Bảng giá đất tại Bà Rịa - Vũng Tàu: Thành phố Bà Rịa – Khu vực tiềm năng với giá đất hợp lý

Thành phố Bà Rịa – trung tâm hành chính của tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, với giá đất cao nhất đạt 24.920.000 đồng/m² và thấp nhất là 82.000 đồng/m². Căn cứ Quyết định số 38/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 được sửa đổi bởi Quyết định 25/2022/QĐ-UBND ngày 04/5/2022, khu vực này sở hữu tiềm năng phát triển mạnh mẽ nhờ hạ tầng và vị trí chiến lược.

Thành phố Bà Rịa: Trung tâm hành chính và hạ tầng giao thông phát triển

Thành phố Bà Rịa nằm ở trung tâm tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, đóng vai trò là đầu mối giao thông và trung tâm hành chính của tỉnh.

Thành phố này nổi bật với hệ thống giao thông hiện đại, bao gồm các tuyến đường quốc lộ quan trọng như Quốc lộ 51 và Quốc lộ 56, kết nối nhanh chóng đến TP Hồ Chí Minh và các khu vực công nghiệp trọng điểm.

Bên cạnh đó, các tiện ích như bệnh viện Bà Rịa, trường học đạt chuẩn quốc gia, và các trung tâm hành chính mới xây dựng đã góp phần tăng giá trị bất động sản khu vực.

Quy hoạch đồng bộ và hướng đến phát triển bền vững cũng làm nổi bật vai trò của Bà Rịa trong chiến lược phát triển kinh tế của tỉnh.

Giá đất tại Thành phố Bà Rịa: Những con số ấn tượng và cơ hội đầu tư

Theo quyết định pháp lý hiện hành, giá đất tại Thành phố Bà Rịa dao động từ 82.000 đồng/m² (giá thấp nhất) đến 24.920.000 đồng/m² (giá cao nhất), với mức giá trung bình khoảng 7.311.639 đồng/m².

Các khu vực trung tâm như đường Cách Mạng Tháng Tám hay Nguyễn Tất Thành thường có giá cao nhờ vị trí thuận lợi và mật độ phát triển cao.

Những khu vực ngoại thành như Tân Hưng, Long Hương lại mang đến các cơ hội đầu tư tiềm năng nhờ giá cả hợp lý và không gian đất rộng rãi.

Trong bối cảnh thị trường bất động sản ngày càng phát triển, việc đầu tư tại Thành phố Bà Rịa có thể mang lại lợi ích lớn, đặc biệt với các hình thức đầu tư dài hạn.

Giá đất ở đây có xu hướng tăng trưởng ổn định nhờ sức hút từ các dự án hạ tầng mới, như cao tốc Biên Hòa - Vũng Tàu hay sân bay quốc tế Long Thành gần kề.

So với Thành phố Vũng Tàu, giá đất tại Bà Rịa hiện ở mức thấp hơn, nhưng tiềm năng phát triển lại không hề kém cạnh, nhất là khi các trung tâm hành chính và dịch vụ tiếp tục mở rộng.

Tiềm năng phát triển mạnh mẽ và cơ hội đầu tư bất động sản tại Thành phố Bà Rịa

Thành phố Bà Rịa không chỉ là trung tâm hành chính mà còn là cửa ngõ dẫn đến các khu du lịch nổi tiếng như Long Hải, Hồ Tràm và Côn Đảo.

Nơi đây sở hữu các lợi thế về vị trí, hạ tầng và tiện ích xã hội, thu hút nhiều dự án lớn từ các tập đoàn bất động sản hàng đầu.

Các khu vực ngoại ô với quỹ đất lớn cũng đang được quy hoạch bài bản, tạo ra nhiều lựa chọn cho nhà đầu tư muốn phát triển khu dân cư, khu nghỉ dưỡng hoặc bất động sản thương mại.

Sự bùng nổ của du lịch nghỉ dưỡng tại Bà Rịa - Vũng Tàu trong những năm gần đây càng tạo đà cho bất động sản Bà Rịa phát triển.

Kết hợp với các dự án như đường ven biển, các khu đô thị vệ tinh và các khu công nghiệp lớn trong khu vực, Thành phố Bà Rịa dần trở thành tâm điểm trong mắt các nhà đầu tư bất động sản.

Thành phố Bà Rịa đang chuyển mình mạnh mẽ, trở thành trung tâm kinh tế - hành chính hiện đại. Với tiềm năng phát triển và giá đất cạnh tranh, đây chính là cơ hội đầu tư không thể bỏ qua cho những ai muốn đón đầu xu hướng bất động sản tại khu vực trọng điểm của tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu.

Giá đất cao nhất tại Thành Phố Bà Rịa là: 24.920.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Thành Phố Bà Rịa là: 82.000 đ
Giá đất trung bình tại Thành Phố Bà Rịa là: 7.311.639 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 38/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 25/2022/QĐ-UBND ngày 04/5/2022 của UBND tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
249

Mua bán nhà đất tại Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Bà Rịa - Vũng Tàu
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
401 Thành Phố Bà Rịa Nguyễn Bình Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Văn Linh 5.980.800 4.186.800 2.990.400 2.392.200 1.794.000 Đất TM-DV đô thị
402 Thành Phố Bà Rịa Nguyễn Bình Nguyễn Văn Linh - Huỳnh Tấn Phát 5.233.200 3.663.000 2.616.600 2.093.400 1.570.200 Đất TM-DV đô thị
403 Thành Phố Bà Rịa Nguyễn Chánh (Hoàng Văn Thái - TĐC Bắc 55) Tôn Đức Thắng - Lê Duẩn 5.980.800 4.186.800 2.990.400 2.392.200 1.794.000 Đất TM-DV đô thị
404 Thành Phố Bà Rịa Nguyễn Chí Thanh CMT8 - Nguyễn Văn Linh 5.980.800 4.186.800 2.990.400 2.392.200 1.794.000 Đất TM-DV đô thị
405 Thành Phố Bà Rịa Nguyễn Cư Trinh CMT8 - Nguyễn An Ninh 5.607.000 3.925.200 2.803.800 2.242.800 1.682.400 Đất TM-DV đô thị
406 Thành Phố Bà Rịa Nguyễn Du  Trọn đường 10.680.000 7.476.000 5.340.000 4.272.000 3.204.000 Đất TM-DV đô thị
407 Thành Phố Bà Rịa Nguyễn Đình Chiểu Quốc lộ 51 - Huỳnh Ngọc Hay 10.680.000 7.476.000 5.340.000 4.272.000 3.204.000 Đất TM-DV đô thị
408 Thành Phố Bà Rịa Nguyễn Đình Chiểu Huỳnh Ngọc Hay - Đường 27/4 7.476.000 5.233.200 3.738.000 2.990.400 2.242.800 Đất TM-DV đô thị
409 Thành Phố Bà Rịa Nguyễn Hồng Lam (TĐC Đông QL56) Nguyễn Mạnh Tường - Nguyễn Văn Trỗi 4.485.600 3.139.800 2.242.800 1.794.000 1.345.800 Đất TM-DV đô thị
410 Thành Phố Bà Rịa Nguyễn Huệ  Trọn đường 10.680.000 7.476.000 5.340.000 4.272.000 3.204.000 Đất TM-DV đô thị
411 Thành Phố Bà Rịa Nguyễn Hữu Cảnh Quốc lộ 51 - Suối Lồ Ồ 5.607.000 3.925.200 2.803.800 2.242.800 1.682.400 Đất TM-DV đô thị
412 Thành Phố Bà Rịa Nguyễn Hữu Thọ Quốc lộ 51 - CMT8 14.952.000 10.466.400 7.476.000 5.980.800 4.485.600 Đất TM-DV đô thị
413 Thành Phố Bà Rịa Nguyễn Hữu Thọ Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Văn Linh 10.680.000 7.476.000 5.340.000 4.272.000 3.204.000 Đất TM-DV đô thị
414 Thành Phố Bà Rịa Nguyễn Hữu Thọ Nguyễn Văn Linh - Hùng Vương 7.476.000 5.233.200 3.738.000 2.990.400 2.242.800 Đất TM-DV đô thị
415 Thành Phố Bà Rịa Nguyễn Khoa Đăng Nguyễn Văn Hưởng - Nguyễn Phúc Chu 5.233.200 3.663.000 2.616.600 2.093.400 1.570.200 Đất TM-DV đô thị
416 Thành Phố Bà Rịa Nguyễn Mạnh Hùng Nguyễn Văn Cừ - Khu phố 2 5.233.200 3.663.000 2.616.600 2.093.400 1.570.200 Đất TM-DV đô thị
417 Thành Phố Bà Rịa Nguyễn Mạnh Hùng Nguyễn Văn Cừ - giáp đường mòn KP1, giáp Huyện Long Điền 5.233.200 3.663.000 2.616.600 2.093.400 1.570.200 Đất TM-DV đô thị
418 Thành Phố Bà Rịa Nguyễn Mạnh Tường Hùng Vương - Nguyễn Tất Thành 4.485.600 3.139.800 2.242.800 1.794.000 1.345.800 Đất TM-DV đô thị
419 Thành Phố Bà Rịa Nguyễn Minh Khanh (Đinh Tiên Hoàng) Võ Thị Sáu - Hết đường nhựa 5.233.200 3.663.000 2.616.600 2.093.400 1.570.200 Đất TM-DV đô thị
420 Thành Phố Bà Rịa Nguyễn Tất Thành (quy hoạch số 2 cũ) Quốc lộ 51 - Điện Biên Phủ 10.680.000 7.476.000 5.340.000 4.272.000 3.204.000 Đất TM-DV đô thị
421 Thành Phố Bà Rịa Nguyễn Tất Thành (quy hoạch số 2 cũ) Điện Biên Phủ - Hùng Vương 7.476.000 5.233.200 3.738.000 2.990.400 2.242.800 Đất TM-DV đô thị
422 Thành Phố Bà Rịa Nguyễn Tất Thành (nối dài) Hoàng Diệu - Giáp ranh xã Tân Hưng 7.476.000 5.233.200 3.738.000 2.990.400 2.242.800 Đất TM-DV đô thị
423 Thành Phố Bà Rịa Nguyễn Thái Bình Đoạn đã thảm nhựa 5.233.200 3.663.000 2.616.600 2.093.400 1.570.200 Đất TM-DV đô thị
424 Thành Phố Bà Rịa Nguyễn Thái Bình Đoạn đường đất còn lại 3.738.000 2.616.600 1.869.000 1.495.200 1.121.400 Đất TM-DV đô thị
425 Thành Phố Bà Rịa Nguyễn Thành Châu  Trọn đường 7.476.000 5.233.200 3.738.000 2.990.400 2.242.800 Đất TM-DV đô thị
426 Thành Phố Bà Rịa Nguyễn Thanh Đằng Quốc lộ 51 - Ngã 4 Xóm Cát  14.952.000 10.466.400 7.476.000 5.980.800 4.485.600 Đất TM-DV đô thị
427 Thành Phố Bà Rịa Nguyễn Thị Định  CMT8 - Phạm Hùng 7.476.000 5.233.200 3.738.000 2.990.400 2.242.800 Đất TM-DV đô thị
428 Thành Phố Bà Rịa Nguyễn Thị Minh Khai Tôn Đức Thắng - Lê Duẩn 5.980.800 4.186.800 2.990.400 2.392.200 1.794.000 Đất TM-DV đô thị
429 Thành Phố Bà Rịa Nguyễn Trãi  Trọn đường 10.680.000 7.476.000 5.340.000 4.272.000 3.204.000 Đất TM-DV đô thị
430 Thành Phố Bà Rịa Nguyễn Văn Cừ Quốc lộ 55 - Chợ Long Toàn (cống) 10.680.000 7.476.000 5.340.000 4.272.000 3.204.000 Đất TM-DV đô thị
431 Thành Phố Bà Rịa Nguyễn Văn Cừ Chợ Long Toàn - Võ Thị Sáu 7.476.000 5.233.200 3.738.000 2.990.400 2.242.800 Đất TM-DV đô thị
432 Thành Phố Bà Rịa Nguyễn Văn Hưởng Trần Hưng Đạo - Chu Văn An 5.980.800 4.186.800 2.990.400 2.392.200 1.794.000 Đất TM-DV đô thị
433 Thành Phố Bà Rịa Nguyễn Văn Linh Nguyễn Thanh Đằng - Nguyễn Tất Thành 8.544.000 5.980.800 4.272.000 3.417.600 2.563.200 Đất TM-DV đô thị
434 Thành Phố Bà Rịa Nguyễn Văn Linh Nguyễn Tất Thành - Nguyễn Thị Định 7.476.000 5.233.200 3.738.000 2.990.400 2.242.800 Đất TM-DV đô thị
435 Thành Phố Bà Rịa Nguyễn Văn Trỗi 27/4 - Nguyễn Tất Thành 7.476.000 5.233.200 3.738.000 2.990.400 2.242.800 Đất TM-DV đô thị
436 Thành Phố Bà Rịa Phạm Hùng Trần Hưng Đạo - Trường Chinh 10.680.000 7.476.000 5.340.000 4.272.000 3.204.000 Đất TM-DV đô thị
437 Thành Phố Bà Rịa Phạm Hữu Chí  Trọn đường 10.680.000 7.476.000 5.340.000 4.272.000 3.204.000 Đất TM-DV đô thị
438 Thành Phố Bà Rịa Phạm Ngọc Thạch  Trọn đường 7.476.000 5.233.200 3.738.000 2.990.400 2.242.800 Đất TM-DV đô thị
439 Thành Phố Bà Rịa Phạm Ngọc Thạch (Khu tái định cư Đông QL56) 27-Thg4 - Hùng Vương 7.476.000 5.233.200 3.738.000 2.990.400 2.242.800 Đất TM-DV đô thị
440 Thành Phố Bà Rịa Phạm Ngọc Thạch (Khu tái định cư Đông QL56) Hùng Vương - Trần Hưng Đạo 5.980.800 4.186.800 2.990.400 2.392.200 1.794.000 Đất TM-DV đô thị
441 Thành Phố Bà Rịa Phạm Thiều  Trọn đường 3.663.000 2.564.400 1.831.800 1.465.200 1.099.200 Đất TM-DV đô thị
442 Thành Phố Bà Rịa Phạm Văn Bạch  Trọn đường 3.663.000 2.564.400 1.831.800 1.465.200 1.099.200 Đất TM-DV đô thị
443 Thành Phố Bà Rịa Phạm Văn Đồng Trường Chinh - Cách Mạng Tháng Tám 7.476.000 5.233.200 3.738.000 2.990.400 2.242.800 Đất TM-DV đô thị
444 Thành Phố Bà Rịa Phạm Văn Đồng Cách Mạng Tháng Tám - Điện Biên Phủ 7.476.000 5.233.200 3.738.000 2.990.400 2.242.800 Đất TM-DV đô thị
445 Thành Phố Bà Rịa Phan Châu Trinh (đường phía Bắc TTHC tỉnh) Nguyễn Tất Thành - Phạm Văn Đồng 7.476.000 5.233.200 3.738.000 2.990.400 2.242.800 Đất TM-DV đô thị
446 Thành Phố Bà Rịa H2- Phan Châu Trinh (đường vào khu nhà ở công ty Địa Lợi) Phan Châu Trinh - Hết nhựa 4.485.600 3.139.800 2.242.800 1.794.000 1.345.800 Đất TM-DV đô thị
447 Thành Phố Bà Rịa Phan Đăng Lưu Cầu Điện Biên Phủ - Nguyễn Hữu Cảnh 7.476.000 5.233.200 3.738.000 2.990.400 2.242.800 Đất TM-DV đô thị
448 Thành Phố Bà Rịa H1 - Nguyễn Văn Hưởng - Phân lô Long Kiên Nguyễn Văn Hưởng - Hết đường trải nhựa 3.663.000 2.564.400 1.831.800 1.465.200 1.099.200 Đất TM-DV đô thị
449 Thành Phố Bà Rịa H3 - Nguyễn Văn Hưởng - Phân lô Long Kiên Nguyễn Văn Hưởng - Nhà thờ Long Kiên 3.663.000 2.564.400 1.831.800 1.465.200 1.099.200 Đất TM-DV đô thị
450 Thành Phố Bà Rịa H3 - Nguyễn Văn Hưởng - Phân lô Long Kiên Nhà thờ Long Kiên - Hết đường trải nhựa 3.663.000 2.564.400 1.831.800 1.465.200 1.099.200 Đất TM-DV đô thị
451 Thành Phố Bà Rịa H1- Trần Hưng Đạo Trần Hưng Đạo - Thái Văn Lung 3.663.000 2.564.400 1.831.800 1.465.200 1.099.200 Đất TM-DV đô thị
452 Thành Phố Bà Rịa H3- Trần Hưng Đạo Trần Hưng Đạo - Nhà thờ Long Kiên 3.663.000 2.564.400 1.831.800 1.465.200 1.099.200 Đất TM-DV đô thị
453 Thành Phố Bà Rịa Phan Văn Trị (Đường vào KCN khí thấp áp) Quốc lộ 51 - Hết nhựa 5.233.200 3.663.000 2.616.600 2.093.400 1.570.200 Đất TM-DV đô thị
454 Thành Phố Bà Rịa Phan Văn Trị (số 5 cũ) Quốc lộ 51 - Trịnh Đình Thảo 5.233.200 3.663.000 2.616.600 2.093.400 1.570.200 Đất TM-DV đô thị
455 Thành Phố Bà Rịa Phan Văn Trị (số 5 cũ) Trịnh Đình Thảo - Giáp ranh TX Phú Mỹ 3.925.200 2.747.400 1.962.600 1.570.200 1.177.200 Đất TM-DV đô thị
456 Thành Phố Bà Rịa Phi Yến (A2 - tái định cư Bắc 55) Nguyễn Văn Linh - Huỳnh Tấn Phát 4.485.600 3.139.800 2.242.800 1.794.000 1.345.800 Đất TM-DV đô thị
457 Thành Phố Bà Rịa Quốc lộ 51 Cầu Cỏ May - Trạm thu phí 7.476.000 5.233.200 3.738.000 2.990.400 2.242.800 Đất TM-DV đô thị
458 Thành Phố Bà Rịa Quốc lộ 51 Trạm thu phí - Nguyễn Hữu Thọ, Trần Xuân Độ 8.544.000 5.980.800 4.272.000 3.417.600 2.563.200 Đất TM-DV đô thị
459 Thành Phố Bà Rịa Quốc lộ 51 Nguyễn Hữu Thọ, Trần Xuân Độ - Cầu Sông Dinh 10.680.000 7.476.000 5.340.000 4.272.000 3.204.000 Đất TM-DV đô thị
460 Thành Phố Bà Rịa Quốc lộ 51 Cầu Sông Dinh - Nguyễn Hữu Cảnh 7.476.000 5.233.200 3.738.000 2.990.400 2.242.800 Đất TM-DV đô thị
461 Thành Phố Bà Rịa Quốc lộ 51 Tô Nguyệt Đình - Nguyễn Hữu Cảnh 7.476.000 5.233.200 3.738.000 2.990.400 2.242.800 Đất TM-DV đô thị
462 Thành Phố Bà Rịa Quốc lộ 51 Ngã 3 Hỏa Táng - Giáp TX Phú Mỹ 7.476.000 5.233.200 3.738.000 2.990.400 2.242.800 Đất TM-DV đô thị
463 Thành Phố Bà Rịa Rạch Gầm - Xoài Mút Quốc lộ 51 - Trịnh Đình Thảo 4.186.800 2.930.400 2.093.400 1.674.600 1.255.800 Đất TM-DV đô thị
464 Thành Phố Bà Rịa Tạ Quang Bửu  Trọn đường 5.233.200 3.663.000 2.616.600 2.093.400 1.570.200 Đất TM-DV đô thị
