Bảng giá đất Thành phố Long Xuyên An Giang

Giá đất cao nhất tại Thành phố Long Xuyên là: 54.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Long Xuyên là: 60.000
Giá đất trung bình tại Thành phố Long Xuyên là: 4.409.907
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 70/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh An Giang được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 18/2022/QĐ-UBND ngày 04/5/2022 của UBND tỉnh An Giang
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1501 Thành phố Long Xuyên La Sơn Phu Tử - Đường loại 3 - Phường Mỹ Bình Lý Thường Kiệt - Lê Hồng Phong 6.600.000 3.960.000 2.640.000 1.320.000 - Đất SX-KD đô thị
1502 Thành phố Long Xuyên Khúc Thừa Dụ - Đường loại 2 - Phường Mỹ Bình Suốt đường 5.100.000 3.060.000 2.040.000 1.020.000 - Đất SX-KD đô thị
1503 Thành phố Long Xuyên Nguyễn Xí - Đường loại 2 - Phường Mỹ Bình Suốt đường 4.680.000 2.808.000 1.872.000 936.000 - Đất SX-KD đô thị
1504 Thành phố Long Xuyên Lê Sát - Đường loại 2 - Phường Mỹ Bình Suốt đường 4.680.000 2.808.000 1.872.000 936.000 - Đất SX-KD đô thị
1505 Thành phố Long Xuyên Phạm Văn Xảo - Đường loại 2 - Phường Mỹ Bình Suốt đường 4.680.000 2.808.000 1.872.000 936.000 - Đất SX-KD đô thị
1506 Thành phố Long Xuyên Cô Giang - Đường loại 2 - Phường Mỹ Bình Suốt đường 4.680.000 2.808.000 1.872.000 936.000 - Đất SX-KD đô thị
1507 Thành phố Long Xuyên Cô Bắc - Đường loại 2 - Phường Mỹ Bình Suốt đường 4.680.000 2.808.000 1.872.000 936.000 - Đất SX-KD đô thị
1508 Thành phố Long Xuyên Nguyễn Đăng Sơn - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình Suốt đường 6.600.000 3.960.000 2.640.000 1.320.000 - Đất SX-KD đô thị
1509 Thành phố Long Xuyên Lê Quý Đôn - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình Suốt đường 6.600.000 3.960.000 2.640.000 1.320.000 - Đất SX-KD đô thị
1510 Thành phố Long Xuyên Lê Văn Nhung - Đường loại 3 - Phường Mỹ Bình Nguyễn Thái Học - Lê Hồng Phong 2.700.000 1.620.000 1.080.000 540.000 - Đất SX-KD đô thị
1511 Thành phố Long Xuyên Hẻm 141 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Bình Nguyễn Thái Học - Yết Kiêu 2.880.000 1.728.000 1.152.000 576.000 - Đất SX-KD đô thị
1512 Thành phố Long Xuyên Hẻm tổ 10 Ngô Quyền - Đường loại 3 - Phường Mỹ Bình Suốt hẻm 3.240.000 1.944.000 1.296.000 648.000 - Đất SX-KD đô thị
1513 Thành phố Long Xuyên Cặp bờ kè Nguyễn Du - Đường loại 2 - Phường Mỹ Bình Suốt đường 4.320.000 2.592.000 1.728.000 864.000 - Đất SX-KD đô thị
1514 Thành phố Long Xuyên Đường vòng Yết Kiêu - Đường loại 4 - Phường Mỹ Bình Nguyễn Xí - Lê Văn Nhung 3.900.000 2.340.000 1.560.000 780.000 - Đất SX-KD đô thị
1515 Thành phố Long Xuyên Hẻm Bạch Hổ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Bình Tôn Đức Thắng - Lê Triệu Kiết 2.880.000 1.728.000 1.152.000 576.000 - Đất SX-KD đô thị
1516 Thành phố Long Xuyên Hẻm Huỳnh Thanh - Đường loại 3 - Phường Mỹ Bình Suốt hẻm 3.780.000 2.268.000 1.512.000 756.000 - Đất SX-KD đô thị
1517 Thành phố Long Xuyên Hẻm Hòa Bình - Đường loại 3 - Phường Mỹ Bình Suốt hẻm 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
1518 Thành phố Long Xuyên Hẻm tổ 1 Trần Hưng Đạo - Ngô Quyền - Đường loại 4 - Phường Mỹ Bình Suốt hẻm 2.880.000 1.728.000 1.152.000 576.000 - Đất SX-KD đô thị
1519 Thành phố Long Xuyên Hẻm 2 Yếu Kiêu - Cô Bắc - Cô Giang - Đường loại 3 - Phường Mỹ Bình Suốt hẻm 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
1520 Thành phố Long Xuyên Lê Văn Nhung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Bình Lê Hồng Phong - Cầu Nguyễn Trung Trực 1.500.000 900.000 600.000 300.000 - Đất SX-KD đô thị
1521 Thành phố Long Xuyên Lý Thái Tổ - Đường loại 1 - Phường Mỹ Xuyên Suốt đường 20.400.000 12.240.000 8.160.000 4.080.000 - Đất SX-KD đô thị
1522 Thành phố Long Xuyên Hà Hoàng Hổ - Đường loại 1 - Phường Mỹ Xuyên Trần Hưng Đạo - Phan Tôn 18.720.000 11.232.000 7.488.000 3.744.000 - Đất SX-KD đô thị
1523 Thành phố Long Xuyên Trần Hưng Đạo - Đường loại 1 - Phường Mỹ Xuyên Cầu Cái Sơn - Cầu Hoàng Diệu 21.600.000 12.960.000 8.640.000 4.320.000 - Đất SX-KD đô thị
1524 Thành phố Long Xuyên Trần Bình Trọng - Đường loại 1 - Phường Mỹ Xuyên Suốt đường 12.240.000 7.344.000 4.896.000 2.448.000 - Đất SX-KD đô thị
1525 Thành phố Long Xuyên Trần Khánh Dư - Đường loại 1 - Phường Mỹ Xuyên Hà Hoàng Hổ - Trần Bình Trọng 7.920.000 4.752.000 3.168.000 1.584.000 - Đất SX-KD đô thị
1526 Thành phố Long Xuyên Bùi Thị Xuân - Đường loại 1 - Phường Mỹ Xuyên Suốt đường 9.360.000 5.616.000 3.744.000 1.872.000 - Đất SX-KD đô thị
1527 Thành phố Long Xuyên Võ Thị Sáu - Đường loại 1 - Phường Mỹ Xuyên Hà Hoàng Hổ - Ngã 3 Võ Thị Sáu 7.920.000 4.752.000 3.168.000 1.584.000 - Đất SX-KD đô thị
1528 Thành phố Long Xuyên Bùi Văn Danh - Đường loại 1 - Phường Mỹ Xuyên Trần Hưng Đạo - Phan Tôn 6.480.000 3.888.000 2.592.000 1.296.000 - Đất SX-KD đô thị
1529 Thành phố Long Xuyên KDC Lý Thái Tổ (nối dài) - Đường loại 1 - Phường Mỹ Xuyên Các đường trong KDC 12.120.000 7.272.000 4.848.000 2.424.000 - Đất SX-KD đô thị
1530 Thành phố Long Xuyên Võ Thị Sáu - Đường loại 2 - Phường Mỹ Xuyên Ngã 3 Võ Thị Sáu - Hết ranh Đại học An Giang 5.400.000 3.240.000 2.160.000 1.080.000 - Đất SX-KD đô thị
1531 Thành phố Long Xuyên Trần Khánh Dư - Đường loại 2 - Phường Mỹ Xuyên Trần Bình Trọng - Cuối đường 5.100.000 3.060.000 2.040.000 1.020.000 - Đất SX-KD đô thị
1532 Thành phố Long Xuyên Phan Liêm - Đường loại 2 - Phường Mỹ Xuyên Suốt đường 4.320.000 2.592.000 1.728.000 864.000 - Đất SX-KD đô thị
1533 Thành phố Long Xuyên Hải Thượng Lãn Ông - Đường loại 2 - Phường Mỹ Xuyên Trần Hưng Đạo - Bệnh viện Long Xuyên 4.320.000 2.592.000 1.728.000 864.000 - Đất SX-KD đô thị
1534 Thành phố Long Xuyên Trần Quang Diệu - Đường loại 2 - Phường Mỹ Xuyên Suốt đường 5.640.000 3.384.000 2.256.000 1.128.000 - Đất SX-KD đô thị
1535 Thành phố Long Xuyên Hẻm Sông Hồng - Đường loại 3 - Phường Mỹ Xuyên Trần Hưng Đạo - Cuối hẻm 3.000.000 1.800.000 1.200.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
1536 Thành phố Long Xuyên Hẻm 12 - Đường loại 2 - Phường Mỹ Xuyên Bệnh viện Long Xuyên - Võ Thị Sáu 5.760.000 3.456.000 2.304.000 1.152.000 - Đất SX-KD đô thị
1537 Thành phố Long Xuyên Hẻm 7, 8 - Đường loại 2 - Phường Mỹ Xuyên Trần Hưng Đạo - Hẻm 12 4.320.000 2.592.000 1.728.000 864.000 - Đất SX-KD đô thị
1538 Thành phố Long Xuyên Phan Tôn - Đường loại 2 - Phường Mỹ Xuyên Lê Thiện Tứ - Bùi Văn Danh 4.680.000 2.808.000 1.872.000 936.000 - Đất SX-KD đô thị
1539 Thành phố Long Xuyên Hẻm 9 - Đường loại 3 - Phường Mỹ Xuyên Trần Hưng Đạo - Hẻm 12 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
1540 Thành phố Long Xuyên Hẻm 5, 6 (khóm Đông An 5) - Đường loại 3 - Phường Mỹ Xuyên Trần Hưng Đạo - Cuối hẻm 3.000.000 1.800.000 1.200.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
1541 Thành phố Long Xuyên Hẻm 3, 4 (khóm Đông An 5) - Đường loại 3 - Phường Mỹ Xuyên Trần Hưng Đạo - Cuối hẻm 3.000.000 1.800.000 1.200.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
