1501 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Nguyễn Trung Trực |
Trọn đường
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất TM-DV đô thị |
1502 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Nguyễn Trường Tộ |
Trọn đường
|
21.039.600
|
14.727.600
|
10.519.800
|
8.415.600
|
6.312.000
|
Đất TM-DV đô thị |
1503 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Nguyễn Văn Cừ |
Nguyễn An Ninh - Lương Thế Vinh
|
21.039.600
|
14.727.600
|
10.519.800
|
8.415.600
|
6.312.000
|
Đất TM-DV đô thị |
1504 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Nguyễn Văn Cừ |
Lương Thế Vinh - Lý Thái Tông
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất TM-DV đô thị |
1505 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Nguyễn Văn Trỗi |
Trọn đường
|
39.000.000
|
27.300.000
|
19.500.000
|
15.600.000
|
11.700.000
|
Đất TM-DV đô thị |
1506 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Nơ Trang Long |
Trọn đường
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất TM-DV đô thị |
1507 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Ông Ích Khiêm |
Lê Văn Lộc - Hồ Biểu Chánh
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất TM-DV đô thị |
1508 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Pasteur |
Trọn đường
|
21.039.600
|
14.727.600
|
10.519.800
|
8.415.600
|
6.312.000
|
Đất TM-DV đô thị |
1509 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Phạm Cự Lạng (P,Rạch Dừa) |
Trọn đường
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất TM-DV đô thị |
1510 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Phạm Hồng Thái |
Trọn đường
|
21.039.600
|
14.727.600
|
10.519.800
|
8.415.600
|
6.312.000
|
Đất TM-DV đô thị |
1511 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Hẻm số 110 Phạm Hồng Thái |
Phạm Hồng Thái - Ngô Đức Kế
|
21.039.600
|
14.727.600
|
10.519.800
|
8.415.600
|
6.312.000
|
Đất TM-DV đô thị |
1512 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Phạm Ngọc Thạch |
Trọn đường
|
21.039.600
|
14.727.600
|
10.519.800
|
8.415.600
|
6.312.000
|
Đất TM-DV đô thị |
1513 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Hẻm 04, 36, 50, 43, 61 Phạm Ngọc Thạch (P9) |
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất TM-DV đô thị |
1514 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Phạm Ngũ Lão |
Trọn đường
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất TM-DV đô thị |
1515 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Phạm Thế Hiển |
Nam Kỳ Khởi Nghĩa - Xô Viết Nghệ Tĩnh
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất TM-DV đô thị |
1516 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Phạm Thế Hiển |
Đoạn còn lại
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất TM-DV đô thị |
1517 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Phạm Văn Dinh |
Trọn đường
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất TM-DV đô thị |
1518 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Phạm Văn Nghị (P,Thắng Nhất) |
Đoạn vuông góc với đường Lê Quang Định - Nguyễn Thiện Thuật
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất TM-DV đô thị |
1519 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Phan Bội Châu |
Trọn đường
|
21.039.600
|
14.727.600
|
10.519.800
|
8.415.600
|
6.312.000
|
Đất TM-DV đô thị |
1520 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Phan Chu Trinh |
Thùy Vân - Võ Thị Sáu
|
29.263.200
|
20.484.000
|
14.631.600
|
11.705.400
|
8.779.200
|
Đất TM-DV đô thị |
1521 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Phan Chu Trinh |
Ngã 3 Võ Thị Sáu - Đinh Tiên Hoàng
|
21.039.600
|
14.727.600
|
10.519.800
|
8.415.600
|
6.312.000
|
Đất TM-DV đô thị |
1522 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Phan Đăng Lưu |
Trọn đường
|
21.039.600
|
14.727.600
|
10.519.800
|
8.415.600
|
6.312.000
|
Đất TM-DV đô thị |
1523 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Hẻm 40 - Phan Đăng Lưu |
Trọn đường
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất TM-DV đô thị |
1524 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Phan Đình Phùng |
Trọn đường
|
29.263.200
|
20.484.000
|
14.631.600
|
11.705.400
|
8.779.200
|
Đất TM-DV đô thị |
1525 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Phan Kế Bính |
Trọn đường
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất TM-DV đô thị |
