Bảng giá đất An Giang

Giá đất cao nhất tại An Giang là: 54.000.000
Giá đất thấp nhất tại An Giang là: 15.000
Giá đất trung bình tại An Giang là: 1.457.359
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 70/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh An Giang được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 18/2022/QĐ-UBND ngày 04/5/2022 của UBND tỉnh An Giang
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
4401 Huyện Tịnh Biên Đường Mạc Đỉnh Chi - Đường loại 2 - PHƯỜNG CHI LĂNG Công an Thị trấn Chi Lăng (cũ) - Ngã 4 Lê Thánh Tôn 780.000 468.000 312.000 156.000 - Đất SX-KD đô thị
4402 Huyện Tịnh Biên Đường Mạc Đỉnh Chi - Đường loại 2 - PHƯỜNG CHI LĂNG Ngã 4 Lê Thánh Tôn - Ngã 4 Trần Quang Khải 540.000 324.000 216.000 108.000 - Đất SX-KD đô thị
4403 Huyện Tịnh Biên Đường Lý Thái Tổ - Đường loại 2 - PHƯỜNG CHI LĂNG Ngã 3 Đường Lê Lợi - Ngã 4 Khu phố 3 660.000 396.000 264.000 132.000 - Đất SX-KD đô thị
4404 Huyện Tịnh Biên Đường Lý Thái Tổ - Đường loại 2 - PHƯỜNG CHI LĂNG Ngã 4 Khu phố 3 - Ngã tư Lê Thánh Tôn 720.000 432.000 288.000 144.000 - Đất SX-KD đô thị
4405 Huyện Tịnh Biên Đường Lý Thái Tổ - Đường loại 2 - PHƯỜNG CHI LĂNG Ngã 4 Lê Thánh Tôn - Ngã 3 Trần Quang Khải 540.000 324.000 216.000 108.000 - Đất SX-KD đô thị
4406 Huyện Tịnh Biên Khu phố 2 - Đường loại 2 - PHƯỜNG CHI LĂNG Ngã 4 Khu phố 3 - Ngã 3 Lê Thánh Tôn 720.000 432.000 288.000 144.000 - Đất SX-KD đô thị
4407 Huyện Tịnh Biên Đường Huỳnh Thúc Kháng - Đường loại 2 - PHƯỜNG CHI LĂNG Ngã 4 Khu phố 3 - Ngã 4 Lê Thánh Tôn 540.000 324.000 216.000 108.000 - Đất SX-KD đô thị
4408 Huyện Tịnh Biên Đường Phạm Ngũ Lão - Đường loại 2 - PHƯỜNG CHI LĂNG Ngã 3 Khu phố 3 - Ngã 4 Lê Thánh Tôn 540.000 324.000 216.000 108.000 - Đất SX-KD đô thị
4409 Huyện Tịnh Biên Đường Hoàng Hoa Thám - Đường loại 2 - PHƯỜNG CHI LĂNG Ngã 4 Chi Lăng - Ngã 4 Lê Thánh Tôn 540.000 324.000 216.000 108.000 - Đất SX-KD đô thị
4410 Huyện Tịnh Biên Đường Lê Lai - Đường loại 2 - PHƯỜNG CHI LĂNG Ngã 3 Sư Vạn Hạnh - Ngã 4 Lê Thánh Tôn 660.000 396.000 264.000 132.000 - Đất SX-KD đô thị
4411 Huyện Tịnh Biên Đường Tú Tề - Đường loại 2 - PHƯỜNG CHI LĂNG Ngã 3 Đường Lê Lợi (Đường tỉnh 948) - Ngã 3 Lê Thánh Tôn 540.000 324.000 216.000 108.000 - Đất SX-KD đô thị
4412 Huyện Tịnh Biên Đường Lê Lợi - Đường loại 2 - PHƯỜNG CHI LĂNG Cống Bến xe - Lâm Hữu Dụng (ngã 3 Sư Vạn Hạnh) 660.000 396.000 264.000 132.000 - Đất SX-KD đô thị
4413 Huyện Tịnh Biên Đường 30/4 - Đường loại 2 - PHƯỜNG CHI LĂNG Ngã 4 Lý Thái Tổ - Ngã 4 Khu phố 1 540.000 324.000 216.000 108.000 - Đất SX-KD đô thị
4414 Huyện Tịnh Biên Đường Sư Vạn Hạnh - Đường loại 2 - PHƯỜNG CHI LĂNG Ngã 3 Chi Lăng - Ngã 4 Tú Tề 540.000 324.000 216.000 108.000 - Đất SX-KD đô thị
4415 Huyện Tịnh Biên Đường Ngô Quyền - Đường loại 2 - PHƯỜNG CHI LĂNG Ngã 4 Chi Lăng - Ngã 4 Tú Tề 540.000 324.000 216.000 108.000 - Đất SX-KD đô thị
4416 Huyện Tịnh Biên Đường Lê Thánh Tôn - Đường loại 2 - PHƯỜNG CHI LĂNG Ngã 3 Phạm Hùng - Ngã 3 Tú Tề 540.000 324.000 216.000 108.000 - Đất SX-KD đô thị
4417 Huyện Tịnh Biên Đường Lê Lợi (Đường tỉnh 948) - Đường loại 2 - PHƯỜNG CHI LĂNG Ngã 3 Đường ÔTưksa - Ranh Xã Vĩnh Trung 570.000 342.000 228.000 114.000 - Đất SX-KD đô thị
4418 Huyện Tịnh Biên Đường Huỳnh Thúc Kháng - Đường loại 3 - PHƯỜNG CHI LĂNG Ngã 4 Khu phố 3 - Ranh đất Ông Trương Viết Liễn 240.000 144.000 96.000 60.000 - Đất SX-KD đô thị
4419 Huyện Tịnh Biên Đường Huỳnh Thúc Kháng - Đường loại 3 - PHƯỜNG CHI LĂNG Ngã 4 Lê Thánh Tôn - Ngã 3 Trần Quang Khải 240.000 144.000 96.000 60.000 - Đất SX-KD đô thị
4420 Huyện Tịnh Biên Đường Phạm Ngũ Lão - Đường loại 3 - PHƯỜNG CHI LĂNG Ngã 4 Lê Thánh Tôn - Cuối đường 240.000 144.000 96.000 60.000 - Đất SX-KD đô thị
4421 Huyện Tịnh Biên Đường Hoàng Hoa Thám - Đường loại 3 - PHƯỜNG CHI LĂNG Ngã 4 Lê Thánh Tôn - Ngã 3 Nguyễn Thái Học 390.000 234.000 156.000 78.000 - Đất SX-KD đô thị
4422 Huyện Tịnh Biên Đường Lê Lai - Đường loại 3 - PHƯỜNG CHI LĂNG Ngã 4 Lê Thánh Tôn - Cuối đường 240.000 144.000 96.000 60.000 - Đất SX-KD đô thị
4423 Huyện Tịnh Biên Đường Tú Tề - Đường loại 3 - PHƯỜNG CHI LĂNG Ngã 3 Lê Thánh Tôn - Hết ranh trường Phổ thông trung học Chi Lăng 300.000 180.000 120.000 60.000 - Đất SX-KD đô thị
4424 Huyện Tịnh Biên Đường 3/2 - Đường loại 3 - PHƯỜNG CHI LĂNG Ngã 3 Sư Vạn Hạnh - Cuối đường 150.000 90.000 60.000 60.000 - Đất SX-KD đô thị
4425 Huyện Tịnh Biên Đường Sư Vạn Hạnh - Đường loại 3 - PHƯỜNG CHI LĂNG Ngã 4 đường Tú Tề - Ngã 3 đường 3/2 390.000 234.000 156.000 78.000 - Đất SX-KD đô thị
4426 Huyện Tịnh Biên Đường Sư Vạn Hạnh - Đường loại 3 - PHƯỜNG CHI LĂNG Ngã 3 đường 3/2 - Ngã 3 đường Lê Lợi 150.000 90.000 60.000 60.000 - Đất SX-KD đô thị
4427 Huyện Tịnh Biên Đường Trần Quang Khải - Đường loại 3 - PHƯỜNG CHI LĂNG Ngã 3 Phạm Hùng - Ngã 3 Hoàng Hoa Thám 390.000 234.000 156.000 78.000 - Đất SX-KD đô thị
4428 Huyện Tịnh Biên Đường Nguyễn Thái Học (bên trái tuyến) - Đường loại 3 - PHƯỜNG CHI LĂNG Ngã 3 đường Tú Tề - Mạc Đỉnh Chi 240.000 144.000 96.000 60.000 - Đất SX-KD đô thị
4429 Huyện Tịnh Biên Đường Mạc Đỉnh Chi - Đường loại 3 - PHƯỜNG CHI LĂNG Ngã 4 Trần Quang Khải - Nguyễn Thái Học (ngã 3 đường lên nhà thờ) 300.000 180.000 120.000 60.000 - Đất SX-KD đô thị
4430 Huyện Tịnh Biên Đường Nguyễn Thái Học (bên phải tuyến) - Đường loại 3 - PHƯỜNG CHI LĂNG Ngã 3 đường Tú Tề - Đường Mạc Đỉnh Chi 240.000 144.000 96.000 60.000 - Đất SX-KD đô thị
4431 Huyện Tịnh Biên Đường Lê Lợi (Đường tỉnh 948) - Đường loại 3 - PHƯỜNG CHI LĂNG Ngã 3 Sư Vạn Hạnh - Ranh Tân Lợi 360.000 216.000 144.000 72.000 - Đất SX-KD đô thị
4432 Huyện Tịnh Biên Đường 1/5 - Đường loại 3 - PHƯỜNG CHI LĂNG Ngã 3 Lê Lợi - Cuối đường 120.000 72.000 60.000 60.000 - Đất SX-KD đô thị
4433 Huyện Tịnh Biên Đường Tú Tề (Hương lộ Voi 1) - Đường loại 3 - PHƯỜNG CHI LĂNG Trường Phổ thông trung học Chi Lăng - Ranh Phường Núi Voi 150.000 90.000 60.000 60.000 - Đất SX-KD đô thị
4434 Huyện Tịnh Biên Đường Mỹ Á - Đường loại 3 - PHƯỜNG CHI LĂNG Đường tỉnh 948 - Hương lộ 11 90.000 60.000 60.000 60.000 - Đất SX-KD đô thị
4435 Huyện Tịnh Biên Đường B20 - Đường loại 3 - PHƯỜNG CHI LĂNG Nhà Thờ - ranh Núi Voi 60.000 60.000 60.000 60.000 - Đất SX-KD đô thị
4436 Huyện Tịnh Biên Đường Ô Tưksa - Đường loại 3 - PHƯỜNG CHI LĂNG Ngã 3 Đường Lê Lợi (Đường tỉnh 948) - Ranh An Cư 60.000 60.000 60.000 60.000 - Đất SX-KD đô thị
4437 Huyện Tịnh Biên Đường Tiểu lộ 14 - Đường loại 3 - PHƯỜNG CHI LĂNG Ngã 3 đường Tú Tề - Hết ranh Nhà thờ Chi Lăng 60.000 60.000 60.000 60.000 - Đất SX-KD đô thị
4438 Huyện Tịnh Biên Các đoạn đường còn lại (chỉ xác định 1 vị trí) - Đường loại 3 - PHƯỜNG CHI LĂNG 60.000 60.000 60.000 60.000 - Đất SX-KD đô thị
4439 Huyện Tịnh Biên Quốc lộ 91 - Đường loại 1 - PHƯỜNG AN PHÚ Ranh Phường Nhà Bàng - Ranh Phường Tịnh Biên 1.200.000 720.000 480.000 240.000 - Đất SX-KD đô thị
4440 Huyện Tịnh Biên Đường tỉnh 955A - Đường loại 2 - PHƯỜNG AN PHÚ Ranh Phường Tịnh Biên - Ranh Phường Nhơn Hưng 420.000 252.000 168.000 84.000 - Đất SX-KD đô thị
4441 Huyện Tịnh Biên Đường cua 13 - Đường loại 3 - PHƯỜNG AN PHÚ Quốc lộ 91 - Đường tỉnh 955A 150.000 90.000 60.000 60.000 - Đất SX-KD đô thị
4442 Huyện Tịnh Biên Hương lộ 9 - Đường loại 3 - PHƯỜNG AN PHÚ Ranh Phường Tịnh Biên - Ranh Phường Nhơn Hưng và Ranh Phường Nhà Bàng 120.000 72.000 60.000 60.000 - Đất SX-KD đô thị
4443 Huyện Tịnh Biên Đường Ô Tà Bang - Đường loại 3 - PHƯỜNG AN PHÚ Quốc lộ 91 - Chùa Rô (Ranh Xã An Cư, Phường Tịnh Biên) 120.000 72.000 60.000 60.000 - Đất SX-KD đô thị
4444 Huyện Tịnh Biên Các hẻm Sóc Tà Ngáo - Đường loại 3 - PHƯỜNG AN PHÚ 60.000 60.000 60.000 60.000 - Đất SX-KD đô thị
4445 Huyện Tịnh Biên Đường Trạm liên ngành - Đường loại 3 - PHƯỜNG AN PHÚ Quốc lộ 91 - Hương lộ 9 60.000 60.000 60.000 60.000 - Đất SX-KD đô thị
4446 Huyện Tịnh Biên Đường Tà Ngáo - Đường loại 3 - PHƯỜNG AN PHÚ Quốc lộ 91 - Đường tỉnh 955A 60.000 60.000 60.000 60.000 - Đất SX-KD đô thị
4447 Huyện Tịnh Biên Đường Ô Sâu - Đường loại 3 - PHƯỜNG AN PHÚ Ô Tà Bang - Ranh Phường Thới Sơn 60.000 60.000 60.000 60.000 - Đất SX-KD đô thị
4448 Huyện Tịnh Biên Đường Trạm liên ngành - Đường loại 3 - PHƯỜNG AN PHÚ Đường tỉnh 955A - Hương lộ 9 60.000 60.000 60.000 60.000 - Đất SX-KD đô thị
4449 Huyện Tịnh Biên Đường Khu dân cư An Phú - Đường loại 3 - PHƯỜNG AN PHÚ Ranh Phường Tịnh Biên - hết đường 240.000 144.000 96.000 60.000 - Đất SX-KD đô thị
4450 Huyện Tịnh Biên Đường Tiểu lộ Phú Tâm - Đường loại 3 - PHƯỜNG AN PHÚ Suốt đường 60.000 60.000 60.000 60.000 - Đất SX-KD đô thị
4451 Huyện Tịnh Biên Đường Tiểu lộ Phú Hòa - Đường loại 3 - PHƯỜNG AN PHÚ Suốt đường 60.000 60.000 60.000 60.000 - Đất SX-KD đô thị
4452 Huyện Tịnh Biên Đường Phú Nhứt 1 - Đường loại 3 - PHƯỜNG AN PHÚ Suốt đường 60.000 60.000 60.000 60.000 - Đất SX-KD đô thị
4453 Huyện Tịnh Biên Đường Phú Nhứt 2 - Đường loại 3 - PHƯỜNG AN PHÚ Suốt đường 60.000 60.000 60.000 60.000 - Đất SX-KD đô thị
4454 Huyện Tịnh Biên Đường Phú Nhứt 3 - Đường loại 3 - PHƯỜNG AN PHÚ Suốt đường 60.000 60.000 60.000 60.000 - Đất SX-KD đô thị
4455 Huyện Tịnh Biên Đường D-19 Phú Hòa - Đường loại 3 - PHƯỜNG AN PHÚ Từ Cua 13 - Ranh Phường Tịnh Biên 60.000 60.000 60.000 60.000 - Đất SX-KD đô thị