465 Thành Phố Bà Rịa Tạ Uyên (A4 - tái định cư Bắc 55) Nguyễn Bính - Huỳnh Tấn Phát 4.485.600 3.139.800 2.242.800 1.794.000 1.345.800 Đất TM-DV đô thị
466 Thành Phố Bà Rịa Tô Hiệu (A3 - tái định cư Bắc 55) Nguyễn Bính - Huỳnh Tấn Phát 4.485.600 3.139.800 2.242.800 1.794.000 1.345.800 Đất TM-DV đô thị
467 Thành Phố Bà Rịa Tô Ký (P. Phước Trùng) Bạch Đằng - Ngô Gia Tự 7.476.000 5.233.200 3.738.000 2.990.400 2.242.800 Đất TM-DV đô thị
468 Thành Phố Bà Rịa Tô Nguyệt Đình Quốc lộ 51 - Nguyễn An Ninh 5.607.000 3.925.200 2.803.800 2.242.800 1.682.400 Đất TM-DV đô thị
469 Thành Phố Bà Rịa Tôn Đức Thắng Cách Mạng Tháng Tám - Trần Hưng Đạo 7.476.000 5.233.200 3.738.000 2.990.400 2.242.800 Đất TM-DV đô thị
470 Thành Phố Bà Rịa Tôn Đức Thắng (TĐC Đông QL56) Trần Hưng Đạo - Nguyễn Văn Trỗi 5.980.800 4.186.800 2.990.400 2.392.200 1.794.000 Đất TM-DV đô thị
471 Thành Phố Bà Rịa Tỉnh lộ 44 Vòng xoay Long Toàn - Vũng Vằn 7.476.000 5.233.200 3.738.000 2.990.400 2.242.800 Đất TM-DV đô thị
472 Thành Phố Bà Rịa Trần Chánh Chiếu  Võ Thị Sáu - Phạm Văn Bạch  5.233.200 3.663.000 2.616.600 2.093.400 1.570.200 Đất TM-DV đô thị
473 Thành Phố Bà Rịa Trần Đại Nghĩa CMT8 - Nguyễn Văn Linh 5.980.800 4.186.800 2.990.400 2.392.200 1.794.000 Đất TM-DV đô thị
474 Thành Phố Bà Rịa Trần Huy Liệu Trần Hưng Đạo - Võ Thị Sáu 5.980.800 4.186.800 2.990.400 2.392.200 1.794.000 Đất TM-DV đô thị
475 Thành Phố Bà Rịa Trần Hưng Đạo Vòng xoay Xóm Cát - Phạm Hùng 7.476.000 5.233.200 3.738.000 2.990.400 2.242.800 Đất TM-DV đô thị
476 Thành Phố Bà Rịa Trần Nguyên Đán (TĐC Đông QL56) Nguyễn Hồng Lam - Mộng Huê Lầu 4.485.600 3.139.800 2.242.800 1.794.000 1.345.800 Đất TM-DV đô thị
477 Thành Phố Bà Rịa Trần Phú Võ Thị Sáu - Hết địa phận phường Long Tâm 5.233.200 3.663.000 2.616.600 2.093.400 1.570.200 Đất TM-DV đô thị
478 Thành Phố Bà Rịa Trần Quang Diệu  Trọn đường 5.233.200 3.663.000 2.616.600 2.093.400 1.570.200 Đất TM-DV đô thị
479 Thành Phố Bà Rịa Trần Xuân Độ (P.Phước Trung)  Trọn đường 7.476.000 5.233.200 3.738.000 2.990.400 2.242.800 Đất TM-DV đô thị
480 Thành Phố Bà Rịa Trần Xuân Soạn (Cánh đồng Mắt Mèo) Cách Mạng Tháng Tám - Quốc lộ 51 5.607.000 3.925.200 2.803.800 2.242.800 1.682.400 Đất TM-DV đô thị
481 Thành Phố Bà Rịa Trịnh Đình Thảo Rạch Gầm - Xoài Mút -  Phan Văn Trị 5.980.800 4.186.800 2.990.400 2.392.200 1.794.000 Đất TM-DV đô thị
482 Thành Phố Bà Rịa Trịnh Đình Thảo (Đường bên hông núi Đức Mẹ) Nguyễn Hữu Cảnh - Trương Tấn Bửu 4.186.800 2.930.400 2.093.400 1.674.600 1.255.800 Đất TM-DV đô thị
483 Thành Phố Bà Rịa Trương Công Quyền (Đường số 22 - Kim Dinh) Quốc lộ 51 - Trịnh Đình Thảo 5.233.200 3.663.000 2.616.600 2.093.400 1.570.200 Đất TM-DV đô thị
484 Thành Phố Bà Rịa Trương Định Đường 27/4 - Hùng Vương 7.476.000 5.233.200 3.738.000 2.990.400 2.242.800 Đất TM-DV đô thị
485 Thành Phố Bà Rịa Trương Hán Siêu Trọn đường (đã thảm nhựa) 5.233.200 3.663.000 2.616.600 2.093.400 1.570.200 Đất TM-DV đô thị
486 Thành Phố Bà Rịa Trương Phúc Phan 5.607.000 3.925.200 2.803.800 2.242.800 1.682.400 Đất TM-DV đô thị
487 Thành Phố Bà Rịa Trương Tấn Bửu Quốc lộ 51 - Trịnh Đình Thảo 4.186.800 2.930.400 2.093.400 1.674.600 1.255.800 Đất TM-DV đô thị
488 Thành Phố Bà Rịa Trương Vĩnh Ký  Trọn đường 10.680.000 7.476.000 5.340.000 4.272.000 3.204.000 Đất TM-DV đô thị
489 Thành Phố Bà Rịa Trường Chinh Nguyễn Hữu Thọ - Phạm Văn Đồng 8.544.000 5.980.800 4.272.000 3.417.600 2.563.200 Đất TM-DV đô thị
490 Thành Phố Bà Rịa Trường Chinh Phạm Văn Đồng - Tỉnh lộ 44A 7.476.000 5.233.200 3.738.000 2.990.400 2.242.800 Đất TM-DV đô thị
491 Thành Phố Bà Rịa Tú Mỡ Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Văn Linh 5.980.800 4.186.800 2.990.400 2.392.200 1.794.000 Đất TM-DV đô thị
492 Thành Phố Bà Rịa Tuệ Tĩnh  Trọn đường 3.663.000 2.564.400 1.831.800 1.465.200 1.099.200 Đất TM-DV đô thị
493 Thành Phố Bà Rịa Ung Văn Khiêm (P. Long Toàn)  Phạm Văn Bạch - Võ Văn Tần  5.233.200 3.663.000 2.616.600 2.093.400 1.570.200 Đất TM-DV đô thị
494 Thành Phố Bà Rịa Văn Tiến Dũng - Phường Phước Hưng Ranh xã Tân Hưng, phường Phước Hưng - Mô Xoài (đường bên hông tỉnh đội) 5.233.200 3.663.000 2.616.600 2.093.400 1.570.200 Đất TM-DV đô thị
495 Thành Phố Bà Rịa Võ Ngọc Chấn Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn An Ninh 5.607.000 3.925.200 2.803.800 2.242.800 1.682.400 Đất TM-DV đô thị
496 Thành Phố Bà Rịa Võ Ngọc Chấn Nguyễn An Ninh - Phan Đăng Lưu 5.233.200 3.663.000 2.616.600 2.093.400 1.570.200 Đất TM-DV đô thị
497 Thành Phố Bà Rịa Võ Thị Sáu Hùng Vương - Trần Hưng Đạo 7.476.000 5.233.200 3.738.000 2.990.400 2.242.800 Đất TM-DV đô thị
498 Thành Phố Bà Rịa Võ Thị Sáu Trần Hưng Đạo - Nguyễn Văn Cừ 7.476.000 5.233.200 3.738.000 2.990.400 2.242.800 Đất TM-DV đô thị
499 Thành Phố Bà Rịa Võ Thị Sáu Nguyễn Văn Cừ - Ngã 5 Long Điền  7.476.000 5.233.200 3.738.000 2.990.400 2.242.800 Đất TM-DV đô thị
500 Thành Phố Bà Rịa Võ Văn Kiệt Võ Thị Sáu - Ranh P. Long Tâm, xã Hòa Long 10.680.000 7.476.000 5.340.000 4.272.000 3.204.000 Đất TM-DV đô thị