1526 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Phan Văn Trị |
Trọn đường
|
21.039.600
|
14.727.600
|
10.519.800
|
8.415.600
|
6.312.000
|
Đất TM-DV đô thị |
1527 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Phó Đức Chính |
Trọn đường
|
21.039.600
|
14.727.600
|
10.519.800
|
8.415.600
|
6.312.000
|
Đất TM-DV đô thị |
1528 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Phùng Khắc Khoan |
Trọn đường
|
21.039.600
|
14.727.600
|
10.519.800
|
8.415.600
|
6.312.000
|
Đất TM-DV đô thị |
1529 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Phước Thắng |
Trọn đường
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất TM-DV đô thị |
1530 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Quang Trung |
Trọn đường
|
29.263.200
|
20.484.000
|
14.631.600
|
11.705.400
|
8.779.200
|
Đất TM-DV đô thị |
1531 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Sương Nguyệt Ánh |
Trọn đường
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất TM-DV đô thị |
1532 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Tạ Uyên |
Trọn đường
|
21.039.600
|
14.727.600
|
10.519.800
|
8.415.600
|
6.312.000
|
Đất TM-DV đô thị |
1533 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Tản Đà (P,Rạch Dừa) |
Trọn đường
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất TM-DV đô thị |
1534 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Tăng Bạt Hổ |
Trọn đường
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất TM-DV đô thị |
1535 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Thắng Nhì |
Trọn đường
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất TM-DV đô thị |
1536 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Thi Sách |
Trọn đường
|
29.263.200
|
20.484.000
|
14.631.600
|
11.705.400
|
8.779.200
|
Đất TM-DV đô thị |
1537 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Thống Nhất |
Quang Trung - Lê Lai
|
29.263.200
|
20.484.000
|
14.631.600
|
11.705.400
|
8.779.200
|
Đất TM-DV đô thị |
1538 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Thống Nhất |
Lê Lai - Trương Công Định
|
21.039.600
|
14.727.600
|
10.519.800
|
8.415.600
|
6.312.000
|
Đất TM-DV đô thị |
1539 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Thủ Khoa Huân |
Trọn đường
|
29.263.200
|
20.484.000
|
14.631.600
|
11.705.400
|
8.779.200
|
Đất TM-DV đô thị |
1540 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Thùy Vân |
Trọn đường
|
39.000.000
|
27.300.000
|
19.500.000
|
15.600.000
|
11.700.000
|
Đất TM-DV đô thị |
1541 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Tiền Cảng |
Trọn đường
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất TM-DV đô thị |
1542 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Tô Hiến Thành |
Trọn đường
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất TM-DV đô thị |
1543 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Tôn Đản (P,Rạch Dừa) |
Trọn đường
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất TM-DV đô thị |
1544 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Tôn Thất Thuyết (nối dài) |
Lê Văn Lộc - Lương Văn Nho
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất TM-DV đô thị |
1545 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Tôn Thất Tùng |
Trọn đường
|
21.039.600
|
14.727.600
|
10.519.800
|
8.415.600
|
6.312.000
|
Đất TM-DV đô thị |
1546 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Tống Duy Tân (P,9) |
Lương Thế Vinh - Nguyễn Trung Trực
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất TM-DV đô thị |
1547 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Trần Anh Tông |
Trọn đường
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất TM-DV đô thị |
1548 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Trần Bình Trọng |
Trọn đường
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất TM-DV đô thị |
1549 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Trần Cao Vân |
Lê Văn Lộc - Võ Trường Toản
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất TM-DV đô thị |
1550 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Trần Cao Vân |
Võ Trường Toản - Nguyễn Đức Cảnh
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất TM-DV đô thị |
1551 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Trần Đình Xu |
Nối từ đường 30/4 - Khu chợ Rạch Dừa
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất TM-DV đô thị |
1552 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Trần Đồng |
Trọn đường
|
21.039.600
|
14.727.600
|
10.519.800
|
8.415.600
|
6.312.000
|
Đất TM-DV đô thị |
1553 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Trần Hưng Đạo |
Trọn đường
|
39.000.000
|
27.300.000
|
19.500.000
|
15.600.000
|
11.700.000
|
Đất TM-DV đô thị |
1554 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Trần Nguyên Đán |
Trọn đường
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất TM-DV đô thị |
1555 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Trần Nguyên Hãn |
Trọn đường
|
21.039.600
|
14.727.600
|
10.519.800
|
8.415.600
|
6.312.000
|
Đất TM-DV đô thị |
1556 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Trần Phú (P,1, P,5) |
Quang Trung - Nhà số 46 Trần Phú
|
29.263.200
|
20.484.000
|
14.631.600
|
11.705.400
|
8.779.200
|
Đất TM-DV đô thị |
1557 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Trần Phú (P,1, P,5) |
Đoạn còn lại
|
21.039.600
|
14.727.600
|
10.519.800
|
8.415.600
|
6.312.000
|
Đất TM-DV đô thị |
1558 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Trần Quốc Toản |
Trọn đường
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất TM-DV đô thị |
1559 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Trần Quý Cáp |
Trọn đường
|
21.039.600
|
14.727.600
|
10.519.800
|
8.415.600
|
6.312.000
|
Đất TM-DV đô thị |
1560 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Trần Xuân Độ |
Trọn đường
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất TM-DV đô thị |
1561 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Triệu Việt Vương |
Trọn đường
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất TM-DV đô thị |
1562 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Trịnh Hoài Đức (P,7) |
Trọn đường
|
21.039.600
|
14.727.600
|
10.519.800
|
8.415.600
|
6.312.000
|
Đất TM-DV đô thị |
1563 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Trương Công Định |
Ngã 3 Hạ Long Quang Trung - Lê Lai
|
21.039.600
|
14.727.600
|
10.519.800
|
8.415.600
|
6.312.000
|
Đất TM-DV đô thị |
1564 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Trương Công Định |
Lê Lai - Ngã 5
|
29.263.200
|
20.484.000
|
14.631.600
|
11.705.400
|
8.779.200
|
Đất TM-DV đô thị |
1565 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Trương Công Định |
Ngã 5 - Nguyễn An Ninh
|
29.263.200
|
20.484.000
|
14.631.600
|
11.705.400
|
8.779.200
|
Đất TM-DV đô thị |
1566 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Trương Công Định |
Đoạn còn lại
|
21.039.600
|
14.727.600
|
10.519.800
|
8.415.600
|
6.312.000
|
Đất TM-DV đô thị |
1567 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Trưng Nhị |
Trọn đường
|
39.000.000
|
27.300.000
|
19.500.000
|
15.600.000
|
11.700.000
|
Đất TM-DV đô thị |
1568 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Trưng Trắc |
Trọn đường
|
39.000.000
|
27.300.000
|
19.500.000
|
15.600.000
|
11.700.000
|
Đất TM-DV đô thị |
1569 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Trương Hán Siêu (P,10) |
Trọn đường
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất TM-DV đô thị |
1570 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Trương Ngọc (P,Thắng Tam) |
Trọn đường
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất TM-DV đô thị |
1571 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Trương Văn Bang (P,7) |
Trọn đường
|
29.263.200
|
20.484.000
|
14.631.600
|
11.705.400
|
8.779.200
|
Đất TM-DV đô thị |
1572 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Trương Vĩnh Ký |
Trọn đường
|
29.263.200
|
20.484.000
|
14.631.600
|
11.705.400
|
8.779.200
|
Đất TM-DV đô thị |
1573 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Trường Sa (P,12) |
Võ Nguyên Giáp - Cầu Gò Găng P,12
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất TM-DV đô thị |
1574 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Tú Xương |
Trọn đường
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất TM-DV đô thị |
1575 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Tuệ Tĩnh (P,RD) |
Trọn đường
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất TM-DV đô thị |
1576 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Tuyến đường nối vuông góc từ đường 30/4, có cùng độ rộng với hẻm 524 (P,Rạch Dừa) (Nằm giữa hẻm 524 và đường Bình Giã đến Khu chợ Rạch Dừa |
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất TM-DV đô thị |
1577 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Tuyến đường từ số nhà 04 võ Văn Tần đến số nhà 05 Trần Nguyên Đán |
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất TM-DV đô thị |
1578 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Văn Cao (P,2) |
Trọn đường
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất TM-DV đô thị |
1579 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Vi Ba |
Lê Lợi - Ngã 3 Vi Ba
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất TM-DV đô thị |
1580 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Vi Ba |
Ngã 3 Vi Ba - Hẻm 105 Lê Lợi
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất TM-DV đô thị |
1581 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Vi Ba |
Đoạn còn lại
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất TM-DV đô thị |
1582 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Võ Đình Thành (P,Thắng Tam) |
Trọn đường
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất TM-DV đô thị |
1583 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Võ Nguyên Giáp |
Vòng xoay đường 3/2 và trục đường 51B - Ẹo Ông Từ
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất TM-DV đô thị |
1584 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Võ Nguyên Giáp |
Ẹo Ông Từ - CS Trung Tín (cầu Cây Khế cũ)
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất TM-DV đô thị |
1585 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Võ Nguyên Giáp |
CS Trung Tín (cầu Cây Khế cũ) - Hoa Lư
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất TM-DV đô thị |
1586 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Võ Nguyên Giáp |
Hoa Lư - Cầu Cỏ May
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất TM-DV đô thị |
1587 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Võ Thị Sáu |
Trọn đường
|
21.039.600
|
14.727.600
|
10.519.800
|
8.415.600
|
6.312.000
|
Đất TM-DV đô thị |
1588 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Võ Văn Tần |
Trọn đường
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất TM-DV đô thị |
1589 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Trọn đường
|
21.039.600
|
14.727.600
|
10.519.800
|
8.415.600
|
6.312.000
|
Đất TM-DV đô thị |
1590 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Yên Bái |
Trọn đường
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất TM-DV đô thị |
1591 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Yên Đổ |
Trọn đường
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất TM-DV đô thị |
1592 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Yersin |
Trọn đường
|
21.039.600
|
14.727.600
|
10.519.800
|
8.415.600
|
6.312.000
|
Đất TM-DV đô thị |
1593 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Đường Phan Huy Ích, đường Thái Văn Lung, đường Bàu Sen 1, 2, 3, 5, 7, 9 theo quy hoạch - phường 2 |
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất TM-DV đô thị |
1594 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Đường Phan Huy Chú - phường 2 |
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất TM-DV đô thị |
1595 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Các tuyến đường thuộc khu nhà ở đồi 2 CTCP Phát triển nhà P10 |
Đường số 6,10, 11 theo quy hoạch
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất TM-DV đô thị |
1596 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Các tuyến đường thuộc khu nhà ở đồi 2 CTCP Phát triển nhà P10 |
Đường số 3, 4,5 theo quy hoạch
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất TM-DV đô thị |
1597 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Các tuyến đường thuộc khu nhà ở Phước Cơ P12 |
21 lô đất có diện tích 2,600m2
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất TM-DV đô thị |
1598 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Các tuyến đường thuộc khu nhà ở Phước Cơ P12 |
23 lô đất có diện tích 2,762,5m2
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất TM-DV đô thị |
1599 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Các tuyến đường thuộc khu Tái định cư 4,1 ha phường 10 |
Các tuyến đường có lòng đường trải nhựa rộng từ 5-7m
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất TM-DV đô thị |
1600 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Các tuyến đường thuộc khu Tái định cư 4,1 ha phường 10 |
Các tuyến đường có lòng đường trải nhựa lớn hơn 7m
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất TM-DV đô thị |