Bảng giá đất Thành phố Long Xuyên An Giang

Giá đất cao nhất tại Thành phố Long Xuyên là: 54.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Long Xuyên là: 60.000
Giá đất trung bình tại Thành phố Long Xuyên là: 4.409.907
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 70/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh An Giang được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 18/2022/QĐ-UBND ngày 04/5/2022 của UBND tỉnh An Giang
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
801 Thành phố Long Xuyên Lê Văn Nhung - Đường loại 3 - Phường Mỹ Bình Nguyễn Thái Học - Lê Hồng Phong 3.150.000 1.890.000 1.260.000 630.000 - Đất TM-DV đô thị
802 Thành phố Long Xuyên Hẻm 141 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Bình Nguyễn Thái Học - Yết Kiêu 3.360.000 2.016.000 1.344.000 672.000 - Đất TM-DV đô thị
803 Thành phố Long Xuyên Hẻm tổ 10 Ngô Quyền - Đường loại 3 - Phường Mỹ Bình Suốt hẻm 3.780.000 2.268.000 1.512.000 756.000 - Đất TM-DV đô thị
804 Thành phố Long Xuyên Cặp bờ kè Nguyễn Du - Đường loại 2 - Phường Mỹ Bình Suốt đường 5.040.000 3.024.000 2.016.000 1.008.000 - Đất TM-DV đô thị
805 Thành phố Long Xuyên Đường vòng Yết Kiêu - Đường loại 4 - Phường Mỹ Bình Nguyễn Xí - Lê Văn Nhung 4.550.000 2.730.000 1.820.000 910.000 - Đất TM-DV đô thị
806 Thành phố Long Xuyên Hẻm Bạch Hổ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Bình Tôn Đức Thắng - Lê Triệu Kiết 3.360.000 2.016.000 1.344.000 672.000 - Đất TM-DV đô thị
807 Thành phố Long Xuyên Hẻm Huỳnh Thanh - Đường loại 3 - Phường Mỹ Bình Suốt hẻm 4.410.000 2.646.000 1.764.000 882.000 - Đất TM-DV đô thị
808 Thành phố Long Xuyên Hẻm Hòa Bình - Đường loại 3 - Phường Mỹ Bình Suốt hẻm 4.200.000 2.520.000 1.680.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
809 Thành phố Long Xuyên Hẻm tổ 1 Trần Hưng Đạo - Ngô Quyền - Đường loại 4 - Phường Mỹ Bình Suốt hẻm 3.360.000 2.016.000 1.344.000 672.000 - Đất TM-DV đô thị
810 Thành phố Long Xuyên Hẻm 2 Yếu Kiêu - Cô Bắc - Cô Giang - Đường loại 3 - Phường Mỹ Bình Suốt hẻm 4.200.000 2.520.000 1.680.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
811 Thành phố Long Xuyên Lê Văn Nhung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Bình Lê Hồng Phong - Cầu Nguyễn Trung Trực 1.750.000 1.050.000 700.000 350.000 - Đất TM-DV đô thị
812 Thành phố Long Xuyên Lý Thái Tổ - Đường loại 1 - Phường Mỹ Xuyên Suốt đường 23.800.000 14.280.000 9.520.000 4.760.000 - Đất TM-DV đô thị
813 Thành phố Long Xuyên Hà Hoàng Hổ - Đường loại 1 - Phường Mỹ Xuyên Trần Hưng Đạo - Phan Tôn 21.840.000 13.104.000 8.736.000 4.368.000 - Đất TM-DV đô thị
814 Thành phố Long Xuyên Trần Hưng Đạo - Đường loại 1 - Phường Mỹ Xuyên Cầu Cái Sơn - Cầu Hoàng Diệu 25.200.000 15.120.000 10.080.000 5.040.000 - Đất TM-DV đô thị
815 Thành phố Long Xuyên Trần Bình Trọng - Đường loại 1 - Phường Mỹ Xuyên Suốt đường 14.280.000 8.568.000 5.712.000 2.856.000 - Đất TM-DV đô thị
816 Thành phố Long Xuyên Trần Khánh Dư - Đường loại 1 - Phường Mỹ Xuyên Hà Hoàng Hổ - Trần Bình Trọng 9.240.000 5.544.000 3.696.000 1.848.000 - Đất TM-DV đô thị
817 Thành phố Long Xuyên Bùi Thị Xuân - Đường loại 1 - Phường Mỹ Xuyên Suốt đường 10.920.000 6.552.000 4.368.000 2.184.000 - Đất TM-DV đô thị
818 Thành phố Long Xuyên Võ Thị Sáu - Đường loại 1 - Phường Mỹ Xuyên Hà Hoàng Hổ - Ngã 3 Võ Thị Sáu 9.240.000 5.544.000 3.696.000 1.848.000 - Đất TM-DV đô thị
819 Thành phố Long Xuyên Bùi Văn Danh - Đường loại 1 - Phường Mỹ Xuyên Trần Hưng Đạo - Phan Tôn 7.560.000 4.536.000 3.024.000 1.512.000 - Đất TM-DV đô thị
820 Thành phố Long Xuyên KDC Lý Thái Tổ (nối dài) - Đường loại 1 - Phường Mỹ Xuyên Các đường trong KDC 14.140.000 8.484.000 5.656.000 2.828.000 - Đất TM-DV đô thị
821 Thành phố Long Xuyên Võ Thị Sáu - Đường loại 2 - Phường Mỹ Xuyên Ngã 3 Võ Thị Sáu - Hết ranh Đại học An Giang 6.300.000 3.780.000 2.520.000 1.260.000 - Đất TM-DV đô thị
822 Thành phố Long Xuyên Trần Khánh Dư - Đường loại 2 - Phường Mỹ Xuyên Trần Bình Trọng - Cuối đường 5.950.000 3.570.000 2.380.000 1.190.000 - Đất TM-DV đô thị
823 Thành phố Long Xuyên Phan Liêm - Đường loại 2 - Phường Mỹ Xuyên Suốt đường 5.040.000 3.024.000 2.016.000 1.008.000 - Đất TM-DV đô thị
824 Thành phố Long Xuyên Hải Thượng Lãn Ông - Đường loại 2 - Phường Mỹ Xuyên Trần Hưng Đạo - Bệnh viện Long Xuyên 5.040.000 3.024.000 2.016.000 1.008.000 - Đất TM-DV đô thị
825 Thành phố Long Xuyên Trần Quang Diệu - Đường loại 2 - Phường Mỹ Xuyên Suốt đường 6.580.000 3.948.000 2.632.000 1.316.000 - Đất TM-DV đô thị
826 Thành phố Long Xuyên Hẻm Sông Hồng - Đường loại 3 - Phường Mỹ Xuyên Trần Hưng Đạo - Cuối hẻm 3.500.000 2.100.000 1.400.000 700.000 - Đất TM-DV đô thị
827 Thành phố Long Xuyên Hẻm 12 - Đường loại 2 - Phường Mỹ Xuyên Bệnh viện Long Xuyên - Võ Thị Sáu 6.720.000 4.032.000 2.688.000 1.344.000 - Đất TM-DV đô thị
828 Thành phố Long Xuyên Hẻm 7, 8 - Đường loại 2 - Phường Mỹ Xuyên Trần Hưng Đạo - Hẻm 12 5.040.000 3.024.000 2.016.000 1.008.000 - Đất TM-DV đô thị
829 Thành phố Long Xuyên Phan Tôn - Đường loại 2 - Phường Mỹ Xuyên Lê Thiện Tứ - Bùi Văn Danh 5.460.000 3.276.000 2.184.000 1.092.000 - Đất TM-DV đô thị
830 Thành phố Long Xuyên Hẻm 9 - Đường loại 3 - Phường Mỹ Xuyên Trần Hưng Đạo - Hẻm 12 4.200.000 2.520.000 1.680.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
831 Thành phố Long Xuyên Hẻm 5, 6 (khóm Đông An 5) - Đường loại 3 - Phường Mỹ Xuyên Trần Hưng Đạo - Cuối hẻm 3.500.000 2.100.000 1.400.000 700.000 - Đất TM-DV đô thị
832 Thành phố Long Xuyên Hẻm 3, 4 (khóm Đông An 5) - Đường loại 3 - Phường Mỹ Xuyên Trần Hưng Đạo - Cuối hẻm 3.500.000 2.100.000 1.400.000 700.000 - Đất TM-DV đô thị
833 Thành phố Long Xuyên Hẻm 1, 2, 3, 4, 5 (khóm Đông An 1) - Đường loại 3 - Phường Mỹ Xuyên Trần Hưng Đạo - Cuối hẻm 3.780.000 2.268.000 1.512.000 756.000 - Đất TM-DV đô thị
834 Thành phố Long Xuyên Võ Thị Sáu - Đường loại 3 - Phường Mỹ Xuyên Ngã 3 Võ Thị Sáu - Khu B Trường Đại Học AG (hết đường nhựa) 4.200.000 2.520.000 1.680.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
835 Thành phố Long Xuyên Đường vào Trạm biến điện - Đường loại 3 - Phường Mỹ Xuyên Võ Thị Sáu - Trạm biến điện 4.200.000 2.520.000 1.680.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
836 Thành phố Long Xuyên Hẻm tổ 76, 77 - Đường loại 3 - Phường Mỹ Xuyên Võ Thị Sáu - Phan Tôn 3.500.000 2.100.000 1.400.000 700.000 - Đất TM-DV đô thị
837 Thành phố Long Xuyên Hẻm 7 - Đường loại 3 - Phường Mỹ Xuyên Hẻm 12 - Võ Thị Sáu 3.500.000 2.100.000 1.400.000 700.000 - Đất TM-DV đô thị
838 Thành phố Long Xuyên Hẻm tổ 40 - Đường loại 3 - Phường Mỹ Xuyên Hà Hoàng Hổ - Bùi Văn Danh 3.500.000 2.100.000 1.400.000 700.000 - Đất TM-DV đô thị
839 Thành phố Long Xuyên Võ Thị Sáu - Đường loại 4 - Phường Mỹ Xuyên Đoạn đường bê tông còn lại 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất TM-DV đô thị
840 Thành phố Long Xuyên Hẻm 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Xuyên Trần Hưng Đạo - Cuối hẻm 1.680.000 1.008.000 672.000 336.000 - Đất TM-DV đô thị
841 Thành phố Long Xuyên Hẻm Bệnh viện Bình Dân (khóm Đông An 5) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Xuyên Cặp Bệnh viện Bình Dân - Bảo Việt 1.680.000 1.008.000 672.000 336.000 - Đất TM-DV đô thị
842 Thành phố Long Xuyên Hẻm 1 rạch Cái Sơn (Đông An 5) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Xuyên Trần Hưng Đạo - Cuối hẻm 1.680.000 1.008.000 672.000 336.000 - Đất TM-DV đô thị
843 Thành phố Long Xuyên Hẻm cặp y tế phường - Đường loại 4 - Phường Mỹ Xuyên Trần Quang Diệu - Cuối hẻm 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất TM-DV đô thị
844 Thành phố Long Xuyên Hẻm đối diện UBND phường - Đường loại 4 - Phường Mỹ Xuyên Hà Hoàng Hổ - Trần Quang Diệu 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất TM-DV đô thị
845 Thành phố Long Xuyên Hẻm tổ 73 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Xuyên Trần Khánh Dư - Phan Tôn 3.150.000 1.890.000 1.260.000 630.000 - Đất TM-DV đô thị
846 Thành phố Long Xuyên Đường vào KDC Khóm Đông An 4 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Xuyên Hẻm 12 - Cuối đường 2.450.000 1.470.000 980.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
847 Thành phố Long Xuyên Hẻm cặp Mẫu giáo Hoa Lan - Đường loại 4 - Phường Mỹ Xuyên Bùi Văn Danh - Trần Quang Diệu 2.100.000 1.260.000 840.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
848 Thành phố Long Xuyên Đường cặp Rạch Cái Sơn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Xuyên Lý Thái Tổ - Đường bê tông cặp thửa 58, tờ 10 (Phường Mỹ Phước) 2.100.000 1.260.000 840.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
849 Thành phố Long Xuyên Hà Hoàng Hổ - Đường loại 1 - Phường Đông Xuyên Phan Tôn - Cầu Bà Bầu 21.840.000 13.104.000 8.736.000 4.368.000 - Đất TM-DV đô thị
850 Thành phố Long Xuyên Hà Hoàng Hổ - Đường loại 1 - Phường Đông Xuyên Cầu Bà Bầu - Cầu Ông Mạnh 12.600.000 7.560.000 5.040.000 2.520.000 - Đất TM-DV đô thị
851 Thành phố Long Xuyên Trần Nguyên Đán (Đường số 1) - Đường loại 1 - Phường Đông Xuyên Hà Hoàng Hổ - Cuối khu dân cư (đường chính của khu dân cư Bà Bầu) 7.560.000 4.536.000 3.024.000 1.512.000 - Đất TM-DV đô thị
852 Thành phố Long Xuyên Bùi Văn Danh - Đường loại 1 - Phường Đông Xuyên Phan Tôn - Cầu ông Mạnh 7.560.000 4.536.000 3.024.000 1.512.000 - Đất TM-DV đô thị
853 Thành phố Long Xuyên Lý Thái Tổ - Đường loại 1 - Phường Đông Xuyên Ung Văn Khiêm - Ranh Phường Mỹ Xuyên 21.000.000 12.600.000 8.400.000 4.200.000 - Đất TM-DV đô thị
854 Thành phố Long Xuyên Đường Lê Trọng Tấn Suốt đường 5.440.400 3.264.240 2.176.160 1.088.080 - Đất TM-DV đô thị
855 Thành phố Long Xuyên Nguyễn Văn Linh Ung Văn Khiêm - cuối đường 6.720.000 4.032.000 2.688.000 1.344.000 - Đất TM-DV đô thị
856 Thành phố Long Xuyên Võ Thị Sáu - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên Ngã 3 Võ Thị Sáu - Khu B Trường Đại học An Giang 4.200.000 2.520.000 1.680.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
857 Thành phố Long Xuyên Phan Tôn - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên Bùi Văn Danh - Lê Thiện Tứ 4.200.000 2.520.000 1.680.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
858 Thành phố Long Xuyên Ung Văn Khiêm - Đường loại 1 - Phường Đông Xuyên Hà Hoàng Hổ - hết ranh địa giới hành chính 10.080.000 6.048.000 4.032.000 2.016.000 - Đất TM-DV đô thị
859 Thành phố Long Xuyên Trần Quốc Tảng - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên Suốt đường 4.200.000 2.520.000 1.680.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
860 Thành phố Long Xuyên Nguyễn Biểu - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên Suốt đường 4.200.000 2.520.000 1.680.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
861 Thành phố Long Xuyên Trần Khắc Chân - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên Nguyễn Biểu - Khu dân cư 4.200.000 2.520.000 1.680.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
862 Thành phố Long Xuyên Trương Hán Siêu - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên Suốt đường 3.360.000 2.016.000 1.344.000 672.000 - Đất TM-DV đô thị
863 Thành phố Long Xuyên Nguyễn Hiền - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên Suốt đường 3.360.000 2.016.000 1.344.000 672.000 - Đất TM-DV đô thị
864 Thành phố Long Xuyên Trần Khắc Chung - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên Suốt đường 3.360.000 2.016.000 1.344.000 672.000 - Đất TM-DV đô thị
865 Thành phố Long Xuyên Lê Quát - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên Suốt đường 3.360.000 2.016.000 1.344.000 672.000 - Đất TM-DV đô thị
866 Thành phố Long Xuyên Đoàn Nhữ Hài - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên Suốt đường 3.360.000 2.016.000 1.344.000 672.000 - Đất TM-DV đô thị
867 Thành phố Long Xuyên Trương Hống - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên Suốt đường 3.360.000 2.016.000 1.344.000 672.000 - Đất TM-DV đô thị
868 Thành phố Long Xuyên Trịnh Văn Ấn - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên Suốt đường 4.200.000 2.520.000 1.680.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
869 Thành phố Long Xuyên Trần Văn Thạnh - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên Suốt đường 4.200.000 2.520.000 1.680.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
870 Thành phố Long Xuyên Trần Văn Lẫm - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên Suốt đường 4.200.000 2.520.000 1.680.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
871 Thành phố Long Xuyên Đinh Trường Sanh - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên Suốt đường 4.200.000 2.520.000 1.680.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
872 Thành phố Long Xuyên Lê Thiện Tứ - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên Suốt đường 4.200.000 2.520.000 1.680.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
873 Thành phố Long Xuyên Nguyễn Ngọc Ba - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên Suốt đường 4.200.000 2.520.000 1.680.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
874 Thành phố Long Xuyên Trịnh Đình Thước - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên Suốt đường 3.500.000 2.100.000 1.400.000 700.000 - Đất TM-DV đô thị
875 Thành phố Long Xuyên Lý Thái Tổ nối dài - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên Ung Văn Khiêm - Đường nhựa hiện hữu 4.200.000 2.520.000 1.680.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
876 Thành phố Long Xuyên Đường số 3 - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên Đinh Trường Sanh - Trần Văn Lẫm cuối ranh quy hoạch dân cư 4.200.000 2.520.000 1.680.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
877 Thành phố Long Xuyên Các đường còn lại trong KDC Bà Bầu (Kể cả KDC Bà bầu mở rộng) - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên Suốt đường 3.360.000 2.016.000 1.344.000 672.000 - Đất TM-DV đô thị
878 Thành phố Long Xuyên KDC Nam Kinh - Đường loại 1 - Phường Đông Xuyên Các đường trong KDC 7.560.000 4.536.000 3.024.000 1.512.000 - Đất TM-DV đô thị
879 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Bà Bầu - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên Suốt đường 1.400.000 840.000 560.000 280.000 - Đất TM-DV đô thị
880 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Ông Mạnh - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên Suốt đường 1.400.000 840.000 560.000 280.000 - Đất TM-DV đô thị
881 Thành phố Long Xuyên Hẻm Kênh 3 - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên Suốt hẻm 1.260.000 756.000 504.000 252.000 - Đất TM-DV đô thị
882 Thành phố Long Xuyên Trần Quý Khoáng - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên Hà Hoàng Hổ - Cuối đường 2.030.000 1.218.000 812.000 406.000 - Đất TM-DV đô thị
883 Thành phố Long Xuyên Trần Khắc Chân - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên Hà Hoàng Hổ - cổng trường Hùng Vương 3.780.000 2.268.000 1.512.000 756.000 - Đất TM-DV đô thị
884 Thành phố Long Xuyên Đường nhánh Võ Thị Sáu (Tổ 7) - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên Tổ 7, Tổ 8, Tổ 10 2.940.000 1.764.000 1.176.000 588.000 - Đất TM-DV đô thị
885 Thành phố Long Xuyên Đường tổ 8 khóm Đông Thành - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên Lý Thái Tổ nối dài - Khu cán bộ 2.100.000 1.260.000 840.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
886 Thành phố Long Xuyên Nguyễn Hữu Tiến - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên Suốt đường 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất TM-DV đô thị
887 Thành phố Long Xuyên Trần Cảnh - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên Suốt đường 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất TM-DV đô thị
888 Thành phố Long Xuyên Nguyễn Chánh Nhì - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên Suốt đường 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất TM-DV đô thị
889 Thành phố Long Xuyên Trần Thủ Độ - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên Suốt đường 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất TM-DV đô thị
890 Thành phố Long Xuyên Ngô Văn Sở - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên Suốt đường 2.940.000 1.764.000 1.176.000 588.000 - Đất TM-DV đô thị
891 Thành phố Long Xuyên Trần Bình Trọng - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên Phan Tôn - Ung Văn Khiêm 1.680.000 1.008.000 672.000 336.000 - Đất TM-DV đô thị
892 Thành phố Long Xuyên Trần Bình Trọng - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên Trịnh Văn Ấn - Cuối ranh quy hoạch khu dân cư 2.100.000 1.260.000 840.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
893 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Cái Sơn - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên Ung Văn Khiêm - Ranh Mỹ Phước, Mỹ Xuyên 1.260.000 756.000 504.000 252.000 - Đất TM-DV đô thị
894 Thành phố Long Xuyên Trần Hưng Đạo - Đường loại 1 - Phường Mỹ Phước Cầu Cái Sơn - Cầu Tầm Bót 21.000.000 12.600.000 8.400.000 4.200.000 - Đất TM-DV đô thị
895 Thành phố Long Xuyên Trần Hưng Đạo - Đường loại 1 - Phường Mỹ Phước Cầu Tầm Bót - Phạm Cự Lượng 12.600.000 7.560.000 5.040.000 2.520.000 - Đất TM-DV đô thị
896 Thành phố Long Xuyên Lý Thái Tổ - Đường loại 1 - Phường Mỹ Phước Suốt đường 21.000.000 12.600.000 8.400.000 4.200.000 - Đất TM-DV đô thị
897 Thành phố Long Xuyên KDC Lý Thái Tổ (nối dài) - Đường loại 1 - Phường Mỹ Phước Các đường trong KDC 12.600.000 7.560.000 5.040.000 2.520.000 - Đất TM-DV đô thị
898 Thành phố Long Xuyên Đường Cổng ra Bến xe cũ - Đường loại 1 - Phường Mỹ Phước Trần Hưng Đạo - cuối đường 8.400.000 5.040.000 3.360.000 1.680.000 - Đất TM-DV đô thị
899 Thành phố Long Xuyên Hùng Vương - Đường loại 1 - Phường Mỹ Phước Rạch Cái Sơn - Tô Hiến Thành 12.600.000 7.560.000 5.040.000 2.520.000 - Đất TM-DV đô thị
900 Thành phố Long Xuyên Tô Hiến Thành - Đường loại 2 - Phường Mỹ Phước Trần Hưng Đạo - Hùng Vương nối dài 6.090.000 3.654.000 2.436.000 1.218.000 - Đất TM-DV đô thị