến hết đất đồn Công an Thị trấn 1.800.000 1.080.000 660.000 - - Đất TM-DV đô thị
174 Huyện Sơn Động Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn Thanh Sơn Đoạn từ ngã 3 trụ sở UBND Thị trấn mới - đến ngầm Thác Vọt 1.380.000 840.000 480.000 - - Đất TM-DV đô thị
175 Huyện Sơn Động Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn Thanh Sơn Đoạn từ ngã 3 trụ sở UBND Thị trấn mới - đến hết đất nhà ông Hà Văn Thành 1.380.000 840.000 480.000 - - Đất TM-DV đô thị
176 Huyện Sơn Động Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn Thanh Sơn Đoạn từ cổng chợ - đến hết đất nhà bà Vi Thị Quyền 540.000 300.000 - - - Đất TM-DV đô thị
177 Huyện Sơn Động Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn Thanh Sơn Đoạn từ nhà bà Bàn Thị Minh - đến hết đất nhà ông Hoàng Văn Châu 540.000 300.000 - - - Đất TM-DV đô thị
178 Huyện Sơn Động Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn Thanh Sơn Đoạn từ nhà bà La đi trồ cấm - đến hết đất nhà ông Đào Văn Định 540.000 300.000 - - - Đất TM-DV đô thị
179 Huyện Sơn Động Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn Thanh Sơn Đoạn từ hết đất nhà ông Đỗ Văn Trọng - đến hết đất nhà ông Thân Văn Chuyền 480.000 300.000 - - - Đất TM-DV đô thị
180 Huyện Sơn Động Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn Thanh Sơn Tuyến mới 1: Từ bưu điện - đến lô đất của ông Phạm Hồng Phong (lô số 46) 600.000 360.000 - - - Đất TM-DV đô thị
181 Huyện Sơn Động Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn Thanh Sơn Tuyến mới 2: Từ đất ông Phạm Hồng Phong (lô số 46) - đến nhà ông Nhữ Đình Tuyên 600.000 360.000 - - - Đất TM-DV đô thị
182 Huyện Sơn Động Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn Thanh Sơn Tuyến mới 3: Đoạn nối tuyến mới 1 - đến tuyến mới 2 600.000 360.000 - - - Đất TM-DV đô thị
183 Huyện Sơn Động Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn Thanh Sơn Đoạn từ ngã ba ông Hoẻn - đến trụ sở ngân hàng 600.000 360.000 - - - Đất TM-DV đô thị
184 Huyện Sơn Động Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn Thanh Sơn Đoạn từ ngã ba nhà ông Tuấn - đến ngã tư nhà ông Vi Thắng 600.000 360.000 - - - Đất TM-DV đô thị
185 Huyện Sơn Động Các đoạn đường, khu phố trong thị trấn Thanh Sơn Đoạn từ ngã tư UBND mới - đến ngầm Na Gà 600.000 360.000 - - - Đất TM-DV đô thị
186 Huyện Sơn Động Đường quốc lộ 293 - Thị trấn Thanh Sơn Đoạn từ ngầm Đồng Thanh - đến đường vào bãi rác 600.000 360.000 - - - Đất TM-DV đô thị
187 Huyện Sơn Động Đường quốc lộ 293 - Thị trấn Thanh Sơn Đoạn từ đường vào bãi rác - đến giáp đất xã Thanh Luận 600.000 360.000 - - - Đất TM-DV đô thị
188 Huyện Sơn Động Đường quốc lộ 291 (đoạn đi vào thôn Đồng Rì) - Thị trấn Thanh Sơn Đoạn từ ngầm Thác Vọt - đến giáp đất xã Tuấn Mậu 900.000 540.000 300.000 - - Đất TM-DV đô thị
189 Huyện Sơn Động Đường quốc lộ 291 (đoạn đi vào thôn Đồng Rì) - Thị trấn Thanh Sơn Đoạn từ Đập nước số 2 nhà máy Nhiệt điện - đến Cầu Nòn 1 720.000 420.000 - - - Đất TM-DV đô thị
190 Huyện Sơn Động Đường quốc lộ 291 (đoạn đi vào thôn Đồng Rì) - Thị trấn Thanh Sơn Đoạn Cầu Nòn 1 - đến Đập nước số 1 nhà máy Nhiệt điện 600.000 360.000 - - - Đất TM-DV đô thị
191 Huyện Sơn Động Đường quốc lộ 291 (đoạn đi vào thôn Đồng Rì) - Thị trấn Thanh Sơn Đoạn từ đập nước số 1 nhà máy Nhiệt điện - đến nhà ông Hoạt 600.000 360.000 - - - Đất TM-DV đô thị
192 Huyện Sơn Động Đường quốc lộ 291 (đoạn đi vào thôn Đồng Rì) - Thị trấn Thanh Sơn Đoạn từ nhà ông Nguyễn Đăng Thật - đến hết thị trấn Thanh Sơn 600.000 360.000 - - - Đất TM-DV đô thị
193 Huyện Sơn Động Các đoạn đường ngõ phố còn lại trong thị trấn Thanh Sơn Các đoạn đường còn lại thuộc thôn Nòn 480.000 300.000 - - - Đất TM-DV đô thị
194 Huyện Sơn Động Các đoạn đường ngõ phố còn lại trong thị trấn Thanh Sơn Các đoạn đường còn lại thuộc thôn Đồng Thanh 420.000 240.000 - - - Đất TM-DV đô thị
195 Huyện Sơn Động Các đoạn đường ngõ phố còn lại trong thị trấn Thanh Sơn Các đoạn đường còn lại thuộc thôn Đồng Giang 420.000 240.000 - - - Đất TM-DV đô thị
196 Huyện Sơn Động Các đoạn đường ngõ phố còn lại trong thị trấn Thanh Sơn Đoạn đường từ nhà ông Thân Văn Chuyển - đến giáp đất Thanh Luận 420.000 240.000 - - - Đất TM-DV đô thị
197 Huyện Sơn Động Các đoạn đường ngõ phố còn lại trong thị trấn Thanh Sơn Các đoạn đường còn lại thuộc thôn Néo 360.000 240.000 - - - Đất TM-DV đô thị
198 Huyện Sơn Động Các đoạn đường ngõ phố còn lại trong thị trấn Thanh Sơn Các đoạn đường còn lại thuộc thôn Đồng Rì 420.000 240.000 - - - Đất TM-DV đô thị
199 Huyện Sơn Động Quốc lộ 31 - Xã Cẩm Đàn Đoạn từ giáp đất xã Yên Định - đến cổng Trường cấp II Cẩm Đàn 900.000 540.000 300.000 - - Đất TM-DV đô thị
200 Huyện Sơn Động Quốc lộ 31 - Xã Cẩm Đàn Đoạn từ cổng Trường cấp II - đến Nghĩa trang xã Cẩm Đàn 1.200.000 720.000 420.000 - - Đất TM-DV đô thị

Bảng Giá Đất Huyện Sơn Động, Bắc Giang: Đoạn Quốc Lộ 279 - Xã An Lạc

Bảng giá đất của huyện Sơn Động, Bắc Giang cho đoạn Quốc lộ 279 - Xã An Lạc, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 72/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Bắc Giang. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí trong đoạn đường, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 600.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn Quốc lộ 279 - Xã An Lạc có mức giá cao nhất là 600.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm từ km số 6 đến gần cầu sông Giãng. Mức giá này phản ánh sự thuận lợi của vị trí trong việc phát triển và đầu tư, gần các tuyến giao thông chính và khu vực có tiềm năng phát triển.

Vị trí 2: 400.000 VNĐ/m²

Mức giá tại vị trí 2 là 400.000 VNĐ/m². Khu vực này cũng nằm từ km số 6 đến cầu sông Giãng, nhưng có giá trị thấp hơn so với vị trí 1. Dù giá thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc người mua tìm kiếm mức giá hợp lý.

Bảng giá đất theo Quyết định số 72/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại đoạn Quốc lộ 279 - Xã An Lạc. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau giúp đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách chính xác và hiệu quả.


Bảng Giá Đất Tỉnh Lộ 291 - Xã Yên Định, Huyện Sơn Động, Bắc Giang: Đất Ở Đô Thị

Bảng giá đất tại đoạn đường Tỉnh lộ 291 - Xã Yên Định, huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang cho loại đất ở đô thị đã được cập nhật theo Quyết định số 72/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Bắc Giang. Bảng giá này đưa ra mức giá chi tiết cho các vị trí cụ thể trên đoạn đường từ ngã ba Đồng Chu đến hết đất Trường THCS xã Yên Định. Thông tin này giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản trong khu vực.

Vị trí 1: 800.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá cao nhất là 800.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường từ ngã ba Đồng Chu đến hết đất Trường THCS xã Yên Định. Khu vực này có thể nằm ở vị trí thuận lợi hơn, gần các tiện ích công cộng và giao thông chính, dẫn đến mức giá cao hơn so với các vị trí khác.

Vị trí 2: 500.000 VNĐ/m²

Mức giá tại vị trí 2 là 500.000 VNĐ/m². Vị trí này có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1. Có thể khu vực này có ít tiện ích hơn hoặc cách xa các khu vực quan trọng hơn so với vị trí 1, nhưng vẫn giữ được giá trị đất đáng kể.

Bảng giá đất theo Quyết định số 72/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp người dân và nhà đầu tư nắm bắt giá trị đất ở đô thị tại Tỉnh lộ 291 - Xã Yên Định. Việc hiểu rõ mức giá tại các vị trí khác nhau hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định mua bán hoặc đầu tư, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Tỉnh Lộ 291 - Xã Tuấn Đạo, Huyện Sơn Động, Bắc Giang: Đất Ở Đô Thị

Bảng giá đất tại đoạn đường Tỉnh lộ 291 - Xã Tuấn Đạo, huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang cho loại đất ở đô thị đã được cập nhật theo Quyết định số 72/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Bắc Giang. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho các vị trí cụ thể trên đoạn đường từ bên trên đường vào UBND xã đến nghĩa trang liệt sỹ. Thông tin này là cơ sở để người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản trong khu vực.

Vị trí 1: 2.500.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá cao nhất là 2.500.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trên đoạn đường từ UBND xã đến nghĩa trang liệt sỹ. Khu vực này có thể nằm ở vị trí thuận lợi, gần các tiện ích công cộng và giao thông chính, dẫn đến mức giá cao hơn.

Vị trí 2: 1.500.000 VNĐ/m²

Mức giá tại vị trí 2 là 1.500.000 VNĐ/m². Vị trí này vẫn có giá trị đáng kể nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Có thể khu vực này có ít tiện ích hơn hoặc nằm xa hơn các khu vực quan trọng so với vị trí 1, nhưng vẫn giữ được giá trị đất tương đối cao.

Vị trí 3: 900.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có giá 900.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này. Mức giá thấp có thể do vị trí của khu vực này xa các tiện ích công cộng hơn hoặc giao thông kém thuận tiện hơn so với các vị trí khác, nhưng vẫn là lựa chọn hợp lý cho người tìm kiếm mức giá phải chăng hơn.

Bảng giá đất theo Quyết định số 72/2021/QĐ-UBND là tài liệu quan trọng giúp người dân và nhà đầu tư nắm bắt thông tin về giá trị đất ở đô thị tại Tỉnh lộ 291 - Xã Tuấn Đạo. Việc hiểu rõ mức giá tại các vị trí khác nhau hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định mua bán hoặc đầu tư, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Tỉnh Lộ 293 - Xã Tuấn Mậu, Huyện Sơn Động, Bắc Giang: Đất Ở Đô Thị

Bảng giá đất tại đoạn đường Tỉnh lộ 293 - Xã Tuấn Mậu, huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang cho loại đất ở đô thị đã được cập nhật theo Quyết định số 72/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Bắc Giang. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho các vị trí cụ thể trên đoạn đường từ giáp đất thị trấn Thanh Sơn đến ngã ba Khe Sanh (thôn Tân Lập). Thông tin này giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản trong khu vực.

Vị trí 1: 1.600.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá cao nhất là 1.600.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trên đoạn đường từ giáp đất thị trấn Thanh Sơn đến ngã ba Khe Sanh. Khu vực này có thể nằm ở vị trí thuận lợi hơn, gần các tiện ích công cộng và giao thông chính, dẫn đến mức giá cao hơn.

Vị trí 2: 1.000.000 VNĐ/m²

Mức giá tại vị trí 2 là 1.000.000 VNĐ/m². Vị trí này vẫn giữ được giá trị đất đáng kể nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Có thể khu vực này có ít tiện ích hơn hoặc cách xa các khu vực quan trọng hơn so với vị trí 1, nhưng vẫn giữ được mức giá hợp lý.

Vị trí 3: 600.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có giá 600.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này. Mức giá thấp có thể do vị trí của khu vực này xa các tiện ích công cộng hơn hoặc giao thông kém thuận tiện hơn so với các vị trí khác.

Bảng giá đất theo Quyết định số 72/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp người dân và nhà đầu tư hiểu rõ giá trị đất ở đô thị tại Tỉnh lộ 293 - Xã Tuấn Mậu. Việc nắm bắt mức giá tại các vị trí khác nhau hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định mua bán hoặc đầu tư, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Huyện Sơn Động, Bắc Giang: Đoạn Đường Thân Nhân Trung - Đường Liên Xã - Xã An Châu

Bảng giá đất của huyện Sơn Động, Bắc Giang cho đoạn đường Thân Nhân Trung - Đường liên xã - Xã An Châu, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 72/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Bắc Giang. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong đoạn đường, nhằm hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 6.500.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường Thân Nhân Trung - Đường liên xã - Xã An Châu có mức giá cao nhất là 6.500.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường, nằm từ Quốc lộ 31 đến gần các tiện ích công cộng chính và khu vực quan trọng khác. Mức giá này phản ánh sự thuận lợi về vị trí và tiềm năng phát triển mạnh mẽ của khu vực.

Vị trí 2: 3.900.000 VNĐ/m²

Mức giá tại vị trí 2 là 3.900.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn giữ được giá trị cao. Vị trí này nằm từ Quốc lộ 31 đến khu vực gần hết đất Phòng Giáo dục Sơn Động. Khu vực này vẫn có vị trí thuận lợi và tiềm năng phát triển tốt, mặc dù không bằng vị trí 1.

Vị trí 3: 2.300.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có mức giá thấp nhất là 2.300.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường, nằm gần hết đất Phòng Giáo dục Sơn Động. Mặc dù giá thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc người mua tìm kiếm mức giá hợp lý.

Bảng giá đất theo Quyết định số 72/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại đoạn đường Thân Nhân Trung - Đường liên xã - Xã An Châu. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.