1542 Thành phố Long Xuyên Hẻm 1, 2, 3, 4, 5 (khóm Đông An 1) - Đường loại 3 - Phường Mỹ Xuyên Trần Hưng Đạo - Cuối hẻm 3.240.000 1.944.000 1.296.000 648.000 - Đất SX-KD đô thị
1543 Thành phố Long Xuyên Võ Thị Sáu - Đường loại 3 - Phường Mỹ Xuyên Ngã 3 Võ Thị Sáu - Khu B Trường Đại Học AG (hết đường nhựa) 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
1544 Thành phố Long Xuyên Đường vào Trạm biến điện - Đường loại 3 - Phường Mỹ Xuyên Võ Thị Sáu - Trạm biến điện 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
1545 Thành phố Long Xuyên Hẻm tổ 76, 77 - Đường loại 3 - Phường Mỹ Xuyên Võ Thị Sáu - Phan Tôn 3.000.000 1.800.000 1.200.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
1546 Thành phố Long Xuyên Hẻm 7 - Đường loại 3 - Phường Mỹ Xuyên Hẻm 12 - Võ Thị Sáu 3.000.000 1.800.000 1.200.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
1547 Thành phố Long Xuyên Hẻm tổ 40 - Đường loại 3 - Phường Mỹ Xuyên Hà Hoàng Hổ - Bùi Văn Danh 3.000.000 1.800.000 1.200.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
1548 Thành phố Long Xuyên Võ Thị Sáu - Đường loại 4 - Phường Mỹ Xuyên Đoạn đường bê tông còn lại 2.160.000 1.296.000 864.000 432.000 - Đất SX-KD đô thị
1549 Thành phố Long Xuyên Hẻm 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Xuyên Trần Hưng Đạo - Cuối hẻm 1.440.000 864.000 576.000 288.000 - Đất SX-KD đô thị
1550 Thành phố Long Xuyên Hẻm Bệnh viện Bình Dân (khóm Đông An 5) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Xuyên Cặp Bệnh viện Bình Dân - Bảo Việt 1.440.000 864.000 576.000 288.000 - Đất SX-KD đô thị
1551 Thành phố Long Xuyên Hẻm 1 rạch Cái Sơn (Đông An 5) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Xuyên Trần Hưng Đạo - Cuối hẻm 1.440.000 864.000 576.000 288.000 - Đất SX-KD đô thị
1552 Thành phố Long Xuyên Hẻm cặp y tế phường - Đường loại 4 - Phường Mỹ Xuyên Trần Quang Diệu - Cuối hẻm 2.160.000 1.296.000 864.000 432.000 - Đất SX-KD đô thị
1553 Thành phố Long Xuyên Hẻm đối diện UBND phường - Đường loại 4 - Phường Mỹ Xuyên Hà Hoàng Hổ - Trần Quang Diệu 2.160.000 1.296.000 864.000 432.000 - Đất SX-KD đô thị
1554 Thành phố Long Xuyên Hẻm tổ 73 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Xuyên Trần Khánh Dư - Phan Tôn 2.700.000 1.620.000 1.080.000 540.000 - Đất SX-KD đô thị
1555 Thành phố Long Xuyên Đường vào KDC Khóm Đông An 4 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Xuyên Hẻm 12 - Cuối đường 2.100.000 1.260.000 840.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
1556 Thành phố Long Xuyên Hẻm cặp Mẫu giáo Hoa Lan - Đường loại 4 - Phường Mỹ Xuyên Bùi Văn Danh - Trần Quang Diệu 1.800.000 1.080.000 720.000 360.000 - Đất SX-KD đô thị
1557 Thành phố Long Xuyên Đường cặp Rạch Cái Sơn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Xuyên Lý Thái Tổ - Đường bê tông cặp thửa 58, tờ 10 (Phường Mỹ Phước) 1.800.000 1.080.000 720.000 360.000 - Đất SX-KD đô thị
1558 Thành phố Long Xuyên Hà Hoàng Hổ - Đường loại 1 - Phường Đông Xuyên Phan Tôn - Cầu Bà Bầu 18.720.000 11.232.000 7.488.000 3.744.000 - Đất SX-KD đô thị
1559 Thành phố Long Xuyên Hà Hoàng Hổ - Đường loại 1 - Phường Đông Xuyên Cầu Bà Bầu - Cầu Ông Mạnh 10.800.000 6.480.000 4.320.000 2.160.000 - Đất SX-KD đô thị
1560 Thành phố Long Xuyên Trần Nguyên Đán (Đường số 1) - Đường loại 1 - Phường Đông Xuyên Hà Hoàng Hổ - Cuối khu dân cư (đường chính của khu dân cư Bà Bầu) 6.480.000 3.888.000 2.592.000 1.296.000 - Đất SX-KD đô thị
1561 Thành phố Long Xuyên Bùi Văn Danh - Đường loại 1 - Phường Đông Xuyên Phan Tôn - Cầu ông Mạnh 6.480.000 3.888.000 2.592.000 1.296.000 - Đất SX-KD đô thị
1562 Thành phố Long Xuyên Lý Thái Tổ - Đường loại 1 - Phường Đông Xuyên Ung Văn Khiêm - Ranh Phường Mỹ Xuyên 18.000.000 10.800.000 7.200.000 3.600.000 - Đất SX-KD đô thị
1563 Thành phố Long Xuyên Đường Lê Trọng Tấn Suốt đường 4.663.200 2.797.920 1.865.280 932.640 - Đất SX-KD đô thị
1564 Thành phố Long Xuyên Nguyễn Văn Linh Ung Văn Khiêm - cuối đường 5.760.000 3.456.000 2.304.000 1.152.000 - Đất SX-KD đô thị
1565 Thành phố Long Xuyên Võ Thị Sáu - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên Ngã 3 Võ Thị Sáu - Khu B Trường Đại học An Giang 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
1566 Thành phố Long Xuyên Phan Tôn - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên Bùi Văn Danh - Lê Thiện Tứ 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
1567 Thành phố Long Xuyên Ung Văn Khiêm - Đường loại 1 - Phường Đông Xuyên Hà Hoàng Hổ - hết ranh địa giới hành chính 8.640.000 5.184.000 3.456.000 1.728.000 - Đất SX-KD đô thị
1568 Thành phố Long Xuyên Trần Quốc Tảng - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên Suốt đường 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
1569 Thành phố Long Xuyên Nguyễn Biểu - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên Suốt đường 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
1570 Thành phố Long Xuyên Trần Khắc Chân - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên Nguyễn Biểu - Khu dân cư 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
1571 Thành phố Long Xuyên Trương Hán Siêu - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên Suốt đường 2.880.000 1.728.000 1.152.000 576.000 - Đất SX-KD đô thị
1572 Thành phố Long Xuyên Nguyễn Hiền - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên Suốt đường 2.880.000 1.728.000 1.152.000 576.000 - Đất SX-KD đô thị
1573 Thành phố Long Xuyên Trần Khắc Chung - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên Suốt đường 2.880.000 1.728.000 1.152.000 576.000 - Đất SX-KD đô thị
1574 Thành phố Long Xuyên Lê Quát - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên Suốt đường 2.880.000 1.728.000 1.152.000 576.000 - Đất SX-KD đô thị
1575 Thành phố Long Xuyên Đoàn Nhữ Hài - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên Suốt đường 2.880.000 1.728.000 1.152.000 576.000 - Đất SX-KD đô thị
1576 Thành phố Long Xuyên Trương Hống - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên Suốt đường 2.880.000 1.728.000 1.152.000 576.000 - Đất SX-KD đô thị
1577 Thành phố Long Xuyên Trịnh Văn Ấn - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên Suốt đường 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
1578 Thành phố Long Xuyên Trần Văn Thạnh - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên Suốt đường 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
1579 Thành phố Long Xuyên Trần Văn Lẫm - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên Suốt đường 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
1580 Thành phố Long Xuyên Đinh Trường Sanh - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên Suốt đường 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
1581 Thành phố Long Xuyên Lê Thiện Tứ - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên Suốt đường 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
1582 Thành phố Long Xuyên Nguyễn Ngọc Ba - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên Suốt đường 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
1583 Thành phố Long Xuyên Trịnh Đình Thước - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên Suốt đường 3.000.000 1.800.000 1.200.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
1584 Thành phố Long Xuyên Lý Thái Tổ nối dài - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên Ung Văn Khiêm - Đường nhựa hiện hữu 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
1585 Thành phố Long Xuyên Đường số 3 - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên Đinh Trường Sanh - Trần Văn Lẫm cuối ranh quy hoạch dân cư 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
1586 Thành phố Long Xuyên Các đường còn lại trong KDC Bà Bầu (Kể cả KDC Bà bầu mở rộng) - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên Suốt đường 2.880.000 1.728.000 1.152.000 576.000 - Đất SX-KD đô thị
1587 Thành phố Long Xuyên KDC Nam Kinh - Đường loại 1 - Phường Đông Xuyên Các đường trong KDC 6.480.000 3.888.000 2.592.000 1.296.000 - Đất SX-KD đô thị
1588 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Bà Bầu - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên Suốt đường 1.200.000 720.000 480.000 240.000 - Đất SX-KD đô thị
1589 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Ông Mạnh - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên Suốt đường 1.200.000 720.000 480.000 240.000 - Đất SX-KD đô thị
1590 Thành phố Long Xuyên Hẻm Kênh 3 - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên Suốt hẻm 1.080.000 648.000 432.000 216.000 - Đất SX-KD đô thị
1591 Thành phố Long Xuyên Trần Quý Khoáng - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên Hà Hoàng Hổ - Cuối đường 1.740.000 1.044.000 696.000 348.000 - Đất SX-KD đô thị
1592 Thành phố Long Xuyên Trần Khắc Chân - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên Hà Hoàng Hổ - cổng trường Hùng Vương 3.240.000 1.944.000 1.296.000 648.000 - Đất SX-KD đô thị
1593 Thành phố Long Xuyên Đường nhánh Võ Thị Sáu (Tổ 7) - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên Tổ 7, Tổ 8, Tổ 10 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất SX-KD đô thị
1594 Thành phố Long Xuyên Đường tổ 8 khóm Đông Thành - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên Lý Thái Tổ nối dài - Khu cán bộ 1.800.000 1.080.000 720.000 360.000 - Đất SX-KD đô thị
1595 Thành phố Long Xuyên Nguyễn Hữu Tiến - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên Suốt đường 2.160.000 1.296.000 864.000 432.000 - Đất SX-KD đô thị
1596 Thành phố Long Xuyên Trần Cảnh - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên Suốt đường 2.160.000 1.296.000 864.000 432.000 - Đất SX-KD đô thị
1597 Thành phố Long Xuyên Nguyễn Chánh Nhì - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên Suốt đường 2.160.000 1.296.000 864.000 432.000 - Đất SX-KD đô thị
1598 Thành phố Long Xuyên Trần Thủ Độ - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên Suốt đường 2.160.000 1.296.000 864.000 432.000 - Đất SX-KD đô thị
1599 Thành phố Long Xuyên Ngô Văn Sở - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên Suốt đường 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất SX-KD đô thị
1600 Thành phố Long Xuyên Trần Bình Trọng - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên Phan Tôn - Ung Văn Khiêm 1.440.000 864.000 576.000 288.000 - Đất SX-KD đô thị