4456 Huyện Tịnh Biên Các đoạn đường còn lại (chỉ xác định 1 vị trí) - Đường loại 3 - PHƯỜNG AN PHÚ 60.000 60.000 60.000 60.000 - Đất SX-KD đô thị
4457 Huyện Tịnh Biên Đường Bàu Mướp - Đường loại 1 - PHƯỜNG THỚI SƠN Hương lộ 7 - Nhà Ông Nguyễn Văn Em (tờ 51, thửa 106) về hướng Miễu Bàu Mướp 420.000 252.000 168.000 84.000 - Đất SX-KD đô thị
4458 Huyện Tịnh Biên Hương lộ 7 - Đường loại 1 - PHƯỜNG THỚI SƠN Đường tỉnh 948 - Hết ranh Phường Nhà Bàng 420.000 252.000 168.000 84.000 - Đất SX-KD đô thị
4459 Huyện Tịnh Biên Hương lộ 7 - Đường loại 2 - PHƯỜNG THỚI SƠN UBND phường - Hết ranh trường Tiểu học “A” Thới Sơn 240.000 144.000 96.000 60.000 - Đất SX-KD đô thị
4460 Huyện Tịnh Biên Chợ Thới Sơn - Đường loại 2 - PHƯỜNG THỚI SƠN Hương lộ 7 (UBND phường - Cổng Trạm y tế Phường Thới Sơn (hướng về Xã Văn Giáo)) 300.000 180.000 120.000 60.000 - Đất SX-KD đô thị
4461 Huyện Tịnh Biên Chợ Thới Sơn - Đường loại 2 - PHƯỜNG THỚI SƠN Các dãy nhà đối diện nhà lồng chợ 240.000 144.000 96.000 60.000 - Đất SX-KD đô thị
4462 Huyện Tịnh Biên Hương lộ 7 - Đường loại 2 - PHƯỜNG THỚI SƠN Ranh Phường Nhà Bàng - Ranh Trung tâm hành chính phường 210.000 126.000 84.000 60.000 - Đất SX-KD đô thị
4463 Huyện Tịnh Biên Hương lộ 7 - Đường loại 2 - PHƯỜNG THỚI SƠN Ranh trung tâm chợ - Đường Lâm Vồ (nối dài) 210.000 126.000 84.000 60.000 - Đất SX-KD đô thị
4464 Huyện Tịnh Biên Đường tỉnh 948 - Đường loại 3 - PHƯỜNG THỚI SƠN Ranh Phường Nhà Bàng - Ranh Xã Văn Giáo 108.000 64.800 60.000 60.000 - Đất SX-KD đô thị
4465 Huyện Tịnh Biên Đường Nguyễn Thị Định nối dài - Đường loại 3 - PHƯỜNG THỚI SƠN Ranh Phường Nhà Bàng - Ranh Phường Thới Sơn 180.000 108.000 72.000 60.000 - Đất SX-KD đô thị
4466 Huyện Tịnh Biên Đường Bàu Mướp - Đường loại 3 - PHƯỜNG THỚI SƠN Ranh Trung tâm hành chính phường - Ranh Phường Nhà Bàng 60.000 60.000 60.000 60.000 - Đất SX-KD đô thị
4467 Huyện Tịnh Biên Đường Sơn Tây 1 - Đường loại 3 - PHƯỜNG THỚI SƠN Đường Hương lộ 7 - Đường Bàu Mướp 60.000 60.000 60.000 60.000 - Đất SX-KD đô thị
4468 Huyện Tịnh Biên Đường Sơn Tây 2 - Đường loại 3 - PHƯỜNG THỚI SƠN Đường Hương lộ 7 - Đường Bàu Mướp 60.000 60.000 60.000 60.000 - Đất SX-KD đô thị
4469 Huyện Tịnh Biên Đường Lâm Vồ nối dài - Đường loại 3 - PHƯỜNG THỚI SƠN Đường Hương lộ 7 (ranh Xã Văn Giáo) - Đường tỉnh 948 150.000 90.000 60.000 60.000 - Đất SX-KD đô thị
4470 Huyện Tịnh Biên Đường Lộ Ngang - Đường loại 3 - PHƯỜNG THỚI SƠN Hương lộ 7 - Hết ranh chùa Phước Điền 60.000 60.000 60.000 60.000 - Đất SX-KD đô thị
4471 Huyện Tịnh Biên Đường Lộ Ngang - Đường loại 3 - PHƯỜNG THỚI SƠN Ranh chùa Phước Điền - Đường Tây Trà Sư 60.000 60.000 60.000 60.000 - Đất SX-KD đô thị
4472 Huyện Tịnh Biên Đường Đình Thới Sơn - Đường loại 3 - PHƯỜNG THỚI SƠN Hương lộ 7 - Đường tỉnh 948 60.000 60.000 60.000 60.000 - Đất SX-KD đô thị
4473 Huyện Tịnh Biên Đường Tây Trà Sư - Đường loại 3 - PHƯỜNG THỚI SƠN Ranh Phường Nhà Bàng - Ranh Xã Văn Giáo 60.000 60.000 60.000 60.000 - Đất SX-KD đô thị
4474 Huyện Tịnh Biên Đường Ô Sâu - Đường loại 3 - PHƯỜNG THỚI SƠN Đường tỉnh 948 - Ranh Phường An Phú 60.000 60.000 60.000 60.000 - Đất SX-KD đô thị
4475 Huyện Tịnh Biên Đường Gò Cây Tung - Đường loại 3 - PHƯỜNG THỚI SƠN Đường Bàu Mướp - Đường Lộ Ngang 150.000 90.000 60.000 60.000 - Đất SX-KD đô thị
4476 Huyện Tịnh Biên Đường Bến Lâm Vồ - Đường loại 3 - PHƯỜNG THỚI SƠN Đường Gò Cây Tung - Đường Tây Trà Sư 150.000 90.000 60.000 60.000 - Đất SX-KD đô thị
4477 Huyện Tịnh Biên Các đoạn đường còn lại (chỉ xác định 1 vị trí) - Đường loại 3 - PHƯỜNG THỚI SƠN 60.000 60.000 60.000 60.000 - Đất SX-KD đô thị
4478 Huyện Tịnh Biên Quốc lộ 91 - Đường loại 1 - PHƯỜNG NHƠN HƯNG Cầu Trà Sư - Cầu Tha La 420.000 252.000 168.000 84.000 - Đất SX-KD đô thị
4479 Huyện Tịnh Biên Đường tỉnh 955A - Đường loại 1 - PHƯỜNG NHƠN HƯNG Ranh Phường An Phú - Ngã 3 Cây Mít 420.000 252.000 168.000 84.000 - Đất SX-KD đô thị
4480 Huyện Tịnh Biên Hương lộ 8 - Đường loại 1 - PHƯỜNG NHƠN HƯNG UBND phường - Ranh Phường Nhà Bàng 420.000 252.000 168.000 84.000 - Đất SX-KD đô thị
4481 Huyện Tịnh Biên Hương lộ 8 - Đường loại 2 - PHƯỜNG NHƠN HƯNG UBND phường - Ngã 3 đường Hòa Hưng 300.000 180.000 120.000 60.000 - Đất SX-KD đô thị
4482 Huyện Tịnh Biên Đường tỉnh 955A - Đường loại 2 - PHƯỜNG NHƠN HƯNG Ngã 3 Cây Mít - Ranh Thành phố Châu Đốc 180.000 108.000 72.000 60.000 - Đất SX-KD đô thị
4483 Huyện Tịnh Biên Đường Đông Trà Sư - Đường loại 2 - PHƯỜNG NHƠN HƯNG Quốc lộ 91 - Đường tỉnh 955A 360.000 216.000 144.000 72.000 - Đất SX-KD đô thị
4484 Huyện Tịnh Biên Các đường khu dân cư Tây Hưng - Đường loại 2 - PHƯỜNG NHƠN HƯNG 360.000 216.000 144.000 72.000 - Đất SX-KD đô thị
4485 Huyện Tịnh Biên Hương lộ 9 - Đường loại 3 - PHƯỜNG NHƠN HƯNG Ngã 4 Hương lộ 8 - Ranh Phường An Phú 120.000 72.000 60.000 60.000 - Đất SX-KD đô thị
4486 Huyện Tịnh Biên Hương lộ 9 nối dài - Đường loại 3 - PHƯỜNG NHƠN HƯNG Ngã 4 Hương lộ 8 - Ranh Phường Nhà Bàng 90.000 60.000 60.000 60.000 - Đất SX-KD đô thị
4487 Huyện Tịnh Biên Hương lộ 8 - Đường loại 3 - PHƯỜNG NHƠN HƯNG Ngã 3 lộ Hòa Hưng - Đường tỉnh 955A 120.000 72.000 60.000 60.000 - Đất SX-KD đô thị
4488 Huyện Tịnh Biên Đường Hòa Hưng - Đường loại 3 - PHƯỜNG NHƠN HƯNG Hương lộ 8 - Ranh Phường Nhà Bàng 60.000 60.000 60.000 60.000 - Đất SX-KD đô thị
4489 Huyện Tịnh Biên Đường Xóm Mới - Đường loại 3 - PHƯỜNG NHƠN HƯNG Hương lộ 8 - Ranh Phường Nhà Bàng 60.000 60.000 60.000 60.000 - Đất SX-KD đô thị
4490 Huyện Tịnh Biên Đường Hào Sển; - Đường Cống ranh; - Đường đình Nhơn Hưng - Đường loại 3 - PHƯỜNG NHƠN HƯNG 60.000 60.000 60.000 60.000 - Đất SX-KD đô thị
4491 Huyện Tịnh Biên Đường Nam Hưng - Đường loại 3 - PHƯỜNG NHƠN HƯNG Hương lộ 8 - Đường Hào Sển 60.000 60.000 60.000 60.000 - Đất SX-KD đô thị
4492 Huyện Tịnh Biên Đường Hòa Thạnh - Đường loại 3 - PHƯỜNG NHƠN HƯNG Đường Đình - Ngã 3 đường Hào Sển 60.000 60.000 60.000 60.000 - Đất SX-KD đô thị
4493 Huyện Tịnh Biên Đường Trung Hưng - Đường loại 3 - PHƯỜNG NHƠN HƯNG Hương lộ 9 nối dài - Đường Xóm Mới 60.000 60.000 60.000 60.000 - Đất SX-KD đô thị
4494 Huyện Tịnh Biên Đường Tây Hưng - Đường loại 3 - PHƯỜNG NHƠN HƯNG Hương lộ 9 - Đường Hòa Thạnh 60.000 60.000 60.000 60.000 - Đất SX-KD đô thị
4495 Huyện Tịnh Biên Đường Nhơn Tâm - Đường loại 3 - PHƯỜNG NHƠN HƯNG Đường Trung Hưng - Đường Đông Hưng 60.000 60.000 60.000 60.000 - Đất SX-KD đô thị
4496 Huyện Tịnh Biên Tuyến dân cư Nam Quốc lộ 91 - Đường loại 3 - PHƯỜNG NHƠN HƯNG Suốt tuyến 150.000 90.000 60.000 60.000 - Đất SX-KD đô thị
4497 Huyện Tịnh Biên Tuyến dân cư Lý Thị Cầm - Đường loại 3 - PHƯỜNG NHƠN HƯNG 150.000 90.000 60.000 60.000 - Đất SX-KD đô thị
4498 Huyện Tịnh Biên Các đoạn đường còn lại (chỉ xác định 1 vị trí) - Đường loại 3 - PHƯỜNG NHƠN HƯNG 60.000 60.000 60.000 60.000 - Đất SX-KD đô thị
4499 Huyện Tịnh Biên Hương lộ 11 - Đường loại 1 - PHƯỜNG NÚI VOI 402.000 241.200 160.800 80.400 - Đất SX-KD đô thị
4500 Huyện Tịnh Biên Hương lộ 11 - Đường loại 1 - PHƯỜNG NÚI VOI 480.000 288.000 192.000 96.000 - Đất SX-KD đô thị