2001 |
Thành phố Long Xuyên |
Khu dân cư Phùng Minh Tăng - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh |
Các đường trong KDC
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2002 |
Thành phố Long Xuyên |
Khu dân cư Phan Văn Lấn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh |
Các đường trong KDC
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2003 |
Thành phố Long Xuyên |
Khu dân cư Nguyễn Ngọc Trung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh |
Các đường trong KDC
|
360.000
|
216.000
|
180.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2004 |
Thành phố Long Xuyên |
Khu dân cư Mai Chí Hỷ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh |
Các đường trong KDC
|
720.000
|
432.000
|
288.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2005 |
Thành phố Long Xuyên |
Khu dân cư Nguyễn Văn Lờ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh |
Các đường trong KDC
|
300.000
|
180.000
|
180.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2006 |
Thành phố Long Xuyên |
Khu dân cư Trung đoàn 3 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh |
Các đường trong KDC
|
900.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2007 |
Thành phố Long Xuyên |
Khu dân cư Mai Thanh Minh - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh |
Các đường trong KDC
|
360.000
|
216.000
|
180.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2008 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường Hồ Huấn Nghiệp (nối dài) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh |
Cầu Năm Sú - Hết thửa 47, Tờ BĐ 55
|
1.080.000
|
648.000
|
432.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2009 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường Hồ Huấn Nghiệp (nối dài) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh |
Thửa 90, Tờ BĐ 55 - Rạch Mương Thơm
|
900.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2010 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường Rạch Mương Thơm - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh |
Rạch Cái Sắn Lớn - Cầu Tám Bổ
|
306.000
|
183.600
|
180.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2011 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường Rạch Mương Thơm - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh |
Cầu Tám Bổ - Mương Ba Khuỳnh
|
360.000
|
216.000
|
180.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2012 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp rạch Ngã Cái - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh |
Cầu Tám Bổ - Ranh Vĩnh Trinh
|
240.000
|
180.000
|
180.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2013 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp rạch Cái Sắn Lớn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh |
Cầu Đình - Ranh Vĩnh Trinh
|
252.000
|
180.000
|
180.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2014 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp rạch Cái Sắn Lớn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh |
Cầu Cái Sắn Lớn - Cầu Năm Sú
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2015 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường Bê tông - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh |
Trần Hưng Đạo - Đường cặp Sông Hậu
|
900.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2016 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường vào KDC Trung đoàn 3 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh |
Trần Hưng Đạo - KDC Trung đoàn 3
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2017 |
Thành phố Long Xuyên |
Các đường còn lại - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh |
Đường cặp rạch Cái Dung, cặp rạch Mương Thơm, cặp Kênh Phú Xuân, Cặp Kênh Ranh (đoạn còn lại)
|
300.000
|
180.000
|
180.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2018 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường Cái Sắn Cạn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh |
Cầu Tám The - Đường bến phụ Phà Vàm Cống
|
900.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2019 |
Thành phố Long Xuyên |
Trần Hưng Đạo - Đường loại 2 - Phường Mỹ Thới |
Nhà máy Gạch ACERA - Cầu rạch Gòi Lớn
|
5.760.000
|
3.456.000
|
2.304.000
|
1.152.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2020 |
Thành phố Long Xuyên |
Trần Quang Khải - Đường loại 2 - Phường Mỹ Thới |
Suốt đường
|
4.320.000
|
2.592.000
|
1.728.000
|
864.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2021 |
Thành phố Long Xuyên |
Trần Quý Cáp - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Trần Hưng Đạo - Cầu Đình
|
2.520.000
|
1.512.000
|
1.008.000
|
504.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2022 |
Thành phố Long Xuyên |
Trần Văn Ơn - CÁC ĐƯỜNG NỘI BỘ TRONG KDC THẠNH AN (AFIEX) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Suốt đường
|
1.440.000
|
864.000
|
576.000
|
288.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2023 |
Thành phố Long Xuyên |
Đặng Thúc Liêng - CÁC ĐƯỜNG NỘI BỘ TRONG KDC THẠNH AN (AFIEX) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Suốt đường
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2024 |
Thành phố Long Xuyên |
Phan Văn Trị - CÁC ĐƯỜNG NỘI BỘ TRONG KDC THẠNH AN (AFIEX) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Suốt đường
|
1.380.000
|
828.000
|
552.000
|
276.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2025 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp rạch Cái Sao - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Vàm sông Hậu - Cầu Cái Sao bờ phải
|
900.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2026 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp rạch Cái Sao - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Vàm sông Hậu - Cầu Đình (bờ trái)
|
900.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2027 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp rạch Cái Sao - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Cầu Đình - Cầu Cái Sao (bờ trái)
|
900.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2028 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp rạch Cái Sao - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Cầu Cái Sao - Tờ bản đồ 49 thửa 137(bờ trái, phải )
|
900.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2029 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp rạch Cái Sao - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Tờ bản đồ 49 thửa 137 - Ranh giới hành chính phường
|
360.000
|
216.000
|
180.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2030 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp rạch Cái Sao - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Tờ bản đồ 49 thửa 24 - Kênh Ngã Bát
|
360.000
|
216.000
|
180.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2031 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp rạch Cái Sao - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Kênh ngã Bát - Kênh Bằng Tăng (kênh Cái Sao dưới)
|
360.000
|
216.000
|
180.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2032 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp rạch Cái Sao - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Kênh ngã Bát - Kênh Bằng Tăng (kênh Cái Sao trên)
|
240.000
|
180.000
|
180.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2033 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp rạch Gòi Lớn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Vàm Sông Hậu - Rạch Ba Miễu
|
900.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2034 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp rạch Gòi Lớn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Cầu rạch Ba Miễu - Cầu sắt Bùi Thị Xuân
|
720.000
|
432.000
|
288.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2035 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp rạch Gòi Lớn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Cầu Bùi Thị Xuân - Cầu Ngã Cái
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2036 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp rạch Gòi Lớn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Đoạn còn lại giáp Kênh Bằng Tăng
|
240.000
|
180.000
|
180.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2037 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp rạch Gòi Bé - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Trần Hưng Đạo - Nguyễn Hiến Lê
|
900.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2038 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp rạch Gòi Bé - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Nguyễn Hiến Lê - Phường đôi (đối diện ngã 3 rạch Gòi Bé)
|
1.140.000
|
684.000
|
456.000
|
228.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2039 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp rạch Gòi Bé - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Trần Hưng Đạo - Vàm sông Hậu
|
900.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2040 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp rạch Gòi Bé - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Trần Hưng Đạo - Cầu Ba Miễu
|
900.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2041 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp rạch Gòi Bé - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Phường đôi (đối diện ngã 3 rạch Gòi Bé) - Cầu Đức Thành 3 (giáp xã Phú Thuận)
|
540.000
|
324.000
|
216.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2042 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp rạch Gòi Bé - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Cầu rạch Gòi Bé - KDC Đức Thành
|
240.000
|
180.000
|
180.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2043 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp rạch Gòi Bé - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Trần Hưng Đạo (Cầu Gòi Bé - bờ trái) - Nguyễn Hiến Lê
|
900.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2044 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp rạch Gòi Bé - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Trần Hưng Đạo (Cầu Gòi Bé - bờ phải) - Rạch Ba Miễu
|
900.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2045 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp rạch Gòi Bé - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Rạch Ba Miễu - - Hết đường (rạch Gòi Bé trong)
|
900.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2046 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp công viên Mỹ Thới - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Trần Hưng Đạo - Hết ranh công viên Mỹ Thới
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2047 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường Ba Miễu trong - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Cầu Ba Miễu - Rạch Gòi Bé (bờ phải)
|
900.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2048 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường Ba Miễu trong - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Rạch Gòi Lớn - Cuối đường (bờ trái)
|
900.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2049 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp sông Hậu - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Bê tông Ly Tâm - Rạch Cái Sao
|
900.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2050 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp sông Hậu - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Rạch Cái Sao - Ranh Mỹ Thạnh
|
900.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2051 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp cống Bà Thứ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Trần Hưng Đạo - Cầu Út Cọp
|
900.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2052 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp cống Bà Thứ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Cầu Út Cọp - Cuối đường
|
360.000
|
216.000
|
180.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2053 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp Nhà máy ACERA - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Trần Hưng Đạo - Ranh Mỹ Thạnh
|
900.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2054 |
Thành phố Long Xuyên |
Các đường dự định trong khu dân cư - khu Tỉnh đội - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
|
960.000
|
576.000
|
384.000
|
192.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2055 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Hàn Mạc Tử
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2056 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Đông Hồ
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2057 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Ngô Tất Tố
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2058 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Vũ Ngọc Phan
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2059 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Hoàng Ngọc Phách
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2060 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Nguyễn Hiến Lê
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2061 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Xuân Diệu
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2062 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Tô Ngọc Vân
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2063 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Bảo Định Giang
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2064 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Nguyên Hồng
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2065 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Nguyễn Trọng Quyền
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2066 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Cao Văn Lầu
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2067 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Các đường còn lại (Hàn Mạc Tử - Nguyễn Hiến Lê)
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2068 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG NỘI BỘ TRONG KDC THẠNH AN (AFIEX) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Nam Cao
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2069 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG NỘI BỘ TRONG KDC THẠNH AN (AFIEX) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Nguyễn Công Hoan
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2070 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG NỘI BỘ TRONG KDC THẠNH AN (AFIEX) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Vũ Trọng Phụng
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2071 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG NỘI BỘ TRONG KDC THẠNH AN (AFIEX) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Các đường còn lại
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2072 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường lộ cũ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Trần Hưng Đạo - cầu Hai Tựu
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2073 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường lộ cũ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Cầu Hai Tựu - Khu Lò bún
|
900.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2074 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường lộ cũ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Cầu Hai Tựu - Sông Hậu
|
1.080.000
|
648.000
|
432.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2075 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường vào Trường THPT Mỹ Thới - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Suốt đường
|
720.000
|
432.000
|
288.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2076 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường Cái Sao Bờ Hồ (Long Hưng II) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Đường bờ Hồ
|
180.000
|
180.000
|
180.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2077 |
Thành phố Long Xuyên |
KDC Đức Thành - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Các đường trong KDC
|
900.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2078 |
Thành phố Long Xuyên |
KDC Chợ Cái Sao - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Các đường trong KDC
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.152.000
|
576.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2079 |
Thành phố Long Xuyên |
KDC Út Cọp + Vũ Thị Lếnh - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Các đường trong KDC
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2080 |
Thành phố Long Xuyên |
KDC Trương Công Hiệu - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Các đường trong KDC
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2081 |
Thành phố Long Xuyên |
KDC Khâu Hữu Tầm - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Các đường trong KDC
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2082 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường vào KDC Ngô Phước Hải - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Rạch Gòi Lớn - KDC
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2083 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp Kênh Chín Xe - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Cầu Ngã Cái - Rạch Bằng Tăng
|
240.000
|
180.000
|
180.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2084 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường Tây An - Phú Hòa - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Ngã 3 rạch Gòi Bé - Cầu Đức Thành 3 (giáp xã Phú Thuận) (Bờ phải rạch Gòi Bé)
|
240.000
|
180.000
|
180.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2085 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp rạch Bằng Tăng (Đường bê tông nằm trong dự án nuôi trồng thủy sản tây đường tránh) - - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Ranh Mỹ Quý - Ranh Mỹ Thạnh
|
360.000
|
216.000
|
180.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2086 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp rạch Bằng Tăng (Đường đất) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Ranh Mỹ Quý - Ranh Mỹ Thạnh
|
240.000
|
180.000
|
180.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2087 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp Kênh Bờ Ao - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Cầu Đức Thành 3 - Rạch Cái Sao dưới (giáp Mỹ Thạnh)
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2088 |
Thành phố Long Xuyên |
Kênh Lung Cầu (cặp nhà yến chú út Lê) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Cái Sao Trên - Kênh 9 Xe
|
240.000
|
180.000
|
180.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2089 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp Mương Đình Tú - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Cầu bộ hành nhà chú 10 Linh - Cầu Ngã Bát Tây Thạnh
|
240.000
|
180.000
|
180.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2090 |
Thành phố Long Xuyên |
Trần Hưng Đạo - Đường loại 2 - Phường Bình Đức |
Cầu Trà Ôn - đường ấp Chiến lược
|
4.680.000
|
2.808.000
|
1.872.000
|
936.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2091 |
Thành phố Long Xuyên |
Trần Hưng Đạo - Đường loại 3 - Phường Bình Đức |
Đường ấp Chiến lược - Cầu Cần Xây
|
3.960.000
|
2.376.000
|
1.584.000
|
792.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2092 |
Thành phố Long Xuyên |
Trần Hưng Đạo - Đường loại 3 - Phường Bình Đức |
Cầu Cần Xây - Cầu Xếp Bà Lý
|
3.240.000
|
1.944.000
|
1.296.000
|
648.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2093 |
Thành phố Long Xuyên |
Chợ Trà Ôn - Đường loại 4 - Phường Bình Đức |
Các đường đối diện Nhà lồng chợ
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.152.000
|
576.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2094 |
Thành phố Long Xuyên |
Chợ Trà Ôn - Đường loại 4 - Phường Bình Đức |
Các đường còn lại
|
2.160.000
|
1.296.000
|
864.000
|
432.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2095 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường Chùa Ông - Đường loại 4 - Phường Bình Đức |
Cầu Trà Ôn - Kè Sông Hậu
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2096 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường Kè Sông Hậu - Đường loại 4 - Phường Bình Đức |
Suốt đường
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2097 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường ấp Chiến lược - Đường loại 4 - Phường Bình Đức |
Trần Hưng Đạo - hết ranh KDC tỉnh đội
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2098 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường ấp Chiến lược - Đường loại 4 - Phường Bình Đức |
hết ranh KDC tỉnh đội – Cầu Liên Khóm
|
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2099 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường đối diện đường ấp chiến lược - Đường loại 4 - Phường Bình Đức |
Trần Hưng Đạo - Kè Sông Hậu
|
2.160.000
|
1.296.000
|
864.000
|
432.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2100 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường Trà Ôn - Đường loại 4 - Phường Bình Đức |
Cầu Trà Ôn - Cầu rạch Dầu
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |