601 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Lý Thái Tổ - Đường loại 2 - PHƯỜNG CHI LĂNG |
Ngã 3 Đường Lê Lợi - Ngã 4 Khu phố 3
|
660.000
|
396.000
|
264.000
|
132.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
602 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Lý Thái Tổ - Đường loại 2 - PHƯỜNG CHI LĂNG |
Ngã 4 Khu phố 3 - Ngã tư Lê Thánh Tôn
|
720.000
|
432.000
|
288.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
603 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Lý Thái Tổ - Đường loại 2 - PHƯỜNG CHI LĂNG |
Ngã 4 Lê Thánh Tôn - Ngã 3 Trần Quang Khải
|
540.000
|
324.000
|
216.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
604 |
Huyện Tịnh Biên |
Khu phố 2 - Đường loại 2 - PHƯỜNG CHI LĂNG |
Ngã 4 Khu phố 3 - Ngã 3 Lê Thánh Tôn
|
720.000
|
432.000
|
288.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
605 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Huỳnh Thúc Kháng - Đường loại 2 - PHƯỜNG CHI LĂNG |
Ngã 4 Khu phố 3 - Ngã 4 Lê Thánh Tôn
|
540.000
|
324.000
|
216.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
606 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Phạm Ngũ Lão - Đường loại 2 - PHƯỜNG CHI LĂNG |
Ngã 3 Khu phố 3 - Ngã 4 Lê Thánh Tôn
|
540.000
|
324.000
|
216.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
607 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Hoàng Hoa Thám - Đường loại 2 - PHƯỜNG CHI LĂNG |
Ngã 4 Chi Lăng - Ngã 4 Lê Thánh Tôn
|
540.000
|
324.000
|
216.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
608 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Lê Lai - Đường loại 2 - PHƯỜNG CHI LĂNG |
Ngã 3 Sư Vạn Hạnh - Ngã 4 Lê Thánh Tôn
|
660.000
|
396.000
|
264.000
|
132.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
609 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Tú Tề - Đường loại 2 - PHƯỜNG CHI LĂNG |
Ngã 3 Đường Lê Lợi (Đường tỉnh 948) - Ngã 3 Lê Thánh Tôn
|
540.000
|
324.000
|
216.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
610 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Lê Lợi - Đường loại 2 - PHƯỜNG CHI LĂNG |
Cống Bến xe - Lâm Hữu Dụng (ngã 3 Sư Vạn Hạnh)
|
660.000
|
396.000
|
264.000
|
132.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
611 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường 30/4 - Đường loại 2 - PHƯỜNG CHI LĂNG |
Ngã 4 Lý Thái Tổ - Ngã 4 Khu phố 1
|
540.000
|
324.000
|
216.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
612 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Sư Vạn Hạnh - Đường loại 2 - PHƯỜNG CHI LĂNG |
Ngã 3 Chi Lăng - Ngã 4 Tú Tề
|
540.000
|
324.000
|
216.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
613 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Ngô Quyền - Đường loại 2 - PHƯỜNG CHI LĂNG |
Ngã 4 Chi Lăng - Ngã 4 Tú Tề
|
540.000
|
324.000
|
216.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
614 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Lê Thánh Tôn - Đường loại 2 - PHƯỜNG CHI LĂNG |
Ngã 3 Phạm Hùng - Ngã 3 Tú Tề
|
540.000
|
324.000
|
216.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
615 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Lê Lợi (Đường tỉnh 948) - Đường loại 2 - PHƯỜNG CHI LĂNG |
Ngã 3 Đường ÔTưksa - Ranh Xã Vĩnh Trung
|
570.000
|
342.000
|
228.000
|
114.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
616 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Huỳnh Thúc Kháng - Đường loại 3 - PHƯỜNG CHI LĂNG |
Ngã 4 Khu phố 3 - Ranh đất Ông Trương Viết Liễn
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
617 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Huỳnh Thúc Kháng - Đường loại 3 - PHƯỜNG CHI LĂNG |
Ngã 4 Lê Thánh Tôn - Ngã 3 Trần Quang Khải
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
618 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Phạm Ngũ Lão - Đường loại 3 - PHƯỜNG CHI LĂNG |
Ngã 4 Lê Thánh Tôn - Cuối đường
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
619 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Hoàng Hoa Thám - Đường loại 3 - PHƯỜNG CHI LĂNG |
Ngã 4 Lê Thánh Tôn - Ngã 3 Nguyễn Thái Học
|
390.000
|
234.000
|
156.000
|
78.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
620 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Lê Lai - Đường loại 3 - PHƯỜNG CHI LĂNG |
Ngã 4 Lê Thánh Tôn - Cuối đường
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
621 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Tú Tề - Đường loại 3 - PHƯỜNG CHI LĂNG |
Ngã 3 Lê Thánh Tôn - Hết ranh trường Phổ thông trung học Chi Lăng
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
622 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường 3/2 - Đường loại 3 - PHƯỜNG CHI LĂNG |
Ngã 3 Sư Vạn Hạnh - Cuối đường
|
150.000
|
90.000
|
60.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
623 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Sư Vạn Hạnh - Đường loại 3 - PHƯỜNG CHI LĂNG |
Ngã 4 đường Tú Tề - Ngã 3 đường 3/2
|
390.000
|
234.000
|
156.000
|
78.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
624 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Sư Vạn Hạnh - Đường loại 3 - PHƯỜNG CHI LĂNG |
Ngã 3 đường 3/2 - Ngã 3 đường Lê Lợi
|
150.000
|
90.000
|
60.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
625 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Trần Quang Khải - Đường loại 3 - PHƯỜNG CHI LĂNG |
Ngã 3 Phạm Hùng - Ngã 3 Hoàng Hoa Thám
|
390.000
|
234.000
|
156.000
|
78.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
626 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Nguyễn Thái Học (bên trái tuyến) - Đường loại 3 - PHƯỜNG CHI LĂNG |
Ngã 3 đường Tú Tề - Mạc Đỉnh Chi
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
627 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Mạc Đỉnh Chi - Đường loại 3 - PHƯỜNG CHI LĂNG |
Ngã 4 Trần Quang Khải - Nguyễn Thái Học (ngã 3 đường lên nhà thờ)
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
628 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Nguyễn Thái Học (bên phải tuyến) - Đường loại 3 - PHƯỜNG CHI LĂNG |
Ngã 3 đường Tú Tề - Đường Mạc Đỉnh Chi
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
629 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Lê Lợi (Đường tỉnh 948) - Đường loại 3 - PHƯỜNG CHI LĂNG |
Ngã 3 Sư Vạn Hạnh - Ranh Tân Lợi
|
360.000
|
216.000
|
144.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
630 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường 1/5 - Đường loại 3 - PHƯỜNG CHI LĂNG |
Ngã 3 Lê Lợi - Cuối đường
|
120.000
|
72.000
|
60.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
631 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Tú Tề (Hương lộ Voi 1) - Đường loại 3 - PHƯỜNG CHI LĂNG |
Trường Phổ thông trung học Chi Lăng - Ranh Phường Núi Voi
|
150.000
|
90.000
|
60.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
632 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Mỹ Á - Đường loại 3 - PHƯỜNG CHI LĂNG |
Đường tỉnh 948 - Hương lộ 11
|
90.000
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
633 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường B20 - Đường loại 3 - PHƯỜNG CHI LĂNG |
Nhà Thờ - ranh Núi Voi
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
634 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Ô Tưksa - Đường loại 3 - PHƯỜNG CHI LĂNG |
Ngã 3 Đường Lê Lợi (Đường tỉnh 948) - Ranh An Cư
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
635 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Tiểu lộ 14 - Đường loại 3 - PHƯỜNG CHI LĂNG |
Ngã 3 đường Tú Tề - Hết ranh Nhà thờ Chi Lăng
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
636 |
Huyện Tịnh Biên |
Các đoạn đường còn lại (chỉ xác định 1 vị trí) - Đường loại 3 - PHƯỜNG CHI LĂNG |
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
637 |
Huyện Tịnh Biên |
Quốc lộ 91 - Đường loại 1 - PHƯỜNG AN PHÚ |
Ranh Phường Nhà Bàng - Ranh Phường Tịnh Biên
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
638 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 955A - Đường loại 2 - PHƯỜNG AN PHÚ |
Ranh Phường Tịnh Biên - Ranh Phường Nhơn Hưng
|
420.000
|
252.000
|
168.000
|
84.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
639 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường cua 13 - Đường loại 3 - PHƯỜNG AN PHÚ |
Quốc lộ 91 - Đường tỉnh 955A
|
150.000
|
90.000
|
60.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
640 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 9 - Đường loại 3 - PHƯỜNG AN PHÚ |
Ranh Phường Tịnh Biên - Ranh Phường Nhơn Hưng và Ranh Phường Nhà Bàng
|
120.000
|
72.000
|
60.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
641 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Ô Tà Bang - Đường loại 3 - PHƯỜNG AN PHÚ |
Quốc lộ 91 - Chùa Rô (Ranh Xã An Cư, Phường Tịnh Biên)
|
120.000
|
72.000
|
60.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
642 |
Huyện Tịnh Biên |
Các hẻm Sóc Tà Ngáo - Đường loại 3 - PHƯỜNG AN PHÚ |
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
643 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Trạm liên ngành - Đường loại 3 - PHƯỜNG AN PHÚ |
Quốc lộ 91 - Hương lộ 9
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
644 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Tà Ngáo - Đường loại 3 - PHƯỜNG AN PHÚ |
Quốc lộ 91 - Đường tỉnh 955A
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
645 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Ô Sâu - Đường loại 3 - PHƯỜNG AN PHÚ |
Ô Tà Bang - Ranh Phường Thới Sơn
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
646 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Trạm liên ngành - Đường loại 3 - PHƯỜNG AN PHÚ |
Đường tỉnh 955A - Hương lộ 9
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
647 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Khu dân cư An Phú - Đường loại 3 - PHƯỜNG AN PHÚ |
Ranh Phường Tịnh Biên - hết đường
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
648 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Tiểu lộ Phú Tâm - Đường loại 3 - PHƯỜNG AN PHÚ |
Suốt đường
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
649 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Tiểu lộ Phú Hòa - Đường loại 3 - PHƯỜNG AN PHÚ |
Suốt đường
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
650 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Phú Nhứt 1 - Đường loại 3 - PHƯỜNG AN PHÚ |
Suốt đường
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
