601 |
Thành Phố Bà Rịa |
Đường D1 - Khu tái định cư Kim Dinh |
Trịnh Đình Thảo - Đường N1
|
4.485.600
|
3.139.800
|
2.242.800
|
1.794.000
|
1.345.800
|
Đất TM-DV đô thị |
602 |
Thành Phố Bà Rịa |
Đường D2 - Khu tái định cư Kim Dinh |
Trịnh Đình Thảo - Đường N1
|
4.485.600
|
3.139.800
|
2.242.800
|
1.794.000
|
1.345.800
|
Đất TM-DV đô thị |
603 |
Thành Phố Bà Rịa |
Rạch Gầm - Xoài Mút (nối dài) - Khu tái định cư Kim Dinh |
Trịnh Đình Thảo - Đường N1
|
4.485.600
|
3.139.800
|
2.242.800
|
1.794.000
|
1.345.800
|
Đất TM-DV đô thị |
604 |
Thành Phố Bà Rịa |
Đường N1 - Khu tái định cư Kim Dinh |
Trọn đường
|
4.485.600
|
3.139.800
|
2.242.800
|
1.794.000
|
1.345.800
|
Đất TM-DV đô thị |
605 |
Thành Phố Bà Rịa |
Đường N2 - Khu tái định cư Kim Dinh |
Đường D2 - Rạch Gầm - Xoài Mút (nối dài)
|
4.485.600
|
3.139.800
|
2.242.800
|
1.794.000
|
1.345.800
|
Đất TM-DV đô thị |
606 |
Thành Phố Bà Rịa |
Huỳnh Thúc Kháng (P. Phước Trung) |
Phan Châu Trinh - cuối đường
|
7.476.000
|
5.233.200
|
3.738.000
|
2.990.400
|
2.242.800
|
Đất TM-DV đô thị |
607 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Hữu Trí (P. Phước Hiệp) |
Huỳnh Tấn Phát - Nguyễn Hữu Thọ
|
4.186.800
|
2.930.400
|
2.093.400
|
1.674.600
|
1.255.800
|
Đất TM-DV đô thị |
608 |
Thành Phố Bà Rịa |
Các tuyến đường còn lại trong dự án khu Hưng Việt có mặt cắt (4-7-4) (P. Long Tâm) |
|
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất TM-DV đô thị |
609 |
Thành Phố Bà Rịa |
Ngô Tất Tố (đường vào trường THCS Phước Hưng) |
Trọn đường
|
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất TM-DV đô thị |
610 |
Thành Phố Bà Rịa |
Các tuyến đường L1, L2, L3, L4 (dự án nhà ở Hoàn Cầu, P. Phước Hưng) có mặt cắt (4-7- 4) |
|
4.485.600
|
3.139.800
|
2.242.800
|
1.794.000
|
1.345.800
|
Đất TM-DV đô thị |
611 |
Thành Phố Bà Rịa |
Bạch Đằng |
Nguyễn Huệ - Nguyễn Đình Chiểu
|
10.680.000
|
7.476.000
|
5.340.000
|
4.272.000
|
3.204.000
|
Đất SX-KD đô thị |
612 |
Thành Phố Bà Rịa |
Bạch Đằng |
Nguyễn Đình Chiểu - Vòng xoay Chi Lăng
|
10.680.000
|
7.476.000
|
5.340.000
|
4.272.000
|
3.204.000
|
Đất SX-KD đô thị |
613 |
Thành Phố Bà Rịa |
Bạch Đằng |
Vòng xoay Chi Lăng - Nguyễn Hữu Thọ
|
14.952.000
|
10.466.400
|
7.476.000
|
5.980.800
|
4.485.600
|
Đất SX-KD đô thị |
614 |
Thành Phố Bà Rịa |
Bạch Đằng |
Nguyễn Hữu Thọ - Lê Duẩn
|
10.680.000
|
7.476.000
|
5.340.000
|
4.272.000
|
3.204.000
|
Đất SX-KD đô thị |
615 |
Thành Phố Bà Rịa |
Bạch Đằng |
Lê Duẩn - Phạm Văn Đồng
|
8.544.000
|
5.980.800
|
4.272.000
|
3.417.600
|
2.563.200
|
Đất SX-KD đô thị |
616 |
Thành Phố Bà Rịa |
Bạch Đằng |
Phạm Văn Đồng - Phạm Hùng
|
8.544.000
|
5.980.800
|
4.272.000
|
3.417.600
|
2.563.200
|
Đất SX-KD đô thị |
617 |
Thành Phố Bà Rịa |
Bình Giã |
Nguyễn Hữu Cảnh - Trương Tấn Bửu
|
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất SX-KD đô thị |
618 |
Thành Phố Bà Rịa |
Hẻm 60 (Bùi Lâm) |
Ngã 3 Bùi Lâm - Giáo xứ Dũng Lạc
|
5.980.800
|
4.186.800
|
2.990.400
|
2.392.200
|
1.794.000
|
Đất SX-KD đô thị |
619 |
Thành Phố Bà Rịa |
Các đường xương (trải nhựa ) còn lại thuộc phường Long Toàn |
|
4.186.800
|
2.930.400
|
2.093.400
|
1.674.600
|
1.255.800
|
Đất SX-KD đô thị |
620 |
Thành Phố Bà Rịa |
Cách Mạng Tháng Tám |
Tô Nguyệt Đình - Cầu Long Hương
|
10.680.000
|
7.476.000
|
5.340.000
|
4.272.000
|
3.204.000
|
Đất SX-KD đô thị |
621 |
Thành Phố Bà Rịa |
Cách Mạng Tháng Tám |
Cầu Long Hương - Tôn Đức Thắng
|
14.952.000
|
10.466.400
|
7.476.000
|
5.980.800
|
4.485.600
|
Đất SX-KD đô thị |
622 |
Thành Phố Bà Rịa |
Cách Mạng Tháng Tám |
Tôn Đức Thắng - Cầu Thủ Lựu
|
14.952.000
|
10.466.400
|
7.476.000
|
5.980.800
|
4.485.600
|
Đất SX-KD đô thị |
623 |
Thành Phố Bà Rịa |
Cách Mạng Tháng Tám |
Cầu Thủ Lựu - Giáp Long Điền
|
10.680.000
|
7.476.000
|
5.340.000
|
4.272.000
|
3.204.000
|
Đất SX-KD đô thị |
624 |
Thành Phố Bà Rịa |
Châu Văn Biết |
Lê Duẩn - Hết nhựa
|
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất SX-KD đô thị |
625 |
Thành Phố Bà Rịa |
Chi Lăng |
Nguyễn Thanh Đằng - Đường phía Đông khu bờ kè sông Dinh GĐ2
|
10.680.000
|
7.476.000
|
5.340.000
|
4.272.000
|
3.204.000
|
Đất SX-KD đô thị |
626 |
Thành Phố Bà Rịa |
Cù Chính Lan |
Trần Quang Diệu - Điện Biên Phủ
|
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất SX-KD đô thị |
627 |
Thành Phố Bà Rịa |
Duy Tân (Nguyễn Khuyến) |
Nguyễn An Ninh - Cầu Đình Long Hương
|
4.186.800
|
2.930.400
|
2.093.400
|
1.674.600
|
1.255.800
|
Đất SX-KD đô thị |
628 |
Thành Phố Bà Rịa |
Dương Bạch Mai |
QL 51 - Bạch Đằng
|
14.952.000
|
10.466.400
|
7.476.000
|
5.980.800
|
4.485.600
|
Đất SX-KD đô thị |
629 |
Thành Phố Bà Rịa |
Đặng Nguyên Cẩn |
Nguyễn Thái Bình - Giáp ranh huyện Long Điền
|
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất SX-KD đô thị |
630 |
Thành Phố Bà Rịa |
Đặng Văn Ngữ |
Cù Chính Lan - Hết nhựa
|
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất SX-KD đô thị |
631 |
Thành Phố Bà Rịa |
Đặng Văn Ngữ |
Đoạn đường đất còn lại
|
3.738.000
|
2.616.600
|
1.869.000
|
1.495.200
|
1.121.400
|
Đất SX-KD đô thị |
632 |
Thành Phố Bà Rịa |
Điện Biên Phủ |
Cầu Điện Biên Phủ - Nguyễn Thanh Đằng
|
10.680.000
|
7.476.000
|
5.340.000
|
4.272.000
|
3.204.000
|
Đất SX-KD đô thị |
633 |
Thành Phố Bà Rịa |
Điện Biên Phủ |
Nguyễn Thanh Đằng - Hết ranh phường Long Toàn
|
7.476.000
|
5.233.200
|
3.738.000
|
2.990.400
|
2.242.800
|
Đất SX-KD đô thị |
634 |
Thành Phố Bà Rịa |
Đoàn Giỏi (A1 - TĐC Bắc 55) |
Nguyễn Thị Minh Khai - Huỳnh Tấn Phát
|
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất SX-KD đô thị |
635 |
Thành Phố Bà Rịa |
Đỗ Nhuận (Đường phía Tây chợ Kim Dinh) |
Quốc lộ 51 - Trịnh Đình Thảo
|
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất SX-KD đô thị |
636 |
Thành Phố Bà Rịa |
Bùi Lâm |
|
5.980.800
|
4.186.800
|
2.990.400
|
2.392.200
|
1.794.000
|
Đất SX-KD đô thị |
637 |
Thành Phố Bà Rịa |
Đường 27/4 |
Nhà Tròn - Điện Biên Phủ
|
14.952.000
|
10.466.400
|
7.476.000
|
5.980.800
|
4.485.600
|
Đất SX-KD đô thị |
638 |
Thành Phố Bà Rịa |
Đường 27/4 |
Điện Biên Phủ - Phạm Ngọc Thạch
|
10.680.000
|
7.476.000
|
5.340.000
|
4.272.000
|
3.204.000
|
Đất SX-KD đô thị |
639 |
Thành Phố Bà Rịa |
Đường 27/4 |
Phạm Ngọc Thạch - Cầu Nhà máy nước (Hoàng Diệu)
|
7.476.000
|
5.233.200
|
3.738.000
|
2.990.400
|
2.242.800
|
Đất SX-KD đô thị |
640 |
Thành Phố Bà Rịa |
Đường 27/4 |
Nhà Tròn (CMT8) - Nguyễn Huệ
|
10.680.000
|
7.476.000
|
5.340.000
|
4.272.000
|
3.204.000
|
Đất SX-KD đô thị |
641 |
Thành Phố Bà Rịa |
Đường bên hông trung tâm huấn luyện chó đua |
Võ Thị Sáu - Hết nhựa
|
3.663.000
|
2.564.400
|
1.831.800
|
1.465.200
|
1.099.200
|
Đất SX-KD đô thị |
642 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Thành Long |
Đường 27/4 - Lê Thành Duy
|
7.476.000
|
5.233.200
|
3.738.000
|
2.990.400
|
2.242.800
|
Đất SX-KD đô thị |
643 |
Thành Phố Bà Rịa |
Đường phía Đông khu bờ kè sông Dinh giai đoạn 2 |
Nguyễn Thành Long - Lê Thành Duy
|
7.476.000
|
5.233.200
|
3.738.000
|
2.990.400
|
2.242.800
|
Đất SX-KD đô thị |
644 |
Thành Phố Bà Rịa |
Đường trong khu trung tâm thương mại phường Long Hương |
|
5.607.000
|
3.925.200
|
2.803.800
|
2.242.800
|
1.682.400
|
Đất SX-KD đô thị |
645 |
Thành Phố Bà Rịa |
Đường vào Nhà máy điện Bà Rịa |
Quốc lộ 51 - Hết đường nhựa
|
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất SX-KD đô thị |
646 |
Thành Phố Bà Rịa |
Đường vào trụ sở khu phố 3 |
Nguyễn Minh Khanh - Đường bên hông Trung tâm huấn luyện chó đua
|
3.663.000
|
2.564.400
|
1.831.800
|
1.465.200
|
1.099.200
|
Đất SX-KD đô thị |
647 |
Thành Phố Bà Rịa |
H1 - Hà Huy Tập (Đường phía Nam trường Nguyễn Du) |
Hà Huy Tập - Hết nhựa
|
7.476.000
|
5.233.200
|
3.738.000
|
2.990.400
|
2.242.800
|
Đất SX-KD đô thị |
648 |
Thành Phố Bà Rịa |
H2 - Cách Mạng Tháng Tám (hẻm đình Phước Lễ) |
Cách Mạng Tháng Tám - Bạch Đằng
|
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất SX-KD đô thị |
649 |
Thành Phố Bà Rịa |
H2 - Lê Duẩn (Khu giáo chức) |
Lê Duẩn - Bạch Đằng
|
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất SX-KD đô thị |
650 |
Thành Phố Bà Rịa |
H2 – Nguyễn Thị Định (Đường vào trường Biên phòng) |
Nguyễn Thị Định - Trường Biên phòng
|
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất SX-KD đô thị |
651 |
Thành Phố Bà Rịa |
Đoàn Chuẩn (tên cũ: H3 – Hà Huy Tập) |
Hà Huy Tập - Hết nhựa
|
7.476.000
|
5.233.200
|
3.738.000
|
2.990.400
|
2.242.800
|
Đất SX-KD đô thị |
652 |
Thành Phố Bà Rịa |
H4 - CMT8 (Khu giáo chức) |
Cách Mạng Tháng Tám - H2 - Lê Duẩn
|
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất SX-KD đô thị |
653 |
Thành Phố Bà Rịa |
H4 - Lê Duẩn (Khu giáo chức) |
Lê Duẩn - H6 - CMT8
|
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất SX-KD đô thị |
654 |
Thành Phố Bà Rịa |
H4 – Nguyễn Thị Định (Đường vào trường Biên phòng) |
Nguyễn Thị Định - Hết nhựa
|
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất SX-KD đô thị |
655 |
Thành Phố Bà Rịa |
H6 - CMT8 (Khu giáo chức) |
Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Tất Thành
|
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất SX-KD đô thị |
656 |
Thành Phố Bà Rịa |
Hà Huy Tập Phường Phước Nguyên |
Cách Mạng Tháng Tám - Hết nhựa
|
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất SX-KD đô thị |
657 |
Thành Phố Bà Rịa |
Hà Huy Tập - Phường Phước Trung |
Cách Mạng Tháng Tám - Trường Chinh
|
7.476.000
|
5.233.200
|
3.738.000
|
2.990.400
|
2.242.800
|
Đất SX-KD đô thị |
658 |
Thành Phố Bà Rịa |
Hai Bà Trưng |
Lê Thành Duy - Lê Lợi
|
10.680.000
|
7.476.000
|
5.340.000
|
4.272.000
|
3.204.000
|
Đất SX-KD đô thị |
659 |
Thành Phố Bà Rịa |
Hai Bà Trưng |
Lê Lợi - Nguyễn Thanh Đằng
|
10.680.000
|
7.476.000
|
5.340.000
|
4.272.000
|
3.204.000
|
Đất SX-KD đô thị |
660 |
Thành Phố Bà Rịa |
Hoàng Diệu |
Cầu NM Nước - Hùng Vương
|
7.476.000
|
5.233.200
|
3.738.000
|
2.990.400
|
2.242.800
|
Đất SX-KD đô thị |
661 |
Thành Phố Bà Rịa |
Hoàng Đạo Thành (TĐC Đông QL56) |
Mộng Huê Lầu - Nguyễn Tất Thành
|
4.485.600
|
3.139.800
|
2.242.800
|
1.794.000
|
1.345.800
|
Đất SX-KD đô thị |
662 |
Thành Phố Bà Rịa |
Hoàng Hoa Thám |
Hùng Vương - Nguyễn Văn Cừ
|
5.980.800
|
4.186.800
|
2.990.400
|
2.392.200
|
1.794.000
|
Đất SX-KD đô thị |
663 |
Thành Phố Bà Rịa |
Hoàng Việt |
Trọn đường
|
5.607.000
|
3.925.200
|
2.803.800
|
2.242.800
|
1.682.400
|
Đất SX-KD đô thị |
664 |
Thành Phố Bà Rịa |
Hồ Tri Tân |
Bên hông Trường C.III
|
7.476.000
|
5.233.200
|
3.738.000
|
2.990.400
|
2.242.800
|
Đất SX-KD đô thị |
665 |
Thành Phố Bà Rịa |
Huệ Đăng |
Trọn đường
|
10.680.000
|
7.476.000
|
5.340.000
|
4.272.000
|
3.204.000
|
Đất SX-KD đô thị |
666 |
Thành Phố Bà Rịa |
Hùng Vương |
Ngã 4 Xóm Cát - Phạm Ngọc Thạch
|
10.680.000
|
7.476.000
|
5.340.000
|
4.272.000
|
3.204.000
|
Đất SX-KD đô thị |
667 |
Thành Phố Bà Rịa |
Hùng Vương |
Phạm Ngọc Thạch - Mô Xoài
|
7.476.000
|
5.233.200
|
3.738.000
|
2.990.400
|
2.242.800
|
Đất SX-KD đô thị |
668 |
Thành Phố Bà Rịa |
Hương lộ 2 |
Ngã 5 Long Điền - Hết địa phận phường Long Tâm
|
4.186.800
|
2.930.400
|
2.093.400
|
1.674.600
|
1.255.800
|
Đất SX-KD đô thị |
669 |
Thành Phố Bà Rịa |
Huỳnh Khương Ninh |
Phan Văn Trị - Giáp ranh TX Phú Mỹ
|
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất SX-KD đô thị |
670 |
Thành Phố Bà Rịa |
Huỳnh Ngọc Hay |
|
10.680.000
|
7.476.000
|
5.340.000
|
4.272.000
|
3.204.000
|
Đất SX-KD đô thị |
671 |
Thành Phố Bà Rịa |
Huỳnh Tấn Phát |
Đường 27/4 - Nguyễn Tất Thành
|
7.476.000
|
5.233.200
|
3.738.000
|
2.990.400
|
2.242.800
|
Đất SX-KD đô thị |
672 |
Thành Phố Bà Rịa |
Huỳnh Tịnh Của |
Trọn đường
|
14.952.000
|
10.466.400
|
7.476.000
|
5.980.800
|
4.485.600
|
Đất SX-KD đô thị |
673 |
Thành Phố Bà Rịa |
Kha Vạn Cân |
Võ Văn Kiệt - Trần Phú
|
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất SX-KD đô thị |
674 |
Thành Phố Bà Rịa |
Lâm Quang Ky |
Hùng Vương - Mộng Huê Lầu
|
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất SX-KD đô thị |
675 |
Thành Phố Bà Rịa |
Lê Bảo Tịnh (Khu TĐC Đông QL56) |
Lâm Quang Ky - Nguyễn Tất Thành
|
4.485.600
|
3.139.800
|
2.242.800
|
1.794.000
|
1.345.800
|
Đất SX-KD đô thị |
676 |
Thành Phố Bà Rịa |
Lê Bình (D4) (TĐC Đông QL56) |
Trần Nguyên Đán - Hoàng Đạo Thành
|
4.485.600
|
3.139.800
|
2.242.800
|
1.794.000
|
1.345.800
|
Đất SX-KD đô thị |
677 |
Thành Phố Bà Rịa |
Lê Duẩn |
Trọn đường
|
8.544.000
|
5.980.800
|
4.272.000
|
3.417.600
|
2.563.200
|
Đất SX-KD đô thị |
678 |
Thành Phố Bà Rịa |
Lê Lai |
Trọn đường
|
10.680.000
|
7.476.000
|
5.340.000
|
4.272.000
|
3.204.000
|
Đất SX-KD đô thị |
679 |
Thành Phố Bà Rịa |
Lê Lợi |
Chi Lăng - Hai Bà Trưng
|
10.680.000
|
7.476.000
|
5.340.000
|
4.272.000
|
3.204.000
|
Đất SX-KD đô thị |
680 |
Thành Phố Bà Rịa |
Lê Lợi |
Hai Bà Trưng - Huỳnh Ngọc Hay
|
10.680.000
|
7.476.000
|
5.340.000
|
4.272.000
|
3.204.000
|
Đất SX-KD đô thị |
681 |
Thành Phố Bà Rịa |
Lê Lợi |
Huỳnh Ngọc Hay - Điện Biên Phủ
|
7.476.000
|
5.233.200
|
3.738.000
|
2.990.400
|
2.242.800
|
Đất SX-KD đô thị |
682 |
Thành Phố Bà Rịa |
Lê Quý Đôn |
Huỳnh Tịnh Của - Dương Bạch Mai
|
14.952.000
|
10.466.400
|
7.476.000
|
5.980.800
|
4.485.600
|
Đất SX-KD đô thị |
683 |
Thành Phố Bà Rịa |
Lê Quý Đôn |
Dương Bạch Mai - Nguyễn Thanh Đằng
|
14.952.000
|
10.466.400
|
7.476.000
|
5.980.800
|
4.485.600
|
Đất SX-KD đô thị |
684 |
Thành Phố Bà Rịa |
Lê Quý Đôn |
Nguyễn Thanh Đằng - Chi Lăng
|
10.680.000
|
7.476.000
|
5.340.000
|
4.272.000
|
3.204.000
|
Đất SX-KD đô thị |
685 |
Thành Phố Bà Rịa |
Lê Thành Duy |
Trương Vĩnh Ký - Nguyễn Đình Chiểu
|
7.476.000
|
5.233.200
|
3.738.000
|
2.990.400
|
2.242.800
|
Đất SX-KD đô thị |
686 |
Thành Phố Bà Rịa |
Lê Thành Duy |
Nguyễn Đình Chiểu - Nguyễn Thanh Đằng
|
10.680.000
|
7.476.000
|
5.340.000
|
4.272.000
|
3.204.000
|
Đất SX-KD đô thị |
687 |
Thành Phố Bà Rịa |
Lê Thành Duy |
Nguyễn Thanh Đằng - Nguyễn Hữu Thọ
|
10.680.000
|
7.476.000
|
5.340.000
|
4.272.000
|
3.204.000
|
Đất SX-KD đô thị |
688 |
Thành Phố Bà Rịa |
Lê Thị Bạch Vân (Khu tái định cư Đông QL56) |
Lâm Quang Ky - Nguyễn Mạnh Tường
|
4.485.600
|
3.139.800
|
2.242.800
|
1.794.000
|
1.345.800
|
Đất SX-KD đô thị |
689 |
Thành Phố Bà Rịa |
Lê Văn Duyệt - Phường Long Toàn |
Nguyễn Văn Cừ - Phạm Văn Bạch
|
3.663.000
|
2.564.400
|
1.831.800
|
1.465.200
|
1.099.200
|
Đất SX-KD đô thị |
690 |
Thành Phố Bà Rịa |
Lê Văn Duyệt - Phường Long Toàn |
Nguyễn Văn Cừ - Khu phố 5
|
3.663.000
|
2.564.400
|
1.831.800
|
1.465.200
|
1.099.200
|
Đất SX-KD đô thị |
691 |
Thành Phố Bà Rịa |
Lương Thế Vinh |
Trọn đường
|
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất SX-KD đô thị |
692 |
Thành Phố Bà Rịa |
Lê Đại Hành (tên cũ: Lý Đại Hành–phường Kim Dinh) |
Quốc lộ 51 - Tuyến tránh QL56
|
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất SX-KD đô thị |
693 |
Thành Phố Bà Rịa |
Lý Thường Kiệt |
Dương Bạch Mai - Nguyễn Thanh Đằng
|
14.952.000
|
10.466.400
|
7.476.000
|
5.980.800
|
4.485.600
|
Đất SX-KD đô thị |
694 |
Thành Phố Bà Rịa |
Lý Thường Kiệt |
Nguyễn Thanh Đằng - Chi Lăng
|
10.680.000
|
7.476.000
|
5.340.000
|
4.272.000
|
3.204.000
|
Đất SX-KD đô thị |
695 |
Thành Phố Bà Rịa |
Lý Tự Trọng |
Trọn đường
|
10.680.000
|
7.476.000
|
5.340.000
|
4.272.000
|
3.204.000
|
Đất SX-KD đô thị |
696 |
Thành Phố Bà Rịa |
Mô Xoài (P. Phước Hưng - đường bên hông Tỉnh đội) |
Hùng Vương - Văn Tiến Dũng
|
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất SX-KD đô thị |
697 |
Thành Phố Bà Rịa |
Mộng Huê Lầu (Khu tái định cư Đông QL56) |
Nguyễn Văn Trỗi - Nguyễn Mạnh Tường
|
4.485.600
|
3.139.800
|
2.242.800
|
1.794.000
|
1.345.800
|
Đất SX-KD đô thị |
698 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nam Quốc Can |
Trần Hưng Đạo - Điện Biên Phủ
|
5.980.800
|
4.186.800
|
2.990.400
|
2.392.200
|
1.794.000
|
Đất SX-KD đô thị |
699 |
Thành Phố Bà Rịa |
Ngô Đình Chất (A5 - TĐC Bắc 55) |
Nguyễn Bính - Huỳnh Tấn Phát
|
4.485.600
|
3.139.800
|
2.242.800
|
1.794.000
|
1.345.800
|
Đất SX-KD đô thị |
700 |
Thành Phố Bà Rịa |
Ngô Đức Kế |
Trọn đường
|
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất SX-KD đô thị |