651 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Phú Nhứt 2 - Đường loại 3 - PHƯỜNG AN PHÚ |
Suốt đường
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
652 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Phú Nhứt 3 - Đường loại 3 - PHƯỜNG AN PHÚ |
Suốt đường
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
653 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường D-19 Phú Hòa - Đường loại 3 - PHƯỜNG AN PHÚ |
Từ Cua 13 - Ranh Phường Tịnh Biên
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
654 |
Huyện Tịnh Biên |
Các đoạn đường còn lại (chỉ xác định 1 vị trí) - Đường loại 3 - PHƯỜNG AN PHÚ |
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
655 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Bàu Mướp - Đường loại 1 - PHƯỜNG THỚI SƠN |
Hương lộ 7 - Nhà Ông Nguyễn Văn Em (tờ 51, thửa 106) về hướng Miễu Bàu Mướp
|
420.000
|
252.000
|
168.000
|
84.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
656 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 7 - Đường loại 1 - PHƯỜNG THỚI SƠN |
Đường tỉnh 948 - Hết ranh Phường Nhà Bàng
|
420.000
|
252.000
|
168.000
|
84.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
657 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 7 - Đường loại 2 - PHƯỜNG THỚI SƠN |
UBND phường - Hết ranh trường Tiểu học “A” Thới Sơn
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
658 |
Huyện Tịnh Biên |
Chợ Thới Sơn - Đường loại 2 - PHƯỜNG THỚI SƠN |
Hương lộ 7 (UBND phường - Cổng Trạm y tế Phường Thới Sơn (hướng về Xã Văn Giáo))
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
659 |
Huyện Tịnh Biên |
Chợ Thới Sơn - Đường loại 2 - PHƯỜNG THỚI SƠN |
Các dãy nhà đối diện nhà lồng chợ
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
660 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 7 - Đường loại 2 - PHƯỜNG THỚI SƠN |
Ranh Phường Nhà Bàng - Ranh Trung tâm hành chính phường
|
210.000
|
126.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
661 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 7 - Đường loại 2 - PHƯỜNG THỚI SƠN |
Ranh trung tâm chợ - Đường Lâm Vồ (nối dài)
|
210.000
|
126.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
662 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 948 - Đường loại 3 - PHƯỜNG THỚI SƠN |
Ranh Phường Nhà Bàng - Ranh Xã Văn Giáo
|
108.000
|
64.800
|
60.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
663 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Nguyễn Thị Định nối dài - Đường loại 3 - PHƯỜNG THỚI SƠN |
Ranh Phường Nhà Bàng - Ranh Phường Thới Sơn
|
180.000
|
108.000
|
72.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
664 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Bàu Mướp - Đường loại 3 - PHƯỜNG THỚI SƠN |
Ranh Trung tâm hành chính phường - Ranh Phường Nhà Bàng
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
665 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Sơn Tây 1 - Đường loại 3 - PHƯỜNG THỚI SƠN |
Đường Hương lộ 7 - Đường Bàu Mướp
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
666 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Sơn Tây 2 - Đường loại 3 - PHƯỜNG THỚI SƠN |
Đường Hương lộ 7 - Đường Bàu Mướp
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
667 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Lâm Vồ nối dài - Đường loại 3 - PHƯỜNG THỚI SƠN |
Đường Hương lộ 7 (ranh Xã Văn Giáo) - Đường tỉnh 948
|
150.000
|
90.000
|
60.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
668 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Lộ Ngang - Đường loại 3 - PHƯỜNG THỚI SƠN |
Hương lộ 7 - Hết ranh chùa Phước Điền
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
669 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Lộ Ngang - Đường loại 3 - PHƯỜNG THỚI SƠN |
Ranh chùa Phước Điền - Đường Tây Trà Sư
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
670 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Đình Thới Sơn - Đường loại 3 - PHƯỜNG THỚI SƠN |
Hương lộ 7 - Đường tỉnh 948
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
671 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Tây Trà Sư - Đường loại 3 - PHƯỜNG THỚI SƠN |
Ranh Phường Nhà Bàng - Ranh Xã Văn Giáo
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
672 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Ô Sâu - Đường loại 3 - PHƯỜNG THỚI SƠN |
Đường tỉnh 948 - Ranh Phường An Phú
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
673 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Gò Cây Tung - Đường loại 3 - PHƯỜNG THỚI SƠN |
Đường Bàu Mướp - Đường Lộ Ngang
|
150.000
|
90.000
|
60.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
674 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Bến Lâm Vồ - Đường loại 3 - PHƯỜNG THỚI SƠN |
Đường Gò Cây Tung - Đường Tây Trà Sư
|
150.000
|
90.000
|
60.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
675 |
Huyện Tịnh Biên |
Các đoạn đường còn lại (chỉ xác định 1 vị trí) - Đường loại 3 - PHƯỜNG THỚI SƠN |
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
676 |
Huyện Tịnh Biên |
Quốc lộ 91 - Đường loại 1 - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
Cầu Trà Sư - Cầu Tha La
|
420.000
|
252.000
|
168.000
|
84.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
677 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 955A - Đường loại 1 - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
Ranh Phường An Phú - Ngã 3 Cây Mít
|
420.000
|
252.000
|
168.000
|
84.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
678 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 8 - Đường loại 1 - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
UBND phường - Ranh Phường Nhà Bàng
|
420.000
|
252.000
|
168.000
|
84.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
679 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 8 - Đường loại 2 - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
UBND phường - Ngã 3 đường Hòa Hưng
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
680 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 955A - Đường loại 2 - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
Ngã 3 Cây Mít - Ranh Thành phố Châu Đốc
|
180.000
|
108.000
|
72.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
681 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Đông Trà Sư - Đường loại 2 - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
Quốc lộ 91 - Đường tỉnh 955A
|
360.000
|
216.000
|
144.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
682 |
Huyện Tịnh Biên |
Các đường khu dân cư Tây Hưng - Đường loại 2 - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
|
360.000
|
216.000
|
144.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
683 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 9 - Đường loại 3 - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
Ngã 4 Hương lộ 8 - Ranh Phường An Phú
|
120.000
|
72.000
|
60.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
684 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 9 nối dài - Đường loại 3 - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
Ngã 4 Hương lộ 8 - Ranh Phường Nhà Bàng
|
90.000
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
685 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 8 - Đường loại 3 - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
Ngã 3 lộ Hòa Hưng - Đường tỉnh 955A
|
120.000
|
72.000
|
60.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
686 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Hòa Hưng - Đường loại 3 - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
Hương lộ 8 - Ranh Phường Nhà Bàng
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
687 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Xóm Mới - Đường loại 3 - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
Hương lộ 8 - Ranh Phường Nhà Bàng
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
688 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Hào Sển; - Đường Cống ranh; - Đường đình Nhơn Hưng - Đường loại 3 - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
689 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Nam Hưng - Đường loại 3 - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
Hương lộ 8 - Đường Hào Sển
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
690 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Hòa Thạnh - Đường loại 3 - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
Đường Đình - Ngã 3 đường Hào Sển
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
691 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Trung Hưng - Đường loại 3 - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
Hương lộ 9 nối dài - Đường Xóm Mới
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
692 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Tây Hưng - Đường loại 3 - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
Hương lộ 9 - Đường Hòa Thạnh
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
693 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Nhơn Tâm - Đường loại 3 - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
Đường Trung Hưng - Đường Đông Hưng
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
694 |
Huyện Tịnh Biên |
Tuyến dân cư Nam Quốc lộ 91 - Đường loại 3 - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
Suốt tuyến
|
150.000
|
90.000
|
60.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
695 |
Huyện Tịnh Biên |
Tuyến dân cư Lý Thị Cầm - Đường loại 3 - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
|
150.000
|
90.000
|
60.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
696 |
Huyện Tịnh Biên |
Các đoạn đường còn lại (chỉ xác định 1 vị trí) - Đường loại 3 - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
697 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 11 - Đường loại 1 - PHƯỜNG NÚI VOI |
|
402.000
|
241.200
|
160.800
|
80.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
698 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 11 - Đường loại 1 - PHƯỜNG NÚI VOI |
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
96.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
699 |
Huyện Tịnh Biên |
Chợ Núi Voi (Hương lộ 11) - Đường loại 1 - PHƯỜNG NÚI VOI |
|
402.000
|
241.200
|
160.800
|
80.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
700 |
Huyện Tịnh Biên |
Chợ Núi Voi (Hương lộ 11) - Đường loại 1 - PHƯỜNG NÚI VOI |
|
402.000
|
241.200
|
160.800
|
80.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |